1. Thời niên thiếu và Bối cảnh
Speirs sinh ra tại Edinburgh, Scotland, vào ngày 20 tháng 4 năm 1920 và trải qua những năm đầu đời tại đây. Ông cùng gia đình di cư đến Hoa Kỳ, đến Boston, Massachusetts, vào ngày 25 tháng 12 năm 1924. Sau đó, ông lớn lên tại Portland, Maine.
Trong thời gian học trung học, Speirs đã tham gia huấn luyện quân sự, điều này dẫn đến việc ông được phong quân hàm Thiếu úy trong bộ binh của Lục quân Hoa Kỳ. Tuy nhiên, khi Hoa Kỳ tham gia Thế chiến II, Speirs đã tình nguyện gia nhập lực lượng lính dù. Ông phục vụ với tư cách là trung đội trưởng trong Đại đội D, Tiểu đoàn 2 của Trung đoàn Bộ binh Dù 506, đơn vị sau này trở thành một phần của Sư đoàn Dù 101. Ông đã trải qua quá trình huấn luyện tại Trại Toccoa, Georgia, trước khi được điều động đến Anh vào cuối năm 1943 để chuẩn bị cho cuộc xâm lược Pháp.
2. Sự nghiệp Quân sự
Ronald Speirs đã có một sự nghiệp quân sự kéo dài và đầy biến động, tham gia vào các cuộc xung đột lớn của thế kỷ 20 và đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng.
2.1. Thế chiến II
Trong Thế chiến II, Speirs nổi bật với kinh nghiệm chiến đấu dày dặn và khả năng lãnh đạo trong các tình huống nguy hiểm.
2.1.1. Nhập ngũ và Huấn luyện
Sau khi tình nguyện gia nhập lực lượng lính dù, Speirs được bổ nhiệm làm trung đội trưởng trong Đại đội D, Tiểu đoàn 2, thuộc Trung đoàn Bộ binh Dù 506, một đơn vị sau này được biên chế vào Sư đoàn Dù 101. Quá trình huấn luyện của ông diễn ra tại Trại Toccoa, Georgia, nơi ông cùng các đồng đội chuẩn bị cho các chiến dịch dù phức tạp. Đến cuối năm 1943, đơn vị của ông được điều động sang Anh để tiếp tục huấn luyện chuyên sâu cho cuộc đổ bộ sắp tới vào Pháp.
2.1.2. Chiến dịch Normandy

Vào ngày 6 tháng 6 năm 1944, trong Ngày D, Speirs đã thực hiện cuộc nhảy dù xuống Normandy, Pháp. Ngay sau khi hạ cánh, ông nhanh chóng tập hợp với các đồng đội khác. Ông đã dẫn đầu một nhóm nhỏ binh sĩ tham gia vào Trận Brecourt Manor, một cuộc tấn công táo bạo nhằm vô hiệu hóa các khẩu lựu pháo 105mm của Đức. Trong trận này, nhóm của Speirs đã thành công trong việc chiếm khẩu lựu pháo thứ tư, góp phần quan trọng vào việc phá hủy các vị trí pháo binh của địch.
Trong những giờ đầu tiên của ngày 7 tháng 6, Speirs được lệnh dừng cuộc tấn công vào Ste. Come-du-Mont và giữ vị trí trong khi sở chỉ huy trung đoàn phối hợp một cuộc pháo kích liên tục vào 15 mục tiêu gần St. Marie-du-Mont.
2.1.3. Trận Foy và Chỉ huy Đại đội E
Vào tháng 1 năm 1945, trong Trận Ardennes, khi cuộc tấn công ban đầu của Đại đội E vào thị trấn Foy, Bỉ bị quân Đức chiếm đóng bị đình trệ, Đại úy Richard Winters, sĩ quan điều hành tiểu đoàn, đã ra lệnh cho Speirs thay thế Trung úy Norman Dike trong vai trò chỉ huy. Winters sau này cho biết việc lựa chọn Speirs là ngẫu nhiên, ông chỉ đơn giản là sĩ quan đầu tiên mà ông nhìn thấy khi quay người lại. Speirs đã thành công trong việc tiếp quản cuộc tấn công và dẫn dắt Đại đội E giành chiến thắng.
