1. Thời thơ ấu, gia đình và giáo dục
Short sinh ngày 1 tháng 6 năm 1965 tại Leigh, Lancashire, Anh. Ông là con thứ hai trong ba người con trai của ông David và bà Jean Short. Cha ông là một nhà báo, còn mẹ ông là thư ký trường học. Ông lớn lên ở Atherton, theo học tại Trường Tiểu học St Philip trên Đường Bolton Old. Sau đó, ông theo học tại Bolton School và Leigh College.
Short bắt đầu chơi cờ vua từ năm 5 tuổi sau khi xem cha dạy anh trai Martin. Ông là thành viên của Câu lạc bộ Cờ vua Atherton, do cha ông thành lập, và sau đó là Câu lạc bộ Cờ vua Bolton, nơi ban đầu đã từ chối ông (khi ông 7 tuổi) vì quá nhỏ. Cha mẹ ông ly hôn khi ông 13 tuổi. Short rời trường học ở tuổi 17, sau khi hoàn thành bốn chứng chỉ O-level, để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp cờ vua.
2. Thần đồng cờ vua và hành trình trở thành Đại kiện tướng

Short học chơi cờ vua từ năm 5 tuổi từ cha mình. Là một thần đồng cờ vua, Short lần đầu tiên thu hút sự chú ý đáng kể của truyền thông khi mới 10 tuổi bằng cách đánh bại Viktor Korchnoi, kỳ thủ khi đó xếp hạng thứ hai thế giới, trong một buổi cờ vua đồng loạt tại Luân Đôn trên 31 bàn cờ, nơi Short là người duy nhất giành chiến thắng. Ông gần như tự học. Năm 1977, ông trở thành người tham gia trẻ nhất từ trước đến nay tại Giải vô địch cờ vua Anh khi vượt qua vòng loại khu vực Tây Bắc ba ngày trước sinh nhật thứ 12 của mình. Trong giải đấu đó, ông đã đánh bại Jonathan Penrose, nhà vô địch Anh mười lần, và kết thúc với 5/11 điểm, một thành tích xuất sắc cho một kỳ thủ mới.
Short thống trị cờ vua trẻ Anh trong giai đoạn này và đạt được danh hiệu Kiện tướng với màn trình diễn tại vòng chung kết Giải vô địch Anh năm 1977. Năm 1978, ông giành danh hiệu quốc gia người lớn đầu tiên khi vô địch Giải vô địch Cờ vua Nhanh Anh ở tuổi 13 năm 5 tháng 11 ngày, một danh hiệu mà ông giành lại vào năm 1980.
Năm 1979, tại Giải vô địch Anh ở Chester, Short đồng hạng nhất với John Nunn và Robert Bellin, giành được chuẩn Kiện tướng Quốc tế (IM) đầu tiên của mình; Bellin giành danh hiệu nhờ hệ số phụ. Cuối năm 1979, Short đồng hạng nhất tại Giải vô địch thế giới dành cho các kỳ thủ dưới 16 tuổi, Giải vô địch Thiếu niên Thế giới, ở Belfort, Pháp, nhưng thua kỳ thủ người Argentina Marcello Tempone ở hệ số phụ. Ông trở thành Kiện tướng Quốc tế trẻ nhất trong lịch sử cờ vua (vào thời điểm đó) khi đạt 8/15 điểm tại giải Hastings Premier vào năm 1979/80, phá vỡ kỷ lục của Bobby Fischer từ năm 1958.
Tham gia bốn Giải vô địch Cờ vua Trẻ Thế giới (1980-1983), Short đạt được kết quả tốt nhất trong lần thử đầu tiên, khi ông giành vị trí thứ hai sau Garry Kasparov vào năm 1980 tại Dortmund. Short lần đầu tiên đại diện cho Anh trong các trận đấu đồng đội quốc tế tại vòng chung kết Giải đồng đội châu Âu năm 1983 ở Plovdiv. Ông được trao danh hiệu đại kiện tướng vào năm 1984, ở tuổi 19-trở thành đại kiện tướng trẻ nhất thế giới vào thời điểm đó, sau này bị vượt qua bởi Simen Agdestein.
