1. Tổng quan
Yasuhiko Okudera (奥寺 康彦Okudera YasuhikoJapanese, sinh ngày 12 tháng 3 năm 1952) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Nhật Bản. Ông được biết đến là cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp tại các giải đấu bóng đá châu Âu, cụ thể là tại Bundesliga của Đức, mở ra một kỷ nguyên mới cho bóng đá Nhật Bản. Sự nghiệp tiên phong của ông đã góp phần quan trọng vào quá trình chuyên nghiệp hóa nền bóng đá nước nhà, tạo tiền đề cho nhiều thế hệ cầu thủ Nhật Bản sau này vươn ra thế giới. Okudera không chỉ thành công trên sân cỏ với các danh hiệu cùng 1. FC Köln và Furukawa Electric mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong vai trò quản lý câu lạc bộ, đặc biệt là tại Yokohama FC, thể hiện cam kết mạnh mẽ của ông đối với sự phát triển toàn diện của bóng đá Nhật Bản. Ông cũng là cầu thủ châu Á đầu tiên ghi bàn trong khuôn khổ Cúp C1 châu Âu (tiền thân của UEFA Champions League).
2. Thời thơ ấu và giai đoạn đầu sự nghiệp cầu thủ
Yasuhiko Okudera đã trải qua thời thơ ấu và những bước đầu tiên trong sự nghiệp cầu thủ tại Nhật Bản, đặt nền móng cho con đường chuyên nghiệp vươn tầm quốc tế của mình.
2.1. Sinh ra và lớn lên
Yasuhiko Okudera sinh ngày 12 tháng 3 năm 1952 tại Kazuno, tỉnh Akita, Nhật Bản. Ông có một người em gái sinh đôi. Khi Okudera 10 tuổi, gia đình ông chuyển đến thành phố Yokohama. Ông theo học tại Trường Tiểu học Higashitotsuka Yokohama và bắt đầu chơi bóng đá tại Trường Trung học Maioka Yokohama. Sau đó, ông tiếp tục phát triển kỹ năng của mình tại Trường Trung học Phụ thuộc Đại học Công nghiệp Sagami (nay là Trường Trung học Phụ thuộc Đại học Công nghệ Shonan).
2.2. Giai đoạn tại Furukawa Electric
Sau khi tốt nghiệp cấp ba vào năm 1970, Yasuhiko Okudera gia nhập đội bóng đá Furukawa Electric thuộc Giải bóng đá Nhật Bản (Japan Soccer League - JSL), giải đấu cao nhất Nhật Bản lúc bấy giờ. Việc gia nhập này diễn ra nhờ sự tiến cử của huấn luyện viên cấp hai của ông, Mimura, và sự kết nối với Ken Naganuma, cựu cầu thủ Furukawa Electric và phụ trách tăng cường của Hiệp hội bóng đá Nhật Bản.
Năm 1976, Okudera có bước phát triển vượt bậc sau khi được cử sang Brazil để luyện tập tại câu lạc bộ Palmeiras trong hai tháng, nhờ mối quan hệ của Furukawa với nhà máy tại Brazil. Cũng trong năm đó, ông được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản và giành danh hiệu vua phá lưới với 7 bàn tại Giải Merdeka. Cùng với Furukawa Electric, ông đã đóng góp lớn vào cú đúp danh hiệu của câu lạc bộ: vô địch Giải bóng đá Nhật Bản 1976 và Cúp Hoàng đế 1976, đồng thời trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội tại JSL với 8 bàn và được vinh danh trong JSL Best Eleven. Vào tháng 5 năm 1977, câu lạc bộ tiếp tục giành Cúp JSL 1977.
3. Sự nghiệp tại các giải đấu châu Âu
Sự nghiệp của Yasuhiko Okudera tại các giải đấu châu Âu, đặc biệt là tại Bundesliga của Đức, đã định hình nên vị thế tiên phong của ông trong lịch sử bóng đá châu Á.
3.1. Bối cảnh và ý nghĩa của việc chuyển đến Đức
Vào mùa hè năm 1977, trong chuyến tập huấn của đội tuyển quốc gia Nhật Bản tại Tây Đức, huấn luyện viên Hennes Weisweiler của câu lạc bộ Bundesliga 1. FC Köln đã phát hiện ra tài năng của Yasuhiko Okudera. Nhờ mối quan hệ thân thiết giữa huấn luyện viên trưởng đội tuyển Nhật Bản lúc đó, Hiroshi Ninomiya, và Weisweiler, Okudera cùng các cầu thủ Nhật Bản khác như Akira Nishino và Yoshitomo Kaneda đã có cơ hội tham gia tập luyện cùng Köln.