Trong trận chiến này, Dike trước đó đã ra lệnh cho một trung đội thực hiện nhiệm vụ bọc sườn vòng ra phía sau thị trấn. Speirs quyết định hủy bỏ lệnh này nhưng trung đội đó không có radio. Vì vậy, Speirs đã chạy xuyên qua thị trấn và các phòng tuyến của quân Đức, liên lạc với các binh sĩ Đại đội I, và truyền đạt lại lệnh. Sau khi hoàn thành việc này, ông lại chạy ngược trở lại qua thị trấn bị quân Đức chiếm đóng. Sau trận Foy, Speirs được điều động làm chỉ huy trưởng của Đại đội E và giữ vị trí này cho đến hết chiến tranh. Trong số các sĩ quan chỉ huy Đại đội E trong suốt cuộc chiến, Speirs là người giữ chức vụ lâu nhất.
Winters đánh giá Speirs là một trong những sĩ quan chiến đấu xuất sắc nhất trong tiểu đoàn. Ông viết trong hồi ký của mình rằng Speirs đã nỗ lực để tạo dựng danh tiếng là một "sát thủ" và thường giết người để tạo ra hiệu ứng răn đe. Winters cũng đề cập rằng Speirs bị cáo buộc đã giết sáu tù binh Đức bằng súng tiểu liên Thompson trong một dịp, và ban lãnh đạo tiểu đoàn có thể đã biết về những cáo buộc này nhưng đã chọn bỏ qua vì nhu cầu cấp bách phải giữ lại các chỉ huy chiến đấu có năng lực. Winters kết luận rằng trong quân đội ngày nay, Speirs lẽ ra đã bị tòa án quân sự và bị buộc tội về các hành động tàn bạo, nhưng vào thời điểm đó, những sĩ quan như Speirs quá quý giá vì họ không sợ đối đầu với kẻ thù. Nhiều thập kỷ sau chiến tranh, trong một cuộc phỏng vấn, Winters đã nói rằng bộ phận pháp lý của nhà xuất bản Simon & Schuster lo ngại rằng những cáo buộc xung quanh Speirs có thể dẫn đến một vụ kiện, khiến Winters phải trực tiếp đối chất với ông về tin đồn. Winters tiếp tục nói rằng Speirs không chỉ xác nhận cáo buộc mà còn viết một lá thư xác nhận điều đó.
Mặc dù Speirs có đủ điểm để trở về nhà sau khi Chiến dịch châu Âu kết thúc, ông đã chọn ở lại với Đại đội E. Đế quốc Nhật Bản đã đầu hàng trước khi Speirs và Đại đội E có thể được chuyển đến Mặt trận Thái Bình Dương.
2.1.4. Huân chương Sao Bạc (Silver Star)
Speirs đã được trao tặng Huân chương Sao Bạc vì những hành động dũng cảm trong chiến tranh, đặc biệt là vào tháng 10 năm 1944, sau Chiến dịch Market Garden ở Hà Lan. Trích dẫn Huân chương Sao Bạc của ông ghi rõ:
Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được ủy quyền bởi Đạo luật Quốc hội ngày 9 tháng 7 năm 1918, hân hạnh trao tặng Huân chương Sao Bạc cho Trung úy (Bộ binh) Ronald C. Speirs (ASN: 0-439465), Lục quân Hoa Kỳ, vì hành động dũng cảm trong khi phục vụ với Trung đoàn Bộ binh Dù 506, Sư đoàn Dù 101. Vào ngày 10 tháng 10 năm 1944, tại khu vực Rendijk, Hà Lan, ông được giao nhiệm vụ dẫn đầu một đội tuần tra đến bờ sông Neder Rijn để xác định hoạt động của kẻ thù bên kia sông. Ông đã đến bờ sông cùng đội tuần tra vào những giờ đầu buổi sáng và dành cả ngày để quan sát bên kia sông. Sau khi trời tối, ông tự nguyện bơi một mình sang bờ đối diện, nơi ông thấy mình ở một khu vực không quen thuộc. Ông đã xác định được một ổ súng máy của địch, một sở chỉ huy địch và các hoạt động khác của địch gần thị trấn Wageningen. Ông đã lấy được một chiếc thuyền cao su do địch bỏ lại và quay trở lại phía bờ bạn với thông tin này. Trong khi quay trở lại tuyến của mình, ông bị thương do hỏa lực từ một khẩu súng máy của địch. Trung úy Speirs là người đầu tiên vượt sông Neder Rijn trong khu vực này, và bằng cách đó, ông đã mở đường cho các đội tuần tra khác thực hiện các cuộc trinh sát tương tự. Thông tin thu được đã chứng tỏ giá trị lớn đối với đơn vị của ông. Hành động của ông phù hợp với các tiêu chuẩn cao nhất của quân đội.
2.2. Chiến tranh Triều Tiên
Sau Thế chiến II, Speirs trở về Hoa Kỳ và quyết định tiếp tục phục vụ trong quân đội, tham gia vào Chiến tranh Triều Tiên.
