1. Early life and youth career
Rui Pedro dos Santos Patrício sinh ra tại làng Marrazes, thuộc Leiria, Bồ Đào Nha. Khi còn nhỏ, anh chơi ở vị trí tiền đạo. Tuy nhiên, một tuyển trạch viên của Sporting CP trong khu vực đã nhìn thấy anh thi đấu ở vị trí thủ môn và ấn tượng đến mức đã ký hợp đồng với cầu thủ 12 tuổi này vào học viện bóng đá trẻ của câu lạc bộ.
1.1. Youth development and Sporting CP breakthrough
Patrício gia nhập học viện trẻ của Sporting CP và có trận ra mắt tại Primeira Liga vào ngày 19 tháng 11 năm 2006, khi mới 18 tuổi. Trong trận thắng 1-0 trên sân khách trước Marítimo ở vòng đấu thứ 10, anh vào sân thay thế cho thủ môn chính thức của câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia khi đó là Ricardo, và đã cản phá thành công một quả phạt đền 15 phút trước khi trận đấu kết thúc, góp phần giữ sạch lưới cho đội.
Vào mùa giải 2007-08, sau khi Ricardo chuyển đến Real Betis, Patrício đã vượt qua sự cạnh tranh từ cựu binh Tiago và tân binh Vladimir Stojković để trở thành thủ môn chính thức không thể tranh cãi của Sporting. Anh có trận ra mắt tại UEFA Champions League vào ngày 27 tháng 11 năm 2007, trong trận thua 1-2 ở vòng bảng trên sân của Manchester United.
Vào mùa hè năm 2008, Patrício được đồn đoán sẽ chuyển đến câu lạc bộ lớn của Ý là Inter Milan, dưới sự dẫn dắt của đồng hương José Mourinho. Tuy nhiên, thương vụ này đã không thành hiện thực. Thay vào đó, trong trận Siêu cúp Bồ Đào Nha 2008 gặp Porto, anh đã cản phá quả phạt đền của Lucho González, giúp Sporting giành chiến thắng 2-0 và bảo vệ thành công danh hiệu. Anh cũng là cầu thủ không thể thiếu trong đội hình Sporting ở mùa giải đó.
Tại vòng loại Champions League 2009-10, trong trận đấu với Twente, Sporting đang bị dẫn 0-1 ở phút 94 sau trận hòa 0-0 ở lượt đi. Patrício đã lao lên khu vực đối phương để tham gia một quả phạt góc, nơi anh bật cao đánh đầu cùng với Nikita Rukavytsya. Bóng được đẩy vào lưới do lỗi phản lưới nhà của Peter Wisgerhof, giúp Sporting giành quyền vào vòng đấu cuối cùng trước vòng bảng một cách kịch tính.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2012, Patrício được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Sporting lần thứ hai liên tiếp. Ngày 18 tháng 10 năm 2014, khi tỷ số đang là 2-1 nghiêng về đội anh, anh đã cản phá thành công quả phạt đền của Jackson Martínez để giúp loại Porto khỏi Cúp Bồ Đào Nha với chiến thắng 3-1 tại sân vận động Estádio do Dragão.
Patrício là một trong 30 cầu thủ được đề cử cho giải thưởng Ballon d'Or năm 2016, cùng với các đồng đội ở đội tuyển Bồ Đào Nha là Pepe và Cristiano Ronaldo. Vào ngày 18 tháng 2 năm 2017, anh ra sân trong trận đấu thứ 400 cho Sporting và có màn trình diễn xuất sắc, góp công vào chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Rio Ave.
Vào ngày 15 tháng 5 năm 2018, Patrício và một số đồng đội, bao gồm cả huấn luyện viên, đã bị thương sau một cuộc tấn công của khoảng 50 cổ động viên Sporting tại sân tập của câu lạc bộ. Vụ việc xảy ra sau khi đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba và bỏ lỡ suất dự Champions League. Mặc dù xảy ra sự cố, anh và phần còn lại của đội đã đồng ý thi đấu trong trận chung kết Cúp Bồ Đào Nha vào cuối tuần đó, nhưng cuối cùng đã thua Aves 1-2.
Tổng cộng, Patrício đã có 467 lần ra sân chính thức cho Sporting, là số lần ra sân cao thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ, chỉ sau Hilário da Conceição.

2. Professional club career
Sau một sự nghiệp lâu dài và thành công tại Sporting CP, Rui Patrício đã tiếp tục sự nghiệp của mình tại các câu lạc bộ hàng đầu khác ở Anh và Ý.
