1. Đầu đời và bối cảnh cá nhân
Antar sinh ra và lớn lên trong một gia đình có nguồn gốc Liban tại Freetown, Sierra Leone, và anh trai ông là Faisal Antar cũng là một cầu thủ bóng đá.
1.1. Gia đình và nguồn gốc
Roda Antar sinh ngày 12 tháng 9 năm 1980 tại Freetown, Sierra Leone. Ông là người gốc Liban thông qua cha mình. Anh trai ông, Faisal Antar, cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, cùng ông khởi nghiệp tại Tadamon Sour.
1.2. Sở thích và kỹ năng cá nhân
Antar là một người đa ngôn ngữ, có khả năng nói được tiếng Ả Rập, tiếng Đức, tiếng Anh, và tiếng Trung Quốc. Ngoài bóng đá, ông còn có sở thích cá nhân là chơi bi-a và quần vợt. Cầu thủ mà ông ngưỡng mộ là Romário.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Roda Antar trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở Liban, Đức và Trung Quốc, với những dấu ấn đáng kể ở mỗi nơi.
2.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu
Antar, cùng với anh trai Faisal Antar, bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ Tadamon Sour thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Liban, thăng tiến qua hệ thống đào tạo trẻ lên đội một. Anh ra mắt ở tuổi 17 trong mùa giải 1998-99, ghi bàn thắng đầu tiên vào tháng 4 ở phút 27 trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Safa. Trong mùa giải 1999-00, Antar ghi bàn thắng đầu tiên ở vòng 4 trong trận hòa 2-2 với Sagesse vào tháng 10. Anh ghi tổng cộng bốn bàn thắng trong mùa giải đó, khi Tadamon Sour giành vị trí á quân tại Cúp Liên đoàn Liban. Trong mùa giải 2000-01, Antar ghi những bàn thắng đầu tiên của mình, một cú đúp, trong chiến thắng 4-1 trên sân khách trước Al-Ansar vào ngày 10 tháng 1. Antar kết thúc mùa giải 2000-01 với sáu bàn thắng ở giải VĐQG.
2.2. Sự nghiệp câu lạc bộ tại Đức
Antar đã có những năm tháng đáng chú ý tại các giải đấu bóng đá hàng đầu của Đức, nổi bật với khả năng ghi bàn và đóng góp quan trọng cho các câu lạc bộ.
2.2.1. Hamburger SV
Vào năm 2001, nhờ màn trình diễn xuất sắc trong vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Liban khi đó là Theo Bücker đã hỗ trợ Antar chuyển đến câu lạc bộ Bundesliga Hamburger SV theo dạng cho mượn từ Tadamon Sour. Antar có lần ra sân đầu tiên tại Bundesliga 2001-02 vào ngày 11 tháng 8 trong trận hòa 1-1 trên sân khách trước 1860 Munich, khi anh vào sân thay cho Erik Meijer ở phút 86. Antar ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại Bundesliga vào ngày 2 tháng 3 trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước 1. FC Nürnberg. Trong thời gian hai năm thi đấu tại đây, Hamburger SV đã giành được DFL-Ligapokal năm 2003. Tuy nhiên, sau khi không thể khẳng định được vị trí chính thức trong đội hình (anh cũng đã chơi cho đội dự bị của Hamburg ở Regionalliga Nord trong mùa giải 2002-03), anh quyết định chuyển đến SC Freiburg theo dạng chuyển nhượng tự do.
2.2.2. SC Freiburg
q=Freiburg im Breisgau|position=left
Antar được huấn luyện viên trưởng Volker Finke đưa về SC Freiburg cho mùa giải 2003-04. Sau một chấn thương nghiêm trọng, Antar cuối cùng đã ra mắt vào tháng 12 năm 2003, khi anh ghi một cú hat-trick trong chiến thắng 4-2 trước VfL Bochum. Anh nhanh chóng được người hâm mộ Freiburg gọi là "Thần bóng đá". Trong thời gian anh ở Freiburg, Youssef Mohamad, đồng đội quốc tế của Roda, cũng đã chuyển đến câu lạc bộ này.