3. Sự nghiệp Vô địch Thế giới
3.1. Hành trình trở thành Ứng cử viên
Hành trình của Short đến danh hiệu Giải vô địch cờ vua thế giới bắt đầu một cách nghiêm túc vào năm 1985 khi ông suýt soát vượt qua vòng Interzonal tại Biel để trở thành ứng cử viên đầu tiên của Anh. Ông cần một trận đấu phụ để vượt qua John van der Wiel và Eugenio Torre cho suất cuối cùng, sau khi cả ba hòa nhau trong vòng đấu chính thức. Tuy nhiên, Giải đấu Ứng cử viên Montpellier không mang lại nhiều thành công cho Short, khi ông ghi 7/15 điểm và kết thúc ở vị trí thứ 10. Trong chu kỳ tiếp theo, ông lại đủ điều kiện bằng cách giành chiến thắng tại Interzonal Subotica năm 1987 cùng với Jon Speelman. Giai đoạn Ứng cử viên lúc này đã trở lại định dạng đấu loại trực tiếp truyền thống: Short đánh bại Gyula Sax (+2=3) ở Saint John, Canada, vào năm 1988, nhưng sau đó bất ngờ thua (-2=3) trước Speelman ở Luân Đôn.
Lần thử tiếp theo của Short đã chứng tỏ là thành công nhất của ông. Ông đánh bại Mikhail Gurevich ở vòng cuối cùng của Interzonal Manila và đồng hạng ba với Viswanathan Anand, sau Vassily Ivanchuk và Boris Gelfand, giúp ông đủ điều kiện trở thành Ứng cử viên lần thứ ba liên tiếp. Gặp lại Speelman ở vòng 1/8, tại Luân Đôn, ông hòa một trận đấu căng thẳng (+2-2=4) trước khi vượt qua đối thủ lớn tuổi hơn 1.5-0.5 trong trận đấu phụ. Trận tứ kết, gặp Gelfand, ở Brussels, là một cuộc đối đầu khốc liệt mà Short cuối cùng đã thắng (+4-2=2). Trong trận bán kết năm 1992, kỳ thủ người Anh đã vượt qua cựu vô địch thế giới Anatoly Karpov (+4-2=4) trong một trận đấu được mô tả là "kết thúc một kỷ nguyên". Trong trận chung kết, tại San Lorenzo de El Escorial, Short đánh bại kỳ thủ người Hà Lan Jan Timman (+5-3=5) để giành quyền gặp nhà đương kim vô địch thế giới Garry Kasparov. Trận đấu nổi tiếng "King walk", nơi Nigel Short đánh bại Jan Timman ở Tilburg vào năm 1991, được bình chọn là một trong một trăm ván cờ vĩ đại nhất trong danh sách do FM Graham Burgess, GM John Nunn và John Emms biên soạn.
3.2. Trận tranh ngôi Vô địch Thế giới 1993
Theo Short và Kasparov, người đứng đầu cơ quan quản lý cờ vua thế giới FIDE, Florencio Campomanes, đã vi phạm các quy tắc của FIDE khi quyết định địa điểm trận đấu (Manchester) và quỹ giải thưởng mà không tham khảo ý kiến của họ. Trong cuốn sách Nigel Short: Quest for the Crown (Cadogan 1993), nữ Kiện tướng Quốc tế và tác giả người Anh Cathy Forbes đã viết rằng trong quá trình đấu thầu năm 1993, FIDE chưa bao giờ thực sự nhận được một hồ sơ đấu thầu trận tranh chức vô địch thế giới phù hợp. Đáp lại, Short và Kasparov đã nhanh chóng thành lập một tổ chức đối thủ, Hiệp hội Cờ vua Chuyên nghiệp (PCA). Trận đấu kết quả-được tài trợ bởi tờ báo The Times-được tổ chức dưới sự bảo trợ của tổ chức mới này tại Luân Đôn từ tháng 9 đến tháng 10 năm 1993. Kasparov đã giành chiến thắng thuyết phục (+6-1=13) - đây là biên độ chiến thắng lớn nhất trong một trận tranh chức vô địch thế giới kể từ khi Mikhail Botvinnik đánh bại Mikhail Tal vào năm 1961.
