1. Tổng quan
Park Bom (sinh ngày 24 tháng 3 năm 1984), thường được biết đến với nghệ danh Bom, là một nữ ca sĩ người Hàn Quốc. Cô nổi tiếng nhất với vai trò giọng ca chính của nhóm nhạc nữ K-pop 2NE1, một trong những nhóm nhạc nữ nổi tiếng và có doanh số bán chạy nhất toàn cầu. Park Bom bắt đầu sự nghiệp âm nhạc vào năm 2006 dưới trướng YG Entertainment, hợp tác trong nhiều đĩa đơn của các nghệ sĩ cùng công ty như Big Bang, Lexy và Masta Wu.
Năm 2009, cô ra mắt chính thức cùng 2NE1 và nhanh chóng đạt được thành công vang dội. Trong thời gian hoạt động cùng nhóm, Park Bom đã phát hành hai đĩa đơn solo là "You and I" (2009) và "Don't Cry" (2011), cả hai đều đạt vị trí số một trên Gaon Digital Chart, bảng xếp hạng âm nhạc quốc gia của Hàn Quốc. "You and I" đã mang về cho cô giải thưởng "Đĩa đơn kỹ thuật số xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet năm 2010.
Sau khi 2NE1 tan rã vào năm 2016, Park Bom rời YG Entertainment và ký hợp đồng với D-Nation Entertainment vào năm 2018. Cô tiếp tục sự nghiệp solo với việc phát hành đĩa đơn "Spring" vào tháng 3 năm 2019, và sau đó là album tái phát hành re: Blue Rose với đĩa đơn "4:44" hợp tác với Wheein của Mamamoo. Park Bom tiếp tục phát hành các đĩa đơn kỹ thuật số và tham gia các chương trình truyền hình, khẳng định lại vị thế của mình trong ngành âm nhạc Hàn Quốc. Năm 2024, cô tái hợp cùng 2NE1 cho chuyến lưu diễn kỷ niệm 15 năm dưới sự quản lý của YG Entertainment.
2. Cuộc đời và Bối cảnh
Park Bom có một quá trình trưởng thành và học vấn đáng chú ý, với những sự kiện quan trọng đã định hình con đường sự nghiệp của cô.
2.1. Sinh ra và Gia đình
Park Bom sinh ngày 24 tháng 3 năm 1984 tại Seoul, Hàn Quốc, là con gái thứ hai trong gia đình có hai chị em. Ngay từ khi còn nhỏ, cô đã bộc lộ niềm yêu thích đặc biệt với âm nhạc, thường xuyên tham gia các cuộc thi hát thiếu nhi và nuôi dưỡng ước mơ trở thành ca sĩ. Khi học lớp 6 tiểu học, cô rời Hàn Quốc sang Hoa Kỳ du học và học tiếng Anh tại đó. Chị gái của cô, Park Go-eun, là một nghệ sĩ cello nổi tiếng quốc tế.
2.2. Học vấn và Khởi đầu sự nghiệp
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở ở Los Angeles và một trường trung học tư thục ở Maine, Park Bom theo học chuyên ngành tâm lý học tại Đại học Lesley. Tuy nhiên, niềm đam mê âm nhạc đã nhen nhóm mạnh mẽ trong cô từ thời trung học, khi cô thần tượng và bị ảnh hưởng sâu sắc bởi âm nhạc của Mariah Carey. Cô từng chia sẻ rằng việc nghe nhạc Mariah Carey trong giờ ăn trưa có thể khiến cô quên cả việc ăn uống vì quá say mê.
Mặc dù vấp phải sự phản đối từ gia đình, đặc biệt là cha mẹ, Park Bom vẫn kiên định với ước mơ ca hát. Với sự động viên từ người cô của mình, cô đã bí mật chuyển ngành và theo học tại Trường Âm nhạc Berklee ở Boston để theo đuổi con đường âm nhạc chuyên nghiệp. Cô tốt nghiệp từ Berklee vào năm 2008.
