1. Cuộc sống ban đầu và bối cảnh gia đình
Richard Evelyn Byrd Jr. sinh ra tại Winchester, Virginia, trong một gia đình có truyền thống lâu đời và danh giá, gắn liền với lịch sử Hoa Kỳ.
1.1. Gia thế và gia đình
Byrd là con trai của Esther Bolling (Flood) và Richard Evelyn Byrd Sr.. Ông là hậu duệ của một trong những Gia đình đầu tiên của Virginia, những người định cư sớm và có ảnh hưởng lớn trong lịch sử bang. Tổ tiên của ông bao gồm John Rolfe, một người trồng đồn điền nổi tiếng, và vợ ông, Pocahontas, người con gái của tù trưởng bộ lạc Powhatan. Ngoài ra, ông còn là hậu duệ của William Byrd II của Đồn điền Westover, người đã thành lập Richmond, Virginia, cũng như William Byrd I và Robert Carter I, một thống đốc thuộc địa. Ông cũng có tổ tiên là George Yeardley, Francis Wyatt và Samuel Argall.
Richard có một người anh trai nổi tiếng là Harry F. Byrd, người từng là Thống đốc Virginia và Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ, một nhân vật có ảnh hưởng lớn trong Đảng Dân chủ tại Virginia từ những năm 1920 đến 1960. Cha của họ, Richard Evelyn Byrd Sr., cũng từng giữ chức Chủ tịch Hạ viện Virginia trong một thời gian.
1.2. Hôn nhân và con cái
Vào ngày 20 tháng 1 năm 1915, Richard kết hôn với Marie Ames Byrd (mất năm 1974). Để vinh danh vợ mình, ông đã đặt tên một vùng đất ở Nam Cực mà ông khám phá là "Marie Byrd Land", và một dãy núi, Dãy Ames, được đặt theo tên cha vợ ông. Họ có bốn người con: Richard Evelyn Byrd III, Evelyn Bolling Byrd Clarke, Katharine Agnes Byrd Breyer và Helen Byrd Stabler. Cuối năm 1924, gia đình Byrd chuyển đến một ngôi nhà lớn bằng đá nâu tại số 9 phố Brimmer ở khu phố thời thượng Beacon Hill, Boston, ngôi nhà này được mua bởi cha của Marie, một nhà công nghiệp giàu có.
Byrd có một số hậu duệ thành công ở Hoa Kỳ, bao gồm Jordan Byrd, một nhà thiết kế thời trang tài năng với thương hiệu Sora Byrd của riêng mình.
1.3. Đời sống cá nhân
Byrd có mối quan hệ thân thiết với Edsel Ford và cha ông, Henry Ford. Sự ngưỡng mộ của họ đối với những thành tựu thám hiểm địa cực của Byrd đã giúp ông nhận được sự tài trợ và hỗ trợ tài chính đáng kể cho các chuyến thám hiểm từ Ford Motor Company.
Ông còn có một chú chó cưng tên là Igloo, người đã cùng Byrd đến Bắc Cực và Nam Cực. Igloo được chôn cất tại Nghĩa trang Thú cưng Pine Ridge với một bia mộ khắc dòng chữ "Nó hơn cả một người bạn."
2. Giáo dục và sự nghiệp hải quân ban đầu
Sự nghiệp của Richard E. Byrd bắt đầu với nền tảng giáo dục vững chắc và những kinh nghiệm ban đầu trong Hải quân Hoa Kỳ, định hình ông trở thành một nhà thám hiểm tiên phong.
2.1. Giáo dục
Byrd theo học Học viện Quân sự Virginia trong hai năm, sau đó chuyển đến Đại học Virginia. Do hoàn cảnh tài chính, ông đã quyết định bắt đầu lại và nhận một suất vào Học viện Hải quân Hoa Kỳ, nơi ông được bổ nhiệm làm hải quân học viên vào ngày 28 tháng 5 năm 1908.
Vào ngày 8 tháng 6 năm 1912, Byrd tốt nghiệp Học viện Hải quân và được phong hàm Chuẩn úy trong Hải quân Hoa Kỳ.
2.2. Phục vụ hải quân ban đầu và Thế chiến thứ nhất
Vào ngày 14 tháng 7 năm 1912, Byrd được điều động đến thiết giáp hạm USS Wyoming. Trong thời gian phục vụ ở Biển Caribe, Byrd đã nhận được thư khen ngợi đầu tiên và sau đó là Huân chương Cứu sinh Bạc vì hai lần lao mình xuống biển để cứu một thủy thủ bị ngã overboard. Vào tháng 4 năm 1914, ông chuyển sang tàu tuần dương bọc thép USS Washington và phục vụ tại vùng biển Mexico vào tháng 6 sau Sự can thiệp của Hoa Kỳ vào Veracruz vào tháng 4.
Nhiệm vụ tiếp theo của ông là trên pháo hạm USS Dolphin, đồng thời là du thuyền của Bộ trưởng Hải quân. Nhiệm vụ này đã đưa Byrd tiếp xúc với các quan chức cấp cao và các nhân vật quan trọng, bao gồm cả Trợ lý Bộ trưởng Hải quân bấy giờ là Franklin Roosevelt. Ông được thăng cấp Trung úy vào ngày 8 tháng 6 năm 1915. Trong thời gian Byrd phục vụ trên Dolphin, ông được chỉ huy bởi Đô đốc Hạm đội tương lai William D. Leahy, người sau này giữ chức tham mưu trưởng cho Tổng thống Franklin D. Roosevelt trong Thế chiến thứ hai. Nhiệm vụ cuối cùng của Byrd trước khi buộc phải nghỉ hưu là trên du thuyền tổng thống USS Mayflower.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 1916, Byrd, trong sự thất vọng lớn, đã nghỉ hưu vì lý do y tế với ba phần tư lương do chấn thương mắt cá chân ông gặp phải trên tàu Mayflower. Ngay sau đó, vào ngày 14 tháng 12 năm 1916, ông được bổ nhiệm làm thanh tra và huấn luyện viên cho Dân quân Hải quân Rhode Island ở Providence, Rhode Island. Trong khi phục vụ ở vị trí này, ông đã được Chuẩn tướng Charles Wheaton Abbot Jr. khen ngợi vì đã có những bước tiến lớn trong việc cải thiện hiệu quả của lực lượng dân quân.

Ngay sau khi Hoa Kỳ tham gia Chiến tranh thế giới thứ nhất vào tháng 4 năm 1917, Byrd đã giám sát việc huy động Dân quân Hải quân Rhode Island. Sau đó, ông được triệu hồi về làm nhiệm vụ tích cực và được điều động đến Văn phòng Hoạt động Hải quân, làm thư ký và tổ chức Ủy ban Trại huấn luyện của Bộ Hải quân. Mùa thu năm 1917, ông được gửi đến trường hàng không hải quân tại Pensacola, Florida. Ông đủ điều kiện trở thành phi công hải quân (số 608) vào tháng 6 năm 1918. Sau đó, ông chỉ huy lực lượng không quân hải quân tại Căn cứ Không quân Hải quân Halifax ở Nova Scotia, Canada, từ tháng 7 năm 1918 cho đến khi đình chiến vào tháng 11. Trong nhiệm vụ đó, ông được thăng cấp bậc Trung úy vĩnh viễn và cấp bậc Trung tá tạm thời. Vì những đóng góp của mình trong chiến tranh, ông đã nhận được thư khen ngợi từ Bộ trưởng Hải quân Josephus Daniels, thư này sau Thế chiến thứ hai đã được chuyển đổi thành Huân chương Khen thưởng Hải quân.

