1. Tổng quan

Phật Âm (BuddhaghosaPhật ÂmPali, बुद्धघोषBuddhaghoṣaSanskrit, พระพุทธโฆษาจารย์Phra PhutthakhosachanThai, 覺音Giác ÂmChinese hoặc 佛音Phật ÂmChinese) là một luận sư, dịch giả và triết gia Phật giáo Thượng tọa bộ sống vào thế kỷ thứ 5. Ông đã làm việc tại Đại Tự (MahāvihāraPali) ở Anurādhapura, Sri Lanka và tự coi mình là một phần của trường phái Phân biệt thuyết bộ (VibhajjavādaPali) thuộc dòng Đại Tự của người Sinhala. Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là Thanh tịnh đạo (VisuddhimaggaVisuddhimaggaPali), một bản tóm tắt toàn diện các chú giải tiếng Sinhala cổ về kinh điển của trường phái Thượng tọa bộ. Theo Sarah Shaw, trong Phật giáo Thượng tọa bộ, tác phẩm có hệ thống này là "văn bản chính về chủ đề thiền định". Các diễn giải của Phật Âm đã tạo nên sự hiểu biết chính thống về kinh điển Thượng tọa bộ ít nhất từ thế kỷ 12.
Phật Âm thường được cả các học giả phương Tây và các Phật tử Thượng tọa bộ công nhận là triết gia và luận sư quan trọng nhất của trường phái này. Tuy nhiên, ông cũng bị chỉ trích vì một số diễn giải của mình được cho là không hoàn toàn phù hợp với các kinh điển nguyên thủy (Sutta) và có thể chịu ảnh hưởng từ tư tưởng Ấn Độ giáo.
2. Tên gọi
Tên Buddhaghosa có nghĩa là "Tiếng nói của Đức Phật" (Buddha + ghosa) trong tiếng Pali, ngôn ngữ mà Phật Âm đã dùng để biên soạn các tác phẩm của mình. Trong tiếng Phạn, tên này được viết là Buddhaghoṣa (Devanagari बुद्धघोष), nhưng không có âm ṣ retroflex trong tiếng Pali, và tên với phụ âm này không được tìm thấy trong các tác phẩm tiếng Phạn. Ông còn được biết đến với các tên gọi khác như Phật Âm hay Giác Âm.
3. Cuộc đời
Thông tin đáng tin cậy về cuộc đời của Phật Âm khá hạn chế. Ba nguồn thông tin chính bao gồm: các lời tựa và lời bạt ngắn gọn đính kèm các tác phẩm của ông, các chi tiết về cuộc đời ông được ghi lại trong Mahāvaṁsa (một biên niên sử Sri Lanka được viết vào khoảng thế kỷ 13), và một tác phẩm tiểu sử sau này có tên là Buddhaghosuppatti. Một số nguồn khác cũng đề cập đến cuộc đời của Phật Âm, nhưng dường như không bổ sung thêm thông tin đáng tin cậy nào.
Các đoạn trích tiểu sử đính kèm các tác phẩm được cho là của Phật Âm tiết lộ tương đối ít chi tiết về cuộc đời ông, nhưng có lẽ đã được thêm vào vào thời điểm ông thực sự biên soạn. Những đoạn trích ngắn này, phần lớn có hình thức giống nhau, mô tả Phật Âm đã đến Sri Lanka từ Ấn Độ và định cư tại Anurādhapura. Ngoài thông tin này, chúng chỉ cung cấp danh sách ngắn gọn các giáo viên, người ủng hộ và cộng sự của Phật Âm, những cái tên thường không được tìm thấy ở nơi khác để so sánh.
