1. Cuộc đời và sự nghiệp
Michel Legrand có một hành trình cuộc đời và sự nghiệp âm nhạc đồ sộ, từ những năm tháng đầu đời tại Paris đến khi trở thành một nghệ sĩ được quốc tế công nhận, với sự nghiệp kéo dài cho đến khi ông qua đời.
1.1. Nơi sinh và gia đình
Legrand sinh ra tại Paris, Pháp, vào ngày 24 tháng 2 năm 1932, tại quận 20 Meni-montan của thành phố. Cha ông là Raymond Legrand, một nhạc trưởng và nhà soạn nhạc nổi tiếng. Mẹ ông là Marcelle Der-Mikaëlian, người điều hành một công ty xuất bản bản nhạc và là em gái của nhạc trưởng Jacques Hélian. Raymond và Marcelle kết hôn vào năm 1929. Ông nội của ông là người Armenia.
Legrand lớn lên trong một gia đình có truyền thống âm nhạc mạnh mẽ. Chị gái ông, Christiane Legrand, lớn hơn ông hai tuổi, sau này trở thành giọng soprano chính của nhóm nhạc The Swingle Singers. Cháu gái ông, Victoria Legrand, là thành viên của ban nhạc dream pop Beach House. Michel Legrand kết hôn với nữ diễn viên Macha Méril và có một con trai là Benjamin Legrand, cũng là một ca sĩ.
1.2. Học vấn và hoạt động ban đầu
Michel Legrand bắt đầu học piano từ năm bốn tuổi. Năm 11 tuổi, ông theo học tại Nhạc viện Paris danh giá, một trong những học viện âm nhạc hàng đầu của Pháp. Tại đây, ông được hướng dẫn bởi các giáo sư uyên bác, trong đó có Nadia Boulanger, một trong những giáo viên âm nhạc có ảnh hưởng nhất thế kỷ 20.
Quá trình học tập của Legrand tại nhạc viện rất xuất sắc: ông đứng đầu về môn solfège nâng cao vào năm tiếp theo sau khi nhập học, và đạt hạng nhất về hòa âm vào năm 1949. Năm 1952, khi mới 21 tuổi, ông tốt nghiệp với bằng cấp danh dự hàng đầu cho cả hai chuyên ngành sáng tác và piano, sớm hơn ba năm so với độ tuổi trung bình. Ông nhanh chóng bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, bắt đầu sáng tác nhạc phim vào giữa những năm thiếu niên với tác phẩm Beau fixe (1953). Đồng thời, ông cũng dẫn dắt nhóm nhạc của riêng mình, thường xuyên biểu diễn tại các câu lạc bộ ở Paris và nhanh chóng tạo được tiếng vang trong giới trẻ.
Năm 22 tuổi, Legrand bùng nổ trên sân khấu âm nhạc quốc tế khi album I Love Paris của ông trở thành một hiện tượng bất ngờ. Điều này giúp ông xây dựng tên tuổi tại Hoa Kỳ thông qua các hợp tác với những ngôi sao nhạc jazz hàng đầu.
1.3. Ảnh hưởng âm nhạc và hợp tác
Phong cách âm nhạc của Michel Legrand được định hình bởi sự kết hợp đa dạng giữa nhạc jazz, nhạc cổ điển và nhạc phim. Ông đã hợp tác với nhiều nghệ sĩ và đạo diễn danh tiếng, góp phần làm nên thành công vang dội của các tác phẩm của mình.
Trong lĩnh vực nhạc jazz, Legrand đã làm việc với các huyền thoại như Miles Davis, Stan Getz, John Coltrane, Jack Jones, Johnny Mathis, Lena Horne, và Sarah Vaughan. Sự hợp tác của ông với Miles Davis và Bill Evans trong album Legrand Jazz (1958) đã khẳng định vị thế của ông tại Hoa Kỳ.
Đối với điện ảnh, Legrand có mối quan hệ hợp tác đặc biệt với các đạo diễn Làn sóng mới Pháp. Nổi bật nhất là với Jacques Demy, cùng nhau tạo nên các tác phẩm kinh điển như Những chiếc dù Cherbourg (1964) và Những cô gái ở Rochefort (1967). Ông cũng xuất hiện và trình diễn trong phim Cléo từ 5 đến 7 (1961) của Agnès Varda. Legrand còn sáng tác nhạc cho các phim của Joseph Losey (Eva, 1962), Clint Eastwood (Breezy, 1973), Orson Welles (F for Fake, 1974; và Mặt bên kia của gió, 2018 - phát hành sau khi Welles qua đời), cũng như Thành phố Atlantic (1980) của Louis Malle và Đừng bao giờ nói không bao giờ nữa (1983).
