1. Thời thơ ấu
1.1. Sinh ra và lớn lên
Remko Pasveer sinh ngày 8 tháng 11 năm 1983 tại Enschede, Hà Lan. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại câu lạc bộ địa phương SC Enschede, trước khi chuyển đến học viện đào tạo trẻ của FC Twente.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Pasveer đã trải qua sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại nhiều câu lạc bộ khác nhau ở Hà Lan, từng bước khẳng định vị trí thủ môn chính thức và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
2.1. FC Twente
Pasveer bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại FC Twente, nơi anh giữ vai trò thủ môn dự bị từ năm 2003 đến 2006, sau các thủ môn Cees Paauwe và Sander Boschker. Trong thời gian này, anh đã có tổng cộng 14 lần ra sân trong các trận đấu tại giải vô địch quốc gia.
2.2. Heracles Almelo
Vào mùa hè năm 2006, Pasveer chuyển đến Heracles Almelo. Ban đầu, anh tiếp tục là thủ môn dự bị, lần này là cho Martin Pieckenhagen. Trong các mùa giải 2008-09 và 2009-10, Pasveer được cho mượn đến Go Ahead Eagles, một câu lạc bộ đang thi đấu ở giải hạng hai Eerste Divisie. Sau khởi đầu khó khăn, anh dần trở thành một cầu thủ được yêu thích tại Deventer.
Sau khi trở lại Heracles vào mùa giải 2010-11, Pasveer đã giành được vị trí thủ môn chính thức và giữ vai trò này trong bốn năm. Anh quyết định không gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ sau quãng thời gian này. Tổng cộng, anh đã có 134 lần ra sân cho Heracles Almelo.
2.3. PSV Eindhoven
Vào mùa hè năm 2014, Pasveer ký hợp đồng ba năm với PSV Eindhoven. Tại đây, anh phải cạnh tranh vị trí với thủ môn số một Jeroen Zoet. Anh có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ Eindhoven vào ngày 21 tháng 8 năm 2014, trong trận lượt đi vòng loại cuối cùng UEFA Europa League 2014-15 gặp câu lạc bộ Belarus FC Shakhtyor Soligorsk. PSV giành chiến thắng 1-0 trên sân nhà. Trong mùa giải đó, Pasveer còn ra sân ở một số trận đấu KNVB Cup và UEFA Europa League.
Một tuần sau khi PSV vô địch Eredivisie, Pasveer có trận ra mắt giải đấu quốc nội cho câu lạc bộ trong trận đấu ở vòng 32 gặp SBV Excelsior. Vào tháng 5 năm 2015, PSV đã kích hoạt điều khoản gia hạn hợp đồng, giữ anh ở lại câu lạc bộ đến giữa năm 2018. Ngày 8 tháng 5 năm 2016, Pasveer cùng PSV giành chức vô địch quốc gia lần thứ hai liên tiếp. Mặc dù không có lần ra sân nào ở giải quốc nội trong mùa giải đó, anh vẫn góp mặt trong các trận đấu cúp. Pasveer có trận ra mắt UEFA Champions League vào ngày 1 tháng 11 năm 2016, khi anh đá chính trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Bayern Munich do chấn thương của Zoet. Anh có ba lần ra sân ở giải quốc nội trong mùa giải 2016-17. PSV kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba với hàng phòng ngự tốt nhất giải đấu cùng với Ajax, chỉ thủng lưới 23 bàn sau 31 trận Zoet thi đấu.

2.4. SBV Vitesse
Pasveer ký hợp đồng với SBV Vitesse vào tháng 7 năm 2017. Anh có trận ra mắt vào ngày 5 tháng 8 năm 2017 trong trận đấu Johan Cruyff Shield thua Feyenoord. Năm đầu tiên của anh dưới thời huấn luyện viên Leonid Slutsky khá khó khăn, nhưng sau đó anh dần trở thành thủ môn chính thức và là đội trưởng của đội. Trong mùa giải 2019-20, anh được người hâm mộ Vitesse bầu chọn là "Cầu thủ của năm".
2.5. AFC Ajax
Ngày 23 tháng 4 năm 2021, có thông báo rằng Pasveer đã ký hợp đồng hai năm với Ajax dưới dạng chuyển nhượng tự do, chính thức gia nhập câu lạc bộ từ ngày 1 tháng 7. Anh ra mắt câu lạc bộ vào ngày 7 tháng 8 trong trận thua 0-4 trước PSV tại Johan Cruyff Shield.
