1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Mike Krzyzewski lớn lên trong một gia đình lao động có gốc gác từ người Mỹ gốc Ba Lan và trải qua thời gian phục vụ trong quân đội, những yếu tố đã định hình nên tính cách và triết lý huấn luyện của ông.
1.1. Xuất thân và Học vấn
Krzyzewski sinh ra tại Chicago, Illinois, Hoa Kỳ vào ngày 13 tháng 2 năm 1947, là con trai của ông William Krzyzewski và bà Emily M. (nhũ danh Pituch), cả hai đều là người Mỹ gốc Ba Lan và theo Công giáo. Ông lớn lên trong môi trường Công giáo và theo học tại Trường Công giáo St. Helen ở Ukrainian Village, Chicago, sau đó là Trường Trung học Archbishop Weber ở Chicago, một trường dự bị Công giáo dành cho nam sinh.
Ông là sinh viên đại học thế hệ đầu tiên trong gia đình và tốt nghiệp Học viện Quân sự Hoa Kỳ tại West Point, New York, vào năm 1969.
1.2. Phục vụ Quân đội và Khởi đầu Sự nghiệp Huấn luyện
Từ năm 1969 đến 1974, Krzyzewski phục vụ với tư cách là một sĩ quan trong Quân đội Hoa Kỳ, đạt cấp bậc đại úy khi giải ngũ. Trong thời gian tại ngũ, ông đã chỉ đạo các đội thể thao quân đội trong ba năm. Khi còn là sinh viên tại Học viện Quân sự, ông là hậu vệ dẫn bóng cho đội bóng rổ Army từ năm 1966 đến 1969 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Bob Knight. Trong mùa giải cuối cùng (1968-69), ông là đội trưởng của đội Army, dẫn dắt đội đến Giải đấu Thể thao Quốc gia (NIT) tại Madison Square Garden ở Thành phố New York, nơi West Point về thứ tư.
Vào năm 2005, ông được trao Giải thưởng Cựu Sinh viên Ưu tú của West Point, vinh danh những thành tựu xuất sắc của ông. Sau khi giải ngũ vào năm 1974, ông bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với tư cách trợ lý cho Bob Knight tại Indiana Hoosiers trong mùa giải lịch sử 1974-75. Sau một năm làm việc tại Indiana, Krzyzewski, ở tuổi 28, trở lại West Point với tư cách huấn luyện viên trưởng đội bóng rổ của trường.
2. Sự nghiệp Huấn luyện
Sự nghiệp huấn luyện của Mike Krzyzewski trải dài qua nhiều thập kỷ, với những thành công vang dội cả ở cấp độ đại học lẫn quốc tế, củng cố vị thế của ông như một trong những huấn luyện viên vĩ đại nhất lịch sử bóng rổ.
2.1. Huấn luyện tại Lục quân
Với tư cách huấn luyện viên trưởng cho đội bóng rổ Army Cadets tại Học viện Quân sự Hoa Kỳ từ năm 1975 đến 1980, Krzyzewski đã dẫn dắt đội đạt thành tích 73 thắng - 59 thua. Trong đó, vào năm 1978, ông đã đưa Army Cadets đến một suất tham dự National Invitation Tournament (NIT).
2.2. Huấn luyện tại Đại học Duke

Vào ngày 18 tháng 3 năm 1980, sau năm mùa giải tại Army, Krzyzewski được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tại Đại học Duke. Sau vài mùa giải tái thiết ban đầu, ông và đội Blue Devils đã trở thành một thế lực lớn trong làng bóng rổ quốc gia. Đội đã tham gia Giải đấu NCAA 35 lần trong 36 năm gần nhất và 24 lần liên tiếp từ năm 1996 đến 2019 (chỉ đứng sau Kansas với 30 mùa liên tiếp). Nhìn chung, ông đã đưa đội của mình vào vòng play-off sau mùa giải trong 36 trên tổng số 39 năm tại Duke, và là huấn luyện viên đang hoạt động có nhiều trận thắng nhất tại Giải đấu NCAA với thành tích 100 thắng - 30 thua, đạt tỷ lệ thắng .769. Các đội Duke của ông đã giành được 15 chức vô địch ACC, 13 lần vào Chung kết Bốn (Final Four) và 5 chức vô địch quốc gia Giải đấu NCAA.
