1. Early Life and Education
Dan Issel sinh ra tại Batavia, Illinois, là con trai của Robert và Elanor Issel. Ông lớn lên cùng chị gái Kathi và em trai Greg. Cha ông, Robert Issel, sở hữu và điều hành công ty Issel Painting & Decorating. Issel theo học Trường Trung học Batavia, tốt nghiệp năm 1966 với danh hiệu All-American dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Don Vandersnick.
Trong hai năm cuối, Issel đã dẫn dắt đội Batavia giành các danh hiệu khu vực. Ở năm học cuối, ông ghi trung bình 25.8 điểm trung bình mỗi trận cho đội Batavia với thành tích 26 thắng - 3 thua. Lớn lên ở Batavia, sân sau nhà Issel giáp với sân sau của người bạn Ken Anderson, người sau này trở thành tiền vệ của NFL với Cincinnati Bengals và là Cầu thủ xuất sắc nhất NFL năm 1981. Một đồng đội khác tại Trường Trung học Batavia là phát thanh viên thể thao nổi tiếng Craig Sager, người là sinh viên năm nhất khi Issel là sinh viên cuối cấp. Issel nói về các đồng đội ở Batavia của mình: "Điều mà Batavia đã thấm nhuần vào cả ba chúng tôi - tôi, Kenny và Craig - là một đạo đức làm việc vững chắc."
Theo tạp chí Sports Illustrated, huấn luyện viên Don Vandersnick đã hướng dẫn Issel cách úp rổ bằng cách tập luyện với một quả bóng chuyền và yêu cầu Issel nhảy lên và nắm vành rổ 50 lần mỗi ngày trong buổi tập. Issel không được ra sân chính thức cho đội bóng rổ của Trường Trung học Batavia cho đến khi ông là sinh viên năm ba và tự cho mình là may mắn khi có Vandersnick làm huấn luyện viên, nói rằng: "Nếu ông ấy nói với chúng tôi rằng nếu chúng tôi nhảy từ tháp nước xuống, điều đó sẽ giúp chúng tôi trở thành những cầu thủ bóng rổ giỏi hơn, thì chắc chắn sẽ có một hàng dài chờ đợi để làm điều đó."
2. College Basketball Career
Issel được các trường đại học lớn như Northwestern, Illinois và Wisconsin chiêu mộ, nhưng ông đã chọn Đại học Kentucky. Ông đã chơi bóng rổ đại học cho đội Đại học Kentucky dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên huyền thoại Adolph Rupp.

Trong sự nghiệp tại UK từ năm 1966 đến 1970, Issel đã ghi được 2.138 điểm (trung bình 25.7 điểm trung bình mỗi trận) và có 1.078 rebound, đồng thời được vinh danh là cầu thủ All-American trong hai trong ba mùa giải ông đủ điều kiện nhận giải thưởng này. Tổng số điểm trong sự nghiệp của ông vẫn là cao nhất trong số các cầu thủ nam của UK. Khi còn là sinh viên năm cuối tại Kentucky, Issel đạt trung bình 33.9 điểm trung bình mỗi trận (36.0 điểm trung bình mỗi trận trong Giải đấu NCAA) giúp Kentucky lọt vào vòng Elite Eight.
Theo Tạp chí Sports Illustrated, trong một trận đấu đầu sự nghiệp của Issel tại Kentucky, các đồng đội đã bỏ qua việc chuyền bóng cho ông. Rupp đã gọi một hội ý và nói: "Cậu bé này sẽ trở thành cầu thủ ghi điểm hàng đầu mọi thời đại của Kentucky khi hoàn thành ở đây. Tôi nghĩ các bạn có thể muốn gặp cậu ấy."
Vào ngày 7 tháng 2 năm 1970, Issel ghi 53 điểm trong chiến thắng 120-85 trước Ole Miss, phá kỷ lục 51 điểm trong một trận đấu của Cliff Hagan. Kỷ lục của Issel đã tồn tại gần bốn thập kỷ, cho đến khi Jodie Meeks ghi 54 điểm vào lưới Tennessee vào ngày 13 tháng 1 năm 2009. Issel cũng ghi 51 điểm tại Louisiana State University vào ngày 21 tháng 2 năm 1970, hiện là kỷ lục tốt thứ ba trong lịch sử trường.