3.2.1. Bối cảnh và tranh cãi
Cuộc nổi loạn chưa từng có do Kasparov và Short tổ chức đã dẫn đến một chu kỳ Giải vô địch thế giới song song do FIDE tổ chức, với Anatoly Karpov và Jan Timman đấu một trận tranh chức vô địch sau đó vào năm 1993, mà Karpov đã giành chiến thắng. Short và Kasparov đều bị FIDE trừng phạt, và tình hình này đã dẫn đến tranh cãi và biến động lớn trong thế giới cờ vua trong vài năm tiếp theo.
4. Kết quả các giải đấu lớn

Short đã vô địch Giải vô địch cờ vua Anh vào các năm 1984, 1987 và 1998, và Giải vô địch Anh vào năm 1991 (năm duy nhất sự kiện này được tổ chức). Ông là Nhà vô địch Khối thịnh vượng chung vào các năm 2004 (Mumbai), 2006 (Mumbai) và 2008 (Nagpur). Ông đã vô địch EU Individual Open Chess Championship 2006 tại Liverpool và đồng hạng nhì vào năm 2008 khi giải đấu này lại được tổ chức tại đó. Ông đã giành vị trí thứ nhất hoặc đồng hạng nhất trong hàng chục giải đấu quốc tế khác, bao gồm Geneva (1979), Belfort, Giải U16 Thế giới (1979), BBC Master Game (1981), Amsterdam OHRA (1982), Baku (1983), Esbjerg (1984), British Rapidplay Chess Championship (1986), Wijk aan Zee (1986, 1987), Reykjavík (1987), Amsterdam VSB (1988, 1991, 1992, 1993), Hastings (1987/88, 1988/89), Pärnu (1996), Groningen (1996), Tallinn/Pärnu (1998), Isle of Man Monarch Assurance 1998, Dhaka United Insurance (1999), Shymkent (1999), Pamplona (1999/2000), Linares Open (2000), Tan Chin Nam Cup, Bắc Kinh (2000), Sigeman and Co. Malmö (2002, 2009, 2013 đồng hạng nhất với Richárd Rapport và Nils Grandelius), Gibraltar (2003, 2004, 2012), Budapest Hunguest Hotels (2003), Samba Cup, Skanderborg (2003), Taiyuan (2004), Politiken Cup (2006), Bazna (2008), Staunton Memorial (2009), Bangkok Chess Club Open (2011, 2012, 2015, 2017), Luanda (2011), 7th Edmonton International (2012), Bunratty (2012, 2016, 2017, 2020), RA Club Ottawa (2012), Pühajärve Rapid Chess Tournament (2012), Spicenet Tanzania Open (2013), PokerStars Isle of Man (2014), Zaw Win Lay Memorial Yangon (2014), South African Open (2015), 1st Stars Cup ở Anzali (2016), British Knockout Championship (2016), Bacolod Negros Open (2017), Pre-League Blitz Open ở Kampala (2018), GM Nigel Short Blitz ở Lagos (2018), và Moja GM Tournament, ở Kimberley, (2022).
Short đã vô địch Giải vô địch Cờ vua Mở rộng Canada lần thứ 50 ở Ottawa vào năm 2013, vượt qua Đại kiện tướng người Canada Eric Hansen nhờ hệ số phụ sau khi cả hai kết thúc với 7½/9 điểm bất bại.
Có thể nói màn trình diễn xuất sắc nhất của Short tại một giải đấu là tại giải Amsterdam VSB năm 1991, nơi ông đồng hạng nhất với Valery Salov, vượt trên cả Kasparov và Karpov.
