1. Cuộc đời và Hoạt động
Kaneko Mitsuharu đã trải qua một cuộc đời đầy biến động và thể hiện lập trường kiên định chống lại chủ nghĩa quân phiệt và áp bức xã hội, đặc biệt trong thời kỳ chiến tranh.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Kaneko Mitsuharu sinh ngày 25 tháng 12 năm 1895, tại làng Oji, quận Kaitō, tỉnh Aichi (nay là Tsushima, Aichi), với tên khai sinh là Kaneko Yasukazu. Gia đình ông ban đầu kinh doanh rượu, nhưng khi ông hai tuổi (năm 1897), công việc kinh doanh của cha ông, Ōshika Wakichi, thất bại. Gia đình chuyển đến khu Chợ Nhỏ ở Nagoya (nay là Nishiki 3-chōme, Naka-ku, Nagoya). Năm sáu tuổi, ông được nhận làm con nuôi của Kaneko Shotaro, trưởng văn phòng đại diện Nagoya của Shimizu-gumi, một công ty xây dựng. Mẹ nuôi của ông, Sumi, lúc đó mới 16 tuổi. Mặc dù được nuôi dưỡng trong điều kiện khá giả, nhưng do không khí gia đình tiền hiện đại và mối quan hệ với người mẹ nuôi trẻ tuổi, ông đã trải qua một tuổi thơ và thời niên thiếu bất ổn về mặt tinh thần và u sầu.
Năm 1900, khi cha nuôi Shotaro trở thành trưởng văn phòng đại diện Kyoto, gia đình chuyển đến Kamigyō-ku, Kyoto, và Yasukazu nhập học trường tiểu học Dōda dưới tên Kaneko Yasuo. Năm 1906, Shotaro chuyển đến trụ sở chính ở Tokyo và sống cùng ông nội ở Ginza. Yasuo nhập học trường tiểu học Taimei (nay là Chūō Ward Taimei Elementary School) và cùng thời điểm đó, ông đã trải qua lễ rửa tội tại một nhà thờ Kitô giáo ở Ginza Takigawa-chō (nay là Ginza 7-chōme). Ông cũng học Nihonga từ họa sĩ Ukiyo-e Kobayashi Kiyochika. Tháng 6 năm 1907, gia đình chuyển đến Ushigome Shin-Ogawamachi, và ông chuyển đến trường tiểu học Tsukudo (nay là Shinjuku Ward Tsukudo Elementary School). Tháng 11 cùng năm, ông bỏ nhà đi cùng một người bạn với ý định sang Hoa Kỳ, nhưng sau đó được tìm thấy và đưa về. Do lối sống không lành mạnh trong thời gian bỏ nhà, sức khỏe của ông suy yếu và ông phải nằm liệt giường cho đến tháng 3 năm sau.
Tháng 4 năm 1908, ông nhập học Trường Trung học Cơ sở và Trung học Phổ thông Gyosei. Ông quan tâm đến văn học Hán học và bị thu hút bởi tư tưởng Lão Trang và văn học Edo. Trong kỳ nghỉ hè năm thứ hai trung học, ông đã đi bộ xuyên Bán đảo Bōsō. Mặc dù có thành tích xuất sắc trong năm đầu tiên, nhưng do phản đối phong cách của trường, thành tích của ông sa sút và ông phải lưu ban năm thứ hai trung học vì nghỉ học gần 200 ngày. Từ khoảng thời gian này, ông chuyển sự quan tâm sang văn học hiện đại và mong muốn trở thành một tiểu thuyết gia, xuất bản một tạp chí đồng nhân và phát hành cho bạn cùng lớp khi học năm thứ tư trung học.
Tháng 4 năm 1914, ông nhập học khoa văn học dự bị cao cấp của Đại học Waseda, nhưng không thể hòa nhập với không khí của văn học tự nhiên. Ông bị ảnh hưởng bởi Oscar Wilde và Mikhail Artsybashev. Cuối cùng, vào tháng 2 năm 1915, ông bỏ học Waseda và nhập học khoa Nihonga của Trường Mỹ thuật Tokyo (nay là Đại học Nghệ thuật Tokyo), nhưng lại bỏ học vào tháng 8. Tháng 9, ông nhập học khoa dự bị văn học của Đại học Keio. Ông sau này hồi tưởng về lối sống hỗn loạn của mình vào thời điểm đó, nói rằng "mọi người đều coi tôi là một kẻ điên vào thời điểm đó". Tuy nhiên, do bị viêm màng phổi cấp tính, ông phải nghỉ học khoảng ba tháng và bỏ học Keio vào tháng 6 năm 1916. Khoảng thời gian này, ông gặp gỡ anh em Hoizumi Ryosuke và Ryoshin, và được truyền cảm hứng để bắt đầu sáng tác thơ. Ông say mê đọc thơ của Charles Baudelaire, Kitahara Hakushu, và Miki Rofū. Tháng 7, ông cùng Ishii Yuji và Koyama Tetsunosuke phát hành tạp chí đồng nhân "Cấu trúc" (ngừng xuất bản sau 2 số). Ông đã vượt qua kỳ kiểm tra quân dịch loại C.