Sự nghiệp của Issel tại Kentucky trùng khớp với sự nghiệp của Pete Maravich tại đối thủ LSU thuộc SEC, người đã ghi kỷ lục NCAA với 3.667 điểm (trung bình 44.2 điểm trung bình mỗi trận). Maravich và Issel kết thúc ở vị trí 1-2 trong cuộc bình chọn Cầu thủ xuất sắc nhất SEC trong mỗi ba mùa giải của họ. Là cầu thủ chính thức trong ba năm tại Kentucky, Issel đã dẫn dắt đội của mình giành ba danh hiệu Hội nghị Đông Nam và lập 23 kỷ lục trường trong sự nghiệp của mình.
3. Professional Playing Career
Sau khi Issel tốt nghiệp vào năm 1970, ông được Detroit Pistons (vòng 8) của National Basketball Association và Kentucky Colonels (vòng 1) của American Basketball Association chọn trong bản nháp. Issel đã ký hợp đồng chơi bóng rổ cho Colonels và ABA.
3.1. Kentucky Colonels (1970-1975)
Trong mùa giải đầu tiên, Issel đã dẫn đầu ABA về ghi điểm với trung bình 29.9 điểm trung bình mỗi trận, và đạt trung bình 13.2 rebound trung bình mỗi trận. Ông đã chơi trong Trận đấu All-Star của ABA năm 1971 và được chọn vào Đội hình tiêu biểu thứ hai của ABA. Issel chia sẻ danh hiệu Tân binh của năm của ABA với Charlie Scott của Virginia Squires. Thành công của Issel không dừng lại ở đó, trên đường đến Chung kết ABA năm 1971, Issel đạt trung bình 28.1 điểm trung bình mỗi trận và 11.6 rebound trung bình mỗi trận trong mỗi trận đấu loại trực tiếp. Mặc dù có những thành tích này, Colonels đã thua Utah Stars do Zelmo Beaty dẫn dắt trong một loạt trận gay cấn kéo dài bảy ván.

Mùa giải tiếp theo, Issel đã chơi 83 trên 84 trận và nâng mức ghi điểm trung bình của mình lên 30.6 điểm trung bình mỗi trận. Ông được vinh danh là MVP của Trận đấu All-Star thứ hai sau khi ghi 21 điểm và có 9 rebound. Issel đã lọt vào Đội hình tiêu biểu thứ nhất của ABA mùa giải đó. Issel cũng lập kỷ lục ABA về số điểm nhiều nhất trong một mùa giải với 2.538 điểm trong mùa giải 1971-72.
Với sự giúp đỡ của trung phong Artis Gilmore cao 2.18 m thống trị, đội Kentucky Colonels mùa giải 1974-75 đã giành chức vô địch ABA năm 1975, với sự hỗ trợ quan trọng từ Issel và hậu vệ ném bóng sắc bén (cũng là cựu Wildcat của Kentucky) Louie Dampier. Trong ván 4 của loạt trận, Issel đã dẫn đầu tất cả các cầu thủ ghi điểm với 26 điểm. Trong sáu mùa giải, Issel đã ba lần dẫn đầu giải đấu về tổng số điểm và là một All-Star mỗi năm.
Trước mùa giải 1975-76, Colonels đã trao đổi Issel với Baltimore Claws (trước đây là Memphis Sounds) để lấy Tom Owens và tiền mặt. Claws giải thể trước khi mùa giải bắt đầu, và Issel sau đó được trao đổi sang Denver Nuggets để lấy Dave Robisch và tiền mặt.
3.2. Denver Nuggets (1975-1985)
Trong mùa giải đầu tiên của mình với Nuggets, Issel và đội bóng mới của ông đã kết thúc với thành tích tốt nhất ABA là 60 thắng - 24 thua và tiến vào Chung kết ABA, nơi ông đạt trung bình 22.8 điểm trung bình mỗi trận và 12.8 rebound trung bình mỗi trận trong loạt trận gay cấn kéo dài sáu ván.