3.1. Sinh và thời niên thiếu
Mahāvaṁsa ghi lại rằng Phật Âm sinh ra trong một gia đình Bà-la-môn ở vương quốc Magadha. Ông được cho là sinh ra gần Bodh Gaya và là một bậc thầy về Veda, từng đi khắp Ấn Độ tham gia vào các cuộc tranh luận triết học. Chỉ khi gặp một vị sư Phật giáo tên là Revata, Phật Âm mới bị đánh bại trong tranh luận, đầu tiên là trong một cuộc tranh chấp về ý nghĩa của một học thuyết Veda và sau đó bị bối rối bởi sự trình bày một giáo lý từ Abhidhamma. Ấn tượng, Phật Âm trở thành một bhikkhu (tỳ khưu Phật giáo) và bắt đầu nghiên cứu Tam Tạng (TipiṭakaTipiṭakaPali) và các chú giải của nó. Khi tìm thấy một văn bản mà chú giải đã bị thất lạc ở Ấn Độ, Phật Âm quyết định đến Sri Lanka để nghiên cứu một chú giải tiếng Sinhala được cho là đã được bảo tồn.
3.2. Hoạt động học thuật tại Sri Lanka
Tại Sri Lanka, Phật Âm bắt đầu nghiên cứu một khối lượng lớn các văn bản chú giải tiếng Sinhala đã được các vị tỳ khưu của Đại Tự Anuradhapura (Anuradhapura MahāvihāraAnuradhapura MahāvihāraPali) tập hợp và bảo tồn. Phật Âm đã xin phép tổng hợp các chú giải tiếng Sinhala thành một chú giải toàn diện duy nhất được biên soạn bằng tiếng Pali. Các tài liệu truyền thống cho rằng các vị tỳ khưu trưởng lão muốn kiểm tra kiến thức của Phật Âm trước tiên bằng cách giao cho ông nhiệm vụ làm rõ giáo lý liên quan đến hai câu trong các kinh (sutta); Phật Âm đã trả lời bằng cách biên soạn Thanh tịnh đạo.
3.3. Quá trình biên soạn "Thanh tịnh đạo"
Khả năng của Phật Âm tiếp tục được thử thách khi các vị thần can thiệp và giấu văn bản cuốn sách của ông, buộc ông phải biên soạn lại từ đầu hai lần. Khi ba văn bản được tìm thấy hoàn toàn tóm tắt toàn bộ Tam Tạng và khớp nhau về mọi mặt, các vị tỳ khưu đã chấp thuận yêu cầu của ông và cung cấp cho Phật Âm toàn bộ các chú giải của họ.
Phật Âm tiếp tục viết chú giải cho hầu hết các bộ kinh lớn khác của Kinh điển Pali, với các tác phẩm của ông trở thành diễn giải Thượng tọa bộ dứt khoát về kinh điển. Sau khi tổng hợp hoặc dịch toàn bộ chú giải tiếng Sinhala được bảo tồn tại Đại Tự Anuradhapura, Phật Âm được cho là đã trở về Ấn Độ, thực hiện một cuộc hành hương đến Bodh Gaya để tỏ lòng tôn kính với Cây Bồ đề.
3.4. Công trình chú giải Tam Tạng Pali
Phật Âm đã biên soạn các chú giải rộng lớn về Tam Tạng Pali. Các tác phẩm của ông đã trở thành cách diễn giải tiêu chuẩn mà kinh điển Thượng tọa bộ được hiểu, thiết lập Phật Âm như là người diễn giải dứt khoát giáo lý Thượng tọa bộ. Các chú giải của ông được cho là dựa trên các tài liệu đã có từ trước, và theo K.R. Norman, có bằng chứng cho thấy một số phần của các chú giải này rất cổ xưa, thậm chí có từ thời Đức Phật còn sống.
3.5. Hoạt động sau này và sự truyền bá
Các chi tiết trong tài liệu Mahāvaṁsa không dễ dàng được xác minh; mặc dù nó thường được các học giả phương Tây coi là đã được tô điểm bằng các sự kiện huyền thoại (như việc các vị thần giấu văn bản của Phật Âm), nhưng khi không có bằng chứng mâu thuẫn, nó được cho là nhìn chung chính xác. Mặc dù Mahāvaṁsa tuyên bố rằng Phật Âm sinh ra ở miền bắc Ấn Độ gần Bodh Gaya, nhưng lời bạt của các chú giải của ông chỉ đề cập đến một địa điểm ở Ấn Độ là nơi cư trú tạm thời: Kanci ở miền nam Ấn Độ. Do đó, một số học giả (trong số đó có Oskar von Hinüber và Polwatte Buddhadatta Thera) kết luận rằng Phật Âm thực sự sinh ra ở Amaravati, Andhra Pradesh và sau này đã được chuyển địa điểm trong các tiểu sử để tạo mối liên hệ chặt chẽ hơn với vùng đất của Đức Phật.