1.2. Du lịch và Ảnh hưởng thời kỳ đầu
Tháng 10 năm 1916, cha nuôi Shotaro qua đời, và Mitsuharu chia tài sản với mẹ nuôi. Năm 1917, ông chuyển đến Akagi Motomachi, Ushigome-ku. Cuộc sống phóng đãng vẫn tiếp diễn, ông thực hiện những chuyến đi "không mục đích" đến Gifu, Kansai, và Đảo Fukue, đồng thời phát hành tạp chí "Ngôi nhà của linh hồn" cùng Nakajo Tatsuo (ngừng xuất bản sau 5 số). Hơn nữa, ông bị ảnh hưởng bởi Walt Whitman và Edward Carpenter và bắt đầu công việc khai thác mỏ nhưng thất bại. Tháng 12, ông lên đường du học châu Âu cùng một người bạn của cha nuôi. Ngay trước đó, ông đã được Kawaji Ryukō giới thiệu đến một công ty in ấn, và tập thơ đầu tay của ông, Akatsuchi no Ie (Ngôi nhà Đất Đỏ), được Reibunsha xuất bản vào tháng 1 năm 1919.
Ngay sau khi xuất bản Akatsuchi no Ie, Yasuo đến Liverpool, Vương quốc Anh, từ đó ông đi đến London và Brussels, Bỉ. Ông tách khỏi người bạn đồng hành và thuê trọ một mình ở ngoại ô Brussels. Ông nhận được sự đối đãi nồng hậu từ Ivan Lepage, một người yêu Nhật Bản và là nhà sưu tập đồ thủ công mỹ nghệ Nhật Bản. Ông tiếp xúc với nghệ thuật phương Tây và dành những ngày tháng yên bình để đọc sách, đồng thời chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thơ của Émile Verhaeren. Cuối cùng, vào tháng 5 năm 1920, ông rời Brussels đến Paris, và vào tháng 12, ông lên tàu trở về Nhật Bản từ London, về đến Nhật Bản vào tháng 1 năm 1921.
Sau chuyến đi châu Âu kéo dài hơn hai năm, ông xuất bản thơ trên các tạp chí đồng nhân như "Con người" và "Bão tố", và tham gia biên tập tạp chí thơ "Thiên đường" (ngừng xuất bản sau 3 số) cùng Ōyama Hiromitsu, Satō Hachirō, và Hirano Imaō. Ông tiếp tục chỉnh sửa những bài thơ đã viết ở Bỉ, và vào tháng 7 năm 1923, ông xuất bản chúng thành tập thơ Koganemushi (Bọ hung). Buổi lễ ra mắt sách có sự tham dự của Saijō Yaso, Yoshida Issui, Ishikawa Jun, Murō Saisei, và Fukushi Kōjirō.
Ông bị ảnh hưởng bởi Đại động đất Kantō và phải lánh nạn tại nhà người thân của một người bạn ở Nagoya và sau đó là nhà của em gái đã kết hôn ở Hyōgo, nhưng ông trở về Tokyo vào tháng 1 năm 1924. Khoảng thời gian này, ông bắt đầu hẹn hò với Mori Michiyo, một người mong muốn trở thành tiểu thuyết gia. Tháng 7, Michiyo bỏ học trường Cao đẳng Sư phạm Nữ Tokyo (nay là Đại học Ochanomizu) vì mang thai, và họ kết hôn với Murō Saisei làm người mai mối. Tháng 3 năm 1925, con trai cả Ken chào đời, và ông kiếm sống bằng nghề dịch thuật, nhưng cuộc sống vẫn tiếp tục khó khăn. Tháng 3, ông xuất bản bản dịch "Tuyển tập thơ Verhaeren" (Shinchosha). Tháng 8, ông xuất bản bản dịch "Tuyển tập thơ Pháp hiện đại" (Kōgyokudō Shoten) và bản dịch "Con hổ con" của Maurice Leblanc (Kōgyokudō Shoten, loạt truyện Arsène Lupin).
Tháng 3 năm 1926, hai vợ chồng ông ở Thượng Hải khoảng một tháng và kết bạn với Lỗ Tấn và những người khác. Năm 1927, ông lại đến Thượng Hải cùng vợ chồng Kunikida Torao và ở lại khoảng ba tháng, gặp gỡ và giao lưu sâu sắc với Yokomitsu Riichi. Trong thời gian này, Michiyo nảy sinh tình cảm với nhà phê bình nghệ thuật Hijikata Teiichi. Tháng 5, ông xuất bản tập thơ Fuka Shizumu (Cá mập chìm) (Ariake Shuppanbu, đồng tác giả với Mori Michiyo). Năm 1928, ông gửi tiểu thuyết Hōran tham gia cuộc thi tiểu thuyết của tạp chí "Kaizō" lần thứ nhất. Mặc dù Yokomitsu Riichi rất ủng hộ, nhưng ông chỉ đạt giải nhì, và từ đó ông rời bỏ tiểu thuyết. Tháng 9, để giải quyết mối quan hệ với Michiyo, ông bắt đầu chuyến đi châu Á và châu Âu. Ba tháng đầu tiên, ông ở Osaka, sau đó từ Nagasaki sang Thượng Hải (ở Thượng Hải năm tháng). Ở Thượng Hải, ông tổ chức triển lãm tranh phong tục để kiếm tiền đi lại, và sau đó qua Hồng Kông và Singapore, ông cũng tổ chức triển lãm tranh phong cảnh nhỏ và đi du lịch đến Jakarta và Đảo Java. Đến tháng 11, ông đã tiết kiệm đủ tiền cho một người đến Paris, và ông để Michiyo đi trước, còn ông đến châu Âu vào tháng 1 năm 1930 và đoàn tụ với Michiyo ở Paris. Ở Paris, ông kiếm sống bằng cách làm khung tranh, làm hộp đựng hành lý cho khách du lịch, bán hàng rong, v.v., và sau này hồi tưởng rằng ông đã "làm mọi thứ có thể ở Paris với tư cách là một người Nhật không có gì". Năm 1931, ông đến sống với Lepage ở Brussels. Ông tổ chức triển lãm tranh Nihonga để kiếm tiền đi lại, và để Michiyo lại, ông đi du lịch đến Singapore và sau đó là Bán đảo Mã Lai trong khoảng bốn tháng. Michiyo trở về Nhật Bản một mình vào tháng 4 năm 1932, và Mitsuharu cũng trở về vào tháng 6. Sau khi trở về, theo lời khuyên của mẹ ruột, ông làm việc trong bộ phận quảng cáo của một công ty mỹ phẩm do em gái ruột của ông, Kōno Suteko, điều hành, và đặt tên cho nhãn hiệu sữa rửa mặt mà họ sản xuất và bán là Mon Coco (Cô bé dễ thương). Khoảng thời gian này, ông bắt đầu kết bạn với Yamanokuchi Baku.
