1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Mika Sugimoto sinh ra và lớn lên ở Itami, Hyōgo, một môi trường đã định hình những bước đầu tiên của cô trên con đường thể thao.
1.1. Sinh ra và thời thơ ấu
Sugimoto Mika sinh ngày 27 tháng 8 năm 1984 tại Itami, Hyōgo, Nhật Bản. Khi còn học lớp 3 tại Trường Tiểu học Konoike thành phố Itami, cô bắt đầu tập quần vợt nhưng cảm thấy không thực sự phù hợp. Khoảng hai năm sau đó, cô chuyển sang tập judo và theo học tại Lớp Judo thứ Bảy Itami, đây là bước ngoặt quan trọng đưa cô đến với môn võ này.
1.2. Giáo dục và sự nghiệp judo ban đầu
Khi học năm thứ ba tại Trường Trung học cơ sở Shukugawa Gakuin, Sugimoto đã cùng đội của mình giành chức vô địch quốc gia tại Giải Judo Trung học cơ sở toàn quốc. Sau khi tiếp tục học tại Trường Trung học Phổ thông Hanai thành phố Osaka, cô tiếp tục khẳng định tài năng của mình bằng cách giành chiến thắng tại Giải vô địch Judo Trung học phổ thông toàn quốc, sớm được kỳ vọng là một vận động viên đầy triển vọng ngay từ khi còn là thiếu niên. Sau đó, cô nhập học tại Khoa Chuyên ngành Giáo dục Thể chất của Đại học Tsukuba và tốt nghiệp vào năm 2007. Trong những năm học đại học, cô đã bắt đầu thi đấu ở các giải đấu cấp cao, nhưng gặp khó khăn trong việc giành chiến thắng trước Maki Tsukada, một vận động viên hàng đầu trong hạng cân của cô vào thời điểm đó.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Mika Sugimoto trải qua nhiều giai đoạn đỉnh cao, từ những thành công ban đầu đến việc giành các huy chương danh giá tại các giải đấu quốc tế lớn.
2.1. Những năm đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Sau khi vào Đại học Tsukuba, Sugimoto bắt đầu tham gia các giải đấu cấp cao và nhanh chóng khẳng định được tên tuổi của mình. Năm 2005, cô giành huy chương vàng ở cả hạng cân +78 kg và hạng cân không phân biệt tại Giải vô địch Judo châu Á, cùng với huy chương vàng tại Cúp Thế giới Prague (Giải quốc tế Séc). Năm 2008, cô tiếp tục giành huy chương vàng ở hạng cân không phân biệt tại Giải vô địch Judo châu Á và huy chương vàng tại Giải vô địch Judo Đồng đội Thế giới.
Năm 2009, cô đã đánh bại đối thủ mạnh Maki Tsukada bằng ippon tại Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân, giành chức vô địch. Ngay sau đó, cô giành huy chương vàng tại Giải Grand Slam Judo Rio de Janeiro 2009. Năm 2011, cô giành huy chương vàng tại Giải Grand Prix Düsseldorf và tiếp tục vô địch Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân lần thứ ba liên tiếp. Đỉnh cao của những năm đầu sự nghiệp là chức vô địch Giải Judo Toàn Nhật Bản lần đầu tiên vào năm 2011.
2.2. Đỉnh cao phong độ và các giải đấu lớn
Giai đoạn 2010-2012 đánh dấu đỉnh cao trong sự nghiệp của Mika Sugimoto, khi cô giành được những thành tích nổi bật nhất.