5. Kết quả các trận đấu cá nhân
Ngoài các kết quả trong chu kỳ Giải vô địch thế giới đã đề cập ở trên, Short còn đạt được những thành công khác với tư cách là một kỳ thủ đấu loại trực tiếp, đánh bại nhà vô địch Mỹ Lev Alburt ở Foxborough, Massachusetts vào năm 1985 với tỉ số 7-1 (+6=2). Ông cũng đã đánh bại Utut Adianto (+3=3) ở Jakarta 1995, Étienne Bacrot ở Albert 2000 (+3-1=2), Hannes Stefánsson ở Reykjavík 2002 (+4-1=1), Ehsan Ghaem Maghami ở Tehran 2003 (+2=4), Zahar Efimenko ở Mukachevo 2009 (+2-1=3) và Hầu Dật Phàm ở Hoogeveen 2016 (+2-1=3). Short thua Joel Benjamin với tỉ số 2½-1½ tại Luân Đôn 1983, hòa với Eugenio Torre (+1-1=4) ở Manila 1988, hòa với Timman (3-3) trong một trận đấu biểu diễn ở Hilversum vào năm 1989, đánh bại Boris Gulko trong các ván phụ ở tứ kết Ứng cử viên PCA tại New York 1994, thua Gata Kamsky với tỉ số (5½-1½) ở bán kết PCA tại Linares 1995, và hòa với Anish Giri ở Amsterdam 2010 (+1-1=2).
Trong lần trở lại Tehran vào tháng 3 năm 2013, Short đã đấu trận thứ hai với kỳ thủ người Iran Ehsan Ghaem Maghami. Trận đấu được gọi là Talking Chess, bao gồm bốn ván cờ với kiểm soát thời gian cổ điển, bốn ván cờ nhanh và tám ván cờ chớp. Khi các ván cờ cổ điển diễn ra, các kỳ thủ đã bình luận trực tiếp không liên tục, nhằm tăng cường sự hiểu biết của khán giả trực tiếp và truyền hình, những người có thể đối chiếu và so sánh suy nghĩ và đánh giá của chính các kỳ thủ. Short đã thắng các ván cờ cổ điển (+2=2), các ván cờ nhanh (+3-1) và các ván cờ chớp (+3-2=3).
6. Thành tích đội tuyển quốc tế
Short ra mắt đội tuyển quốc tế tại Giải vô địch cờ vua đồng đội châu Âu ở tuổi 17 tại Plovdiv 1983. Ông đã đại diện cho Anh trong 17 kỳ Olympiad Cờ vua liên tiếp từ năm 1984 đến 2016. Tại Olympiad Cờ vua lần thứ 26 năm 1984, Short đã hòa với kỳ thủ người Thái Lan Pricha Sinprayoon. Những điểm nhấn chính của Short là: huy chương bạc đồng đội tại các Olympiad Cờ vua Thessaloniki 1984, Dubai 1986 (nơi ông cũng giành huy chương vàng cá nhân cho màn trình diễn tốt nhất ở bàn ba) và Thessaloniki 1988. Ông giành huy chương đồng đồng đội tại Olympiad Novi Sad 1990, và dẫn dắt đội tuyển Anh giành vị trí thứ tư tại cả 1994 và 1996. Ông dẫn dắt đội tuyển Anh đến chiến thắng tại Euroteams 1997 ở Pula, và là thành viên của đội giành huy chương đồng năm 1992, và của các đội đứng thứ tư vào năm 1983 và 2001. Ông là thành viên của ba đội tuyển Anh tại các Giải vô địch Cờ vua Đồng đội Thế giới các năm 1985 (huy chương đồng đồng đội), 1989 (huy chương đồng đồng đội và huy chương bạc cá nhân), và 1997 (thứ tư đồng đội). Dưới đây là bảng thành tích đầy đủ của ông khi đại diện cho Anh trong các sự kiện đồng đội quốc tế lớn:
Giải đấu | Năm | Bàn | Điểm | Kết quả cá nhân | Kết quả đồng đội |