1.3. Lập trường và Hành động trong thời chiến
Tháng 9 năm 1935, ông xuất bản "Cá mập" trên tạp chí "Bungei" (sau này xuất bản thành tập thơ cùng tên từ Jinbunsha). Tháng 12, ông xuất bản "Ngọn hải đăng" trên tạp chí "Chūō Kōron". Ông dần dần bắt đầu xuất bản những bài thơ phê phán hệ thống xã hội Nhật Bản, đồng thời thường xuyên bị lên cơn hen suyễn. Tháng 12 năm 1937, ông cùng Michiyo đi du lịch miền Bắc Trung Quốc và nhận thức sâu sắc hơn về sự bành trướng của Quân đội Nhật Bản trên lục địa. Sau khi trở về Nhật Bản một thời gian, ông chuyển đến Kichijōji. Tháng 10 năm 1940, ông xuất bản Malay Ran'in Kikō (Hồi ký chuyến đi Mã Lai và Đông Ấn Hà Lan) (Yamagafusa), và tháng 12 năm 1943, ông xuất bản Marai no Ken-chan (Ken-chan của Mã Lai) (Nakamura Shoten). Ông cũng dịch các tác phẩm Malay và The Last Days of Emden của Henri Fauconnier. Khoảng thời gian này, con trai cả của ông, Ken, phải kiểm tra quân dịch, và vào tháng 11 năm 1944, lệnh nhập ngũ đã đến. Tuy nhiên, để ngăn con trai mình ra chiến trường, ông đã để Ken, người đang mắc bệnh viêm phế quản cấp tính, đứng dưới mưa để bệnh tình nặng hơn và được miễn nhập ngũ. Năm 1945, Ken lại nhận được lệnh nhập ngũ, nhưng ông đã mang giấy khám sức khỏe đến gặp cán bộ và hoãn nhập ngũ cho đến khi chiến tranh kết thúc.
Trong thời chiến, Mitsuharu Kaneko đã kiên định giữ vững lập trường phản chiến và chống quân phiệt, thể hiện qua các tác phẩm và hành động cụ thể. Ông được biết đến là một nhà thơ có khả năng sử dụng các kỹ thuật văn học để lách qua sự kiểm duyệt gắt gao của chính phủ. Các bài thơ của ông, dù bề ngoài có vẻ như ủng hộ chiến tranh, nhưng thực chất lại chứa đựng những thông điệp phản chiến và chỉ trích sâu sắc. Ví dụ, trong tập thơ Cá mập (1937), ông đã sử dụng "ngụy trang dày đặc" để che giấu nội dung phê phán. Ông giải thích rằng những bài thơ như "Bọt" là sự phơi bày sự tàn bạo của quân đội Nhật Bản, "Thiên thần" là sự phủ nhận nghĩa vụ quân dịch và tư tưởng chán ghét chiến tranh, còn "Văn" là sự phân tích tính phong kiến của Nhật Bản. Ông nhận thức rõ rằng việc viết những tác phẩm như vậy có thể khiến ông bị chính phủ "xóa sổ", nhưng ông không thể thay đổi hay bẻ cong lập trường của mình. Ông cũng nhận thấy rằng việc thơ của ông khó hiểu cũng là một lợi thế giúp ông lọt qua lưới kiểm duyệt.
Một ví dụ khác là bài thơ "Vịnh". Dù có câu trích dẫn của Hegel ở đầu, "Liệu có dân tộc nào được an nghỉ trong hòa bình vĩnh cửu không? Đó chỉ có thể là sự suy đồi", điều này hoàn toàn trái ngược với tư tưởng của ông, nhưng nó được đặt vào để làm "chìa khóa" cho độc giả, ngụ ý rằng nội dung bài thơ nên được đọc theo nghĩa phản ngữ hoặc phủ định. Ví dụ, câu "Vì niềm tin (khẩu hiệu) phải thắng, ngay cả một cọng cỏ cũng phải được huy động" thực chất không có nghĩa là "phải huy động để thắng", mà là sự phản kháng lại sự cưỡng ép và sự ngu xuẩn của việc huy động mọi thứ, kể cả "cỏ" (tượng trưng cho con người tự do hoặc chính bản thân ông). Các nhà nghiên cứu cũng phân tích rằng việc Kaneko, người đã phải đối mặt với nguy hiểm trong chiến tranh, lại đột ngột viết thơ ca ngợi chiến tranh là điều bất thường, và ông đã sử dụng ẩn dụ, từ ngữ bị che giấu, và châm biếm để lách qua sự kiểm duyệt của cảnh sát đặc biệt.