Trong thời gian học cấp 3 ở Hoa Kỳ, Park Bom được chẩn đoán mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD).
Năm 2002, Park Bom bắt đầu thử giọng tại YG Entertainment để trở thành ca sĩ. Tuy nhiên, cô liên tục bị từ chối trong suốt ba năm. Bằng sự kiên trì và quyết tâm không ngừng nghỉ, cuối cùng cô đã được nhận vào công ty vào năm 2005 và bắt đầu quá trình đào tạo chuyên sâu. Trong thời gian thực tập sinh, cô đã học thêm tiếng Nhật và Trung. Cô cũng được chẩn đoán mắc bệnh viêm hạch bạch huyết trong giai đoạn này và đã phải chịu đựng những cơn tái phát của bệnh kể từ đó.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Park Bom trải dài từ những năm đầu là thực tập sinh, đến đỉnh cao với 2NE1, giai đoạn gián đoạn đầy thử thách, và sự trở lại mạnh mẽ với các hoạt động solo.
3.1. Hoạt động trước khi ra mắt (2005-2008)
Năm 2006, Park Bom bắt đầu gây chú ý khi xuất hiện trong một chiến dịch quảng bá của Samsung Anycall mang tên "Anystar", dưới dạng một video âm nhạc cùng với Lee Hyori và G-Dragon. Trong quảng cáo này, cô đóng vai một cô gái trẻ với ước mơ ca hát và được giới truyền thông gọi là "Lee Hyori giả", tạo nên một làn sóng chú ý đáng kể.
Cùng năm, cô hợp tác trong hai đĩa đơn đầu tay của nhóm nhạc Big Bang là "We Belong Together" và "Forever with U". Cô cũng góp giọng trong ca khúc "Baby Boy" trong mini album thứ ba Rush của Lexy và đĩa đơn "Along My Way" của Red Roc. Ngoài ra, cô còn xuất hiện trong video âm nhạc "Tell Me Once More" của Kim Ji Eun.
Năm 2007, Park Bom đã có màn trình diễn solo đầu tiên với ca khúc "Scarecrow", do Park Jin-young sáng tác, tại chuỗi hòa nhạc "Want You" của Big Bang, với tư cách khách mời.
3.2. Ra mắt với 2NE1 và Hoạt động solo (2009-2013)

Vào đầu năm 2009, Yang Hyun-suk, CEO của YG Entertainment, thông báo về việc ra mắt một nhóm nhạc nữ bốn thành viên, trong đó Park Bom giữ vị trí giọng ca chính. Nhóm được đặt tên là 2NE1, viết tắt của "New Evolution of the 21st Century" (Sự tiến hóa mới của thế kỷ 21). Ngày 28 tháng 3 năm 2009, 2NE1 chính thức ra mắt với ca khúc hợp tác "Lollipop" cùng Big Bang.
Ngày 17 tháng 5 năm 2009, 2NE1 có màn trình diễn ra mắt chính thức trên chương trình The Music Trend của SBS với đĩa đơn "Fire". Nhóm nhanh chóng gặt hái thành công lớn với đĩa đơn "I Don't Care" từ mini album đầu tay 2NE1, giúp họ giành giải "Bài hát của năm" tại Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet năm 2009, trở thành nhóm nhạc tân binh đầu tiên đạt giải Daesang (giải thưởng lớn) ngay trong năm ra mắt.
Vào tháng 8 năm 2009, sau khi hoàn tất quảng bá cho đĩa đơn đầu tay, các thành viên tạm nghỉ để tập trung vào các hoạt động cá nhân. Park Bom phát hành đĩa đơn solo đầu tiên mang tên "You and I" vào ngày 28 tháng 10. Bài hát này đã gặt hái thành công thương mại vang dội, đạt vị trí số một trên Gaon Digital Chart vào tháng 11 và giành giải "Đĩa đơn kỹ thuật số xuất sắc nhất" tại Giải thưởng Âm nhạc Châu Á Mnet năm 2010. Tính đến cuối năm 2011, "You and I" đã đạt hơn 4.500.000 lượt tải xuống.