Sau chiến tranh, Byrd tình nguyện làm thành viên phi hành đoàn trong chuyến bay xuyên Đại Tây Dương năm 1919 của Hải quân Hoa Kỳ. Nhiệm vụ này mang tính lịch sử, vì đây là lần đầu tiên Đại Tây Dương được vượt qua bằng máy bay. Quyết định được đưa ra là chỉ những người chưa phục vụ ở nước ngoài mới được phép tham gia nhiệm vụ. Thật không may cho Byrd, thời gian làm nhiệm vụ của ông ở Newfoundland được coi là phục vụ ở nước ngoài. Tuy nhiên, Byrd đã có thể đóng góp giá trị, vì chuyên môn của ông về định hướng hàng không đã dẫn đến việc ông được bổ nhiệm để lập kế hoạch đường bay của nhiệm vụ. Trong số ba thủy phi cơ (NC-1, NC-3 và NC-4) khởi hành từ Newfoundland, chỉ có chiếc NC-4 của Trung tá Albert Cushing Read hoàn thành chuyến đi vào ngày 18 tháng 5 năm 1919, đạt được chuyến bay xuyên Đại Tây Dương đầu tiên.
Năm 1921, Byrd tình nguyện thử một chuyến bay xuyên Đại Tây Dương không ngừng nghỉ một mình, dự báo chuyến bay lịch sử của Charles Lindbergh sáu năm sau đó. Tham vọng của Byrd đã bị dập tắt bởi Bộ trưởng Hải quân tạm quyền bấy giờ là Theodore Roosevelt Jr., người cảm thấy rủi ro lớn hơn phần thưởng tiềm năng. Byrd sau đó được điều động đến chiếc khí cầu không may mắn ZR-2 (trước đây được biết đến với tên gọi R-38 của Anh). Thật trùng hợp, Byrd đã lỡ chuyến tàu đưa ông đến khí cầu vào ngày 24 tháng 8 năm 1921. Chiếc khí cầu đã vỡ tan giữa không trung, giết chết 44 trong số 49 thành viên phi hành đoàn trên tàu. Byrd đã mất một số người bạn trong vụ tai nạn và tham gia vào các hoạt động cứu hộ và điều tra sau đó. Vụ tai nạn đã ảnh hưởng sâu sắc đến ông và truyền cảm hứng cho ông đặt an toàn lên hàng đầu trong tất cả các chuyến thám hiểm tương lai của mình.
Do việc cắt giảm lực lượng Hải quân sau Thế chiến thứ nhất, Byrd đã trở lại cấp bậc Trung úy vào cuối năm 1921. Mùa hè năm 1923, Trung úy Byrd và một nhóm cựu chiến binh Hải quân tình nguyện của Thế chiến thứ nhất đã giúp thành lập Căn cứ Không quân Dự bị Hải quân (NRAS) tại Squantum Point gần Boston, sử dụng một nhà chứa thủy phi cơ không dùng đến từ Thế chiến thứ nhất vẫn còn nguyên vẹn sau khi xưởng đóng tàu Victory Destroyer Plant được xây dựng tại địa điểm này. NRAS Squantum được thành lập vào ngày 15 tháng 8 năm 1923, và được coi là căn cứ không quân đầu tiên trong chương trình Dự bị Hải quân.
Byrd chỉ huy đơn vị hàng không của đoàn thám hiểm Bắc Cực đến Bắc Greenland do Donald B. MacMillan dẫn đầu từ tháng 6 đến tháng 10 năm 1925. Mặc dù chuyến thám hiểm phần lớn không thành công (họ thực tế không đến được cực), những nỗ lực của Byrd và những đóng góp thành công của yếu tố hàng không trong chuyến thám hiểm đã giúp Byrd nổi tiếng là người tiên phong sử dụng máy bay trong thám hiểm. Trong chuyến thám hiểm này, Byrd đã làm quen với Phi công trưởng Hải quân Floyd Bennett và phi công người Na Uy Bernt Balchen, cả hai sau này đều đóng góp vào các chuyến thám hiểm của Byrd. Bennett là phi công trong chuyến bay đến Bắc Cực của ông vào năm sau. Balchen, người có kiến thức về hoạt động bay ở Bắc Cực vô cùng quý giá, là phi công chính trong chuyến bay đến Nam Cực của Byrd vào năm 1929.
3. Hàng không và thám hiểm địa cực
Richard E. Byrd đã có những đóng góp tiên phong trong lĩnh vực hàng không và thực hiện nhiều cuộc thám hiểm sâu rộng đến các vùng cực Bắc và Nam, ghi dấu ấn đậm nét trong lịch sử khám phá.
3.1. Các chuyến bay xuyên Đại Tây Dương
Năm 1927, Byrd thông báo ông nhận được sự hỗ trợ từ American Trans-Oceanic Company, một công ty được thành lập năm 1914 bởi ông trùm cửa hàng bách hóa Rodman Wanamaker với mục đích chế tạo máy bay để thực hiện các chuyến bay không ngừng nghỉ qua Đại Tây Dương. Byrd là một trong số các phi công đã cố gắng giành Giải Orteig vào năm 1927 cho chuyến bay không ngừng nghỉ đầu tiên giữa Hoa Kỳ và Pháp.
Một lần nữa, Byrd chỉ định Floyd Bennett làm phi công trưởng của mình, cùng với Bernt Balchen người Na Uy, Bert Acosta và Trung úy George Otto Noville là các thành viên phi hành đoàn khác. Trong một lần cất cánh thử nghiệm với Anthony Fokker điều khiển và Bennett ở ghế phi công phụ, chiếc máy bay Fokker Trimotor có tên America đã bị rơi, làm Bennett bị thương nặng và Byrd bị thương nhẹ. Trong khi máy bay đang được sửa chữa, Charles Lindbergh đã giành chiến thắng giải thưởng bằng cách hoàn thành chuyến bay lịch sử của mình vào ngày 21 tháng 5 năm 1927. (Thật trùng hợp, vào năm 1925, Trung úy Quân đoàn Không quân Lục quân Hoa Kỳ Charles Lindbergh đã nộp đơn xin làm phi công trong chuyến thám hiểm Bắc Cực của Byrd, nhưng rõ ràng, đề nghị của ông đã quá muộn.)
Byrd tiếp tục nỗ lực vượt Đại Tây Dương không ngừng nghỉ, chỉ định Balchen thay thế Bennett, người vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau chấn thương, làm phi công trưởng. Byrd, Balchen, Acosta và Noville đã bay từ Sân bay Roosevelt, East Garden City, New York, trên chiếc America vào ngày 29 tháng 6 năm 1927. Trên máy bay có thư từ Cục Bưu chính Hoa Kỳ để chứng minh tính khả thi của việc vận chuyển bằng máy bay. Đến Pháp vào ngày hôm sau, họ không thể hạ cánh ở Paris do mây che phủ; họ quay trở lại bờ biển Normandy và hạ cánh khẩn cấp gần bãi biển tại Ver-sur-Mer (được biết đến là Bãi biển Gold trong Cuộc đổ bộ Normandy vào ngày 6 tháng 6 năm 1944) mà không có thương vong vào ngày 1 tháng 7 năm 1927. Tại Pháp, Byrd và phi hành đoàn của ông được đón tiếp như những anh hùng và Byrd được Thủ tướng Raymond Poincare phong làm Sĩ quan của Bắc Đẩu Bội tinh của Pháp vào ngày 6 tháng 7.
Sau khi trở về Hoa Kỳ, một bữa tối trang trọng để vinh danh họ đã được tổ chức tại Thành phố New York vào ngày 19 tháng 7. Byrd và Noville đã được Bộ trưởng Hải quân Curtis D. Wilbur trao tặng Huân chương Bay Xuất sắc (Hoa Kỳ) tại bữa tối. Acosta và Balchen không nhận được Huân chương Bay Xuất sắc vì vào thời điểm đó, nó chỉ có thể được trao cho các thành viên của lực lượng vũ trang chứ không phải cho dân thường.
Byrd đã viết một bài báo cho số ra tháng 8 năm 1927 của tạp chí Popular Science Monthly, trong đó ông dự đoán chính xác rằng trong khi các máy bay được sửa đổi đặc biệt với một đến ba phi hành đoàn sẽ bay xuyên Đại Tây Dương không ngừng nghỉ, thì cần thêm 20 năm nữa để điều đó được hiện thực hóa trên quy mô thương mại.
3.2. Chuyến bay đến Bắc Cực năm 1926