Vào tháng 9 năm 2010, tại Giải vô địch Judo thế giới 2010 được tổ chức tại Tokyo, Sugimoto liên tục giành chiến thắng bằng ippon ngay từ vòng đầu tiên. Ở bán kết, cô đã nhanh chóng đánh bại Idalys Ortiz của Cuba bằng một đòn Harai Goshi hai động tác. Trong trận chung kết hạng cân +78 kg, cô chủ động tấn công đối thủ Qin Qian của Trung Quốc, dẫn đến việc đối thủ bị xử thua do phạm lỗi (hansoku-make), qua đó cô giành huy chương vàng với tất cả các trận thắng bằng ippon. Sau đó, cô tiếp tục tham gia hạng cân không phân biệt và tiến vào chung kết. Trong trận chung kết, cô đối mặt lại với Qin Qian và giành chiến thắng bằng yuko (điểm lợi thế), qua đó trở thành vận động viên thứ ba trong lịch sử (sau Ingrid Berghmans và Gao Fenglian) giành được hai chức vô địch thế giới ở hai hạng cân khác nhau trong cùng một giải đấu. Vào tháng 11 cùng năm, tại Đại hội Thể thao châu Á 2010 ở Quảng Châu, cô lại đối đầu với Qin Qian trong trận chung kết và giành chiến thắng sít sao với tỷ số quyết định 2-1, giành thêm một huy chương vàng nữa.
Năm 2011, cô giành huy chương bạc tại Giải Judo World Masters 2011 và huy chương đồng ở cả Giải vô địch Judo thế giới tại Paris và Giải vô địch Judo thế giới hạng cân không phân biệt tại Tyumen, Nga. Cuối năm 2011, cô vô địch Giải Grand Slam Tokyo 2011.
Vào tháng 1 năm 2012, cô giành huy chương đồng tại Giải Judo World Masters 2012. Tháng 4 cùng năm, cô về nhì tại Giải Judo Toàn Nhật Bản. Tháng 5, cô giành chức vô địch lần thứ tư liên tiếp tại Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân, qua đó chính thức được chọn vào đội tuyển Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2012 tại London.
Tại Thế vận hội London vào tháng 7 năm 2012, Sugimoto đã có màn trình diễn xuất sắc, đánh bại Giovanna Blanco của Venezuela bằng Harai Goshi ở vòng đầu tiên, Maria Altheman của Brasil bằng Uchi Mata ở vòng hai, và Karina Bryant của Vương quốc Anh bằng hai điểm phạt ở bán kết. Tuy nhiên, trong trận chung kết, cô đã để thua Idalys Ortiz của Cuba với tỷ số quyết định 0-3 và giành huy chương bạc. Sau trận đấu, Sugimoto bày tỏ sự tiếc nuối khi không thể tấn công quyết liệt hơn: "Tôi biết rằng việc không thể tấn công hết mình là nguyên nhân tôi thua cuộc. Tôi đã quá muốn thắng, và trở nên quá thận trọng." Huấn luyện viên của cô, Ryuji Sonoda, cũng bình luận: "Nếu Sugimoto không thắng ở đây thì khi nào cô ấy sẽ thắng? Trong trận chung kết, việc trở nên nhút nhát sau khi đòn Harai Goshi đầu tiên bị phản đòn là tất cả. Cô ấy đã có thể giành vàng. Con cá đã thoát là một con cá lớn."
2.3. Phong cách thi đấu và đặc điểm
Sugimoto Mika được biết đến với chiều cao 166 cm và trọng lượng cơ thể là 97 kg trong thời kỳ thi đấu đỉnh cao. Cô có lực bóp tay phải là 50 kg và tay trái là 51 kg. Cô sử dụng kỹ thuật kumi-te (cách cầm áo judo) thuận tay phải và đạt tới đẳng 6. Đòn sở trường của cô là Harai Goshi (quét hông), một kỹ thuật mạnh mẽ đã mang lại nhiều chiến thắng ippon cho cô. Đặc điểm thể chất và kỹ thuật điêu luyện đã giúp cô trở thành một đối thủ đáng gờm ở hạng cân nặng, với khả năng tấn công mạnh mẽ và kiểm soát trận đấu.
3. Nghỉ hưu và sự nghiệp sau thi đấu
Sau một sự nghiệp thi đấu đầy thành công, Mika Sugimoto đã quyết định giải nghệ và chuyển sang một vai trò mới trong cộng đồng judo.
3.1. Nghỉ thi đấu
Vào ngày 14 tháng 11 năm 2012, Mika Sugimoto chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp và đảm nhận vai trò huấn luyện viên tại Câu lạc bộ Judo nữ Komatsu. Cô bày tỏ rằng mình "thực sự đã làm tất cả những gì có thể" với huy chương bạc Thế vận hội. Cô cũng đã nộp đơn xin từ chức vận động viên đội tuyển quốc gia lên Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản và tuyên bố không có ý định tham gia Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản tiếp theo.