Ông cũng là một người rất yêu mến Nhật Bản và đã thực hiện nhiều buổi biểu diễn tại đây từ năm 1972. Legrand đã tham gia sáng tác nhạc cho các bộ phim Nhật Bản như Phượng Hoàng (1978) của đạo diễn Kon Ichikawa (chỉ soạn nhạc chủ đề) và Hoa hồng Versailles (1979), đồng thời hợp tác với ca sĩ Ryoko Moriyama.
2. Sự nghiệp âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Michel Legrand vô cùng đa dạng, trải dài từ nhạc phim, nhạc jazz cho đến nhạc kịch, thể hiện tài năng và sự sáng tạo không ngừng của ông.
2.1. Nhạc phim và truyền hình
Michel Legrand là một nhà soạn nhạc phim và truyền hình cực kỳ sung mãn, với hơn 200 bản nhạc được sáng tác. Các tác phẩm của ông thường mang đậm chất jazz và được đánh giá cao về giai điệu và hòa âm.
Những bản nhạc phim nổi bật nhất của ông bao gồm:
- The Umbrellas of Cherbourg (1964): Nổi tiếng với giai điệu lãng mạn và đối thoại được hát hoàn toàn, mang về cho ông đề cử Oscar đầu tiên. Ca khúc "I Will Wait for You" từ bộ phim này cũng được đề cử Oscar.
- The Young Girls of Rochefort (1967): Một bộ phim nhạc kịch khác với Jacques Demy, trong đó ca khúc "You Must Believe in Spring" đã trở thành một chuẩn mực trong nhạc jazz.
- The Thomas Crown Affair (1968): Ca khúc chủ đề "The Windmills of Your Mind" đã mang về cho ông giải Oscar đầu tiên cho Bài hát gốc hay nhất.
- Mùa hè năm 42 (1971): Nhạc phim này đã giúp Legrand giành giải Oscar cho Nhạc phim gốc hay nhất. Bài hát "The Summer Knows" cũng rất nổi tiếng.
- Yentl (1983): Đã giúp ông giành giải Oscar cho Nhạc phim gốc hay nhất hoặc chuyển thể hay nhất, với các ca khúc như "Papa, Can You Hear Me?" và "The Way He Makes Me Feel".
- Cléo từ 5 đến 7 (1961): Ông không chỉ sáng tác nhạc mà còn xuất hiện và trình diễn trong phim.
- Eva (1962).
- Ice Station Zebra (1968).
- Mùa hè Picasso (1969).
- Người phụ nữ trên ô tô với kính và súng (1970).
- Người trung gian (1971).
- Breezy (1973): Một phim của đạo diễn Clint Eastwood.
- Ba chàng lính ngự lâm (1973).
- F for Fake (1974): Bộ phim cuối cùng mà Orson Welles hoàn thành.
- Thành phố Atlantic (1980): Một phim của Louis Malle.
- Những kẻ và những người khác (1981): Còn được biết đến với tên Bolero.
- Đừng bao giờ nói không bao giờ nữa (1983): Một phần của loạt phim James Bond.
- Madeline (1998): Một phim gia đình của TriStar Pictures.
- Mặt bên kia của gió (2018): Bộ phim của Orson Welles được phát hành sau khi ông qua đời.
Bài hát chủ đề không lời từ phim truyền hình Bài hát của Brian (1972) của ông đã đạt vị trí 56 trên bảng xếp hạng pop của Billboard vào năm 1972. Ngoài ra, nhạc của ông còn được dùng trong các phim Nhật Bản như Phượng Hoàng (1978) và Hoa hồng Versailles (1979). Ca khúc "Di-Gue-Ding-Ding" của ông đã được sử dụng trong các quảng cáo bia của Suntory và mỹ phẩm UNO của Shiseido tại Nhật Bản, cũng như là nhạc nền cho chương trình truyền hình "HAMASHO" từ năm 1997 đến 1999.
