1. Tiểu sử
Ngũgĩ wa Thiong'o đã trải qua một cuộc đời đầy biến động, từ thời thơ ấu gắn liền với cuộc đấu tranh giành độc lập của Kenya, đến sự nghiệp văn học và học thuật quốc tế, cùng những giai đoạn bị giam cầm và lưu vong do các hoạt động chính trị và phê bình xã hội của mình.
1.1. Thuở thiếu thời và giáo dục
Ngũgĩ wa Thiong'o, tên khai sinh là James Ngugi, sinh ngày 5 tháng 1 năm 1938 tại Kamiriithu, gần Limuru, thuộc quận Kiambu, Kenya. Ông thuộc dân tộc Kikuyu. Gia đình ông đã phải chịu đựng những ảnh hưởng nặng nề từ Cuộc nổi dậy Mau Mau chống lại ách cai trị của Anh Quốc. Người anh cùng cha khác mẹ của ông, Mwangi, đã tích cực tham gia Quân đội Giải phóng Đất đai và Tự do Kenya và bị giết trong cuộc xung đột. Một người anh khác cũng bị bắn trong thời kỳ Tình trạng khẩn cấp và mẹ ông đã bị tra tấn tại đồn Kikuyu Home Guard ở Kamiriithu.
Ông theo học tại Trường Trung học Alliance danh tiếng, sau đó tiếp tục học tại Đại học Makerere ở Kampala, Uganda. Khi còn là sinh viên, ông đã tham dự Hội nghị các Nhà văn châu Phi được tổ chức tại Makerere vào tháng 6 năm 1962, nơi vở kịch The Black Hermit của ông lần đầu tiên được công diễn tại Nhà hát Quốc gia. Tại hội nghị này, Ngũgĩ đã nhờ Chinua Achebe đọc bản thảo hai tiểu thuyết của mình là The River Between và Weep Not, Child, cả hai sau đó đều được xuất bản trong Dòng sách Nhà văn châu Phi của Heinemann với Achebe là biên tập viên cố vấn đầu tiên. Ông nhận bằng Cử nhân tiếng Anh từ Đại học Makerere vào năm 1963.
Cuối năm đó, ông giành được học bổng để theo học thạc sĩ tại Đại học Leeds ở Anh. Tại đây, ông tập trung nghiên cứu văn học Caribe, đặc biệt là tác phẩm của George Lamming. Ngũgĩ từng chia sẻ rằng Lamming đã "gợi lên trong tôi một bức tranh khó quên về cuộc nổi dậy của nông dân trong một thế giới do người da trắng thống trị", giúp ông nhận ra rằng một tiểu thuyết có thể "chạm đến những sợi dây sâu thẳm trong tôi". Mặc dù vậy, ông đã rời Leeds mà không hoàn thành luận văn về văn học Caribe.
1.2. Sự nghiệp ban đầu và thay đổi tên gọi

Tiểu thuyết đầu tay của Ngũgĩ, Weep Not, Child, được xuất bản vào tháng 5 năm 1964, trở thành tiểu thuyết đầu tiên bằng tiếng Anh được xuất bản bởi một nhà văn từ Đông Phi. Tác phẩm này đã giành được giải Nhất của UNESCO tại Lễ hội Nghệ thuật Đen Thế giới đầu tiên ở Dakar, Senegal. Tiểu thuyết thứ hai của ông, The River Between, xuất bản năm 1965, lấy bối cảnh cuộc nổi dậy Mau Mau và mô tả một mối tình không hạnh phúc giữa những người theo Kitô giáo và những người không theo Kitô giáo. Tác phẩm này từng nằm trong chương trình giảng dạy của các trường trung học quốc gia Kenya.
Tiểu thuyết A Grain of Wheat năm 1967 đánh dấu sự chuyển mình trong tư tưởng của Ngũgĩ, khi ông bắt đầu tiếp nhận Chủ nghĩa Marx theo tư tưởng của Frantz Fanon. Sau đó, ông đã từ bỏ việc viết bằng tiếng Anh và cái tên James Ngugi, coi đó là những dấu ấn của chủ nghĩa thực dân. Đến năm 1970, ông đổi tên thành Ngũgĩ wa Thiong'o và bắt đầu viết chủ yếu bằng tiếng Gikuyu bản địa. Ông coi sự thay đổi này là một "sự đứt gãy nhận thức luận với quá khứ", khẳng định rằng văn học châu Phi đích thực phải được viết bằng các ngôn ngữ bản địa của châu Phi.
Năm 1967, Ngũgĩ bắt đầu giảng dạy tại Đại học Nairobi với tư cách là giáo sư văn học Anh. Ông tiếp tục giảng dạy tại trường này trong mười năm, đồng thời là Nghiên cứu viên về Sáng tác tại Đại học Makerere. Trong thời gian này, ông cũng là giảng viên thỉnh giảng tại Đại học Northwestern trong một năm, giảng dạy về văn học Anh và Nghiên cứu châu Phi.
