1. Cuộc đời
Park Seh-jik sinh ra và lớn lên trong bối cảnh xã hội và chính trị đầy biến động của Hàn Quốc, trải qua nhiều giai đoạn quan trọng của lịch sử đất nước từ thời thuộc địa Nhật Bản đến các chính phủ quân sự và dân chủ hóa.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Park Seh-jik sinh ngày 18 tháng 9 năm 1933, tại Gu-pyeong-ri, In-dong-myeon, huyện Chilgok, tỉnh Gyeongsang Bắc, thuộc Đế quốc Nhật Bản vào thời điểm đó. Ông lớn lên tại Juk-jang-ri, Sun-san-eup, huyện Sunsan, Gyeongsang Bắc (nay là Gu-pyeong-dong, thành phố Gumi, Gyeongsang Bắc).
1.1.1. Giáo dục chính quy
Ông tốt nghiệp trường Trung học Sư phạm Busan (tiền thân của Đại học Giáo dục Quốc gia Busan). Khi Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ, ông nhập ngũ và sau đó được nhận vào Học viện Lục quân Hàn Quốc, tốt nghiệp khóa 12 vào năm 1956 với bằng cử nhân Khoa học tự nhiên. Trong thời gian phục vụ quân đội, ông tiếp tục học tập và nhận bằng thạc sĩ Văn học chuyên ngành Văn học Anh tại Trường Cao học Nghệ thuật và Khoa học, Đại học Quốc gia Seoul. Ông cũng tốt nghiệp Trường Bộ binh Lục quân Hàn Quốc và Trường Công binh Lục quân Hàn Quốc.
Sau đó, ông còn nhận bằng thạc sĩ Hành chính công từ Trường Cao học Hành chính công, Đại học Quốc gia Seoul và bằng thạc sĩ cũng như bằng tiến sĩ Giáo dục học từ Trường Cao học, Đại học Nam California ở Hoa Kỳ.
1.1.2. Chương trình không cấp bằng và bằng tiến sĩ danh dự
Ông đã hoàn thành khóa 8 Chương trình Phát triển Chính sách tại Trường Cao học Hành chính công, Đại học Quốc gia Seoul và khóa 11 Chương trình Điều hành cấp cao tại Trường Cao học Quản trị Kinh doanh, Đại học Quốc gia Seoul.
Ngoài ra, ông còn được trao nhiều bằng tiến sĩ danh dự, bao gồm:
- Tiến sĩ Danh dự Triết học từ Đại học Columbia (Hoa Kỳ).
- Tiến sĩ Danh dự Khoa học Nhân văn từ Đại học Towson, bang Maryland (Hoa Kỳ).
- Tiến sĩ Danh dự Khoa học Nhân văn từ Đại học Baptist Christ ở Dallas, Texas (Hoa Kỳ).
- Tiến sĩ Danh dự Khoa học Nhân văn từ Đại học Azusa (Hoa Kỳ).
- Tiến sĩ Danh dự Giáo dục học từ Đại học Daegu.
- Tiến sĩ Danh dự Khoa học Quân sự từ Đại học Daejeon.
Ông cũng được biết đến là người thành thạo các ngôn ngữ tiếng Pháp, tiếng Anh và tiếng Nhật. Park Seh-jik là một người theo Tin lành.
1.2. Binh nghiệp
Sau khi tốt nghiệp Học viện Lục quân Hàn Quốc và được phong quân hàm thiếu úy, Park Seh-jik bắt đầu sự nghiệp quân sự. Ông từng là giáo sư tại Học viện Lục quân vào năm 1961. Đến năm 1976, ông giữ chức Đặc phái viên An ninh của Tổng thống và sau đó là Trợ lý Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
Năm 1980, ông được bổ nhiệm làm Tư lệnh Sư đoàn Bộ binh 3 của Lục quân và sau đó là Tư lệnh Bộ Tư lệnh Thủ đô. Tuy nhiên, vào ngày 6 tháng 8 năm 1981, ông bị buộc giải ngũ với quân hàm thiếu tướng, dưới danh nghĩa "hành vi can thiệp cấp cao", do bị nghi ngờ phản đối Chính quyền quân sự mới. Sau một cuộc điều tra, ông được tuyên bố vô tội và được minh oan. Ông xuất ngũ chính thức vào năm 1981.
