1. Cuộc đời và nền tảng ban đầu
Phần này khám phá cuộc sống và nền tảng ban đầu của Austin Rivers, bao gồm nơi anh sinh ra, ảnh hưởng từ gia đình, và nguồn gốc tên gọi của anh.
1.1. Nơi sinh và gia đình
Rivers sinh ra tại Santa Monica, California, Hoa Kỳ. Anh là con trai của huấn luyện viên trưởng Milwaukee Bucks và cựu cầu thủ Doc Rivers cùng với bà Kristen Rivers (tên thời con gái là Campion). Doc Rivers đã là một cựu cầu thủ và gia nhập Los Angeles Clippers vào mùa hè năm Austin chào đời. Anh có một người anh trai, Jeremiah Rivers, cũng là một cầu thủ bóng rổ đã từng chơi cho Georgetown và Indiana, sau đó gia nhập Maine Red Claws. Chị gái của anh, Callie, đã chơi bóng chuyền cho Đại học Florida và kết hôn với Seth Curry, đồng đội cũ của Austin tại Duke và hiện đang là cầu thủ của Charlotte Hornets. Em trai út của anh, Spencer, là một hậu vệ đã chơi cho UC Irvine từ năm 2014 đến 2019.
1.2. Nguồn gốc tên gọi
Tên Austin của anh được đặt theo tên của cựu hậu vệ của Cleveland Cavaliers, Austin Carr, trong khi tên đệm James của anh được đặt để vinh danh người chú vĩ đại của anh, Jim Brewer.
2. Sự nghiệp nghiệp dư
Austin Rivers đã thể hiện tài năng nổi bật trong sự nghiệp nghiệp dư ở cả cấp trung học và đại học, từng bước khẳng định vị thế của mình là một trong những triển vọng bóng rổ hàng đầu.
2.1. Sự nghiệp trung học
Vào năm 2010, Rivers đã dẫn dắt Winter Park High School giành chức vô địch cấp bang đầu tiên của trường trong chiến thắng 76-57 trước Dr. Phillips High School tại giải vô địch bang 6A. Rivers đã ghi được 23 điểm trong trận đấu này. Tháng 6 năm 2010, Rivers là thành viên của đội giành huy chương vàng tại Giải vô địch FIBA Americas U18, nơi anh lập kỷ lục cho Đội tuyển Hoa Kỳ ở sự kiện U18 với 35 điểm ghi được trong trận đấu với Canada. Vào ngày 5 tháng 8 năm 2010, Rivers được xướng tên tham dự trận đấu Boost Mobile Elite 24 thường niên lần thứ năm, nơi anh được vinh danh là đồng MVP sau khi ghi được 25 điểm, 4 rebound và 4 kiến tạo.
Ngày 30 tháng 9 năm 2010, Rivers cam kết gia nhập Đại học Duke. Việc cam kết của anh đã được ESPN và nhiều kênh thể thao khác đưa tin rộng rãi do vị thế là tuyển thủ hàng đầu của Lớp 2011. Anh chính thức ký hợp đồng với chương trình vào ngày 16 tháng 11 năm 2010.
Vào ngày 5 tháng 3 năm 2011, Rivers tiếp tục dẫn dắt Winter Park đến chức vô địch bang Florida 6A liên tiếp với chiến thắng 52-44 trước Dr. Phillips High School, trong đó anh ghi được 25 điểm, 11 rebound và 4 lần cướp bóng. Rivers được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Naismith Prep vào ngày 10 tháng 3 năm 2011. Anh cũng được vinh danh là All-American và All-State, và đã chơi trong Nike Hoop Summit 2011 cho Đội tuyển Hoa Kỳ.
Rivers được đánh giá là một tuyển thủ 5 sao bởi Scout, Rivals và 247Sports. ESPN chấm anh 98 điểm. Anh được xếp hạng là hậu vệ ghi điểm số 1 bởi Scout và Rivals, và được đánh giá là cầu thủ số 1 hoặc số 3 quốc gia bởi các trang web tuyển dụng hàng đầu.
