1. Sự nghiệp cầu thủ
Sự nghiệp cầu thủ của Michael Skibbe khá ngắn ngủi do những chấn thương nghiêm trọng, buộc ông phải giải nghệ sớm ở tuổi 21.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Michael Skibbe bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ. Ông từng thi đấu cho SG Wattenscheid 09 trước khi chuyển đến đội trẻ của FC Schalke 04.
1.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp và chấn thương
Từ năm 1985 đến 1986, Skibbe có 14 lần ra sân trong các trận đấu tại Bundesliga cho FC Schalke 04. Tuy nhiên, ông đã gặp phải ba chấn thương dây chằng chéo, một chấn thương nghiêm trọng đã chấm dứt sớm sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của ông.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Michael Skibbe bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên từ rất sớm, ở tuổi 22, sau khi buộc phải giải nghệ cầu thủ. Ông đã trải qua nhiều vị trí khác nhau, từ huấn luyện viên đội trẻ, đội dự bị cho đến huấn luyện viên trưởng của các câu lạc bộ hàng đầu và đội tuyển quốc gia.
2.1. Sự nghiệp huấn luyện viên ban đầu
Ở tuổi 22, Skibbe bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên tại đội trẻ của FC Schalke 04 từ năm 1987 đến 1989. Năm 1989, ông chuyển đến Borussia Dortmund và trở thành huấn luyện viên đội trẻ, đồng thời giữ vai trò điều phối viên bộ phận đào tạo trẻ từ năm 1989 đến 1994. Sau đó, ông dẫn dắt đội U19 của Borussia Dortmund từ năm 1994 đến 1997. Vào ngày 1 tháng 7 năm 1997, Skibbe trở thành huấn luyện viên trưởng đội dự bị của Borussia Dortmund (Borussia Dortmund II), nơi ông đã giúp đội giành chức vô địch Oberliga Westfalen trong mùa giải 1997-98.
2.2. Borussia Dortmund
Vào ngày 1 tháng 7 năm 1998, Michael Skibbe được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội một của Borussia Dortmund. Ở tuổi 32, ông trở thành huấn luyện viên trưởng trẻ nhất trong lịch sử Bundesliga. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông chỉ kéo dài một năm rưỡi. Vào ngày 6 tháng 2 năm 2000, Skibbe bị sa thải. Trong thời gian dẫn dắt đội, ông có thành tích 28 trận thắng, 20 trận hòa và 18 trận thua sau 66 trận đấu. Sau khi bị sa thải, Skibbe chuyển sang vị trí điều phối viên hệ thống đào tạo trẻ của câu lạc bộ.
2.3. Đội tuyển quốc gia Đức
Sau khi rời Borussia Dortmund, Michael Skibbe được đề nghị vị trí giám đốc của đội tuyển quốc gia Đức. Năm 2000, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của đội tuyển. Tuy nhiên, Rudi Völler là người đưa ra hầu hết các quyết định, nhưng do không có giấy phép huấn luyện nên Völler không thể là huấn luyện viên trưởng chính thức. Skibbe và Völler đã cùng nhau làm việc trong các giải đấu lớn như Giải vô địch bóng đá thế giới 2002 và Giải vô địch bóng đá châu Âu 2004. Sau khi Đức bị loại ở vòng bảng UEFA Euro 2004, cả Völler và Skibbe đều từ chức. Từ ngày 24 tháng 8 năm 2004 đến ngày 8 tháng 10 năm 2005, Skibbe giữ chức giám đốc hệ thống đào tạo trẻ của Liên đoàn bóng đá Đức. Trong giai đoạn này, ông cũng từng là huấn luyện viên trưởng của đội U18 Đức.

2.4. Bayer 04 Leverkusen
Vào ngày 8 tháng 10 năm 2005, Skibbe trở thành huấn luyện viên trưởng của Bayer 04 Leverkusen. Trong hai mùa giải 2005-06 và 2006-07, ông đã giúp đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 5, giành quyền tham dự UEFA Cup. Tuy nhiên, vào ngày 18 tháng 5 năm 2008, Skibbe bị sa thải khỏi Bayer Leverkusen sau khi đội không đạt được mục tiêu giành vé dự cúp châu Âu. Thành tích của ông tại câu lạc bộ này là 52 trận thắng, 25 trận hòa và 45 trận thua sau 122 trận.

