1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Richard Matthew Stallman sinh ngày 16 tháng 3 năm 1953 tại Thành phố New York, trong một gia đình có gốc Do Thái.
1.1. Thời thơ ấu và Gia đình
Stallman có mối quan hệ khó khăn với cha mẹ và không cảm thấy mình có một mái ấm thực sự. Ông sớm bộc lộ sự quan tâm đến máy tính; khi còn là một thiếu niên tại một trại hè, ông đã đọc các hướng dẫn sử dụng cho máy IBM 7094. Từ năm 1967 đến 1969, Stallman tham gia chương trình Thứ Bảy của Đại học Columbia dành cho học sinh trung học. Ông cũng là trợ lý phòng thí nghiệm tình nguyện trong khoa sinh học tại Đại học Rockefeller. Mặc dù ông quan tâm đến toán học và vật lý, giáo sư hướng dẫn của ông tại Rockefeller nghĩ rằng ông có triển vọng trở thành một nhà sinh vật học.
Trải nghiệm đầu tiên của ông với máy tính thực tế là tại Trung tâm Khoa học IBM New York khi ông còn học trung học. Ông được thuê làm việc trong mùa hè năm 1970 sau năm cuối cấp ba, để viết một chương trình phân tích số bằng Fortran. Ông đã hoàn thành nhiệm vụ sau vài tuần ("Tôi thề rằng tôi sẽ không bao giờ sử dụng FORTRAN nữa vì tôi khinh miệt nó như một ngôn ngữ so với các ngôn ngữ khác") và dành phần còn lại của mùa hè để viết một trình soạn thảo văn bản bằng APL và một bộ tiền xử lý cho ngôn ngữ lập trình PL/I trên IBM System/360.
1.2. Giáo dục
Là sinh viên năm nhất tại Đại học Harvard vào mùa thu năm 1970, Stallman nổi tiếng với thành tích xuất sắc trong môn Toán 55. Ông cảm thấy hạnh phúc, "Lần đầu tiên trong đời, tôi cảm thấy mình đã tìm thấy một mái nhà ở Harvard."
Năm 1971, gần cuối năm học đầu tiên tại Harvard, ông trở thành lập trình viên tại Phòng thí nghiệm Trí tuệ Nhân tạo MIT, và trở thành một thành viên thường xuyên trong cộng đồng hacker, nơi ông thường được biết đến bằng các chữ cái đầu của mình, RMS, mà ông dùng trong các tài khoản máy tính của mình. Stallman nhận bằng cử nhân vật lý (magna cum laude) từ Harvard vào năm 1974. Ông đã cân nhắc việc ở lại Harvard, nhưng thay vào đó quyết định đăng ký làm sinh viên cao học tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT). Ông theo đuổi bằng tiến sĩ vật lý trong một năm, nhưng sau đó rời chương trình để tập trung vào việc lập trình tại Phòng thí nghiệm AI MIT.
Trong khi làm việc (bắt đầu từ năm 1975) với tư cách là trợ lý nghiên cứu tại MIT dưới sự hướng dẫn của Gerry Sussman, Stallman đã xuất bản một bài báo (cùng với Sussman) vào năm 1977 về một hệ thống duy trì sự thật AI, được gọi là dependency-directed backtracking. Bài báo này là một công trình ban đầu về vấn đề backtracking thông minh trong các bài toán thỏa mãn ràng buộc. Kỹ thuật mà Stallman và Sussman giới thiệu vẫn là hình thức backtracking thông minh tổng quát và mạnh mẽ nhất. Kỹ thuật học ràng buộc, trong đó các kết quả tìm kiếm một phần được ghi lại để sử dụng lại sau này, cũng được giới thiệu trong bài báo này.
1.3. Văn hóa Hacker và Sự nghiệp ban đầu
Là một hacker tại phòng thí nghiệm AI của MIT, Stallman đã làm việc trên các dự án phần mềm như TECO và Emacs cho Hệ thống Chia sẻ Thời gian Không tương thích (ITS), cũng như hệ điều hành Lisp machine (CONS từ 1974-1976 và CADR từ 1977-1979-đơn vị CADR sau này được thương mại hóa bởi Symbolics và Lisp Machines, Inc. (LMI) bắt đầu khoảng năm 1980). Ông trở thành một nhà phê bình gay gắt về việc hạn chế truy cập máy tính trong phòng thí nghiệm, nơi vào thời điểm đó được tài trợ chủ yếu bởi Cơ quan Dự án Nghiên cứu Tiên tiến Quốc phòng (DARPA). Khi Phòng thí nghiệm Khoa học Máy tính (LCS) của MIT cài đặt một hệ thống kiểm soát mật khẩu vào năm 1977, Stallman đã tìm cách giải mã mật khẩu và gửi cho người dùng các tin nhắn chứa mật khẩu đã giải mã của họ, cùng với gợi ý thay đổi nó thành chuỗi rỗng (tức là không có mật khẩu), để kích hoạt lại quyền truy cập ẩn danh vào các hệ thống. Khoảng 20 phần trăm người dùng đã làm theo lời khuyên của ông vào thời điểm đó, mặc dù mật khẩu cuối cùng vẫn phổ biến. Stallman đã khoe khoang về thành công của chiến dịch của mình trong nhiều năm sau đó.
Vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980, văn hóa hacker mà Stallman phát triển mạnh mẽ bắt đầu phân mảnh. Để ngăn phần mềm được sử dụng trên máy tính của các đối thủ cạnh tranh, hầu hết các nhà sản xuất đã ngừng phân phối mã nguồn và bắt đầu sử dụng bản quyền và giấy phép phần mềm hạn chế để giới hạn hoặc cấm sao chép và phân phối lại. Phần mềm độc quyền như vậy đã tồn tại trước đây, và rõ ràng nó sẽ trở thành tiêu chuẩn. Sự thay đổi trong các đặc điểm pháp lý của phần mềm này là một hệ quả được kích hoạt bởi Đạo luật Bản quyền Hoa Kỳ năm 1976.