Trong suốt sự nghiệp ABA của mình, Issel là một All-Star ABA 6 lần, một thành viên của Đội hình All-Pro ABA 5 lần, cầu thủ ghi điểm nhiều thứ 2 mọi thời đại của ABA (sau Louie Dampier), là MVP của Trận đấu All-Star ABA năm 1972, đồng Tân binh của năm ABA 1971, dẫn đầu ABA về ghi điểm trong mùa giải 1970-71 với trung bình 29.4 điểm trung bình mỗi trận và giữ kỷ lục ABA về số điểm nhiều nhất trong một mùa giải với 2.538 điểm trong mùa giải 1971-72.
Issel tiếp tục ở lại với Nuggets sau khi ABA sáp nhập vào NBA vào tháng 6 năm 1976, và đại diện cho Denver trong Trận đấu All-Star NBA năm 1977. Ông vẫn duy trì phong độ tốt, đạt trên 20 điểm mỗi trận trong năm trong tám năm còn lại của mình. Issel đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Nuggets lọt vào vòng loại trực tiếp mỗi năm trong nhiệm kỳ của ông, cùng với (ở các thời điểm khác nhau) các ngôi sao như David Thompson, Bobby Jones, Kiki Vandeweghe và Alex English. Vào ngày 31 tháng 1 năm 1980, Issel đã ghi kỷ lục sự nghiệp NBA với 47 điểm, bao gồm việc thực hiện thành công 19 trên 23 quả ném phạt, trong chiến thắng 127-126 trước New Jersey Nets. Vào ngày 21 tháng 1 năm 1981, Issel có kỷ lục sự nghiệp NBA với 21 rebound, đồng thời ghi 32 điểm, trong chiến thắng 129-115 trước San Antonio Spurs. Trong Vòng loại trực tiếp NBA năm 1984, Issel đạt trung bình ghi điểm cao nhất trong các trận đấu loại trực tiếp kể từ thời ABA của ông với 27.4 điểm trung bình mỗi trận trong loạt trận thua 2-3 trước Utah Jazz.
Issel giải nghệ sau mùa giải 1984-1985, sau khi Nuggets bị Los Angeles Lakers loại ở chung kết Miền Tây. Ông nhận được Giải thưởng Công dân J. Walter Kennedy của NBA trong mùa giải cuối cùng của mình vì những đóng góp xuất sắc cho cộng đồng.
Trong chín mùa giải và 718 trận đấu NBA với Denver, Issel đạt trung bình 20.4 điểm trung bình mỗi trận và 7.9 rebound trung bình mỗi trận. Mặc áo số 44, Issel là cầu thủ ghi điểm nhiều thứ hai mọi thời đại của Nuggets. Ông đã tích lũy hơn 27.000 điểm trong sự nghiệp kết hợp ABA và NBA của mình, chỉ sau Kareem Abdul-Jabbar, Wilt Chamberlain và Julius Erving khi ông giải nghệ. Issel hiện đứng thứ 11 trong danh sách ghi điểm kết hợp ABA/NBA mọi thời đại. Ông chỉ bỏ lỡ 24 trận trong 15 mùa giải, điều này giúp ông có biệt danh "the Horse" (Con Ngựa). Ông là thành viên của Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith khóa 1993.