Thời điểm đó, Köln đang tìm kiếm một tiền vệ cánh trái nhanh nhẹn, và Weisweiler đã đặc biệt quan tâm đến Okudera ở vị trí này. Ba ngày trước khi Okudera trở về Nhật Bản, ông nhận được lời đề nghị chính thức từ Köln. Ban đầu, Okudera từ chối vì lo ngại về rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Tuy nhiên, trước sự động viên mạnh mẽ từ Weisweiler, cựu huấn luyện viên của Furukawa, Saburo Kawabuchi, huấn luyện viên Mitsuo Kamata, Hiệp hội bóng đá Nhật Bản và cả huấn luyện viên Ninomiya, ông đã quyết định chấp nhận thử thách.
Việc Okudera chuyển đến châu Âu thi đấu là một quyết định mang tính lịch sử. Vào thời điểm đó, ngay cả các cầu thủ châu Âu cũng khó khăn khi chuyển sang câu lạc bộ khác ở châu Âu mà vẫn duy trì vị trí trong đội tuyển quốc gia, chứ chưa nói đến việc đi lại giữa châu Âu và Nhật Bản cho mỗi trận đấu. Do đó, việc ông chuyển ra nước ngoài đồng nghĩa với việc ông không còn khả năng được triệu tập vào đội tuyển quốc gia trong thời gian thi đấu tại Đức. Dù vậy, hành động tiên phong này đã đặt dấu mốc quan trọng, mở ra con đường cho các cầu thủ Nhật Bản và châu Á sau này vươn tầm ra các giải đấu chuyên nghiệp hàng đầu thế giới.
3.2. Giai đoạn tại 1. FC Köln
Yasuhiko Okudera chính thức ký hợp đồng với 1. FC Köln vào ngày 7 tháng 10 năm 1977 và có mặt trên băng ghế dự bị Bundesliga chỉ năm ngày sau đó. Ông có trận ra mắt chính thức vào ngày 22 tháng 10 năm 1977 trong trận đấu với MSV Duisburg tại Bundesliga, trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên thi đấu ở giải đấu hàng đầu châu Âu. Trận ra mắt của ông không suôn sẻ khi ông mắc lỗi dẫn đến một quả phạt đền chỉ 30 giây sau khi trận đấu bắt đầu. Tuy nhiên, ông dần lấy lại niềm tin từ đồng đội sau màn trình diễn xuất sắc vào ngày 20 tháng 12 năm 1977 tại tứ kết DFB-Pokal gặp Schwarz-Weiß Essen, nơi ông ghi hai bàn và kiến tạo hai bàn thắng. Bàn thắng đầu tiên của ông tại Bundesliga được ghi vào ngày 8 tháng 4 năm 1978, trong trận gặp 1. FC Kaiserslautern.
Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Hennes Weisweiler, Okudera đã có những đóng góp quan trọng giúp 1. FC Köln giành cú đúp danh hiệu trong mùa giải 1977-78: vô địch Bundesliga 1977-78 và DFB-Pokal 1977-78. Trong trận đấu quyết định chức vô địch Bundesliga với FC St. Pauli, ông vào sân từ ghế dự bị và ghi hai bàn.
Mùa giải tiếp theo (1978-79), Okudera cùng Köln tiến vào bán kết Cúp C1 châu Âu. Trong trận lượt đi với Nottingham Forest F.C. của Anh, ông vào sân từ ghế dự bị và chỉ vài phút sau đã ghi một bàn thắng quan trọng giúp Köln hòa 3-3. Đây là bàn thắng lịch sử, biến ông thành cầu thủ châu Á đầu tiên ghi bàn tại Cúp C1 châu Âu. Mặc dù Köln được đánh giá cao hơn ở trận lượt về trên sân nhà, họ đã thất bại 0-1 và không thể tiến vào chung kết.
Vào năm 1980, sau khi huấn luyện viên Weisweiler chuyển sang New York Cosmos (NASL), Okudera không còn nằm trong kế hoạch của huấn luyện viên mới Karl-Heinz Heddergott, và sau đó là Rinus Michels. Với mong muốn có nhiều cơ hội ra sân hơn, ông quyết định rời Köln.