Vào tháng 10 năm 1994, Krzyzewski đã phẫu thuật để điều trị đĩa đệm bị vỡ, nhưng vẫn kiên quyết trở lại dẫn dắt đội trong mùa giải 1994-95, sử dụng một chiếc ghế đặc biệt để tránh phải đứng. Tuy nhiên, cơn đau trở nên nghiêm trọng đến mức ông không thể ngủ trong nhiều ngày. Khi mùa giải ACC bắt đầu, cơn đau đã tiến triển đến mức ông không thể tiếp tục. Ngay sau trận đấu đầu tiên của ACC, Krzyzewski thông báo với các cầu thủ và huấn luyện viên rằng ông sẽ tạm nghỉ, và trợ lý lâu năm Pete Gaudet sẽ làm huấn luyện viên tạm quyền cho phần còn lại của mùa giải. Ban đầu, ông định từ chức, nhưng giám đốc thể thao Tom Butters đã thuyết phục ông chỉ nên tạm nghỉ. Theo hướng dẫn của NCAA, Duke chỉ ghi nhận Krzyzewski là huấn luyện viên cho 12 trận đấu đầu tiên của mùa giải và Gaudet cho phần còn lại. Nhiều năm sau, Krzyzewski nói rằng ông có lẽ đã rời bỏ bóng rổ nếu không trải qua mùa giải đó, vì nó khiến ông nhận ra mình cần quản lý thời gian tốt hơn và giao bớt trách nhiệm.

Vào ngày 13 tháng 2 năm 2010, sinh nhật thứ 63 của mình, Krzyzewski đã huấn luyện trận đấu thứ 1.000 với tư cách là huấn luyện viên trưởng của Duke. Vào ngày 20 tháng 3 năm 2011, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 900 của mình, trở thành huấn luyện viên bóng rổ nam Division I thứ hai đạt được 900 chiến thắng, hai người còn lại là Jim Boeheim tại Syracuse và người thầy của ông tại Army, Bob Knight.
Vào ngày 15 tháng 11 năm 2011, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 903, vượt qua kỷ lục của Knight về số trận thắng nhiều nhất trong lịch sử bóng rổ nam NCAA Division I. Trong một cuộc phỏng vấn của ESPN vào đêm trước đó, Krzyzewski đã chia sẻ về những kỹ năng lãnh đạo mà ông học được từ Knight và Học viện Quân sự Hoa Kỳ. Knight đã ghi nhận sự hiểu biết của Krzyzewski về bản thân và các cầu thủ là chìa khóa thành công của ông trong nhiều năm.

Vào ngày 25 tháng 1 năm 2015, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 1.000 của mình khi Duke đánh bại St. John's tại Madison Square Garden. Ông là huấn luyện viên nam đầu tiên đạt 1.000 trận thắng trong lịch sử bóng rổ nam NCAA Division I.
Vào ngày 6 tháng 4 năm 2015, Krzyzewski giành chức vô địch NCAA thứ năm khi Duke đánh bại Wisconsin trong trận chung kết. Vào ngày 19 tháng 3 năm 2016, chiến thắng trước Yale tại Giải đấu NCAA 2016 đã giúp Krzyzewski trở thành huấn luyện viên có số trận thắng nhiều nhất mọi thời đại tại Giải đấu NCAA Division I với tổng cộng 90 trận thắng.
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2017, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 1.000 với đội Duke Blue Devils, biến ông thành huấn luyện viên trưởng đầu tiên đạt 1.000 trận thắng với một chương trình bóng rổ nam NCAA Division I.