2.2.3. 1. FC Köln

Vào năm 2007, cả Antar và Mohamad đều chuyển đến câu lạc bộ 2. Bundesliga 1. FC Köln cho mùa giải 2007-08. Antar ra mắt cho Köln trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước FC St. Pauli vào ngày 10 tháng 8. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Köln bằng một cú sút "xe đạp chổng ngược" đẹp mắt trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước SV Wehen Wiesbaden vào ngày 23 tháng 3, bàn thắng này được bình chọn là "Bàn thắng của tháng". Vào ngày 4 tháng 5 năm 2008, Antar ghi bàn thắng thứ hai cho Köln trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước 1899 Hoffenheim. Ở phút 79 của trận đấu, Antar bị tiền vệ Carlos Eduardo Marques của Hoffenheim cố tình đá vào mặt, điều này đã được xác nhận qua hình ảnh truyền hình. Trọng tài Peter Gagelmann không nhìn thấy sự việc, tuy nhiên, Liên đoàn Bóng đá Đức đã tiến hành điều tra và sau đó đưa ra án phạt treo giò nhiều trận đấu đối với Marques, khiến anh không thể thi đấu trong bất kỳ trận đấu cạnh tranh nào trong suốt mùa giải 2007-08. Trong trận đấu áp chót của mùa giải 2007-08, Antar đã giúp Köln thăng hạng trở lại Bundesliga bằng cách ghi một cú đúp trong chiến thắng quyết định 2-0 trên sân nhà trước Mainz 05 vào ngày 11 tháng 5. Antar kết thúc mùa giải với bảy bàn thắng sau 31 lần ra sân ở giải VĐQG, giúp Köln đứng thứ ba trên bảng xếp hạng với 60 điểm và được thăng hạng lên Bundesliga 2008-09.
Vào tháng 2 năm 2009, ông rời Köln sau những bất đồng với giám đốc thể thao Michael Meier và huấn luyện viên Christoph Daum. Vấn đề liên quan đến cam kết của Antar đối với đội một. Hội đồng quản trị câu lạc bộ đã đề nghị hỗ trợ và các buổi tập luyện cá nhân vì họ cảm thấy có nghĩa vụ phải thực hiện thỏa thuận hợp đồng ban đầu kéo dài đến ngày 30 tháng 6 năm 2009, nhưng không thể liên lạc được với ông sau khi ông không đến các buổi tập của câu lạc bộ. Người đại diện của Antar cho biết ông có lời đề nghị từ Nhật Bản, Nga và Trung Quốc.
2.3. Sự nghiệp câu lạc bộ tại Trung Quốc
Sau thời gian thành công ở Đức, Antar tiếp tục hành trình của mình tại Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc, nơi ông khẳng định vai trò là một cầu thủ nước ngoài quan trọng.
2.3.1. Shandong Luneng Taishan

Vào ngày 16 tháng 3 năm 2009, Antar đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Shandong Luneng Taishan của Trung Quốc với mức phí chuyển nhượng khoảng 630.00 K GBP (700.00 K EUR). Antar đã tham gia AFC Champions League 2010, nơi Shandong bị loại ở vòng bảng.
Vào ngày khai mạc mùa giải Chinese Super League 2012, Antar đã ghi bàn ở phút thứ 32 của hiệp một để giúp Shandong dẫn trước trong trận thua 1-2 trên sân khách trước Guizhou Renhe vào ngày 10 tháng 3. Vào ngày 30 tháng 11 năm 2012, có thông tin cho rằng câu lạc bộ Beijing Guoan của Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc đang theo dõi Antar vì hợp đồng của anh với Shandong Luneng sắp hết hạn và không được gia hạn. Tuy nhiên, sau đó anh đã gia hạn hợp đồng với Shandong Luneng, giữ anh lại câu lạc bộ cho đến tháng 12 năm 2013. Anh đã ở lại câu lạc bộ này trong 5 năm và giành chức vô địch giải đấu vào năm 2010.
2.3.2. Jiangsu Sainty
q=Nanjing, China|position=right
Vào tháng 12 năm 2013, Antar tuyên bố rằng anh đã đồng ý các điều khoản với Jiangsu Sainty và sẽ rời Shandong Luneng vào ngày 31 tháng 12 năm 2013 để trở thành một phần của đội hình Jiangsu Sainty vào tháng 1 năm 2014. Mang áo số 6, Antar ra mắt cho Jiangsu Sainty ở vòng đầu tiên của Chinese Super League 2014 trong chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Guizhou Renhe vào ngày 8 tháng 3, thi đấu trọn vẹn 90 phút của trận đấu.