Ngày 9 tháng 2 năm 2010, 2NE1 tái xuất với đĩa đơn "Follow Me", cũng đạt vị trí số một trên Gaon Chart. Tháng 9 năm 2010, nhóm phát hành album phòng thu đầu tiên mang tên To Anyone. Album này đã khởi động bằng việc quảng bá ba ca khúc chủ đề: "Clap Your Hands", "Go Away" và "Can't Nobody". Ngoài ra, ca khúc "It Hurts" được phát hành vào ngày 31 tháng 10 để chào mừng Lễ hội Halloween. Album To Anyone đạt thành công lớn, giúp 2NE1 giành tổng cộng 11 giải thưởng trên các chương trình âm nhạc và bán được hơn 150.000 bản.
Cuối năm 2010, Park Bom góp giọng trong đĩa đơn "Oh Yeah" của GD & TOP, xuất hiện trong cả phiên bản tiếng Hàn và tiếng Nhật cùng với video âm nhạc tiếng Nhật. Bài hát này đạt vị trí số hai trên Gaon Digital Chart và bán được hơn 2.200.000 lượt tải tại Hàn Quốc.
Ngày 21 tháng 4 năm 2011, cô phát hành đĩa đơn solo thứ hai, "Don't Cry". Bài hát này cũng thành công vang dội về mặt thương mại, đạt "perfect all-kill" trên Instiz và đứng đầu 7 bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc. Đến cuối năm 2011, "Don't Cry" đã bán được hơn 3.000.000 lượt tải tại Hàn Quốc. Cùng năm, Park Bom hợp tác trong ca khúc "Having an Affair" cùng G-Dragon và diễn viên hài Park Myeong-su trong dự án GG cho Infinite Challenge Music Festival. Ca khúc này đứng đầu các bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc và là bài hát có lượt tải nhiều thứ hai trong năm 2011, đạt hơn 4.200.000 lượt tải.
Năm 2012, cô hợp tác trong ca khúc "Up" của Epik High, đạt vị trí thứ 6 trên Gaon Chart với hơn 1.000.000 lượt tải. Năm 2013, Park Bom thành lập nhóm nhỏ Bom & Hi cùng với nghệ sĩ cùng công ty Lee Hi. Bộ đôi đã phát hành bản cover ca khúc "All I Want for Christmas Is You" của Mariah Carey vào ngày 17 tháng 12. Cùng năm, cô góp giọng trong phiên bản tiếng Nhật của đĩa đơn "Black" của G-Dragon.
3.3. Gián đoạn sự nghiệp và 2NE1 tan rã (2014-2017)
Năm 2014, một thông tin đã được công bố rộng rãi rằng Park Bom từng bị điều tra vì nghi ngờ buôn lậu chất cấm thông qua đường bưu điện quốc tế. Cụ thể, cô bị phát hiện vận chuyển 80 viên thuốc Adderall, một loại thuốc kê đơn có chứa amphetamin, tại hải quan Sân bay Quốc tế Incheon. Mặc dù bị điều tra, Park Bom không bị buộc tội.
Sau vụ việc này, Park Bom rút khỏi chương trình truyền hình thực tế Roommate của SBS và tạm ngừng mọi hoạt động trong ngành giải trí.
Ngày 2 tháng 12 năm 2015, Park Bom lần đầu xuất hiện trở lại trước công chúng sau một thời gian dài gián đoạn, cùng với 2NE1 biểu diễn tại Mnet Asian Music Awards 2015, gây ra nhiều tranh cãi trong dư luận.