---|---|---|---|---|---|
Olympiad Cờ vua | |||||
Thessaloniki | 1984 | Dự bị thứ 2 | 3/6 (+1-1=4) | Bạc | |
Dubai | 1986 | Bàn 3 | 10/13 (+8-1=4) | Vàng | Bạc |
Thessaloniki | 1988 | Bàn 1 | 7/12 (+3-1=8) | Bạc | |
Novi Sad | 1990 | Bàn 1 | 6/12 (+2-2=8) | Đồng | |
Manila | 1992 | Bàn 1 | 6/11 (+3-2=6) | ||
Moskva | 1994 | Bàn 1 | 8½/13 (+6-2=5) | ||
Yerevan | 1996 | Bàn 1 | 7/12 (+3-1=8) | ||
Elista | 1998 | Bàn 2 | 6½/11 (+2-0=9) | ||
Istanbul | 2000 | Bàn 2 | 7/12 (+3-1=8) | ||
Bled | 2002 | Bàn 2 | 8½/13 (+5-1=7) | ||
Calvià | 2004 | Bàn 2 | 1½/4 (+1-2=1) | ||
Torino | 2006 | Bàn 2 | 8/11 (+5-0=6) | ||
Dresden | 2008 | Bàn 2 | 7/10 (+6-2=2) | ||
Khanty-Mansiysk | 2010 | Bàn 2 | 4/8 (+2-2=4) | ||
Istanbul | 2012 | Bàn 3 | 7½/10 (+6-1=3) | ||
Tromsø | 2014 | Bàn 3 | 1½/5 (+1-3=1) | ||
Baku | 2016 | Dự bị | 6½/9 (+5-1=3) | ||
Giải vô địch đồng đội châu Âu | |||||
Plovdiv | 1983 | Bàn 7 | 4½/7 (+3-1=3) | ||
Debrecen | 1992 | Bàn 1 | 5½/8 (+4-1=3) | Đồng | Đồng |
Pula | 1997 | Bàn 1 | 4/7 (+2-1=4) | Vàng | |
Batumi | 1999 | Bàn 1 | 5/8 (+3-1=4) | ||
León | 2001 | Bàn 2 | 6/9 (+3-0=6) | ||
Porto Carras | 2011 | Bàn 2 | 3/7 (+2-3=2) | ||
Warsaw | 2013 | Bàn 3 | 4½/7 (+2-0=5) | ||
Reykjavík | 2015 | Bàn 4 | 3/5 (+2-1=2) | ||
Hersonissos | 2017 | Bàn 2 | 3½/7 (+2-2=3) | ||
Giải vô địch đồng đội thế giới | |||||
Lucerne | 1985 | Bàn 4 | 4/8 (+1-1=6) | Đồng | |
Lucerne | 1989 | Bàn 1 | 4½/8 (+3-2=3) | Bạc | Đồng |
Lucerne | 1997 | Bàn 1 | 4/8 (+0-0=8) | ||
Giải vô địch đồng đội thế giới cấp cao | |||||
Dresden | 2015 | Bàn 1 | 7/8 (+6-0=2) | Vàng | Đồng |
Hersonissos | 2017 | Bàn 1 | 8/9 (+7-0=2) | Vàng | Đồng |
7. Phong cách cờ vua
Các khai cuộc được chơi nhiều nhất khi cầm quân Trắng:
- Sicilia (561 ván)
- B90 B23 B40 B33 B32
- Ruy Lopez (218 ván)
- C84 C92 C78 C86 C77
- Phòng thủ Pháp (155 ván)
- C11 C18 C10 C19 C01
- Caro-Kann (113 ván)
- B12 B10 B17 B11 B18
- Ruy Lopez, Closed (109 ván)
- C84 C92 C86 C90 C95
- Sicilia Najdorf (106 ván)
- B90 B92 B93 B91 B97
Với quân Đen:
- Phòng thủ Pháp (233 ván)
- C11 C05 C18 C03 C02
- Ruy Lopez (153 ván)
- C92 C72 C69 C95 C84
- Khai cuộc Tốt Hậu (124 ván)
- E00 D02 A40 A46 A45
- Hậu Gambit Từ chối (113 ván)
- D37 D35 D30 D36 D31
- Nimzo Ấn Độ (104 ván)
- E34 E21 E42 E32 E41
- French Tarrasch (91 ván)
- C05 C03 C07 C09 C04
8. Các hoạt động khác và vai trò
8.1. Hoạt động tại FIDE và các tổ chức cờ vua
Short được bổ nhiệm làm một trong các Phó Chủ tịch của FIDE vào tháng 10 năm 2018. Ông cũng từng giữ chức Tổng thư ký Commonwealth Chess Association vào tháng 8 năm 2005 và Chủ tịch từ tháng 6 năm 2006 đến tháng 1 năm 2008. Ông là đại biểu FIDE cho ECF từ năm 2009 đến 2014. Từ tháng 9 năm 2022, ông giữ chức Giám đốc Phát triển Cờ vua của FIDE.