2.2. Piano Jazz và hoạt động biểu diễn

Legrand không chỉ là một nhà soạn nhạc lỗi lạc mà còn là một nghệ sĩ piano jazz tài năng, một nhạc trưởng và nhạc sĩ phối khí được kính trọng. Ông đã phát hành nhiều album dưới tên mình, khẳng định dấu ấn cá nhân trong làng nhạc jazz quốc tế.
Các album jazz tiêu biểu của ông bao gồm:
- I Love Paris (Columbia, 1954): Album này đã giúp ông tạo dựng tên tuổi trên trường quốc tế.
- Legrand Jazz (Philips, 1958): Một trong những tác phẩm nổi bật nhất của ông, với sự góp mặt của các huyền thoại jazz như Miles Davis và Bill Evans, giúp tên tuổi ông vang khắp Hoa Kỳ.
- Jazz le Grand (Gryphon, 1979).
- Michel Legrand by Michel Legrand (Decca, 2002).
Ông còn được biết đến với khả năng hợp tác rộng rãi với các nghệ sĩ jazz vĩ đại khác như John Coltrane, Jack Jones, Johnny Mathis, Lena Horne, và Sarah Vaughan. Về sau, ông còn tham gia luyện giọng và tự thể hiện các ca khúc do chính mình sáng tác.
Michel Legrand là một nghệ sĩ tích cực biểu diễn cho đến cuối đời. Ông nổi tiếng là người rất yêu mến Nhật Bản và đã thực hiện nhiều chuyến lưu diễn tại quốc gia này kể từ năm 1972. Ông vẫn có lịch trình hòa nhạc vào mùa xuân năm 2019, chỉ vài tháng trước khi qua đời, minh chứng cho đam mê và sự cống hiến không ngừng nghỉ của mình.
2.3. Nhạc kịch và các dự án âm nhạc khác
Ngoài sự nghiệp đồ sộ trong nhạc phim và jazz, Michel Legrand còn mở rộng tài năng sang lĩnh vực nhạc kịch và nhiều dự án âm nhạc đa dạng khác.
Năm 1997, Legrand sáng tác nhạc cho vở nhạc kịch Le Passe-muraille (Người xuyên tường), dựa trên kịch bản của Didier Van Cauwelaert. Vở này ra mắt tại Broadway vào năm 2002 dưới tên Amour, được dịch sang tiếng Anh bởi Jeremy Sams và đạo diễn bởi James Lapine. Đây là lần đầu tiên Legrand ra mắt trên sân khấu Broadway, và ông đã được đề cử Giải Tony năm 2003 cho Nhạc kịch hay nhất, cũng như đề cử Giải Drama Desk cho Âm nhạc và Phối khí xuất sắc.
Sau đó, ông còn thu âm album Legrand Affair cùng với ca sĩ Melissa Errico, với sự tham gia của một dàn nhạc giao hưởng 100 nhạc công và các bài hát có lời của Alan và Marilyn Bergman.
Năm 2008, vở nhạc kịch mới Marguerite của Alain Boublil và Claude-Michel Schönberg - những người sáng tạo ra Những người khốn khổ và Miss Saigon - đã ra mắt thế giới. Vở này có nhạc của Michel Legrand và lời của Herbert Kretzmer. Lấy bối cảnh Chiến tranh thế giới thứ hai tại Paris bị chiếm đóng, Marguerite được lấy cảm hứng từ tiểu thuyết lãng mạn Trà Hoa Nữ của Alexandre Dumas (con). Vở diễn được công chiếu lần đầu vào tháng 5 năm 2008 tại Nhà hát Royal Haymarket ở Luân Đôn và do Jonathan Kent đạo diễn.