Ngày 25 tháng 11 năm 2016, YG Entertainment chính thức thông báo 2NE1 tan rã sau 7 năm hoạt động. Công ty cũng tiết lộ rằng các thành viên CL và Dara đã ký hợp đồng solo, ngụ ý rằng Park Bom đã rời công ty. Tuy nhiên, Park Bom vẫn tham gia vào ca khúc cuối cùng của 2NE1, "Goodbye", phát hành vào ngày 21 tháng 1 năm 2017. Ngày 30 tháng 4 năm 2017, cô thông báo trên mạng xã hội rằng mình đã ký hợp đồng với The Black Label, một công ty con của YG, và đang chuẩn bị cho một album solo. Tuy nhiên, ngày 1 tháng 5 năm 2017, YG Entertainment phủ nhận thông tin này, khẳng định Park Bom không ký bất kỳ hợp đồng mới nào với công ty hay công ty con nào của họ kể từ khi chấm dứt hợp đồng vào tháng 11 năm 2016. Sau đó, Park Bom phản hồi người hâm mộ trên mạng xã hội rằng cô đã ký hợp đồng và sẽ sớm trở lại.
3.4. Khởi động lại sự nghiệp solo (2018-nay)
Ngày 20 tháng 7 năm 2018, Park Bom chính thức ký hợp đồng độc quyền với công ty giải trí mới thành lập D-Nation Entertainment. Ban đầu, cô dự kiến phát hành mini album đầu tay gồm 5-6 ca khúc vào tháng 11, kèm theo các hoạt động quảng bá ở nước ngoài. Tuy nhiên, ngày 2 tháng 10 năm 2018, kế hoạch thay đổi, mini album được dời sang tháng 1 năm 2019 và Park Bom cũng thông báo sẽ mở kênh YouTube riêng. Ngày hôm sau, có thông tin cô sẽ xuất hiện trên màn ảnh nhỏ lần đầu tiên sau 4 năm thông qua bộ phim hài YG Future Strategy Office, có sự tham gia của đồng nghiệp cũ Seungri, được công chiếu trên Netflix vào ngày 5 tháng 10 năm 2018, trong đó cô góp mặt ở tập 3 "Music Business".

Vào ngày 15 tháng 2 năm 2019, Park Bom công bố "Spring" là ca khúc chủ đề cho album đĩa đơn đầu tay cùng tên, được phát hành vào ngày 13 tháng 3 năm 2019 cùng với video âm nhạc. Bài hát do Brave Brothers sản xuất và được mô tả là một "ca khúc R&B nhịp độ trung bình". "Spring" có sự góp giọng của Dara, cựu thành viên 2NE1. Park Bom đã trình diễn "Spring" lần đầu tiên tại sự kiện ra mắt album, tổ chức cùng ngày phát hành. "Spring" ra mắt ở vị trí thứ hai trên bảng xếp hạng World Digital Song Sales của Billboard, trở thành ca khúc K-pop bán chạy nhất và có thứ hạng cao nhất trong tuần đó.
Ngày 2 tháng 5 năm 2019, Spring được tái phát hành dưới dạng mini album mang tên re:Blue Rose. Ca khúc chủ đề "4:44" một lần nữa do Brave Brothers sản xuất và có sự góp giọng của Wheein của Mamamoo.
Ngày 1 tháng 7 năm 2019, Park Bom phát hành "I Do, I Do", bản nhạc phim đầu tiên của cô cho bộ phim truyền hình Perfume. Vào ngày 20 tháng 7 năm 2019, cô tổ chức buổi họp mặt người hâm mộ đầu tiên mang tên "Spring Again".
Park Bom cũng tham gia cuộc thi truyền hình thực tế Queendom của Mnet, bắt đầu phát sóng vào ngày 29 tháng 8 năm 2019. Trong suốt chương trình, cô phát hành ba đĩa đơn: bản cover "Hann (Alone)" của (G)I-dle (hợp tác với Cheetah), bản cover "Eyes, Nose, Lips" của Taeyang, và một ca khúc gốc mang tên "Wanna Go Back". Cô kết thúc cuộc thi ở vị trí cuối cùng.