1.4. Cuộc đời và Sức khỏe về sau
Với tình hình chiến tranh ngày càng tồi tệ, ông đã sơ tán đến bờ Hồ Yamanaka ở tỉnh Yamanashi (trong thời gian này, ông đã sáng tác các tác phẩm sau này được xuất bản trong Rakkasan). Tháng 3 năm 1946, ông trở về Kichijōji và trở thành thành viên của tạp chí "Cosmos". Tuy nhiên, ông lại nảy sinh tình cảm với Ōkouchi Reiko, một người mong muốn trở thành nhà thơ, trong khi Michiyo bị viêm khớp dạng thấp. Do đó, ông liên tục ly hôn và tái hôn với Michiyo. Tháng 5 năm 1949, ông xuất bản tập thơ Onna-tachi e no eregii (Bài ca buồn cho phụ nữ) (Sōgensha), và tháng 12, tập thơ Oni no ko no uta (Bài hát của đứa con quỷ) (Jūjiya Shoten). Tháng 1 năm 1954, ông nhận Giải thưởng Văn học Yomiuri lần thứ 5 cho tác phẩm Ningen no higeki (Bi kịch con người). Tháng 8 năm 1957, ông xuất bản tự truyện Shijin (Thi sĩ) (Heibonsha), tháng 10 năm 1959, Nihonjin ni tsuite (Về người Nhật) (Shunjūsha), và tháng 12 cùng năm, Nihon no geijutsu ni tsuite (Về nghệ thuật Nhật Bản) (Shunjūsha). Tháng 7 năm 1960, tập 1 của Tuyển tập Kaneko Mitsuharu (tổng cộng 5 tập) được Shoshi Yūrika xuất bản. Tháng 6 năm 1964, ông tham gia tạp chí đồng nhân "Ainame" cùng Sakurai Shigeto và Shintani Gyō. Tuy nhiên, vào tháng 5 năm 1969, ông bị xuất huyết não nhẹ, khiến một cánh tay bị liệt, và phải nhập viện tại Bệnh viện Kahoku trong khoảng hai tháng. Tháng 3 năm 1972, ông nhận Giải thưởng Bộ trưởng Giáo dục cho Nghệ thuật cho tác phẩm Fūryū Shikai-ki.
Từ tháng 7 năm 1974, ông làm tổng biên tập tạp chí "Omoshiro Hanbun" trong sáu tháng, và tính cách độc đáo của Kaneko đã được giới trẻ biết đến, khiến ông trở thành một nhân vật giống như giáo chủ trong giới trẻ với hình ảnh "ông già dâm đãng". Từ tháng 2 năm 1975, Tuyển tập Kaneko Mitsuharu bắt đầu được xuất bản (tổng cộng 15 tập, Chūō Kōron Shinsha, đến tháng 1 năm 1977). Tháng 4, ông viết di chúc. Ngày 30 tháng 6 năm 1975, lúc 11 giờ 30 phút sáng, ông qua đời tại nhà riêng ở Kichijōji Honchō, Musashino, do suy tim cấp tính do hen phế quản. Ngày 5 tháng 7, lễ tang được tổ chức tại Sennichidani Kaidō.
2. Hoạt động Văn học
Kaneko Mitsuharu là một nhà thơ và văn sĩ đa tài, với các tác phẩm phản ánh sâu sắc tư tưởng phản chiến, phê phán xã hội và những trải nghiệm cá nhân phong phú.
2.1. Thơ
Thế giới thơ ca của Kaneko Mitsuharu rất phong phú, bao gồm các tập thơ tiêu biểu như Rakkasan (Dù), Koganemushi (Bọ hung), Same (Cá mập), Ga (Bướm đêm), IL, Onna-tachi e no eregii (Bài ca buồn cho phụ nữ), và Wakaba no uta (Bài hát của lá non). Các chủ đề chính trong thơ ông là phản chiến, phê phán xã hội, và tình yêu, bao gồm cả những tác phẩm mang tính khiêu dâm như Aijō 69 (Tình yêu 69) cũng được đánh giá cao.
Trong thời chiến, ông đã liên tục xuất bản các tác phẩm phản đối xu hướng chiến tranh, lách qua sự giám sát và kiểm duyệt bằng cách sử dụng các kỹ thuật văn học ngụy trang. Ông giải thích trong tự truyện của mình, Shijin Kaneko Mitsuharu Jiden (Thi sĩ Kaneko Mitsuharu: Tự truyện), rằng các tác phẩm như Cá mập, mặc dù bị cấm, đã được "ngụy trang dày đặc" để các quan chức kiểm duyệt không thể nhận ra ngay lập tức. Ông đã viết các bài thơ với ý nghĩa trái ngược, chỉ có những người hiểu được "chìa khóa" mới có thể mở khóa được nội dung thực sự. Ví dụ, "Bọt" phơi bày sự tàn bạo của quân đội Nhật, "Thiên thần" phủ nhận nghĩa vụ quân dịch và thể hiện tư tưởng chán ghét chiến tranh, còn "Văn" phân tích tính phong kiến của Nhật Bản. Ông tự nhận thấy việc mình có thể sống sót dưới sự can thiệp mạnh mẽ của quân đội là một kỳ tích.
Các nhà nghiên cứu cũng phân tích rằng việc Kaneko, người đã phải đối mặt với nguy hiểm trong chiến tranh, lại đột ngột viết thơ ca ngợi chiến tranh là điều bất thường. Từ việc ông vẫn viết các bài thơ phản chiến và phản kháng trong thời chiến, có thể thấy ông đã sử dụng ẩn dụ, từ ngữ bị che giấu, và châm biếm (phản ngữ, châm biếm, mỉa mai, v.v.) để lách qua sự kiểm duyệt và sự giám sát của cảnh sát đặc biệt.