Buddhaghosuppatti, một văn bản tiểu sử sau này, thường được các học giả phương Tây coi là huyền thoại hơn là lịch sử. Nó bổ sung vào câu chuyện Mahāvaṁsa một số chi tiết, chẳng hạn như danh tính của cha mẹ Phật Âm và làng của ông, cũng như một số tình tiết kịch tính, như việc cha Phật Âm cải đạo và vai trò của Phật Âm trong việc quyết định một vụ án pháp lý. Nó cũng giải thích việc mất mát các bản gốc tiếng Sinhala mà Phật Âm đã sử dụng để tạo ra các chú giải tiếng Pali của mình bằng cách tuyên bố rằng Phật Âm đã thu thập và đốt các bản thảo gốc sau khi công việc của ông hoàn thành.
Vào thế kỷ 12, vị tỳ khưu người Sri Lanka (Sinhala) Sāriputta Thera đã trở thành học giả hàng đầu của Thượng tọa bộ sau khi cộng đồng tu viện Sri Lanka (Sinhala) được Vua Parakramabahu I thống nhất. Sāriputta đã kết hợp nhiều tác phẩm của Phật Âm vào các diễn giải của riêng mình. Trong những năm sau đó, nhiều tỳ khưu từ các truyền thống Thượng tọa bộ ở Đông Nam Á đã tìm kiếm sự thọ giới hoặc tái thọ giới ở Sri Lanka vì danh tiếng của dòng truyền thừa Đại Tự Sri Lanka (Sinhala) về sự thuần khiết giáo lý và học thuật. Kết quả là sự lan truyền các giáo lý của truyền thống Đại Tự - và do đó là Phật Âm - khắp thế giới Thượng tọa bộ.
4. Tác phẩm và Tư tưởng
Phật Âm được cho là chịu trách nhiệm về một dự án rộng lớn nhằm tổng hợp và dịch một khối lượng lớn các chú giải tiếng Sinhala cổ về Kinh điển Pali.
4.1. Nội dung và ý nghĩa của "Thanh tịnh đạo"
Thanh tịnh đạo (Pali: Visuddhimagga) của Phật Âm là một cẩm nang toàn diện về Phật giáo Thượng tọa bộ vẫn được đọc và nghiên cứu cho đến ngày nay. Maria Heim lưu ý rằng, mặc dù Phật Âm đã làm việc bằng cách sử dụng truyền thống chú giải tiếng Sinhala cũ, ông cũng là "người tạo ra một phiên bản mới của nó đã làm cho phiên bản gốc trở nên lỗi thời, vì tác phẩm của ông đã thay thế các phiên bản tiếng Sinhala mà hiện nay chúng ta đã mất".
Giáo lý của Thanh tịnh đạo phản ánh học thuyết Abhidhamma của Thượng tọa bộ, bao gồm một số đổi mới và diễn giải không được tìm thấy trong các bài kinh (sutta) sớm nhất của Đức Phật. Thanh tịnh đạo của Phật Âm bao gồm các hướng dẫn không chính thống về thiền định Thượng tọa bộ, chẳng hạn như "cách bảo vệ hình ảnh tâm trí (nimitta)", điều này cho thấy những phát triển sau này trong thiền định Thượng tọa bộ.