2.2. Sự nghiệp đại học

Với tư cách là một sinh viên năm nhất tại Đại học Duke, Rivers đã chơi các trận giao hữu của Duke tại Trung Quốc và Dubai trong chuyến du đấu quốc tế vào tháng 8 năm 2011. Trong trận đấu đầu tiên với Đội tuyển bóng rổ quốc gia Trung Quốc, Rivers ghi 18 điểm với 8/19 cú ném và dẫn dắt Duke giành chiến thắng 77-64. Trong trận đấu thứ hai (cũng với đội tuyển quốc gia Trung Quốc), Rivers ghi 12 điểm trong chiến thắng 78-66, thực hiện nhiều cú úp rổ ấn tượng trong hiệp một. Trong trận đấu cuối cùng diễn ra tại Bắc Kinh, Rivers đóng góp 11 điểm giúp Duke vượt qua Trung Quốc 93-78. Trong chiến thắng 86-66 của đội anh trước đội tuyển quốc gia Dubai, anh ghi 16 điểm, trong đó có 10 điểm ở hiệp thứ hai, với hàng loạt những pha đột phá ấn tượng.
Vào ngày 8 tháng 2 năm 2012, cú ném ba điểm của anh khi hết giờ đã giúp Duke vượt qua khoảng cách 82-72 với hai phút còn lại để giành chiến thắng 85-84 trước Đại học North Carolina. Chiến thắng này đã chấm dứt chuỗi 31 trận thắng liên tiếp của North Carolina tại Dean Smith Center.
Vào ngày 16 tháng 3 năm 2012, sự nghiệp đại học của Rivers kết thúc ở "Vòng 64" của giải đấu NCAA Tournament, khi Duke để thua Lehigh University với tỷ số 75-70. Rivers ném 5/14 từ sân và chơi 34 phút. Lehigh dẫn trước phần lớn trận đấu và giành chiến thắng đầu tiên tại NCAA Tournament.
Ngày 26 tháng 3 năm 2012, Rivers tuyên bố tham gia NBA Draft, từ bỏ ba năm cuối đủ điều kiện chơi đại học.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp NBA của Austin Rivers kéo dài 11 mùa giải, chứng kiến anh thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau và tạo nên dấu mốc lịch sử khi trở thành cầu thủ đầu tiên chơi dưới sự dẫn dắt của chính cha mình.
3.1. New Orleans Hornets / Pelicans (2012-2015)

Rivers được New Orleans Hornets chọn ở lượt thứ 10 chung cuộc trong NBA Draft 2012. Rivers chọn mặc áo số 25, số áo mà cha anh đã mặc khi còn chơi ở NBA. Đêm trước kỳ Draft, Rivers nói, "Tôi muốn giống cha mình, nhưng tốt hơn." Gia nhập Hornets cùng anh với tư cách tân binh là Anthony Davis, người được chọn ở lượt đầu tiên của kỳ Draft. Ngày 24 tháng 7 năm 2012, Rivers ký hợp đồng tân binh với Hornets. Ba ngày sau, Rivers trải qua ca phẫu thuật thành công để loại bỏ gai xương ở mắt cá chân phải.
Vào ngày 31 tháng 10 năm 2012, Rivers ra mắt NBA trong trận mở màn mùa giải của Hornets với San Antonio Spurs. Trong 24 phút ra sân với tư cách cầu thủ xuất phát, anh ghi 7 điểm với 1/9 cú ném trong trận thua 99-95. Ngày 14 tháng 12, anh ghi được 27 điểm, kỷ lục cá nhân vào thời điểm đó, trong trận thua 113-102 trước Minnesota Timberwolves. Ngày 6 tháng 3 năm 2013, anh bị gãy tay và phải phẫu thuật, buộc anh phải bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải. Trong mùa giải tân binh của mình, anh đạt trung bình 6,2 điểm với tỷ lệ ném từ sân 37% và tỷ lệ ném ba điểm 33%. Tháng 4 năm 2013, Hornets đổi tên thành Pelicans.
Vào ngày 16 tháng 10 năm 2013, Pelicans đã sử dụng quyền chọn năm thứ ba trong hợp đồng tân binh của Rivers, gia hạn hợp đồng đến hết mùa giải 2014-15. Ngày 12 tháng 4 năm 2014, Rivers ghi kỷ lục cá nhân trong mùa giải về điểm và rebound với lần lượt 20 và 10 điểm trong trận thua 111-104 của Pelicans trước Houston Rockets.