4. Playing Style and Achievements
Issel không được phú cho thể chất hay khả năng vận động đặc biệt, cũng không phải là một cầu thủ quá khéo léo. Lý do ông có thể đạt được vị thế của một big man hàng đầu trong giải đấu là nhờ lối chơi thông minh, những cú ném xa chính xác, và tinh thần làm việc bền bỉ. Trong thời điểm mà vị trí trung phong thường được mặc định là phải hoạt động dưới rổ, phong cách chơi của Issel lại là một điều khác biệt. Lối tấn công của ông thường bắt đầu từ khoảng cách 4.6 m đến 6.1 m so với rổ, nơi ông sử dụng những cú giả động tác đầu (head fake) tinh vi để loại bỏ đối thủ và thực hiện liên tiếp những cú jump shot ghi điểm. Cú giả động tác đầu của ông rất điêu luyện, đến nỗi tạp chí Sports Illustrated đã ca ngợi nó là "cú giả động tác tồi tệ nhất lịch sử bóng rổ" với thái độ tán thưởng. Dù thường xuyên thực hiện jump shot, tỷ lệ ném rổ thành công của ông vẫn duy trì ở mức cao, đạt trên 50% trong 8 mùa giải liên tiếp. Trong 15 năm sự nghiệp chuyên nghiệp, ông chỉ bỏ lỡ vỏn vẹn 24 trận đấu, sự cần cù và bền bỉ này đã mang lại cho ông biệt danh "the Horse" (Con Ngựa) từ người hâm mộ.
Các cột mốc thống kê và thành tựu đáng chú ý trong sự nghiệp cầu thủ của ông bao gồm:
- Thành tích tổng hợp ABA/NBA:**
- Số trận đấu: 1.218 trận (15 mùa giải)
- Tổng số điểm: 27.482 điểm (trung bình 22.6 điểm trung bình mỗi trận)
- Tổng số rebound: 11.133 rebound (trung bình 9.1 rebound trung bình mỗi trận)
- Tổng số kiến tạo: 2.907 kiến tạo (trung bình 2.4 kiến tạo trung bình mỗi trận)
- Tỷ lệ ném rổ thành công (FG%): .499
- Tỷ lệ ném phạt thành công (FT%): .793
- Kỷ lục của Denver Nuggets (tính đến năm 2009):**
- Tổng số trận đấu: 802 trận (thứ 2 mọi thời đại)
- Tổng số điểm: 16.589 điểm (thứ 2 mọi thời đại)
- Tổng số rebound: 6.630 rebound (thứ 1 mọi thời đại)
- Tổng số ném phạt thành công: 5.181 quả (thứ 1 mọi thời đại)
- Các giải thưởng và danh hiệu lớn:**
- Tân binh của năm ABA (1971)
- Vua ghi điểm ABA (1971)
- Đội hình tân binh xuất sắc nhất ABA (1971)
- Đội hình tiêu biểu thứ nhất ABA (1972)
- Đội hình tiêu biểu thứ hai ABA (1973, 1974, 1976)
- ABA All-Star Game (1971-1976)
- Vô địch Chung kết ABA (1975)
- Đội hình mọi thời đại ABA
- NBA All-Star Game (1977)
- Giải thưởng Công dân J. Walter Kennedy (1985)
- Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith (1993)
- Số áo 44 được treo vĩnh viễn bởi Denver Nuggets
5. Coaching Career
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Issel trở về trang trại ngựa Courtland của mình ở Woodford County, Kentucky. Ông dành một năm làm bình luận viên cho các trận đấu bóng rổ của Kentucky, sau đó trở thành phát thanh viên cho Denver Nuggets từ năm 1988 đến 1992.
5.1. First Tenure (1992-1995)
Mặc dù không có kinh nghiệm huấn luyện, Bernie Bickerstaff đã mời Issel làm huấn luyện viên trưởng của Nuggets vào mùa giải 1992-93. Với Mahmoud Abdul-Rauf và Dikembe Mutombo làm hạt nhân, Nuggets đã bắt đầu quá trình tái thiết. Trong mùa giải đầu tiên Issel nắm quyền, đội đã cải thiện thành tích lên 36 thắng - 46 thua, nhiều hơn 12 trận thắng so với năm trước, giúp Issel, ở tuổi 44, được đánh giá là một huấn luyện viên trẻ đầy triển vọng.