Vào ngày 17 tháng 3 năm 2018, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 1.099 trong sự nghiệp của mình, vượt qua Pat Summitt để trở thành huấn luyện viên có nhiều trận thắng nhất của Division I, cả nam lẫn nữ. Vào ngày 16 tháng 2 năm 2019, Krzyzewski đã giành chiến thắng thứ 1.123 để trở thành huấn luyện viên có nhiều trận thắng nhất trong lịch sử bóng rổ đại học ở mọi cấp độ (nam hoặc nữ), vượt qua Harry Statham của Đại học McKendree (Division II). Tuy nhiên, vào ngày 21 tháng 1 năm 2024, Tara VanDerveer đã trở thành huấn luyện viên trưởng có nhiều trận thắng nhất trong lịch sử bóng rổ đại học ở mọi cấp độ, nam hay nữ, khi vượt qua Krzyzewski với chiến thắng thứ 1.203 của cô.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2021, Krzyzewski thông báo rằng ông sẽ giải nghệ sau khi mùa giải 2021-22 kết thúc. Krzyzewski đã huấn luyện trận đấu sân nhà cuối cùng của mình vào ngày 5 tháng 3 năm 2022, đối đầu với đối thủ North Carolina, nơi Duke thua 81-94. Krzyzewski đã có lần thứ 13 góp mặt tại Chung kết Bốn, vượt qua John Wooden về số lần xuất hiện nhiều nhất tại Chung kết Bốn với tư cách huấn luyện viên. Trận đấu cuối cùng của ông là vào ngày 2 tháng 4 năm 2022, khi Duke thua North Carolina 77-81. Ông kết thúc sự nghiệp tại Duke với thành tích 1.129 thắng - 309 thua.

2.3. Huấn luyện Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ
Các đội của Krzyzewski đã giành ba huy chương vàng liên tiếp tại Thế vận hội với ông là huấn luyện viên trưởng của đội tuyển quốc gia nam Hoa Kỳ. Các danh hiệu huấn luyện quốc tế khác của ông bao gồm huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1987, huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới FIBA 1990, huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Thiện chí 1990, huy chương đồng tại Giải vô địch thế giới FIBA 2006, và huy chương vàng tại Giải vô địch châu Mỹ FIBA 2007, Giải vô địch thế giới FIBA 2010 và Cúp thế giới FIBA 2014.
Ông cũng từng là trợ lý huấn luyện viên cho các đội tuyển Hoa Kỳ giành huy chương vàng tại Thế vận hội 1984 và 1992, Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1979, và Giải đấu châu Mỹ 1992.
Vào năm 2005, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của đội tuyển quốc gia cho đến Thế vận hội 2008. Tại Giải vô địch thế giới FIBA 2006, Hoa Kỳ giành huy chương đồng sau khi thua Hy Lạp ở bán kết, sau đó đánh bại đương kim vô địch Olympic Argentina để giành vị trí thứ ba.
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2008, đội tuyển Hoa Kỳ của Krzyzewski đã giành huy chương vàng tại Thế vận hội Bắc Kinh 2008. "Đội Chuộc Tội" đã kết thúc giải đấu với thành tích hoàn hảo 8 thắng - 0 thua. Ông tiếp tục huấn luyện đội tuyển Hoa Kỳ tại Giải vô địch thế giới FIBA 2010 và dẫn dắt đội tuyển Hoa Kỳ đạt thành tích hoàn hảo 9 thắng - 0 thua, đánh bại chủ nhà Thổ Nhĩ Kỳ trong trận chung kết giành huy chương vàng với tỷ số 81-64. Đội của ông đã giành huy chương vàng Olympic thứ hai tại London, đánh bại đội á quân Tây Ban Nha với tỷ số 107-100. Krzyzewski đã tích lũy tổng thành tích 75 thắng - 1 thua (.987) với tư cách là huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển Quốc gia Hoa Kỳ.
Vào tháng 2 năm 2013, Krzyzewski đã từ chức sau bảy năm huấn luyện đội tuyển quốc gia, nhưng vào tháng 5, Đội tuyển Hoa Kỳ thông báo rằng ông sẽ trở lại với tư cách huấn luyện viên trưởng từ năm 2013 đến 2016.
2.4. Lời mời Huấn luyện NBA
Trong suốt thời gian dài làm việc tại Duke, Krzyzewski đã có ít nhất năm lần được mời huấn luyện tại NBA. Lần đầu tiên là sau mùa giải 1990 khi ông dẫn dắt Blue Devils đến lần thứ ba liên tiếp vào Chung kết Bốn. Boston Celtics đã đề nghị Krzyzewski vị trí huấn luyện viên, nhưng ông nhanh chóng từ chối. Mùa giải tiếp theo, Krzyzewski tiếp tục dẫn dắt Blue Devils đến chức vô địch quốc gia đầu tiên trong hai chức vô địch liên tiếp.