Vào ngày 24 tháng 10 năm 2014, Pelicans từ chối sử dụng quyền chọn năm thứ tư trong hợp đồng tân binh của Rivers, do đó không gia hạn hợp đồng đến hết mùa giải 2015-16. Ngày 20 tháng 12 năm 2014, anh ghi 21 điểm, kỷ lục cá nhân trong mùa giải, trong trận thua 114-88 trước Portland Trail Blazers.
3.2. Los Angeles Clippers (2015-2018)

Vào ngày 12 tháng 1 năm 2015, Rivers được chuyển đến Boston Celtics trong một thương vụ ba đội liên quan đến Pelicans và Memphis Grizzlies. Ba ngày sau, anh gia nhập Los Angeles Clippers dưới sự dẫn dắt của cha mình, Doc Rivers, sau khi được trao đổi trong một thương vụ ba đội liên quan đến Celtics và Phoenix Suns. Vào ngày 16 tháng 1, Rivers ra mắt Clippers và trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử NBA chơi cho đội bóng được dẫn dắt bởi cha mình. Ngày 21 tháng 2, Rivers ghi 28 điểm, kỷ lục cá nhân vào thời điểm đó, trong chiến thắng 129-98 trước Sacramento Kings. Ngày 8 tháng 5, anh ghi 25 điểm, kỷ lục cá nhân ở vòng Playoff, trong chiến thắng 124-99 của Clippers, giúp họ dẫn trước 2-1 ở bán kết Western Conference trước Houston Rockets.
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2015, Rivers ký lại hợp đồng với Clippers. Hợp đồng có thời hạn 3 năm, trị giá khoảng 35.00 M USD. Ngày 6 tháng 2 năm 2016, anh bị chấn thương gãy tay trái và phải nghỉ thi đấu từ 4 đến 6 tuần. Ngày 31 tháng 3, anh ghi 32 điểm, kỷ lục cá nhân, trong trận thua 119-117 trước Oklahoma City Thunder. Ngày 29 tháng 4, Rivers ghi 21 điểm và 8 kiến tạo trong trận đấu thứ 6 vòng Playoff đầu tiên của họ với Portland Trail Blazers. Tuy nhiên, với trận thua 106-103, Clippers đã bị loại khỏi vòng Playoff. Trong trận đấu đó, Rivers cần 11 mũi khâu trên mắt trái do va chạm ở hiệp đầu tiên nhưng vẫn tiếp tục thi đấu, nhận được nhiều lời khen ngợi vì sự kiên cường của mình.
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2016, Rivers một lần nữa ký lại hợp đồng với Clippers. Ngày 14 tháng 12 năm 2016, anh ghi 25 điểm, kỷ lục cá nhân trong mùa giải, với 7/10 cú ném ba điểm và 9/12 cú ném từ sân trong chiến thắng 113-108 trước Orlando Magic. Ngày 4 tháng 1 năm 2017, anh lập kỷ lục cá nhân mới trong mùa giải với 28 điểm trong chiến thắng 115-106 trước Memphis Grizzlies. Anh đạt trung bình các kỷ lục cá nhân trong sự nghiệp là 12,0 điểm, 2,2 rebound và 2,8 kiến tạo trong mùa giải thường xuyên 2016-17. Tuy nhiên, do bị căng cơ đùi trái, Rivers đã bỏ lỡ sáu trận cuối cùng của mùa giải thường xuyên và bốn trận đầu tiên của vòng Playoff trước khi trở lại trong trận đấu thứ 5 của loạt Playoff vòng đầu tiên của Clippers với Utah Jazz.
Vào ngày 3 tháng 12 năm 2017, Rivers ghi 30 điểm, kỷ lục cá nhân trong mùa giải, trong trận thua 112-106 trước Minnesota Timberwolves. Ngày 22 tháng 12 năm 2017, anh ghi 30 trong số 36 điểm, kỷ lục cá nhân trong sự nghiệp, ở hiệp hai trong chiến thắng 128-118 của Clippers trước Houston Rockets. Đêm hôm sau, anh lập kỷ lục cá nhân mới với 38 điểm trong trận thua 115-112 trước Memphis Grizzlies. Rivers đã bỏ lỡ 18 trận đấu từ cuối tháng 12 đến đầu tháng 2 do chấn thương gót chân.