Khi còn là giáo sư tại Đại học Nairobi, Ngũgĩ đã khởi xướng cuộc thảo luận về việc bãi bỏ khoa tiếng Anh. Ông lập luận rằng sau khi chủ nghĩa thực dân kết thúc, điều bắt buộc là một trường đại học ở châu Phi phải giảng dạy văn học châu Phi, bao gồm cả văn học truyền miệng, và việc đó phải được thực hiện với sự nhận thức về sự phong phú của các ngôn ngữ châu Phi. Những nỗ lực này đã dẫn đến việc trường đại học loại bỏ Văn học Anh khỏi chương trình học và thay thế bằng một chương trình đặt văn học châu Phi, cả truyền miệng và viết, vào vị trí trung tâm.
1.3. Giam cầm và lưu vong
Năm 1976, Ngũgĩ đã góp phần thành lập Trung tâm Văn hóa và Giáo dục Cộng đồng Kamiriithu, nơi tổ chức các buổi biểu diễn sân khấu châu Phi trong khu vực. Năm sau đó, tiểu thuyết Petals of Blood của ông được xuất bản. Tác phẩm này, cùng với vở kịch Ngaahika Ndeenda (Tôi sẽ kết hôn khi tôi muốn), đồng sáng tác với Ngũgĩ wa Mirii và cũng được xuất bản năm 1977, mang thông điệp chính trị mạnh mẽ đã khiến Phó Tổng thống Kenya lúc bấy giờ là Daniel arap Moi ra lệnh bắt giữ ông. Cùng với các bản sao vở kịch của ông, các cuốn sách của Karl Marx, Friedrich Engels và Vladimir Lenin cũng bị tịch thu.
Ông bị giam tại Nhà tù An ninh Tối đa Kamiti mà không qua xét xử trong gần một năm. Trong thời gian bị giam cầm, ông bị nhốt cùng các tù nhân chính trị khác và chỉ được phép ra ngoài trời một giờ mỗi ngày. Ngũgĩ viết rằng "khu trại từng dành cho những phạm nhân mắc bệnh tâm thần trước khi nó được sử dụng tốt hơn làm lồng cho 'những người loạn trí về chính trị'". Ông tìm thấy niềm an ủi trong việc viết lách và đã viết tiểu thuyết hiện đại đầu tiên bằng tiếng Gikuyu, Devil on the Cross (Caitaani mũtharaba-Inĩ), trên giấy vệ sinh do nhà tù cấp. Thời gian trong tù cũng đã truyền cảm hứng cho vở kịch The Trial of Dedan Kimathi (1976), mà ông viết cùng với Micere Githae Mugo.
Sau khi được trả tự do vào tháng 12 năm 1978, ông không được phục chức giáo sư tại Đại học Nairobi và gia đình ông bị quấy rối. Do những bài viết của ông về sự bất công của chính phủ độc tài lúc bấy giờ, Ngũgĩ và gia đình ông buộc phải sống lưu vong. Mãi đến khi Daniel arap Moi, tổng thống Kenya tại vị lâu nhất, nghỉ hưu vào năm 2002, họ mới có thể trở về một cách an toàn. Trong thời gian ở tù, Ngũgĩ đã quyết định ngừng viết các vở kịch và các tác phẩm khác bằng tiếng Anh, và bắt đầu viết tất cả các tác phẩm sáng tạo của mình bằng tiếng mẹ đẻ, tiếng Gikuyu.
1.4. Sự nghiệp học thuật
Trong thời gian lưu vong, Ngũgĩ đã làm việc với Ủy ban Giải phóng Tù nhân Chính trị ở Kenya có trụ sở tại Luân Đôn (1982-1998). Năm 1984, ông là Giáo sư Thỉnh giảng tại Đại học Bayreuth, và năm sau đó là Nhà văn Thường trú cho Khu Islington ở Luân Đôn. Ông cũng nghiên cứu điện ảnh tại Viện Dramatiska ở Stockholm, Thụy Điển (1986).
Ngũgĩ là Giáo sư Thỉnh giảng về Văn học Anh và Văn học so sánh tại Đại học Yale từ năm 1989 đến 1992. Năm 1992, ông là khách mời tại Đại hội Nhà văn Nam Phi và đã dành thời gian ở Thị trấn Zwide cùng với Mzi Mahola. Cùng năm đó, ông trở thành Giáo sư về Văn học so sánh và Nghiên cứu Biểu diễn tại Đại học New York, nơi ông giữ chức Chủ tịch Erich Maria Remarque. Hiện tại, ông là Giáo sư Danh dự về Văn học Anh và Văn học so sánh, đồng thời là giám đốc đầu tiên của Trung tâm Quốc tế về Viết và Dịch thuật tại Đại học California, Irvine.
1.5. Hoạt động thế kỷ 21

Vào ngày 8 tháng 8 năm 2004, Ngũgĩ trở về Kenya trong chuyến thăm kéo dài một tháng tại Đông Phi. Vào ngày 11 tháng 8, những tên cướp đã đột nhập vào căn hộ an ninh cao của ông: chúng tấn công Ngũgĩ, tấn công tình dục vợ ông và lấy trộm nhiều tài sản có giá trị. Khi Ngũgĩ trở về Mỹ vào cuối chuyến đi, năm người đàn ông đã bị bắt vì nghi ngờ phạm tội, trong đó có một người cháu của Ngũgĩ.