2.3.3. Hangzhou Greentown
Vào ngày 16 tháng 1 năm 2015, Antar chuyển đến câu lạc bộ cùng giải Hangzhou Greentown. Vào ngày 20 tháng 6 năm 2015, Antar lần đầu tiên ghi bàn vào lưới đội bóng cũ Jiangsu Sainty với một cú vô lê ở phút 87 để gỡ hòa trước khi đồng đội Xie Pengfei ghi bàn hai phút sau đó để giành chiến thắng 2-1.
2.4. Trở lại Tadamon Sour và giải nghệ
Vào năm 2016, Antar trở lại Liban, ký hợp đồng với câu lạc bộ cũ Tadamon Sour. Anh ghi sáu bàn thắng ở giải VĐQG trong 16 trận đấu, trước khi giải nghệ vào cuối mùa giải.
3. Sự nghiệp quốc tế

Roda Antar là một trong những biểu tượng của bóng đá Liban, với sự nghiệp quốc tế kéo dài và nhiều đóng góp quan trọng, đặc biệt là trong các chiến dịch vòng loại World Cup.
3.1. Những lần ra mắt quốc tế đầu tiên
Antar được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Liban khi mới 18 tuổi, có hai lần ra sân tại Cúp bóng đá Ả Rập 1998. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 25 tháng 5 năm 2000, trong chiến thắng 2-0 trước Kyrgyzstan tại Giải vô địch bóng đá Tây Á 2000. Sau đó, anh ghi thêm hai bàn cho Liban trong cùng năm đó trong các trận giao hữu với Kuwait (25 tháng 6) và Oman (8 tháng 8).
Vào năm 2001, Antar ghi sáu bàn cho Liban, nâng tổng số bàn thắng quốc tế của mình lên chín, bao gồm một bàn trong chiến thắng 3-0 ở trận giao hữu trước Philippines và năm bàn nữa trong các vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002. Antar ghi hat-trick đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong Cúp bóng đá Ả Rập 2002 trong chiến thắng 4-2 trước Yemen vào ngày 24 tháng 12 năm 2002. Cú hat-trick này đã nâng tổng số bàn thắng của anh lên 12 bàn.
Antar được huấn luyện viên Josip Skoblar chọn vào đội hình 23 người của Liban cho chiến dịch Cúp bóng đá châu Á 2000, nơi anh được trao áo số 20. Cả Antar và anh trai của mình, Faisal Antar, đều được chọn cho Liban, và Antar cũng là một trong năm cầu thủ dưới 21 tuổi được chọn vào đội hình. Antar đã chơi trong trận đấu vòng bảng đầu tiên của Liban, trận thua 0-4 trước Iran vào ngày 12 tháng 10. Antar được thay ra sân cho Moussa Hojeij ở phút 65. Sau đó, Antar góp mặt trong trận hòa 2-2 của Liban trước Iraq vào ngày 15 tháng 10, khi anh vào sân thay cho Michael Reda ở phút 47. Antar sau đó tiếp tục thi đấu trong trận hòa 1-1 của Liban trước Thái Lan vào ngày 18 tháng 10, khi anh lại được thay vào sân cho Jamal Taha ở phút 63. Liban bị loại khỏi giải đấu khi chỉ giành được hai điểm, đứng cuối bảng A.
3.2. Các chiến dịch vòng loại FIFA World Cup
Antar đã đóng vai trò không thể thiếu trong nhiều chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới của Liban, với những màn trình diễn nổi bật và những bàn thắng quan trọng.
3.2.1. Vòng loại FIFA World Cup 2002
Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên người Đức Theo Bücker, Antar đã đóng vai trò quan trọng cho Liban trong vòng loại đầu tiên của Giải vô địch bóng đá thế giới 2002, ghi năm bàn trong năm lần ra sân. Trong trận mở màn của Liban, anh chơi trọn 90 phút trong chiến thắng 6-0 trước Pakistan vào ngày 13 tháng 5 năm 2001. Hai ngày sau, Antar ghi một cú đúp trong chiến thắng 4-0 của Liban trước Sri Lanka. Vào ngày 17 tháng 5 năm 2001, Antar ghi bàn cho Liban ở phút thứ 9, giúp họ dẫn trước Thái Lan 1-0. Tuy nhiên, Thái Lan đã ghi hai bàn trước giờ nghỉ để cuối cùng giành chiến thắng 2-1. Vào ngày 26 tháng 5 năm 2001, Antar ghi thêm một cú đúp trong chiến thắng 8-1 của Liban trước Pakistan. Vào ngày 30 tháng 5 năm 2001, Antar chơi trọn 90 phút trong trận hòa 2-2 của Liban trước Thái Lan. Kết quả này đồng nghĩa với việc Liban đứng thứ hai trong bảng đấu của mình với 13 điểm, nhưng không thể tiến vào vòng loại thứ hai.