3.3. Giai đoạn tại Hertha BSC và Werder Bremen
Cuối mùa giải 1980-81, Yasuhiko Okudera chuyển đến Hertha BSC, một câu lạc bộ đang thi đấu ở 2. Bundesliga. Tại đây, ông được sử dụng ở vị trí hậu vệ cánh. Dù Hertha không thể thăng hạng lên giải đấu cao nhất sau khi thua trận đấu quyết định trước Werder Bremen, màn trình diễn của Okudera đã gây ấn tượng mạnh với huấn luyện viên Otto Rehhagel của Werder Bremen.
Kết quả là, Okudera gia nhập Werder Bremen vào mùa giải 1981-82. Dưới sự chỉ đạo của Rehhagel, ông được chuyển sang vị trí hậu vệ cánh tấn công thay vì tiền vệ cánh, dù cũng có lúc chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự hay tiền đạo. Ông trở thành một cầu thủ ổn định và đáng tin cậy, được cả huấn luyện viên lẫn người hâm mộ yêu mến. Cùng Werder Bremen, ông đã ba lần giành vị trí á quân Bundesliga trong các mùa giải 1982-83, 1984-85 và 1985-86. Mùa giải 1985-86, Bremen đã có cơ hội lớn để vô địch nhưng lại thất bại ở vòng đấu cuối cùng do hiệu số bàn thắng bại, mặc dù có cùng điểm với Bayern München.
Tổng cộng, Yasuhiko Okudera đã thi đấu 9 năm tại Bundesliga, ra sân tổng cộng 234 trận và ghi được 26 bàn thắng. Ông cũng thiết lập kỷ lục 63 trận ra sân liên tiếp. Kỷ lục 26 bàn thắng này đã tồn tại đến năm 2014 khi bị Shinji Okazaki vượt qua, và kỷ lục 234 trận ra sân cũng được Makoto Hasebe vượt qua vào năm 2017.
4. Trở về Nhật Bản và giải nghệ
Sau quãng thời gian thành công rực rỡ tại châu Âu, Yasuhiko Okudera đã trở về Nhật Bản, góp phần quan trọng vào sự chuyển mình của bóng đá nước nhà trước khi chính thức giã từ sự nghiệp cầu thủ.
4.1. Tái gia nhập Furukawa Electric
Vào mùa hè năm 1986, Yasuhiko Okudera đã từ chối lời đề nghị gia hạn hợp đồng từ Werder Bremen để trở về câu lạc bộ cũ của mình, Furukawa Electric. Quyết định này được đưa ra với mong muốn truyền đạt những kinh nghiệm quý báu mà ông đã tích lũy được ở châu Âu cho bóng đá Nhật Bản, khi ông vẫn còn ở đỉnh cao phong độ. Trước khi trở về, ông đã tham dự Kirin Cup 1986 cùng Werder Bremen, đối đầu với đội tuyển quốc gia Nhật Bản và có những pha đối đầu kịch tính với Kazuyoshi Miura trong trận đấu với Palmeiras.
Sau khi trở lại Furukawa Electric, Okudera cùng với Kazushi Kimura đã trở thành những cầu thủ chuyên nghiệp đầu tiên được công nhận tại Japan Soccer League (JSL) theo hợp đồng "Cầu thủ được cấp phép đặc biệt", với mức lương được tiết lộ là 40.00 M JPY một năm, một con số kỷ lục vào thời điểm đó.
Trong mùa giải Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 1986-87, Okudera đã góp công lớn giúp Furukawa Electric giành chức vô địch, đặc biệt là cú hat-trick vào lưới Al Hilal SFC ở vòng chung kết.
4.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Yasuhiko Okudera có trận ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản vào ngày 12 tháng 7 năm 1972, trong trận đấu với Khmer. Ông đã tham dự Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 1976 và Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1978 cho đến năm 1977. Tuy nhiên, trong suốt thời gian thi đấu tại Đức (từ 1977 đến 1986), ông không được triệu tập vào đội tuyển quốc gia do những khó khăn trong việc đi lại giữa châu Âu và Nhật Bản.