4.2. Danh mục các chú giải Tam Tạng Pali
Mahāvaṁsa gán rất nhiều sách cho Phật Âm, một số trong đó được cho là không phải là tác phẩm của ông, mà được biên soạn sau này và gán cho ông. Dưới đây là danh sách mười bốn chú giải (AṭṭhakathāAṭṭhakathāPali) về Kinh điển Pali được truyền thống gán cho Phật Âm:
Tam Tạng Pali | Chú giải của Phật Âm | ||
---|---|---|---|
Từ Luật tạng | Luật (chung) | Samantapāsādikā | |
Pāṭimokkha | Kaṅkhāvitaraṇī | ||
Từ Kinh tạng | Trường bộ kinh | Sumaṅgalavilāsinī | |
Trung bộ kinh | Papañcasūdani | ||
Tương ưng bộ kinh | Sāratthappakāsinī | ||
Tăng chi bộ kinh | Manorathapūraṇī | ||
Từ Tiểu bộ kinh | Tiểu tụng | Paramatthajotikā (I) | |
Pháp cú kinh | Dhammapada-aṭṭhakathā | ||
Kinh Tập | Paramatthajotikā (II), Suttanipāta-aṭṭhakathā | ||
Bổn sanh | Jātaka-aṭṭhavaṇṇā, Jātaka-aṭṭhakathā | ||
Từ Luận tạng | Pháp tụ luận | Aṭṭhasālinī | |
Phân biệt luận | Sammohavinodanī | ||
Giới thuyết luận | Pañcappakaraṇa-aṭṭhakathā | ||
Nhân thi thiết luận | |||
Ngữ tông luận | |||
Song đối luận | |||
Phát thú luận |
Mặc dù các tài liệu truyền thống liệt kê Phật Âm là tác giả của tất cả các tác phẩm này, một số học giả cho rằng chỉ Thanh tịnh đạo và các chú giải về bốn bộ kinh Nikāya đầu tiên là tác phẩm của Phật Âm. Trong khi đó, Maria Heim cho rằng Phật Âm là tác giả của các chú giải về bốn bộ kinh Nikāya đầu tiên, Samantapāsādikā, Paramatthajotikā, Thanh tịnh đạo, và ba chú giải về các bộ kinh của Abhidhamma. Maria Heim cũng lưu ý rằng một số học giả cho rằng Phật Âm là người đứng đầu một nhóm các học giả và dịch giả, và điều này không phải là một kịch bản không thể xảy ra.
4.3. Phương pháp luận và văn phong chú giải
Ñāṇamoli Bhikkhu viết rằng tác phẩm của Phật Âm "được đặc trưng bởi sự chính xác không ngừng, tính nhất quán và sự lưu loát của kiến thức uyên bác, và phần lớn bị chi phối bởi tính hình thức." Theo Richard Shankman, Thanh tịnh đạo "tỉ mỉ và cụ thể", trái ngược với các kinh Pali, vốn "đôi khi có thể mơ hồ, không có nhiều chi tiết giải thích và mở ra nhiều diễn giải khác nhau."
Theo Maria Heim, Phật Âm rất rõ ràng và có hệ thống về các nguyên tắc giải thích học và các chiến lược chú giải của mình trong các chú giải. Ông viết và lý thuyết hóa về các văn bản, thể loại, phong cách diễn ngôn, phản ứng của người đọc, kiến thức Phật giáo và sư phạm. Phật Âm coi mỗi Tam Tạng của kinh điển Phật giáo là một loại phương pháp (naya) đòi hỏi các kỹ năng khác nhau để diễn giải. Một trong những ý tưởng quan trọng nhất của ông về chú giải lời Phật (buddhavacana) là những lời này là vô lượng, nghĩa là có vô số cách và phương thức để giảng dạy và giải thích Dhamma và tương tự có vô số cách để tiếp nhận những giáo lý này. Theo Heim, Phật Âm coi dhamma là "được thuyết giảng tốt [...] có thể thấy ngay tại đây và bây giờ, vượt thời gian," có thể thấy nghĩa là những thành quả của con đường có thể được nhìn thấy trong hành vi của các bậc cao quý, và việc hiểu Dhamma là một cách nhìn biến đổi, có tác động tức thì. Theo Heim, ý tưởng về tác động biến đổi và tức thì của kinh điển này là "quan trọng đối với thực hành diễn giải của Phật Âm," vì ông quan tâm đến tác động tức thì và biến đổi của lời Phật đối với khán giả của ông, như được chứng minh trong các kinh.