8.2. Hoạt động báo chí và bình luận
Ông đã viết các chuyên mục cờ vua và đánh giá sách cho các tờ báo Anh như The Sunday Times, The Daily Telegraph, Daily Mail và The Spectator. Ông viết cho The Sunday Telegraph trong một thập kỷ và cho The Guardian từ năm 2005 đến ngày 19 tháng 10 năm 2006. Ông đã đưa tin về Giải vô địch cờ vua thế giới của FIDE 2005 ở San Luis, Argentina, cho trang web ChessBase. Ông viết chuyên mục "Short Stories" cho tạp chí New in Chess từ tháng 1 năm 2011 đến tháng 12 năm 2018. Trong Giải vô địch cờ vua thế giới 2013, ông đã viết một loạt bài cho The Indian Express. Năm 2014, ông bắt đầu viết chuyên mục cho Financial Times, trong đó bài đầu tiên ông đã phỏng vấn Sol Campbell. Trong những sự kiện cờ vua quan trọng gần đây, Short thường được mời bình luận trong các chương trình phát sóng trực tiếp trên Internet. Nhà sử học cờ vua Edward Winter đã xếp ông vào danh sách năm nhà bình luận Internet hàng đầu.
8.3. Huấn luyện và phát triển cờ vua
Ông đã huấn luyện cá nhân các thần đồng trẻ như Pentala Harikrishna, Sergey Karjakin, David Howell và Parimarjan Negi. Ông làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia của Cộng hòa Hồi giáo Iran từ năm 2006 đến 2007. Nhiệm vụ đầu tiên của ông đã dẫn đến việc đội tuyển Iran bất ngờ giành huy chương đồng đồng đội tại Đại hội Thể thao châu Á ở Doha, Qatar, vào năm 2006. Tại chín sự kiện cờ vua ở Đại hội Thể thao Trong nhà châu Á ở Ma Cao 2007, Iran đã giành một huy chương bạc và hai huy chương đồng.
8.4. Giải thưởng và vinh danh
Short được phong làm Thành viên danh dự của Viện Giáo dục Đại học Bolton vào năm 1993, và được trao bằng Tiến sĩ Khoa học danh dự bởi University of Bolton vào năm 2010. Năm 1999, ông được bổ nhiệm làm MBE, để ghi nhận những thành tựu của ông trong cờ vua.
9. Sự cố và phát ngôn gây tranh cãi

Năm 2001, Short nói với chuyên mục cờ vua của tờ The Sunday Telegraph rằng ông tin rằng mình đã bí mật chơi cờ với cựu vô địch cờ vua ẩn dật Bobby Fischer trên nền tảng cờ vua trực tuyến Internet Chess Club trong các trận đấu cờ nhanh. Tuy nhiên, Fischer đã phủ nhận việc sở hữu tài khoản đó.
Vào tháng 1 năm 2007, Short đã trả lời phỏng vấn tờ báo Ấn Độ DNA, trong đó ông kêu gọi một cuộc điều tra để xem xét các cáo buộc rằng Veselin Topalov đã gian lận trong Giải vô địch thế giới ở San Luis. Trong cùng cuộc phỏng vấn với DNA, Short đã chỉ trích vai trò của các thành viên Ủy ban Kháng nghị tại Giải vô địch thế giới FIDE 2005 và 2006, đặc biệt là Phó Chủ tịch FIDE Zurab Azmaiparashvili, người mà ông mô tả là "hoàn toàn không phù hợp cho công việc như vậy khi, theo lời thừa nhận của chính ông ta, đã gian lận để giành chiến thắng Giải vô địch châu Âu 2003." Azmaiparashvili đã đệ đơn khiếu nại chính thức lên Ủy ban Đạo đức FIDE, ủy ban này đã nhóm họp vào tháng 7 năm 2007. Mặc dù bác bỏ các khiếu nại chính chống lại Short, ủy ban đã xử phạt ông vì một vi phạm nhỏ Bộ quy tắc Đạo đức FIDE do ông đã sử dụng từ "dunderhead" (người ngu ngốc).
