1. Cuộc sống ban đầu
Bayo sinh ra tại Clermont-Ferrand, Pháp, với cha mẹ là người Guinea. Anh có chiều cao khoảng 188 cm. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, gia nhập học viện trẻ của câu lạc bộ địa phương Clermont Foot khi mới 6 tuổi vào năm 2004 và tiếp tục gắn bó với đội bóng này cho đến năm 2017.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Mohamed Bayo đã trải qua một hành trình thi đấu chuyên nghiệp đầy ấn tượng, từ những bước khởi đầu tại đội bóng quê hương cho đến việc chuyển đến các câu lạc bộ lớn hơn và đóng góp quan trọng vào thành công của họ, bao gồm cả việc giúp Clermont Foot lần đầu tiên thăng hạng Ligue 1.
2.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Bayo bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Clermont Foot. Vào ngày 11 tháng 11 năm 2017, anh có trận ra mắt đội một trong trận đấu Coupe de France gặp Moulins Yzeure Foot 03 Auvergne. Ngay sau đó, vào ngày 28 tháng 11 năm 2017, anh ký hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên kéo dài hai năm rưỡi với Clermont. Tuy nhiên, sau khi ra mắt đội một, anh chưa thể giành được suất đá chính thường xuyên.
Vào tháng 1 năm 2019, Bayo được cho mượn từ Clermont đến Dunkerque, một câu lạc bộ thuộc Championnat National (giải hạng ba Pháp), cho đến cuối mùa giải. Màn trình diễn của anh tại Dunkerque đã thuyết phục câu lạc bộ này gia hạn hợp đồng cho mượn cho mùa giải 2019-20. Trong mùa giải đó, anh đã ghi 12 bàn sau 24 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia cho Dunkerque. Tổng cộng trong hai giai đoạn cho mượn tại Dunkerque, anh có 34 lần ra sân và ghi 14 bàn thắng.
2.2. Clermont Foot
Sau khi trở về từ Dunkerque, Bayo đã có một mùa giải 2020-21 cực kỳ thành công với Clermont Foot. Anh trở thành vua phá lưới của Ligue 2 với 22 bàn thắng, một đóng góp lớn giúp câu lạc bộ quê hương anh lần đầu tiên trong lịch sử giành quyền thăng hạng lên Ligue 1. Tiếp đà phong độ, trong mùa giải 2021-22, dù là lần đầu tiên thi đấu tại Ligue 1, Bayo vẫn ghi được 14 bàn thắng, góp phần quan trọng giúp Clermont Foot trụ hạng thành công. Tổng cộng, anh có 75 lần ra sân cho Clermont và ghi 36 bàn thắng.
2.3. Lille OSC
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2022, Mohamed Bayo chuyển đến câu lạc bộ Lille của Ligue 1 với một hợp đồng có thời hạn 5 năm, với mức phí chuyển nhượng khoảng 14.00 M EUR. Tính đến thời điểm hiện tại, anh đã có 38 lần ra sân cho Lille và ghi được 6 bàn thắng.
2.4. Các lần cho mượn
Ngoài hai giai đoạn cho mượn tại USL Dunkerque ở đầu sự nghiệp, Bayo tiếp tục được cho mượn để tích lũy kinh nghiệm. Trong mùa giải 2023-24, anh thi đấu cho Le Havre tại Ligue 1, nơi anh có 23 lần ra sân và ghi 5 bàn thắng. Vào ngày 3 tháng 2 năm 2025, Bayo tiếp tục được cho mượn đến câu lạc bộ Antwerp của Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ cho đến cuối mùa giải.
3. Sự nghiệp quốc tế
Bayo mang hai quốc tịch Pháp và Guinea. Anh ra mắt đội tuyển quốc gia Guinea vào ngày 24 tháng 3 năm 2021, trong chiến thắng 1-0 trước Mali tại vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2021.
Vào ngày 20 tháng 12 năm 2021, anh được huấn luyện viên Kaba Diawara triệu tập vào danh sách 27 cầu thủ Guinea tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2021. Đến ngày 23 tháng 12 năm 2023, anh một lần nữa có tên trong danh sách 25 cầu thủ được chọn cho Cúp bóng đá châu Phi 2023. Tính đến ngày 16 tháng 10 năm 2024, Bayo đã có 30 lần ra sân và ghi 8 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Guinea.