3. Danh mục phim
Dưới đây là danh sách các bộ phim mà Michel Legrand đã soạn nhạc, thể hiện sự đa dạng và phong phú trong sự nghiệp điện ảnh của ông:
- Beau fixe (phim ngắn) (1953)
- Lovers Net (Les amants du Tage) (1954)
- Charmants garçons (1958)
- Le Triporteur (1958)
- L'Amérique insolite (1958)
- L'Americain se détend (1958)
- Lola (1960)
- Terrain vague (đồng soạn nhạc) (1960)
- Người đàn bà là đàn bà (Une femme est une femme) (1960)
- The French Game (Le cœur battant) (1960)
- Les Portes claquent (1960)
- Cléo từ 5 đến 7 (Cléo de 5 à 7) (1961)
- The 7 Capital Sins (Bảy tội lỗi chết người) (đồng soạn nhạc) (1961)
- The Winner (Un cœur gros comme ça) (1961)
- Retour a New York (1962)
- Comme un poisson dans l'eau (1962)
- Eva (1962)
- Une grosse tete (1962)
- Đời tôi để sống (Vivre sa Vie: Film en Douze Tableaux) (1962)
- Bay of Angels (La baie des anges) (1962)
- L'Amerique lunaire (1962)
- Histoire d'un petit garcon devenu grand (1962)
- Le joli mai (1962)
- Illuminations (1963)
- Le grand escroc (1963)
- L'Empire de la nuit (1963)
- Love Is A Ball (1963)
- Những chiếc dù Cherbourg (Les Parapluies de Cherbourg) (1964)
- A Ravishing Idiot (Une ravissante idiote) (1964)
- Băng đảng ngoài vòng pháp luật (Bande à part) (1964)
- Fascinante amazonie (1964)
- Les amoureux du France (1964)
- La Douceur du village (1964)
- Một vấn đề kháng cự (La vie de château) (1965)
- Quand passent les faisans (1965)
- Kẻ đồi bại dịu dàng (Tendre voyou) (1965)
- Monnaie de singe (1965)
- Những cô gái ở Rochefort (Les Demoiselles de Rochefort) (1966)
- Bạn là ai, Polly Magoo? (Qui êtes-vous, Polly Maggoo?) (1966)
- The Plastic Dome of Norma Jean (1966)
- L'an 2000 (1966)
- Gold and Lead (L'or et le plomb) (1966)
- A Matter of Innocence (còn được gọi là Pretty Polly) (1967)
- L'homme a la Buick (1967)
- How to Save a Marriage - And Ruin Your Life (1967)
- Tháng mười một ngọt ngào (1968)
- Vụ án Thomas Crown (1968)
- The Swimming Pool (La piscine) (1968)
- Play Dirty (1968)
- Ice Station Zebra (1968)
- Michel's Mixed Up Musical Bird (1968)
- Giữ Thành (1969)
- Cái kết hạnh phúc (1969)
- Mùa hè Picasso (1969)
- Những mảnh vỡ của giấc mơ (1969)
- Người trung gian (1970)
- The Magic Garden of Stanley Sweetheart (1970)
- Đồi gió hú (1970)
- Người lính ngự lâm (Les mariés de l'an II) (1970)
- Da lừa (Peau d'Âne) (1970)
- Người phụ nữ trên ô tô với kính và súng (La dame dans l'auto avec des lunettes et un fusil) (1970)
- Un peu de soleil dans l'eau froide (1970)
- Le Mans (1970)
- Mùa hè năm 42 (1971)
- La vieille Fille (1971)
- A Time for Loving (còn: Paris Was Made For Lovers) (1971)
- Lady Sings the Blues (1972)
- Portnoy's Complaint (1972)
- Les feux de la Chandeleur (1972)
- The Impossible Object (1972)
- One Is a Lonely Number (1972)
- Nhà búp bê (1973)
- The Nelson Affair (còn: A Bequest to the Nation) (1973)
- The Outside Man (Un homme est mort) (1973)
- The Hostages (Le gang des otages) (1973)
- Forty Carats (1973)
- Cops and Robbers (1973)
- Breezy (1973)
- Ba chàng lính ngự lâm (1973)
- Our Time (1974)
- Bốn chàng lính ngự lâm (1974)
- The Most Important Event Since Man Walked on the Moon (L'Evenement le plus important depuis que l'homme marche sur la lune) (1974)
- The Savage (Le sauvage) (1975)
- Gulliver's Travels (1975)
