1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Paul von Hatzfeldt-Wildenburg sinh ngày 8 tháng 10 năm 1831 tại Düsseldorf, thuộc Vương quốc Phổ, một phần của Liên bang Đức. Ông là thành viên của Hạt Hatzfeld, một dòng họ quý tộc lâu đời. Cha của ông là Bá tước Edmund Gottfried Cornelius Hubert von Hatzfeldt-Wildenburg (1798-1874), và mẹ ông là Nữ bá tước Sophie von Hatzfeldt-Trachenberg, cũng là một thành viên của nhánh khác thuộc cùng dòng họ quý tộc này.
2. Sự nghiệp ngoại giao
Paul von Hatzfeldt-Wildenburg có một sự nghiệp lâu dài trong ngành ngoại giao Đức. Ông từng được Otto von Bismarck mô tả là das beste Pferd im diplomatischen StallGerman (nghĩa là "con ngựa tốt nhất trong chuồng ngoại giao"), một lời khen ngợi cao cho năng lực của ông. Sự nghiệp của ông trải dài qua nhiều vị trí quan trọng, thể hiện sự phát triển vượt bậc trong vai trò ngoại giao của mình.
2.1. Hoạt động ban đầu
Hatzfeldt bắt đầu sự nghiệp ngoại giao của mình với vai trò thư ký cho Otto von Bismarck khi ông này giữ chức vụ Đại sứ tại Paris vào năm 1862. Sau đó, vào năm 1874, ông được bổ nhiệm làm Công sứ Đức tại Madrid, Tây Ban Nha Phục hoàng, nơi ông phục vụ cho đến năm 1878. Từ năm 1878 đến năm 1881, ông giữ chức vụ Đại sứ tại Đế quốc Ottoman ở Constantinople.
2.2. Các vị trí và thành tựu chính
Năm 1881, Hatzfeldt được triệu hồi về Đức để đảm nhiệm chức vụ Thư ký Ngoại giao và người đứng đầu Bộ Ngoại giao. Đến năm 1885, ông kế nhiệm Bá tước Georg Herbert Münster trở thành Đại sứ tại Vương quốc Anh và giữ vị trí này cho đến năm 1901. Trong nhiệm kỳ của mình tại London, ông đã ký kết Hiệp định Dương Tử vào năm 1900, một thành tựu ngoại giao quan trọng. Từ năm 1897, có nhiều báo cáo về việc ông sẽ từ chức vì lý do sức khỏe, và cuối cùng ông đã chính thức nghỉ hưu vào tháng 11 năm 1901, chỉ vài tuần trước khi qua đời. Người kế nhiệm ông là Bá tước Paul Wolff Metternich.
3. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Hatzfeldt cũng có những sự kiện đáng chú ý, đặc biệt là cuộc hôn nhân và gia đình ông.
3.1. Gia đình
Paul von Hatzfeldt kết hôn với Helene Moulton (3 tháng 9 năm 1846 - 9 tháng 4 năm 1918) vào ngày 24 tháng 11 năm 1863 tại Paris. Helene là con gái của nhà đầu cơ bất động sản Charles Frederick Moulton người Thành phố New York và Cesarinne Jeanne (- Metz) Moulton. Họ ly hôn vào năm 1886, nhưng đã tái hôn hai năm sau đó để con gái họ có thể kết hôn với Hoàng tử Max xứ Hohenlohe-Öhringen. Họ có ba người con:
- Helene Nelly Susanne Pauline Hubertine Luise (3 tháng 3 năm 1865 - 21 tháng 5 năm 1901), kết hôn với Hoàng tử Max Anthon Karl zu Hohenlohe-Öhringen (1860-1922), con trai của Hoàng tử Hugo zu Hohenlohe-Öhringen và cháu nội của August, Hoàng tử của Hohenlohe-Öhringen.
- Paul Hermann Karl Hubert (30 tháng 6 năm 1867 - 10 tháng 6 năm 1941), cũng là một nhà ngoại giao, kết hôn với Nữ nam tước Maria von Stumm (1882-1954), con gái của nhà ngoại giao Nam tước Ferdinand Eduard von Stumm.
- Marie Augusta Cesarinne Melanie (10 tháng 1 năm 1871 - 15 tháng 4 năm 1932), kết hôn với Hoàng tử Friedrich Karl zu Hohenlohe-Öhringen (1855-1910), anh trai của chồng chị gái bà.
Năm 1910, con trai ông là Paul Hermann đã thừa kế tước hiệu và tài sản của cháu trai Paul, Hoàng tử Franz von Hatzfeldt-Wildenburg. Hoàng tử Franz Edmund von Hatzfeldt-Wildenburg (1853-1910) đã kết hôn với Clara Elizabeth Prentice, con gái nuôi của nhà tài chính người Mỹ Collis P. Huntington, vào năm 1889.
3.2. Qua đời
Bá tước von Hatzfeldt qua đời tại Luân Đôn vào ngày 22 tháng 11 năm 1901, chỉ vài tuần sau khi ông chính thức từ chức Đại sứ Đức tại Anh.
4. Vinh dự và Huân chương
Trong suốt sự nghiệp ngoại giao xuất chúng của mình, Paul von Hatzfeldt-Wildenburg đã nhận được nhiều huân chương và danh hiệu cao quý từ cả Đức và các quốc gia nước ngoài.
4.1. Từ Đức
- Vương quốc Phổ:
- Huân chương Thập tự Sắt (1870), hạng 2 với dải trắng viền đen.