Vào ngày 9 tháng 5 năm 1926, Byrd và Sĩ quan cấp thấp của Hải quân Floyd Bennett đã thực hiện một chuyến bay qua Bắc Cực trên chiếc máy bay một động cơ ba cánh quạt Fokker F.VIIa/3m có tên Josephine FordJosephine FordEnglish được đặt theo tên con gái của chủ tịch Ford Motor Company Edsel Ford, người đã giúp tài trợ cho chuyến thám hiểm. Ngoài những đóng góp của Ford, John D. Rockefeller Jr. cũng đáng chú ý là đã cung cấp tài trợ cho chuyến thám hiểm. Chuyến bay khởi hành từ Spitsbergen (Svalbard) và trở về sân bay cất cánh, kéo dài 15 giờ 57 phút, bao gồm 13 phút bay vòng tại điểm cực bắc nhất của họ. Byrd và Bennett tuyên bố họ đã đến Bắc Cực, một khoảng cách 2478 K m (1.54 K mile) (khoảng 2.47 K km).
Khi trở về Hoa Kỳ từ Bắc Cực, Byrd đã trở thành một anh hùng dân tộc. Một cuộc diễu hành đã được tổ chức để vinh danh ông tại Thành phố New York, và Quốc hội đã thông qua một đạo luật đặc biệt vào ngày 21 tháng 12 năm 1926, thăng cấp ông lên hàm Chỉ huy và trao cả Huân chương Danh dự cho Floyd Bennett và ông. Chiếc Josephine Ford đã được bay vòng quanh đất nước để ăn mừng. Bennett được thăng cấp sĩ quan bảo đảm là thợ máy. Byrd và Bennett đã được Tổng thống Calvin Coolidge trao tặng phiên bản Huân chương Danh dự Tiffany Cross tại Nhà Trắng vào ngày 5 tháng 3 năm 1927.
3.2.1. Tranh cãi

Từ năm 1926, những nghi ngờ đã được đặt ra, những lời bào chữa được đưa ra, và một cuộc tranh cãi gay gắt đã nổ ra về việc liệu Byrd có thực sự đến được Bắc Cực hay không. Năm 1958, phi công và nhà thám hiểm người Na Uy gốc Mỹ Bernt Balchen đã đặt nghi vấn về tuyên bố của Byrd dựa trên kiến thức của ông về tốc độ của máy bay. Balchen nói rằng Bennett đã thú nhận với ông vài tháng sau chuyến bay rằng Byrd và ông đã không đến được cực. Bennett, người chưa hồi phục hoàn toàn sau vụ tai nạn sớm, đã bị viêm phổi sau khi tham gia chuyến bay giải cứu các phi công Đức bị rơi ở Đảo Greenly, Canada, dẫn đến cái chết của ông vào ngày 25 tháng 4 năm 1928. Tuy nhiên, Bennett đã bắt đầu viết hồi ký, trả lời nhiều cuộc phỏng vấn và viết một bài báo cho một tạp chí hàng không về chuyến bay trước khi ông qua đời, tất cả đều xác nhận phiên bản chuyến bay của Byrd.
Việc công bố nhật ký của Byrd về chuyến bay ngày 9 tháng 5 năm 1926 vào năm 1996 đã tiết lộ các quan sát bằng kính lục phân bị xóa (nhưng vẫn có thể đọc được) khác biệt rõ rệt so với báo cáo chính thức đánh máy ngày 22 tháng 6 của Byrd gửi cho Hiệp hội Địa lý Quốc gia. Byrd đã thực hiện một phép đo bằng kính lục phân của Mặt Trời lúc 7:07:10 Giờ Phối hợp Quốc tế (GCT). Hồ sơ nhật ký bị xóa của ông cho thấy độ cao biểu kiến (quan sát được) của Mặt Trời là 19°25'30", trong khi báo cáo chính thức đánh máy sau này của ông báo cáo cùng độ cao biểu kiến của Mặt Trời lúc 7:07:10 là 18°18'18". Dựa trên dữ liệu này và các dữ liệu khác trong nhật ký, Dennis Rawlins kết luận rằng Byrd đã lái chính xác và bay khoảng 80% quãng đường đến cực trước khi quay lại vì rò rỉ dầu động cơ, nhưng sau đó đã làm sai lệch báo cáo chính thức của mình để ủng hộ tuyên bố đã đến được cực.
Chấp nhận rằng dữ liệu mâu thuẫn trong thời gian bay của báo cáo đánh máy thực sự yêu cầu cả tốc độ mặt đất hướng bắc và hướng nam lớn hơn tốc độ không khí 137 km/h (85 mph) (khoảng 137 km/h) của chuyến bay, một người bảo vệ Byrd đưa ra giả thuyết về một áp cao di chuyển về phía tây đã tăng tốc độ mặt đất của Byrd trên cả chặng đi và chặng về, cho phép quãng đường được cho là đã đi được trong thời gian đã nêu (lý thuyết này dựa trên việc từ chối dữ liệu kính lục phân viết tay để ủng hộ dữ liệu ước tính bằng phương pháp định vị tự hành được cho là đánh máy). Gợi ý này đã bị Dennis Rawlins thách thức, ông nói thêm rằng dữ liệu kính lục phân trong báo cáo chính thức đánh máy gốc đã không có sẵn trong một thời gian dài đều được thể hiện đến 1 giây, một độ chính xác không thể có được trên các kính lục phân của Hải quân năm 1926 và không phải là độ chính xác của dữ liệu kính lục phân trong nhật ký của Byrd cho năm 1925 hoặc chuyến bay năm 1926, vốn là bình thường (nửa hoặc một phần tư phút cung).
Nếu Byrd và Bennett không đến được Bắc Cực, thì chuyến bay đầu tiên qua cực đã xảy ra vài ngày sau đó, vào ngày 12 tháng 5 năm 1926, với chuyến bay của khí cầu Norge bay từ Spitsbergen (Svalbard) đến Alaska không ngừng nghỉ với phi hành đoàn bao gồm Roald Amundsen, Umberto Nobile, Oscar Wisting và Lincoln Ellsworth.
3.3. Các cuộc thám hiểm Nam Cực

Richard E. Byrd đã thực hiện nhiều cuộc thám hiểm Nam Cực quan trọng, thiết lập các căn cứ và thực hiện các khám phá khoa học đột phá, mở ra một kỷ nguyên mới trong việc tìm hiểu lục địa băng giá này.
3.3.1. Cuộc thám hiểm Nam Cực lần thứ nhất (1928-1930)
Năm 1928, Byrd bắt đầu chuyến thám hiểm đầu tiên của mình đến Nam Cực với hai con tàu và ba máy bay: soái hạm của Byrd là City of New York (một con tàu săn hải cẩu của Na Uy trước đây có tên Samson đã trở nên nổi tiếng khi một số người nói rằng nó ở gần RMS Titanic khi chiếc tàu này đang chìm) và Eleanor Bolling (được đặt theo tên mẹ của Byrd); một máy bay Ford Trimotor có tên Floyd Bennett (được đặt theo tên phi công đã qua đời gần đây trong các chuyến thám hiểm trước của Byrd) do Dean Smith lái; một máy bay Fairchild FC-2W2, NX8006, chế tạo năm 1928, có tên Stars And StripesStars And StripesEnglish (hiện đang được trưng bày tại Trung tâm Steven F. Udvar-Hazy của Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia); và một máy bay một động cơ Fokker Super Universal có tên VirginiaVirginiaEnglish (bang quê hương của Byrd). Một trại căn cứ có tên "Little America" đã được xây dựng trên Thềm băng Ross, và các cuộc thám hiểm khoa học bằng giày tuyết, xe chó kéo, xe trượt tuyết và máy bay đã bắt đầu. Để tăng cường sự quan tâm của giới trẻ đến việc khám phá Bắc Cực, một Hướng đạo sinh người Mỹ 19 tuổi, Paul Siple, đã được chọn để tham gia chuyến thám hiểm. Siple sau này đã lấy bằng tiến sĩ và có lẽ là người duy nhất, ngoài chính Byrd, đã tham gia vào tất cả năm chuyến thám hiểm Nam Cực của Byrd.