Vào tháng 9 năm 1986, khi đã 34 tuổi và trở về Nhật Bản, Okudera tái xuất trong màu áo đội tuyển quốc gia tại Đại hội Thể thao châu Á 1986. Năm 1987, ông tiếp tục tham gia Vòng loại môn bóng đá nam Thế vận hội Mùa hè 1988. Trận đấu cuối cùng của ông cho đội tuyển Nhật Bản là trong vòng loại này, đối đầu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc. Mặc dù Nhật Bản thắng 1-0 ở trận lượt đi, họ đã thua 0-2 ở lượt về, bỏ lỡ cơ hội tham dự Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul.
Tổng cộng, Yasuhiko Okudera đã có 32 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong suốt sự nghiệp của mình kéo dài đến năm 1987.
4.3. Giải nghệ cầu thủ
Yasuhiko Okudera chính thức giải nghệ cầu thủ sau mùa giải 1987-88 của Japan Soccer League. Trận đấu chia tay của ông cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản là một trận giao hữu với SSC Napoli vào ngày 12 tháng 8 năm 1988, nơi ông ra sân trong 23 phút đầu trận.
Vào thời điểm đó, Okudera là một trong những ngôi sao lớn nhất của bóng đá Nhật Bản. Ông thậm chí đã xuất hiện trên chương trình truyền hình "Beat Takeshi's Sports Taisho". Sự giải nghệ của ông đánh dấu kết thúc một chương trong sự nghiệp rực rỡ của một người tiên phong.
5. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ cầu thủ, Yasuhiko Okudera tiếp tục cống hiến cho bóng đá Nhật Bản trong nhiều vai trò khác nhau, từ huấn luyện viên, quản lý câu lạc bộ đến quan chức bóng đá, đóng góp không ngừng vào sự phát triển và chuyên nghiệp hóa của nền bóng đá nước nhà.
5.1. Hoạt động với tư cách huấn luyện viên và quản lý câu lạc bộ
Sau khi giải nghệ, Yasuhiko Okudera đã làm huấn luyện viên cho các trường bóng đá dành cho học sinh tiểu học, đồng thời là bình luận viên bóng đá.
Vào ngày 11 tháng 6 năm 1991, khi Furukawa Electric đổi tên thành "Câu lạc bộ bóng đá Furukawa JR Đông Nhật Bản" (tiền thân của JEF United Ichihara Chiba) để chuẩn bị cho sự ra đời của J.League, Okudera được bổ nhiệm làm tổng giám đốc. Năm 1996, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của JEF United Ichihara, nhưng chỉ sau một mùa giải không mấy thành công, ông đã từ chức.
Năm 1999, Okudera tham gia thành lập "Câu lạc bộ Thể thao Yokohama Fulie" (sau này là Yokohama FC) cùng với những người hâm mộ Yokohama Flügels đã giải thể, trong đó có Omio Tsujino. Ông đảm nhận vai trò tổng giám đốc và từ năm 2000, ông kiêm nhiệm chức vụ chủ tịch hội đồng quản trị. Với Okudera là chủ tịch và đồng đội cũ ở Köln, Pierre Littbarski là huấn luyện viên, Yokohama FC đã từng bước vượt qua các giải đấu hạng thấp hơn như Japan Football League và thành công thăng hạng lên J1 League vào tháng 12 năm 2006.
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2008, Okudera được bổ nhiệm làm Chủ tịch của câu lạc bộ Anh Plymouth Argyle F.C. đang thi đấu tại Football League Championship, với nhiệm vụ đóng vai trò đại sứ toàn cầu và tăng cường hình ảnh của câu lạc bộ ở châu Á. Tuy nhiên, sau đó Plymouth Argyle đã gặp phải khó khăn tài chính nghiêm trọng và bị xuống hạng. Okudera sau đó được thay thế bởi Chris Webb.
Vào tháng 10 năm 2017, khi huấn luyện viên Hitoshi Nakata bị sa thải, Okudera đã tạm thời đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng của Yokohama FC trong một trận đấu. Hiện tại, ông là Giám đốc đại diện kiêm Cố vấn cao cấp của Câu lạc bộ thể thao Yokohama FC.