2.1. Wolverhampton Wanderers
Vào ngày 1 tháng 6 năm 2018, Patrício đã gửi yêu cầu chấm dứt hợp đồng với Sporting vì lý do chính đáng, do bạo lực từ cổ động viên và việc thương vụ chuyển nhượng trị giá 18.00 M EUR sang đội bóng mới thăng hạng Premier League là Wolverhampton Wanderers bị đổ vỡ. Chủ tịch Sporting, Bruno de Carvalho, đã rút khỏi các cuộc đàm phán vào phút cuối.
Anh hoàn tất việc chuyển đến Wolverhampton Wanderers vào ngày 18 tháng 6, với một hợp đồng bốn năm. Vào ngày 31 tháng 10 cùng năm, cả hai câu lạc bộ đã đạt được thỏa thuận bồi thường trị giá 18.00 M EUR cho việc anh rời đi.
Patrício đã chọn mặc áo số 11 cho Wolves thay vì số 1 quen thuộc, để tôn vinh Carl Ikeme, người vừa giải nghệ sau khi điều trị bệnh bạch cầu cấp tính. Anh có trận ra mắt giải đấu vào ngày 11 tháng 8 năm 2018, trong trận hòa 2-2 trên sân nhà trước Everton. Anh giữ sạch lưới 9 trận - một kỷ lục của câu lạc bộ - khi đội bóng của anh kết thúc mùa giải đầu tiên ở vị trí thứ bảy và giành quyền tham dự UEFA Europa League.
Trong mùa giải 2019-20, Patrício đã nâng số trận giữ sạch lưới lên 13 trận và chỉ thủng lưới 40 bàn, so với 46 bàn ở mùa giải trước. Trên đấu trường châu Âu, anh đã giúp đội bóng lần đầu tiên kể từ năm 1972 lọt vào tứ kết một giải đấu cấp châu lục. Vào ngày 19 tháng 2 năm 2021, anh chơi trận đấu thứ 100 tại Premier League trong chiến thắng 1-0 trước Leeds United.
2.2. Roma

Vào ngày 13 tháng 7 năm 2021, Patrício gia nhập câu lạc bộ Serie A của Ý là Roma, ký hợp đồng ba năm với mức phí 11.50 M EUR. Anh có trận ra mắt vào ngày 19 tháng 8 trong trận đấu đầu tiên dưới thời huấn luyện viên đồng hương José Mourinho, một chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Trabzonspor ở lượt đi vòng play-off UEFA Europa Conference League. Ba ngày sau, anh có lần ra sân đầu tiên tại Serie A, một chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Fiorentina. Anh là một trong bảy cầu thủ ra sân trong mọi trận đấu của mùa giải, và chỉ có thủ môn Guglielmo Vicario của Empoli là người duy nhất khác chơi đủ mọi phút trong giải đấu đó. Anh đã chơi tất cả trừ một trong mười lăm trận đấu khi đội bóng giành chức vô địch Conference League lần đầu tiên, bao gồm cả chiến thắng 1-0 trong trận chung kết trước Feyenoord ở Tirana.
Patrício rời Roma vào ngày 30 tháng 6 năm 2024, sau khi hợp đồng của anh hết hạn. Trong nửa sau của mùa giải 2023-24, sau khi huấn luyện viên Daniele De Rossi được bổ nhiệm thay thế José Mourinho, Patrício đã mất vị trí chính thức vào tay Mile Svilar.
2.3. Atalanta
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2024, Patrício gia nhập câu lạc bộ cùng giải đấu của Ý là Atalanta dưới dạng chuyển nhượng tự do với hợp đồng một năm.
3. International career
Rui Patrício đã có một sự nghiệp quốc tế nổi bật với đội tuyển Bồ Đào Nha, từ các đội trẻ đến cấp độ đội tuyển quốc gia.
3.1. Youth national teams and senior debut
Từ năm 2007, Patrício bắt đầu xuất hiện trong màu áo đội tuyển U-21 Bồ Đào Nha. Anh từng thi đấu cho các cấp độ đội trẻ của Bồ Đào Nha bao gồm U-16, U-17, U-18, U-19 và U-20.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2008, huấn luyện viên trưởng Luiz Felipe Scolari đã triệu tập anh vào đội tuyển quốc gia cho trận giao hữu thua 1-3 trước Ý tại Zürich, mặc dù anh không được ra sân. Ngày 12 tháng 5, anh được chọn vào đội hình tham dự UEFA Euro 2008, nhưng cũng không thi đấu tại giải đấu này.