Vào năm 1994, ông được Portland Trail Blazers theo đuổi, nhưng một lần nữa ông chọn ở lại với Duke. Vào năm 2004, Krzyzewski cũng đã được Los Angeles Lakers phỏng vấn sau khi huấn luyện viên nổi tiếng Phil Jackson ra đi. Ông đã nhận được một lời đề nghị chính thức từ tổng giám đốc Lakers Mitch Kupchak, được báo cáo là hợp đồng 5 năm với 40.00 M USD và một phần quyền sở hữu, nhưng một lần nữa ông từ chối NBA.
Vào năm 2010, New Jersey Nets được cho là sẵn lòng trả Krzyzewski từ 12.00 M USD đến 15.00 M USD mỗi mùa để huấn luyện Nets. Krzyzewski một lần nữa từ chối lời đề nghị và ở lại Duke. Vào năm 2011, Krzyzewski được đề nghị vị trí huấn luyện viên trống của Minnesota Timberwolves, nhưng ông lại từ chối lời đề nghị và chọn ở lại Duke.
2.5. Thống kê Sự nghiệp Huấn luyện
Sau đây là thành tích huấn luyện cấp đại học của Mike Krzyzewski:
Mùa giải | Đội | Tổng thành tích | Thành tích Liên đoàn | Vị trí Liên đoàn | Thành tích Hậu mùa giải |
---|---|---|---|---|---|
Army Cadets (Độc lập NCAA Division I) (1975-1980) | |||||
1975-76 | Army | 11-14 | |||
1976-77 | Army | 20-8 | |||
1977-78 | Army | 19-9 | NIT vòng 1 | ||
1978-79 | Army | 14-11 | |||
1979-80 | Army | 9-17 | |||
Tổng cộng Army: | 73-59 | ||||
Duke Blue Devils (Atlantic Coast Conference) (1980-2022) | |||||
1980-81 | Duke | 17-13 | 6-8 | T-5th | NIT tứ kết |
1981-82 | Duke | 10-17 | 4-10 | T-6th | |
1982-83 | Duke | 11-17 | 3-11 | 7th | |
1983-84 | Duke | 24-10 | 7-7 | T-3rd | NCAA Division I Vòng 32 |
1984-85 | Duke | 23-8 | 8-6 | T-4th | NCAA Division I Vòng 32 |
1985-86 | Duke | 37-3 | 12-2 | 1st | NCAA Division I Á quân |
1986-87 | Duke | 24-9 | 9-5 | 3rd | NCAA Division I Sweet 16 |
1987-88 | Duke | 28-7 | 9-5 | 3rd | NCAA Division I Chung kết Bốn |
1988-89 | Duke | 28-8 | 9-5 | T-2nd | NCAA Division I Chung kết Bốn |
1989-90 | Duke | 29-9 | 9-5 | 2nd | NCAA Division I Á quân |
1990-91 | Duke | 32-7 | 11-3 | 1st | NCAA Division I Vô địch |
1991-92 | Duke | 34-2 | 14-2 | 1st | NCAA Division I Vô địch |
1992-93 | Duke | 24-8 | 10-6 | T-3rd | NCAA Division I Vòng 32 |
1993-94 | Duke | 28-6 | 12-4 | 1st | NCAA Division I Á quân |
1994-95 | Duke | 9-3 | 0-1 | ||
1995-96 | Duke | 18-13 | 8-8 | T-4th | NCAA Division I Vòng 64 |
1996-97 | Duke | 24-9 | 12-4 | 1st | NCAA Division I Vòng 32 |
1997-98 | Duke | 32-4 | 15-1 | 1st | NCAA Division I Elite Eight |
1998-99 | Duke | 37-2 | 16-0 | 1st | NCAA Division I Á quân |
1999-00 | Duke | 29-5 | 15-1 | 1st | NCAA Division I Sweet 16 |
2000-01 | Duke | 35-4 | 13-3 | T-1st | NCAA Division I Vô địch |
2001-02 | Duke | 31-4 | 13-3 | 2nd | NCAA Division I Sweet 16 |
2002-03 | Duke | 26-7 | 11-5 | T-2nd | NCAA Division I Sweet 16 |
2003-04 | Duke | 31-6 | 13-3 | 1st | NCAA Division I Chung kết Bốn |
2004-05 | Duke | 27-6 | 11-5 | 3rd | NCAA Division I Sweet 16 |
2005-06 | Duke | 32-4 | 14-2 | 1st | NCAA Division I Sweet 16 |
2006-07 | Duke | 22-11 | 8-8 | 6th | NCAA Division I Vòng 64 |
2007-08 | Duke | 28-6 | 13-3 | 2nd | NCAA Division I Vòng 32 |
2008-09 | Duke | 30-7 | 11-5 | T-2nd | NCAA Division I Sweet 16 |
2009-10 | Duke | 35-5 | 13-3 | T-1st | NCAA Division I Vô địch |
2010-11 | Duke | 32-5 | 13-3 | 2nd | NCAA Division I Sweet 16 |