2.2.1. Chiến dịch Tomahawk và Nhảy dù
Vào ngày 20 tháng 10 năm 1950, Speirs tham gia vào chiến dịch dù đầu tiên của mình trong Chiến tranh Triều Tiên, nhảy dù xuống khu vực Seokchon và Suncheon, cách Bình Nhưỡng khoảng 40 km về phía bắc. Nhiệm vụ của ông là chặn đường rút lui của khoảng 30.000 quân Bắc Triều Tiên và giải cứu các tù binh Mỹ bị giam giữ. Mặc dù đơn vị của ông đã thành công trong việc chặn đường rút lui, nhưng họ không thể giải cứu các tù binh.
Vào ngày 23 tháng 3 năm 1951, ông tham gia Chiến dịch Tomahawk, một cuộc nhảy dù chiến đấu vào Munsan-ni, Hàn Quốc, cùng với gần 3.500 binh sĩ khác thuộc đơn vị của ông (Trung đoàn Chiến đấu 187). Với tư cách là chỉ huy một đại đội súng trường, ông là một phần trong nhiệm vụ của tiểu đoàn nhằm bảo vệ khu vực nhảy dù. Trong chiến dịch này, tiểu đoàn đã tiêu diệt hoặc làm bị thương khoảng 40 đến 50 quân địch. Theo hồ sơ quân đội, vào tháng 1 năm 1951, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy Tiểu đoàn 3 của Trung đoàn 187.
2.2.2. Huân chương Phù điêu Tổng thống Hàn Quốc
Trong Chiến tranh Triều Tiên, Speirs và đơn vị của ông, Trung đoàn Chiến đấu 187, đã được trao tặng Huân chương Phù điêu Tổng thống Hàn Quốc vì những đóng góp xuất sắc trong chiến đấu.
2.3. Thời kỳ Chiến tranh Lạnh
Sau Chiến tranh Triều Tiên, Speirs tiếp tục phục vụ trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đảm nhiệm các vai trò quan trọng ở cả châu Âu và châu Á.
2.3.1. Nhiệm vụ tại Đức và Lào
Vào năm 1956, Speirs đã tham gia một khóa học tiếng Nga và sau đó được bổ nhiệm làm sĩ quan liên lạc với Hồng quân Liên Xô tại Potsdam, Đông Đức. Đến năm 1958, ông trở thành thống đốc người Mỹ của Nhà tù Spandau ở Berlin, nơi giam giữ các nhân vật Quốc xã nổi tiếng như Rudolf Hess.
Năm 1962, Speirs là thành viên của Phái đoàn Hoa Kỳ tại Quân đội Hoàng gia Lào, nơi ông phục vụ với tư cách là sĩ quan huấn luyện trong Đội Huấn luyện Cơ động (MTT) cho Chiến dịch White Star, lúc đó do Nhóm Cố vấn Hỗ trợ Quân sự tại Lào (MAAG Laos) quản lý.
2.3.2. Giải ngũ và Huân chương Công trạng (Legion of Merit)
Nhiệm vụ cuối cùng của Speirs trong quân đội là sĩ quan kế hoạch tại Lầu Năm Góc. Ông giải ngũ với quân hàm Trung tá vào năm 1964. Vì những cống hiến của mình từ tháng 10 năm 1961 đến tháng 3 năm 1964, ông đã được trao tặng Huân chương Công trạng. Trích dẫn Huân chương Công trạng của ông ghi rõ:
Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, được ủy quyền bởi Đạo luật Quốc hội, ngày 20 tháng 7 năm 1942, hân hạnh trao tặng Huân chương Công trạng cho Trung tá (Bộ binh) Ronald C. Speirs, Lục quân Hoa Kỳ, vì những hành vi đặc biệt xuất sắc trong việc thực hiện các dịch vụ nổi bật cho Chính phủ Hoa Kỳ từ tháng 10 năm 1961 đến tháng 3 năm 1964.
3. Tranh cãi và Cáo buộc
Ronald Speirs là một nhân vật gây tranh cãi trong lịch sử quân sự, với nhiều lời đồn và cáo buộc xoay quanh hành động của ông trong chiến tranh.
3.1. Cáo buộc Hành quyết Tù binh Chiến tranh
Trong Thế chiến II, một trong những lời đồn nổi bật nhất về Speirs là việc ông bị cáo buộc đã hành quyết một nhóm tù binh chiến tranh Đức. Theo lời kể, Speirs đã cho khoảng 20 đến 30 tù binh Đức thuốc lá và bật lửa, sau đó đã bắn chết tất cả trừ một người. Tin đồn này đã gây ra nhiều tranh cãi gay gắt giữa các cựu chiến binh của Đại đội E, cũng như trong cộng đồng người hâm mộ miniseries "Band of Brothers" và trong cuốn sách cùng tên của Stephen E. Ambrose. Speirs được cho là đã ngụ ý rằng tin đồn là sự thật.