3.2. Sự nghiệp huấn luyện và các hoạt động
Sau khi giải nghệ thi đấu, Sugimoto Mika đã tích cực tham gia vào các hoạt động phát triển và quảng bá judo. Từ tháng 11 năm 2012, cô đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên tại Câu lạc bộ Judo nữ Komatsu.
Vào tháng 3 năm 2013, cô được Liên đoàn Judo Toàn Nhật Bản đề nghị trở thành huấn luyện viên mới, nhưng cô đã từ chối do thiếu kinh nghiệm huấn luyện và cần thời gian hồi phục sau phẫu thuật đầu gối. Tuy nhiên, cô vẫn tiếp tục đóng góp cho judo thông qua các hoạt động phổ biến, chẳng hạn như tổ chức buổi nói chuyện tại Trường Trung học cơ sở Matsugaya thuộc thành phố Hachioji vào ngày 25 tháng 11 năm 2015.
Vào tháng 9 năm 2019, cô được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Câu lạc bộ Judo nữ Komatsu sau khi giám đốc Kazuhiko Tokuno từ chức. Từ năm 2020, cô trở thành huấn luyện viên chính thức của đội, nhưng sau đó đã từ chức vào tháng 3 năm 2022.
4. Đời tư
Vào ngày 27 tháng 8 năm 2018, cũng là sinh nhật của mình, Mika Sugimoto đã thông báo trên blog cá nhân về việc kết hôn với một người đàn ông bình thường, không phải là một judoka hay vận động viên thể thao khác.
5. Thống kê và kỷ lục sự nghiệp
Mika Sugimoto có một hồ sơ thi đấu ấn tượng với nhiều thành tích đáng chú ý ở cả cấp độ quốc gia và quốc tế.
5.1. Kết quả thi đấu
Dưới đây là tổng hợp các thành tích thi đấu của Mika Sugimoto:
- 1999 - Giải vô địch Judo Trung học cơ sở toàn quốc, Đồng đội - Hạng nhất
- 2001 - Giải vô địch Judo Trung học phổ thông toàn quốc - Hạng nhì
- 2002 - Giải vô địch Judo Trung học phổ thông toàn quốc - Hạng nhất
- 2002 - Giải Judo trẻ quốc tế Pháp - Hạng nhất
- 2003 - 2008 - Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng ba
- 2003 - Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới hạng cân không phân biệt - Hạng nhì
- 2003 - Giải Judo trẻ Toàn Nhật Bản - Hạng nhất
- 2003 - Giải vô địch Judo nữ quốc tế Fukuoka hạng cân +78 kg - Hạng ba
- 2004 - Giải vô địch Judo châu Á hạng cân không phân biệt - Hạng nhì
- 2005 - Cúp Thế giới Prague (Giải quốc tế Séc) - Hạng nhất
- 2005 - Giải vô địch Judo châu Á hạng cân +78 kg - Hạng nhất
- 2005 - Giải vô địch Judo châu Á hạng cân không phân biệt - Hạng nhất
- 2005 - Giải vô địch Judo sinh viên Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2005 - Cúp Kodokan Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2005 - Giải vô địch Judo nữ quốc tế Fukuoka hạng cân +78 kg - Hạng nhì
- 2005 - Giải vô địch Judo nữ quốc tế Fukuoka hạng cân không phân biệt - Hạng ba
- 2006 - Cúp Thế giới Budapest (Giải quốc tế Hungary) - Hạng nhất
- 2006 - Cúp Hoàng hậu Giải vô địch Judo nữ Toàn Nhật Bản - Hạng ba
- 2007 - Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới hạng cân +78 kg - Hạng ba
- 2007 - Giải vô địch Judo Đông Á hạng cân +78 kg - Hạng nhất
- 2007 - Cúp Kodokan Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhì
- 2008 - Giải vô địch Judo châu Á hạng cân không phân biệt - Hạng nhất
- 2008 - Giải vô địch Judo Đông Á hạng cân +78 kg - Hạng nhì
- 2008 - Giải vô địch Judo Đồng đội Thế giới - Hạng nhất