3.2.2. Vòng loại FIFA World Cup 2006
Antar được bổ nhiệm làm đội trưởng vào năm 2004 cho vòng loại thứ hai của Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, ghi ba bàn trong bốn lần ra sân. Anh bỏ lỡ trận đấu đầu tiên của Liban gặp Hàn Quốc, trận thua 0-2 vào ngày 18 tháng 2 năm 2004, do vấn đề thị thực. Vào ngày 31 tháng 3 năm 2004, Antar chơi trận đấu đầu tiên trong chiến dịch vòng loại, chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Việt Nam, nơi Antar ghi bàn thắng đầu tiên của Liban ở phút 83. Vào ngày 9 tháng 6 năm 2004, Antar ghi bàn trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà của Liban trước Maldives. Antar lại ghi bàn cho Liban trong chiến thắng 5-2 trên sân khách trước Maldives ở Malé vào ngày 8 tháng 9 năm 2004. Vào ngày 13 tháng 10 năm 2004, Antar chơi trọn 90 phút trong trận hòa 1-1 trên sân nhà của Liban trước Hàn Quốc. Kết quả này đồng nghĩa với việc Liban không thể tiến vào vòng loại tiếp theo, Liban cuối cùng hòa 0-0 với Việt Nam tại Beirut vào ngày 17 tháng 11 năm 2004 trong trận đấu vòng loại cuối cùng của họ và đứng thứ hai trong bảng đấu của mình với 11 điểm.
3.2.3. Vòng loại FIFA World Cup 2010
Antar đã góp mặt trong hai trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 cho Liban. Họ đã phải đá play-off ở vòng đầu tiên với Ấn Độ, nơi Antar ghi bàn trong chiến thắng 4-0 ở lượt đi của Liban vào ngày 8 tháng 10 năm 2007. Sau trận hòa 2-2 ở lượt về vào ngày 30 tháng 10 năm 2007, Liban đã tiến vào vòng loại tiếp theo. Sau đó, Antar chơi trọn 90 phút trong trận đấu vòng loại thứ ba của Liban gặp Uzbekistan, trận thua 0-1 trên sân nhà vào ngày 6 tháng 2 năm 2008. Liban không giành được điểm nào trong sáu trận đấu vòng bảng và đứng cuối bảng đấu của họ.
3.2.4. Vòng loại FIFA World Cup 2014
Trong chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014, Antar đã có những đóng góp nổi bật, chứng minh vai trò lãnh đạo và khả năng tạo đột biến của mình.
3.2.5. Vòng loại FIFA World Cup 2018
Vào ngày 12 tháng 11 năm 2015, Antar đã ghi bàn thắng quốc tế thứ 20 cho Liban trong chiến thắng 7-0 trên sân nhà trước Lào trong một trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Antar ăn mừng bàn thắng bằng cách giơ mười ngón tay hai lần và cũng chỉ vào số 20 trên áo của mình để biểu thị rằng anh đã đạt được 20 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia.
3.3. Giải nghệ và trở lại đội tuyển quốc gia
Vào ngày 25 tháng 3 năm 2013, Antar tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá quốc tế, viện dẫn lý do những chuyến đi dài liên tục đã khiến anh mệt mỏi về thể chất. Tuy nhiên, vào cuối tháng 10 năm 2013, Antar đã thông báo trở lại đội tuyển quốc gia. Trong trận đấu cuối cùng của Liban tại vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2015 gặp Thái Lan vào ngày 5 tháng 3 năm 2014, Antar đã ghi bàn thắng thứ năm cho Liban trong chiến thắng 5-2 trên sân khách, nâng tổng số bàn thắng của anh lên 19 và trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu cùng với Wartan Ghazarian cho đội tuyển Liban.