1.3. Sự nghiệp công chức ban đầu
Sau khi giải ngũ, Park Seh-jik nhanh chóng chuyển sang lĩnh vực công chức. Vào tháng 8 năm 1981, ông được bổ nhiệm làm Cố vấn Chính sách cho Bộ Tài nguyên Năng lượng và Cố vấn Đặc biệt cho Giám đốc Cơ quan Kế hoạch An ninh Quốc gia (ANSP).
Vào ngày 15 tháng 1 năm 1982, ông trở thành Cố vấn cho Bộ Tài nguyên Năng lượng, sau đó là Phó Chủ tịch kiêm Phó Chủ tịch cao cấp của Tổng công ty Điện lực Hàn Quốc vào ngày 15 tháng 3 năm 1982.
Ngày 30 tháng 11 năm 1982, ông được bổ nhiệm làm Trợ lý Giám đốc ANSP (cấp thứ trưởng) và vào tháng 1 năm 1983, ông trở thành Phó Giám đốc thứ hai ANSP (cấp bộ trưởng), kế nhiệm Kim Sung-jin. Trong thời gian này, ông đã được cử làm Trưởng đoàn điều tra đến Myanmar (lúc đó là Miến Điện) để xử lý Vụ đánh bom lăng Aung San năm 1983, nơi ông đã giúp xoa dịu những nghi ngờ từ phía Miến Điện và giải quyết một khủng hoảng ngoại giao lớn. Ngày 19 tháng 2 năm 1985, khi Jang Se-dong trở thành Giám đốc ANSP, ông từ chức và được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Tổng vụ thứ 7, kế nhiệm Park Chan-geun.
Tháng 7 cùng năm, ông được cử làm Đặc phái viên của Tổng thống, tham dự lễ nhậm chức của Tổng thống Peru. Sau khi trở về, vào ngày 8 tháng 1 năm 1986, ông trở thành Bộ trưởng Bộ Thể thao thứ 4, kế nhiệm Lee Young-ho, cùng với người tiền nhiệm là Roh Tae-woo, chịu trách nhiệm lên kế hoạch và chuẩn bị cho Đại hội Thể thao châu Á 1986 và Thế vận hội Mùa hè 1988 tại Seoul. Sau đó, ông được kế nhiệm bởi Lee Se-gi vào tháng 8 năm 1986.
2. Các hoạt động và thành tựu chính
Park Seh-jik đã đóng góp vào nhiều lĩnh vực, từ thể thao quốc tế đến an ninh quốc gia và chính trị.
2.1. Lãnh đạo Thế vận hội Seoul
Vào ngày 7 tháng 5 năm 1986, Park Seh-jik được bổ nhiệm làm Chủ tịch Ủy ban Tổ chức Thế vận hội Seoul, thay thế Roh Tae-woo. Với vai trò này, ông đã lãnh đạo việc tổ chức Đại hội Thể thao châu Á 1986 và Thế vận hội Mùa hè 1988. Dưới sự chỉ đạo của ông, cả hai sự kiện này đều diễn ra thành công rực rỡ, giúp nâng cao vị thế của Hàn Quốc trên trường quốc tế. Ông đã hoàn thành nhiệm kỳ Chủ tịch Ủy ban Tổ chức Thế vận hội Seoul vào ngày 2 tháng 10 năm 1988, nhưng tiếp tục giữ chức Chủ tịch Ủy ban Tổ chức cho đến ngày 3 tháng 4 năm 1989 trước khi vị trí này bị giải thể.
2.2. Giám đốc Cơ quan Kế hoạch An ninh Quốc gia
Sau thành công của Thế vận hội, vào tháng 12 năm 1988, Park Seh-jik được bổ nhiệm làm Giám đốc Cơ quan Kế hoạch An ninh Quốc gia (ANSP), một chức vụ cấp phó thủ tướng. Kế nhiệm Bae Myung-in, ông giữ chức vụ này cho đến tháng 7 năm 1989, sau đó được kế nhiệm bởi Seo Dong-kown. Trong nhiệm kỳ của mình, ông chịu trách nhiệm giám sát các hoạt động tình báo và an ninh quốc gia trong bối cảnh Hàn Quốc đang trải qua quá trình dân chủ hóa sau nhiều năm dưới chế độ quân sự.