- F for Fake (1975)
- Sheila Levine is Dead - and Living in New York (1975)
- Gable and Lombard (1976)
- Khúc ca về Billy Joe (1976)
- Le voyage de noces (1976)
- Xì Trum và cây sáo thần (La flute a six schtroumpfs) (1976)
- Mặt bên kia của nửa đêm (1977)
- Routes to the South (Les routes du sud) (1978)
- Mon premier amour (1978)
- Lady Oscar (1978)
- Những cuộc phiêu lưu kỳ thú của Nam tước Munchausen (1979)
- Thành phố Atlantic (1980)
- Thợ săn (1980)
- The Mountain Men (1980)
- Những kẻ và những người khác (còn được gọi là Bolero) (1980)
- Hỏa điểu (đồng soạn nhạc) (1980)
- Yêu lại từ đầu (1981)
- What Makes David Run? (Qu'est-ce qui fait courir David?) (1981)
- La cadeau (1981)
- Your Ticket Is No Longer Valid (1982)
- La revanche des humanoides (1982)
- Bạn thân nhất (1982)
- The Gift (1982)
- Yentl (1983)
- Đừng bao giờ nói không bao giờ nữa (1983)
- Một tình yêu ở Đức (Un amour en Allemagne) (1983)
- Secret Places (1984)
- Micki and Maude (1984)
- Love Songs (Paroles et musique) (1984)
- Palace (1985)
- Partir revenir (1985)
- Chuyến tàu địa ngục (Train d'enfer) (1985)
- Parking (1985)
- Crossings (1986)
- Sins (1986)
- Casanova (1987)
- Social Club (Club de recontres) (1987)
- Spirale (1987)
- Chuyển kênh (1988)
- Ba chỗ ngồi cho ngày 26 (Trois places pour le 26) (1988)
- Five Days in June (Cinq jours en juin) (1989)
- Escape from Paradise (Fuga dal Paradiso) (1990)
- Dingo (1991)
- Gaspard et Robinson (1991)
- The Burning Shore (1991)
- The Pickle (1993)
- Ready to Wear (Sẵn sàng để mặc) (1994)
- Les enfants de lumiere (1995)
- Những người khốn khổ (1995)
- Aaron's Magic Village (1997)
- Madeline (1998)
- Disco (2008)
- Oscar và quý bà màu hồng (2009)
- La Rançon de la gloire (2015)
- Mặt bên kia của gió (2018)
Các bộ phim Nhật Bản:
- Hỏa điểu (1978) - Chỉ soạn nhạc chủ đề.
- Hoa hồng Versailles (1979).
4. Danh mục đĩa nhạc
Michel Legrand đã phát hành nhiều album trong sự nghiệp của mình, thể hiện tài năng đa dạng của ông trong vai trò là một nghệ sĩ piano jazz và nhà soạn nhạc. Dưới đây là một số album tiêu biểu của ông:
- I Love Paris (Columbia) - 1954
- Legrand Jazz (Philips) - 1958
- Jazz le Grand (Gryphon) - 1979
- Michel Legrand by Michel Legrand (Decca) - 2002
- Legrand Affair (với Melissa Errico) - Album này được thu âm cùng một dàn nhạc giao hưởng 100 nhạc công, bao gồm các bài hát với lời của Alan và Marilyn Bergman.
5. Giải thưởng và vinh danh
Michel Legrand đã nhận được nhiều giải thưởng và sự công nhận danh giá trong suốt sự nghiệp của mình, minh chứng cho tầm ảnh hưởng và tài năng vượt trội của ông trong cả ngành công nghiệp âm nhạc và điện ảnh.
5.1. Các giải thưởng chính
Ông đã giành tổng cộng ba giải Oscar từ 13 đề cử, năm giải Grammy, và được đề cử giải Emmy, Giải Quả cầu vàng và Giải Tony.
Dưới đây là chi tiết các giải thưởng và đề cử chính của ông:
- Giải Oscar (3 chiến thắng từ 13 đề cử):
- Giành chiến thắng:
- "The Windmills of Your Mind" từ Vụ án Thomas Crown (1969) - Bài hát gốc hay nhất.
- Mùa hè năm 42 (1971) - Nhạc phim kịch gốc hay nhất.
- Yentl (1983) - Nhạc phim gốc hay nhất hoặc chuyển thể hay nhất.
- Đề cử:
- Nhạc phim gốc hay nhất hoặc chuyển thể hay nhất: Những chiếc dù Cherbourg (1965).
- Nhạc phim gốc hay nhất (không phải nhạc kịch): Vụ án Thomas Crown (1968).