Năm 2015, Short tuyên bố rằng đàn ông phù hợp hơn về mặt sinh học để chơi cờ vua so với phụ nữ, và phụ nữ có những kỹ năng khác, dẫn chứng trí tuệ cảm xúc vượt trội của vợ ông làm ví dụ. Để đáp lại những lời chỉ trích rộng rãi về những bình luận này, Short đã tái khẳng định quan điểm của mình, tuyên bố trong một cuộc phỏng vấn rằng "khá dễ dàng để chứng minh có một khoảng cách khá lớn giữa nam và nữ" và bác bỏ những thất bại liên tiếp của ông trước Judit Polgar là "không liên quan". Những phát ngôn này đã gây ra tranh cãi lớn và bị nhiều kỳ thủ nữ hàng đầu và các nhà hoạt động xã hội chỉ trích mạnh mẽ vì cho rằng chúng phân biệt giới tính và không có cơ sở khoa học.
10. Đời sống cá nhân
Short hiện cư trú tại Hy Lạp và kết hôn với Rhea Argyro Karageorgiou, một nhà liệu pháp kịch, vào năm 1987. Cặp đôi có hai con. Ông là một người vô thần.
11. Tác phẩm
- Short, Nigel (1989). Nigel Short's Chess Skills. Hamlyn.
- Short, Nigel (1993). Chess Basics. Sterling Publishing.
- Short, Nigel (2021). Winning. Quality Chess.
- Trong phần giới thiệu cuốn sách Winning, Short đã nói: "Đây là cuốn sách đầu tiên của tôi, và phải mất một đại dịch toàn cầu tôi mới viết được nó" và "Tôi phải thú confesses rằng tất cả các cuốn sách có tên tôi trên bìa - và với lời xin lỗi sâu sắc đến những người đã mua chúng - đều là do người khác chấp bút."
12. Đánh giá và ảnh hưởng
Nigel Short được đánh giá là một trong những kỳ thủ cờ vua vĩ đại nhất của Anh, với sự nghiệp kéo dài nhiều thập kỷ và những đóng góp đáng kể cho môn thể thao này. Ông là một trong số ít kỳ thủ đã thách đấu chức vô địch thế giới, và trận đấu năm 1993 của ông với Garry Kasparov là một sự kiện lịch sử, mặc dù gây tranh cãi, đã định hình lại cấu trúc của cờ vua chuyên nghiệp trong nhiều năm.
Ngoài sự nghiệp thi đấu, Short còn có ảnh hưởng lớn với vai trò là một nhà báo, bình luận viên và huấn luyện viên. Khả năng phân tích sâu sắc và lối viết sắc sảo của ông đã giúp phổ biến cờ vua đến với công chúng rộng rãi hơn. Kinh nghiệm huấn luyện của ông đã góp phần phát triển tài năng cho nhiều kỳ thủ trẻ, đặc biệt là ở Iran, nơi ông đã giúp đội tuyển quốc gia đạt được những thành tích đáng kể.
Tuy nhiên, sự nghiệp của ông cũng không thiếu những tranh cãi, đặc biệt là các phát ngôn về giới tính trong cờ vua. Những quan điểm này đã vấp phải sự chỉ trích mạnh mẽ, cho thấy một khía cạnh gây chia rẽ trong hình ảnh công chúng của ông. Dù vậy, không thể phủ nhận rằng Nigel Short đã để lại một dấu ấn sâu đậm trong thế giới cờ vua, không chỉ với tư cách là một kỳ thủ xuất sắc mà còn là một nhân vật có tiếng nói và ảnh hưởng trong cộng đồng cờ vua quốc tế. Di sản của ông là sự kết hợp giữa tài năng trên bàn cờ và vai trò tích cực trong việc định hình và phát triển môn thể thao này.