Mặc dù không nằm trong danh sách sơ bộ 24 cầu thủ cho World Cup 2010 tại Nam Phi, Patrício vẫn có tên trong danh sách dự bị gồm sáu cầu thủ. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 17 tháng 11 năm 2010, chơi hiệp hai trong trận giao hữu thắng 4-0 trước Tây Ban Nha.
Sau khi Eduardo bị đẩy lên ghế dự bị tại câu lạc bộ mới của mình là Benfica, Patrício trở thành thủ môn chính thức dưới thời huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Paulo Bento. Cả hai cầu thủ đều kết thúc vòng loại Euro 2012 với năm trận đấu (450 phút) khi Bồ Đào Nha giành quyền vào vòng chung kết. Anh là thủ môn chính trong vòng chung kết tại Ba Lan và Ukraina, để thủng lưới bốn bàn trong năm trận đấu và đội cuối cùng bị loại ở bán kết.
3.2. Major tournaments and national team milestones

Patrício được đưa vào danh sách 23 cầu thủ của Paulo Bento cho World Cup 2014 với tư cách là thủ môn số một, và ra sân trong trận đấu đầu tiên của giải đấu gặp Đức, kết thúc với thất bại 0-4. Anh đã bỏ lỡ trận đấu thứ hai gặp Hoa Kỳ do chấn thương.
Patrício có lần ra sân thứ 50 cho đội tuyển quốc gia vào ngày 30 tháng 6 năm 2016, trong khuôn khổ Euro 2016: sau trận hòa 1-1 với Ba Lan tại Stade Vélodrome trong 120 phút đầu tiên, anh đã cản phá cú sút của Jakub Błaszczykowski trong loạt sút luân lưu, giúp đội của anh giành chiến thắng 5-3 và giành quyền vào bán kết. Sau khi giành chức vô địch giải đấu với màn trình diễn vững chắc trong trận chung kết, anh cũng có tên trong đội hình tham dự World Cup 2018 tại Nga.
Vào ngày 17 tháng 11 năm 2018, anh lần đầu tiên được mang băng đội trưởng đội tuyển trong trận hòa không bàn thắng với Ý tại Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu. Khi Bồ Đào Nha đánh bại Hà Lan trong trận chung kết UEFA Nations League 2019 trên sân nhà tại Estádio do Dragão, Patrício đã có lần ra sân thứ 81, qua đó vượt qua Vítor Baía để trở thành thủ môn khoác áo đội tuyển quốc gia nhiều nhất.
Sau khi duy trì vị trí của mình tại UEFA Euro 2020 bị hoãn sang năm 2021, anh đã đạt cột mốc 100 lần khoác áo đội tuyển vào ngày 12 tháng 10 năm đó trong chiến thắng 5-0 ở vòng loại World Cup trước Luxembourg, trở thành cầu thủ Bồ Đào Nha thứ bảy và thủ môn đầu tiên của nước này đạt được cột mốc đó.
Vào tháng 3 năm 2022, Patrício không thi đấu trong vòng play-off World Cup, bị thay thế bởi thủ môn Diogo Costa của Porto. Tại vòng chung kết ở Qatar, Diogo Costa đã chơi tất cả năm trận đấu khi Bồ Đào Nha lọt vào tứ kết.
4. Personal life
Patrício kết hôn với Joana Pereira vào tháng 6 năm 2011, sau mối quan hệ kéo dài bảy năm. Anh nộp đơn ly hôn vào ngày 24 tháng 12 cùng năm, khi anh 23 tuổi. Tính đến năm 2019, anh kết hôn với chuyên gia tình dục học Vera Ribeiro, và có một con trai và một con gái.