Ngày 29 tháng 10 năm 2019, Park Bom góp giọng trong ca khúc "Chanel" của MC Mong. Ngày 10 tháng 12 năm 2019, cô tái hợp với Dara trong đĩa đơn "First Snow".
Ngày 21 tháng 12 năm 2020, Park Bom trở lại sau một năm vắng bóng với "Red Light", một sản phẩm hợp tác với Sai Sai Kham Leng. Ngày 31 tháng 3 năm 2021, cô phát hành đĩa đơn solo "Do Re MI Fa Sol" có sự góp giọng của Changmo. Ngày 11 tháng 3 năm 2022, cô phát hành đĩa đơn "Flower", hợp tác với Kim Min-seok của MeloMance.
Ngày 2 tháng 11 năm 2022, D-Nation Entertainment thông báo hoãn phát hành đĩa đơn "Remembered" do ảnh hưởng từ thảm kịch giẫm đạp Halloween Seoul 2022.
Tháng 6 năm 2023, Park Bom tổ chức buổi hòa nhạc solo đầu tiên mang tên "You & I" tại Manila, Philippines. Tháng 11 cùng năm, cô phát hành đĩa đơn kỹ thuật số "I" với sự góp mặt của Dawn.
Tháng 9 năm 2024, Park Bom tổ chức buổi hòa nhạc solo thứ hai tại Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam. Tháng 10 năm 2024, Park Bom tái hoạt động cùng 2NE1 dưới sự quản lý của YG Entertainment với chuyến lưu diễn kỷ niệm 15 năm "Welcome Back Tour".
4. Phong cách âm nhạc và Ảnh hưởng
Park Bom được biết đến với phong cách âm nhạc chủ yếu là R&B, đặc trưng bởi chất giọng độc đáo và mạnh mẽ. Tờ DongA.com đã nhận xét về giọng hát của cô là "một chất giọng không thể tìm thấy ở Hàn Quốc", với "sự ổn định và độ dày ở các nốt cao. Chất giọng hơi khàn của Park Bom được đánh giá là gần với phong cách Mỹ hơn là Hàn Quốc." Seong Won-ho từ IZM cũng bình luận rằng "giọng hát độc đáo của Park Bom gây ra những phản ứng rõ rệt, tích cực hoặc tiêu cực. Trong 'Don't Cry', giọng hát của cô được nhận diện trước cả nhịp điệu chính của bài hát."
Park Bom đã công khai bày tỏ sự ngưỡng mộ và ảnh hưởng từ các nghệ sĩ quốc tế. Cô xem Mariah Carey là ca sĩ có ảnh hưởng lớn nhất đến mình, thậm chí còn chia sẻ rằng việc nghe nhạc của Mariah Carey khi còn đi học đã khơi dậy niềm đam mê ca hát đến mức cô có thể quên cả ăn uống. Ngoài ra, cô cũng bị ảnh hưởng bởi Beyoncé Knowles, mong muốn có được khả năng kết hợp giữa giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn lôi cuốn như Beyoncé. Vào giai đoạn đầu sự nghiệp, Park Bom cũng từng chọn Lee Hyori là hình mẫu mà cô muốn noi theo. Cô cũng tiết lộ rằng thể loại âm nhạc yêu thích của mình là R&B và Hip hop.
5. Các tranh cãi
5.1. Tranh cãi về vận chuyển trái phép amphetamin (2010)
Vào tháng 10 năm 2010, Park Bom đã bị hải quan Sân bay Quốc tế Incheon phát hiện vận chuyển trái phép Adderall, một loại thuốc có chứa amphetamin (thuốc kích thích tâm thần bị cấm ở Hàn Quốc), vào nước này. Vụ việc nhanh chóng gây xôn xao dư luận và truyền thông. Mặc dù bị phát hiện, cơ quan công tố đã quyết định đình chỉ điều tra mà không buộc tội Park Bom.