Việc Rivers thi đấu dưới sự dẫn dắt của cha mình đã gây ra nhiều tranh cãi và những lời chỉ trích, nhưng bản thân anh luôn phản bác những ý kiến đó.
3.3. Washington Wizards (2018)
Ngày 26 tháng 6 năm 2018, Rivers được chuyển đến Washington Wizards trong một thương vụ trao đổi với Marcin Gortat. Vào ngày 17 tháng 12 năm 2018, Rivers cùng với Kelly Oubre Jr. được chuyển đến Phoenix Suns trong một thương vụ trao đổi với Trevor Ariza. Rivers bị Suns thanh lý hợp đồng vào ngày hôm sau.
3.4. Houston Rockets (2018-2020)

Vào ngày 24 tháng 12 năm 2018, Rivers ký hợp đồng với Houston Rockets với thời hạn 2 năm, trị giá 4.50 M USD. Ngày 5 tháng 1 năm 2019, anh ghi 21 điểm, kỷ lục cá nhân trong mùa giải, trong trận thua 110-101 trước Portland Trail Blazers. Vào ngày 7 tháng 4, trong chiến thắng áp đảo 149-113 trước Phoenix Suns, Rivers đã thực hiện cú ném ba điểm thứ 27 của trận đấu khi còn 1:09 trên đồng hồ ở hiệp thứ tư, phá vỡ kỷ lục trước đó của chính Rockets về số cú ném ba điểm nhiều nhất của một đội trong một trận đấu (26). Anh xuất hiện trong 47 trận đấu, đạt trung bình 8,7 điểm, 2,3 kiến tạo và 1,9 rebound trong 28,6 phút mỗi trận. Rockets đã thắng 72% số trận sau khi ký hợp đồng với Rivers. Anh đã bắt đầu 13 trận liên tiếp với tư cách cầu thủ Rockets từ ngày 31 tháng 12 đến ngày 25 tháng 1, đạt trung bình 11,6 điểm, 3,8 kiến tạo và 2,7 rebound trong 38,1 phút mỗi trận. Houston có tỷ lệ thắng 15-5 khi Rivers ghi được điểm số hai chữ số và 9-1 khi anh có ít nhất bốn kiến tạo. Anh cũng có số lần cướp bóng (29) gần bằng số lần mất bóng (32) khi chơi cho Rockets. Vào ngày 9 tháng 8 năm 2020, Rivers ghi 41 điểm, kỷ lục cá nhân trong sự nghiệp, từ băng ghế dự bị và Rockets đã có một hiệp ba bùng nổ để giành chiến thắng 129-112 trước Sacramento Kings trong Orlando bubble. Rivers đã thực hiện sáu cú ném 3 điểm khi Houston cải thiện thành tích lên 4-1 tại Disney trong một đêm mà Rockets chơi trận thứ hai liên tiếp mà không có Russell Westbrook do chấn thương cơ tứ đầu đùi phải.
Khi gia nhập Rockets, Rivers đã chia sẻ: "Tôi nghĩ đây là cơ hội để tôi chứng tỏ bản thân mình là ai. Tôi luôn mang theo một vết nhơ. Những kẻ không biết gì về tôi luôn nói những điều ngớ ngẩn."
3.5. New York Knicks (2020-2021)
Vào ngày 27 tháng 11 năm 2020, Rivers được New York Knicks mua lại thông qua một thỏa thuận ký và trao đổi. Hợp đồng có thời hạn 3 năm, trị giá 10.00 M USD. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2021, Rivers được chuyển đến Oklahoma City Thunder trong một thương vụ ba đội và bị thanh lý hợp đồng ba ngày sau đó mà không chơi một trận nào.
3.6. Denver Nuggets (2021-2022)
Vào ngày 20 tháng 4 năm 2021, Denver Nuggets đã ký hợp đồng 10 ngày với Rivers sau chấn thương kết thúc mùa giải của Jamal Murray. Mười ngày sau, anh được ký hợp đồng cho phần còn lại của mùa giải.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2021, Rivers tái ký hợp đồng với Nuggets.