Các cuộc thám hiểm chụp ảnh và khảo sát địa chất đã được thực hiện trong suốt mùa hè đó, và liên lạc vô tuyến liên tục được duy trì với thế giới bên ngoài. Sau mùa đông đầu tiên, các cuộc thám hiểm của họ được tiếp tục, và vào ngày 28 tháng 11 năm 1929, chuyến bay đầu tiên đến Nam Cực và trở về đã được khởi động. Byrd, cùng với phi công Bernt Balchen, phi công phụ/điện đài viên Harold June, và nhiếp ảnh gia Ashley McKinley, đã bay chiếc Floyd Bennett đến Nam Cực và trở về trong 18 giờ 41 phút. Họ gặp khó khăn trong việc đạt đủ độ cao, và họ phải đổ bỏ các thùng xăng rỗng, cũng như các vật tư khẩn cấp của mình, để đạt được độ cao của Cao nguyên Cực, nhưng cuối cùng họ đã thành công.
Vào tháng 11 năm 1929, Byrd đã tham gia một chuyến thám hiểm được tài trợ tư nhân, nơi ông đứng đầu phi hành đoàn máy bay đầu tiên đã bay thành công qua Nam Cực. Byrd đã kiên quyết ủng hộ việc sử dụng máy bay trang bị ván trượt, bất chấp những thách thức đáng kể về hoạt động, hậu cần và bảo trì mà chúng đặt ra, đòi hỏi phải thiết lập các căn cứ lớn trên bờ để giải quyết những vấn đề này.

Nhờ thành tựu của mình, Byrd đã được thăng cấp bậc Chuẩn đô đốc theo một đạo luật đặc biệt của Quốc hội vào ngày 21 tháng 12 năm 1929. Vì ông mới 41 tuổi vào thời điểm đó, việc thăng cấp này đã biến Byrd trở thành đô đốc trẻ nhất trong lịch sử Hải quân Hoa Kỳ. Để so sánh, không ai trong số các bạn học ở Annapolis của ông trở thành đô đốc cho đến năm 1942, sau 30 năm phục vụ. Ông là một trong bốn người duy nhất, bao gồm Đô đốc David Dixon Porter, nhà thám hiểm Bắc Cực Chuẩn đô đốc Donald Baxter MacMillan và Chuẩn đô đốc Frederic R. Harris, đã được thăng cấp bậc chuẩn đô đốc trong Hải quân Hoa Kỳ mà không cần phải giữ cấp bậc đại tá trước đó.
Sau một mùa hè khám phá nữa, đoàn thám hiểm trở về Bắc Mỹ vào ngày 18 tháng 6 năm 1930. Không giống như chuyến bay năm 1926, chuyến thám hiểm này đã được vinh danh bằng huy chương vàng của Hiệp hội Địa lý Hoa Kỳ. Điều này cũng được thể hiện trong bộ phim With Byrd at the South Pole (1930), kể về chuyến đi của ông đến đó.
Byrd, lúc đó đã là một nhà thám hiểm địa cực và phi công tiên phong người Mỹ được quốc tế công nhận, đã phục vụ một thời gian với tư cách là Chủ tịch Quốc gia Danh dự (1931-1935) của Pi Gamma Mu, hiệp hội danh dự quốc tế về khoa học xã hội. Ông đã mang cờ của hiệp hội trong chuyến thám hiểm Nam Cực đầu tiên của mình để kịch tính hóa tinh thần phiêu lưu vào những điều chưa biết, đặc trưng cho cả khoa học tự nhiên và xã hội.
Để tài trợ và giành được sự ủng hộ cả về chính trị và công chúng cho các chuyến thám hiểm của mình, Byrd đã tích cực xây dựng mối quan hệ với nhiều cá nhân quyền lực, bao gồm Tổng thống Franklin Roosevelt, Henry Ford, Edsel Ford, John D. Rockefeller Jr. và Vincent Astor. Để bày tỏ lòng biết ơn, Byrd đã đặt tên các đặc điểm địa lý ở Nam Cực theo tên những người ủng hộ ông.
3.3.2. Cuộc thám hiểm Nam Cực lần thứ hai (1933-1934)

Trong chuyến thám hiểm thứ hai vào mùa hè năm 1933-1934 (là mùa đông ở Hoa Kỳ, phía trên xích đạo), Byrd đã dành năm tháng một mình vận hành một trạm khí tượng học, Căn cứ Tiền phương (Advance BaseAdvance BaseEnglish), từ đó ông suýt mất mạng sau khi bị ngộ độc carbon monoxide từ một bếp lò thông gió kém. Các tín hiệu vô tuyến bất thường từ Byrd cuối cùng đã bắt đầu làm những người ở trại căn cứ lo lắng, những người sau đó đã cố gắng đến Căn cứ Tiền phương. Hai chuyến đi đầu tiên đều thất bại do bóng tối, tuyết và sự cố cơ học. Cuối cùng, Thomas Poulter, E. J. Demas và Amory Waite đã đến Căn cứ Tiền phương, nơi họ tìm thấy Byrd trong tình trạng sức khỏe yếu. Những người này ở lại Căn cứ Tiền phương cho đến ngày 12 tháng 10, khi một máy bay từ trại căn cứ đón Tiến sĩ Poulter và Byrd. Những người còn lại trở về trại căn cứ bằng máy kéo. Chuyến thám hiểm này được Byrd mô tả trong cuốn tự truyện của ông AloneAloneEnglish.
Trong những tháng mùa hè, ngày dài và buổi tối chỉ có ánh sáng chạng vạng. Bên trong trụ sở thám hiểm, Byrd đã tạo một lịch lớn trên tường, nơi ông sẽ gạch bỏ mỗi ngày trôi qua.
Một đài phát thanh CBS, KFZ, đã được thiết lập trên tàu căn cứ, chiếc Bear of Oakland và chương trình The Adventures of Admiral Byrd đã được phát sóng sóng ngắn đến Buenos Aires, sau đó được chuyển tiếp đến New York. Được tài trợ bởi General Foods, các chương trình phát sóng vào tối thứ Bảy lúc 10:00 tối và đạt vị trí thứ 16 trên bảng xếp hạng Hooper cho mùa phát sóng 1933-34, đạt lượng khán giả trung bình 19,1 triệu người.

Chuyến thám hiểm Nam Cực của Byrd đã thúc đẩy Tổng thống Roosevelt và Tổng Giám đốc Bưu điện Hoa Kỳ vinh danh sự kiện này vào năm 1933 trên một tem kỷ niệm của Hoa Kỳ, điều này đã giúp gây quỹ cần thiết để tài trợ cho chuyến thám hiểm Nam Cực của Byrd. Đoàn thám hiểm, thông qua Bưu điện, đã bán các bì thư sưu tập tem để được xử lý tại bưu điện chính thức của USPOD được thiết lập tại căn cứ thám hiểm Nam Cực, được đặt tên là Little America, và được chính thức thành lập vào ngày 6 tháng 10 năm 1933. Tất cả thư gửi đến Nam Cực đều yêu cầu ít nhất một con tem Byrd II 3 xu (ảnh), cùng với đủ tiền cước lên tới 53 xu. Con tem này được đánh số 753 trong Danh mục của Scott. Bưu điện Hoa Kỳ đã ký hợp đồng với đoàn thám hiểm cho mục đích này vì không có phương tiện nào khác để gửi thư đến và đi từ Nam Cực. Khoảng 150.000 bưu phẩm như vậy đã đi qua bưu điện đặc biệt ở Nam Cực vào năm 1933 đến 1934. Vì chỉ các thành viên của bưu điện mới được ủy quyền đóng dấu và xử lý thư, Charles F. Anderson, một đại diện đặc biệt của Tổng Giám đốc Bưu điện, đã được điều động đến bưu điện tại Little America ở Nam Cực.
Cuối năm 1938, Byrd đã đến thăm Hamburg và được mời tham gia Đoàn thám hiểm Nam Cực "Neuschwabenland" năm 1938/1939, nhưng ông đã từ chối. (Mặc dù Đức không có chiến tranh với Hoa Kỳ vào thời điểm này, Adolf Hitler đã giữ chức Thủ lĩnh của Đế chế Đức từ năm 1934, và xâm lược Ba Lan vào năm sau.)
3.3.3. Đoàn thám hiểm Phục vụ Nam Cực (1939-1940)
Chuyến thám hiểm thứ ba của Byrd là chuyến đầu tiên được chính phủ Hoa Kỳ tài trợ và thực hiện. Dự án bao gồm các nghiên cứu sâu rộng về địa chất học, sinh học, khí tượng học và thám hiểm. Chiếc xe Antarctic Snow Cruiser tiên tiến đã được mang theo trong chuyến thám hiểm, nhưng đã bị hỏng ngay sau khi đến nơi.
Trong vòng vài tháng, vào tháng 3 năm 1940, Byrd được triệu hồi về làm nhiệm vụ tích cực tại Văn phòng Tham mưu trưởng Hải quân. Đoàn thám hiểm tiếp tục ở Nam Cực mà không có ông cho đến khi những người cuối cùng tham gia rời Nam Cực vào ngày 22 tháng 3 năm 1941.
3.3.4. Chiến dịch Highjump (1946-1947)