Quyết định này của công tố đã vấp phải nhiều chỉ trích và nghi vấn từ truyền thông cũng như công chúng, đặc biệt là về việc có hay không sự "ưu ái" trong quá trình điều tra, khi một số trường hợp khác liên quan đến việc vận chuyển trái phép chất cấm tương tự lại bị giam giữ và truy tố. Kim Soo-chang, Phó công tố viên Cục Công tố Incheon, và Kim Hak-eui, Công tố viên Cục Công tố Incheon, là những người phụ trách cuộc điều tra tại thời điểm đó.
Ngày 1 tháng 7 năm 2014, một ngày sau khi vụ việc được công bố, Yang Hyun-suk, người đứng đầu YG Entertainment, đã đưa ra lời giải thích chi tiết. Ông cho biết Park Bom đã phải trải qua chấn thương tâm lý nặng nề khi chứng kiến một người bạn thân qua đời vì tai nạn trong thời thơ ấu. Kể từ đó, cô đã phải điều trị tâm lý và sử dụng thuốc kê đơn tại một bệnh viện nổi tiếng ở Hoa Kỳ để điều trị rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Yang Hyun-suk giải thích rằng Adderall là hợp pháp và được kê đơn tại Hoa Kỳ, nhưng bị cấm ở Hàn Quốc. Do lịch trình bận rộn không thể về Hoa Kỳ, Park Bom đã liên hệ với bác sĩ của mình ở Hoa Kỳ để được kê đơn thuốc và gửi về Hàn Quốc. Ông cũng khẳng định rằng Park Bom đã cung cấp hồ sơ bệnh án và đơn thuốc từ bệnh viện Hoa Kỳ cho công tố viên vào năm 2010, và chính những bằng chứng này đã giúp vụ việc được khép lại.
Tuy nhiên, tờ Segye Ilbo đã chỉ ra rằng việc kê đơn thuốc hộ và vận chuyển thuốc ra khỏi Hoa Kỳ đều vi phạm luật pháp Hoa Kỳ. Vụ việc này đã khiến Park Bom và toàn bộ các hoạt động của 2NE1 bị gián đoạn, buộc cô phải trải qua một thời gian tự kiểm điểm. Mặc dù vậy, sự xuất hiện trở lại của cô cùng 2NE1 tại Mnet Asian Music Awards vào ngày 2 tháng 12 năm 2015 đã tiếp tục gây tranh cãi trong công chúng.
6. Đời tư
Park Bom có chiều cao 165 cm và theo đạo Công giáo. Cô được biết đến với nhiều tài năng ngoài ca hát, bao gồm khả năng nói tiếng Anh và tiếng Nhật lưu loát, cùng với kỹ năng chơi piano, sáo và cello. Chị gái cô, Park Go-eun, là một nghệ sĩ cello có tiếng trên trường quốc tế.
7. Danh sách phim
Park Bom đã tham gia một số tác phẩm điện ảnh, web series và chương trình truyền hình trong sự nghiệp của mình.
7.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2009 | Girlfriends | Khách tại bữa tiệc của câu lạc bộ | Khách mời |
7.2. Web series
Năm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2018 | YG Future Strategy Office | Khách mời | Tập 3 |
7.3. Chương trình truyền hình
Năm | Tên | Ghi chú | |
---|---|---|---|
2009 | Style | Khách mời | |
2014 | Roommate | Thành viên cố định | |
2019 | Immortal Songs: Singing the Legend | Thí sinh | Tập: "Đặc biệt mùa hè 2019, Phần 1: So Chan-whee & Kim Hyun-jung" |
2019 | Queendom | Thí sinh | Mùa 1 |
2019-2020 | King of Mask Singer | Thí sinh vòng cuối | Thế hệ 118 |
2020 | Player 2 | Khách mời | Tập 4 |
2021 | On&Off | Khách mời | |
2022 | Sing Forest 2 | Thành viên cố định |
8. Danh sách đĩa nhạc
Park Bom đã phát hành nhiều sản phẩm âm nhạc với tư cách nghệ sĩ solo và tham gia hợp tác với các nghệ sĩ khác.