2.2. Tiểu luận và Tác phẩm Tự truyện
Kaneko Mitsuharu cũng nổi tiếng với các tác phẩm tiểu luận, du ký và tự truyện. Các tác phẩm tiêu biểu bao gồm Marei Ran'in Kikō (Hồi ký chuyến đi Mã Lai và Đông Ấn Hà Lan) (1940), Shijin (Thi sĩ) (1957), một cuốn tự truyện, Dokuro-hai (Cốc sọ) (1971), Nemure Pari (Paris ngủ đi) (1973), và Nishi Higashi (Tây và Đông) (1974).
Trong các tác phẩm này, ông thể hiện những trải nghiệm cá nhân sâu sắc và quan điểm xã hội của mình. Đặc biệt, Ningen no higeki (Bi kịch con người) và Zetsubō no Seishinshi (Lịch sử tinh thần của sự tuyệt vọng) là những tác phẩm phê phán mạnh mẽ con đường hiện đại hóa của Nhật Bản sau Minh Trị Duy tân, thể hiện cái nhìn bi quan về sự tàn khốc và bi thảm của "Một trăm năm Minh Trị" mà ông đã trải qua. Ông luôn được biết đến là một nhà thơ của sự tự phê phán và phê phán hiện thực sắc bén, của sự phản kháng và tinh thần bất khuất.
2.3. Hoạt động Dịch thuật
Kaneko Mitsuharu đã đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu văn học phương Tây đến Nhật Bản thông qua các bản dịch của mình. Các tác phẩm dịch thuật tiêu biểu của ông bao gồm:
- Tuyển tập thơ Rimbaud của Arthur Rimbaud (Kadokawa Bunko, 1951, tái bản 1969; Illuminations: Tuyển tập thơ Rimbaud, Kadokawa Bunko, 1999; Doyōsha, 2020).
- Tuyển tập thơ Aragon của Louis Aragon (Sōgensha, 1951).
- Toàn tập Hoa ác của Charles Baudelaire (Hōbunkaku, 1952).
- Ký sự du lịch Flanders của Paul Verlaine (Heibonsha, 1994).
- Kyōto Shugoshoku Shimatsu: Cựu Aizu-han Rōshin no Shuki (Sự kết thúc của quan bảo hộ Kyoto: Hồi ký của một cựu gia thần phiên Aizu) của Yamakawa Hiroshi (Heibonsha Tōyō Bunko, 2 tập).
Thông qua các bản dịch này, ông không chỉ mang đến những tác phẩm văn học kinh điển mà còn truyền tải những thông điệp xã hội và triết học sâu sắc từ phương Tây, góp phần làm phong phú thêm đời sống văn hóa Nhật Bản.
3. Hoạt động Nghệ thuật
Ngoài sự nghiệp thi ca, Kaneko Mitsuharu còn là một họa sĩ tài năng. Ông đã tạo ra nhiều tác phẩm hội họa, chủ yếu là tranh mực trên giấy, thể hiện phong cách độc đáo của mình. Một số tác phẩm tiêu biểu bao gồm "Bướm đêm" (蛾), "Khói nến (Hình ảnh xe kéo)" (燻蠟(人力車の図)), và "Hoa (Tạm dịch)" (花(仮題)).
Các tác phẩm hội họa của ông thường được tập hợp trong các tuyển tập và album, như Kaneko Mitsuharu Jisen Shiga-shū (Tuyển tập thơ và tranh tự chọn của Kaneko Mitsuharu) (Gogatsu Shobō, 1974) và Dai-fūran Shō (Bài ca mục nát vĩ đại) (Galley Watari, 1975), một tuyển tập thơ và tranh với bản khắc gỗ của Nakabayashi Tadayoshi. Nhiều bài thơ trong Dai-fūran Shō được sáng tác ở Brussels. Thi sĩ Iijima Kōichi nhận xét rằng các bài thơ như "Rượu" và "Cắt cỏ" trong tuyển tập này phản ánh ảnh hưởng của Pieter Bruegel và Hieronymus Bosch, và đặc biệt "Cắt cỏ" là một bài thơ quan trọng, là tiền đề cho các bài thơ sau này của ông như Cá mập (1935).
Các tuyển tập tranh khác bao gồm Kaneko Mitsuharu Gachō (Album tranh của Kaneko Mitsuharu) (Miki Shobō, 1981), Kaneko Mitsuharu Tabi no Keishō: Ajia Yōroppa Hōrō no Gashū (Hình ảnh chuyến đi của Kaneko Mitsuharu: Tuyển tập tranh về cuộc lang thang ở châu Á và châu Âu) (Heibonsha, 1997), và Kaneko Mitsuharu Sanpo-chō (Sổ tay tản bộ của Kaneko Mitsuharu) (Our Planning, 2002). Những tác phẩm này không chỉ thể hiện tài năng hội họa của ông mà còn truyền tải những thông điệp xã hội và thế giới quan của ông thông qua nghệ thuật thị giác.
4. Tư tưởng và Triết học
Kaneko Mitsuharu là một nhà tư tưởng sâu sắc, với lập trường kiên định chống lại chiến tranh, chế độ độc đoán và những bất công xã hội.
