1. Overview
Michael Burton Brown (sinh ngày 5 tháng 3 năm 1970) là một huấn luyện viên bóng rổ người Mỹ. Ông từng là huấn luyện viên trưởng của các đội NBA như Cleveland Cavaliers, Los Angeles Lakers, và gần đây nhất là Sacramento Kings. Sự nghiệp của Brown nổi bật với vai trò trợ lý huấn luyện viên tại Golden State Warriors, nơi ông đã đóng góp vào nhiều chức vô địch NBA, cũng như thành tích cá nhân với hai giải thưởng Huấn luyện viên của năm NBA (năm 2009 và 2023). Đặc biệt, vào năm 2023, ông trở thành huấn luyện viên đầu tiên giành giải thưởng này một cách nhất trí, sau khi dẫn dắt Kings chấm dứt chuỗi hạn hán playoff kéo dài 17 năm. Ngoài ra, ông còn đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên trưởng cho đội tuyển bóng rổ quốc gia nam Nigeria tại Thế vận hội 2020.
2. Early life and background
Trước khi trở thành huấn luyện viên trưởng, Mike Brown đã trải qua một tuổi thơ với nhiều chuyến đi và bắt đầu sự nghiệp tại NBA trong vai trò hậu trường.
2.1. Childhood and education
Brown sinh ngày 5 tháng 3 năm 1970, tại Columbus, Ohio, Hoa Kỳ. Cha ông là quân nhân trong Không quân Hoa Kỳ, điều này khiến gia đình ông phải thường xuyên di chuyển đến các căn cứ quân sự. Do đó, thời thơ ấu của Brown đã trải qua ở nhiều nơi khác nhau, bao gồm Hoa Kỳ, Nhật Bản và Đức. Năm 1988, ông tốt nghiệp trường trung học Würzburg American tại Würzburg, Đức, nơi ông thể hiện tài năng nổi bật không chỉ trong bóng rổ mà còn ở môn bóng bầu dục.
Sau khi dành hai năm học tập và chơi bóng rổ tại trường cao đẳng cộng đồng Mesa Community College, Brown tiếp tục theo học tại Đại học San Diego. Tại đây, ông đã chơi hai mùa giải bóng rổ đại học cho đội San Diego Toreros và hoàn thành chương trình học, tốt nghiệp năm 1992 với bằng Cử nhân Quản trị Kinh doanh.
2.2. Early NBA career
Mike Brown bắt đầu sự nghiệp trong giới NBA vào năm 1992 với Denver Nuggets. Tại đây, ông đảm nhiệm vai trò điều phối viên video và trinh sát viên trong năm mùa giải đầu tiên của mình, dưới sự chỉ đạo của Dan Issel. Đến năm 1997, Brown chuyển đến Washington Wizards, nơi ông làm trợ lý huấn luyện viên dưới sự chỉ đạo của Bernie Bickerstaff trong hai mùa giải, sau đó ông tiếp tục cống hiến cho đội với vai trò trinh sát viên trong năm cuối.
3. Coaching career
Sự nghiệp huấn luyện của Mike Brown đã trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ những vị trí trợ lý cho đến vai trò huấn luyện viên trưởng, đánh dấu bằng cả thành công và thách thức.
3.1. Assistant coaching career
Kinh nghiệm trợ lý huấn luyện viên của ông đóng vai trò nền tảng quan trọng cho sự nghiệp sau này.
3.1.1. San Antonio Spurs (2000-2003)
Năm 2000, Brown được Gregg Popovich mời về làm trợ lý huấn luyện viên cho San Antonio Spurs. Trong thời gian này, ông cũng phụ trách huấn luyện các đội hình thi đấu ở giải mùa hè của Spurs tại Boston và Salt Lake City. Trong thời gian Brown làm trợ lý, Spurs đã đạt ít nhất 58 chiến thắng mỗi mùa giải. Năm 2003, San Antonio Spurs đã giành chức vô địch NBA trong khi Brown nằm trong ban huấn luyện của đội.