2.3. Thị trưởng Seoul
Ngày 27 tháng 12 năm 1990, Park Seh-jik được bổ nhiệm làm Thị trưởng Seoul thứ 23, kế nhiệm Goh Kun. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông khá ngắn ngủi, chỉ kéo dài 54 ngày, trước khi ông được kế nhiệm bởi Lee Hai-won vào ngày 18 tháng 2 năm 1991.
2.4. Sự nghiệp chính trị với tư cách Nghị sĩ Quốc hội
Vào tháng 4 năm 1992, Park Seh-jik tranh cử và giành chiến thắng trong cuộc bầu cử Quốc hội khóa 14. Ông là đại diện của Đảng Dân chủ Tự do Mới (sau này là Đảng Tân Hàn Quốc). Ông tiếp tục tái đắc cử vào Quốc hội khóa 15 vào tháng 5 năm 1996.
Trong nhiệm kỳ nghị sĩ của mình, vào ngày 11 tháng 7 năm 1992, ông được bổ nhiệm làm thành viên của Ủy ban Kỷ niệm Son Kee-chung-Hwang Young-jo, được thành lập để vinh danh chiến thắng marathon tại Barcelona của Hwang Young-jo. Năm 1997, ông được bổ nhiệm làm Chủ tịch Ủy ban Thúc đẩy Toàn cầu hóa.
2.5. Các hoạt động sau này
Ngày 21 tháng 4 năm 2006, Park Seh-jik được bầu làm Chủ tịch thứ 31 của Hiệp hội Cựu chiến binh Hàn Quốc. Ông đã hoàn thành nhiệm kỳ 3 năm của mình và được tái cử làm Chủ tịch thứ 32 vào ngày 13 tháng 4 năm 2009. Trong thời gian này, ông tích cực tham gia vào các hoạt động liên quan đến an ninh quốc gia, các buổi diễn thuyết, và các hoạt động của các tổ chức bảo thủ. Ông tiếp tục giữ chức vụ này cho đến khi qua đời.
3. Các tác phẩm và ấn phẩm
Park Seh-jik cũng là một tác giả, đã xuất bản nhiều cuốn sách và luận văn trong suốt cuộc đời mình.
3.1. Sách
Các cuốn sách chính do ông chấp bút bao gồm:
- 미소짓는 아내Mi-so-jit-neun A-nae (Người vợ mỉm cười)Korean
- 하늘과 땅 동서가 하나로Ha-neul-gwa Ttangs-dong-seo-ga Ha-na-ro (Trời và Đất, Đông và Tây là Một)Korean
- 서울 올림픽 우리들의 이야기Seoul Olympic U-ri-deul-ui Yi-ya-gi (Thế vận hội Seoul: Câu chuyện của Chúng ta)Korean
- 서울 올림픽 묻혀진 이야기Seoul Olympic Mud-hyeo-jin Yi-ya-gi (Thế vận hội Seoul: Câu chuyện Bị chôn vùi)Korean
3.2. Luận văn
Các bài luận học thuật và báo cáo mà ông đã công bố gồm:
- 지휘통솔의 이론과 실제Ji-hwi-tong-sol-ui Yi-ron-gwa Sil-je (Lý thuyết và Thực tiễn về Chỉ huy và Lãnh đạo)Korean
- 부국 / 강군론Bu-guk / Gang-gun-ron (Lý thuyết về Quốc gia giàu mạnh / Quân đội hùng mạnh)Korean
- 한반도 주변정세와 평화통일 방향Han-ban-do Ju-byeon-jeong-se-wa Pyeong-hwa-tong-il Bang-hyang (Tình hình Bán đảo Triều Tiên và Phương hướng Thống nhất Hòa bình)Korean
- 2002년 월드컵과 한일 양국의 미래2002-nyeon Wol-deu-keop-gwa Han-il Yang-guk-ui Mi-rae (World Cup 2002 và Tương lai của Hàn Quốc và Nhật Bản)Korean
- 신, 경, 애의 3/3 행복론Sin, Gyeong, Ae-ui 3/3 Haeng-bok-ron (Lý thuyết Hạnh phúc 3/3 của Đức tin, Kính trọng và Tình yêu)Korean
4. Đời tư
4.1. Gia đình
Park Seh-jik kết hôn với bà Hong Suk-ja (sinh năm 1938). Ông có ba người con, gồm hai con trai và một con gái.