4.1. Lập trường Chống chiến tranh và Chống chế độ độc đoán
Kaneko Mitsuharu nổi tiếng với lập trường kiên định chống chiến tranh, chống chế độ độc đoán và áp bức xã hội. Ông tin rằng chiến tranh là một hành động phi nhân tính, hủy hoại phẩm giá con người và tự do cá nhân. Trong suốt Thế chiến thứ hai, ông đã thể hiện rõ ràng quan điểm này thông qua các tác phẩm thơ ca của mình, thường xuyên sử dụng các kỹ thuật ẩn dụ và châm biếm để lách qua sự kiểm duyệt gắt gao của chính phủ quân phiệt Nhật Bản. Việc ông cố tình làm cho con trai mình bị bệnh để tránh nghĩa vụ quân sự là một minh chứng rõ ràng cho sự bất tuân dân sự và tinh thần kiên định bảo vệ cá nhân trước quyền lực nhà nước.
Ông không chỉ phản đối chiến tranh mà còn phê phán sâu sắc bản chất phong kiến và độc đoán của xã hội Nhật Bản. Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng nhân phẩm và đóng góp cho sự phát triển của một xã hội dân chủ, nơi mỗi cá nhân đều có quyền tự do biểu đạt và sống theo lương tâm của mình. Tư tưởng của ông là tiếng nói mạnh mẽ cho những người yếu thế và bị áp bức, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với nỗi đau khổ của con người trong thời kỳ hỗn loạn.
4.2. Phê phán Xã hội và Hiện đại hóa
Kaneko Mitsuharu có quan điểm phê phán mạnh mẽ đối với quá trình hiện đại hóa của Nhật Bản, đặc biệt là cách nó dẫn đến chủ nghĩa quân phiệt và một cấu trúc xã hội bất công. Ông cho rằng sự hiện đại hóa đã làm mất đi những giá trị nhân văn và đẩy Nhật Bản vào con đường chiến tranh và áp bức. Trong các tác phẩm của mình, ông thường xuyên chỉ trích sự thiếu tự do, sự kiểm soát của nhà nước đối với tư tưởng và sự hy sinh cá nhân vì lợi ích quốc gia.
Ông cũng bày tỏ sự quan tâm sâu sắc đến các nhóm yếu thế trong xã hội và những bất công mà họ phải chịu đựng. Qua các chuyến du hành và trải nghiệm cá nhân, ông đã chứng kiến sự khốn khổ của những người bị áp bức dưới chế độ thuộc địa và sự phân biệt đối xử. Điều này củng cố thêm niềm tin của ông vào sự cần thiết phải đấu tranh cho công lý xã hội và quyền con người. Các tác phẩm của ông là lời kêu gọi mạnh mẽ về sự tự do, công bằng và lòng trắc ẩn trong một thế giới đầy biến động.
5. Đời sống Cá nhân
Cuộc đời cá nhân của Kaneko Mitsuharu, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình và những chuyến du hành rộng khắp, đã định hình sâu sắc tư tưởng và sự nghiệp của ông.
5.1. Hôn nhân và Gia đình
Kaneko Mitsuharu kết hôn với Mori Michiyo, một nhà thơ và tiểu thuyết gia. Cuộc hôn nhân của họ đầy sóng gió và khó khăn về tài chính. Sau khi Michiyo mang thai con trai đầu lòng của họ, Ken, vào năm 1924, họ phải sống trong cảnh túng thiếu, thậm chí phải bỏ trốn. Cuộc sống hôn nhân của họ còn phức tạp hơn khi Michiyo nảy sinh tình cảm với nhà phê bình nghệ thuật Hijikata Teiichi. Để giải quyết tình hình, Kaneko đã đề nghị Michiyo cùng ông đi du lịch châu Âu, nơi cô hằng mơ ước. Ông hồi tưởng về tình cảnh lúc đó: "Cuộc sống ở Nhật Bản đã đẩy tôi đến bước đường cùng, đến mức tôi phải đặt mình vào chuyến đi nguy hiểm này."
Mặc dù đã cố gắng hàn gắn mối quan hệ thông qua các chuyến đi, nhưng cuộc hôn nhân của họ vẫn trải qua nhiều lần ly hôn và tái hôn. Con trai của họ, Mori Ken, sau này trở thành một dịch giả. Ngoài ra, Kaneko còn có em trai là nhà thơ và tiểu thuyết gia Ōshika Taku, và em rể là nghị sĩ Hạ viện Kōno Mitsu (chồng của em gái ông, Suteko).
5.2. Du lịch và Trải nghiệm Cá nhân
Kaneko Mitsuharu là một người đam mê du hành, và những chuyến đi rộng khắp của ông đến châu Âu và châu Á đã có ảnh hưởng sâu sắc đến thế giới quan và tư tưởng xã hội của ông. Ông đã đến Anh, Bỉ, Pháp và Thượng Hải, sống ở mỗi nơi trong một thời gian.
Vào năm 1928, để giải quyết mối quan hệ với vợ, Michiyo, ông đã bắt đầu một chuyến đi đến châu Á và châu Âu. Chuyến đi này không hề giàu có; ông phải ghé thăm những người Nhật ở khắp nơi, vẽ tranh (một kỹ năng ông đã học được một chút) và xin hỗ trợ tài chính, dù thường bị từ chối. Cuối cùng, ông đến Paris, nơi ông phải làm đủ mọi nghề để kiếm sống, ngoại trừ mại dâm, như ông đã kể chi tiết trong tự truyện Nemure Pari (Paris ngủ đi).