- Huân chương Đại bàng Đỏ, hạng 1 (5 tháng 6 năm 1881); Đại Thập tự (18 tháng 1 năm 1888).
- Huân chương Hoàng gia Hohenzollern cấp Đại Chỉ huy (28 tháng 10 năm 1885).
- Huân chương Đại bàng Đen, Hiệp sĩ (18 tháng 6 năm 1890); với vòng cổ (17 tháng 1 năm 1891).
- Huân chương Công trạng Vương miện Phổ, Hiệp sĩ (8 tháng 11 năm 1901) - được trao khi ông từ chức Đại sứ Đức tại London.
- Baden: Hiệp sĩ Huân chương Berthold Đệ nhất.
- Vương quốc Bayern:
- Đại Thập tự Huân chương Công trạng Thánh Michael (1877).
- Đại Thập tự Huân chương Công trạng Vương miện Bayern (1883).
- Brunswick: Đại Thập tự Huân chương Henry Sư tử.
- Mecklenburg: Đại Thập tự Huân chương Vương miện Wendish, với Vương miện Vàng.
- Sachsen-Weimar-Eisenach: Đại Thập tự Huân chương Cắt Trắng.
- Vương quốc Sachsen: Đại Thập tự Huân chương Albert, với Ngôi sao Vàng (1887).
- Württemberg: Đại Thập tự Huân chương Vương miện Württemberg.
4.2. Từ nước ngoài
- Áo-Hung: Đại Thập tự Huân chương Đế quốc Leopold (1881).
- Bỉ: Đại Dải Huân chương Leopold (Bỉ).
- Vương quốc Hy Lạp: Đại Thập tự Huân chương Cứu Chuộc.
- Vương quốc Ý:
- Đại Thập tự Huân chương Thánh Maurice và Lazarus.
- Đại Sĩ quan Huân chương Vương miện Ý.
- Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta: Đại Thập tự Danh dự và Tận hiến.
- Hà Lan: Hiệp sĩ Huân chương Sư tử Hà Lan.
- Đế quốc Ottoman: Huân chương Osmanieh, hạng 1 với Kim cương.
- Vương quốc România: Đại Thập tự Huân chương Ngôi sao România.
- Đế quốc Nga: Hiệp sĩ Huân chương Đại bàng Trắng (Nga).
- Tây Ban Nha Phục hoàng: Đại Thập tự Huân chương Charles III, với vòng cổ (28 tháng 5 năm 1877).
- Vương quốc Serbia: Đại Thập tự Huân chương Thập tự Takovo.
- Xiêm: Đại Thập tự Huân chương Vương miện Xiêm.
- Gia đình Hoàng gia Hai Sicilies: Hiệp sĩ Huân chương Thánh Ferdinand và Công trạng.
5. Đánh giá và Di sản
Paul von Hatzfeldt-Wildenburg được nhớ đến như một trong những nhà ngoại giao tài năng nhất của Đức dưới thời Otto von Bismarck và Hoàng đế Wilhelm II. Lời khen ngợi của Bismarck về ông là "con ngựa tốt nhất trong chuồng ngoại giao" đã minh chứng cho năng lực và tầm ảnh hưởng của ông trong lĩnh vực ngoại giao.
5.1. Đánh giá chính thức
Khi chấp thuận đơn xin nghỉ hưu của Bá tước von Hatzfeldt, Hoàng đế Wilhelm II đã viết: "Trẫm cảm thấy cần phải bày tỏ lòng biết ơn hoàng gia của Trẫm về những đóng góp xuất sắc mà ngươi, trong suốt bốn mươi bốn năm phụng sự, đã cống hiến cho các vị tiền nhiệm của Trẫm trên ngai vàng, cho bản thân Trẫm, và cho toàn thể Tổ quốc." Khi ông nghỉ hưu, Hoàng đế đã trao tặng ông Huân chương Công trạng Vương miện Phổ như "một dấu hiệu của thiện chí của Trẫm." Những lời lẽ này thể hiện sự công nhận cao độ của chính quyền Đức đối với những đóng góp lâu dài và xuất sắc của Hatzfeldt.
6. Gia phả
Paul von Hatzfeldt-Wildenburg sinh ra trong một dòng họ quý tộc có bề dày lịch sử. Ông là con trai của Bá tước Edmund Gottfried Cornelius Hubert von Hatzfeldt-Wildenburg và Nữ bá tước Sophie von Hatzfeldt-Trachenberg. Ông nội của ông là Bá tước Edmund Gottfried Wilhelm von Hatzfeldt-Wildenburg và bà nội là Nữ nam tước Maria Anna Antonia von Cortenbach. Về phía mẹ, ông ngoại của Paul là Hoàng tử Franz Ludwig của Hatzfeldt-Trachenberg và bà ngoại là Nữ bá tước Friederike Karoline von der Schulenburg-Kehnert. Các thế hệ xa hơn bao gồm Baron Klemens August von Hersell và Baroness Anna Maria von Bourscheidt-Burgbrohl từ phía ông nội, cùng với Count Friedrich Wilhelm von der Schulenburg-Kehnert và Helene Sophie Wilhelmine von Arnstedt từ phía ông ngoại. Dòng họ của ông đã liên kết với nhiều gia đình quý tộc khác ở châu Âu, củng cố vị thế của ông trong giới thượng lưu và ngoại giao.