4.2. Qua đời
Park Seh-jik qua đời vào ngày 27 tháng 7 năm 2009, ở tuổi 75, tại Seoul, Hàn Quốc. Nguyên nhân cái chết được xác định là viêm phổi cấp tính do làm việc quá sức. Ông đã được tái cử làm Chủ tịch Hiệp hội Cựu chiến binh Hàn Quốc và vẫn đang hoạt động tích cực trước khi qua đời. Ông được an táng với nghi thức trang trọng.
5. Đánh giá và tiếp nhận
Cuộc đời và sự nghiệp của Park Seh-jik đã nhận được nhiều đánh giá khác nhau, phản ánh những đóng góp cũng như các tranh cãi liên quan đến những vị trí mà ông nắm giữ trong bối cảnh lịch sử phức tạp của Hàn Quốc.
5.1. Đóng góp và đánh giá tích cực
Park Seh-jik được ca ngợi rộng rãi vì vai trò chủ chốt của ông trong việc tổ chức thành công Đại hội Thể thao châu Á 1986 và Thế vận hội Mùa hè 1988 tại Seoul. Những sự kiện này không chỉ mang lại danh tiếng quốc tế cho Hàn Quốc mà còn là biểu tượng cho sự phát triển kinh tế và khả năng tổ chức của đất nước. Vai trò lãnh đạo của ông trong Ủy ban Tổ chức Thế vận hội Seoul được coi là một thành tựu nổi bật, giúp định hình hình ảnh hiện đại của Hàn Quốc trên trường quốc tế.
Ngoài ra, những đóng góp của ông trong việc xử lý Vụ đánh bom lăng Aung San khi còn là Phó Giám đốc Cơ quan Kế hoạch An ninh Quốc gia cũng được ghi nhận, giúp giải quyết một cuộc khủng hoảng ngoại giao lớn.
5.2. Chỉ trích và tranh cãi
Sự nghiệp của Park Seh-jik cũng gắn liền với một số tranh cãi, đặc biệt là do các vị trí quyền lực mà ông nắm giữ trong giai đoạn Hàn Quốc còn chịu ảnh hưởng mạnh của các chính quyền quân sự. Việc ông bị buộc giải ngũ khỏi quân đội vào năm 1981 do nghi ngờ phản đối Chính quyền quân sự mới là một ví dụ về những thách thức mà ông phải đối mặt. Mặc dù sau đó ông được minh oan, sự việc này vẫn phản ánh tính chất chính trị nhạy cảm của thời kỳ đó.
Vai trò của ông tại Cơ quan Kế hoạch An ninh Quốc gia (ANSP), một cơ quan tình báo quyền lực dưới các chế độ độc tài quân sự, cũng là một điểm gây tranh cãi. Mặc dù ông đã đóng góp vào các hoạt động cụ thể như xử lý vụ Aung San, sự liên kết của ông với một cơ quan có lịch sử giám sát và đàn áp chính trị trong giai đoạn đó vẫn là một vấn đề được xem xét dưới góc độ lịch sử. Ngoài ra, các hoạt động sau này của ông, bao gồm vai trò trong các nhóm hoạt động bảo thủ và Hiệp hội Cựu chiến binh Hàn Quốc, đã củng cố hình ảnh của ông như một nhân vật bảo thủ trong nền chính trị Hàn Quốc.
6. Kết quả bầu cử
Park Seh-jik đã tham gia và giành chiến thắng trong hai cuộc bầu cử Quốc hội. Kết quả chi tiết như sau:
Năm | Cuộc bầu cử | Nhiệm kỳ | Chức vụ | Khu vực bầu cử | Đảng phái | Số phiếu nhận được | Tỷ lệ phiếu bầu (%) | Kết quả | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1992 | Tổng tuyển cử khóa 14 | 14 | Nghị sĩ Quốc hội | Thành phố Gumi | Đảng Dân chủ Tự do Mới | 59.098 | 72,89 | Thắng cử | Nhiệm kỳ đầu tiên |
1996 | Tổng tuyển cử khóa 15 | 15 | Nghị sĩ Quốc hội | Thành phố Gumi (A) | Đảng Tân Hàn Quốc | 30.415 | 45,47 | Thắng cử | Tái đắc cử |
7. Liên kết ngoài
- [https://www.rokps.or.kr/m4_profile_view.asp?num=1863 Park Seh-jik tại Quốc hội Hàn Quốc]
- [https://web.archive.org/web/20130715180602/http://parksj.net/ Trang chủ Park Seh-jik]