2011-12 | Duke | 27-7 | 13-3 | 2nd | NCAA Division I Vòng 64 |
2012-13 | Duke | 30-6 | 14-4 | 2nd | NCAA Division I Elite Eight |
2013-14 | Duke | 26-9 | 13-5 | T-3rd | NCAA Division I Vòng 64 |
2014-15 | Duke | 35-4 | 15-3 | 2nd | NCAA Division I Vô địch |
2015-16 | Duke | 25-11 | 11-7 | T-5th | NCAA Division I Sweet 16 |
2016-17 | Duke | 28-9 | 11-7 | T-5th | NCAA Division I Vòng 32 |
2017-18 | Duke | 29-8 | 13-5 | 2nd | NCAA Division I Elite Eight |
2018-19 | Duke | 32-6 | 14-4 | 3rd | NCAA Division I Elite Eight |
2019-20 | Duke | 25-6 | 15-5 | T-2nd | Không có hậu mùa giải |
2020-21 | Duke | 13-11 | 9-9 | 10th | |
2021-22 | Duke | 32-7 | 16-4 | 1st | NCAA Division I Chung kết Bốn |
Tổng cộng Duke: | 1,129-309 | 466-193 | |||
Tổng sự nghiệp: | 1,202-368 |
3. Thành tựu và Giải thưởng
Mike Krzyzewski đã đạt được vô số thành tựu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp huấn luyện lừng lẫy của mình, bao gồm các chức vô địch, kỷ lục cá nhân và vinh danh tại các Đại sảnh Danh vọng uy tín.
3.1. Thành tích NCAA và Chức vô địch
- 5 lần Vô địch NCAA: 1991, 1992, 2001, 2010, 2015
- 3 lần Huấn luyện viên của năm Naismith College: 1989, 1992, 1999
- 13 lần Vô địch mùa giải chính ACC: 1986, 1991, 1992, 1994, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2004, 2006, 2010, 2022
- 15 lần Vô địch giải đấu ACC: 1986, 1988, 1992, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2005, 2006, 2009, 2010, 2011, 2017, 2019
- 5 lần Huấn luyện viên của năm ACC: 1984, 1986, 1997, 1999, 2000
- 2 lần đoạt giải Amos Alonzo Stagg Coaching Award của United States Sports Academy: 1991, 2008.
- Sân bóng rổ tại Cameron Indoor Stadium được đặt tên là "Sân Coach K".
3.2. Thành tích Quốc tế
- 5 lần huấn luyện đội giành Huy chương Vàng Olympic - 1984, 1992 (trợ lý huấn luyện viên); 2008, 2012, 2016 (huấn luyện viên trưởng)
- 2 lần Vô địch Cúp Thế giới FIBA - 2010, 2014
- 2 lần giành Huy chương Đồng Cúp Thế giới FIBA - 1990, 2006
3.3. Giải thưởng và Vinh danh

- 2 lần được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith - 2001 (sự nghiệp cá nhân), 2010 (cùng "Dream Team")
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Đại học (lớp 2006)
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Olympic Hoa Kỳ (lớp 2009 - cùng "Dream Team")
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng FIBA (lớp 2017 - cùng "Dream Team")
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Học viện Quân sự Hoa Kỳ (lớp 2009)
- Được giới thiệu vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao người Mỹ gốc Ba Lan (lớp 1991)
- Năm 2001: Giải thưởng Huấn luyện viên xuất sắc nhất nước Mỹ của tạp chí Time/CNN
- Năm 2011: Giải "Vận động viên của năm" của Sports Illustrated
- Năm 2013: Giải thưởng Lịch sử Lịch sử Chicago của Bảo tàng Lịch sử Chicago
- Giải thưởng "Coach Krzyzewski Teaching Character Through Sports Award" (Huấn luyện viên Krzyzewski Dạy Tính Cách thông qua Thể thao) tại Học viện Quân sự Hoa Kỳ
- Được vinh danh là Viện sĩ của The Lincoln Academy of Illinois và nhận Huân chương Lincoln (vinh dự cao nhất của Bang) bởi Thống đốc Illinois vào năm 2014 trong lĩnh vực thể thao.