Năm 1946, Bộ trưởng Hải quân James Forrestal đã bổ nhiệm Byrd làm sĩ quan phụ trách Dự án Phát triển Nam Cực. Chuyến thám hiểm Nam Cực thứ tư của Byrd có tên mã là Chiến dịch Highjump. Đây là chuyến thám hiểm Nam Cực lớn nhất cho đến nay và dự kiến kéo dài 6-8 tháng.
Chuyến thám hiểm được hỗ trợ bởi một lực lượng hải quân lớn (được chỉ định là Lực lượng Đặc nhiệm 68), do Chuẩn Đô đốc Richard H. Cruzen chỉ huy. Mười ba tàu hỗ trợ của Hải quân Hoa Kỳ (ngoài soái hạm USS Mount Olympus và tàu sân bay USS Philippine Sea), sáu trực thăng, sáu thủy phi cơ, hai tàu hỗ trợ thủy phi cơ và 15 máy bay khác đã được sử dụng. Tổng số nhân sự tham gia là hơn 4.000 người.
Hạm đội đến Biển Ross vào ngày 31 tháng 12 năm 1946, và thực hiện các cuộc thăm dò trên không một khu vực có diện tích bằng một nửa Hoa Kỳ, ghi nhận 10 dãy núi mới. Khu vực chính được bao phủ là bờ biển phía đông của Nam Cực từ 150°E đến kinh tuyến Greenwich.
Đô đốc Byrd đã được Lee van Atta của International News Service phỏng vấn trên tàu chỉ huy của đoàn thám hiểm USS Mount Olympus, trong đó ông đã thảo luận về những bài học rút ra từ chiến dịch. Cuộc phỏng vấn xuất hiện trên số báo El Mercurio của Chile vào thứ Tư, ngày 5 tháng 3 năm 1947, và có đoạn:
Đô đốc Richard E. Byrd hôm nay cảnh báo rằng Hoa Kỳ nên áp dụng các biện pháp bảo vệ chống lại khả năng bị máy bay thù địch tấn công từ các vùng cực. Đô đốc giải thích rằng ông không cố gắng làm ai sợ hãi, nhưng thực tế tàn khốc là trong trường hợp có một cuộc chiến tranh mới, Hoa Kỳ có thể bị tấn công bởi máy bay bay qua một hoặc cả hai cực. Tuyên bố này được đưa ra như một phần của bản tóm tắt kinh nghiệm cực của chính ông, trong một cuộc phỏng vấn độc quyền với International News Service. Nói về chuyến thám hiểm vừa hoàn thành, Byrd nói rằng kết quả quan trọng nhất từ các quan sát và khám phá của ông là tác động tiềm năng mà chúng có liên quan đến an ninh của Hoa Kỳ. Tốc độ phi thường mà thế giới đang thu hẹp - đô đốc nhắc lại - là một trong những bài học quan trọng nhất học được trong chuyến thám hiểm Nam Cực gần đây của ông. Tôi phải cảnh báo đồng bào rằng thời kỳ chúng ta có thể ẩn náu trong sự cô lập và dựa vào sự chắc chắn rằng khoảng cách, đại dương và các cực là một sự đảm bảo an toàn đã kết thúc.
Năm 1948, Hải quân Hoa Kỳ đã sản xuất một bộ phim tài liệu về Chiến dịch Highjump có tên The Secret Land. Bộ phim chiếu cảnh quay thực tế của chiến dịch, cùng với một vài cảnh tái hiện. Nó đã giành Giải Oscar cho Phim tài liệu hay nhất.
Vào ngày 8 tháng 12 năm 1954, Byrd xuất hiện trên chương trình truyền hình Longines ChronoscopeLongines ChronoscopeEnglish. Ông được Larry LeSueur và Kenneth Crawford phỏng vấn về các chuyến đi Nam Cực của mình, và nói rằng Nam Cực, trong tương lai, sẽ trở thành nơi quan trọng nhất trên thế giới đối với khoa học.
3.3.5. Chiến dịch Deep Freeze I (1955-1956)

Là một phần của sự hợp tác đa quốc gia cho Năm Địa vật lý Quốc tế (IGY) 1957-58, Byrd được bổ nhiệm làm sĩ quan phụ trách Chiến dịch Deep Freeze I của Hải quân Hoa Kỳ vào năm 1955-56, chiến dịch này đã thiết lập các căn cứ vĩnh viễn ở Nam Cực tại Vịnh McMurdo, Vịnh Cá Voi và Nam Cực. Đây là chuyến đi cuối cùng của Byrd đến Nam Cực, và đánh dấu sự khởi đầu của sự hiện diện quân sự thường trực của Hoa Kỳ ở Nam Cực. Byrd chỉ dành một tuần ở Nam Cực, và bắt đầu trở về Hoa Kỳ vào ngày 3 tháng 2 năm 1956.
4. Phục vụ trong Thế chiến thứ hai