Đến mùa giải 1993-94, Nuggets đã đạt thành tích 42 thắng - 40 thua, lần đầu tiên có thành tích dương sau bốn năm và trở lại vòng loại trực tiếp sau ba mùa. Năm đó, Nuggets đã tạo nên cú lật đổ lớn nhất trong lịch sử vòng loại trực tiếp của NBA cho đến thời điểm đó, đánh bại Seattle SuperSonics trong năm ván (đội hạt giống số 8 đầu tiên đánh bại hạt giống số 1 ở vòng đầu tiên). Nuggets sau đó đã thi đấu đầy ấn tượng ở bán kết miền Tây, kéo dài loạt trận đến ván thứ 7 trước đội mạnh Utah Jazz. Issel từ chức sau 34 trận của mùa giải 1994-95 sau khi đối mặt với những lời chỉ trích về phong cách huấn luyện của mình, nói rằng áp lực của công việc "đã bắt đầu biến tôi thành một người mà tôi không muốn trở thành."
5.2. Second Tenure (1999-2001)
Issel trở lại Nuggets vào năm 1998 với tư cách là chủ tịch và tổng giám đốc. Ông tự bổ nhiệm mình làm huấn luyện viên trưởng một lần nữa vào tháng 12 năm 1999, nhường chức danh tổng giám đốc cho Kiki Vandeweghe. Nhiệm kỳ thứ hai của ông ít thành công hơn nhiều so với nhiệm kỳ đầu tiên; Nuggets không có một mùa giải thắng nào trong thời gian này. Ông một phần bị cản trở bởi nỗ lực kéo dài để tìm chủ sở hữu mới; hai thỏa thuận bán đội đã đổ vỡ vào phút chót. Ngay trước khi bắt đầu mùa giải 1999-2000, ông nói với các phóng viên rằng có một số quyết định mà ông đơn giản không thể đưa ra do tình hình sở hữu không ổn định.
Năm 2000, Issel phải đối mặt với một cuộc nổi loạn trong đội sau khi ông chỉ trích họ sau một chuyến làm khách bốn trận ở miền Đông không thắng. Các đội trưởng của Nuggets đã kêu gọi tẩy chay buổi tập tiếp theo của họ, thu hút sự quan tâm từ CNN và các hãng tin tức khác. Đội đã có một số cải thiện vào cuối mùa giải, nhưng đã bỏ lỡ vòng loại trực tiếp với thành tích 40 thắng - 42 thua.
Nhiệm kỳ huấn luyện của Issel tại Nuggets kết thúc vào tháng 12 năm 2001. Vào ngày 11 tháng 12, sau một trận thua sát nút trước Charlotte Hornets, Issel nghe thấy một người hâm mộ chế nhạo ông khi ông rời sân tại Pepsi Center. Issel đã đáp trả lại: "Đi uống thêm bia đi, đồ chó Mexico." Sự việc đã được ghi lại trên đài liên kết NBC của Denver, KUSA-TV. Phòng Thương mại Tây Ban Nha đã phản ứng bằng cách tuyên bố rằng các thành viên của họ sẽ tẩy chay đội trừ khi Issel bị sa thải. Issel bị đội bóng đình chỉ không lương trong bốn trận. Ông đã công khai xin lỗi vào ngày hôm sau, và vào thứ Sáu đã gặp các đại diện phòng thương mại Tây Ban Nha, những người đã chấp nhận lời xin lỗi của ông. Tuy nhiên, một số thành viên của cộng đồng người Tây Ban Nha ở Denver cho rằng án phạt đình chỉ là không đủ và kêu gọi sa thải ông. Vài giờ trước khi ông dự kiến trở lại, Issel đã xin nghỉ phép để quyết định xem liệu ông có muốn trở lại hay không. Ông đã chấp nhận mua lại hợp đồng của mình và từ chức vào ngày 26 tháng 12.
6. Personal Life
Vợ của Issel, Cheri, người mà ông gặp tại Đại học Kentucky, là một nghệ sĩ tài năng. Cheri từng là hoạt náo viên tại Kentucky. Hai vợ chồng Issel có hai người con, Sheridan và Scott.
Greg Issel, em trai của Dan, là một tiền đạo ngôi sao trong các đội Batavia vào năm 1968 và 1969, tiếp bước Dan. Greg Issel đột ngột qua đời vì suy tim vào năm 1998 ở tuổi 46.