Khi Brian Reid vào năm 1979 đặt các bom hẹn giờ vào ngôn ngữ đánh dấu và hệ thống xử lý văn bản Scribe để hạn chế truy cập phần mềm không có giấy phép, Stallman đã tuyên bố đó là "một tội ác chống lại nhân loại". Trong một cuộc phỏng vấn năm 2008, ông đã làm rõ rằng việc chặn quyền tự do của người dùng mới là tội ác, chứ không phải vấn đề tính phí phần mềm. Texinfo của Stallman là một bản thay thế GPL, dựa trên Scribe; phiên bản gốc được hoàn thành vào năm 1986.
Năm 1980, Stallman và một số hacker khác tại Phòng thí nghiệm AI bị từ chối truy cập mã nguồn phần mềm của một máy in laser mới được cài đặt, chiếc Xerox 9700. Stallman đã sửa đổi phần mềm cho máy in laser trước đó của Phòng thí nghiệm (XGP, Xerographic Printer), để nó tự động gửi tin nhắn điện tử cho người dùng khi công việc của họ được in, và sẽ gửi tin nhắn cho tất cả người dùng đang đăng nhập chờ công việc in nếu máy in bị kẹt. Việc không thể thêm các tính năng này vào máy in mới là một sự bất tiện lớn, vì máy in nằm ở một tầng khác so với hầu hết người dùng. Trải nghiệm này đã thuyết phục Stallman về nhu cầu của mọi người trong việc có thể tự do sửa đổi phần mềm mà họ sử dụng.
Richard Greenblatt, một hacker đồng nghiệp tại Phòng thí nghiệm AI, đã thành lập Lisp Machines, Inc. (LMI) để tiếp thị máy Lisp machines, mà ông và Tom Knight đã thiết kế tại phòng thí nghiệm. Greenblatt từ chối đầu tư bên ngoài, tin rằng lợi nhuận từ việc xây dựng và bán một vài máy có thể được tái đầu tư có lợi vào sự phát triển của công ty. Ngược lại, các hacker khác cảm thấy rằng cách tiếp cận được tài trợ bởi vốn mạo hiểm tốt hơn. Vì không đạt được thỏa thuận, các hacker từ phe sau đã thành lập Symbolics, với sự giúp đỡ của Russ Noftsker, một quản trị viên Phòng thí nghiệm AI. Symbolics đã tuyển dụng hầu hết các hacker còn lại bao gồm cả hacker nổi tiếng Bill Gosper, người sau đó đã rời Phòng thí nghiệm AI. Symbolics cũng buộc Greenblatt phải từ chức bằng cách viện dẫn các chính sách của MIT. Mặc dù cả hai công ty đều cung cấp phần mềm độc quyền, Stallman tin rằng LMI, không giống như Symbolics, đã cố gắng tránh làm tổn thương cộng đồng của phòng thí nghiệm. Trong hai năm, từ 1982 đến cuối năm 1983, Stallman đã tự mình làm việc để sao chép đầu ra của các lập trình viên Symbolics, với mục đích ngăn chặn họ giành độc quyền trên máy tính của phòng thí nghiệm.
Stallman lập luận rằng người dùng phần mềm nên có quyền tự do chia sẻ với những người khác và có thể nghiên cứu, thực hiện các thay đổi đối với phần mềm mà họ sử dụng. Ông khẳng định rằng những nỗ lực của các nhà cung cấp phần mềm độc quyền nhằm cấm các hành động này là phản xã hội và phi đạo đức. Cụm từ "phần mềm muốn được tự do" thường bị gán sai cho ông, và Stallman lập luận rằng đây là một sự xuyên tạc triết lý của ông. Ông lập luận rằng tự do là điều tối quan trọng vì lợi ích của người dùng và xã hội như một giá trị đạo đức, chứ không chỉ vì những lý do thực dụng như khả năng phát triển phần mềm vượt trội về mặt kỹ thuật. Eric S. Raymond, một trong những người sáng lập phong trào mã nguồn mở, lập luận rằng các lập luận đạo đức, thay vì thực dụng, làm xa lánh các đồng minh tiềm năng và gây hại cho mục tiêu cuối cùng là loại bỏ bí mật mã.
Vào tháng 2 năm 1984, Stallman đã nghỉ việc tại MIT để làm việc toàn thời gian cho Dự án GNU, mà ông đã công bố vào tháng 9 năm 1983. Kể từ đó, ông vẫn liên kết với MIT với tư cách là một "nhà khoa học thỉnh giảng" không lương tại Phòng thí nghiệm Khoa học Máy tính và Trí tuệ Nhân tạo. Cho đến "khoảng năm 1998", ông vẫn duy trì một văn phòng tại Viện, đồng thời là nơi cư trú hợp pháp của ông.
2. Dự án GNU và Phong trào Phần mềm Tự do
Phong trào phần mềm tự do và dự án GNU là những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Richard Stallman, định hình lại cách chúng ta tương tác với công nghệ.
2.1. Khởi đầu Dự án GNU
Vào tháng 9 năm 1983, Stallman đã công bố kế hoạch cho Hệ điều hành GNU trên một số danh sách thư ARPANET và USENET. Ông tự mình khởi xướng dự án và mô tả: "Là một nhà phát triển hệ điều hành, tôi có những kỹ năng phù hợp cho công việc này. Vì vậy, mặc dù tôi không thể đảm bảo thành công, tôi nhận ra rằng mình được chọn để làm công việc đó. Tôi chọn làm cho hệ thống tương thích với Unix để nó có thể di động, và để người dùng Unix có thể dễ dàng chuyển sang nó."

Năm 1985, Stallman xuất bản GNU Manifesto, trong đó ông trình bày động cơ của mình để tạo ra một hệ điều hành tự do có tên GNU, tương thích với Unix. Tên GNU là một từ viết tắt đệ quy của "GNU's Not Unix" (GNU không phải Unix). Ngay sau đó, ông thành lập một tổ chức phi lợi nhuận có tên Quỹ Phần mềm Tự do (FSF) để thuê các lập trình viên phần mềm tự do và cung cấp cơ sở hạ tầng pháp lý cho phong trào phần mềm tự do. Stallman là chủ tịch không lương của FSF, một tổ chức phi lợi nhuận 501(c)(3) được thành lập tại Massachusetts.
