1. Đầu đời
Renée Adorée có tuổi thơ gắn liền với sân khấu và gánh xiếc, hình thành nền tảng cho sự nghiệp diễn xuất sau này của cô trước khi chuyển sang điện ảnh và đạt được những thành công ban đầu tại Úc và Hoa Kỳ.
1.1. Tuổi thơ và biểu diễn sân khấu
Renée Adorée sinh ra với tên khai sinh là Jeanne de la Fonte tại Lille, Pháp. Cô là con gái của những nghệ sĩ xiếc và đã biểu diễn thường xuyên cùng cha mẹ từ khi còn nhỏ. Trong suốt thời thơ ấu, cô đã đi khắp Châu Âu, biểu diễn với nhiều vai trò khác nhau như diễn viên nhào lộn, vũ công và người cưỡi ngựa không yên. Cô đã thông thạo tiếng Đức và tiếng Anh bên cạnh tiếng mẹ đẻ là tiếng Pháp. Trong quá trình hoạt động nghệ thuật, cô đã lấy nghệ danh Renée Adorée, trong tiếng Pháp có nghĩa là "tái sinh" và "được yêu mến" (đều ở dạng giống cái). Cô đã tạo dựng được danh tiếng nhờ kỹ năng nhảy múa xuất sắc của mình ở nhiều quốc gia, bao gồm Bỉ, Pháp, Đức và Thụy Điển. Cô đang biểu diễn ở Brussels khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bùng nổ.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Renée Adorée bắt đầu với bộ phim £500 Reward được sản xuất tại Úc vào năm 1918, đánh dấu lần đầu tiên cô xuất hiện trên màn ảnh. Vào thời điểm đó, cô đang là một vũ công lưu diễn tại Úc trong đoàn Tivoli với tiết mục mang tên "The Magneys". Sau đó, vào năm 1919, Adorée chuyển đến Thành phố New York để tiếp tục con đường nghệ thuật. Tại đây, cô được mời tham gia một vở nhạc kịch theo phong cách tạp kỹ mang tên Oh, Uncle. Vở kịch này ra mắt tại Nhà hát Garrick ở Washington, D.C. vào tháng 3 năm 1919. Đến giữa tháng 3, nó được công diễn tại Trenton, New Jersey, và sau đó tiếp tục lưu diễn suốt mùa hè. Vào tháng 7 cùng năm, vở kịch được đổi tên thành Oh, What a Girl! và ra mắt tại Nhà hát Shubert ở Thành phố New York. Trong vài tháng tiếp theo, cô tiếp tục lưu diễn trong một sản phẩm khác của Shubert mang tên The Dancer.
2. Sự nghiệp điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Renée Adorée tại Hollywood đạt đến đỉnh cao trong kỷ nguyên phim câm với nhiều vai diễn thành công, đặc biệt là trong bộ phim The Big Parade, trước khi cô chuyển đổi sang phim có tiếng trong giai đoạn cuối sự nghiệp.
2.1. Ngôi sao điện ảnh câm và thành công lớn
Vào tháng 1 năm 1920, Renée Adorée có cơ hội phát triển sự nghiệp điện ảnh của mình khi cô được chọn vào vai chính trong bộ phim The Strongest, do Raoul Walsh đạo diễn. Đây là một bộ phim chính kịch được viết bởi cựu thủ tướng Pháp Georges Clemenceau. Sau đó, cô tiếp tục đóng vai chính trong nhiều bộ phim câm khác vào đầu những năm 1920. Trong số đó, bộ phim The Eternal Struggle của đạo diễn Reginald Barker đã giúp cô khẳng định vị thế là một ngôi sao Hollywood, đồng thời có sự tham gia của Barbara La Marr và Earle Williams.

Adorée nổi tiếng nhất với vai Melisande trong bộ phim sử thi chiến tranh lãng mạn đầy kịch tính The Big Parade (1925), đóng cặp cùng John Gilbert. Bộ phim này đã trở thành một trong những tác phẩm điện ảnh câm có doanh thu cao nhất của MGM, thu về từ 18.00 M USD đến 22.00 M USD, và đưa cô trở thành một ngôi sao lớn. Tổng cộng, Adorée đã tham gia chín bộ phim cùng Gilbert và bốn bộ phim với nam diễn viên hàng đầu Hollywood là Ramón Novarro. Năm 1927, cô đóng vai chính cùng Lon Chaney trong phim Mr. Wu. Năm 1928, nhiếp ảnh gia Ruth Harriet Louise đã chụp ảnh Adorée cho tạp chí Eve: The Lady's Pictorial. Năm 1928, trong bộ phim The Mating Call do Howard Hughes sản xuất, Adorée có một cảnh bơi lội ngắn ngủi trong trạng thái khỏa thân. Năm 1930, Alfred Cheney Johnston cũng đã chụp ảnh khỏa thân cho Adorée.