Trong một cuộc họp báo vào ngày 31 tháng 3 năm 2016, Antar tuyên bố rằng anh sẽ giã từ sự nghiệp bóng đá quốc tế sau trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 của Liban gặp Myanmar. Antar kết thúc sự nghiệp quốc tế với 20 bàn thắng sau 65 lần ra sân.
4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Roda Antar đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện, dẫn dắt một số câu lạc bộ và đội tuyển trẻ của Liban.
4.1. Racing Beirut
Vào tháng 6 năm 2017, Antar được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Liban Racing Beirut.
4.2. Đội tuyển U23 Lebanon
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2020, Antar được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Liban.
4.3. Ahed
Vào ngày 28 tháng 9 năm 2020, câu lạc bộ Ahed thông báo rằng Antar đã trở thành huấn luyện viên trưởng của đội. Vào ngày 3 tháng 1 năm 2021, Antar đã nộp đơn từ chức; trong giai đoạn đầu của mùa giải 2020-21, Ahed đã thắng bốn trận, hòa năm trận và thua hai trận.
4.4. Tranh cãi và án treo giò
Vào ngày 25 tháng 4 năm 2019, Antar đã bị Liên đoàn Bóng đá Liban treo giò một năm vì hành vi tấn công trọng tài trong trận đấu cuối cùng của giải đấu, một trận chiến trụ hạng giữa Racing Beirut và Tripoli mà đội của ông đã thua 0-1.
5. Thành tích và danh hiệu
Roda Antar đã giành được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình:
- Hamburger SV
- DFL-Ligapokal: 2003
- Shandong Luneng Taishan
- Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc: 2010
- Cá nhân
- IFFHS Đội hình trong mơ mọi thời đại của bóng đá nam Liban
- Cầu thủ xuất sắc nhất Giải bóng đá Ngoại hạng Liban: 2000-01
- Đội hình tiêu biểu mùa giải Giải bóng đá Ngoại hạng Liban: 1999-2000, 2000-01
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Tadamon Sour | 1998-99 | Giải bóng đá Ngoại hạng Liban | 1 | 1+ | ||||
1999-00 | Giải bóng đá Ngoại hạng Liban | 4 | 4+ | |||||
2000-01 | Giải bóng đá Ngoại hạng Liban | 8 | 8+ | |||||
Tổng cộng | 13 | 13+ | ||||||
Hamburger SV (cho mượn) | 2001-02 | Bundesliga | 16 | 1 | 1 | 0 | 17 | 1 |
2002-03 | Bundesliga | 7 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | |
Tổng cộng | 23 | 2 | 2 | 0 | 25 | 2 | ||
Hamburger SV II (cho mượn) | 2001-02 | Oberliga Hamburg/Schleswig-Holstein | 14 | 10 | - | 14 | 10 | |
2002-03 | Regionalliga Nord | 6 | 1 | - | 6 | 1 | ||
Tổng cộng | 20 | 11 | 0 | 0 | 20 | 11 | ||
SC Freiburg | 2003-04 | Bundesliga | 17 | 7 | 1 | 0 | 18 | 7 |
2004-05 | Bundesliga | 27 | 3 | 3 | 0 | 30 | 3 | |
2005-06 | 2. Bundesliga | 22 | 6 | 1 | 1 | 23 | 7 | |
2006-07 | 2. Bundesliga | 32 | 10 | 2 | 3 | 34 | 13 | |
Tổng cộng | 98 | 26 | 7 | 4 | 105 | 30 | ||
1. FC Köln | 2007-08 | 2. Bundesliga | 31 | 7 | 1 | 0 | 32 | 7 |
2008-09 | Bundesliga | 15 | 0 | 2 | 1 | 17 | 1 | |
Tổng cộng | 46 | 7 | 3 | 1 | 49 | 8 | ||
Shandong Luneng Taishan | 2009 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 27 | 7 | - | 27 | 7 | |
2010 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 29 | 8 | - | 29 | 8 | ||
2011 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 30 | 9 | 3 | 0 | 33 | 9 | |
2012 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 13 | 4 | 2 | 0 | 15 | 4 | |
2013 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 29 | 8 | 1 | 0 | 30 | 8 | |
Tổng cộng | 128 | 36 | 6 | 0 | 134 | 36 | ||
Jiangsu Sainty | 2014 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 29 | 5 | 4 | 1 | 33 | 6 |
Hangzhou Greentown | 2015 | Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc | 27 | 1 | 0 | 0 | 27 | 1 |
Tadamon Sour | 2016-17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Liban | 16 | 6 | 16+ | 6+ | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 387+ | 107 | 22+ | 6+ | 409+ | 113+ |
6.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Liban | 1998 | 3 | 0 |
1999 | 6 | 0 | |
2000 | 10 | 3 | |
2001 | 7 | 6 | |
2002 | 4 | 3 | |
2003 | 0 | 0 | |
2004 | 4 | 3 | |
2005 | 0 | 0 | |
2006 | 0 | 0 | |
2007 | 2 | 1 | |
2008 | 1 | 0 | |
2009 | 2 | 0 | |
2010 | 0 | 0 | |
2011 | 4 | 1 | |
2012 | 5 | 1 | |
2013 | 5 | 0 | |
2014 | 1 | 1 | |
2015 | 7 | 1 | |
2016 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 65 | 20 |
: Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Liban trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Antar.