Vào mùa hè năm 2006 ở Bắc bán cầu, nhà xuất bản Mỹ Random House đã xuất bản tiểu thuyết mới đầu tiên của ông sau gần hai thập kỷ, Wizard of the Crow, được chính tác giả dịch từ tiếng Gikuyu sang tiếng Anh.
Vào ngày 10 tháng 11 năm 2006, khi đang ở San Francisco tại Khách sạn Vitale ở The Embarcadero (San Francisco), Ngũgĩ đã bị một nhân viên quấy rối và yêu cầu rời khỏi khách sạn. Sự việc này đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng và làm tức giận cả người Mỹ gốc Phi và các thành viên cộng đồng người châu Phi hải ngoại sống ở Mỹ, dẫn đến lời xin lỗi từ phía khách sạn.
Các cuốn sách sau này của ông bao gồm Globalectics: Theory and the Politics of Knowing (2012) và Something Torn and New: An African Renaissance (2009), một tuyển tập tiểu luận lập luận về vai trò quan trọng của các ngôn ngữ châu Phi trong "sự phục sinh của ký ức châu Phi". Về tác phẩm này, Publishers Weekly nhận xét: "Ngôn ngữ của Ngũgĩ tươi mới; những câu hỏi ông đặt ra sâu sắc, lập luận ông đưa ra rõ ràng: 'Làm cho một ngôn ngữ chết đói hoặc giết chết một ngôn ngữ là làm cho ngân hàng ký ức của một dân tộc chết đói và bị giết chết'."
Tiếp theo là hai tác phẩm tự truyện được đón nhận nồng nhiệt: Dreams in a Time of War: a Childhood Memoir (2010) và In the House of the Interpreter: A Memoir (2012), được Los Angeles Times mô tả là "xuất sắc và cần thiết".
Cuốn sách The Perfect Nine: The Epic of Gĩkũyũ and Mũmbi của ông, ban đầu được viết và xuất bản bằng tiếng Gikuyu với tên Kenda Muiyuru: Rugano Rwa Gikuyu na Mumbi (2019), đã được Ngũgĩ tự dịch sang tiếng Anh để xuất bản năm 2020. Đây là một tác phẩm thơ sử thi tái hiện câu chuyện khởi nguyên của người dân ông. Los Angeles Times mô tả đây là "một tiểu thuyết-thơ ca phiêu lưu khám phá văn hóa dân gian, thần thoại và ngụ ngôn qua lăng kính nữ quyền và chủ nghĩa Phi châu rõ rệt." Tạp chí World Literature Today nhận xét: "Ngũgĩ đã tạo ra một câu chuyện kể lại tuyệt đẹp về thần thoại Gĩkũyũ, nhấn mạnh sự theo đuổi cao quý của cái đẹp, sự cần thiết của lòng dũng cảm cá nhân, tầm quan trọng của lòng hiếu thảo, và cảm giác về Đấng Tối cao - một đấng đại diện cho thần thánh và sự thống nhất giữa các tôn giáo thế giới. Tất cả những điều này hòa quyện vào những câu thơ sống động để biến The Perfect Nine thành một câu chuyện về những phép màu và sự kiên trì; một biên niên sử về hiện đại và thần thoại; một sự suy ngẫm về khởi đầu và kết thúc; và một bản thảo chồng chất của ký ức cổ xưa và đương đại, khi Ngũgĩ đặt sức mạnh nữ tính của Chín Nàng Hoàn Hảo lên câu chuyện khởi nguyên của người Gĩkũyũ ở Kenya trong một bản thể hiện đầy xúc động của hình thức sử thi." Fiona Sampson viết trên The Guardian kết luận rằng đây là "một tác phẩm tích hợp tuyệt đẹp không chỉ từ chối sự phân biệt giữa 'nghệ thuật cao cấp' và kể chuyện truyền thống, mà còn cung cấp một nhu cầu thiết yếu hiếm có của con người: cảm giác rằng cuộc sống có ý nghĩa."
Vào tháng 3 năm 2021, The Perfect Nine trở thành tác phẩm đầu tiên được viết bằng một ngôn ngữ bản địa châu Phi lọt vào danh sách dài của Giải Booker Quốc tế, với Ngũgĩ trở thành người được đề cử đầu tiên với tư cách là cả tác giả và dịch giả của cuốn sách.
Khi được hỏi vào năm 2023 liệu tiếng Anh Kenya hay tiếng Anh Nigeria có phải là ngôn ngữ địa phương hay không, Ngũgĩ wa Thiong'o đã trả lời: "Điều đó giống như việc một người bị nô lệ vui mừng vì phiên bản nô lệ của mình là bản địa. Tiếng Anh không phải là ngôn ngữ châu Phi. Tiếng Pháp không phải. Tiếng Tây Ban Nha không phải. Tiếng Anh Kenya hay Nigeria là vô nghĩa. Đó là một ví dụ về sự bất thường được bình thường hóa. Người bị thuộc địa cố gắng tuyên bố ngôn ngữ của kẻ thực dân là dấu hiệu của sự thành công của chế độ nô lệ."