- Nhạc phim gốc hay nhất hoặc chuyển thể hay nhất: Những cô gái ở Rochefort (1968).
- Bài hát gốc hay nhất:
- "I Will Wait for You" từ Những chiếc dù Cherbourg (1965).
- "What Are You Doing the Rest of Your Life?" từ Cái kết hạnh phúc (1969).
- "Pieces of Dreams" từ Những mảnh vỡ của giấc mơ (1970).
- "How Do You Keep the Music Playing?" từ Best Friends (1982).
- "Papa, Can You Hear Me?" từ Yentl (1983).
- "The Way He Makes Me Feel" từ Yentl (1983).
- Giải Quả cầu vàng:
- Giành chiến thắng:
- "The Windmills of Your Mind" từ Vụ án Thomas Crown (1968) - Bài hát gốc hay nhất.
- Đề cử (Nhạc phim gốc):
- Vụ án Thomas Crown (1968).
- Cái kết hạnh phúc (1969).
- Đồi gió hú (1970).
- Le Mans (1971).
- Mùa hè năm 42 (1971).
- Lady Sings the Blues (1972).
- Breezy (1973).
- Yentl (1983).
- Đề cử (Bài hát gốc):
- "What are You Doing the Rest of Your Life?" từ The Happy Ending (1969).
- "Pieces of Dreams" từ Pieces of Dreams (1970).
- "Breezy's Song" từ Breezy (1973).
- "Yesterday's Dreams" từ Yêu lại từ đầu (1980).
- "The Way He Makes Me Feel" từ Yentl (1983).
- Giải Grammy (5 chiến thắng):
- Giành chiến thắng:
- Sáng tác nhạc khí hay nhất: "Chủ đề từ Mùa hè năm 42 (Mùa hè biết)" (1971).
- Phối khí xuất sắc nhất đi kèm giọng ca: What Are You Doing the Rest of Your Life? (Sarah Vaughan) (1972).
- Sáng tác nhạc khí hay nhất: "Bài hát của Brian" [TV] (1972).
- Sáng tác nhạc khí hay nhất: "Images" (1975).
- Biểu diễn nhạc Jazz hay nhất của Big Band: "Images" (1975).
- Đề cử:
- Phối khí nhạc khí hay nhất: "Chủ đề từ Mùa hè năm 42" (1971).
- Biểu diễn Pop nhạc khí hay nhất: "Chủ đề từ Mùa hè năm 42" (1971).
- Bài hát của năm: "The Summer Knows" từ Mùa hè năm 42 (1972).
- Phối khí hay nhất đi kèm giọng ca: "The Summer Knows" (1972).
- Album nhạc phim gốc hay nhất cho phim điện ảnh hoặc chương trình truyền hình đặc biệt: Ba chàng lính ngự lâm (1974).
- Album nhạc phim gốc hay nhất cho phim điện ảnh hoặc chương trình truyền hình đặc biệt: Yentl (1984).
- Phối khí nhạc khí hay nhất đi kèm giọng hát: Yentl (Barbra Streisand) (1984).
- Phối khí nhạc khí hay nhất đi kèm giọng hát: "Nature Boy" (từ album "Unforgettable") (1991).
- Phối khí nhạc khí hay nhất: "Where Or When" (từ album "Happy Radio Days", Erato Records) (1998).
- Giải Tony:
- Đề cử: Nhạc kịch gốc hay nhất: Amour (2002).
- Giải Drama Desk:
- Đề cử: Âm nhạc và Phối khí xuất sắc: Amour (2002).
- Giải Emmy:
- Đề cử: Thành tựu xuất sắc trong Sáng tác âm nhạc cho Loạt phim giới hạn hoặc Chương trình đặc biệt (Nhạc nền kịch tính): A Woman Called Golda [TV] (1982).
- Giải Fennecus:
- Đề cử: Nhạc phim, gốc hoặc chuyển thể: Yentl (1983).
- Đề cử: Bài hát gốc: "The Way He Makes Me Feel" từ Yentl (1983).
- Giải Apex:
- Đề cử: Nhạc phim gốc, hài kịch: Best Friends (1982).
- Đề cử: Bài hát gốc, chính kịch: "The Way He Makes Me Feel" từ Yentl (1983).
- Đề cử: Nhạc phim gốc/chuyển thể/biên soạn, chính kịch: Yentl (1983).