- 2008 - Cúp Kodokan Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2008 - Grand Slam Tokyo (Cúp Kano) - Hạng nhì
- 2008 - Giải vô địch Judo thế giới hạng cân không phân biệt - Hạng ba
- 2009 - Cúp Thế giới Vienna - Hạng nhì
- 2009 - Giải Grand Prix Hamburg - Hạng nhì
- 2009 - Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2009 - Cúp Hoàng hậu Giải vô địch Judo nữ Toàn Nhật Bản - Hạng ba
- 2009 - Giải Grand Slam Rio de Janeiro - Hạng nhất
- 2009 - Cúp Kodokan Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhì
- 2010 - Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2010 - Cúp Hoàng hậu Giải vô địch Judo nữ Toàn Nhật Bản - Hạng nhì
- 2010 - Giải vô địch Judo thế giới hạng cân +78 kg - Hạng nhất
- 2010 - Giải vô địch Judo thế giới hạng cân không phân biệt - Hạng nhất
- 2010 - Đại hội Thể thao châu Á hạng cân +78 kg - Hạng nhất
- 2011 - Giải Judo World Masters 2011 - Hạng nhì
- 2011 - Giải Grand Prix Düsseldorf - Hạng nhất
- 2011 - Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2011 - Cúp Hoàng hậu Giải vô địch Judo nữ Toàn Nhật Bản - Hạng nhất
- 2011 - Giải vô địch Judo thế giới - Hạng ba
- 2011 - Giải vô địch Judo Đồng đội Thế giới - Hạng nhì
- 2011 - Giải vô địch Judo thế giới (không phân biệt) - Hạng ba
- 2011 - Grand Slam Tokyo 2011 - Hạng nhất
- 2012 - Giải Judo World Masters 2012 - Hạng ba
- 2012 - Cúp Hoàng hậu Giải vô địch Judo nữ Toàn Nhật Bản - Hạng nhì
- 2012 - Giải vô địch Judo Toàn Nhật Bản theo hạng cân - Hạng nhất
- 2012 - Thế vận hội Mùa hè 2012 - Hạng nhì
5.2. Thành tích đối đầu với các đối thủ đáng chú ý
Dưới đây là thành tích đối đầu của Mika Sugimoto với một số đối thủ chính trong sự nghiệp của cô:
Quốc tịch | Tên vận động viên | Kết quả |
---|---|---|
Tong Wen | 0 thắng, 3 thua | |
Qin Qian | 6 thắng, 3 thua | |
Lucija Polavder | 7 thắng, 1 thua | |
Elena Ivashchenko | 2 thắng, 3 thua | |
Idalys Ortiz | 4 thắng, 2 thua | |
Kim Na-young | 4 thắng, 0 thua |
6. Di sản và ảnh hưởng
Mika Sugimoto đã để lại một di sản đáng kể trong làng judo Nhật Bản và thế giới. Với danh hiệu kép tại Giải vô địch Judo thế giới 2010 và huy chương bạc tại Thế vận hội Mùa hè 2012, cô đã chứng tỏ mình là một trong những judoka nữ xuất sắc nhất ở hạng cân của mình. Phong cách thi đấu mạnh mẽ, kỹ thuật điêu luyện và sự kiên trì đã giúp cô vượt qua nhiều thách thức, đặc biệt là sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ mạnh trong và ngoài nước.
Sau khi giải nghệ, việc cô tiếp tục cống hiến cho judo trong vai trò huấn luyện viên tại Câu lạc bộ Judo nữ Komatsu và tham gia các hoạt động quảng bá judo đã khẳng định tinh thần trách nhiệm và mong muốn phát triển môn thể thao này. Những thành công của cô trên sàn đấu không chỉ mang lại vinh quang cho bản thân và đất nước mà còn là nguồn cảm hứng lớn cho các thế hệ judoka trẻ, khuyến khích họ theo đuổi đam mê và cống hiến hết mình cho judo. Mika Sugimoto là một ví dụ điển hình về sự cống hiến và tài năng trong thể thao, có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của judo nữ.