Trong những chuyến đi này, ông đã chứng kiến cuộc sống của người dân ở các nước châu Á bị thuộc địa hóa bởi châu Âu. Những trải nghiệm này đã định hình mạnh mẽ thế giới quan của ông, củng cố lập trường phản chiến và chống chủ nghĩa đế quốc. Ông phát triển sự đồng cảm sâu sắc với các nền văn hóa khác và những người bị áp bức, và những quan sát của ông về chủ nghĩa thực dân đã được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm như Malay Ran'in Kikō (Hồi ký chuyến đi Mã Lai và Đông Ấn Hà Lan). Những chuyến đi này không chỉ là hành trình vật lý mà còn là hành trình khám phá bản thân và thế giới, giúp ông hình thành một cái nhìn phê phán và nhân văn về xã hội.
6. Qua đời
Kaneko Mitsuharu qua đời vào ngày 30 tháng 6 năm 1975, lúc 11 giờ 30 phút sáng, tại nhà riêng ở Kichijōji Honchō, Musashino, do suy tim cấp tính gây ra bởi hen phế quản. Ông đã viết di chúc vào tháng 4 cùng năm.
7. Đánh giá và Ảnh hưởng
Kaneko Mitsuharu được công nhận rộng rãi về giá trị văn học, nghệ thuật và tư tưởng, đặc biệt là quan điểm phê phán xã hội và tinh thần phản kháng của ông.
7.1. Giải thưởng và Sự công nhận
Trong suốt sự nghiệp của mình, Kaneko Mitsuharu đã nhận được một số giải thưởng văn học và nghệ thuật quan trọng, phản ánh sự công nhận chính thức đối với những đóng góp của ông.
- Năm 1954, ông nhận Giải thưởng Văn học Yomiuri lần thứ 5 cho tác phẩm Ningen no higeki (Bi kịch con người).
- Năm 1972, ông nhận Giải thưởng Bộ trưởng Giáo dục cho Nghệ thuật cho tác phẩm Fūryū Shikai-ki.
7.2. Đánh giá Phê bình
Kaneko Mitsuharu được biết đến rộng rãi là một nhà thơ của sự tự phê phán và phê phán hiện thực sắc bén, của sự phản kháng và tinh thần bất khuất. Ông đã để lại nhiều tác phẩm về chiến tranh, Thiên hoàng, tôn giáo và bản chất phong kiến của Nhật Bản.
Tuy nhiên, cũng có những tranh cãi về một số bài thơ của ông, chẳng hạn như "Vịnh" và "Lũ lụt", mà Sakuramoto Tomio đã cho là thơ ca ngợi chiến tranh. Tuy nhiên, Hội nghiên cứu Kaneko Mitsuharu trong "Koganemushi: Kaneko Mitsuharu Kenkyū Dai 4-gō" (Bọ hung: Nghiên cứu Kaneko Mitsuharu số 4) đã phản bác ý kiến của Sakuramoto. Họ lập luận rằng việc gán nhãn cho thơ của ông mà không hiểu phương pháp và ý định của ông là bóp méo thực tế của tác phẩm. Họ phân tích chi tiết từng bài thơ, đưa ra các ví dụ về việc sửa đổi và các điểm được chỉ ra, cũng như tình hình các tạp chí vào thời điểm xuất bản (chẳng hạn như mâu thuẫn khi một bài thơ trong cùng một tạp chí là phản chiến, còn bài kia lại bị cho là ca ngợi chiến tranh).
Ví dụ, ông đã sử dụng sự châm biếm trong tác phẩm Chiến tranh của mình:
"Hỡi con, thật đáng mừng biết bao,
Chúng ta cùng sinh ra trong cuộc chiến này.
Đứa trẻ mười chín tuổi cũng vậy,
Người cha năm mươi tuổi cũng vậy,
Mặc cùng một bộ quân phục,
Hát cùng một bài quân ca."
Ngoài ra, trong một tiểu luận của chính Kaneko Mitsuharu (được tập hợp trong Hankotsu hoặc Jibun to Iu Mono), ông đã viết rằng ông cảm thấy có điểm chung giữa phong trào phản chiến hiện tại (thời điểm ông viết tiểu luận) và thời chiến tranh đầy nhiệt huyết, như một cách "giải tỏa sự bực bội của một kẻ phản diện".
7.3. Ấn phẩm Sau khi qua đời
Sau khi Kaneko Mitsuharu qua đời, nhiều tập thơ, tuyển tập và tài liệu nghiên cứu quan trọng đã được xuất bản, giúp tái hiện và phát huy di sản của ông. Một số ấn phẩm đáng chú ý bao gồm:
- Kaneko Mitsuharu Shishū (Tuyển tập thơ Kaneko Mitsuharu) (Shichōsha Gendaishi Bunko, tái bản 2008).
- Fūryū Shikai-ki (Kōdansha Bungei Bunko, 1990).
- Kaneko Mitsuharu Shishū (Biên soạn bởi Kiyooka Takayuki, Iwanami Bunko, 1991).
- Onna-tachi e no Itamiuta: Kaneko Mitsuharu Shishū (Bài ca đau đớn cho phụ nữ: Tuyển tập thơ Kaneko Mitsuharu) (Shūeisha Bunko, 1992).
- Shijin Kaneko Mitsuharu Jiden (Thi sĩ Kaneko Mitsuharu: Tự truyện) (Kōdansha Bungei Bunko, 1994).
- Zetsubō no Seishinshi (Lịch sử tinh thần của sự tuyệt vọng) (Kōdansha Bungei Bunko, 1996).
- Ningen no Higeki (Bi kịch con người) (Kōdansha Bungei Bunko, 1997).
- Onna-tachi e no Eregii (Bài ca buồn cho phụ nữ) (Kōdansha Bungei Bunko, 1998).
- Hito yo, Kan'onare (Hỡi người, hãy khoan dung) (Chūkō Bunko, 2003).