2.5. Galatasaray SK
Vào ngày 11 tháng 6 năm 2008, Michael Skibbe đạt thỏa thuận với câu lạc bộ bóng đá Galatasaray SK của Thổ Nhĩ Kỳ. Ông đã giành được Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ sau chiến thắng 2-1 trước Kayserispor. Tuy nhiên, Galatasaray đã không thể vượt qua vòng loại UEFA Champions League sau khi thua FC Steaua București với tổng tỷ số 2-3. Vào ngày 23 tháng 2 năm 2009, Skibbe bị sa thải khỏi Galatasaray sau trận thua đậm 2-5 trước Kocaelispor. Khi ông rời đi, Galatasaray đang đứng thứ năm trên bảng xếp hạng, ngoài vị trí dự UEFA Champions League. Thành tích của ông tại đây là 20 trận thắng, 9 trận hòa và 8 trận thua sau 37 trận.
2.6. Eintracht Frankfurt
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2009, Eintracht Frankfurt thông báo rằng Skibbe sẽ kế nhiệm Friedhelm Funkel làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ. Tuy nhiên, vào ngày 22 tháng 3 năm 2011, sau một chuỗi thành tích sa sút tại Bundesliga, Skibbe đã bị câu lạc bộ sa thải. Ông kết thúc nhiệm kỳ với 25 trận thắng, 15 trận hòa và 27 trận thua sau 67 trận.
2.7. Eskişehirspor (Nhiệm kỳ đầu)
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2011, Eskişehirspor thông báo rằng Skibbe sẽ kế nhiệm Bülent Uygun làm huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ. Tuy nhiên, vào ngày 27 tháng 12 năm 2011, hợp đồng của Skibbe bị chấm dứt để ông có thể chuyển đến Hertha BSC. Trong nhiệm kỳ đầu tiên này, ông có thành tích 9 trận thắng, 3 trận hòa và 5 trận thua sau 17 trận.
2.8. Hertha BSC Berlin
Michael Skibbe chính thức được giải phóng hợp đồng khỏi Eskişehirspor để chuyển đến Hertha BSC vào ngày 27 tháng 12 năm 2011. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của ông tại câu lạc bộ này diễn ra rất ngắn ngủi. Sau năm trận thua liên tiếp trong năm trận đấu đầu tiên cùng đội, Skibbe đã bị sa thải khỏi Hertha BSC vào ngày 12 tháng 2 năm 2012, chỉ sau 43 ngày làm việc.
2.9. Kardemir Karabükspor
Vào ngày 17 tháng 5 năm 2012, Michael Skibbe chính thức được giới thiệu là huấn luyện viên mới của Kardemir Karabükspor với hợp đồng hai năm. Tuy nhiên, ông đã rời câu lạc bộ vào ngày 5 tháng 11 năm 2012, sau một nhiệm kỳ ngắn ngủi. Thành tích của ông tại đây là 4 trận thắng, 3 trận hòa và 5 trận thua sau 12 trận.
2.10. Grasshopper Club Zürich
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2013, Skibbe được bổ nhiệm làm huấn luyện viên mới của Grasshopper Club Zürich, kế nhiệm Uli Forte. Vào tháng 1 năm 2015, hợp đồng của ông bị chấm dứt theo sự đồng thuận của cả hai bên. Ban lãnh đạo câu lạc bộ đã đáp ứng mong muốn tái định hướng của Skibbe. Trong thời gian dẫn dắt Grasshopper, ông có thành tích 31 trận thắng, 14 trận hòa và 24 trận thua sau 69 trận.
2.11. Eskişehirspor (Nhiệm kỳ hai)
Vào ngày 12 tháng 1 năm 2015, có thông tin rằng Skibbe đã trở lại dẫn dắt câu lạc bộ Eskişehirspor của Süper Lig Thổ Nhĩ Kỳ. Ông đã từng là huấn luyện viên của câu lạc bộ này trước đó vào năm 2011 trong sáu tháng. Trong nhiệm kỳ thứ hai này, ông có thành tích 10 trận thắng, 6 trận hòa và 14 trận thua sau 30 trận.
2.12. Đội tuyển quốc gia Hy Lạp
Vào ngày 29 tháng 10 năm 2015, Liên đoàn bóng đá Hy Lạp đã thuê Michael Skibbe làm huấn luyện viên trưởng mới của Đội tuyển bóng đá quốc gia Hy Lạp. Ông được bổ nhiệm làm người kế nhiệm Sergio Markarián do đội tuyển không thành công trong chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016.
Trận đấu đầu tiên của Skibbe với tư cách huấn luyện viên Hy Lạp là vào ngày 13 tháng 11 năm 2015, khi Hy Lạp thua Luxembourg 0-1 tại Differdange. Trận đấu thứ hai của ông là trận hòa 0-0 đầy căng thẳng với đối thủ lớn nhất là Thổ Nhĩ Kỳ tại Istanbul vào ngày 17 tháng 11 năm 2015. Trận đấu thứ ba của ông là vào ngày 24 tháng 3 năm 2016, khi Skibbe có chiến thắng đầu tiên cùng đội tuyển quốc gia với tỷ số 2-1 trước Montenegro tại Sân vận động Georgios Karaiskakis ở Piraeus, với các bàn thắng của Giorgos Tzavellas và Nikos Karelis.