3.7. Minnesota Timberwolves (2022-2023)
Vào ngày 14 tháng 7 năm 2022, Rivers ký hợp đồng một năm với Minnesota Timberwolves. Vào ngày 4 tháng 2 năm 2023, Rivers bị NBA đình chỉ thi đấu ba trận không lương vì vai trò của anh trong một vụ ẩu đả trong trận đấu với Orlando Magic vào ngày hôm trước. Trong vụ ẩu đả, Rivers đã ném nhiều cú đấm vào trung phong của Magic là Mo Bamba.
4. Phong cách thi đấu
Austin Rivers là một hậu vệ ghi điểm (shooting guard) hoặc hậu vệ dẫn bóng (point guard), được biết đến với khả năng bùng nổ ghi điểm, có thể đạt 30 điểm khi phong độ tốt. Anh có thể ghi điểm bằng nhiều cách khác nhau, bao gồm ném ba điểm và đột phá vào rổ. Trong mùa giải 2017-18, anh xếp thứ 4 trong giải đấu về "Isolation Player Per Possession" (hiệu quả của cầu thủ trong các tình huống một chọi một), cho thấy anh là một cầu thủ thực sự phát huy giá trị trong những pha tấn công độc lập. Tuy nhiên, một điểm yếu của anh là khả năng ném phạt không ổn định, đây là một lĩnh vực cần cải thiện.
5. Sự nghiệp bình luận viên
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2023, Austin Rivers chính thức được ESPN thuê làm nhà phân tích NBA. Từ năm 2025, anh cũng đã làm nhà phân tích trận đấu cho một số trận bóng rổ đại học trên NBC Sports.
6. Đời tư
Austin Rivers có một con trai với Brittany Hotard, sinh năm 2018. Anh có hai người con với Audreyana Michelle, một con trai sinh vào tháng 3 năm 2021 và một con gái tên Reese Rivers, sinh vào tháng 6 năm 2024.
7. Thống kê sự nghiệp
Phần này tổng hợp các thống kê chi tiết về sự nghiệp thi đấu của Austin Rivers ở cấp độ NBA (mùa giải chính thức, vòng Play-in, Playoffs) và đại học.
GP | Số trận đã chơi | GS | Số trận đã bắt đầu | MPG | Số phút mỗi trận |
FG% | Tỷ lệ ném ghi điểm từ sân | 3P% | Tỷ lệ ném ba điểm | FT% | Tỷ lệ ném phạt |
RPG | Số rebound mỗi trận | APG | Số kiến tạo mỗi trận | SPG | Số cướp bóng mỗi trận |
BPG | Số chặn bóng mỗi trận | PPG | Số điểm mỗi trận | In đậm | Thành tích cao nhất sự nghiệp |
7.1. NBA Mùa giải chính thức
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-13 | New Orleans | 61 | 26 | 23.2 | .372 | .326 | .546 | 1.8 | 2.1 | .4 | .1 | 6.2 |
2013-14 | New Orleans | 69 | 4 | 19.4 | .405 | .364 | .636 | 1.9 | 2.3 | .7 | .1 | 7.7 |
2014-15 | New Orleans | 35 | 3 | 22.1 | .387 | .280 | .746 | 1.9 | 2.5 | .5 | .2 | 6.8 |
L.A. Clippers | 41 | 2 | 19.3 | .427 | .309 | .582 | 2.0 | 1.7 | .7 | .2 | 7.1 | |
2015-16 | L.A. Clippers | 67 | 7 | 21.9 | .438 | .335 | .681 | 1.9 | 1.5 | .7 | .1 | 8.9 |
2016-17 | L.A. Clippers | 74 | 29 | 27.8 | .442 | .371 | .691 | 2.2 | 2.8 | .7 | .1 | 12.0 |
2017-18 | L.A. Clippers | 61 | 59 | 33.7 | .424 | .378 | .642 | 2.4 | 4.0 | 1.2 | .3 | 15.1 |
2018-19 | Washington | 29 | 2 | 23.6 | .392 | .311 | .543 | 2.4 | 2.0 | .6 | .3 | 7.2 |
Houston | 47 | 13 | 28.6 | .413 | .321 | .510 | 1.9 | 2.3 | .6 | .3 | 8.7 | |