2.2. Thành lập Quỹ Phần mềm Tự do (FSF)
Quỹ Phần mềm Tự do (FSF) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ pháp lý và tổ chức cho phong trào phần mềm tự do. FSF được thành lập để bảo vệ và thúc đẩy phần mềm tự do, cung cấp các nguồn lực cần thiết cho các nhà phát triển và cộng đồng.
2.3. Copyleft và GPL
Stallman đã phổ biến khái niệm copyleft, một cơ chế pháp lý để bảo vệ quyền sửa đổi và phân phối lại phần mềm tự do. Nó lần đầu tiên được triển khai trong Giấy phép Công cộng GNU Emacs, và vào năm 1989, phiên bản độc lập đầu tiên của Giấy phép Công cộng GNU (GPL) đã được phát hành. Đến lúc đó, phần lớn hệ thống GNU đã hoàn thành.
3. Phát triển Phần mềm và Đóng góp Chính
Richard Stallman đã có những đóng góp kỹ thuật đáng kể cho cộng đồng máy tính, đặc biệt thông qua việc phát triển các phần mềm quan trọng trong Dự án GNU.
3.1. Emacs và Các Công cụ GNU
Stallman chịu trách nhiệm đóng góp nhiều công cụ cần thiết, bao gồm một trình soạn thảo văn bản (GNU Emacs), trình biên dịch (GCC), trình gỡ lỗi (GNU Debugger), và một công cụ tự động hóa xây dựng (GNU make). Sự thiếu sót đáng chú ý là một hạt nhân. Năm 1990, các thành viên của dự án GNU bắt đầu sử dụng microkernel Mach của Carnegie Mellon trong một dự án có tên GNU Hurd, nhưng dự án này vẫn chưa đạt được mức độ trưởng thành cần thiết để tuân thủ đầy đủ POSIX.
Năm 1991, Linus Torvalds, một sinh viên Phần Lan, đã sử dụng các công cụ phát triển của GNU để tạo ra hạt nhân đơn khối Linux kernel tự do. Các chương trình hiện có từ dự án GNU đã dễ dàng được chuyển đổi để chạy trên nền tảng kết quả. Hầu hết các nguồn sử dụng tên Linux để chỉ hệ điều hành đa năng được hình thành, trong khi Stallman và FSF gọi nó là GNU/Linux. Đây là một tranh cãi đặt tên kéo dài trong cộng đồng phần mềm tự do. Stallman lập luận rằng việc không sử dụng GNU trong tên của hệ điều hành làm giảm giá trị của dự án GNU một cách không công bằng và làm tổn hại đến sự bền vững của phong trào phần mềm tự do bằng cách phá vỡ liên kết giữa phần mềm và triết lý phần mềm tự do của dự án GNU.
Ảnh hưởng của Stallman đối với văn hóa hacker bao gồm tên POSIX và trình soạn thảo Emacs. Trên các hệ thống Unix, sự phổ biến của GNU Emacs đã cạnh tranh với một trình soạn thảo khác là vi, tạo ra một cuộc chiến trình soạn thảo. Quan điểm của Stallman về vấn đề này là tự phong thánh cho mình là Thánh IGNUcius của Giáo hội Emacs và thừa nhận rằng "vi vi vi là trình soạn thảo của quái vật", trong khi "sử dụng một phiên bản vi tự do không phải là một tội lỗi; đó là một sự sám hối".
Năm 1992, các nhà phát triển tại Lucid Inc. khi tự mình làm việc trên Emacs đã xung đột với Stallman và cuối cùng đã phân nhánh phần mềm thành XEmacs. Nhà báo công nghệ Andrew Leonard đã mô tả sự cứng đầu không khoan nhượng của Stallman là điều phổ biến trong giới lập trình viên máy tính ưu tú:
Nhà báo công nghệ Andrew Leonard đã mô tả sự cứng đầu không khoan nhượng của Stallman là điều phổ biến trong giới lập trình viên máy tính ưu tú: "Có điều gì đó an ủi về sự không khoan nhượng của Stallman. Thắng hay thua, Stallman sẽ không bao giờ bỏ cuộc. Ông ấy sẽ là con la cứng đầu nhất trong trang trại cho đến ngày ông ấy chết. Hãy gọi đó là sự kiên định về mục đích, hay chỉ đơn giản là sự bướng bỉnh, sự cam kết một lòng và sự trung thực tàn nhẫn của ông ấy thật sảng khoái trong một thế giới của những người chuyên gia xoay chuyển tình thế và các chiến dịch tiếp thị hàng triệu đô la."
Năm 2018, Stallman đã đưa ra "Hướng dẫn Giao tiếp Tử tế" cho dự án GNU để giúp các cuộc thảo luận trên danh sách thư của nó vẫn mang tính xây dựng trong khi tránh khuyến khích đa dạng một cách rõ ràng.
Vào tháng 10 năm 2019, một tuyên bố công khai được ký bởi 33 người duy trì dự án GNU đã khẳng định rằng hành vi của Stallman đã "làm suy yếu một giá trị cốt lõi của dự án GNU: trao quyền cho tất cả người dùng máy tính" và kêu gọi "những người duy trì GNU cùng nhau quyết định về tổ chức của dự án". Tuyên bố được công bố ngay sau khi Stallman từ chức chủ tịch FSF và rời khỏi vai trò "nhà khoa học thỉnh giảng" tại MIT vào tháng 9 năm 2019. Mặc dù vậy, Stallman vẫn là người đứng đầu dự án GNU.
4. Hoạt động và Triết lý
Richard Stallman không chỉ là một lập trình viên xuất sắc mà còn là một nhà hoạt động và triết gia, người đã dành cả cuộc đời mình để vận động cho tự do kỹ thuật số và xã hội.