2. Tác phẩm văn học
Ngũgĩ wa Thiong'o là một nhà văn đa tài với các tác phẩm trải dài nhiều thể loại, từ tiểu thuyết, kịch, truyện ngắn đến tiểu luận và hồi ký, phản ánh sâu sắc những vấn đề về chủ nghĩa thực dân, bản sắc văn hóa và ngôn ngữ châu Phi.
2.1. Tiểu thuyết
Ngũgĩ đã viết nhiều tiểu thuyết quan trọng, ban đầu bằng tiếng Anh và sau đó chuyển sang tiếng Gikuyu, khám phá các chủ đề về xung đột văn hóa, bản sắc và phê phán xã hội.
- Weep Not, Child (1964)
- The River Between (1965)
- A Grain of Wheat (1967, 1992)
- Petals of Blood (1977)
- Caitaani Mutharaba-Ini (Devil on the Cross, 1980) - tiểu thuyết hiện đại đầu tiên được viết bằng tiếng Gikuyu.
- Matigari ma Njiruungi (1986), được Wangui wa Goro dịch sang tiếng Anh với tựa đề Matigari (1989).
- Mũrogi wa Kagogo (Wizard of the Crow, 2006)
- The Perfect Nine: The Epic of Gĩkũyũ and Mũmbi (2020) - một tác phẩm thơ sử thi bằng tiếng Gikuyu, tái hiện câu chuyện khởi nguyên của người Kikuyu qua lăng kính nữ quyền và toàn Phi.
2.2. Tuyển tập truyện ngắn
Các tuyển tập truyện ngắn của ông thể hiện khả năng kể chuyện và truyền tải thông điệp xã hội sâu sắc.
- A Meeting in the Dark (1974)
- Secret Lives, and Other Stories (1976, 1992)
- Minutes of Glory and Other Stories (2019)
2.3. Kịch
Các vở kịch của Ngũgĩ thường được sử dụng như một công cụ để thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và truyền tải thông điệp chính trị, văn hóa.
- The Black Hermit (1963)
- This Time Tomorrow (tuyển tập ba vở kịch, bao gồm vở kịch cùng tên, "The Rebels" và "The Wound in the Heart") (1970)
- The Trial of Dedan Kimathi (1976), đồng sáng tác với Micere Githae Mugo và Njaka.
- Ngaahika Ndeenda: Ithaako ria ngerekano (I Will Marry When I Want) (1977, 1982), đồng sáng tác với Ngũgĩ wa Mirii. Vở kịch này nổi tiếng vì sự tham gia của cộng đồng và thông điệp chính trị mạnh mẽ, dẫn đến việc ông bị chính quyền Kenya bắt giữ.
- Mother, Sing For Me (1986)
2.4. Tiểu luận và phê bình
Các tác phẩm tiểu luận và phê bình của Ngũgĩ làm rõ quan điểm của ông về ngôn ngữ, văn hóa và chủ nghĩa hậu thực dân.
- Education for a National Culture (1981)
- Barrel of a Pen: Resistance to Repression in Neo-Colonial Kenya (1983)
- Writing against Neo-Colonialism (1986)
- Decolonising the Mind: The Politics of Language in African Literature (1986) - tác phẩm quan trọng nhất của ông, lập luận về sự cần thiết của các nhà văn châu Phi phải thể hiện bằng ngôn ngữ bản địa thay vì ngôn ngữ châu Âu để từ bỏ mối liên hệ thực dân và xây dựng văn học châu Phi đích thực.
- Moving the Centre: The Struggle for Cultural Freedoms (1993)
- Penpoints, Gunpoints and Dreams: The Performance of Literature and Power in Post-Colonial Africa (The Clarendon Lectures in English Literature 1996) (1998)
- Something Torn and New: An African Renaissance (2009) - tiếp tục lập luận về vai trò quan trọng của các ngôn ngữ châu Phi trong "sự phục sinh của ký ức châu Phi".
- Globalectics: Theory and the Politics of Knowing (2012)
- Secure the Base: Making Africa Visible in the Globe (2016)
- The Language of Languages (2023)
2.5. Hồi ký
Các tác phẩm hồi ký của ông cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời cá nhân và quá trình thức tỉnh tư tưởng văn học của ông.
- Detained: A Writer's Prison Diary (1981) - nhật ký trong tù của ông.
- Dreams in a Time of War: a Childhood Memoir (2010) - hồi ức về thời thơ ấu.
- In the House of the Interpreter: A Memoir (2012)
- Birth of a Dream Weaver: A Memoir of a Writer's Awakening (2016)
- Wrestling with the devil: A Prison Memoir (2018)
2.6. Sách thiếu nhi
Ngũgĩ cũng viết sách cho trẻ em, thể hiện sự quan tâm của ông đến việc gìn giữ ngôn ngữ và truyền thống bản địa, cũng như truyền tải ý nghĩa giáo dục và văn hóa cho thế hệ trẻ.