Năm 2011, Issel giữ chức vụ giám đốc điều hành tại Nhà thờ Trưởng lão Bel Air ở Los Angeles. Đến năm 2014, ông sống ở Windsor, Colorado, và làm việc trong lĩnh vực dầu khí. Năm 2017, Issel là diễn giả tại nhà thi đấu của Trường Trung học Batavia để vinh danh một người bạn của gia đình, cựu bạn học ở Batavia và phát thanh viên thể thao quốc gia Craig Sager, sau khi Sager qua đời. Sager và Issel là đồng đội bóng rổ tại Trường Trung học Batavia khi Sager là sinh viên năm nhất và Issel là sinh viên cuối cấp.
Vào tháng 2 năm 2018, Issel trở thành chủ tịch của Louisville Basketball Investment and Support Group, một công ty có trụ sở tại Kentucky được thành lập vào năm 2016 để theo đuổi việc nhượng quyền thương mại NBA. Vào tháng 4 năm 2021, Issel tham gia đài phát thanh địa phương ESPN Louisville để dẫn chương trình Sports Talk with Dan Issel And Mike Pratt, phát sóng các ngày trong tuần từ 10 giờ sáng đến giữa trưa.
7. Legacy and Honors
7.1. Positive Reception and Contributions
Dan Issel được công nhận rộng rãi là một trong những cầu thủ bóng rổ xuất sắc nhất mọi thời đại. Ông đã nhận được nhiều giải thưởng và danh hiệu vinh dự trong suốt sự nghiệp của mình, phản ánh những đóng góp to lớn của ông cho thể thao và cộng đồng.
Năm 1985, Issel nhận được Giải thưởng Công dân J. Walter Kennedy của NBA vì những đóng góp xuất sắc cho cộng đồng. Cùng năm đó, chiếc áo số 44 của ông đã được Denver Nuggets vinh danh bằng cách treo vĩnh viễn trên trần nhà thi đấu.
Ông đã được vinh danh trong nhiều Đại sảnh Danh vọng uy tín:
- Đại sảnh Danh vọng Huấn luyện viên Bóng rổ Illinois vào năm 1973.
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Colorado vào năm 1987.
- Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Naismith vào năm 1993, một trong những vinh dự cao quý nhất trong bóng rổ.
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Đại học Kentucky vào năm 2005.
- Đại sảnh Danh vọng Bóng rổ Đại học Quốc gia vào năm 2006.
- Đại sảnh Danh dự Trường Trung học Batavia vào năm 2015.
- Đại sảnh Danh vọng Thể thao Kentucky vào năm 2018.
Ngoài sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên, Issel còn tích cực tham gia vào các hoạt động cộng đồng và truyền thông. Ông đã làm bình luận viên và gần đây nhất là đồng dẫn chương trình "Sports Talk with Dan Issel And Mike Pratt" trên ESPN Louisville, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển và phổ biến của bóng rổ.
7.2. Criticism and Controversies
Trong sự nghiệp của Dan Issel, đặc biệt là giai đoạn huấn luyện, ông đã phải đối mặt với một số lời chỉ trích và tranh cãi.
Trong nhiệm kỳ huấn luyện đầu tiên của mình với Denver Nuggets, Issel đã từ chức giữa mùa giải 1994-95 vì những lời chỉ trích về phong cách huấn luyện và áp lực công việc. Ông cho rằng những áp lực này đã biến ông thành một người mà ông không muốn trở thành.
Trong nhiệm kỳ huấn luyện thứ hai, tình hình đội bóng trở nên phức tạp hơn do các vấn đề về quyền sở hữu chưa ổn định, ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định của ông. Năm 2000, Issel gặp phải một cuộc nổi loạn trong đội khi các đội trưởng kêu gọi tẩy chay buổi tập sau khi ông chỉ trích đội sau một chuỗi trận thua. Mặc dù đội có cải thiện sau đó, nhưng những sự kiện này cho thấy sự căng thẳng trong mối quan hệ giữa huấn luyện viên và cầu thủ.