4.1. Hoạt động vì Phần mềm Tự do
Stallman đã viết nhiều bài luận về tự do phần mềm, và là một nhà vận động chính trị thẳng thắn cho phong trào phần mềm tự do từ đầu những năm 1990. Các bài phát biểu ông thường xuyên đưa ra có tựa đề Dự án GNU và Phong trào Phần mềm Tự do, Những Nguy hiểm của Bằng sáng chế Phần mềm, và Bản quyền và Cộng đồng trong Kỷ nguyên Mạng Máy tính. Năm 2006 và 2007, trong suốt 18 tháng tham vấn công khai để soạn thảo phiên bản 3 của Giấy phép Công cộng GNU, ông đã thêm một chủ đề thứ tư giải thích các thay đổi được đề xuất.
Sự ủng hộ kiên định của Stallman đối với phần mềm tự do đã truyền cảm hứng cho việc tạo ra Virtual Richard M. Stallman (vrms), một phần mềm phân tích các gói hiện đang được cài đặt trên hệ thống Debian GNU/Linux, và báo cáo những gói không thuộc cây phần mềm tự do. Stallman không đồng ý với một số phần trong định nghĩa phần mềm tự do của Debian.
Năm 1999, Stallman kêu gọi phát triển một bách khoa toàn thư trực tuyến tự do thông qua việc mời công chúng đóng góp bài viết. Dự án GNUPedia sau đó đã được ngừng lại để ủng hộ Wikipedia đang nổi lên, vốn có mục tiêu tương tự và đạt được thành công lớn hơn. Stallman là thành viên Hội đồng Cố vấn của đài truyền hình Mỹ Latinh teleSUR từ khi ra mắt nhưng đã từ chức vào tháng 2 năm 2011, chỉ trích tuyên truyền ủng hộ Gaddafi trong Mùa xuân Ả Rập.

Vào tháng 8 năm 2006, trong các cuộc họp với chính phủ bang Kerala của Ấn Độ, ông đã thuyết phục các quan chức loại bỏ phần mềm độc quyền, chẳng hạn như của Microsoft, tại các trường học do nhà nước điều hành. Điều này đã dẫn đến một quyết định mang tính bước ngoặt là chuyển tất cả máy tính trường học tại 12.500 trường trung học từ Windows sang một hệ điều hành phần mềm tự do.
Sau các cuộc gặp cá nhân, Stallman đã nhận được những tuyên bố tích cực về phong trào phần mềm tự do từ tổng thống Ấn Độ lúc bấy giờ, A. P. J. Abdul Kalam, ứng cử viên tổng thống Pháp năm 2007 Ségolène Royal, và tổng thống Ecuador Rafael Correa.
Stallman đã tham gia các cuộc biểu tình về bằng sáng chế phần mềm, quản lý quyền kỹ thuật số, và phần mềm độc quyền.
Phản đối phần mềm độc quyền vào tháng 4 năm 2006, Stallman đã cầm một biểu ngữ "Đừng mua từ ATI, kẻ thù của tự do bạn" tại một buổi nói chuyện được mời của một kiến trúc sư trình biên dịch ATI trong tòa nhà nơi Stallman làm việc, dẫn đến việc cảnh sát được gọi đến. AMD sau đó đã mua lại ATI và đã thực hiện các bước để cung cấp tài liệu phần cứng của họ cho cộng đồng phần mềm tự do.
Stallman đã mô tả Steve Jobs có "ảnh hưởng xấu" đến điện toán vì vai trò lãnh đạo của Jobs trong việc hướng Apple sản xuất các nền tảng đóng. Theo Stallman, khi Jobs còn ở NeXT, Jobs đã hỏi Stallman liệu ông có thể phân phối một phiên bản GCC đã sửa đổi thành hai phần, một phần theo GPL và phần còn lại, một bộ tiền xử lý Objective-C theo giấy phép độc quyền. Stallman ban đầu nghĩ điều này sẽ hợp pháp, nhưng vì ông cũng nghĩ nó sẽ "rất không mong muốn đối với phần mềm tự do", ông đã hỏi luật sư để được tư vấn. Phản hồi ông nhận được là các thẩm phán sẽ coi những kế hoạch như vậy là "mưu mẹo" và sẽ rất nghiêm khắc với chúng, và một thẩm phán sẽ hỏi liệu đó có "thực sự" là một chương trình hay không, thay vì cách các phần được dán nhãn. Do đó, Stallman đã gửi một tin nhắn lại cho Jobs nói rằng họ tin kế hoạch của Jobs không được GPL cho phép, điều này dẫn đến việc NeXT phát hành giao diện Objective-C theo GPL.
Trong một khoảng thời gian, Stallman đã sử dụng một máy tính xách tay từ chương trình Một máy tính xách tay cho mỗi trẻ em. Máy tính của Stallman là một chiếc ThinkPad X200 được tân trang lại với Libreboot (một bản thay thế BIOS tự do), và Trisquel GNU/Linux. Trước ThinkPad X200, Stallman đã sử dụng một chiếc Thinkpad T400s với Libreboot và Trisquel GNU/Linux. Và trước T400s, Stallman đã sử dụng một chiếc ThinkPad X60, và thậm chí xa hơn nữa, một chiếc Lemote Yeeloong netbook (sử dụng bộ xử lý Loongson của cùng công ty) mà ông chọn vì, giống như X200, X60 và T400s, nó có thể chạy với phần mềm tự do ở cấp độ BIOS, nói rằng "tự do là ưu tiên của tôi. Tôi đã vận động cho tự do từ năm 1983, và tôi sẽ không từ bỏ quyền tự do đó vì một chiếc máy tính tiện lợi hơn." Chiếc Lemote của Stallman đã bị đánh cắp vào năm 2012 khi ông ở Argentina. Trước Trisquel, Stallman đã sử dụng hệ điều hành gNewSense.
