1. Cuộc sống ban đầu và Giáo dục
Rafer Johnson trải qua tuổi thơ tại Texas trước khi cùng gia đình chuyển đến California. Ông đã thể hiện tài năng nổi bật trong nhiều môn thể thao và xuất sắc trong học tập từ những năm trung học cho đến đại học.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Johnson sinh ra tại Hillsboro, Texas, vào ngày 18 tháng 8 năm 1934. Năm 9 tuổi, gia đình ông chuyển đến Kingsburg, California. Trong một thời gian, họ là gia đình người Mỹ gốc Phi duy nhất trong thị trấn.
1.2. Thể thao cấp trung học và đại học
Khi còn học tại trường Trung học Kingsburg, Johnson là một vận động viên đa năng, chơi cho các đội bóng bầu dục, bóng chày và bóng rổ của trường. Ông cũng được bầu làm chủ tịch lớp cả ở cấp trung học cơ sở và trung học phổ thông. Mùa hè giữa năm thứ hai và năm thứ ba trung học (khi ông 16 tuổi), huấn luyện viên Murl Dodson đã lái xe đưa Johnson đi 40 km đến Tulare để xem Bob Mathias thi đấu tại vòng tuyển chọn mười môn phối hợp cho Thế vận hội Hoa Kỳ 1952. Johnson nói với huấn luyện viên của mình rằng ông có thể đã đánh bại hầu hết những vận động viên đó. Vài tuần sau, Johnson thi đấu tại một giải mười môn phối hợp cấp trung học và giành chiến thắng. Ông cũng vô địch các giải mười môn phối hợp cấp trung học của bang California vào các năm 1953 và 1954.
Năm 1954, với tư cách là sinh viên năm nhất tại Đại học California, Los Angeles (UCLA), sự tiến bộ của ông trong môn mười môn phối hợp rất ấn tượng; ông đã phá kỷ lục thế giới ngay trong lần thi đấu thứ tư của mình. Ông là thành viên của hội huynh đệ Pi Lambda PhiPi Lam-da Lai-phaiEnglish, hội huynh đệ phi tôn giáo đầu tiên ở Mỹ, và là chủ tịch lớp tại UCLA. Johnson cũng chơi bóng rổ dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại John Wooden và là cầu thủ chính cho đội Bruins trong mùa giải 1958-59. Wooden coi Johnson là một cầu thủ phòng ngự vĩ đại, nhưng đôi khi hối tiếc vì đã kìm hãm đội của mình ở giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện, ông nhận xét: "Hãy tưởng tượng Rafer Johnson trong một pha phản công nhanh."
Johnson được đội Los Angeles Rams chọn ở vòng 28 (tổng cộng thứ 333) của NFL draft 1959 với vị trí running back. Ông cũng được đội Los Angeles Jets chọn làm cầu thủ phòng ngự trong hai lượt lựa chọn địa phương của họ tại giải ABL khai mạc năm 1961, cùng với Gary Phillips. Tuy nhiên, ông chưa bao giờ thi đấu cho một trong hai đội có trụ sở tại Los Angeles hay trong bất kỳ giải đấu thể thao chuyên nghiệp nào.
2. Sự nghiệp điền kinh
Rafer Johnson đã đạt được nhiều thành tựu vượt trội trong sự nghiệp điền kinh của mình, đặc biệt là ở môn mười môn phối hợp.
2.1. Thành công ban đầu và các kỷ lục thế giới
Năm 1955, tại Mexico City, ông đã giành chức vô địch tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ. Do chấn thương, Johnson đã bỏ lỡ các mùa giải 1957 và 1959 (mùa giải 1959 do tai nạn xe hơi), nhưng ông đã phá kỷ lục thế giới vào năm 1958 và một lần nữa vào năm 1960.
2.2. Thế vận hội
Ông đã có những màn trình diễn đáng chú ý tại các kỳ Thế vận hội, đỉnh cao là huy chương vàng Olympic 1960.