- Njamba Nene and the Flying Bus (dịch bởi Wangui wa Goro) (Njamba Nene na Mbaathi i Mathagu, 1986)
- Njamba Nene and the Cruel Chief (dịch bởi Wangui wa Goro) (Njamba Nene na Chibu King'ang'i, 1988)
- Njamba Nene's Pistol (Bathitoora ya Njamba Nene, 1990)
- The Upright Revolution, Or Why Humans Walk Upright (2019) - truyện ngắn này đã được dịch sang 100 ngôn ngữ khác nhau.
3. Tư tưởng và Triết học
Tư tưởng và triết học của Ngũgĩ wa Thiong'o xoay quanh các khái niệm về ngôn ngữ, văn hóa, giải phóng và hoạt động chính trị, tất cả đều nhằm mục đích phi thực dân hóa tâm trí và phục hưng bản sắc châu Phi.
3.1. Ngôn ngữ và Phi thực dân hóa
Tư tưởng cốt lõi của Ngũgĩ là tầm quan trọng của ngôn ngữ châu Phi bản địa trong việc giải phóng tinh thần khỏi ảnh hưởng của chủ nghĩa thực dân. Ông lập luận rằng ngôn ngữ không chỉ là một phương tiện giao tiếp mà còn là kho tàng ký ức, văn hóa và bản sắc của một dân tộc. Việc bị buộc phải sử dụng ngôn ngữ của kẻ thực dân, đặc biệt là trong giáo dục và văn học, đã dẫn đến "sự tha hóa" và "thực dân hóa tâm trí".
Chính vì niềm tin này, Ngũgĩ đã từ bỏ việc viết bằng tiếng Anh và tên khai sinh của mình (James Ngugi) vào những năm 1970, chuyển sang viết hoàn toàn bằng tiếng Gikuyu. Ông coi đây là một "sự đứt gãy nhận thức luận với quá khứ", một hành động có ý nghĩa triết học sâu sắc nhằm khẳng định chủ quyền văn hóa. Trong tác phẩm tiểu luận nổi tiếng của mình, Decolonising the Mind: The Politics of Language in African Literature (1986), ông lập luận mạnh mẽ rằng các nhà văn châu Phi cần phải thể hiện bằng ngôn ngữ bản địa của họ để từ bỏ mối liên hệ thực dân còn sót lại và xây dựng một nền văn học châu Phi đích thực.
Ông cũng là người đi đầu trong việc thay đổi chương trình giảng dạy tại Đại học Nairobi, nơi ông thúc đẩy việc bãi bỏ khoa tiếng Anh và thay thế bằng một khoa tập trung vào văn học châu Phi (bao gồm cả văn học truyền miệng) được giảng dạy bằng các ngôn ngữ châu Phi. Ngũgĩ tin rằng "làm cho một ngôn ngữ chết đói hoặc giết chết một ngôn ngữ là làm cho ngân hàng ký ức của một dân tộc chết đói và bị giết chết". Ông thậm chí còn lên tiếng chỉ trích mạnh mẽ các khái niệm như "tiếng Anh Kenya" hay "tiếng Anh Nigeria", coi đó là "vô nghĩa" và là "một ví dụ về sự bất thường được bình thường hóa", đồng thời là "dấu hiệu của sự thành công của chế độ nô lệ" khi người bị thuộc địa cố gắng tuyên bố ngôn ngữ của kẻ thực dân.
3.2. Giải phóng văn hóa và Phục hưng châu Phi
Tầm nhìn của Ngũgĩ không chỉ dừng lại ở việc phục hồi ngôn ngữ mà còn mở rộng ra sự giải phóng văn hóa toàn diện và sự phục hưng của châu Phi. Ông tin rằng việc khôi phục và khẳng định bản sắc châu Phi là điều cần thiết trong bối cảnh hiện đại.
Trong các dự án sân khấu của mình, đặc biệt là tại Trung tâm Văn hóa và Giáo dục Cộng đồng Kamiriithu, ông đã tìm cách "làm sáng tỏ" quá trình sân khấu, giải phóng nó khỏi "hệ thống giáo dục tư sản nói chung" bằng cách khuyến khích tính tự phát và sự tham gia của khán giả. Ông muốn tránh "quá trình tha hóa tạo ra một bộ sưu tập các ngôi sao tích cực và một khối lượng người hâm mộ biết ơn không phân biệt", điều mà theo ông, khuyến khích sự thụ động ở "những người bình thường". Mục tiêu của ông là dân chủ hóa nghệ thuật và biến sân khấu thành một công cụ của cộng đồng, phản ánh và giải quyết các vấn đề xã hội.