Vào ngày 29 tháng 3 năm 2016, Hy Lạp đã để thua Iceland 2-3 tại Piraeus dù đã dẫn trước 2-0. Ngày 4 tháng 6 năm 2016, đội bóng của Skibbe bắt đầu chuyến du đấu hai trận tại Úc bằng trận thua 0-1 trước Úc tại Sân vận động Úc ở Sydney. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2016, Skibbe có chiến thắng thứ hai cùng Hy Lạp với tỷ số 2-1 trước Úc tại Sân vận động Docklands ở Melbourne, đây là chiến thắng đầu tiên của Hy Lạp trước Úc kể từ năm 1978.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2016, ông có chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Hà Lan trong một trận giao hữu quốc tế, đây là chiến thắng đầu tiên của Hy Lạp trên đất Hà Lan. Vào ngày 6 tháng 9 năm 2016, Hy Lạp đối đầu với Gibraltar trong trận đấu đầu tiên của Gibraltar tại một giải đấu FIFA, và đội của Skibbe đã đánh bại Gibraltar 4-1 tại Estádio Algarve ở Faro/Loulé, khởi đầu mạnh mẽ trong chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018. Hy Lạp tiếp tục thành công trong bảng đấu của họ, hòa 1-1 với đội tuyển Bỉ vào ngày 25 tháng 3 năm 2017.
Mặc dù sau đó thua Bỉ 1-2 trên sân nhà, nhưng các kết quả tích cực tiếp theo trước Síp và Gibraltar đã giúp Hy Lạp giành một suất vào vòng play-off vòng loại World Cup, đứng thứ hai sau Bỉ và trên Bosnia & Herzegovina. Chiến dịch play-off của đội trước Croatia khá đáng thất vọng do trận thua đậm 1-4 trên sân khách ở lượt đi tại Sân vận động Maksimir, tổng tỷ số này cũng khiến Hy Lạp bị loại sau trận hòa không bàn thắng ở lượt về tại Sân vận động Karaiskakis.
Bất chấp kết quả này, Liên đoàn bóng đá Hy Lạp đã ghi nhận đóng góp của Skibbe trong việc khôi phục vị thế của đội tuyển quốc gia trong thế giới bóng đá sau chiến dịch vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2016 thảm hại, và sự gắn kết, ăn ý mà ông đã mang lại cho các cầu thủ trong suốt nhiệm kỳ của mình. Vào ngày 12 tháng 11 năm 2017, Skibbe đã thông báo với báo chí rằng ông sẽ tiếp tục dẫn dắt Hy Lạp, điều này sau đó được Liên đoàn xác nhận khi ông ký gia hạn hợp đồng hai năm, bao gồm cả vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020. Tuy nhiên, một màn trình diễn kém cỏi trong các vòng đấu đầu tiên của UEFA Nations League mùa 2018-19 đã khiến Liên đoàn cân nhắc sa thải ông. Việc Skibbe bị loại khỏi vị trí huấn luyện viên Hy Lạp đã được xác nhận vào ngày 24 tháng 10 năm 2018. Ông kết thúc nhiệm kỳ với 11 trận thắng, 6 trận hòa và 10 trận thua sau 27 trận.
2.13. Al-Ain
Skibbe trở thành huấn luyện viên của Al-Ain vào ngày 17 tháng 10 năm 2020. Trận đấu đầu tiên của Skibbe là trận thua 0-1 trước Al Hilal. Vào ngày 28 tháng 1 năm 2021, Skibbe bị Al-Ain sa thải. Vào thời điểm ông bị sa thải, Al-Ain đang đứng cuối bảng, kém khu vực an toàn sáu điểm. Thành tích của ông tại đây là 4 trận thắng, 1 trận hòa và 11 trận thua sau 16 trận.
2.14. Sanfrecce Hiroshima

Vào ngày 25 tháng 11 năm 2021, ông được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Sanfrecce Hiroshima. Năm 2022, ông đã dẫn dắt câu lạc bộ cán đích ở vị trí thứ 3 tại J1 League, giành vị trí á quân tại Cúp Hoàng đế và đặc biệt là giành chức vô địch J.League Cup lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Skibbe sau đó đã được bầu chọn là "Huấn luyện viên xuất sắc nhất J.League" năm 2022. Ông cũng giành giải "Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng" vào tháng 4, tháng 8 năm 2022 và tháng 4 năm 2023. Ông tiếp tục được vinh danh là "Huấn luyện viên xuất sắc nhất J.League" vào năm 2024. Thành tích của ông tại Sanfrecce Hiroshima tính đến tháng 7 năm 2023 là 40 trận thắng, 12 trận hòa và 23 trận thua sau 75 trận.