4.2. Phản đối Bằng sáng chế Phần mềm, DRM và Phần mềm Độc quyền
Stallman thường xuyên thuyết trình với tựa đề "Bản quyền so với Cộng đồng" nơi ông xem xét tình trạng của quản lý quyền kỹ thuật số (DRM) và nêu tên nhiều sản phẩm và tập đoàn mà ông tẩy chay. Cách tiếp cận của ông đối với DRM được tóm tắt rõ nhất bằng chiến dịch Defective by Design của FSF. Trong các buổi nói chuyện, ông đưa ra các đề xuất về "giảm bản quyền" và đề xuất giới hạn bản quyền 10 năm. Ông đề xuất rằng, thay vì hạn chế chia sẻ, các tác giả nên được hỗ trợ bằng một khoản thuế, với doanh thu được phân phối giữa họ dựa trên căn bậc ba của sự phổ biến của họ để đảm bảo rằng "những người không phải ngôi sao khá thành công" nhận được phần lớn hơn so với hiện tại (so sánh với thu phí sao chép cá nhân liên quan đến những người ủng hộ bản quyền mạnh mẽ), hoặc một hệ thống thanh toán vi mô ẩn danh tiện lợi để mọi người hỗ trợ trực tiếp các tác giả. Ông chỉ ra rằng không có hình thức chia sẻ bản sao phi thương mại nào nên được coi là vi phạm bản quyền. Ông đã ủng hộ bất tuân dân sự trong một bình luận về Ley Sinde.
Ông được cho là đã từ chối ký bất cứ thứ gì có biểu tượng '©', phù hợp với quan điểm của ông.
Stallman đã giúp đỡ và hỗ trợ Dự án Thư viện Bản nhạc Quốc tế hoạt động trở lại, sau khi nó bị gỡ xuống vào ngày 19 tháng 10 năm 2007, sau một lá thư chấm dứt và từ bỏ từ Universal Edition.

Stallman đề cập đến những nguy hiểm mà một số sách điện tử mang lại so với sách giấy, với ví dụ về thiết bị đọc sách điện tử Amazon Kindle ngăn chặn việc sao chép sách điện tử và cho phép Amazon ra lệnh xóa tự động một cuốn sách. Ông nói rằng những sách điện tử như vậy là một bước lùi lớn so với sách giấy vì khó sử dụng, sao chép, cho người khác mượn hoặc bán hơn, đồng thời cũng đề cập rằng sách điện tử của Amazon không thể mua ẩn danh. Truyện ngắn của ông "The Right to Read" cung cấp một bức tranh về một tương lai phản địa đàng nếu quyền chia sẻ sách bị cản trở. Ông phản đối nhiều điều khoản trong các thỏa thuận cấp phép người dùng cuối điển hình đi kèm với sách điện tử. Ông không khuyến khích sử dụng một số công nghệ lưu trữ như DVD hoặc đĩa video Blu-ray vì nội dung của các phương tiện đó được mã hóa. Ông coi việc các nhà sản xuất sử dụng mã hóa trên dữ liệu không bí mật (để buộc người dùng xem một số tài liệu quảng cáo) là một âm mưu.
Stallman đã công nhận Vụ bê bối rootkit bảo vệ sao chép của Sony BMG là một hành vi phạm tội của Sony và ủng hộ việc tẩy chay chung Sony vì các hành động pháp lý của hãng này chống lại George Hotz. Stallman đã gợi ý rằng chính phủ Hoa Kỳ có thể khuyến khích việc sử dụng phần mềm như một dịch vụ vì điều này sẽ cho phép họ truy cập dữ liệu của người dùng mà không cần lệnh khám xét. Ông phủ nhận mình là một người vô chính phủ mặc dù ông cảnh giác với một số luật pháp và thực tế là ông đã "ủng hộ mạnh mẽ quyền riêng tư của người dùng và quan điểm riêng của ông về tự do phần mềm".
4.3. Triết lý về Thuật ngữ

Stallman đặt tầm quan trọng lớn vào các từ ngữ và nhãn hiệu mà mọi người sử dụng để nói về thế giới, bao gồm mối quan hệ giữa phần mềm và tự do. Ông yêu cầu mọi người nói phần mềm tự do và GNU/Linux, và tránh các thuật ngữ sở hữu trí tuệ và vi phạm bản quyền (liên quan đến việc sao chép không được nhà xuất bản chấp thuận). Một trong những tiêu chí của ông để trả lời phỏng vấn một nhà báo là nhà báo đó đồng ý sử dụng thuật ngữ của ông trong suốt bài báo.
Stallman lập luận rằng thuật ngữ sở hữu trí tuệ được thiết kế để gây nhầm lẫn cho mọi người, và được sử dụng để ngăn chặn cuộc thảo luận thông minh về các chi tiết cụ thể của bản quyền, bằng sáng chế, thương hiệu, và các lĩnh vực luật khác bằng cách gộp chung những thứ khác nhau hơn là giống nhau. Ông cũng lập luận rằng bằng cách gọi các luật này là luật sở hữu, thuật ngữ này làm sai lệch cuộc thảo luận khi nghĩ về cách giải quyết các vấn đề này, ông viết:
Những luật này bắt nguồn riêng biệt, phát triển khác nhau, bao gồm các hoạt động khác nhau, có các quy tắc khác nhau và đặt ra các vấn đề chính sách công khác nhau. Luật bản quyền được thiết kế để thúc đẩy tác giả và nghệ thuật, và bao gồm các chi tiết của một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật. Luật bằng sáng chế nhằm khuyến khích công bố các ý tưởng, với cái giá là các độc quyền hữu hạn đối với những ý tưởng này - một cái giá có thể đáng trả trong một số lĩnh vực và không đáng trong những lĩnh vực khác. Luật thương hiệu không nhằm mục đích thúc đẩy bất kỳ hoạt động kinh doanh nào, mà chỉ đơn giản là để người mua biết họ đang mua gì.
4.3.1. Mã nguồn mở và Phần mềm tự do
Yêu cầu của ông về việc mọi người sử dụng các thuật ngữ nhất định, và những nỗ lực không ngừng của ông để thuyết phục mọi người về tầm quan trọng của thuật ngữ, là một nguồn gây hiểu lầm và xung đột thường xuyên với một số bộ phận của cộng đồng phần mềm tự do và cộng đồng mã nguồn mở. Sau khi ban đầu chấp nhận khái niệm này, Stallman từ chối một thuật ngữ thay thế phổ biến, phần mềm mã nguồn mở, vì nó không gợi lên điều mà Stallman coi là giá trị của phần mềm: tự do. Ông viết, "Phần mềm tự do là một phong trào chính trị; mã nguồn mở là một mô hình phát triển." Do đó, ông tin rằng việc sử dụng thuật ngữ này sẽ không thông báo cho mọi người về các vấn đề tự do, và sẽ không dẫn đến việc mọi người coi trọng và bảo vệ quyền tự do của họ. Hai lựa chọn thay thế mà Stallman chấp nhận là software libre và unfettered software, nhưng phần mềm tự do là thuật ngữ ông yêu cầu mọi người sử dụng bằng tiếng Anh. Vì những lý do tương tự, ông lập luận cho thuật ngữ phần mềm độc quyền hoặc phần mềm không tự do thay vì phần mềm mã nguồn đóng, khi đề cập đến phần mềm không phải là phần mềm tự do.