2.2. Chuyển đổi sang phim có tiếng
Với sự ra đời của phim có tiếng, Renée Adorée là một trong số ít những ngôi sao may mắn có giọng nói phù hợp với những yêu cầu mới của ngành công nghiệp điện ảnh. Cô đã xuất hiện trong hai bộ phim "có tiếng hoàn toàn" trước khi qua đời. Đến cuối năm 1930, Adorée đã góp mặt trong tổng cộng 45 bộ phim, trong đó bốn tác phẩm cuối cùng là phim có tiếng.
3. Đời tư
Vào đêm giao thừa năm 1921, khi ở Thành phố New York, Renée Adorée đã gặp Tom Moore, một diễn viên hơn cô mười lăm tuổi. Moore và các anh em của mình là những người nhập cư Ireland đã trở thành những diễn viên nổi tiếng ở Hollywood. Sáu tuần sau cuộc gặp gỡ đó, vào ngày 12 tháng 2 năm 1921, Adorée kết hôn với Moore tại nhà riêng của anh ở Beverly Hills, California. Cuộc hôn nhân này kết thúc bằng ly hôn vào năm 1926. Đến tháng 6 năm 1927, Adorée tái hôn với William Sherman Gill, nhưng cuộc hôn nhân thứ hai này cũng kết thúc bằng ly hôn vào năm 1929.
4. Bệnh tật và cái chết

Năm 1930, Renée Adorée được chẩn đoán mắc bệnh lao. Mặc dù các bác sĩ đã khuyên cô nên nghỉ ngơi, Adorée vẫn quyết định hoàn thành bộ phim cuối cùng của mình, Call of the Flesh, đóng cùng Ramón Novarro. Ngay sau khi hoàn thành bộ phim, cô được đưa đến một trại điều dưỡng ở Prescott, Arizona, nơi cô phải nằm bất động trong hai năm để cố gắng hồi phục sức khỏe.
Vào tháng 4 năm 1933, Adorée rời trại điều dưỡng, và vào thời điểm đó, người ta tin rằng cô đã hồi phục đủ để tiếp tục sự nghiệp điện ảnh. Tuy nhiên, sức khỏe của cô nhanh chóng suy yếu và sa sút từng ngày. Đến tháng 9 năm 1933, Adorée được chuyển từ ngôi nhà khiêm tốn của mình ở Tujunga Hills đến khu nghỉ dưỡng chăm sóc sức khỏe Sunland ở Los Angeles. Cô qua đời tại đó vào ngày 5 tháng 10 năm 1933. Thi thể của cô được an táng tại Nghĩa trang Hollywood Forever.
Tài sản của Adorée khi qua đời được định giá 2.43 K USD. Người thừa kế duy nhất của cô là mẹ cô, người đang sống ở Anh, do không tìm thấy di chúc nào.
5. Vinh danh
Với những đóng góp của mình cho ngành công nghiệp điện ảnh, Renée Adorée đã được vinh danh bằng một ngôi sao điện ảnh trên Đại lộ Danh vọng Hollywood, tại địa chỉ 1601, Vine Street.
6. Danh mục phim
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1918 | £500 Reward | Irene | |
1920 | The Strongest | Claudia | Phim bị mất |
1921 | Made in Heaven | Miss Lowry | Phim bị mất |
1922 | Day Dreams | The Girl | Phim không hoàn chỉnh |
Honor First | Moira Serern | Phim bị mất | |
Mixed Faces | Mary Allen Sayre | Phim bị mất | |
Monte Cristo | Eugenie Danglars, her daughter | ||
A Self-Made Man | Phim bị mất | ||
West of Chicago | Della Moore | Phim bị mất | |
1923 | The Six-Fifty | Hester Taylor | Phim bị mất |
The Eternal Struggle | Andrée Grange | ||
1924 | The Bandolero | Petra | Phim bị mất |
Defying the Law | Lucia Brescia | Phim bị mất | |
A Man's Mate | Wildcat | Phim bị mất | |
Women Who Give | Becky Keeler | ||
1925 | Exchange of Wives | Elise Moran | |
Excuse Me | Francine | Phim bị mất | |
Man and Maid | Suzette | Phim bị mất | |
Parisian Nights | Marie | ||
The Big Parade | Melisande | ||
1926 | Blarney | Peggy Nolan | Phim bị mất |
The Flaming Forest | Jeanne Marie | ||
La Bohème | Musette | ||
The Blackbird | Mademoiselle Fifi Lorraine | ||
The Exquisite Sinner | Silda, a gypsy maid | Phim bị mất | |
Tin Gods | Carita | Phim bị mất | |
1927 | Back to God's Country | Renee DeBois | |
Heaven on Earth | Marcelle | Phim bị mất | |
Mr. Wu | Wu Nang Ping | ||
On Ze Boulevard | Musette | ||
The Show | Salome | ||
1928 | A Certain Young Man | Henriette | Phim bị mất |
The Cossacks | Maryana | ||
Forbidden Hours | Marie de Floriet | ||
The Mating Call | Catherine | ||
Show People | Herself | Vai khách mời | |
The Michigan Kid | Rose Morris | ||
The Spieler | Cleo d'Alzelle | ||
1929 | The Pagan | Madge | |
Tide of Empire | Josephita Guerrero | ||
1930 | Redemption | Masha | |
Call of the Flesh | Lola |