Liên quan đến tư tưởng có hệ thống của ông, Maria Heim và Chakravarthi Ram-Prasad xem việc Phật Âm sử dụng Abhidhamma là một phần của "cấu trúc quán chiếu" hiện tượng học được thể hiện trong các bài viết của ông về thực hành Phật giáo. Họ lập luận rằng "việc Phật Âm sử dụng nāma-rūpa nên được xem là phân tích mà qua đó ông hiểu cách trải nghiệm được trải qua, chứ không phải là giải thích của ông về cách một số thực tại được cấu trúc."
4.4. Tư tưởng và lý thuyết chính
Nhà triết học Jonardon Ganeri đã thu hút sự chú ý đến lý thuyết của Phật Âm về bản chất của ý thức và sự chú ý. Ganeri gọi cách tiếp cận của Phật Âm là một loại "chú ý luận" (attentionalism), đặt ưu tiên vào khả năng chú ý trong việc giải thích các hoạt động của tư duy và tâm trí và chống lại thuyết đại diện. Ganeri cũng cho rằng cách xử lý nhận thức của Phật Âm "dự đoán khái niệm trí nhớ làm việc, ý tưởng về tâm trí như một nơi làm việc toàn cầu, định hướng tiềm thức, và luận điểm rằng xử lý thị giác xảy ra ở ba cấp độ." Ganeri cũng nói:
Phật Âm không giống hầu hết các nhà triết học Phật giáo khác ở chỗ ông thảo luận về trí nhớ từng hồi và biết nó như một sự sống lại trải nghiệm từ quá khứ cá nhân của một người; nhưng ông ngăn chặn bất kỳ sự quy giản nào về hiện tượng học của trải nghiệm thời gian thành sự biểu hiện của bản thân như trong quá khứ. Luận điểm thay thế rằng trí nhớ từng hồi là một hiện tượng của sự chú ý là một luận điểm ông phát triển với sự tinh vi hơn những gì đã được thực hiện ở nơi khác.
Ganeri xem tác phẩm của Phật Âm không có "bức tranh trung gian về tâm trí" và cũng không có "Huyền thoại về cái đã cho" (Myth of the Given), hai quan điểm mà ông cho là đã được nhà triết học Ấn Độ Dignāga đưa ra.
4.5. Ảnh hưởng học thuật và các cuộc tranh luận
Một số học giả đã lập luận rằng các bài viết của Phật Âm thể hiện một ảnh hưởng mạnh mẽ nhưng không được thừa nhận của Phật giáo Duy thức tông (YogācāraYogācāraSanskrit), điều này sau đó đã đặc trưng cho tư tưởng Thượng tọa bộ sau ảnh hưởng sâu sắc của ông đối với truyền thống Thượng tọa bộ. Theo David Kalupahana, Phật Âm bị ảnh hưởng bởi tư tưởng Đại thừa, được pha trộn một cách tinh tế với giáo lý chính thống của Thượng tọa bộ để đưa ra những ý tưởng mới. Theo Kalupahana, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của các xu hướng siêu hình, trái ngược với sự nhấn mạnh ban đầu về vô ngã (anattāanattāPali) trong Phật giáo sơ khai. Theo Jonardon Ganeri, mặc dù Phật Âm có thể bị ảnh hưởng bởi Vijñānavāda của Duy thức tông, "ảnh hưởng đó không phải là sự tán thành mà là sự tương tác và bác bỏ sáng tạo."
Bhikkhu Sujato đã lập luận rằng một số quan điểm liên quan đến thiền định Phật giáo được trình bày trong Thanh tịnh đạo là một "sự bóp méo các kinh Sutta" vì nó phủ nhận sự cần thiết của jhana. Vị tỳ khưu người Úc Shravasti Dhammika cũng chỉ trích thực hành đương đại dựa trên tác phẩm này. Ông kết luận rằng Phật Âm không tin rằng việc tuân theo thực hành được nêu trong Thanh tịnh đạo thực sự sẽ dẫn ông đến Niết bàn, dựa trên lời bạt (colophon) của văn bản nói rằng tác giả hy vọng được tái sinh trên cõi trời và chờ đợi cho đến khi Di Lặc (MetteyyaMetteyyaPali) xuất hiện để giảng Pháp. Tuy nhiên, theo học giả người Miến Điện, Hòa thượng Pandita, lời bạt của Thanh tịnh đạo không phải do Phật Âm viết.
