1. Cuộc đời
Oleg Tabakov sinh ra và lớn lên trong một gia đình trí thức, với những biến động lịch sử đã ảnh hưởng sâu sắc đến thời thơ ấu và sự phát triển cá nhân của ông.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Tabakov sinh ngày 17 tháng 8 năm 1935 tại Saratov, Liên Xô, trong một gia đình có truyền thống ngành y. Ông nội bên nội của ông, Ivan Ivanovich Utin, xuất thân từ nông nô và lớn lên trong một gia đình nông dân giàu có dưới họ Tabakov. Ông nội bên nội của Oleg, Kondratiy Tabakov, làm nghề thợ khóa ở Saratov, nơi ông tự xây một ngôi nhà và kết hôn với một phụ nữ địa phương tên Anna Konstantinovna Matveeva. Cha của Oleg, Pavel Kondratievich Tabakov, làm việc tại Viện Nghiên cứu Dịch tễ học và Vi sinh học Khu vực Quốc gia "Microbe" ở Saratov.
Ông nội bên ngoại của ông, Andrei Frantzevich Piontkovsky, là một quý tộc Ba Lan sở hữu đất đai ở Tỉnh Podolia và kết hôn với một người phụ nữ địa phương tên Olga Terentievna (không rõ họ) gốc Ukraina. Mẹ của Oleg, Maria Andreevna Berezovskaya (nhũ danh Piontkovskaya), là một bác sĩ X quang. Bà có một con gái tên Mirra từ cuộc hôn nhân trước với Gugo Goldstern, một quan chức cấp cao và sĩ quan tình báo Liên Xô đã hy sinh trong khi làm nhiệm vụ.
Trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại, cha của Oleg tình nguyện ra mặt trận và phục vụ trên một chuyến tàu bệnh viện, trong khi mẹ ông được sơ tán đến vùng Ural cùng các con và cũng làm việc trong một bệnh viện quân sự. Sau chiến tranh, cha mẹ ông ly thân.
1.2. Thời thơ ấu và Giáo dục
Quá trình giáo dục của Oleg Tabakov bắt đầu tại Trường Nghệ thuật Sân khấu Moskva, nơi ông đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp diễn xuất và đạo diễn của mình. Thời thơ ấu của ông cũng chịu ảnh hưởng lớn từ bối cảnh chiến tranh và những biến động trong gia đình. Kinh nghiệm giáo dục tại Trường Nghệ thuật Sân khấu Moskva đã định hình phong cách và triết lý nghệ thuật của ông.
2. Sự nghiệp Sân khấu
Oleg Tabakov là một nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử sân khấu Liên Xô và Nga, với những đóng góp đáng kể cả trong vai trò diễn viên lẫn đạo diễn, đặc biệt là việc ông đồng sáng lập Đoàn kịch Sovremennik và sau đó là việc phát triển studio riêng.
2.1. Thành lập Đoàn kịch Sovremennik
Sau khi tốt nghiệp Trường Nghệ thuật Sân khấu Moskva, Oleg Tabakov trở thành một trong những người sáng lập Đoàn kịch Sovremennik (tiếng Nga: СовременникRussian, nghĩa là "Người đương thời"). Ông đã quản lý đoàn kịch này cho đến năm 1982, góp phần định hình phong cách và đưa Sovremennik trở thành một trong những nhà hát tiên phong của Liên Xô, nổi tiếng với việc trình diễn các tác phẩm hiện đại và khám phá các chủ đề xã hội.

2.2. Nhà hát Nghệ thuật Moskva và Studio Tabakov
Năm 1982, Oleg Tabakov chuyển đến Nhà hát Nghệ thuật Moskva (MXAT), nơi ông tiếp tục sự nghiệp diễn xuất và đạo diễn. Tại đây, ông đã thể hiện nhiều vai diễn kinh điển, bao gồm các vở của Molière và vai Salieri, được biểu diễn hơn 20 năm. Năm 1986, Tabakov đã thuyết phục các học trò của mình thành lập Studio Tabakov (hay còn gọi là Nhà hát Tabakerka) gắn liền với Nhà hát Nghệ thuật Moskva. Studio này nhanh chóng trở thành một trung tâm đào tạo tài năng, thể hiện tầm nhìn của ông trong việc phát triển thế hệ nghệ sĩ sân khấu mới.
2.3. Đào tạo Thế hệ Kế cận
Với vai trò là một diễn viên và người thầy, Oleg Tabakov đã có ảnh hưởng sâu sắc đến nhiều thế hệ học trò. Ông không chỉ truyền đạt kỹ năng diễn xuất mà còn định hình tư duy và phương pháp làm việc cho các diễn viên trẻ. Nhiều học trò của ông đã trở thành những diễn viên nổi tiếng trong ngành điện ảnh và sân khấu Nga, bao gồm Yevgeny Mironov, Sergey Bezrukov, Vladimir Mashkov, Andrey Smolyakov, Alexandre Marine, và diễn viên người Mỹ Jon Bernthal. Ảnh hưởng của ông trong việc đào tạo nghệ sĩ mới là một phần quan trọng trong di sản sân khấu của ông.