Vụ việc gây tranh cãi nhất xảy ra vào tháng 12 năm 2001. Sau một trận thua sát nút, Issel đã dùng lời lẽ xúc phạm chủng tộc nhắm vào một người hâm mộ: "Go drink another beer, you Mexican piece of shit." (Hãy đi uống thêm bia đi, đồ chó Mexico). Sự việc này đã được ghi lại và gây ra làn sóng phẫn nộ mạnh mẽ từ cộng đồng người Tây Ban Nha. Phòng Thương mại Tây Ban Nha đã kêu gọi tẩy chay đội Nuggets và yêu cầu sa thải Issel. Mặc dù Issel đã công khai xin lỗi và lời xin lỗi được một số đại diện cộng đồng chấp nhận, nhưng nhiều người vẫn cho rằng hình phạt đình chỉ là không đủ và tiếp tục kêu gọi sa thải ông. Áp lực từ dư luận và cộng đồng cuối cùng đã khiến Issel phải xin nghỉ phép và chấp nhận mua lại hợp đồng, từ chức huấn luyện viên vào cuối tháng 12 năm 2001. Vụ việc này đã làm lu mờ phần nào di sản của ông và tạo ra một vết đen trong sự nghiệp huấn luyện.
8. Career Statistics
Bảng thống kê sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của Dan Issel bao gồm các mùa giải thông thường và vòng loại trực tiếp, cùng với kỷ lục huấn luyện viên trưởng của ông.
Năm | Đội | Số trận đấu | Số trận xuất phát | Phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Rebound trung bình mỗi trận | Kiến tạo trung bình mỗi trận | Cướp bóng trung bình mỗi trận | Block trung bình mỗi trận | Điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1970 | Kentucky (ABA) | 83 | - | 39.4 | .485 | .000 | .807 | 13.2 | 2.0 | - | - | 29.9 |
1971 | Kentucky (ABA) | 83 | - | 43.0 | .486 | .273 | .785 | 11.2 | 2.3 | - | - | 30.6 |
1972 | Kentucky (ABA) | 84 | - | 42.0 | .513 | .200 | .764 | 11.0 | 2.6 | - | - | 27.3 |
1973 | Kentucky (ABA) | 83 | - | 40.3 | .480 | .176 | .787 | 10.2 | 1.7 | .8 | .4 | 25.5 |
1974 | Kentucky (ABA) | 83 | - | 34.5 | .471 | .000 | .738 | 8.6 | 2.3 | .9 | .6 | 17.7 |
1975 | Denver (ABA) | 84 | - | 34.0 | .511 | .250 | .816 | 11.0 | 2.4 | 1.2 | .7 | 23.0 |
1976 | Denver | 79 | - | 31.7 | .515 | - | .797 | 8.8 | 2.2 | 1.2 | .4 | 22.3 |
1977 | Denver | 82 | - | 34.8 | .512 | - | .782 | 10.1 | 3.7 | 1.2 | .5 | 21.3 |
1978 | Denver | 81 | - | 33.9 | .517 | - | .754 | 9.1 | 3.1 | .8 | .6 | 17.0 |
1979 | Denver | 82 | - | 35.8 | .505 | .333 | .775 | 8.8 | 2.4 | 1.1 | .7 | 23.8 |
1980 | Denver | 80 | - | 33.0 | .503 | .167 | .759 | 8.5 | 2.0 | 1.0 | .7 | 21.9 |
1981 | Denver | 81 | 81 | 30.5 | .527 | .667 | .834 | 7.5 | 2.2 | .8 | .7 | 22.9 |
1982 | Denver | 80 | 80 | 30.4 | .510 | .211 | .835 | 7.5 | 2.8 | 1.0 | .5 | 21.6 |
1983 | Denver | 76 | 66 | 27.3 | .493 | .211 | .850 | 6.8 | 2.3 | .8 | .6 | 19.8 |