2019-20 | Houston | 68 | 4 | 23.4 | .421 | .356 | .703 | 2.6 | 1.7 | .7 | .1 | 8.8 |
2020-21 | New York | 21 | 2 | 21.0 | .430 | .364 | .714 | 2.2 | 2.0 | .6 | .0 | 7.3 |
Denver | 15 | 5 | 26.9 | .418 | .375 | .706 | 2.3 | 2.6 | 1.2 | .1 | 8.7 | |
2021-22 | Denver | 67 | 18 | 22.1 | .417 | .342 | .727 | 1.7 | 1.3 | .8 | .1 | 6.0 |
2022-23 | Minnesota | 52 | 10 | 19.5 | .435 | .350 | .769 | 1.6 | 1.4 | .5 | .1 | 4.9 |
Sự nghiệp | 707 | 184 | 23.8 | .419 | .349 | .653 | 2.0 | 2.1 | .7 | .2 | 8.5 |
7.2. NBA Vòng Play-in
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023 | Minnesota | 1 | 0 | 3.0 | 1.000 | - | - | .0 | .0 | .0 | .0 | 2.0 |
Sự nghiệp | 1 | 0 | 3.0 | 1.000 | - | - | .0 | .0 | .0 | .0 | 2.0 |
7.3. NBA Playoffs
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | L.A. Clippers | 14 | 2 | 17.9 | .438 | .371 | .632 | 1.7 | 1.1 | .7 | .3 | 8.4 |
2016 | L.A. Clippers | 6 | 2 | 24.0 | .426 | .235 | .667 | 2.7 | 2.7 | .5 | .0 | 10.3 |
2017 | L.A. Clippers | 3 | 2 | 30.1 | .346 | .308 | 1.000 | 2.7 | .7 | .3 | .3 | 8.0 |
2019 | Houston | 10 | 0 | 21.5 | .435 | .457 | .667 | 2.1 | 1.0 | .5 | .1 | 7.4 |
2020 | Houston | 12 | 0 | 17.6 | .311 | .257 | .769 | 2.5 | 1.3 | .6 | .1 | 4.8 |
2021 | Denver | 10 | 9 | 30.5 | .435 | .413 | .813 | 1.7 | 2.1 | .2 | .3 | 9.2 |
2022 | Denver | 5 | 0 | 21.6 | .444 | .333 | 1.000 | .6 | 1.2 | 1.4 | .2 | 4.2 |
2023 | Minnesota | 4 | 0 | 11.6 | .500 | .333 | - | 1.3 | .3 | .3 | .0 | 2.5 |
Sự nghiệp | 64 | 15 | 21.4 | .412 | .357 | .727 | 1.9 | 1.4 | .6 | .2 | 7.1 |
7.4. Đại học
Năm | Đội | GP | GS | MPG | FG% | 3P% | FT% | RPG | APG | SPG | BPG | PPG |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2011-12 | Duke | 34 | 33 | 33.2 | .433 | .365 | .658 | 3.4 | 2.1 | 1.0 | .0 | 15.5 |
8. Di sản và sự tiếp nhận
Sự nghiệp của Austin Rivers trong bóng rổ đã để lại một di sản phức tạp, đặc biệt là do mối quan hệ cha-con độc đáo của anh trong NBA. Với việc trở thành cầu thủ đầu tiên chơi cho đội bóng do chính cha mình dẫn dắt, Austin đã phải đối mặt với nhiều lời chỉ trích và nghi ngờ về năng lực, cho rằng anh được ưu ái nhờ cha mình. Anh đã công khai phản bác những chỉ trích này, thể hiện mong muốn mãnh liệt được chứng tỏ bản thân và phá vỡ "vết nhơ" mà anh cảm thấy bị gán ghép.
Bất παρά những tranh cãi, Rivers đã chứng minh mình là một cầu thủ có khả năng bùng nổ, đặc biệt là trong các tình huống một chọi một. Anh đã đạt được những kỷ lục cá nhân ấn tượng về ghi điểm và đóng góp vào thành công của nhiều đội bóng. Màn trình diễn kiên cường của anh trong trận đấu Playoff năm 2016 với Portland Trail Blazers, nơi anh tiếp tục thi đấu dù bị chấn thương nặng, đã nhận được nhiều lời khen ngợi và củng cố hình ảnh của anh như một cầu thủ không ngừng nỗ lực. Nhìn chung, Austin Rivers là một cầu thủ có tài năng, người đã phải vượt qua những áp lực và định kiến để khẳng định vị trí của mình trong một giải đấu cạnh tranh như NBA.