3. Sự nghiệp Điện ảnh
Sự nghiệp điện ảnh của Oleg Tabakov song hành với hoạt động sân khấu, đưa ông trở thành một trong những gương mặt quen thuộc và được yêu mến trên màn ảnh rộng.
3.1. Hoạt động Điện ảnh Ban đầu
Sự nghiệp điện ảnh của Tabakov bắt đầu song song với các hoạt động sân khấu. Ông ra mắt trong ngành điện ảnh với vai Sasha Komelev trong bộ phim Sasha Enters Life (1957). Sau đó, ông tiếp tục xuất hiện trong các tác phẩm đầu tiên như The Variegateds Case (1958) với vai Igor Peresvetov, People on the Bridge (1960) vai Viktor Bulygin, Probation (1960) vai Sasha Yegorov, và A Noisy Day (1960) vai Oleg Savin.
3.2. Các Vai diễn Điện ảnh Chính
Tabakov đã tham gia vào nhiều tác phẩm điện ảnh đáng chú ý, từ các bộ phim kinh điển Liên Xô đến các sản phẩm được quốc tế công nhận:
- Clear Skies (1961) của Grigori Chukhrai, với vai Seryozhka.
- Bộ phim sử thi War and Peace (1966-67) của Sergei Bondarchuk, ông đóng vai Nikolai Rostov.
- Các loạt phim truyền hình nổi tiếng như Seventeen Moments of Spring (1973), nơi ông đóng vai Walter Schellenberg, và D'Artagnan and Three Musketeers (1978), với vai Vua Louis XIII.
- Bộ phim giành giải Oscar Moscow Does Not Believe In Tears (1980), ông đóng vai Vladimir, người yêu của Katerina.
- Các tác phẩm của Nikita Mikhalkov như Oblomov (1981), nơi ông vào vai nhân vật chính Ilya Ilyich Oblomov, và Dark Eyes (1986).
- Bộ phim red western hài hước A Man from the Boulevard des Capuchines (1987).
Những vai diễn này đã khẳng định vị trí của ông là một diễn viên tài năng và đa năng trong ngành điện ảnh Nga.
3.3. Hoạt động Lồng tiếng
Oleg Tabakov sở hữu một chất giọng đặc biệt, trầm ấm và dễ nhận biết, thường được mô tả là "giọng khàn như tiếng mèo gừ". Giọng nói này đã giúp ông trở thành một diễn viên lồng tiếng được yêu thích, đặc biệt là với các nhân vật hoạt hình:
- Nổi bật nhất là vai chú mèo Matroskin trong bộ phim hoạt hình Three from Prostokvashino (1978) và các phần tiếp theo.
- Sau vai Matroskin, ông tiếp tục lồng tiếng cho nhân vật Garfield trong phiên bản tiếng Nga của phim điện ảnh Garfield và phần tiếp theo Garfield: Đuôi Hai Cô Mèo.
4. Hoạt động Chính trị

Sự nghiệp của Oleg Tabakov không chỉ giới hạn trong lĩnh vực nghệ thuật mà còn mở rộng sang các hoạt động chính trị, gây ra nhiều tranh cãi và phản ánh xu hướng ủng hộ chính phủ của ông.
4.1. Ủng hộ Chính trị và Tham gia
Oleg Tabakov là một người ủng hộ kiên định của đảng Nước Nga Thống nhất và đã tham gia tích cực vào các cơ quan chính phủ. Từ năm 1992 đến 2008, ông là thành viên của ủy ban giải thưởng nhà nước dưới quyền Tổng thống Nga. Năm 2001, ông được bổ nhiệm làm thành viên hội đồng của Bộ Văn hóa Nga.
Trong bầu cử tổng thống Nga năm 2012, Tabakov đã được đăng ký làm "Đại diện Ủy thác" của Vladimir Putin. Vào tháng 7 năm 2012, theo Sắc lệnh của Putin, Tabakov được đưa vào Hội đồng Truyền hình Công cộng, tiếp tục củng cố mối quan hệ của ông với chính quyền.
4.2. Ủng hộ Sáp nhập Crimea và Các Phát biểu Liên quan
Sự ủng hộ công khai của Oleg Tabakov đối với việc Nga sáp nhập Krym vào năm 2014 và những phát biểu sau đó của ông về Ukraina đã gây ra làn sóng chỉ trích mạnh mẽ và ảnh hưởng đến hình ảnh của ông trên trường quốc tế.