3.1.2. Indiana Pacers (2003-2005)
Năm 2003, Brown được bổ nhiệm làm phó huấn luyện viên trưởng dưới quyền Rick Carlisle tại Indiana Pacers. Ông đã góp phần giúp Indiana lọt vào vòng loại trực tiếp hai năm liên tiếp, bao gồm cả việc tiến đến Chung kết miền Đông NBA vào năm 2004. Brown cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiềm chế và đưa Ron Artest trở lại phòng thay đồ trong vụ ẩu đả lớn giữa Pacers, Detroit Pistons và người hâm mộ Pistons tại Palace at Auburn Hills vào ngày 19 tháng 11 năm 2004. Brown đã gắn bó với Pacers trong hai mùa giải, duy trì tỷ lệ thắng 62.9% với tư cách trợ lý huấn luyện viên.
3.2. Head coaching career
Với tư cách huấn luyện viên trưởng, Mike Brown đã dẫn dắt nhiều đội bóng NBA, đạt được những cột mốc quan trọng và cũng trải qua không ít khó khăn.
3.2.1. Cleveland Cavaliers (first stint)
Vào tháng 6 năm 2005, Mike Brown được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Cleveland Cavaliers, thay thế Brendan Malone. Đây là vị trí huấn luyện viên trưởng NBA đầu tiên của ông, và ở tuổi 36, Brown là huấn luyện viên trẻ thứ hai trong giải đấu. Khi Brown đến Cleveland, Cavaliers đã bỏ lỡ vòng loại trực tiếp trong hai mùa giải đầu tiên của siêu sao đang lên LeBron James và chưa từng góp mặt ở vòng loại trực tiếp kể từ năm 1998. Dưới sự dẫn dắt của Brown, đội đã giành 50 chiến thắng, lọt vào vòng loại trực tiếp mùa giải 2005-06 và giành chiến thắng trong loạt trận vòng đầu tiên.
Vào ngày 2 tháng 6 năm 2007, Cavaliers của Brown đã đánh bại Detroit Pistons trong Chung kết miền Đông NBA và lần đầu tiên trong lịch sử đội bóng lọt vào Chung kết NBA. Tuy nhiên, họ đã bị đội bóng cũ của ông, San Antonio Spurs, đánh bại hoàn toàn với tỷ số 4-0.
Brown được vinh danh là Huấn luyện viên của tháng miền Đông vào tháng 1 năm 2008. Năm 2009, ông được chọn làm huấn luyện viên trưởng cho đội All-Star miền Đông. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2009, Brown được vinh danh là Huấn luyện viên của năm NBA sau khi dẫn dắt Cavaliers đạt kỷ lục 66-16, đây là thành tích tốt nhất giải đấu và kỷ lục của đội.
Cavaliers tiếp tục thắng 61 trận trong mùa giải 2009-10, một lần nữa là thành tích tốt nhất giải đấu. Tuy nhiên, đội đã bị Boston Celtics loại ở bán kết miền Đông vào ngày 13 tháng 5 năm 2010. Với thất bại này, Cavaliers trở thành đội đầu tiên trong lịch sử NBA thắng 60 trận trong hai mùa giải liên tiếp mà không lọt vào Chung kết NBA. Brown bị sa thải vào ngày 24 tháng 5 năm 2010, do chủ sở hữu Dan Gilbert muốn thu hút LeBron James trở lại Cleveland. Dưới sự lãnh đạo của Brown, Cavaliers đã vượt qua vòng đầu tiên của vòng loại trực tiếp NBA trong năm mùa giải liên tiếp.

3.2.2. Los Angeles Lakers
Vào ngày 25 tháng 5 năm 2011, Brown đã đồng ý kế nhiệm Phil Jackson làm huấn luyện viên trưởng của Los Angeles Lakers. Ông được cho là đã đạt được thỏa thuận hợp đồng ba năm với tùy chọn gia hạn năm thứ tư. Đến ngày 31 tháng 5 năm 2011, Brown chính thức được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của Lakers. Mùa giải 2011-12 bị rút ngắn xuống còn 66 trận do khóa cửa, và Lakers đã bị loại ở vòng hai của vòng loại trực tiếp.