- Giành chiến thắng:
- Giành chiến thắng:
- Giành chiến thắng:
5.2. Vinh danh và sự công nhận khác
Bên cạnh các giải thưởng lớn, Michel Legrand còn nhận được nhiều hình thức vinh danh và sự công nhận khác trong suốt sự nghiệp của mình:
- Giải Viện phim Úc (AFI):
- Giành chiến thắng: Nhạc phim gốc hay nhất: Dingo (1991).
- Giải Molière:
- Giải Nhạc kịch hay nhất (1997): Le Passe-Muraille (phiên bản sân khấu Pháp của Amour).
- Giải ASCAP:
- Giải Henry Mancini (1998) cho Le Passe-Muraille, do ASCAP trao tặng.
- Giải Đại bàng vàng (Nga):
- Giải Cống hiến xuất sắc cho điện ảnh thế giới (2002).
- Vinh danh thiên thể:
- Năm 2018, Tiểu hành tinh 31201 Michellegrand được đặt theo tên ông để vinh danh những đóng góp của ông cho âm nhạc.
- Phim tài liệu:
- "Michel Legrand, let the music play" (Michel Legrand, hãy để âm nhạc vang lên), một bộ phim tài liệu do Gregory Monro đạo diễn vào năm 2018, khám phá cuộc đời và sự nghiệp của ông.
6. Di sản và đánh giá
Di sản của Michel Legrand có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến âm nhạc, điện ảnh và văn hóa Pháp cũng như quốc tế. Ông được coi là một trong những nhà soạn nhạc sung mãn và đa tài nhất của thế kỷ 20.
Các bản nhạc phim của ông, đặc biệt là những tác phẩm hợp tác với Jacques Demy, đã trở thành những dấu ấn không thể phai mờ trong lịch sử điện ảnh. Ca khúc "You Must Believe in Spring" từ Những cô gái ở Rochefort đã trở thành một tiêu chuẩn nhạc jazz được nhiều nghệ sĩ trình diễn. Ông không chỉ giới hạn bản thân trong việc sáng tác mà còn là một nghệ sĩ piano jazz điêu luyện và một nhạc trưởng tài năng.
Khả năng kết hợp các yếu tố jazz, cổ điển và pop trong các bản nhạc của ông đã tạo nên một phong cách độc đáo, dễ nhận biết và có sức hấp dẫn vượt thời gian. Sự nghiệp của ông không ngừng phát triển, với các dự án từ nhạc phim điện ảnh bom tấn đến nhạc kịch sân khấu, chứng tỏ sự linh hoạt và sáng tạo không giới hạn.
Michel Legrand cũng được biết đến là một người rất yêu mến Nhật Bản, thường xuyên đến đây biểu diễn và hợp tác với các nghệ sĩ địa phương, góp phần giao lưu văn hóa giữa hai quốc gia. Ngay cả khi một số tác phẩm của ông không được sử dụng trong phim (ví dụ: nhạc cho Le Cercle Rouge của Jean-Pierre Melville, sau này được phát hành dưới tên Le Cercle Noir, với 3 bản nhạc có thể nghe được trên đĩa CD nhạc phim của Melville), chúng vẫn được công nhận về giá trị nghệ thuật.
Nhìn chung, di sản của Michel Legrand là một kho tàng âm nhạc phong phú và đa chiều, tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ nhạc sĩ và khán giả trên toàn thế giới.
7. Qua đời
Michel Legrand qua đời vào đêm ngày 25-26 tháng 1 năm 2019, ở tuổi 86, tại Bệnh viện Hoa Kỳ Paris ở Neuilly-sur-Seine, nơi ông đã nhập viện hai tuần trước đó vì một nhiễm trùng hô hấp trên gây ra nhiễm trùng huyết. Dù tuổi cao, ông vẫn hoạt động tích cực cho đến cuối đời và thậm chí còn có lịch trình hòa nhạc vào mùa xuân năm đó.
Lễ tang của ông được tổ chức tại Nhà thờ Chính tòa Alexander Nevsky, Paris vào ngày 1 tháng 2 năm 2019. Sau đó, ông được an táng tại Nghĩa trang Père Lachaise ở Paris, nơi yên nghỉ cuối cùng của nhiều nhân vật nổi tiếng khác.