Các câu hỏi xoay quanh sự việc này bao gồm: Liệu nó có thực sự xảy ra không? Nếu có, nó xảy ra ở đâu? Bao nhiêu tù binh đã bị giết? Và Speirs có báo cáo sự việc này cho cấp trên của mình không? Các cựu chiến binh, bao gồm cả Richard Winters, đã đưa ra nhiều suy đoán về địa điểm xảy ra vụ việc, như Carentan hay Bastogne, hoặc ngay trong Ngày D. Donald Malarkey kể rằng ông đã nghe thấy tiếng súng tiểu liên Thompson gần nơi tù binh bị giam giữ vào Ngày D, nhưng ông không trực tiếp chứng kiến sự việc. Richard Winters sau này tiết lộ rằng Speirs đã xác nhận cáo buộc này trong một lá thư gửi cho ông.
3.2. Vụ Bắn Hạ Trung sĩ
Một sự kiện gây tranh cãi khác liên quan đến Speirs là việc ông đã bắn hạ một trung sĩ trong đơn vị của mình. Theo lời kể của Binh nhất Art DiMarzio, một nhân chứng duy nhất cung cấp tài khoản đầy đủ về sự việc, trung sĩ này đang say rượu và từ chối tuân lệnh "giữ vị trí" trong một tình huống chiến đấu. Khi Speirs lặp lại lệnh và yêu cầu trung sĩ lùi về phía sau vì không đủ khả năng thực hiện nhiệm vụ, trung sĩ đã từ chối và chĩa súng vào Speirs. DiMarzio cho biết ông đã chứng kiến Speirs bắn trung sĩ để tự vệ. Toàn bộ trung đội cũng chứng kiến sự việc này.
Speirs ngay lập tức báo cáo vụ việc cho sĩ quan chỉ huy của mình, Đại úy Jerre S. Gross. DiMarzio kể rằng Gross đã đến hiện trường vụ nổ súng và sau khi nhận được tất cả thông tin, ông đã kết luận đó là hành động tự vệ chính đáng. Tuy nhiên, Gross đã tử trận vào ngày hôm sau, và vụ việc không bao giờ được điều tra thêm.
3.3. Tranh luận Lịch sử và Đánh giá
Những cáo buộc và lời đồn về Speirs đã dẫn đến những cuộc tranh luận kéo dài về tính cách và hành động của ông trong bối cảnh chiến tranh. Richard Winters đã gọi Speirs là một "người lính bẩm sinh" và một chỉ huy chiến đấu xuất sắc, mặc dù đôi khi có những quyết định sai lầm trên chiến trường. Winters nhấn mạnh rằng hành động bắn trung sĩ của Speirs đã giúp cứu sống các binh sĩ khác. Các binh sĩ dưới quyền Speirs vừa kính trọng vừa e sợ ông.
Mặc dù vụ việc bắn trung sĩ không bao giờ bị truy cứu chính thức, nó vẫn được lưu truyền như một "truyền thuyết" trong quân đội. Winters suy đoán rằng các sĩ quan cấp cao hơn trong chuỗi chỉ huy có thể đã biết về những cáo buộc chống lại Speirs nhưng đã chọn bỏ qua chúng vì nhu cầu cấp bách về các chỉ huy chiến đấu có năng lực. Ông cũng nhận định rằng trong quân đội hiện đại, Speirs có thể đã bị đưa ra tòa án quân sự và bị buộc tội về các hành động tàn bạo, nhưng vào thời điểm đó, những sĩ quan như Speirs quá quý giá vì họ không ngần ngại đối đầu với kẻ thù.
4. Đời sống Cá nhân
Ngoài sự nghiệp quân sự, Ronald Speirs cũng có một đời sống cá nhân với những mối quan hệ và sự kiện đáng chú ý.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Vào ngày 20 tháng 5 năm 1944, Speirs kết hôn với Margaret Griffiths, người mà ông đã gặp khi đóng quân ở Wiltshire, Anh. Griffiths từng là thành viên của Dịch vụ Lãnh thổ Phụ trợ. Họ có một con trai tên là Robert, người sau này trở thành Trung tá trong Royal Green Jackets của quân đội Anh.