Trước thềm mùa giải 2012-13, Brown đã quyết định rằng Lakers sẽ áp dụng một phiên bản của hệ thống tấn công Princeton offenseEnglish. Ngay sau đó, Lakers đã chiêu mộ các All-Star Steve Nash và Dwight Howard, tạo thành một đội hình xuất phát gồm năm cựu All-Star với tổng cộng 33 lần tham dự trận All-Star (ba ngôi sao còn lại là Kobe Bryant, Pau Gasol và Metta World Peace). Mặc dù ngay lập tức được coi là ứng cử viên hàng đầu cho chức vô địch, Lakers đã gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi về cả hệ thống và nhân sự, và không thắng trận nào trong tám trận giao hữu trước mùa giải. Những vấn đề của đội tiếp tục kéo dài đến đầu mùa giải chính thức, khi đội thua bốn trong năm trận đầu tiên. Nash chỉ chơi 1.5 trận do chấn thương, Howard đang thi đấu nhưng vẫn trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật lưng, và Bryant cũng chơi với một bàn chân bị thương, không thể tập luyện đầy đủ. Vào ngày 9 tháng 11 năm 2012, Brown bị sa thải. Ban lãnh đạo Lakers cảm thấy áp lực phải giành chiến thắng ngay lập tức do các ngôi sao đã lớn tuổi, hợp đồng tự do sắp tới của Howard và sức khỏe của chủ sở hữu Jerry Buss đang xấu đi. Việc Brown bị sa thải chỉ sau năm trận đấu là lần thay đổi huấn luyện viên nhanh thứ ba trong lịch sử NBA.
3.2.3. Cleveland Cavaliers (second stint)
Vào ngày 24 tháng 4 năm 2013, Brown được Cavaliers tái thuê, thay thế Byron Scott làm huấn luyện viên trưởng. Chủ sở hữu của Cavaliers, Dan Gilbert, thậm chí còn thừa nhận rằng việc sa thải Brown lần đầu tiên là một "sai lầm". Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên với tư cách là huấn luyện viên trưởng, đội bóng của Brown ghi nhận một mùa giải thua (33-49), bị ảnh hưởng nặng nề bởi chấn thương và những bất đồng nội bộ được báo cáo trong phòng thay đồ. Vào ngày 12 tháng 5 năm 2014, ông một lần nữa bị Gilbert sa thải.
3.2.4. Golden State Warriors (assistant coach)
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2016, Golden State Warriors đã thuê Brown làm trợ lý huấn luyện viên; ông thay thế Luke Walton, người đã rời đi để nhận vị trí huấn luyện viên trưởng tại Los Angeles Lakers. Brown từng là huấn luyện viên trưởng tạm quyền trong những khoảng thời gian mà huấn luyện viên trưởng Steve Kerr không thể trực tiếp chỉ đạo do đau lưng mãn tính. Brown đã dẫn dắt Warriors đến kỷ lục 12-0 tại vòng loại trực tiếp NBA 2016-17 trong thời gian Kerr vắng mặt; Warriors sau đó đã giành chức vô địch trong năm trận đấu vào năm đó, đánh bại Cleveland Cavaliers. Warriors đã kết thúc vòng loại trực tiếp với kỷ lục 16-1, tỷ lệ thắng cao nhất sau mùa giải trong lịch sử NBA. Warriors trở lại Chung kết vào năm 2018 và đánh bại Cleveland Cavaliers trong Chung kết năm thứ hai liên tiếp. Trong hai trận chung kết này, ông đã đối đầu với LeBron James, người mà ông đã huấn luyện trong năm năm ở Cleveland.