2.2.1. Thế vận hội Melbourne 1956
Johnson đã đủ điều kiện tham dự cả môn mười môn phối hợp và nhảy xa tại Thế vận hội Mùa hè 1956 ở Melbourne. Tuy nhiên, ông đã bị chấn thương và phải bỏ cuộc ở môn nhảy xa. Mặc dù bị hạn chế bởi chấn thương này, ông vẫn giành được huy chương bạc ở môn mười môn phối hợp, xếp sau người đồng hương Milt Campbell. Đây là thất bại cuối cùng của ông ở môn này.
2.2.2. Thế vận hội Rome 1960
Đỉnh cao sự nghiệp của ông là tại Thế vận hội Mùa hè 1960 ở Rome. Đối thủ đáng gờm nhất của ông là Yang Chuan-Kwang (C.K. Yang) đến từ Đài Loan. Yang cũng học tại UCLA; hai người đã tập luyện cùng nhau dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên điền kinh UCLA Elvin C. "Ducky" Drake và trở thành bạn bè.

Trong môn mười môn phối hợp, vị trí dẫn đầu liên tục thay đổi giữa họ. Cuối cùng, sau chín nội dung, Johnson dẫn trước Yang một chút, nhưng Yang được biết đến là người giỏi hơn ở nội dung cuối cùng, chạy 1500 m. Theo tờ The Telegraph (Anh), có "truyền thuyết kể" rằng huấn luyện viên Drake đã hướng dẫn cả hai người, với việc ông khuyên Johnson nên bám sát Yang và sẵn sàng cho một "cú bứt tốc khủng khiếp" ở cuối, còn khuyên Yang nên tạo khoảng cách càng xa càng tốt giữa mình và Johnson trước cú bứt tốc cuối cùng.
Johnson đã chạy kỷ lục cá nhân 4 phút 49.7 giây và cán đích chỉ chậm hơn Yang 1.2 giây, giành huy chương vàng với 58 điểm vượt trội và tổng điểm kỷ lục Olympic là 8.392 điểm. Cả hai vận động viên đều kiệt sức và cạn năng lượng, họ dừng lại vài bước sau vạch đích và tựa vào nhau để giữ thăng bằng. Với chiến thắng này, Johnson đã kết thúc sự nghiệp thể thao của mình.

3. Sự nghiệp sau thể thao
Sau khi từ giã sự nghiệp điền kinh, Rafer Johnson đã hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giải trí đến phục vụ cộng đồng.
3.1. Diễn xuất và Phát thanh viên
Khi đang tập luyện cho Thế vận hội 1960, người bạn Kirk Douglas của ông đã kể cho ông về một vai diễn trong phim Spartacus mà Douglas nghĩ rằng có thể giúp ông trở thành ngôi sao: vai đấu sĩ người Ethiopia Draba, người đã từ chối giết Spartacus (do Douglas thủ vai) sau khi đánh bại ông trong một cuộc đấu tay đôi. Johnson đã thử vai và nhận được vai diễn, nhưng buộc phải từ chối vì Liên đoàn Điền kinh Nghiệp dư nói với ông rằng việc đó sẽ khiến ông trở thành vận động viên chuyên nghiệp và do đó không đủ điều kiện tham dự Thế vận hội theo quy định thời bấy giờ. Vai diễn này cuối cùng thuộc về một sinh viên xuất sắc khác của UCLA, Woody Strode.
Năm 1960, Johnson bắt đầu sự nghiệp diễn xuất trong phim điện ảnh và làm phát thanh viên thể thao. Ông đã xuất hiện trong một số bộ phim, chủ yếu trong thập niên 1960, bao gồm: The Sins of Rachel Cade (1961), bộ phim của Elvis Presley Wild in the Country (1961), Pirates of Tortuga (1961), None but the Brave (1965), hai bộ phim Tarzan cùng với Mike Henry, The Last Grenade (1970), Soul Soldier (1970), Roots: The Next Generations (1979), bộ phim James Bond Licence to Kill (1989), và Think Big (1990). Ông cũng xuất hiện trong các bộ phim truyền hình như The Alfred Hitchcock Hour (1963), Daniel Boone (1965), và Mission Impossible (1971). Ông còn là cố vấn kỹ thuật cho phim Billie (1965) và nhà sản xuất liên kết cho The Black Six (1973).