Là một sĩ quan cấp cao trong Hải quân Hoa Kỳ, Byrd được triệu hồi về làm nhiệm vụ tích cực vào ngày 26 tháng 3 năm 1942, và phục vụ với tư cách là cố vấn mật cho Đô đốc Ernest J. King. Từ năm 1942 đến 1945, ông phục vụ trong Hội đồng Thanh tra Căn cứ Đảo Nam Thái Bình Dương, hội đồng này đã đi thăm các căn cứ ở Nam Thái Bình Dương vào tháng 5 và tháng 6 năm 1942. Báo cáo do Hội đồng đệ trình mô tả các điều kiện được tìm thấy tại mỗi căn cứ và phân tích, những bài học kinh nghiệm trong việc lập kế hoạch và trang bị các căn cứ này. Báo cáo chứa các khuyến nghị áp dụng cho từng căn cứ và những khuyến nghị khác được thiết kế để hữu ích trong việc lập kế hoạch các căn cứ tiên tiến trong tương lai.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 1943, tuân thủ một loạt thư từ Tổng thống gửi Bộ trưởng Hải quân, Tổng tư lệnh Hạm đội Hoa Kỳ và Tham mưu trưởng Hải quân đã ra lệnh cho Byrd đảm nhận việc chỉ đạo một cuộc khảo sát và "điều tra một số hòn đảo ở Đông và Nam Thái Bình Dương liên quan đến quốc phòng và các căn cứ và tuyến đường hàng không thương mại". Các thành viên của Phái bộ Đặc biệt Hải quân đã khởi hành từ Balboa, Vùng Kênh đào Panama, trên tàu USS Concord, do Thuyền trưởng Irving Reynold Chambers chỉ huy, vào tháng 9 năm 1943. Một vụ nổ lớn trên biển vào ngày 7 tháng 10 năm 1943, đã cướp đi sinh mạng của 24 thủy thủ tàu Concord, bao gồm cả sĩ quan điều hành, Chỉ huy Rogers Elliott. Gây ra bởi sự bốc cháy của hơi xăng ở đuôi tàu, vụ nổ đã hất một số người xuống biển, trong khi những người khác bị thiệt mạng do chấn động, bỏng, nứt sọ và gãy cổ. Một số thủy thủ đã chết khi cố gắng cứu đồng đội của mình. Những người đã khuất được chôn cất trên biển vào ngày 8 tháng 10. Vào ngày 23 tháng 10 năm 1943, Byrd đã viết một lá thư từ Nuku Hiva (hòn đảo lớn nhất trong Quần đảo Marquises ở Polynésie thuộc Pháp) gửi cho Chambers, thuyền trưởng của tàu, khen ngợi ông và thủy thủ đoàn "vì lòng dũng cảm và hiệu quả" được thể hiện sau vụ nổ khiến Byrd "cảm thấy tự hào là người Mỹ. Lòng dũng cảm vĩ đại đã được thể hiện, đặc biệt là bởi những người đã hy sinh mạng sống để cứu những người bị thương." Byrd đã hoàn thành Nhiệm vụ Đặc biệt vào tháng 12 và tham gia Khảo sát ném bom chiến lược Hoa Kỳ (USSBS) vào năm 1944 đến 1945.
Vào ngày 10 tháng 2 năm 1945, Byrd đã nhận được Huân chương Christopher Columbus từ chính phủ Cộng hòa Dominica. Byrd đã có mặt tại Lễ đầu hàng của Nhật Bản tại Vịnh Tokyo vào ngày 2 tháng 9 năm 1945. Ông được giải ngũ vào ngày 1 tháng 10 năm 1945. Để ghi nhận công lao của ông trong Thế chiến thứ hai, Byrd đã nhận được hai giải thưởng Huân chương Công trạng.
5. Thành viên và các tổ chức liên kết
Byrd là một Hội Tam Điểm tích cực. Ông được phong làm Thợ cả tại Hội liên hiệp số 1, Washington, D.C., vào ngày 19 tháng 3 năm 1921, và liên kết với Hội liên hiệp Kane số 454, Thành phố New York, vào ngày 18 tháng 9 năm 1928. Ông là thành viên của National Sojourners Chương số 3 tại Washington. Năm 1930, Byrd được Hội liên hiệp Kane trao tặng huy chương vàng.
Năm 1931, Byrd trở thành đồng hương của Hội Con trai Cách mạng Hoa Kỳ tại Tennessee. Ông được cấp số thành viên bang 605 và số thành viên quốc gia 50430. Ông đã nhận được Huân chương Phục vụ Chiến tranh của hội vì những đóng góp của mình trong Thế chiến thứ nhất.
Ông cũng là thành viên của nhiều tổ chức yêu nước, khoa học và từ thiện khác, bao gồm Câu lạc bộ Thám hiểm, Quân đoàn Hoa Kỳ và Hiệp hội Địa lý Quốc gia. Ông được kết nạp vào Phi Beta Kappa với tư cách là thành viên danh dự tại Đại học Virginia. Ông cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Hàng không và Vũ trụ Quốc tế tại Bảo tàng Hàng không và Vũ trụ San Diego vào năm 1968.
Năm 1927, Hội Hướng đạo sinh Hoa Kỳ đã phong Byrd làm Hướng đạo sinh Danh dự, một hạng mục hướng đạo sinh mới được tạo ra cùng năm. Danh hiệu này được trao cho "những công dân Mỹ có thành tựu trong các hoạt động ngoài trời, khám phá và những cuộc phiêu lưu đáng giá có tính chất đặc biệt để thu hút trí tưởng tượng của các chàng trai...". Ông cũng đã nhận được Giải thưởng Trâu Bạc từ Hội Hướng đạo sinh Hoa Kỳ vào năm 1929.
Byrd cũng từng là Chủ tịch Quốc gia Danh dự (1931-1935) của Pi Gamma Mu, hiệp hội danh dự quốc tế về khoa học xã hội.
6. Vinh danh và giải thưởng
Richard E. Byrd đã nhận được vô số vinh danh và giải thưởng cho những đóng góp phi thường của mình trong lĩnh vực thám hiểm và hàng không, bao gồm cả những huân chương quân sự cao quý nhất và sự công nhận từ các tổ chức khoa học và công chúng.
Khi qua đời, Byrd đã tích lũy được 22 bằng khen và khen thưởng đặc biệt, trong đó có chín bằng khen về lòng dũng cảm và hai bằng khen về chủ nghĩa anh hùng phi thường trong việc cứu mạng người khác. Ngoài ra, ông còn nhận được Huân chương Danh dự, Huân chương Cứu sinh Bạc, Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân, Huân chương Bay Xuất sắc và Huân chương Thập tự Hải quân.
Đô đốc Byrd là người duy nhất trong lịch sử nhận được ba cuộc diễu hành chào mừng bằng băng rôn tại Thành phố New York (vào các năm 1926, 1927 và 1930) để vinh danh ông. Ông là một trong bốn sĩ quan quân đội Mỹ duy nhất trong lịch sử được phép đeo một huân chương có hình ảnh của chính mình. Những người còn lại là Đô đốc George Dewey, Tướng John J. Pershing và Đô đốc William T. Sampson. Vì hình ảnh của Byrd có trên cả Huân chương Thám hiểm Nam Cực Byrd lần thứ nhất và thứ hai, ông là người Mỹ duy nhất được phép đeo hai huân chương có hình ảnh của chính mình.
Ông là một trong những người nhận Huy chương Vàng Langley, được trao bởi Viện Smithsonian cho những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực hàng không. Ông là người thứ bảy nhận Huy chương Hubbard danh giá do Hiệp hội Địa lý Quốc gia trao tặng cho chuyến bay đến Bắc Cực của mình. Những người nhận khác bao gồm Robert Peary, Roald Amundsen và Charles Lindbergh.
Byrd đã nhận được nhiều huy chương từ các tổ chức phi chính phủ để vinh danh những thành tựu của mình. Chúng bao gồm Huy chương Trăm năm David Livingstone của Hiệp hội Địa lý Hoa Kỳ, Huy chương Loczy của Hiệp hội Địa lý Hungary, Huy chương Vega của Hiệp hội Địa lý Thụy Điển, và Huy chương Elisha Kent Kane của Hiệp hội Địa lý Philadelphia.
Năm 1927, Thành phố Richmond, Virginia đã khánh thành Sân bay Richard Evelyn Byrd, nay là Sân bay Quốc tế Richmond, ở Hạt Henrico, Virginia. Máy bay Fairchild FC-2W2, NX8006, Stars And StripesStars And StripesEnglish của Byrd, hiện đang được trưng bày tại Bảo tàng Hàng không Virginia nằm ở phía bắc sân bay, được cho mượn từ Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia ở Washington, D.C.
Năm 1929, Byrd nhận được Huy chương Vàng Langley từ Viện Smithsonian.
Byrd trên Mặt Trăng được đặt theo tên ông, cũng như tàu chở hàng khô của Hải quân Hoa Kỳ USNS Richard E. Byrd và tàu khu trục tên lửa dẫn đường lớp Charles F. Adams đã ngừng hoạt động USS Richard E. Byrd.
Năm 1930, Byrd được bầu vào Hội Triết học Hoa Kỳ.
Tại Glen Rock, New Jersey, Trường Richard E. Byrd được khánh thành vào năm 1931.
Vào ngày 31 tháng 3 năm 1934, trong một chương trình phát sóng thường xuyên, Đô đốc Byrd đã được trao Huy chương CBS vì những đóng góp xuất sắc cho Radio. Các chương trình phát sóng chuyển tiếp sóng ngắn của Byrd, từ chuyến thám hiểm Nam Cực thứ hai của ông, đã mở ra một chương mới trong lịch sử truyền thông. Byrd là cá nhân thứ sáu nhận được giải thưởng này.
Viện Nghiên cứu Địa cực tại Đại học bang Ohio chính thức đổi tên thành Trung tâm Nghiên cứu Địa cực Byrd (BPRC) vào ngày 21 tháng 1 năm 1987, sau khi mua lại hồ sơ thám hiểm, tài liệu cá nhân và các kỷ vật khác của Byrd vào năm 1985 từ di sản của Marie A. Byrd, người vợ quá cố của Đô đốc Byrd. Các tài liệu của ông đã trở thành hạt nhân để thành lập Chương trình Lưu trữ Địa cực BPRC vào năm 1990. Năm 1958, thư viện Richard Byrd, một phần của hệ thống Thư viện Công cộng Hạt Fairfax đã mở cửa tại Springfield, Virginia.
Trường Tiểu học Richard E. Byrd, một trường của Bộ Quốc phòng nằm ở Negishi (Yokohama, Nhật Bản) được mở cửa vào ngày 20 tháng 9 năm 1948. Tên trường được đổi thành Trường Tiểu học R.E. Byrd vào ngày 5 tháng 4 năm 1960.
Các đài tưởng niệm Byrd có thể được tìm thấy ở hai thành phố ở New Zealand (Wellington và Dunedin). Byrd đã sử dụng New Zealand làm điểm khởi hành cho một số chuyến thám hiểm Nam Cực của mình.
Kỷ niệm 50 năm chuyến bay đầu tiên của Byrd qua Nam Cực đã được kỷ niệm bằng một bộ hai con tem bưu chính của Lãnh thổ Nam Cực của Úc vào năm 1979, và một lá cờ kỷ niệm đã được thiết kế.
Các đường truyền giọng nói sóng ngắn tầm xa từ chuyến thám hiểm Nam Cực của Byrd năm 1934 đã được công nhận là Mốc lịch sử IEEE vào năm 2001.
Trường Trung học Đô đốc Richard E. Byrd, nằm ở Hạt Frederick, Virginia, được mở cửa vào năm 2005, và được trang trí bằng hình ảnh và thư từ cuộc đời và sự nghiệp của Byrd.
Trường Trung học Richard E. Byrd ở Sun Valley, California, được đặt theo tên Đô đốc Byrd. Trường mở cửa tại địa điểm hiện tại vào năm 2008 sau khi địa điểm ban đầu của nó được chuyển đổi thành Trường Trung học Sun Valley.
6.1. Huân chương và huy chương quân sự
Đô đốc Byrd là một trong những sĩ quan được trao nhiều huân chương nhất trong lịch sử Hải quân Hoa Kỳ. Ông có lẽ là cá nhân duy nhất nhận được Huân chương Danh dự, Huân chương Thập tự Hải quân, Huân chương Bay Xuất sắc và Huân chương Cứu sinh Bạc. Ông cũng là một trong số rất ít cá nhân nhận được cả ba huân chương thám hiểm Nam Cực được cấp cho các chuyến thám hiểm trước Thế chiến thứ hai.
![]() | ![]() | ![]() | ||||||
Lưu ý - Các ngày trên bảng dưới đây là năm nhận giải thưởng và không nhất thiết là năm của các hành động mà giải thưởng công nhận.
1st Row | Huy hiệu Phi công Hải quân (1917) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1st Row | Huân chương Danh dự (1926) | ||||||||
2nd Row | Huân chương Thập tự Hải quân (1929) | Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân với ngôi sao giải thưởng (1926, 1941) | Huân chương Công trạng với ngôi sao giải thưởng (1943, 1946) | ||||||
3rd Row | Huân chương Bay Xuất sắc (1927) | Huân chương Khen thưởng Hải quân với hai ngôi sao (1944) | Huân chương Cứu sinh Bạc (1914) | ||||||
4th Row | Huân chương Thám hiểm Nam Cực Byrd bằng Vàng (1930) | Huân chương Thám hiểm Nam Cực Byrd lần thứ hai (1937) | Huân chương Thám hiểm Nam Cực Hoa Kỳ bằng Vàng (1945) | ||||||
5th Row | Huân chương Phục vụ Mexico (1918) | Huân chương Chiến thắng Thế chiến thứ nhất với ngôi sao khen thưởng và hai thanh huy chương chiến dịch (1919) | Huân chương Phục vụ Quốc phòng Hoa Kỳ với ngôi sao phục vụ (1940) | ||||||
6th Row | Huân chương Chiến dịch Châu Âu-Châu Phi-Trung Đông với ngôi sao chiến đấu (1943) | Huân chương Chiến dịch Châu Á-Thái Bình Dương với hai ngôi sao chiến đấu (1942) | Huân chương Chiến thắng Thế chiến thứ hai (1945) | ||||||
7th Row | Huân chương Phục vụ Nam Cực (1960, truy tặng) | Chỉ huy Bắc Đẩu Bội tinh (1931, Pháp) (Sĩ quan năm 1927) | Huân chương Christopher Columbus (1945, Santo Domingo) | ||||||
8th Row | Chỉ huy Huân chương Aviz (1921, Bồ Đào Nha) | Sĩ quan, Huân chương Thánh Maurice và Lazarus (khoảng 1930, Ý) | Sĩ quan, Huân chương Công trạng Hàng không (khoảng 1930, Romania) | ||||||
Byrd được truy tặng Huân chương Phục vụ Nam Cực, được thành lập vào năm 1960, vì sự tham gia của ông trong các chuyến thám hiểm Nam Cực Chiến dịch Highjump (1946 đến 1947) và Chiến dịch Deep Freeze (1955 đến 1956).
Byrd cũng nhận được nhiều giải thưởng khác từ các tổ chức chính phủ và tư nhân ở Hoa Kỳ.
6.1.1. Trích dẫn Huân chương Danh dự