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2022, ông một lần nữa là huấn luyện viên trưởng tạm quyền của Warriors trong Trận 4 của bán kết miền Tây đối đầu Memphis Grizzlies sau khi Kerr có kết quả dương tính với COVID-19. Đội đã thắng trận đấu để dẫn trước 3-1 trong loạt trận. Warriors đã lọt vào Chung kết NBA 2022 nơi họ đánh bại Boston Celtics trong sáu trận đấu để mang về cho Brown chức vô địch NBA thứ tư với tư cách là trợ lý huấn luyện viên và chức vô địch thứ ba với Warriors nói chung.
3.2.5. Sacramento Kings
Vào ngày 9 tháng 5 năm 2022, Mike Brown được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Sacramento Kings. Trong mùa giải đầu tiên của mình, ông đã dẫn dắt Kings đạt kỷ lục 48-34 và đưa đội bóng trở lại vòng loại trực tiếp lần đầu tiên kể từ năm 2006, chấm dứt chuỗi hạn hán playoff dài nhất trong lịch sử NBA (17 năm). Ông sau đó được vinh danh là Huấn luyện viên của năm NBA cho mùa giải 2022-23, nhận được 100 phiếu bầu và trở thành huấn luyện viên đầu tiên trong lịch sử giành giải thưởng này bằng một cuộc bỏ phiếu nhất trí. Ông cũng được vinh danh là huấn luyện viên của năm của Hiệp hội Huấn luyện viên Bóng rổ Quốc gia (NBCA) vào năm 2023.
Mặc dù đã gia hạn hợp đồng ba năm sau mùa giải 2023-24, ông bị Sacramento Kings sa thải vào ngày 27 tháng 12 năm 2024 sau khởi đầu mùa giải 2024-25 với thành tích 13-18. Ngày hôm trước đó, Sacramento đã để thua trên sân nhà trước Detroit Pistons mặc dù đã dẫn trước mười điểm khi còn dưới ba phút thi đấu chính thức, khi Jaden Ivey thực hiện một pha bóng bốn điểm ở những giây cuối cùng mang lại chiến thắng 114-113 cho Detroit. Doug Christie được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng tạm quyền thay thế ông.
4. National team career
Ngoài sự nghiệp huấn luyện tại NBA, Mike Brown còn có kinh nghiệm huấn luyện cấp độ quốc tế. Vào ngày 5 tháng 2 năm 2020, ông được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của đội tuyển bóng rổ quốc gia nam Nigeria. Ông đã dẫn dắt đội bóng này tham dự Thế vận hội 2020 và tiếp tục vai trò này cho đến năm 2022.
5. Assessment and criticism
Sự nghiệp huấn luyện của Mike Brown được đánh giá qua những thành tựu nổi bật cũng như các điểm bị chỉ trích và những tranh cãi.
5.1. Positive assessment and achievements
Mike Brown đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể trong sự nghiệp huấn luyện của mình. Ông đã hai lần được vinh danh là Huấn luyện viên của năm NBA, vào năm 2009 khi dẫn dắt Cleveland Cavaliers đạt kỷ lục 66-16 (thành tích tốt nhất giải đấu và của đội), và vào năm 2023 khi dẫn dắt Sacramento Kings chấm dứt chuỗi hạn hán playoff dài nhất lịch sử NBA (17 năm). Lần thứ hai, ông là huấn luyện viên đầu tiên giành giải thưởng này bằng một cuộc bỏ phiếu nhất trí, cho thấy sự công nhận rộng rãi về khả năng của ông trong việc tái thiết và phát triển đội bóng. Brown cũng đã góp phần vào bốn chức vô địch NBA với tư cách trợ lý huấn luyện viên, bao gồm một với San Antonio Spurs (2003) và ba với Golden State Warriors (2017, 2018, 2022), đặc biệt là việc ông đã dẫn dắt Warriors đạt kỷ lục thắng sau mùa giải tốt nhất lịch sử NBA (16-1) khi làm huấn luyện viên tạm quyền.