- Dokuro-hai (Cốc sọ) (Chūkō Bunko, tái bản 2004).
- Marei Ran'in Kikō (Hồi ký chuyến đi Mã Lai và Đông Ấn Hà Lan) (Chūkō Bunko, tái bản 2004).
- Haeba Tate (Chūkō Bunko, 2004).
- Nemure Pari (Paris ngủ đi) (Chūkō Bunko, tái bản 2005).
- Rurō (Lang thang) - Tuyển tập tiểu luận Kaneko Mitsuharu, toàn 3 tập (Chikuma Bunko, 2006).
- Nishi Higashi (Tây và Đông) (Chūkō Bunko, tái bản 2007).
- Sekai Misemono Zukushi (Thế giới triển lãm) (Chūkō Bunko, 2008).
- Shishū San-nin (Tuyển tập thơ Ba người) (đồng tác giả với Mori Michiyo và Mori Ken, Kōdansha, 2008; Kōdansha Bungei Bunko, 2019).
- Kaneko Mitsuharu: Chikuma Nihon Bungaku 038 (Chikuma Shobō, 2009).
- Jiyū ni tsuite: Kaneko Mitsuharu Rōkyō Zuisō (Về tự do: Tùy bút tuổi già của Kaneko Mitsuharu) (Chūkō Bunko, 2016).
- Jibun to Iu Mono: Kaneko Mitsuharu Rōkyō Zuisō (Chính mình: Tùy bút tuổi già của Kaneko Mitsuharu) (Chūkō Bunko, 2016).
- Marē no Kanshō: Kaneko Mitsuharu Shoki Kikō Shūi (Cảm xúc Mã Lai: Các ghi chép du hành ban đầu của Kaneko Mitsuharu) (Chūkō Bunko, 2017).
- Aibō (Bạn đồng hành) (đồng tác giả với Mori Michiyo, Chūkō Bunko, 2021).
- Shijin / Ningen no Higeki: Kaneko Mitsuharu Jidenteki Sakuhinshū (Thi sĩ / Bi kịch con người: Tuyển tập tác phẩm tự truyện của Kaneko Mitsuharu) (Chikuma Bunko, 2023).
Các tài liệu nghiên cứu và hồi ký về ông cũng được xuất bản, bao gồm Kaneko Mitsuharu: Shinsōban Gendaishi Dokuhon 3 (Sách đọc thơ hiện đại bản mới 3) (Shichōsha, 1985), Ajia Musen Ryokō (Du lịch châu Á không tiền) (Kadokawa Haruki Jimusho, 1998), Kaneko Mitsuharu: 21 Seiki no Nihonjin e (Kaneko Mitsuharu: Gửi đến người Nhật thế kỷ 21) (Shōbunsha, 1999), và Chichi Kaneko Mitsuharu Den: Yoru no Hate e no Tabi (Tiểu sử cha Kaneko Mitsuharu: Chuyến đi đến tận cùng đêm tối) của Mori Ken (Shoshi Yamada, 2002).
8. Tầm ảnh hưởng
Kaneko Mitsuharu đã để lại một dấu ấn sâu sắc trong văn hóa Nhật Bản, không chỉ trong lĩnh vực văn học mà còn ảnh hưởng đến âm nhạc và các thế hệ nghệ sĩ sau này.
8.1. Ảnh hưởng đến Nhạc Folk
Thơ của Kaneko Mitsuharu đã có ảnh hưởng đáng kể đến các nhạc sĩ nhạc folk Nhật Bản. Các bài thơ của ông thường được sử dụng để truyền tải những thông điệp xã hội và nhân văn sâu sắc, cộng hưởng với tinh thần của nhạc folk.
- Watari Takada đã sử dụng thơ của ông trong bài hát "69".
- Higashino Hitoshi đã thể hiện bài hát "Umarete Hajimete no Koto o Onna wa Sareru" (Người phụ nữ lần đầu tiên trải qua điều đó).
- Masato Tomobe đã sáng tác bài hát "E-hagaki" (Bưu thiếp) dựa trên thơ của ông.
8.2. Ảnh hưởng Văn hóa Rộng lớn
Các tác phẩm của Kaneko Mitsuharu đã có tác động rộng lớn hơn đối với các thế hệ nghệ sĩ sau này, các phong trào xã hội và văn hóa đại chúng. Ông đã trở thành một biểu tượng của tinh thần phản kháng và tự do cá nhân. Vào những năm cuối đời, ông thường xuyên xuất hiện trên truyền hình và tham gia các cuộc đối thoại, một phần trong số đó được tập hợp trong Kaneko Mitsuharu Geta-baki Taidan (Đối thoại đi guốc mộc của Kaneko Mitsuharu). Với tính cách độc đáo, ông đã được giới trẻ biết đến và trở thành một nhân vật giống như giáo chủ với hình ảnh "ông già dâm đãng".
Ngoài ra, cuộc đời và các mối quan hệ cá nhân của ông cũng trở thành nguồn cảm hứng cho các tác phẩm khác. Ví dụ, bộ phim Love Letter (phim 1981) của Nikkatsu Roman Porno được dựa trên tác phẩm phi hư cấu Kaneko Mitsuharu no Love Letter của Emori Hiroaki, kể về mối quan hệ tình nhân kéo dài 30 năm giữa Kaneko Mitsuharu và một phụ nữ trẻ hơn ông 34 tuổi. Những tác phẩm này đã giúp lan tỏa di sản và tầm ảnh hưởng của ông đến nhận thức của công chúng.
q=Tsushima, Aichi|position=right