Tác phẩm Something Torn and New: An African Renaissance (2009) của ông tiếp tục thể hiện tầm nhìn này, lập luận về vai trò quan trọng của các ngôn ngữ châu Phi trong "sự phục sinh của ký ức châu Phi". Ngũgĩ tin rằng thông qua việc khôi phục và phát triển các ngôn ngữ bản địa, châu Phi có thể lấy lại ký ức lịch sử, văn hóa và tri thức của mình, từ đó xây dựng một nền văn hóa mới mạnh mẽ và độc lập. Tiểu thuyết-thơ ca The Perfect Nine (2020) của ông, tái hiện câu chuyện khởi nguyên của người Gikuyu, cũng là một nỗ lực nhằm khẳng định lại bản sắc và di sản văn hóa châu Phi qua lăng kính nữ quyền và toàn Phi.
3.3. Hoạt động xã hội và chính trị
Ngũgĩ wa Thiong'o là một nhà văn có ý thức chính trị sâu sắc, luôn tích cực tham gia vào các vấn đề công lý xã hội và phê phán các chế độ độc tài. Sự nghiệp của ông gắn liền với cuộc đấu tranh chống lại chủ nghĩa tân thực dân và các hình thức áp bức khác nhau.
Việc ông tiếp nhận Chủ nghĩa Marx theo tư tưởng của Frantz Fanon được thể hiện rõ trong tiểu thuyết A Grain of Wheat (1967). Các tác phẩm sau này của ông, đặc biệt là Petals of Blood và vở kịch Ngaahika Ndeenda, đã trực tiếp phê phán sự tham nhũng và bất công của chính quyền Kenya sau độc lập. Vở kịch Ngaahika Ndeenda, với thông điệp chính trị mạnh mẽ và sự tham gia của cộng đồng, đã bị chính quyền Daniel arap Moi cấm và dẫn đến việc Ngũgĩ bị bắt giữ và giam cầm mà không xét xử.
Trong thời gian bị giam cầm, ông được Ân xá Quốc tế công nhận là tù nhân lương tâm, làm nổi bật vai trò của ông như một tiếng nói dũng cảm chống lại sự đàn áp. Sau khi được trả tự do và buộc phải sống lưu vong, Ngũgĩ tiếp tục hoạt động chính trị. Ông đã làm việc với Ủy ban Giải phóng Tù nhân Chính trị ở Kenya có trụ sở tại Luân Đôn từ năm 1982 đến 1998, đấu tranh cho quyền lợi của những người bị giam giữ chính trị ở quê nhà.
Các tác phẩm của ông, như tiểu thuyết châm biếm Matigari (1987), thường sử dụng các câu chuyện dân gian và ngụ ngôn để truyền tải thông điệp chính trị, phê phán các chính sách của chính phủ và khuyến khích sự phản kháng. Ngũgĩ tin rằng văn học không chỉ là một hình thức nghệ thuật mà còn là một công cụ mạnh mẽ để đấu tranh cho công lý, giải phóng và thay đổi xã hội. Ông là một "nhà văn chống đối" không ngừng lên tiếng chống lại sự bất công và áp bức.
4. Gia đình
Ngũgĩ wa Thiong'o có bốn người con cũng là những tác giả đã xuất bản sách: Tee Ngũgĩ, Mũkoma wa Ngũgĩ, Nducu wa Ngũgĩ và Wanjiku wa Ngũgĩ.
Vào tháng 3 năm 2024, con trai ông, Mũkoma wa Ngũgĩ, đã đăng trên Twitter rằng cha mình đã lạm dụng thể chất người mẹ đã khuất của anh.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Ngũgĩ wa Thiong'o đã nhận được nhiều giải thưởng văn học, học thuật và các bằng cấp danh dự quan trọng, thể hiện sự công nhận quốc tế đối với những đóng góp to lớn của ông cho văn học và tư tưởng.
- 1963: Giải thưởng Tiểu thuyết Đông Phi
- 1964: Giải Nhất của UNESCO cho tiểu thuyết đầu tay Weep Not Child, tại Lễ hội Nghệ thuật Đen Thế giới đầu tiên ở Dakar, Senegal.
- 1973: Giải thưởng Văn học Lotus tại Almaty, Kazakhstan.
- 1992 (6 tháng 4): Giải thưởng Paul Robeson về Xuất sắc Nghệ thuật, Lương tâm Chính trị và Chính trực, tại Philadelphia, Hoa Kỳ.
- 1992 (tháng 10): Được Đại học New York vinh danh bằng cách bổ nhiệm vào chức Giáo sư Erich Maria Remarque về Ngôn ngữ, để "công nhận thành tựu học thuật phi thường, vai trò lãnh đạo mạnh mẽ trong Cộng đồng Đại học và Nghề nghiệp, và đóng góp đáng kể vào sứ mệnh giáo dục của chúng tôi."
- 1993: Giải thưởng Zora Neale Hurston-Paul Robeson, cho thành tựu nghệ thuật và học thuật, do Hội đồng Quốc gia về Nghiên cứu Người da đen trao tặng tại Accra, Ghana.
- 1994 (tháng 10): Giải thưởng Đóng góp của Trung tâm Gwendolyn Brooks cho những đóng góp đáng kể vào Nghệ thuật Văn học Đen.
- 1996: Giải thưởng Fonlon-Nichols, New York, cho Xuất sắc Nghệ thuật và Nhân quyền.