5.2. Đóng góp cho bóng đá Nhật Bản
Sự trở về của Yasuhiko Okudera từ châu Âu đã thúc đẩy mạnh mẽ quá trình chuyên nghiệp hóa của bóng đá Nhật Bản, vốn đã bị mắc kẹt trong tình trạng nghiệp dư suốt hàng thập kỷ. Ông là cầu thủ bản địa đầu tiên được công nhận là chuyên nghiệp trong giải đấu quốc nội, trong khi trước đó chỉ có các cầu thủ nước ngoài (thường là người Brazil) mới được các công ty trả lương để chỉ chuyên tâm đá bóng.
Okudera đóng vai trò then chốt trong việc thành lập Yokohama FC vào năm 1999, một câu lạc bộ ra đời từ ý chí của người hâm mộ sau sự sáp nhập và giải thể của Yokohama Flügels. Việc này thể hiện tầm nhìn và cam kết của ông trong việc xây dựng một môi trường bóng đá chuyên nghiệp và bền vững, không chỉ dựa vào tài trợ doanh nghiệp mà còn dựa vào sự ủng hộ của cộng đồng.
Vào ngày 5 tháng 12 năm 2003, Okudera cùng với ngôi sao cựu cầu thủ Hàn Quốc Cha Bum-kun đã đại diện cho châu Á tại lễ bốc thăm vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006, một sự kiện mang tính biểu tượng, khẳng định vị thế của ông trong nền bóng đá châu lục. Năm 2017, ông cũng được vinh danh là một trong những huyền thoại của Bundesliga.
Những đóng góp của Okudera không chỉ dừng lại ở việc tạo ra những dấu mốc lịch sử trên sân cỏ mà còn ở việc định hình cấu trúc và văn hóa bóng đá chuyên nghiệp tại Nhật Bản, tạo cảm hứng và mở đường cho nhiều thế hệ sau.
5.3. Vinh danh và giải thưởng
Yasuhiko Okudera đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh cho những đóng góp to lớn của mình trong sự nghiệp cầu thủ và hoạt động sau khi giải nghệ:
- Danh hiệu câu lạc bộ:**
- Japan Soccer League: 1976 (cùng Furukawa Electric)
- Cúp Hoàng đế: 1976 (cùng Furukawa Electric)
- Siêu cúp Nhật Bản: 1977 (cùng Furukawa Electric)
- Bundesliga: 1977-78 (cùng 1. FC Köln)
- DFB-Pokal: 1977-78 (cùng 1. FC Köln); Á quân: 1979-80
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á: 1986-87 (cùng Furukawa Electric)
- Á quân Bundesliga: 1982-83, 1984-85, 1985-86 (cùng Werder Bremen)
- Bán kết Cúp C1 châu Âu: 1978-79 (cùng 1. FC Köln)
- Danh hiệu đội tuyển quốc gia:**
- Á quân Pestabola Merdeka: 1976 (cùng Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản)
- Danh hiệu cá nhân:**
- Vua phá lưới Pestabola Merdeka: 1976
- Japan Soccer League Best Eleven: 1976, 1986-87
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận JSL All-Star Game: 1986
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Nhật Bản: 2012
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá châu Á: 2014
- IFFHS Đội hình tiêu biểu mọi thời đại của nam giới châu Á: 2021
6. Phong cách chơi và ảnh hưởng
Yasuhiko Okudera không chỉ là một cầu thủ tài năng mà còn là một biểu tượng tiên phong, người đã định hình lại tư duy về khả năng của cầu thủ Nhật Bản trên trường quốc tế và để lại di sản sâu sắc cho các thế hệ sau.
6.1. Đặc điểm của một cầu thủ
Yasuhiko Okudera cao 177 cm và nặng 75 kg. Khi đến Bundesliga, ông chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ cánh. Tuy nhiên, nhờ sự đa năng và khả năng thích nghi chiến thuật tuyệt vời, ông đã thi đấu thành công ở nhiều vị trí khác nhau trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm tiền đạo (tiền đạo cánh trái, tiền đạo trung tâm), tiền vệ (tiền vệ cánh trái, tiền vệ con thoi, tiền vệ phòng ngự) và hậu vệ (hậu vệ cánh trái).
Điểm mạnh của Okudera nằm ở tốc độ, khả năng đọc trận đấu xuất sắc, những đường chuyền chính xác, thể lực bền bỉ, kỹ năng chuyền và sút ổn định, đặc biệt là cú sút mạnh bằng chân trái. Ông được huấn luyện viên Otto Rehhagel của Werder Bremen đánh giá cao về khả năng phòng ngự và đã được sử dụng chủ yếu ở vị trí hậu vệ cánh tấn công. Với lối chơi thông minh và khả năng bao quát sân rộng, ông được người hâm mộ Đức đặt cho biệt danh "東洋のコンピューターMáy tính phương ĐôngJapanese", một biệt danh thể hiện sự ngưỡng mộ đối với khả năng tư duy chiến thuật và độ chính xác trong từng pha bóng của ông.