Do các án treo giò và chấn thương của các thủ môn André Onana và Maarten Stekelenburg, Pasveer được giữ lại vị trí thủ môn chính. Ngày 19 tháng 10 năm 2021, Pasveer lập kỷ lục là thủ môn đầu tiên cản phá ba cú sút trực tiếp từ tiền đạo người Na Uy Erling Haaland trong một trận đấu UEFA Champions League. Pasveer đã giữ sạch lưới trước Borussia Dortmund khi trận đấu kết thúc với chiến thắng 4-0 cho Ajax. Bốn ngày sau, Pasveer tiếp tục giữ sạch lưới trong một trận đấu giải quốc nội khi Ajax đánh bại câu lạc bộ cũ và đối thủ PSV Eindhoven 5-0 trên sân nhà. Anh chỉ để thủng lưới hai bàn ở giải quốc nội trước vòng 12, diễn ra vào ngày 7 tháng 11 năm 2021. Đây là một kỷ lục, vì chưa có thủ môn nào ở Eredivisie để thủng lưới ít bàn như vậy trong mười hai trận đầu tiên. Điều này mang lại một tỷ lệ ấn tượng: trung bình một bàn thua sau mỗi bốn trận đấu, cả ở cấp quốc gia và quốc tế. Sau khi Gerónimo Rulli gia nhập vào mùa đông năm 2022, Pasveer trở thành thủ môn dự bị.
Trong vòng loại UEFA Europa League 2024-25, anh đã cản phá năm cú sút trong loạt sút luân lưu trước Panathinaikos, giúp Ajax giành chiến thắng 13-12 sau khi hai đội hòa 1-1 chung cuộc.

3. Sự nghiệp quốc tế
Pasveer đã có những đóng góp đáng kể cho các đội tuyển quốc gia Hà Lan, từ cấp độ U-21 đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Pasveer là một phần của đội tuyển U-21 Hà Lan đã giành chức vô địch Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2006 tại Bồ Đào Nha. Anh đã có 5 lần ra sân cho đội tuyển U-21.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Pasveer được điền tên vào danh sách đội tuyển Hà Lan tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2022.
Ngày 22 tháng 9 năm 2022, Pasveer có trận ra mắt cho Hà Lan khi đá chính trong trận đấu vòng bảng UEFA Nations League gặp Ba Lan. Ở tuổi 38, anh là cầu thủ lớn tuổi thứ hai từng ra mắt đội tuyển quốc gia Hà Lan, sau Sander Boschker (người ra mắt năm 2010 ở tuổi 39). Mặc dù được chọn vào đội hình tham dự World Cup, Pasveer không có cơ hội ra sân vì thủ môn Andries Noppert đã được chọn đá chính trong tất cả các trận đấu.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Twente | 2003-04 | Eredivisie | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
2004-05 | Eredivisie | 2 | 0 | 0 | 0 | - | - | 2 | 0 | |||
2005-06 | Eredivisie | 8 | 0 | 0 | 0 | - | - | 8 | 0 | |||
Tổng cộng | 14 | 0 | 0 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||||
Go Ahead Eagles (cho mượn) | 2008-09 | Eerste Divisie | 38 | 0 | 1 | 0 | - | - | 39 | 0 | ||
2009-10 | Eredivisie | 36 | 0 | 5 | 0 | - | 4 | 0 | 45 | 0 | ||
Tổng cộng | 74 | 0 | 6 | 0 | - | 4 | 0 | 84 | 0 | |||
Heracles Almelo | 2010-11 | Eredivisie | 34 | 0 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | 38 | 0 | |
2011-12 | Eredivisie | 34 | 0 | 5 | 0 | - | - | 39 | 0 | |||
2012-13 | Eredivisie | 33 | 0 | 4 | 0 | - | - | 37 | 0 | |||
2013-14 | Eredivisie | 33 | 0 | 3 | 0 | - | - | 36 | 0 | |||
Tổng cộng | 134 | 0 | 14 | 0 | - | 2 | 0 | 150 | 0 | |||
PSV | 2014-15 | Eredivisie | 2 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | - | 8 | 0 | |
2015-16 | Eredivisie | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2016-17 | Eredivisie | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
Tổng cộng | 5 | 0 | 9 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 18 | 0 | ||
Vitesse | 2017-18 | Eredivisie | 26 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 34 | 0 |
2018-19 | Eredivisie | 7 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | 0 | |
2019-20 | Eredivisie | 26 | 0 | 2 | 0 | - | - | 28 | 0 | |||
2020-21 | Eredivisie | 33 | 0 | 2 | 0 | - | - | 35 | 0 | |||
Tổng cộng | 92 | 0 | 7 | 0 | 6 | 0 | 5 | 0 | 110 | 0 | ||
Ajax | 2021-22 | Eredivisie | 20 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 28 | 0 |
2022-23 | Eredivisie | 15 | 0 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | |
2023-24 | Eredivisie | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | ||
2024-25 | Eredivisie | 21 | 0 | 2 | 0 | 16 | 0 | - | 39 | 0 | ||
Tổng cộng | 56 | 0 | 4 | 0 | 28 | 0 | 1 | 0 | 89 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 375 | 0 | 40 | 0 | 38 | 0 | 15 | 0 | 465 | 0 |
4.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Hà Lan | 2022 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |
5. Danh hiệu và thành tích
Pasveer đã gặt hái được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Heracles Almelo
- Á quân KNVB Cup: 2011-12
- PSV
- Eredivisie: 2014-15, 2015-16
- Johan Cruyff Shield: 2016, 2017
- Ajax
- Eredivisie: 2021-22
5.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- U-21 Hà Lan
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2006
5.3. Thành tích cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Vitesse: 2019-20