5. Ảnh hưởng và Đánh giá
Phật Âm có ảnh hưởng sâu rộng đến Phật giáo hậu kỳ, đặc biệt là Phật giáo Thượng tọa bộ, và được các học giả lịch sử và Phật học đánh giá cao.
5.1. Chuẩn hóa diễn giải Thượng tọa bộ
Vào thế kỷ 12, vị tỳ khưu người Sri Lanka (Sinhala) Sāriputta Thera đã trở thành học giả hàng đầu của Thượng tọa bộ sau khi cộng đồng tu viện Sri Lanka (Sinhala) được Vua Parakramabahu I thống nhất. Sāriputta đã kết hợp nhiều tác phẩm của Phật Âm vào các diễn giải của riêng mình. Trong những năm sau đó, nhiều tỳ khưu từ các truyền thống Thượng tọa bộ ở Đông Nam Á đã tìm kiếm sự thọ giới hoặc tái thọ giới ở Sri Lanka vì danh tiếng của dòng truyền thừa Đại Tự Sri Lanka (Sinhala) về sự thuần khiết giáo lý và học thuật. Kết quả là sự lan truyền các giáo lý của truyền thống Đại Tự - và do đó là Phật Âm - khắp thế giới Thượng tọa bộ. Các chú giải của Phật Âm nhờ đó đã trở thành phương pháp tiêu chuẩn để hiểu kinh điển Thượng tọa bộ, thiết lập Phật Âm như là người diễn giải dứt khoát giáo lý Thượng tọa bộ.
5.2. Phục hưng Pali và đóng góp học thuật
Cuối cùng, các tác phẩm của Phật Âm có lẽ đã đóng một vai trò quan trọng trong việc phục hưng và bảo tồn tiếng Pali như ngôn ngữ kinh điển của Thượng tọa bộ, và như một ngôn ngữ chung trong việc trao đổi ý tưởng, văn bản và học giả giữa Sri Lanka và các quốc gia Thượng tọa bộ ở lục địa Đông Nam Á. Sự phát triển các phân tích mới về giáo lý Thượng tọa bộ, cả bằng tiếng Pali và Sinhala, dường như đã ngừng lại trước khi Phật Âm xuất hiện ở Sri Lanka. Ở Ấn Độ, các trường phái triết học Phật giáo mới (như Đại thừa) đang nổi lên, nhiều trong số đó sử dụng tiếng Phạn cổ điển cả làm ngôn ngữ kinh điển và ngôn ngữ diễn ngôn triết học. Các tỳ khưu của Đại Tự có thể đã cố gắng chống lại sự phát triển của các trường phái như vậy bằng cách tái nhấn mạnh việc nghiên cứu và biên soạn bằng tiếng Pali, cùng với việc nghiên cứu các nguồn thứ cấp đã không còn được sử dụng ở Ấn Độ, như được chứng minh bởi Mahāvaṁsa. Những dấu hiệu ban đầu của sự hồi sinh này trong việc sử dụng tiếng Pali như một ngôn ngữ văn học có thể được nhìn thấy trong việc biên soạn Dīpavaṁsa và Vimuttimagga, cả hai đều có niên đại ngay trước khi Phật Âm đến Sri Lanka. Việc bổ sung các tác phẩm của Phật Âm - kết hợp phả hệ của các chú giải Sinhala cổ nhất với việc sử dụng tiếng Pali, một ngôn ngữ được chia sẻ bởi tất cả các trung tâm học tập Thượng tọa bộ thời đó - đã tạo ra một động lực đáng kể cho sự phục hồi của tiếng Pali và truyền thống trí tuệ Thượng tọa bộ, có thể giúp trường phái Thượng tọa bộ sống sót qua thách thức đối với vị trí của nó do các trường phái Phật giáo mới nổi ở lục địa Ấn Độ đặt ra.
5.3. Ảnh hưởng đến Phật giáo Đông Nam Á
Do sự lan truyền của các giáo lý Đại Tự và các chú giải của Phật Âm, tư tưởng của ông đã ảnh hưởng sâu rộng đến Phật giáo Thượng tọa bộ tại các quốc gia Đông Nam Á như Myanmar và Thái Lan, nơi các tác phẩm của ông trở thành nền tảng cho việc nghiên cứu và thực hành Phật giáo.