4.3.2. Linux và GNU
Stallman yêu cầu thuật ngữ GNU/Linux, mà ông phát âm là (GNOO-SLASH-LIN-əks), được sử dụng để chỉ hệ điều hành được tạo ra bằng cách kết hợp hệ thống GNU và hạt nhân Linux. Stallman gọi hệ điều hành này là "một biến thể của GNU, và Dự án GNU là nhà phát triển chính của nó". Ông tuyên bố rằng mối liên hệ giữa triết lý của dự án GNU và phần mềm của nó bị phá vỡ khi mọi người chỉ gọi sự kết hợp này là Linux. Bắt đầu khoảng năm 2003, ông cũng bắt đầu sử dụng thuật ngữ GNU+Linux, mà ông phát âm là (GNOO-PLUS-LIN-əks), để ngăn chặn những người khác phát âm cụm từ GNU/Linux là (GNOO-LIN-əks), điều này sẽ ngụ ý sai rằng hạt nhân Linux được duy trì bởi dự án GNU. Người tạo ra Linux, Linus Torvalds, đã công khai nói rằng ông phản đối việc sửa đổi tên và việc đổi tên "là sự nhầm lẫn của họ [FSF] chứ không phải của chúng ta".
4.4. Chống lại Giám sát
Stallman bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với Julian Assange và Edward Snowden. Ông đã nhiều lần lên tiếng chống lại sự giám sát của chính phủ và doanh nghiệp.
Ông gọi điện thoại di động là "thiết bị giám sát và theo dõi di động", từ chối sở hữu một chiếc điện thoại di động vì thiếu các điện thoại chạy hoàn toàn bằng phần mềm tự do. Ông cũng tránh sử dụng thẻ khóa để vào tòa nhà văn phòng của mình vì các hệ thống thẻ khóa theo dõi mọi địa điểm và thời gian mà ai đó vào tòa nhà bằng thẻ. Ông thường không duyệt web trực tiếp từ máy tính cá nhân của mình. Thay vào đó, ông sử dụng tiện ích grab-url-from-mail của GNU Womb, một proxy dựa trên email tải nội dung trang web và sau đó gửi email cho người dùng. Gần đây hơn, ông nói rằng ông truy cập tất cả các trang web qua Tor, ngoại trừ Wikipedia (thường không cho phép chỉnh sửa từ Tor trừ khi người dùng có miễn trừ chặn IP).
5. Tranh cãi và Từ chức/Trở lại FSF
Sự nghiệp của Richard Stallman không thiếu những tranh cãi, đặc biệt là những phát ngôn của ông liên quan đến các vấn đề xã hội, dẫn đến việc ông từ chức và sau đó tái gia nhập các tổ chức quan trọng.
5.1. Bình luận về vụ bê bối Jeffrey Epstein
Vào tháng 9 năm 2019, người ta biết rằng Jeffrey Epstein đã quyên góp cho MIT, và sau đó, giám đốc MIT Media Lab Joi Ito đã từ chức. Một cuộc thảo luận trên danh sách thư nội bộ của MIT CSAIL đã được bắt đầu để phản đối việc che đậy các mối liên hệ của MIT với Epstein. Trong cuộc thảo luận, chủ đề đã chuyển sang giáo sư MIT đã qua đời Marvin Minsky, người được Virginia Giuffre nêu tên là một trong những người mà Epstein đã ép cô quan hệ tình dục. Giuffre, một trẻ vị thành niên vào thời điểm đó, đã bị mắc kẹt trong đường dây buôn bán tình dục trẻ vị thành niên của Epstein. Để đáp lại một bình luận nói rằng Minsky "bị buộc tội tấn công một trong những nạn nhân của Epstein", Stallman đã phản đối cách diễn đạt không chính xác này. Minsky không bị buộc tội "tấn công", và từ lời khai của các nạn nhân, không rõ liệu Minsky có phạm tội "tấn công" hay không, và Stallman lập luận rằng "kịch bản hợp lý nhất là cô ấy tự nguyện đến với ông ấy. Giả sử cô ấy bị Epstein ép buộc, ông ấy sẽ có mọi lý do để giấu điều đó với hầu hết các cộng sự của mình". Khi bị các thành viên khác trong danh sách thư thách thức, ông nói thêm "Thật vô lý về mặt đạo đức khi định nghĩa 'hiếp dâm' theo cách phụ thuộc vào các chi tiết nhỏ như quốc gia xảy ra hoặc liệu nạn nhân đã 18 tuổi hay 17", cho rằng điều đó không liên quan đến tác hại đã gây ra cho nạn nhân.
Stallman vẫn chỉ trích Epstein và vai trò của ông, nói rằng "Chúng ta biết rằng Giuffre bị ép buộc quan hệ tình dục - bởi Epstein. Cô ấy đã bị tổn hại."