3. Triết lý huấn luyện
Michael Skibbe được biết đến là một huấn luyện viên tích cực trọng dụng và phát triển các cầu thủ trẻ. Ông có xu hướng tin tưởng và trao cơ hội cho những tài năng trẻ, giúp họ phát triển lên tầm cao mới. Một ví dụ điển hình là khi ông còn dẫn dắt Bayer 04 Leverkusen, Skibbe đã mạnh dạn loại bỏ thủ môn kỳ cựu Hans-Jörg Butt để trao vị trí chính thức cho thủ môn trẻ René Adler. Adler sau đó đã phát triển vượt bậc và trở thành thủ môn số một của đội tuyển quốc gia Đức.
4. Danh hiệu
Michael Skibbe đã đạt được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp huấn luyện của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ và cá nhân.
4.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Borussia Dortmund U19
- A-Junioren Bundesliga: 1994-95, 1995-96, 1996-97
- Borussia Dortmund II
- Oberliga Westfalen: 1997-98
- Galatasaray
- Siêu cúp Thổ Nhĩ Kỳ: 2008
- Sanfrecce Hiroshima
- J.League Cup: 2022
- Siêu cúp Nhật Bản: 2025
4.2. Danh hiệu cá nhân
- J.League Manager of the Year: 2022, 2024
- Huấn luyện viên xuất sắc nhất tháng J.League: Tháng 4 năm 2022, Tháng 8 năm 2022, Tháng 4 năm 2023
5. Thống kê
Dưới đây là thống kê chi tiết về sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của Michael Skibbe.
5.1. Thống kê cầu thủ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Schalke 04 | 1984-85 | Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | |
1985-86 | 14 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | |||
Tổng cộng | 15 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 0 | |||
Tổng sự nghiệp | 15 | 0 | 0 | 0 | - | 15 | 0 |
5.2. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Borussia Dortmund II | 1 tháng 7 năm 1997 | 30 tháng 6 năm 1998 | 28 | 20 | 5 | 3 | 86 | 34 | +52 | 71.43 |
Borussia Dortmund | 1 tháng 7 năm 1998 | 6 tháng 2 năm 2000 | 66 | 28 | 20 | 18 | 86 | 63 | +23 | 42.42 |
Bayer 04 Leverkusen | 8 tháng 10 năm 2005 | 18 tháng 5 năm 2008 | 122 | 52 | 25 | 45 | 204 | 162 | +42 | 42.62 |
Galatasaray SK | 11 tháng 6 năm 2008 | 23 tháng 2 năm 2009 | 37 | 20 | 9 | 8 | 60 | 38 | +22 | 54.05 |
Eintracht Frankfurt | 1 tháng 7 năm 2009 | 22 tháng 3 năm 2011 | 67 | 25 | 15 | 27 | 93 | 102 | -9 | 37.31 |
Eskişehirspor | 17 tháng 7 năm 2011 | 27 tháng 12 năm 2011 | 17 | 9 | 3 | 5 | 19 | 15 | +4 | 52.94 |
Hertha BSC | 27 tháng 12 năm 2011 | 12 tháng 2 năm 2012 | 5 | 0 | 0 | 5 | 1 | 12 | -11 | 0.00 |
Kardemir Karabükspor | 17 tháng 5 năm 2012 | 4 tháng 11 năm 2012 | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 22 | -8 | 33.33 |
Grasshopper Club Zürich | 15 tháng 6 năm 2013 | 8 tháng 1 năm 2015 | 69 | 31 | 14 | 24 | 111 | 90 | +21 | 44.93 |
Eskişehirspor | 12 tháng 1 năm 2015 | 11 tháng 10 năm 2015 | 30 | 10 | 6 | 14 | 35 | 45 | -10 | 33.33 |
Hy Lạp | 29 tháng 10 năm 2015 | 24 tháng 10 năm 2018 | 27 | 11 | 6 | 10 | 30 | 26 | +4 | 40.74 |
Al-Ain | 17 tháng 10 năm 2020 | 28 tháng 1 năm 2021 | 16 | 4 | 1 | 11 | 19 | 30 | -11 | 25.00 |
Sanfrecce Hiroshima | 1 tháng 2 năm 2022 | Hiện tại | 75 | 40 | 12 | 23 | 125 | 81 | +44 | 53.33 |
Tổng cộng | 571 | 254 | 119 | 198 | 883 | 720 | +163 | 44.48 |