5. Career statistics
5.1. Club statistics
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | |||
Sporting CP | 2006-07 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |||
2007-08 | 20 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0 | ||
2008-09 | 26 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 | ||
2009-10 | 30 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 14 | 0 | - | 51 | 0 | |||
2010-11 | 30 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | - | 43 | 0 | |||
2011-12 | 28 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | - | 47 | 0 | |||
2012-13 | 30 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | 39 | 0 | |||
2013-14 | 30 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | - | 31 | 0 | ||||
2014-15 | 33 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | - | 45 | 0 | |||
2015-16 | 34 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 0 | 46 | 0 | ||
2016-17 | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | - | 38 | 0 | |||
2017-18 | 34 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 14 | 0 | - | 56 | 0 | |||
Tổng cộng | 327 | 0 | 31 | 0 | 14 | 0 | 93 | 0 | 2 | 0 | 467 | 0 | ||
Wolverhampton Wanderers | 2018-19 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 37 | 0 | |||
2019-20 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | - | 53 | 0 | |||
2020-21 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 37 | 0 | ||||
Tổng cộng | 112 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | - | 127 | 0 | |||
Roma | 2021-22 | 38 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 0 | - | 54 | 0 | |||
2022-23 | 35 | 0 | 2 | 0 | - | 14 | 0 | - | 51 | 0 | ||||
2023-24 | 23 | 0 | 1 | 0 | - | 0 | 0 | - | 24 | 0 | ||||
Tổng cộng | 96 | 0 | 5 | 0 | - | 28 | 0 | - | 129 | 0 | ||||
Atalanta | 2024-25 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 537 | 0 | 38 | 0 | 14 | 0 | 137 | 0 | 2 | 0 | 728 | 0 |
5.2. International statistics
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bồ Đào Nha | 2010 | 1 | 0 |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 11 | 0 | |
2013 | 9 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 7 | 0 | |
2016 | 14 | 0 | |
2017 | 12 | 0 | |
2018 | 9 | 0 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 10 | 0 | |
2022 | 3 | 0 | |
2023 | 2 | 0 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 108 | 0 |
6. Honours
Rui Patrício đã đạt được nhiều danh hiệu cá nhân và tập thể trong suốt sự nghiệp của mình, cả ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.

6.1. Club honours
- Sporting CP
- Taça de Portugal: 2006-07, 2007-08, 2014-15
- Taça da Liga: 2017-18
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2007, 2008, 2015
- Roma
- UEFA Europa Conference League: 2021-22
6.2. International honours
- Bồ Đào Nha
- Giải vô địch bóng đá châu Âu: 2016
- UEFA Nations League: 2018-19
6.3. Individual honours
- SJPF Cầu thủ trẻ của tháng: Tháng 1 năm 2008, Tháng 4 năm 2009, Tháng 11 năm 2010, Tháng 3 năm 2011, Tháng 4 năm 2011
- SJPF Cầu thủ xuất sắc nhất tháng: Tháng 4 năm 2011
- Sporting CP Cầu thủ của năm: 2011, 2012
- LPFP Primeira Liga Thủ môn của năm: 2011-12, 2015-16
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch châu Âu: 2016
- O Jogo Primeira Liga Đội hình của năm: 2017
- SJPF Primeira Liga Đội hình của năm: 2017
- Đội hình tiêu biểu UEFA Europa League: 2017-18
- Đội hình tiêu biểu UEFA Europa Conference League: 2021-22
6.4. Orders and special recognition
Chỉ huy Huân chương Công trạng
7. Legacy and recognition
Rui Patrício đã để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử bóng đá Bồ Đào Nha, đặc biệt với vai trò thủ môn xuất sắc và là biểu tượng của sự ổn định. Với 467 lần ra sân chính thức cho Sporting CP, anh là cầu thủ có số lần ra sân cao thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ, minh chứng cho sự cống hiến lâu dài và bền bỉ. Anh còn được biết đến với biệt danh "São Patrício" (Thánh Patrício), thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng của người hâm mộ dành cho những pha cứu thua xuất thần của anh.
Để ghi nhận những đóng góp đặc biệt, đặc biệt là pha cứu thua quyết định trước cú sút của Antoine Griezmann trong trận chung kết Euro 2016, một bức tượng mô phỏng pha bay người cản phá đó đã được khánh thành tại quê nhà Leiria vào tháng 5 năm 2017. Bức tượng này không chỉ là biểu tượng cho khoảnh khắc lịch sử mà còn là minh chứng cho tầm vóc của Patrício trong lòng người hâm mộ và bóng đá Bồ Đào Nha.
Ngoài ra, anh là thủ môn đầu tiên của Bồ Đào Nha đạt cột mốc 100 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, củng cố vị thế của anh như một trong những thủ môn vĩ đại nhất lịch sử đất nước. Những thành tích cá nhân và tập thể của anh, bao gồm chức vô địch Euro 2016 và UEFA Nations League 2019, đã khẳng định di sản của Patrício như một cầu thủ chủ chốt trong thế hệ vàng của bóng đá Bồ Đào Nha.