6.2. Vai trò tiên phong và tác động lan tỏa
Yasuhiko Okudera là người Nhật Bản và châu Á đầu tiên thành công vang dội tại một trong những giải đấu hàng đầu châu Âu là Bundesliga (giải đấu được UEFA xếp hạng cao nhất từ 1976 đến 1984). Ông đã thi đấu tổng cộng 9 năm và trở thành cầu thủ chủ chốt tại ba câu lạc bộ khác nhau, tạo nên một tiền lệ chưa từng có.
Sự nghiệp của ông đã mở đường cho hàng loạt cầu thủ Nhật Bản sau này dám mơ ước và hiện thực hóa giấc mơ thi đấu ở nước ngoài. Trước Okudera, việc một cầu thủ Nhật Bản thi đấu chuyên nghiệp ở châu Âu là điều không tưởng. Thành công của ông đã chứng minh rằng các cầu thủ Nhật Bản hoàn toàn có thể cạnh tranh ở cấp độ cao nhất. Mặc dù có tranh cãi về việc liệu ông có phải là "cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp đầu tiên của Nhật Bản" hay không (một số ý kiến cho rằng Shigenori Sada đã chơi chuyên nghiệp ở Hồng Kông vào năm 1975), nhưng Okudera chắc chắn là "cầu thủ chuyên nghiệp đầu tiên của Nhật Bản tại châu Âu" và được WOWOW giới thiệu với danh hiệu này khi ông bình luận bóng đá.
Okudera cũng giữ kỷ lục là cầu thủ châu Á có nhiều lần ra sân nhất tại các giải đấu quốc tế do UEFA tổ chức với 6 lần tham dự, cho đến khi bị Shinji Ono vượt qua. Đặc biệt, bàn thắng của ông vào lưới Nottingham Forest F.C. tại bán kết Cúp C1 châu Âu 1978-79 là bàn thắng đầu tiên của một cầu thủ châu Á trong lịch sử giải đấu này. Phải 16 năm sau, vào mùa giải 1994-95, Rashid Rakhimov của Tajikistan mới trở thành cầu thủ châu Á tiếp theo ghi bàn tại Cúp C1 châu Âu. Sự nghiệp của Okudera không chỉ là một chuỗi thành tích cá nhân mà còn là một minh chứng sống động cho khả năng vượt qua rào cản và thay đổi định kiến, truyền cảm hứng cho hàng triệu người hâm mộ và cầu thủ trẻ khắp châu Á.
7. Danh hiệu và thành tích
Yasuhiko Okudera đã đạt được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp cầu thủ ở cả cấp câu lạc bộ và cá nhân, cũng như một thời gian ngắn làm huấn luyện viên.