5.2. Criticism and controversies
Dù có nhiều thành tựu, sự nghiệp của Mike Brown cũng không thiếu những phê bình và tranh cãi. Ông đã bị sa thải nhiều lần, bao gồm hai lần bởi Cleveland Cavaliers và một lần bởi Los Angeles Lakers chỉ sau năm trận đấu đầu tiên của mùa giải 2012-13, đây là một trong những lần thay đổi huấn luyện viên nhanh nhất trong lịch sử NBA. Sau khi bị Cavaliers sa thải lần đầu, Brown từng làm nhà phân tích cho ESPN từ tháng 12 năm 2010. Với Lakers, Brown gặp khó khăn trong việc tích hợp hệ thống tấn công Princeton offenseEnglish với các ngôi sao mới như Steve Nash và Dwight Howard, dẫn đến khởi đầu mùa giải tệ hại và việc bị sa thải sớm. Mặc dù dẫn dắt Cavaliers đến những mùa giải thường xuyên có thành tích 60+ trận thắng, đội của ông đã không thể lọt vào Chung kết NBA, một điểm yếu thường xuyên được nhắc đến trong các phân tích về sự nghiệp của ông. Gần đây nhất, ông bị Sacramento Kings sa thải vào tháng 12 năm 2024 sau một khởi đầu mùa giải không như mong đợi, mặc dù chỉ mới được vinh danh là huấn luyện viên của năm mùa giải trước đó.
6. Personal life
Em trai của Mike Brown, Anthony Brown, từng là vận động viên bóng bầu dục chơi ở NFL.
7. Coaching record
Dưới đây là hồ sơ thống kê huấn luyện của Mike Brown trong cả mùa giải thông thường và vòng loại trực tiếp:
Đội | Năm | G | W | L | Tỷ lệ Thắng-Thua (%) | Kết quả Mùa giải | PG | PW | PL | Tỷ lệ Thắng-Thua Playoff (%) | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cleveland Cavaliers | 2005 | 82 | 50 | 32 | 61.0 | Hạng 2 tại Central | 13 | 7 | 6 | 53.8 | Thua tại bán kết miền |
Cleveland Cavaliers | 2006 | 82 | 50 | 32 | 61.0 | Hạng 2 tại Central | 20 | 12 | 8 | 60.0 | Thua tại Chung kết NBA |
Cleveland Cavaliers | 2007 | 82 | 45 | 37 | 54.9 | Hạng 2 tại Central | 13 | 7 | 6 | 53.8 | Thua tại bán kết miền |
Cleveland Cavaliers | 2008 | 82 | 66 | 16 | 80.5 | Hạng 1 tại Central | 14 | 10 | 4 | 71.4 | Thua tại chung kết miền |
Cleveland Cavaliers | 2009 | 82 | 61 | 21 | 74.4 | Hạng 1 tại Central | 11 | 6 | 5 | 54.5 | Thua tại bán kết miền |
Los Angeles Lakers | 2011 | 66 | 41 | 25 | 62.1 | Hạng 1 tại Pacific | 12 | 5 | 7 | 41.7 | Thua tại bán kết miền |
Los Angeles Lakers | 2012 | 5 | 1 | 4 | 20.0 | (bị sa thải) | - | - | - | - | - |
Cleveland Cavaliers | 2013 | 82 | 33 | 49 | 40.2 | Hạng 3 tại Central | - | - | - | - | Không vào playoff |
Sacramento Kings | 2022 | 82 | 48 | 34 | 58.5 | Hạng 1 tại Pacific | 7 | 3 | 4 | 42.9 | Thua tại vòng một |
Sacramento Kings | 2023 | 82 | 46 | 36 | 56.1 | Hạng 4 tại Pacific | - | - | - | - | Không vào playoff |
Sacramento Kings | 2024 | 31 | 13 | 18 | 41.9 | (bị sa thải) | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 758 | 454 | 304 | 59.9 | 90 | 50 | 40 | 55.6 |