1984 | Denver | 77 | 9 | 21.9 | .459 | .143 | .806 | 4.3 | 1.8 | .8 | .4 | 12.8 |
Sự nghiệp | 1.218 | 236 | 34.3 | .499 | .204 | .793 | 9.1 | 2.4 | 1.0 | .5 | 22.6 | |
All-Star | 7 | 1 | 24.7 | .512 | - | .731 | 6.9 | 2.3 | .1 | .1 | 14.7 |
Năm | Đội | Số trận đấu | Số trận xuất phát | Phút trung bình mỗi trận | Tỷ lệ ném rổ thành công | Tỷ lệ ném 3 điểm thành công | Tỷ lệ ném phạt thành công | Rebound trung bình mỗi trận | Kiến tạo trung bình mỗi trận | Cướp bóng trung bình mỗi trận | Block trung bình mỗi trận | Điểm trung bình mỗi trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1971 | Kentucky (ABA) | 19 | - | 35.3 | .505 | - | .878 | 11.6 | 1.5 | - | - | 28.1 |
1972 | Kentucky (ABA) | 6 | - | 44.8 | .412 | .000 | .760 | 9.0 | .8 | - | - | 22.0 |
1973 | Kentucky (ABA) | 19 | - | 43.4 | .497 | .167 | .795 | 11.8 | 1.5 | - | - | 27.4 |
1974 | Kentucky (ABA) | 8 | - | 38.9 | .444 | - | .848 | 10.9 | 1.8 | .5 | .8 | 18.5 |
1975 | Kentucky (ABA) | 15 | - | 38.5 | .467 | - | .811 | 7.9 | 1.9 | 1.1 | .8 | 20.3 |
1976 | Denver (ABA) | 13 | - | 36.2 | .489 | .000 | .786 | 12.0 | 2.5 | 1.0 | .6 | 20.5 |
1977 | Denver | 6 | - | 37.0 | .510 | - | .756 | 9.7 | 2.8 | .8 | .7 | 22.0 |
1978 | Denver | 13 | - | 35.4 | .486 | - | .862 | 10.3 | 4.1 | .5 | .2 | 20.2 |
1979 | Denver | 3 | - | 36.3 | .533 | - | .806 | 9.3 | 3.3 | .0 | .0 | 24.3 |
1982 | Denver | 3 | - | 34.3 | .533 | - | 1.000 | 7.0 | 1.7 | 1.0 | .3 | 25.3 |
1983 | Denver | 8 | - | 28.4 | .507 | .000 | .862 | 7.3 | 3.1 | 1.1 | .6 | 20.4 |
1984 | Denver | 5 | - | 30.6 | .510 | .500 | .821 | 8.0 | 1.6 | 1.2 | 1.2 | 27.4 |
1985 | Denver | 15 | 4 | 21.7 | .459 | 1.000 | .813 | 3.6 | 1.8 | .8 | .3 | 12.4 |
Sự nghiệp | 133 | 4 | 35.5 | .487 | .250 | .822 | 9.4 | 2.1 | .8 | .6 | 22.1 |
Đội | Năm | Trận đấu | Thắng | Thua | Tỷ lệ Thắng-Thua | Kết quả xếp hạng | Số trận Playoffs | Thắng Playoffs | Thua Playoffs | Tỷ lệ Thắng-Thua Playoffs | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denver | 1992 | 82 | 36 | 46 | 0.439 | Hạng 4 tại Miền Trung | - | - | - | - | Bỏ lỡ Playoffs |
Denver | 1993 | 82 | 42 | 40 | 0.512 | Hạng 4 tại Miền Trung | 12 | 6 | 6 | 0.500 | Thua tại Bán kết miền |
Denver | 1994 | 34 | 18 | 16 | 0.529 | (từ chức) | - | - | - | - | - |
Denver | 1999 | 82 | 35 | 47 | 0.427 | Hạng 5 tại Miền Trung | - | - | - | - | Bỏ lỡ Playoffs |
Denver | 2000 | 82 | 40 | 42 | 0.488 | Hạng 6 tại Miền Trung | - | - | - | - | Bỏ lỡ Playoffs |
Denver | 2001 | 26 | 9 | 17 | 0.346 | (từ chức) | - | - | - | - | - |
Tổng cộng | 388 | 180 | 208 | 0.464 | 12 | 6 | 6 | 0.500 |