- Câu lạc bộ:**
- Furukawa Electric:**
- Japan Soccer League: 1976
- Cúp Hoàng đế: 1976
- Siêu cúp Nhật Bản: 1977
- Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á: 1986-87
- 1. FC Köln:**
- Bundesliga: 1977-78
- DFB-Pokal: 1977-78
- Werder Bremen:**
- Á quân Bundesliga: 1982-83, 1984-85, 1985-86
- Furukawa Electric:**
- Đội tuyển quốc gia Nhật Bản:**
- Á quân Pestabola Merdeka: 1976
- Cá nhân:**
- Japan Soccer League Best Eleven: 1976, 1986-87
- Vua phá lưới Pestabola Merdeka: 1976
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận JSL All-Star Game: 1986
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Nhật Bản: 2012
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá châu Á: 2014
- IFFHS Đội hình tiêu biểu mọi thời đại của nam giới châu Á: 2021
8. Thống kê
8.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Furukawa Electric | 1970 | JSL Hạng 1 | 7 | 3 | ||||||||||||
1971 | 9 | 5 | ||||||||||||||
1972 | 8 | 0 | ||||||||||||||
1973 | 18 | 6 | ||||||||||||||
1974 | 18 | 5 | ||||||||||||||
1975 | 18 | 9 | ||||||||||||||
1976 | 18 | 8 | ||||||||||||||
1977 | 4 | 0 | ||||||||||||||
Tổng | 100 | 36 | ||||||||||||||
1. FC Köln | 1977-78 | Bundesliga | 20 | 4 | 4 | 2 | 24 | 6 | ||||||||
1978-79 | 24 | 5 | 3 | 1 | 2 | 1 | 29 | 7 | ||||||||
1979-80 | 30 | 6 | 8 | 1 | 38 | 7 | ||||||||||
1980-81 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 1 | ||||||||
Tổng | 75 | 15 | 16 | 4 | 3 | 2 | 94 | 21 | ||||||||
Hertha BSC | 1980-81 | 2. Bundesliga | 25 | 8 | 4 | 0 | 29 | 8 | ||||||||
Werder Bremen | 1981-82 | Bundesliga | 30 | 2 | 4 | 0 | 34 | 2 | ||||||||
1982-83 | 34 | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 | 42 | 5 | ||||||||
1983-84 | 29 | 1 | 4 | 0 | 4 | 0 | 37 | 1 | ||||||||
1984-85 | 33 | 3 | 4 | 0 | 2 | 0 | 39 | 3 | ||||||||
1985-86 | 33 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 38 | 1 | ||||||||
Tổng | 159 | 11 | 17 | 0 | 14 | 1 | 190 | 12 | ||||||||
Furukawa Electric | 1986-87 | JSL Hạng 1 | 21 | 2 | ||||||||||||
1987-88 | 22 | 1 | ||||||||||||||
Tổng | 43 | 3 | ||||||||||||||
Tổng sự nghiệp | 402 | 73 |
- Ghi chú: Trong mùa giải 1986-87, Furukawa Electric đã từ chối tham dự Cúp Hoàng đế do bận thi đấu tại Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 1986-87.
8.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 1972 | 6 | 1 |
1973 | 0 | 0 | |
1974 | 0 | 0 | |
1975 | 5 | 0 | |
1976 | 8 | 7 | |
1977 | 4 | 0 | |
1978 | 0 | 0 | |
1979 | 0 | 0 | |
1980 | 0 | 0 | |
1981 | 0 | 0 | |
1982 | 0 | 0 | |
1983 | 0 | 0 | |
1984 | 0 | 0 | |
1985 | 0 | 0 | |
1986 | 4 | 0 | |
1987 | 5 | 1 | |
Tổng cộng | 32 | 9 |
8.3. Thống kê cấp huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng | |||
JEF United Ichihara | 1996 | 1996 | 30 | 13 | 0 | 17 | 43.3% |
Yokohama FC | 2017 | 2017 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0.0% |
Tổng cộng | 31 | 13 | 1 | 17 | 41.9% |
9. Những câu chuyện bên lề và giai thoại
Trong suốt sự nghiệp và cuộc đời mình, Yasuhiko Okudera đã để lại nhiều câu chuyện thú vị và những dấu ấn trong văn hóa đại chúng.
- Vào những năm 1980, khi còn thi đấu cho Werder Bremen, Yasuhiko Okudera đã ký hợp đồng làm cố vấn thể thao cho công ty Prima Ham và xuất hiện cùng vợ trong các quảng cáo truyền hình cho sản phẩm "thịt nguội hun khói trưởng thành" của công ty này.
- Ông đã xuất hiện trên poster chính thức của Japan Soccer League mùa giải 1986-87 với khẩu hiệu "Thời đại của bóng đá doanh nghiệp đã kết thúc", tượng trưng cho sự chuyển mình của bóng đá Nhật Bản sang kỷ nguyên chuyên nghiệp.
- Okudera được tái hiện dưới tên thật là huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong tập 37 của bộ manga nổi tiếng "Captain Tsubasa". Trong một tình huống giả định, nhân vật chính Tsubasa đã thách đấu Okudera trong một pha đối mặt một chọi một nhưng không thể vượt qua ông. Okudera là một trong số ít nhân vật có thể ngăn cản cú rê dắt của Tsubasa.
- Ông được chọn làm trợ lý bốc thăm tại lễ bốc thăm vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 được tổ chức tại Đức. Mặc dù Kunishige Kamamoto được AFC đề cử, Okudera đã được chọn nhờ mối quan hệ sâu sắc của ông với bóng đá Đức.