Johnson làm phát thanh viên thể thao toàn thời gian vào đầu thập niên 1970. Ông là người dẫn chương trình thể thao cuối tuần trên đài NBC địa phương ở Los Angeles, KNBC, nhưng dường như cảm thấy không thoải mái với vị trí đó và cuối cùng đã chuyển sang các công việc khác.
3.2. Vai trò tại Thế vận hội Mùa hè 1984 tại Los Angeles
Johnson được chọn để thắp sáng Ngọn lửa Olympic trong lễ khai mạc Thế vận hội Mùa hè 1984 tại Los Angeles, trở thành vận động viên da đen đầu tiên trong lịch sử Olympic làm điều này.
3.3. Phục vụ cộng đồng và Hoạt động xã hội
Với tinh thần phụng sự và lòng nhân ái, Rafer Johnson đã cống hiến không ngừng cho các hoạt động cộng đồng và xã hội, đặc biệt là trong chiến dịch của Robert F. Kennedy và sự phát triển của Thế vận hội Đặc biệt.
3.3.1. Tham gia chiến dịch của Robert F. Kennedy
Johnson đã tham gia vào chiến dịch tranh cử tổng thống năm 1968 của Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ Robert F. Kennedy. Vào ngày 5 tháng 6 năm 1968, với sự giúp đỡ của Rosey Grier, ông đã khống chế Sirhan Sirhan ngay lập tức sau khi Sirhan ám sát Kennedy tại Khách sạn Ambassador ở Los Angeles. Kennedy qua đời vào ngày hôm sau tại Bệnh viện Good Samaritan. Johnson đã kể về trải nghiệm này trong cuốn tự truyện của mình, The Best That I Can Be (xuất bản năm 1999 bởi Galilee Trade Publishing và đồng tác giả với Philip Goldberg).
3.3.2. Hoạt động Thế vận hội Đặc biệt

Năm 1961, ông cũng phục vụ trong Quân đoàn Hòa bình. Johnson đã phục vụ trong ban tổ chức cho cuộc thi Thế vận hội Đặc biệt đầu tiên ở Chicago vào năm 1968, do người sáng lập Thế vận hội Đặc biệt, Eunice Kennedy Shriver, chủ trì. Năm sau, ông đã lãnh đạo việc thành lập Thế vận hội Đặc biệt California. Johnson, cùng với một nhóm nhỏ tình nguyện viên, đã thành lập Thế vận hội Đặc biệt California vào năm 1969 bằng cách tổ chức một cuộc thi tại Los Angeles Memorial Coliseum cho 900 cá nhân khuyết tật trí tuệ. Sau Giải đấu California đầu tiên vào năm 1969, Johnson trở thành một trong những thành viên ban đầu của hội đồng quản trị. Hội đồng đã cùng nhau gây quỹ và cung cấp một chương trình khiêm tốn gồm bơi lội và điền kinh. Năm 1983, Rafer tranh cử Chủ tịch Hội đồng để tăng cường sự tham gia của Hội đồng, tái tổ chức nhân sự để sử dụng tài năng của mỗi người một cách hiệu quả nhất, và mở rộng các nỗ lực gây quỹ. Ông được bầu làm chủ tịch và phục vụ ở vị trí này cho đến năm 1992, khi ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Ban Thống đốc.
4. Đời tư
Johnson kết hôn với Elizabeth Thorsen vào năm 1971. Họ có hai con và bốn cháu.
Anh trai của Johnson là Jimmy là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Bóng bầu dục Chuyên nghiệp, và con gái ông Jennifer đã thi đấu bóng chuyền bãi biển tại Thế vận hội 2000 ở Sydney sau sự nghiệp đại học của cô tại UCLA. Con trai ông Joshua Johnson đã nối gót cha mình trong điền kinh và đạt thành tích cao trong môn ném lao tại Giải Vô địch Điền kinh Ngoài trời Hoa Kỳ. Johnson cũng tham gia vào chương trình Art of the Olympians.