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25 tháng 5 năm 2000 | Sân vận động Quốc vương Abdullah, Amman, Jordan | Kyrgyzstan | 2-0 | 2-0 | Giải vô địch bóng đá Tây Á 2000 |
2 | 25 tháng 6 năm 2000 | Sân vận động Thành phố Tripoli, Tripoli, Liban | Kuwait | 2-1 | 3-1 | Giao hữu |
3 | 8 tháng 8 năm 2000 | Sân vận động Thể thao Thành phố Camille Chamoun, Beirut, Liban | Oman | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
4 | 25 tháng 4 năm 2001 | Sân vận động Thành phố Tripoli, Tripoli, Liban | Philippines | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
5 | 15 tháng 5 năm 2001 | Sân vận động Thành phố Beirut, Beirut, Liban | Sri Lanka | 1-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
6 | 2-0 | |||||
7 | 17 tháng 5 năm 2001 | Sân vận động Thành phố Beirut, Beirut, Liban | Thái Lan | 1-0 | 1-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
8 | 26 tháng 5 năm 2001 | Sân vận động Suphachalasai, Bangkok, Thái Lan | Pakistan | 3-1 | 8-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 |
9 | 4-1 | |||||
10 | 24 tháng 12 năm 2002 | Sân vận động Al-Sadaqua Walsalam, Thành phố Kuwait, Liban | Yemen | 1-0 | 4-2 | Cúp bóng đá Ả Rập 2002 |
11 | 2-1 | |||||
12 | 3-1 | |||||
13 | 31 tháng 3 năm 2004 | Sân vận động Chùa Cuõi, Nam Định, Việt Nam | Việt Nam | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
14 | 9 tháng 6 năm 2004 | Sân vận động Thành phố Beirut, Beirut, Liban | Maldives | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
15 | 8 tháng 9 năm 2004 | Sân vận động Rasmee Dhandu, Malé, Maldives | Maldives | 5-0 | 5-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
16 | 8 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Thành phố Sidon, Sidon, Liban | Ấn Độ | 1-1 | 4-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 |
17 | 6 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Thể thao Thành phố Camille Chamoun, Beirut, Liban | UAE | 3-1 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
18 | 11 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động Thể thao Thành phố Camille Chamoun, Beirut, Liban | Iran | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
19 | 5 tháng 3 năm 2014 | Sân vận động Rajamangala, Bangkok, Thái Lan | Thái Lan | 5-1 | 5-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2015 |
20 | 12 tháng 11 năm 2015 | Sân vận động Thành phố Sidon, Sidon, Liban | Lào | 2-0 | 7-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
7. Liên kết ngoài
- [https://www.falebanon.com/player/16428 Roda Antar trên FA Lebanon]
- [https://www.rsssf.org/miscellaneous/rantar-intlg.html Roda Antar trên RSSSF]
- [https://www.national-football-teams.com/player/3775.html Roda Antar trên National-Football-Teams.com]
- [https://int.soccerway.com/players/roda-antar/16281/ Roda Antar trên Soccerway]
- [https://www.dfb.de/datencenter/personen/roda-antar/spieler Roda Antar trên DFB.de]