- Nhận giải thưởng Golden Plate Award của American Academy of Achievement vào năm 1995.
- Năm 2023: Hội đồng Giao thông Tiểu bang Bắc Carolina đã bỏ phiếu đặt tên ba dặm đường North Carolina Highway 751 là "Xa lộ Coach K".
4. Cây huấn luyện
Nhiều trợ lý huấn luyện viên dưới quyền Mike Krzyzewski tại Duke đã trở thành huấn luyện viên trưởng tại các cấp độ khác nhau, bao gồm NCAA và NBA, thể hiện tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông:
- Pete Gaudet - Army (1980-82)
- Chuck Swenson - William & Mary (1987-1994)
- Bob Bender - Illinois State (1989-1993), Washington (1993-2002)
- Mike Brey - Delaware (1995-2000), Notre Dame (2000-2023)
- Tommy Amaker - Seton Hall (1997-2001), Michigan (2001-2007), Harvard (2007-hiện tại)
- Tim O'Toole - Fairfield (1998-2006)
- Quin Snyder - Missouri (1999-2006), Austin Toros (2007-2010), Utah Jazz (2014-2022), Atlanta Hawks (2023-hiện tại)
- David Henderson - Delaware (2000-2006)
- Jeff Capel - VCU (2002-2006), Oklahoma (2006-2011), Pittsburgh (2018-hiện tại)
- Johnny Dawkins - Stanford (2008-2016), UCF (2016-hiện tại)
- Chris Collins - Northwestern (2013-hiện tại)
- Bobby Hurley - Buffalo (2013-2015), Arizona State (2015-hiện tại)
- Steve Wojciechowski - Marquette (2014-2021)
- Nate James - Austin Peay (2021-2023)
- Jon Scheyer - Duke (2022-hiện tại)
4.1. Các Cầu thủ Nổi bật đã được Huấn luyện
Sau đây là danh sách các cầu thủ nổi bật đã được Mike Krzyzewski huấn luyện tại Duke và được chọn vào NBA:
- Johnny Dawkins
- Mark Alarie
- David Henderson
- Danny Ferry
- Alaa Abdelnaby
- Christian Laettner
- Bobby Hurley
- Grant Hill
- Antonio Lang
- Cherokee Parks
- Roshown McLeod
- Elton Brand
- Trajan Langdon
- Corey Maggette
- Chris Carrawell
- Shane Battier
- Jay Williams
- Mike Dunleavy Jr.
- Carlos Boozer
- Dan Gadzuric (tên cũ Dante Jones)
- Luol Deng
- Chris Duhon
- Daniel Ewing
- Shelden Williams
- J. J. Redick
- Josh McRoberts
- Gerald Henderson Jr.
- Lance Thomas
- Kyrie Irving
- Nolan Smith
- Kyle Singler
- Austin Rivers
- Miles Plumlee
- Mason Plumlee
- Ryan Kelly
- Seth Curry
- Jabari Parker
- Rodney Hood
- Jahlil Okafor
- Justise Winslow
- Tyus Jones
5. Đời sống Cá nhân và Hoạt động Từ thiện
Ngoài sự nghiệp huấn luyện lừng lẫy, Mike Krzyzewski còn được biết đến với cuộc sống cá nhân ổn định và những đóng góp tích cực cho cộng đồng thông qua các hoạt động từ thiện.