Các bình luận của Stallman cùng với một bản tổng hợp các cáo buộc chống lại ông đã được Selam Gano công bố qua Medium, người đã kêu gọi loại bỏ ông khỏi MIT. Vice đã công bố một bản sao chuỗi email vào ngày 13 tháng 9 năm 2019. Các bài viết của Stallman từ năm 2013 trở về trước liên quan đến tình dục trẻ vị thành niên và luật khiêu dâm trẻ em đã được đưa ra ánh sáng, làm tăng thêm tranh cãi. Liên quan đến các bình luận của ông về Minsky, điều này đã dẫn đến một số lời kêu gọi Stallman từ chức. Trong phản ứng dữ dội đối với các bình luận của Stallman về vụ Epstein, Stallman đã bị chỉ trích vì những bài viết trước đây ủng hộ việc hợp pháp hóa khiêu dâm trẻ em và ấu dâm. Vào tháng 9 năm 2006, Stallman đã viết, "Tôi hoài nghi về tuyên bố rằng ấu dâm tự nguyện gây hại cho trẻ em. Các lập luận cho rằng nó gây hại dường như dựa trên các trường hợp không tự nguyện, sau đó bị kéo dài bởi những bậc cha mẹ kinh hoàng trước ý nghĩ rằng đứa con nhỏ của họ đang trưởng thành." Vào ngày 14 tháng 9 năm 2019, Stallman thừa nhận rằng kể từ thời điểm những bài viết trước đây của ông, ông đã biết rằng có những vấn đề với tình dục trẻ vị thành niên, viết trên blog của mình: "Thông qua các cuộc trò chuyện cá nhân trong những năm gần đây, tôi đã học được cách hiểu tình dục với trẻ em có thể gây hại về mặt tâm lý như thế nào. Điều này đã thay đổi suy nghĩ của tôi về vấn đề này: Tôi nghĩ người lớn không nên làm điều đó."
5.2. Từ chức khỏi MIT và FSF
Vào ngày 16 tháng 9 năm 2019, Stallman đã thông báo từ chức khỏi cả MIT và FSF, "do áp lực lên MIT và tôi về một loạt các hiểu lầm và xuyên tạc." Trong một bài đăng trên trang web của mình, Stallman khẳng định rằng các bài đăng của ông lên danh sách email không phải để bảo vệ Epstein, nói rằng "Không có gì xa sự thật hơn thế. Tôi đã gọi ông ta là 'kẻ hiếp dâm hàng loạt', và nói rằng ông ta đáng bị bỏ tù. Nhưng nhiều người hiện tin rằng tôi đã bảo vệ ông ta - và các tuyên bố không chính xác khác - và cảm thấy bị tổn thương thực sự vì những gì họ tin rằng tôi đã nói. Tôi xin lỗi vì sự tổn thương đó. Tôi ước tôi có thể ngăn chặn sự hiểu lầm." Năm 2021, ông đã xin lỗi vì đã không "thừa nhận bối cảnh bất công mà Epstein đã gây ra cho phụ nữ hoặc nỗi đau mà điều đó gây ra."
5.3. Trở lại Ban Giám đốc FSF
Vào tháng 3 năm 2021, tại LibrePlanet2021, Stallman đã thông báo trở lại ban giám đốc FSF. Ngay sau đó, một lá thư ngỏ đã được công bố trên GitHub yêu cầu loại bỏ Stallman, cùng với toàn bộ ban giám đốc FSF, với sự ủng hộ của các tổ chức mã nguồn mở nổi bật bao gồm GNOME và Mozilla. Lá thư bao gồm một danh sách các cáo buộc chống lại Stallman. Để đáp lại, một lá thư ngỏ yêu cầu FSF giữ lại Stallman cũng đã được công bố, lập luận rằng các tuyên bố của Stallman đã bị xuyên tạc, hiểu lầm và cần được giải thích trong ngữ cảnh. Ban giám đốc FSF vào ngày 12 tháng 4 đã đưa ra một tuyên bố tái khẳng định quyết định đưa Richard Stallman trở lại. Sau đó, Stallman đã đưa ra một tuyên bố giải thích về kỹ năng xã hội kém của mình và xin lỗi.
Nhiều tổ chức đã chỉ trích, cắt giảm tài trợ và/hoặc cắt đứt quan hệ với FSF bao gồm Red Hat, Free Software Foundation Europe, Software Freedom Conservancy, SUSE, OSI, The Document Foundation, EFF, và The Tor Project. Debian đã từ chối đưa ra tuyên bố sau một cuộc bỏ phiếu cộng đồng về vấn đề này. Tuy nhiên, FSF tuyên bố rằng điều đó có tác động tài chính tương đối nhỏ, vì họ đã nói rằng sự hỗ trợ tài chính trực tiếp từ các tập đoàn chiếm chưa đến 3% doanh thu của họ trong năm tài chính gần đây nhất.
6. Đời tư
Richard Stallman nổi tiếng với lối sống giản dị và những niềm tin cá nhân mạnh mẽ, phản ánh triết lý tự do của ông trong mọi khía cạnh cuộc sống.
6.1. Lối sống và Niềm tin
Stallman sống ở Boston và đã chuyển đến đó sau nhiều năm sống ở Cambridge, Massachusetts. Ông nói được tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha và một ít tiếng Indonesia. Ông đã nói rằng mình là "một người vô thần gốc Do Thái" và thường đeo một chiếc huy hiệu có dòng chữ "Impeach God" (Luận tội Chúa). Ông phủ nhận mắc Hội chứng Asperger, nhưng đôi khi đã suy đoán liệu mình có thể mắc một phiên bản "bóng" của nó hay không. Ông nói rằng mình không muốn có con. Ông được biết đến với lối sống giản dị, tiết kiệm ("như một sinh viên"), và thích không bị tiền bạc kiểm soát. Ông là cộng tác viên nghiên cứu không lương tại MIT và không có nơi cư trú cố định nào ngoài văn phòng của mình.
Stallman đã viết một bộ sưu tập filk music và các bài hát nhại.
6.2. Sức khỏe
Vào tháng 9 năm 2023, khi trình bày bài diễn thuyết chính tại sự kiện kỷ niệm 40 năm GNU, Stallman tiết lộ ông đã được chẩn đoán mắc u nang lông, một dạng ung thư, và nói rằng tiên lượng của ông là tốt và ông hy vọng sẽ sống thêm nhiều năm nữa. Sau đó, ông tuyên bố rằng bệnh đã thuyên giảm.
6.3. Sở thích
Stallman thích nhiều thể loại âm nhạc, từ Conlon Nancarrow đến nhạc dân gian. Ông cũng nói rằng mình thích Béla Fleck and the Flecktones và Weird Al Yankovic.