Vào tháng 3 năm 2014, Tabakov đã ký một bức thư gửi Tổng thống Putin để bày tỏ sự ủng hộ việc sáp nhập Krym. Hành động này đã vấp phải sự phản đối từ nhiều nghệ sĩ và nhà hoạt động nhân quyền quốc tế.
Vào tháng 9 năm 2014, Tabakov tuyên bố rằng Krym "không có liên quan gì đến Ukraina" và chỉ trích người Ukraina vì đã thảo luận về vấn đề này. Ông phát biểu: "Mọi chuyện đã diễn ra công bằng. Nếu anh em Ukraina của chúng ta thông minh hơn, họ sẽ không thảo luận về chủ đề đó. Họ phải nói: "Vì Chúa hãy tha thứ cho chúng tôi! Chúng tôi đã xâm phạm mối lợi." Bởi vì Krym không có liên quan gì đến Ukraina, dù phụ thuộc hay độc lập." Những lời lẽ này đã bị coi là xúc phạm và thiếu tôn trọng chủ quyền của Ukraina. Kết quả là, vào tháng 12 năm 2015, Tabakov đã bị cấm nhập cảnh vào Ukraina.
Vào tháng 7 năm 2015, khi bình luận về danh sách 117 nghệ sĩ Nga có thể gây ra mối đe dọa an ninh quốc gia cho Ukraina (do Bộ Văn hóa và Chính sách Thông tin Ukraina chuẩn bị), Tabakov đã đưa ra những tuyên bố gây sốc về người Ukraina. Ông nói rằng họ "không phải là những người quá sáng suốt. Giống như bà tôi đôi khi nói: "Đừng bận tâm đến họ, đây là những người tối tăm và không có học." Vấn đề là những người bình thường sẽ phải chịu đựng vì thông tin bình thường không đến được với họ... Tôi thương hại họ. Họ theo một nghĩa nào đó là những kẻ khốn khổ." Ông còn tuyên bố rằng "trong mọi thời điểm, những thời điểm tốt nhất của họ, những đại diện sáng giá nhất của giới trí thức của họ đều ở vị trí thứ hai và thứ ba sau người Nga." Những phát biểu này đã khiến ông bị cáo buộc là bài ngoại và chủ nghĩa Sô vanh.
5. Giải thưởng và Vinh danh

Oleg Tabakov đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu cao quý từ cả Liên Xô, Nga và các quốc gia khác, ghi nhận những đóng góp xuất sắc của ông cho nghệ thuật.
- Huân chương "Vì Công trạng với Tổ quốc";
- Hạng 1 (17 tháng 8 năm 2010) - vì những đóng góp xuất sắc trong sự phát triển nghệ thuật sân khấu trong nước và nhiều năm hoạt động sáng tạo.
- Hạng 2 (17 tháng 8 năm 2005) - vì những đóng góp xuất sắc trong sự phát triển nghệ thuật sân khấu và nhiều năm hoạt động sáng tạo.
- Hạng 3 (23 tháng 10 năm 1998) - vì nhiều năm làm việc hiệu quả trong lĩnh vực nghệ thuật sân khấu, và nhân kỷ niệm 100 năm Nhà hát Nghệ thuật Moskva.
- Hạng 4 (29 tháng 6 năm 2015).
- Huân chương Hữu nghị Các Dân tộc (10 tháng 11 năm 1993) - vì đóng góp cá nhân to lớn vào sự phát triển nghệ thuật sân khấu, và đào tạo nhân sự có trình độ cho sân khấu và điện ảnh.
- Huân chương Cờ Đỏ Lao động (Liên Xô, 1982).
- Huân chương Danh dự (Liên Xô, 1967).
- Giải thưởng Nhà nước Liên Xô (1967).
- Giải thưởng Nhà nước Liên bang Nga (1997).
- Nghệ sĩ Ưu tú Liên bang Xô viết (1969).
- Nghệ sĩ Nhân dân Liên bang Xô viết (1977).
- Nghệ sĩ Nhân dân Liên Xô (1988).
- Thành viên danh dự của Viện Hàn lâm Nghệ thuật Nga (8 tháng 10 năm 2008).
- Giải thưởng Mặt nạ Vàng (1995).
- Giải thưởng Sân khấu Hải âu.
- Giải thưởng Pha lê Turandot.
- Giải thưởng của Tổng thống Nga về Văn học và Nghệ thuật (2003).
- Giải thưởng Komsomol Moskva (1967).
- Giải thưởng của Thị trưởng Moskva về Văn học và Nghệ thuật (1997).
- Bằng khen của Duma thành phố Moskva (2008).
- Huy chương "Vì Lao động Dũng cảm" (Tatarstan, 2010).
- Công dân danh dự của Cộng hòa Mordovia (2010), Tỉnh Saratov (2010), Thành phố Saratov (2003).