5. Qua đời
Rafer Johnson qua đời sau khi bị đột quỵ vào ngày 2 tháng 12 năm 2020, tại Sherman Oaks, California. Ông hưởng thọ 86 tuổi.
6. Di sản và Vinh danh
Rafer Johnson đã để lại một di sản phong phú, được vinh danh bằng nhiều giải thưởng và hoạt động tưởng niệm ghi nhận những đóng góp to lớn của ông cho thể thao và xã hội.
6.1. Giải thưởng và Công nhận chính
Năm 1958, Johnson được tạp chí Sports Illustrated vinh danh là Vận động viên của năm. Ông đã giành Giải thưởng James E. Sullivan là vận động viên nghiệp dư hàng đầu ở Hoa Kỳ vào năm 1960, phá vỡ rào cản về màu da của giải thưởng này. Năm 1962, ông nhận Giải thưởng Đĩa Vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ.
Ông được chọn để thắp sáng Ngọn lửa Olympic trong lễ khai mạc Thế vận hội Mùa hè 1984 tại Los Angeles, trở thành vận động viên da đen đầu tiên trong lịch sử Olympic làm điều này. Năm 1994, ông được bầu vào nhóm đầu tiên của Đại sảnh Danh vọng Nhân đạo Thể thao Thế giới. Năm 1998, Johnson được ESPN vinh danh là một trong 100 vận động viên Bắc Mỹ vĩ đại nhất thế kỷ 20. Năm 2006, NCAA đã chọn ông là một trong 100 vận động viên sinh viên có ảnh hưởng nhất trong 100 năm qua. Vào ngày 25 tháng 8 năm 2009, Thống đốc Arnold Schwarzenegger và Maria Shriver thông báo rằng Johnson sẽ là một trong 13 người được vinh danh vào California Hall of Fame trong triển lãm kéo dài một năm của Bảo tàng California. Lễ vinh danh diễn ra vào ngày 1 tháng 12 năm 2009 tại Sacramento, California. Johnson là thành viên của Danh sách Vinh danh Cầu thủ Bóng bầu dục Liên trường Toàn Mỹ Quốc gia của Câu lạc bộ Pigskin Washington, D.C.
Năm 2010, Johnson nhận Giải thưởng Fernando vì Thành tựu Dân sự từ Quỹ Fernando, và năm 2011, ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Học khu Bakersfield. Ngoài ra, Rafer còn giữ vai trò cố vấn điền kinh cho Dan Guerrero, Giám đốc Thể thao tại UCLA. Ông được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Huấn luyện viên Điền kinh Texas, khóa 2016. Vào tháng 11 năm 2014, Johnson nhận Giải thưởng Vận động viên Xuất sắc từ Quỹ Phát triển Thể thao Toàn cầu, nhằm công nhận những nỗ lực phục vụ cộng đồng và làm việc với thanh thiếu niên của ông. Năm 2005, Johnson được trao bằng Tiến sĩ Nhân văn Danh dự (L.H.D.) từ Whittier College.
6.1.1. Các thành tích thi đấu chính
6.2. Tưởng niệm và Kỷ niệm
Trường Trung học Cơ sở Rafer Johnson ở Kingsburg, California được đặt tên để vinh danh ông, cũng như Trường Cộng đồng Ban ngày Rafer Johnson và Trung tâm Trẻ em Rafer Johnson, cả hai đều ở Bakersfield, California. Ngôi trường sau này, nơi có các lớp học dành cho học sinh giáo dục đặc biệt từ sơ sinh đến 5 tuổi, cũng tổ chức Ngày Rafer Johnson hàng năm. Hàng năm, chính Johnson đến phát biểu tại sự kiện và cổ vũ hàng trăm học sinh có nhu cầu đặc biệt khi các em tham gia vào nhiều sự kiện điền kinh khác nhau.
Hàng năm, vào giữa tháng 4, Đại học California, Los Angeles tổ chức Lễ hội Điền kinh ba ngày mang tên Rafer Johnson-Jackie Joyner-Kersee Invitational.