Cấp bậc và tổ chức: Chỉ huy, Hải quân Hoa Kỳ. Sinh: 25 tháng 10 năm 1888, Winchester, Va. Bổ nhiệm từ: Virginia.
;Trích dẫn:
Để tự mình nổi bật một cách rõ rệt bằng lòng dũng cảm và sự táo bạo liều mình, trong việc chứng minh rằng có thể cho máy bay di chuyển trong chuyến bay liên tục từ một phần có người ở trên Trái Đất qua Bắc Cực và trở về.
Byrd, cùng với Thợ máy Floyd Bennett, đã được Tổng thống Calvin Coolidge trao tặng Huân chương Danh dự vào ngày 5 tháng 3 năm 1927.
6.1.2. Trích dẫn Huân chương Thập tự Hải quân

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Huân chương Thập tự Hải quân cho Chuẩn Đô đốc Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì lòng dũng cảm phi thường trong nghề nghiệp của ông với tư cách là Chỉ huy trưởng Đoàn thám hiểm Nam Cực Byrd I, khi vào ngày 28 tháng 11 năm 1929, ông đã cất cánh trên chiếc "Floyd Bennett" của mình từ căn cứ của Đoàn thám hiểm tại Little America, Nam Cực và, sau một chuyến bay được thực hiện trong những điều kiện khó khăn nhất, ông đã đến Nam Cực vào ngày 29 tháng 11 năm 1929. Sau khi bay một khoảng cách xa hơn điểm này, ông đã trở về căn cứ của mình tại Little America. Chuyến bay nguy hiểm này được thực hiện trong điều kiện cực lạnh, qua các dãy núi và cao nguyên trải dài từ 2.7 K m (9.00 K ft) đến 3.0 K m (10.00 K ft) (khoảng 2.74 K m đến 3.05 K m) so với mực nước biển và vượt ra ngoài khả năng cứu hộ nhân sự nếu xảy ra hạ cánh khẩn cấp. Chuẩn Đô đốc Richard E. Byrd, Hải quân Hoa Kỳ, đã nghỉ hưu, chỉ huy chuyến bay này, điều hướng máy bay, thực hiện các chuẩn bị bắt buộc cho chuyến bay, và nhờ năng lượng không mệt mỏi, khả năng lãnh đạo xuất sắc và phán đoán tuyệt vời của ông, chuyến bay đã kết thúc thành công.
6.1.3. Trích dẫn Huân chương Phục vụ Xuất sắc lần thứ nhất

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân cho Chỉ huy Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì sự phục vụ đặc biệt đáng khen ngợi và xuất sắc trong một vị trí trách nhiệm lớn đối với Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ, trong việc chứng minh, bằng lòng dũng cảm và năng lực chuyên môn của ông, rằng máy bay nặng hơn không khí có thể bay liên tục đến Bắc Cực và trở về.
Lệnh Tổng quát: Thư đề ngày 6 tháng 8 năm 1926
6.1.4. Trích dẫn Huân chương Phục vụ Xuất sắc lần thứ hai

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Ngôi sao Vàng thay cho Giải thưởng Huân chương Phục vụ Xuất sắc Hải quân lần thứ hai cho Chuẩn Đô đốc Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì sự phục vụ đặc biệt đáng khen ngợi và xuất sắc trong một vị trí trách nhiệm lớn đối với Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ với tư cách là Chỉ huy trưởng Dịch vụ Nam Cực Hoa Kỳ. Chuẩn Đô đốc Byrd đã đóng góp rất nhiều vào nhiệm vụ khó khăn trong việc tổ chức đoàn thám hiểm, được hoàn thành trong một phần tư thời gian thường cần thiết cho các công việc như vậy. Mặc dù mùa hoạt động ngắn, ông đã thiết lập hai căn cứ Nam Cực cách nhau 2414 K m (1.50 K mile) (khoảng 2.41 K km), nơi các cuộc điều tra khoa học và kinh tế có giá trị hiện đang được tiến hành. Với chiếc USS Bear, ông đã thâm nhập vào những vùng biển chưa biết và nguy hiểm nơi những khám phá quan trọng đã được thực hiện; ngoài ra, ông còn thực hiện bốn chuyến bay đáng chú ý, dẫn đến việc khám phá các dãy núi, đảo mới, hơn một trăm nghìn dặm vuông diện tích, một bán đảo và 1126538 m (700 mile) (khoảng 1.13 K km) đường bờ biển Nam Cực chưa từng được biết đến. Các hoạt động của Dịch vụ Nam Cực đã mang lại vinh dự cho Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ. Những phẩm chất lãnh đạo và sự tận tụy vô vị kỷ của ông phù hợp với truyền thống cao nhất của Dịch vụ Hải quân Hoa Kỳ.
6.1.5. Trích dẫn Huân chương Công trạng lần thứ nhất