5.4. Đánh giá của giới học thuật
Theo Maria Heim, Phật Âm là "một trong những bộ óc vĩ đại nhất trong lịch sử Phật giáo" và nhà triết học người Anh Jonardon Ganeri coi Phật Âm là "một nhà đổi mới thực sự, một người tiên phong và một nhà tư tưởng sáng tạo."
6. Phê bình và Tranh cãi
Mặc dù được công nhận rộng rãi, các tác phẩm và tư tưởng của Phật Âm cũng là đối tượng của nhiều phê bình và tranh cãi trong giới học thuật.
6.1. Phê bình về diễn giải
David Kalupahana cho rằng Phật Âm đã bị ảnh hưởng bởi tư tưởng Đại thừa, được pha trộn một cách tinh tế với giáo lý chính thống của Thượng tọa bộ để đưa ra những ý tưởng mới, điều này cuối cùng đã dẫn đến sự phát triển của các xu hướng siêu hình, trái ngược với sự nhấn mạnh ban đầu về vô ngã trong Phật giáo sơ khai.
Bhante Henepola Gunaratana cũng lưu ý rằng những gì "các kinh Sutta nói không giống với những gì Thanh tịnh đạo nói [...] chúng thực sự khác nhau," dẫn đến sự khác biệt giữa hiểu biết học thuật [truyền thống] và hiểu biết thực tiễn dựa trên kinh nghiệm thiền định. Gunaratana còn lưu ý rằng Phật Âm đã sáng tạo ra một số thuật ngữ thiền định quan trọng không được tìm thấy trong các kinh Sutta, chẳng hạn như "parikamma samadhi (tập trung chuẩn bị), upacara samadhi (tập trung tiếp cận), appanasamadhi (tập trung nhập định)." Gunaratana cũng lưu ý rằng sự nhấn mạnh của Phật Âm vào thiền định kasina không được tìm thấy trong các kinh Sutta, nơi dhyana luôn được kết hợp với chánh niệm.
6.2. Tranh luận về tính xác thực và ảnh hưởng sau này
Trong khi các tài liệu truyền thống liệt kê Phật Âm là tác giả của tất cả các tác phẩm được gán cho ông, một số học giả cho rằng chỉ Thanh tịnh đạo và các chú giải về bốn bộ kinh Nikāya đầu tiên là tác phẩm của Phật Âm. Maria Heim cũng lưu ý rằng một số học giả hiện đại cho rằng Phật Âm đóng vai trò là người đứng đầu một nhóm gồm nhiều học giả và dịch giả cổ đại, và quan điểm đó không phải là một kịch bản không thể xảy ra.
Theo Buddhadasa, Phật Âm đã bị ảnh hưởng bởi tư tưởng Ấn Độ giáo, và sự tôn trọng không phê phán đối với Thanh tịnh đạo thậm chí đã cản trở việc thực hành Phật giáo đích thực. Tuy nhiên, theo Sarah Shaw, "khó có thể thiền định có thể tồn tại một cách lành mạnh như vậy, nếu có, nếu không có những danh sách chi tiết và hướng dẫn toàn diện của ông." Mặc dù vậy, theo Buswell, đến thế kỷ 10, thiền quán (vipassana) không còn được thực hành trong truyền thống Thượng tọa bộ, do niềm tin rằng Phật giáo đã suy thoái, và rằng sự giải thoát không còn có thể đạt được cho đến khi Di Lặc xuất hiện. Nó đã được tái giới thiệu ở Myanmar (Miến Điện) vào thế kỷ 18 bởi Medawi (1728-1816), dẫn đến sự trỗi dậy của Phong trào thiền quán vào thế kỷ 20, tái tạo thiền quán và phát triển các kỹ thuật thiền định đơn giản hóa, dựa trên Satipatthana sutta, Thanh tịnh đạo, và các văn bản trước đó, nhấn mạnh satipatthana và tuệ quán trần trụi.