- 2001: Giải thưởng Quốc tế Nonino cho Văn học.
- 2002: Hội chợ Sách Quốc tế Zimbabwe, "Mười hai cuốn sách châu Phi hay nhất thế kỷ XX."
- 2002 (tháng 7): Giáo sư Danh dự về Văn học Anh và Văn học so sánh, Đại học California, Irvine.
- 2002 (tháng 10): Huy chương của Chủ tịch Nội các Ý được trao bởi Ủy ban Khoa học Quốc tế của Trung tâm Pio Manzù, Rimini, Ý.
- 2003 (tháng 5): Thành viên Danh dự nước ngoài của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Hoa Kỳ.
- 2003 (tháng 12): Thành viên Danh dự trọn đời của Hội đồng Phát triển Nghiên cứu Khoa học Xã hội ở châu Phi (CODESRIA).
- 2004 (23-28 tháng 2): Nghiên cứu viên Thỉnh giảng, Trung tâm Nghiên cứu Nhân văn.
- 2006: Wizard of the Crow đứng thứ 3 trong Top 10 Sách của năm của tạp chí Time (phiên bản châu Âu).
- 2006: Wizard of the Crow là một trong những Cuốn sách hay nhất của năm của The Economist.
- 2006: Wizard of the Crow là một trong những lựa chọn cho Tiểu thuyết hay nhất của năm của Salon.com.
- 2006: Wizard of the Crow là người chiến thắng giải Read This! Mùa đông 2007 cho Lit-Blog Co-Op; The Literary Saloon.
- 2006: Wizard of the Crow được nêu bật trong các Cuốn sách yêu thích của năm của The Washington Post.
- 2007: Wizard of the Crow - lọt vào danh sách dài cho Giải thưởng Tiểu thuyết Nước ngoài Độc lập.
- 2007: Wizard of the Crow - lọt vào danh sách chung kết cho Giải thưởng Hình ảnh NAACP cho Tác phẩm Văn học Xuất sắc - Tiểu thuyết.
- 2007: Wizard of the Crow - lọt vào danh sách rút gọn cho Giải thưởng Nhà văn Khối thịnh vượng chung 2007 - Sách hay nhất - Châu Phi.
- 2007: Wizard of the Crow - người chiến thắng huy chương vàng hạng mục Tiểu thuyết cho Giải thưởng Sách California 2007.
- 2007: Wizard of the Crow - Giải thưởng Văn học Aspen 2007.
- 2007: Wizard of the Crow - lọt vào danh sách chung kết cho Giải thưởng Di sản Hurston/Wright 2007 cho Văn học Đen.
- 2008: Wizard of the Crow được đề cử cho Giải thưởng Văn học Quốc tế Dublin IMPAC 2008.
- 2008 (2 tháng 4): Huân chương Trưởng lão Ngọn giáo Rực cháy (Huân chương Kenya - do Đại sứ Kenya tại Hoa Kỳ ở Los Angeles trao tặng).
- 2008 (24 tháng 10): Giải thưởng Grinzane for Africa.
- 2008: Chủ tịch danh dự Dan và Maggie Inouye về Lý tưởng Dân chủ, Đại học Hawaiʻi tại Mānoa.
- 2009: Lọt vào danh sách rút gọn cho Giải Man Booker Quốc tế.
- 2011 (17 tháng 2): Giải thưởng Thành tựu Văn học Kênh Châu Phi.
- 2012: Giải thưởng Hội phê bình Sách Quốc gia (chung kết Tự truyện) cho In the House of the Interpreter.
- 2012 (31 tháng 3): Giải thưởng W.E.B. Du Bois, Hội nghị Nhà văn Da đen Quốc gia, New York.
- 2013 (tháng 10): Huy chương UCI.
- 2014: Được bầu vào Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ.
- 2014: Giải thưởng Thành tựu Trọn đời Nicolás Guillén cho Văn học Triết học.
- 2014 (16 tháng 11): Được vinh danh tại buổi dạ tiệc kỷ niệm 10 năm của Archipelago Books ở New York.
- 2016: Giải Park Kyong-ni.
- 2016 (14 tháng 12): Giải thưởng Sân khấu Sanaa/Giải thưởng Thành tựu Trọn đời để công nhận sự xuất sắc trong Sân khấu Kenya, Nhà hát Quốc gia Kenya.
- 2017: Giải thưởng Thành tựu Trọn đời về Sáng tác của Los Angeles Review of Books/UCR.
- 2018: Grand Prix des mécènes của GPLA 2018, cho toàn bộ tác phẩm của ông.
- 2019: Giải thưởng Quốc tế Catalunya cho tác phẩm Dũng cảm và Sự vận động cho các ngôn ngữ châu Phi của ông.
- 2021: Lọt vào danh sách rút gọn cho Giải Booker Quốc tế cho The Perfect Nine: The Epic of Gĩkũyũ and Mũmbi.
- 2021: Được bầu làm Nhà văn Quốc tế của Hiệp hội Văn học Hoàng gia.
- 2022: Giải PEN/Nabokov cho Thành tựu trong Văn học Quốc tế.