4.2. Các câu chuyện cá nhân và Phủ nhận
Cuốn sách Band of Brothers của Stephen E. Ambrose (1992) đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi rằng người vợ Anh của Speirs đã bỏ ông và quay về với người chồng đầu tiên của cô, người mà cô tin rằng đã chết trong chiến tranh. Tuy nhiên, Speirs đã phủ nhận tuyên bố này. Trong một lá thư gửi cho Richard Winters vào năm 1992, Speirs viết rằng người vợ đầu tiên của ông đơn giản là không muốn chuyển đến Mỹ cùng ông và muốn ở gần gia đình của cô ở Anh. Ông cũng khẳng định rằng vợ ông chưa bao giờ là một góa phụ ngay từ đầu.
Tuy nhiên, một số nguồn khác lại kể rằng vợ ông là một góa phụ của một người lính Anh được báo cáo là đã tử trận, nhưng người lính này thực ra đã bị bắt làm tù binh Đức và sau đó trở về an toàn. Khi người chồng đầu tiên trở về, cô đã quay lại với anh ta. Speirs được cho là đã gửi về nhà những đồ vật chiến lợi phẩm như đĩa bạc, ly rượu, và bộ đồ ăn, mà người vợ của ông rõ ràng đã sở hữu.
5. Cái chết
Ronald Speirs qua đời đột ngột vào ngày 11 tháng 4 năm 2007, tại St. Marie, Montana, nơi ông đang sinh sống.
6. Di sản và Nhận thức Công chúng
Ronald Speirs để lại một di sản phức tạp, được nhớ đến qua những thành tích quân sự xuất sắc cũng như những tranh cãi xoay quanh các hành động của ông.
6.1. Đánh giá Quân sự và Lời khen ngợi
Trong suốt sự nghiệp của mình, Speirs đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các đồng đội và cấp trên. Richard Winters, một người từng chỉ huy Speirs, đã đánh giá ông là một trong những sĩ quan chiến đấu xuất sắc nhất trong tiểu đoàn. Winters ca ngợi khả năng lãnh đạo, kỹ năng chiến đấu và sự dũng cảm của Speirs trong những tình huống khắc nghiệt nhất. Mặc dù có những lời đồn đại và cáo buộc, các binh sĩ dưới quyền Speirs vẫn dành sự tôn trọng lớn cho ông, dù đôi khi cũng có sự e sợ.
6.2. Hình tượng trong Văn hóa Đại chúng
Ronald Speirs trở nên nổi tiếng hơn với công chúng thông qua việc ông được khắc họa trong miniseries truyền hình Band of Brothers của HBO/BBC. Trong loạt phim này, nhân vật Ronald Speirs do nam diễn viên Matthew Settle thủ vai. Việc thể hiện nhân vật của ông trong phim đã góp phần định hình nhận thức của công chúng về Speirs, nhấn mạnh sự cứng rắn, hiệu quả trong chiến đấu và những khía cạnh bí ẩn, gây tranh cãi trong tính cách của ông.
7. Huân chương và Phần thưởng
Trong suốt sự nghiệp quân ngũ của mình, Ronald Speirs đã nhận được nhiều huân chương, phần thưởng và huy hiệu danh giá, thể hiện sự cống hiến và thành tích của ông.
7.1. Huân chương và Huy hiệu Chính
Huy hiệu | Huân chương | Ghi chú |
---|---|---|
![]() | Huy hiệu Bộ binh Chiến đấu | Được trao lần thứ hai |
![]() | Huy hiệu Lính dù Bậc Thầy | Với 4 thiết bị nhảy dù chiến đấu |
Huân chương Sao Bạc | ||
Huân chương Công trạng | ||
Huân chương Sao Đồng | Với hai Cụm lá sồi | |
Huân chương Trái tim Tím | Với một Cụm lá sồi | |
Huân chương Khen thưởng Lục quân |
7.2. Các Huân chương và Huy hiệu Khác
- Huân chương Đơn vị Tổng thống với một Cụm lá sồi
- Huân chương Chiến dịch Hoa Kỳ
- Huân chương Chiến dịch Châu Âu-Châu Phi-Trung Đông với bốn Ngôi sao phục vụ và Thiết bị mũi tên
- Huân chương Chiến thắng Thế chiến II
- Huân chương Chiếm đóng Lục quân
- Huân chương Phục vụ Quốc phòng với một Ngôi sao phục vụ
- Huân chương Phục vụ Triều Tiên với bốn Ngôi sao phục vụ và Thiết bị mũi tên
- Croix de Guerre với cành cọ (Pháp)
- Huân chương Giải phóng Pháp
Huân chương Phù điêu Tổng thống Hàn Quốc
- Huân chương Phục vụ Liên Hợp Quốc Triều Tiên
- Huân chương Phục vụ Chiến tranh Triều Tiên