8.1. Album đĩa đơn
Tên | Chi tiết | Vị trí cao nhất KOR | Doanh số | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spring |
>2 |
>} |
Tên | Năm | Vị trí cao nhất KOR | Vị trí cao nhất KOR Hot | Vị trí cao nhất NZ Hot | Vị trí cao nhất US World | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Với tư cách nghệ sĩ chính | |||||||
"You and I" | 2009 | 1 | - | - | - | KOR: 1.002.336 | To Anyone |
"Don't Cry" | 2011 | 1 | - | - | - | KOR: 2.513.000 US: 10.00 K USD | 2NE1 |
"Spring" (봄Korean) {{small|(hợp tác với Sandara Park)}} | 2019 | 3 | 4 | 39 | 2 | US: 1.00 K USD | Spring |
"4:44" (4시 44분Korean) {{small|(hợp tác với Wheein)}} | 84 | 78 | - | - | - | re:Blue Rose | |
"First Snow" (첫눈Korean) {{small|(với Sandara Park)}} | 168 | - | - | 19 | - | Đĩa đơn không có trong album | |
"Do Re Mi Fa Sol" (도레미파솔Korean) {{small|(hợp tác với Changmo)}} | 2021 | 130 | - | - | - | - | Đĩa đơn không có trong album |
"Flower" (꽃Korean) {{small|(hợp tác với Kim Min-seok)}} | 2022 | 53 | 71 | - | - | - | Đĩa đơn không có trong album |
"Remembered" | 145 | - | - | - | - | Đĩa đơn không có trong album | |
"I" (아이Korean) {{small|(hợp tác với Dawn)}} | 2023 | - | - | - | - | - | Đĩa đơn không có trong album |
"-" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
8.2.2. Như nghệ sĩ hợp tác
Tên | Năm | Vị trí cao nhất KOR | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|
Với tư cách nghệ sĩ hợp tác | ||||
"We Belong Together" {{small|(Big Bang hợp tác với Park Bom)}} | 2006 | - | - | Big Bang |
"Forever with U" {{small|(Big Bang hợp tác với Park Bom)}} | - | - | Big Bang 03 | |
"Along My Way" {{small|(Red Roc hợp tác với Park Bom)}} | 2007 | - | - | Đĩa đơn không có trong album |
"Baby Boy" {{small|(Lexy hợp tác với Park Bom)}} | - | - | Rush | |
"Oh Yeah" {{small|(GD & TOP hợp tác với Park Bom)}} | 2010 | - | KOR: 1.381.000 | GD & TOP |
"Having an Affair" {{small|(G-Dragon & Park Myung-soo hợp tác với Park Bom)}} | 2011 | 1 | KOR: 3.626.000 | Infinite Challenge |
"Up" {{small|(Epik High hợp tác với Park Bom)}} | 2012 | 6 | KOR: 1.002.106 | 99 |
"Black" {{small|(phiên bản tiếng Nhật)}} {{small|(G-Dragon hợp tác với Park Bom)}} | 2013 | - | - | Coup d'Etat + One of a Kind & Heartbreaker |
"Chanel" {{small|(MC Mong hợp tác với Park Bom)}} | 2019 | 6 | - | Channel 8 |
"Red Light" {{small|(Sai Sai Kham Leng hợp tác với Park Bom)}} | 2020 | - | - | Đĩa đơn không có trong album |
"-" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
8.3. Nhạc phim (OST)
Tên | Năm | Vị trí cao nhất KOR | Vị trí cao nhất US World | Album |
---|---|---|---|---|
"I Do, I Do" | 2019 | - | - | Perfume OST, Part 8 |