5.1. Bằng cấp danh dự
- Albright College, Tiến sĩ Nhân văn học honoris causa, 1994.
- Đại học Leeds, Tiến sĩ Văn học danh dự (LittD), 2004.
- Đại học Walter Sisulu (trước đây là U. Transkei), Nam Phi, Bằng cấp danh dự, Tiến sĩ Văn học và Triết học, tháng 7 năm 2004.
- Đại học Bang California, Dominguez Hills, Bằng cấp danh dự, Tiến sĩ Nhân văn học, tháng 5 năm 2005.
- Đại học Dillard, New Orleans, Bằng cấp danh dự, Tiến sĩ Nhân văn học, tháng 5 năm 2005.
- Đại học Auckland, Tiến sĩ Văn học danh dự (LittD), 2005.
- Đại học New York, Bằng cấp danh dự, Tiến sĩ Văn học, 15 tháng 5 năm 2008.
- Đại học Dar es Salaam, Tiến sĩ Văn học danh dự, 2013.
- Đại học Bayreuth, Tiến sĩ danh dự (Dr. phil. h.c.), 2014.
- Đại học KCA, Kenya, Bằng Tiến sĩ danh dự về Nhân văn học (honoris causa) trong Giáo dục, 27 tháng 11 năm 2016.
- Đại học Yale, Tiến sĩ danh dự (D.Litt. h.c.), 2017.
- Đại học Edinburgh, Tiến sĩ danh dự (D.Litt.), 2019.
- Tiến sĩ danh dự, Roskilde, Đan Mạch.
6. Ảnh hưởng và Đánh giá
Ngũgĩ wa Thiong'o được đánh giá là một trong những nhà văn và học giả có ảnh hưởng sâu rộng nhất của châu Phi trong thế kỷ 20 và 21. Ông được mô tả là "tiểu thuyết gia hàng đầu Đông Phi" và là một ứng cử viên thường xuyên cho Giải Nobel Văn học, điều này chứng tỏ tầm vóc và sự công nhận quốc tế đối với các đóng góp của ông.
Tác động lớn nhất của Ngũgĩ nằm ở cuộc đấu tranh kiên định của ông cho phi thực dân hóa tâm trí và sự phục hồi của ngôn ngữ châu Phi bản địa. Thông qua các tác phẩm phê bình như Decolonising the Mind, ông đã thay đổi cách nhìn về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, quyền lực và bản sắc, thúc đẩy một phong trào rộng lớn hơn nhằm khẳng định giá trị của các ngôn ngữ và văn hóa châu Phi. Quan điểm của ông, rằng "làm cho một ngôn ngữ chết đói hoặc giết chết một ngôn ngữ là làm cho ngân hàng ký ức của một dân tộc chết đói và bị giết chết", đã trở thành một tuyên bố mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển ngôn ngữ bản địa. Sự chuyển đổi của chính ông từ viết tiếng Anh sang tiếng Gikuyu là một hành động mang tính biểu tượng và truyền cảm hứng cho nhiều nhà văn châu Phi khác.
Các tác phẩm văn học của ông, từ những tiểu thuyết ban đầu như Weep Not, Child và A Grain of Wheat khám phá xung đột văn hóa và hậu quả của chủ nghĩa thực dân, đến những tác phẩm sau này bằng tiếng Gikuyu như Devil on the Cross và Wizard of the Crow phê phán sâu sắc chủ nghĩa tân thực dân và các chế độ độc tài, đều thể hiện một tiếng nói mạnh mẽ và không khoan nhượng. Vở kịch Ngaahika Ndeenda của ông không chỉ là một thành công về mặt thương mại mà còn là một ví dụ điển hình về việc sử dụng sân khấu như một công cụ để huy động cộng đồng và truyền tải thông điệp chính trị, bất παρά những rủi ro cá nhân.
Tác phẩm thơ sử thi The Perfect Nine của ông được ca ngợi là "một tác phẩm tích hợp tuyệt đẹp" và là tác phẩm đầu tiên được viết bằng một ngôn ngữ bản địa châu Phi lọt vào danh sách dài của Giải Booker Quốc tế, khẳng định tầm quan trọng của văn học châu Phi trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, cuộc đời và sự nghiệp của Ngũgĩ cũng không tránh khỏi những tranh cãi. Bên cạnh những đóng góp to lớn cho văn học và tư tưởng, vào tháng 3 năm 2024, con trai ông, Mũkoma wa Ngũgĩ, đã công khai cáo buộc cha mình từng lạm dụng thể chất người mẹ quá cố của anh. Điều này đã làm dấy lên những cuộc thảo luận về khía cạnh cá nhân của một nhân vật công chúng vĩ đại.
Nhìn chung, Ngũgĩ wa Thiong'o được đánh giá là một "nhà văn chống đối" kiên cường, người đã định hình lại nền văn học châu Phi và góp phần quan trọng vào các nghiên cứu hậu thực dân, đồng thời không ngừng đấu tranh cho công lý xã hội và quyền tự quyết văn hóa của các dân tộc châu Phi.