Ông cũng là một nhà soạn nhạc, đã viết bài "Bài hát Phần mềm Tự do" (dựa trên bài hát dân gian Bulgaria "Sadi Moma"). Gần đây, ông đã viết một bài hát về các tù nhân ở Vịnh Guantanamo (dựa trên bài hát dân gian Cuba "Guantanamera"), và đã thu âm cùng các nhạc sĩ địa phương ở Cuba.
Ngoài ra, Stallman còn là một người hâm mộ khoa học viễn tưởng và thích các tác phẩm của Greg Egan. Bản thân Stallman đã viết hai tác phẩm khoa học viễn tưởng: "The Right to Read" và "Jinnetic Engineering".
7. Vinh danh và Giải thưởng
Richard Stallman đã nhận được nhiều giải thưởng và bằng tiến sĩ danh dự cho những đóng góp to lớn của mình cho lĩnh vực công nghệ và phong trào phần mềm tự do:
- 1986: Thành viên danh dự trọn đời của Hiệp hội Máy tính Đại học Công nghệ Chalmers.
- 1990: Giải thưởng MacArthur Fellowship ("thiên tài").
- 1990: Giải thưởng Grace Murray Hopper Award của Hiệp hội Máy tính (ACM) "Vì công trình tiên phong trong việc phát triển trình soạn thảo mở rộng EMACS (Editing Macros)".
- 1996: Bằng tiến sĩ danh dự từ Viện Công nghệ Hoàng gia Thụy Điển.
- 1998: Giải thưởng EFF Pioneer Award của Electronic Frontier Foundation.
- 1999: Giải thưởng Yuri Rubinsky Memorial Award.
- 2001: Giải thưởng Takeda Techno-Entrepreneurship Award for Social/Economic Well-Being (武田研究奨励賞Japanese).
- 2001: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Glasgow.
- 2002: Thành viên Học viện Kỹ thuật Quốc gia Hoa Kỳ "vì đã khởi xướng dự án GNU, sản xuất các công cụ phần mềm không độc quyền có ảnh hưởng, và vì đã thành lập phong trào phần mềm tự do".
- 2003: Bằng tiến sĩ danh dự từ Vrije Universiteit BrusselDutch.
- 2004: Bằng tiến sĩ danh dự từ Universidad Nacional de Salta.
- 2004: Giáo sư danh dự từ Universidad Nacional de Ingeniería del Perú.
- 2007: Giáo sư danh dự từ Đại học Inca Garcilaso de la Vega.
- 2007: Giải thưởng Premio Internacional Extremadura al Conocimiento Libre đầu tiên.
- 2007: Bằng tiến sĩ danh dự từ Universidad de Los Angeles de Chimbote.
- 2007: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Pavia.
- 2008: Bằng tiến sĩ danh dự từ Universidad Nacional de Trujillo, Peru.
- 2009: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Lakehead.
- 2011: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Quốc gia Córdoba.
- 2012: Giáo sư danh dự từ Universidad César Vallejo de Trujillo ở Peru.
- 2012: Bằng tiến sĩ danh dự từ Universidad Latinoamericana Cima de Tacna ở Peru.
- 2012: Bằng tiến sĩ danh dự từ Universidad Nacional José Faustino Sánchez Carrión, ở Peru.
- 2014: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Concordia ở Montréal.
- 2015: Giải thưởng ACM Software System Award "Vì sự phát triển và lãnh đạo GCC".
- 2016: Bằng tiến sĩ danh dự từ Đại học Pierre và Marie Curie.
- 2016: Giải thưởng Y học Xã hội từ GNU Solidario.
8. Các ấn phẩm chọn lọc
Richard Stallman đã đóng góp nhiều tài liệu quan trọng cho cộng đồng phần mềm tự do, bao gồm các sách hướng dẫn kỹ thuật và tuyển tập tiểu luận triết học.
Sách hướng dẫn
- Stallman, Richard M. (1980). EMACS: The Extensible, Customizable, Self-Documenting Display Editor. Cambridge, Massachusetts, USA: MIT Artificial Intelligence Laboratory publication.
- Stallman, Richard M. (2002). GNU Emacs Manual. Boston, Massachusetts, USA: GNU Press.
- Stallman, Richard M.; McGrath, Roland; Smith, Paul D. (2004). GNU Make: A Program for Directed Compilation. Boston, Massachusetts, USA: GNU Press.
- Stallman, Richard (2023). GNU C Language Introduction and Reference Manual. GNU.
Tuyển tập tiểu luận
- Stallman, Richard M. (2015). Free Software, Free Society: Selected Essays of Richard M. Stallman (Third ed.). Boston, Massachusetts, USA: GNU Press.
9. Ảnh hưởng và Đánh giá
Richard Stallman đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lĩnh vực công nghệ và văn hóa máy tính, đồng thời cũng là chủ đề của nhiều cuộc tranh luận và phê bình.
9.1. Ảnh hưởng đến Phần mềm Tự do và Văn hóa Máy tính
Stallman đã có ảnh hưởng bản chất trong việc thiết lập nền tảng đạo đức, chính trị và pháp lý cho phong trào phần mềm tự do, tạo ra một giải pháp thay thế cho sự phát triển và cung cấp phần mềm độc quyền. Ông đã định hình văn hóa hacker, bao gồm việc đặt tên POSIX và phát triển trình soạn thảo Emacs.
9.2. Phê bình và Tranh luận
Richard Stallman là một nhân vật gây tranh cãi do động cơ chính trị và đạo đức mạnh mẽ của ông. Nhiều lập trình viên đồng ý với khái niệm chia sẻ mã nhưng không đồng ý với lập trường đạo đức và triết lý cá nhân của Stallman. Điều này đã dẫn đến sự ra đời của phong trào "mã nguồn mở" như một lựa chọn thay thế cho phong trào phần mềm tự do. Nhà báo Andrew Leonard đã mô tả sự cứng đầu không khoan nhượng của Stallman là một đặc điểm chung của các lập trình viên máy tính ưu tú, nhấn mạnh sự kiên định và trung thực tàn nhẫn của ông như một luồng gió mới trong một thế giới đầy những chiến dịch tiếp thị đắt đỏ và những người chuyên gia xoay chuyển tình thế.