"Break Up with Her" (그녀와의 이별Korean) | - | - | Immortal Songs: Singing the Legend (2019 Summer Special, Part 1: So Chan-whee & Kim Hyun-jung) | |
"Hann (Alone)" {{small|(hợp tác với Cheetah)}} | - | 13 | Queendom | |
"Eyes, Nose, Lips" | - | - | Queendom | |
"Wanna Go Back" (되돌릴 수 없는 돌아갈 수 없는 돌아갈 곳 없는Korean) | - | 18 | Queendom | |
"My Reflection" (넌 나의 거울Korean) | 2022 | - | - | My Reflection (Webtoon 'Fight for My Way' X Park Bom) |
"PADO" (파도Korean) | - | - | Sing Forest 2 (Summer) | |
"To you I, to me you" (너에게 난 나에게 넌Korean) | - | - | Sing Forest 2 (Excitement) | |
"Desire and Hope" (원하고 원망하죠Korean) | - | - | Sing Forest 2 (Love) | |
"One of These Days" (언젠가는Korean) | - | - | Sing Forest 2 (Farewell) | |
"I Want U Back" | 2024 | - | - | Face Me OST Part 1 |
"-" biểu thị các bản phát hành không có trong bảng xếp hạng hoặc không được phát hành ở khu vực đó. |
8.4. Hoạt động âm nhạc khác
Tên | Năm | Vị trí cao nhất KOR | Vị trí cao nhất US World | Doanh số | Album |
---|---|---|---|---|---|
"My Lover" | 2019 | 125 | 5 | KOR: 24.000 | Spring |
"Shameful" | 149 | 4 | KOR: 23.000 |
9. Giải thưởng và đề cử
Lễ trao giải | Năm | Hạng mục | Tác phẩm được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Cyworld Digital Music Awards | 2009 | Bài hát của tháng (Tháng 11) | "You and I" | Đoạt giải |
2011 | Bài hát của tháng (Tháng 7) | "Having an Affair" {{small|(với Park Myung-soo, G-Dragon)}} | Đoạt giải | |
Gaon Chart Music Awards | 2020 | Bài hát của năm (Tháng 3) | "Spring" | Đề cử |
Golden Disc Awards | 2012 | Bản nhạc số Bonsang | "Don't Cry" | Đề cử |
Giải thưởng phổ biến | Đề cử | |||
2013 | Giải thưởng Hip-Hop xuất sắc nhất | "Up" {{small|(với Epik High)}} | Đoạt giải | |
Melon Music Awards | 2011 | Giải thưởng Hip-Hop xuất sắc nhất | "Oh Yeah" {{small|(với GD & TOP)}} | Đoạt giải |
Giải thưởng Xu hướng Nóng | "Having an Affair" {{small|(với Park Myung-soo, G-Dragon)}} | Đoạt giải | ||
Bài hát của năm | Đề cử | |||
2019 | R&B/Soul xuất sắc nhất | "Spring" | Đề cử | |
Mnet Asian Music Awards | 2010 | Đĩa đơn kỹ thuật số xuất sắc nhất | "You and I" | Đoạt giải |
2019 | Màn trình diễn giọng hát solo xuất sắc nhất | "Spring" | Đề cử | |
Lựa chọn của người hâm mộ toàn cầu | Park Bom | Đề cử | ||
Philippine K-pop Awards | 2009 | Ngôi sao K-pop nữ nóng bỏng nhất | Park Bom | Đoạt giải |
Seoul Music Awards | 2020 | Giải thưởng Bonsang | Park Bom | Đề cử |
Giải thưởng Đặc biệt Hallyu | Park Bom | Đề cử | ||
Giải thưởng Phổ biến | Park Bom | Đề cử | ||
Giải thưởng Nghệ sĩ K-Pop được yêu thích nhất của QQ Music | Park Bom | Đề cử | ||
Giải thưởng R&B/Hip Hop | "Spring" | Đề cử | ||
Soribada Best K-Music Awards | 2019 | Giải thưởng Nghệ sĩ R&B | Park Bom | Đoạt giải |