- Huân chương "Chìa khóa Hữu nghị" (Tỉnh Kemerovo, 2010).
- Huy chương "Vì Đức tin và Sự tốt lành" (Tỉnh Kemerovo, 2011).
- Huân chương Chữ thập Terra Mariana, hạng 3 (Estonia, 2005).
- Sĩ quan Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp, 2013).
6. Qua đời
Oleg Tabakov qua đời vào ngày 12 tháng 3 năm 2018 tại Moskva, Nga, ở tuổi 82. Nguyên nhân tử vong của ông được xác định là nhiễm trùng huyết. Thi hài của ông được an táng tại Nghĩa trang Novodevichy, một trong những nghĩa trang danh giá nhất ở Nga, nơi an nghỉ của nhiều nhân vật kiệt xuất của đất nước.
7. Danh mục Phim tiêu biểu
Dưới đây là danh sách các vai diễn điện ảnh và truyền hình tiêu biểu của Oleg Tabakov:
- Sasha Enters Life (1957) - Sasha Komelev
- The Variegateds Case (1958) - Igor Peresvetov
- People on the Bridge (1960) - Viktor Bulygin
- Probation (1960) - Sasha Yegorov
- A Noisy Day (1960) - Oleg Savin
- Clear Skies (1961) - Seryozhka
- The Alive and the Dead (1964) - Krutikov
- War and Peace (1965-1967, phần 1-4) - Nikolai Rostov
- The Bridge Is Built (1966) - Sergei Zaytsev
- A Pistol Shot (1967) - Belkin
- Touches to the Portrait of V. I. Lenin (1967) - Nikolai Bukharin
- Shine, Shine, My Star (Gori, gori, moya zvezda) (1970) - Vladimir Iskremas
- The Secret of the Iron Door (1970) - Cha
- King Stag (1970) - Cigolotti
- The Polynin Case (1970) - Viktor Balakirev
- Property of the Republic (1972) - Makar Ovchinnikov
- Seventeen Instants of Spring (1973, Loạt phim truyền hình) - Walter Schellenberg
- Mark Twain Says No (1975, Phim truyền hình) - Mark Twain
- How Czar Peter the Great Married Off His Moor (1976) - Yeguzhinskiy
- Practical Joke (1977) - otets Komarovskogo
- An Unfinished Piece for Mechanical Piano (1977) - Pavel Petrovich Shcherbuk
- Lone Wolf (1978) - Bersenev
- Three from Prostokvashino (1978, Phim ngắn) - Mèo Matroskin (lồng tiếng)
- D'Artagnan and Three Musketeers (1979, Loạt phim ngắn truyền hình) - Vua Louis XIII
- Moscow Does Not Believe In Tears (1980) - Vladimir, người yêu của Katerina
- A Few Days from the Life of I. I. Oblomov (1980) - Ilya Ilyich Oblomov
- The Vacancy (1981) - Yusov
- Everything's the Wrong Way (1982) - Yermakov, papa
- Flights in Dreams and Reality (1983) - Nikolay Pavlovich
- Mary Poppins, Goodbye (1984, Phim truyền hình) - Cô Andrew
- Time and the Conways (1984) - Robin (Trưởng thành)
- Kukacka v temném lese (1985) - Otto Kukuck
- Applause, Applause... (1985) - Sergey Shevtsov
- After the Rain, on Thursday (1985) - Koschei the Immortal
- Dark Eyes (1987) - Sua Grazia
- A Man from the Boulevard des Capuchines (1987) - Harry
- Shag (1989) - Tutunov
- Love with Privileges (1989) - Nikolay Petrovich, Tướng KGB
- It (1989) - Brudasty
- Royal Hunt (1990) - Alexander Mikhailovich Golitsyn
- The Inner Circle (1991) - Vlasik
- Stalin (1992) - Bác sĩ Vinogradov
- Moscow Vacation (1995) - Maurizio
- Shirli-Myrli (1995) - Sukhodrishchev
- Three Stories (1997) - Ông già
- Sympathy Seeker (1997) - Đầu bếp
- Quadrille (1999) - Sanya Arefyev
- The President and His Granddaughter (2000) - Tổng thống
- Give Me Moonlight (2001) - Khách mời
- Taking Sides (2001) - Đại tá Dymshitz
- The State Counsellor (2005) - Hoàng tử Dolgoroukoy
- Yesenin (2005, Loạt phim ngắn truyền hình) - Tướng KGB Simagin
- Relatives (2006) - Polgármester
- Man and Woman (2008)
- Melody for the Barrel-Organ (2009)
- Yolki 2 (2011) - Khách mời
- Eternal Homecoming (2012)
- The Kitchen in Paris (2014) - Pyotr Barinov
- Kitchen. The Last Battle (2017) - Pyotr Barinov