Krzyzewski kết hôn với vợ mình, Carol "Mickie" Marsh, tại nhà nguyện Công giáo ở West Point vào ngày ông tốt nghiệp năm 1969. Họ có ba con gái và mười người cháu. Theo tờ The Wall Street Journal, bà là người duy nhất có thể thuyết phục ông nghỉ việc trong mùa giải 1994-95 khi ông bị vỡ đĩa đệm. Bà thậm chí còn đưa ra tối hậu thư cho chồng - nếu muốn về nhà vào ngày cuối cùng ông huấn luyện trong mùa giải đó, ông phải bỏ tập và đi khám bác sĩ. Cháu trai của ông, Michael Savarino, là một cầu thủ "walk-on" (không có học bổng) tại Duke trong mùa giải 2019-20.
Krzyzewski và gia đình ông đã thành lập Trung tâm Emily Krzyzewski, một tổ chức phi lợi nhuận liên kết với Nhà thờ Công giáo Immaculate Conception ở Durham, được thành lập vào năm 2006 và được đặt tên để vinh danh mẹ của Krzyzewski. Sứ mệnh của trung tâm là truyền cảm hứng cho học sinh từ mẫu giáo đến trung học phổ thông để mơ ước lớn, hành động có nhân cách và mục đích, và phát huy tiềm năng của mình như những nhà lãnh đạo trong cộng đồng. Mô hình "Từ Mẫu giáo đến Đại học" của trung tâm phục vụ những học sinh có thành tích học tập tốt thông qua các chương trình ngoại khóa được thiết kế để giúp các em đạt được thành tích cao trong học tập, vào đại học và phá vỡ chu kỳ nghèo đói trong gia đình.
Krzyzewski và vợ ông, Mickie, cũng đã tích cực trong nhiều năm gây quỹ và hỗ trợ cho Bệnh viện Nhi Duke, Children's Miracle Network, và Quỹ V Foundation for Cancer Research (Quỹ V về Nghiên cứu Ung thư). Trong tất cả các tổ chức này, cả hai đã từng là chủ tịch và/hoặc dẫn đầu các nỗ lực gây quỹ lớn. Ngoài ra, gia đình Krzyzewski cũng là những nhà tài trợ lớn cho Đại học Duke trong việc hỗ trợ nhiều lĩnh vực, bao gồm việc thành lập các quỹ học bổng cho sinh viên ở Bắc và Nam Carolina cũng như cho một vận động viên sinh viên Duke mỗi năm. Ông cũng là thành viên ban cố vấn của Code of Support Foundation, một tổ chức phi lợi nhuận về dịch vụ quân sự.
Năm 2012, Krzyzewski đã nhận được Giải thưởng Nhân đạo Wayman Tisdale của Hiệp hội Nhà văn Bóng rổ Hoa Kỳ, vinh danh các dịch vụ cộng đồng và nỗ lực từ thiện của ông trong việc tạo ra tác động tích cực đáng kể cho xã hội.
6. Sau khi Giải nghệ và Di sản
Mặc dù Krzyzewski đã giải nghệ với tư cách huấn luyện viên bóng rổ của Duke vào năm 2022, ông vẫn giữ một vị trí tại Đại học Duke và tiếp tục sử dụng văn phòng của mình tại Trung tâm Thể thao Schwartz-Butters. Tính đến năm 2023, ông cho biết ông vẫn nói chuyện với huấn luyện viên kế nhiệm Jon Scheyer gần như hàng ngày. Theo The Athletic, các hoạt động sau khi giải nghệ của Krzyzewski bao gồm công việc từ thiện cho The V Foundation và Trung tâm Emily Krzyzewski, các buổi diễn thuyết, và dành thời gian cho gia đình. Ông xuất hiện lần đầu tiên tại một trận đấu của Duke sau khi giải nghệ vào ngày 14 tháng 2 năm 2023.
Di sản của Mike Krzyzewski vượt ra ngoài những con số và chức vô địch. Ông đã xây dựng một nền văn hóa chiến thắng tại Duke, nhấn mạnh vào sự kỷ luật, tinh thần đồng đội và phát triển cá nhân. Nhiều cầu thủ và trợ lý của ông đã trở thành huấn luyện viên thành công, tạo nên một "cây huấn luyện" rộng lớn lan tỏa triết lý của ông khắp làng bóng rổ. Ảnh hưởng của ông không chỉ giới hạn trong thể thao mà còn mở rộng sang các lĩnh vực lãnh đạo, kinh doanh và hoạt động xã hội, qua các cuốn sách và công việc từ thiện, để lại dấu ấn sâu đậm cho nhiều thế hệ.