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Huân chương Công trạng cho Chuẩn Đô đốc Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì hành vi đặc biệt đáng khen ngợi trong việc thực hiện các dịch vụ xuất sắc cho Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ khi chỉ huy một Phái bộ Hải quân Đặc biệt đến Thái Bình Dương từ ngày 27 tháng 8 năm 1943 đến ngày 5 tháng 12 năm 1943, khi ba mươi ba hòn đảo ở Thái Bình Dương được khảo sát hoặc điều tra với mục đích đề xuất các địa điểm căn cứ không quân có giá trị đối với Hoa Kỳ để phòng thủ hoặc để phát triển hàng không dân dụng sau chiến tranh. Trong dịch vụ này, Đô đốc Byrd đã thể hiện khả năng lãnh đạo xuất sắc trong việc đạt được nỗ lực thống nhất của các chuyên gia dân sự, Lục quân và Hải quân. Ông đã thể hiện lòng dũng cảm, sáng kiến, tầm nhìn và khả năng cao trong việc thu thập dữ liệu và gửi báo cáo sẽ có giá trị lớn hiện tại và tương lai đối với Quốc phòng và Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ trong thời kỳ hậu chiến.
Ngày hành động: 27 tháng 8 - 5 tháng 12 năm 1943
6.1.6. Trích dẫn Huân chương Công trạng lần thứ hai

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Ngôi sao Vàng thay cho Giải thưởng Huân chương Công trạng lần thứ hai cho Chuẩn Đô đốc Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì hành vi đặc biệt đáng khen ngợi trong việc thực hiện các dịch vụ xuất sắc cho Chính phủ Hợp chủng quốc Hoa Kỳ với tư cách là Cố vấn Mật cho Tổng tư lệnh, Hạm đội Hoa Kỳ và Tham mưu trưởng Hải quân từ ngày 26 tháng 3 năm 1942 đến ngày 10 tháng 5 năm 1942, ngày 14 tháng 8 năm 1942 đến ngày 26 tháng 8 năm 1943, và từ ngày 6 tháng 12 năm 1943 đến ngày 1 tháng 10 năm 1945. Trong việc thực hiện nhiệm vụ của mình, Chuẩn Đô đốc Byrd đã phục vụ tại Bộ Hải quân và ở nhiều khu vực khác ngoài biên giới lục địa Hoa Kỳ, được sử dụng trong các nhiệm vụ đặc biệt trên các mặt trận chiến đấu ở Châu Âu và Thái Bình Dương. Trong tất cả các nhiệm vụ, sự kỹ lưỡng, chú ý đến chi tiết, sự sáng suốt, phán đoán chuyên nghiệp và lòng nhiệt thành của ông đã mang lại kết quả rất thành công. Lời khuyên sáng suốt, lời khuyên đúng đắn và tầm nhìn xa trong việc lập kế hoạch của ông đã đóng góp vật chất vào nỗ lực chiến tranh và vào sự thành công của Hải quân Hoa Kỳ. Việc thực hiện nhiệm vụ của Chuẩn Đô đốc Byrd luôn phù hợp với truyền thống cao nhất và phản ánh vinh dự cho bản thân ông và Dịch vụ Hải quân Hoa Kỳ.
Lệnh Tổng quát: Hội đồng Serial 176P00 (4 tháng 2 năm 1946)
Ngày hành động: 26 tháng 3 năm 1942 - 1 tháng 10 năm 1945
6.1.7. Trích dẫn Huân chương Bay Xuất sắc

Tổng thống Hợp chủng quốc Hoa Kỳ hân hạnh trao tặng Huân chương Bay Xuất sắc cho Chỉ huy Richard Evelyn Byrd Jr. (NSN: 0-7918), Hải quân Hoa Kỳ, vì thành tích phi thường khi tham gia chuyến bay trên không; để ghi nhận lòng dũng cảm, sự tháo vát và kỹ năng của ông với tư cách là Chỉ huy của đoàn thám hiểm đã bay chiếc máy bay "America" từ Thành phố New York đến Pháp từ ngày 29 tháng 6 đến ngày 1 tháng 7 năm 1927, qua Đại Tây Dương trong điều kiện thời tiết cực kỳ bất lợi khiến việc hạ cánh ở Paris là không thể; và cuối cùng là vì sự sáng suốt và lòng dũng cảm của ông trong việc chỉ đạo máy bay hạ cánh tại Ver sur Mer, Pháp, mà không gây thương tích nghiêm trọng cho nhân sự của ông, sau một chuyến bay kéo dài 39 giờ 56 phút.
Ngày hành động: 29 tháng 6 - 1 tháng 7 năm 1927
6.1.8. Thư khen ngợi
Ông đã cống hiến những dịch vụ quý giá với tư cách là Thư ký và Người tổ chức của Ủy ban Trại huấn luyện Bộ Hải quân, và huấn luyện nam giới về hàng không tại trường học mặt đất ở Pensacola, và phụ trách các đội cứu hộ và sau đó phụ trách lực lượng không quân ở Canada.
Được trao tặng cho dịch vụ từ năm 1917 đến 1918 trong Thế chiến thứ nhất.
6.1.9. Ngày thăng cấp

Học viện Hải quân Hoa Kỳ Hải quân học viên - 28 tháng 5 năm 1908 (Lớp 1912)
Chuẩn úy | Trung úy | Đại úy |
---|---|---|
8 tháng 6 năm 1912 | 8 tháng 6 năm 1915 (Nghỉ hưu vào 15 tháng 3 năm 1916.) | 2 tháng 9 năm 1918 |
Trung tá | Chỉ huy | Chuẩn Đô đốc |
---|---|---|
21 tháng 9 năm 1918 (Tạm thời. Bị thu hồi vào 31 tháng 12 năm 1921.) 10 tháng 2 năm 1925 (Vĩnh viễn.) | 21 tháng 12 năm 1926 Theo đạo luật của Quốc hội. (Ngày thăng cấp - 9 tháng 5 năm 1926.) | 21 tháng 12 năm 1929 Theo đạo luật của Quốc hội. |
7. Cái chết

Đô đốc Byrd qua đời trong giấc ngủ do bệnh tim ở tuổi 68 vào ngày 11 tháng 3 năm 1957, tại nhà riêng của ông ở số 7 phố Brimmer thuộc khu phố Beacon Hill, Boston ở Boston. Ông được an táng tại Nghĩa trang Quốc gia Arlington.
8. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Richard E. Byrd có ảnh hưởng sâu rộng đến các cuộc thám hiểm địa cực, công nghệ hàng không và sự hiểu biết khoa học về Nam Cực. Ông giữ một vị trí vĩnh cửu trong lịch sử Hoa Kỳ và văn hóa đại chúng.
Những chuyến thám hiểm của ông đã mở rộng đáng kể kiến thức về địa lý, khí tượng và sinh học của Nam Cực, đặt nền móng cho các nghiên cứu khoa học sau này. Ông là người tiên phong trong việc sử dụng máy bay cho mục đích khám phá địa cực, chứng minh tính hiệu quả của phương tiện này trong môi trường khắc nghiệt.
Trong văn hóa đại chúng, Byrd đã trở thành một biểu tượng của sự phiêu lưu và khám phá. Ông được nhắc đến trong cuốn sách ConfrontationsConfrontationsEnglish của Jacques Vallée, trong đó có đề cập đến một "câu chuyện không có thật" về việc Byrd "phát hiện những lỗ hổng ở cực" (ám chỉ Thuyết Trái Đất rỗng). Ngoài ra, Byrd và các căn cứ Little America của ông cũng là điểm dừng chân cuối cùng trong hành trình bay vòng quanh thế giới qua Bắc Cực và Nam Cực của nhân vật Marian Graves trong tiểu thuyết Great Circle của Maggie Shipstead.
Ông có một câu nói nổi tiếng: "Khi sống không có mục đích, cuộc sống của con người tự tan rã rồi chấm dứt."