4. Đời tư
Vào tháng 10 năm 2021, Mohamed Bayo đã bị cảnh sát bắt giữ tại Pháp sau một vụ gây tai nạn rồi bỏ trốn sau một vụ tai nạn giao thông.
5. Thống kê sự nghiệp
Các bảng dưới đây trình bày số liệu thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Mohamed Bayo ở cấp câu lạc bộ và quốc tế, bao gồm số lần ra sân, số bàn thắng và các chỉ số khác.
5.1. Câu lạc bộ
Cập nhật đến trận đấu ngày 29 tháng 1 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp bóng đá Pháp | Cúp Liên đoàn bóng đá Pháp | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Clermont | 2017-18 | Ligue 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
2018-19 | Ligue 2 | 5 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | - | 9 | 1 | ||
2020-21 | Ligue 2 | 38 | 22 | 0 | 0 | - | - | 38 | 22 | |||
2021-22 | Ligue 1 | 32 | 14 | 0 | 0 | - | - | 32 | 14 | |||
Tổng cộng | 75 | 36 | 3 | 0 | 2 | 1 | - | 80 | 37 | |||
Dunkerque (cho mượn) | 2018-19 | Championnat National | 10 | 2 | 0 | 0 | - | - | 10 | 2 | ||
2019-20 | Championnat National | 24 | 12 | 0 | 0 | 2 | 2 | - | 26 | 14 | ||
Tổng cộng | 34 | 14 | 0 | 0 | 2 | 2 | - | 36 | 16 | |||
Lille | 2022-23 | Ligue 1 | 27 | 4 | 3 | 1 | - | - | 30 | 5 | ||
2024-25 | Ligue 1 | 11 | 2 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 15 | 2 | ||
Tổng cộng | 38 | 6 | 3 | 1 | - | 4 | 0 | 45 | 7 | |||
Le Havre (cho mượn) | 2023-24 | Ligue 1 | 23 | 5 | 1 | 0 | - | - | 24 | 5 | ||
Tổng sự nghiệp | 170 | 61 | 7 | 1 | 4 | 3 | 4 | 0 | 185 | 65 |
5.2. Quốc tế
Cập nhật đến trận đấu ngày 16 tháng 10 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Guinea | 2021 | 5 | 2 |
2022 | 8 | 1 | |
2023 | 5 | 1 | |
2024 | 12 | 4 | |
Tổng cộng | 30 | 8 |
Cập nhật đến trận đấu ngày 10 tháng 9 năm 2024.
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Guinea trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Bayo.
STT | Ngày | Địa điểm | Trận thứ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Marrakech, Marrakech, Maroc | 3 | Sudan | 1-0 | 1-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 - Khu vực châu Phi |
2 | 9 tháng 10 năm 2021 | Sân vận động Adrar, Agadir, Maroc | 4 | Sudan | 2-1 | 2-2 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
3 | 6 tháng 1 năm 2022 | Sân vận động Amahoro, Kigali, Rwanda | 7 | Rwanda | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
4 | 24 tháng 3 năm 2023 | Sân vận động Mohammed V, Casablanca, Maroc | 14 | Ethiopia | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
5 | 15 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Charles Konan Banny, Yamoussoukro, Bờ Biển Ngà | 20 | Cameroon | 1-0 | 1-1 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
6 | 28 tháng 1 năm 2024 | Sân vận động Alassane Ouattara, Abidjan, Bờ Biển Ngà | 23 | Guinea Xích Đạo | 1-0 | 1-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
7 | 2 tháng 2 năm 2024 | Sân vận động Alassane Ouattara, Abidjan, Bờ Biển Ngà | 24 | Cộng hòa Dân chủ Congo | 1-0 | 1-3 | Cúp bóng đá châu Phi 2023 |
8 | 10 tháng 9 năm 2024 | Sân vận động Charles Konan Banny, Yamoussoukro, Bờ Biển Ngà | 28 | Tanzania | 1-0 | 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
6. Danh hiệu
6.1. Cá nhân
- Vua phá lưới Ligue 2: 2020-21 (22 bàn)
- UNFP Đội hình tiêu biểu Ligue 2: 2020-21
- UNFP Cầu thủ xuất sắc nhất tháng Ligue 2: Tháng 2 năm 2021