1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
Melanie Leupolz sinh ngày 14 tháng 4 năm 1994 tại Wangen im Allgäu, Baden-Württemberg, Đức. Cô bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các câu lạc bộ trẻ địa phương như TSV Ratzenried và TSV Tettnang.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Melanie Leupolz bao gồm các giai đoạn thi đấu cho các đội bóng hàng đầu Đức, Anh và Tây Ban Nha, gặt hái nhiều danh hiệu lớn.
2.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu
Sau khi thi đấu cho các đội trẻ TSV Ratzenried và TSV Tettnang, Melanie Leupolz gia nhập SC Freiburg vào năm 2010. Trong mùa giải 2. Frauen-Bundesliga 2010-11, Freiburg đã giành quyền thăng hạng lên Frauen-Bundesliga, giải đấu cao nhất của bóng đá nữ Đức. Leupolz có trận ra mắt Frauen-Bundesliga vào ngày 21 tháng 8 năm 2011 và ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 2-2 trên sân khách trước SC 07 Bad Neuenahr.
2.2. SC Freiburg
Melanie Leupolz thi đấu cho SC Freiburg từ năm 2010 đến năm 2014. Trong khoảng thời gian này, cô đã có tổng cộng 75 lần ra sân và ghi được 13 bàn thắng tại giải Frauen-Bundesliga.
2.3. FC Bayern Munich
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2014, Melanie Leupolz công bố việc chuyển nhượng sang FC Bayern Munich, bắt đầu từ ngày 30 tháng 6 năm 2014. Cô có trận ra mắt cho Bayern vào ngày 31 tháng 8 năm 2014 trong trận hòa 1-1 trước 1. FFC Frankfurt. Bàn thắng đầu tiên của cô cho Bayern đến vào ngày 2 tháng 10 năm 2014 trong chiến thắng 4-0 trước Bayer 04 Leverkusen. Leupolz đã góp công lớn giúp Bayern giành hai chức vô địch Frauen-Bundesliga liên tiếp trong hai mùa giải đầu tiên của cô, 2014-15 và 2015-16. Năm 2018, cô gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ đến năm 2020. Trong thời gian ở Bayern, cô đã có tổng cộng 99 lần ra sân và ghi 12 bàn thắng. Cô cũng cùng đội giành vị trí á quân DFB-Pokal mùa giải 2017-18.

2.4. Chelsea F.C. Women
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2020, Leupolz ký hợp đồng với Chelsea. Cô giành danh hiệu đầu tiên cùng Chelsea là FA Community Shield vào ngày 29 tháng 8 năm 2020. Vào ngày 13 tháng 9, cô ghi bàn thắng đầu tiên cho Chelsea trong chiến thắng 9-0 trước Bristol City. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2021, cô góp mặt trong trận chung kết UEFA Women's Champions League, nơi Chelsea thua Barcelona 0-4.
Vào ngày 7 tháng 3 năm 2022, Chelsea thông báo rằng cô đang mang thai và sẽ không tham gia phần còn lại của mùa giải 2021-22. Leupolz trở lại thi đấu cho câu lạc bộ vào đầu năm 2023 sau khi sinh con, và cô là một phần của đội hình đã giành chức vô địch Super League và FA Cup trong mùa giải đó. Cô đã có tổng cộng 44 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng cho Chelsea.
2.5. Real Madrid Femenino
Melanie Leupolz chuyển đến Real Madrid vào ngày 3 tháng 7 năm 2024.
3. Sự nghiệp quốc tế
Melanie Leupolz đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, từ các đội tuyển trẻ của Đức đến đội tuyển quốc gia nữ, tham gia nhiều giải đấu lớn và đạt được thành công.
3.1. Đội tuyển quốc gia trẻ
Leupolz bắt đầu sự nghiệp quốc tế của mình với Đội tuyển bóng đá nữ U-15 quốc gia Đức, ra sân 5 trận và ghi 1 bàn vào năm 2009. Từ năm 2009 đến 2011, cô thi đấu cho Đội tuyển bóng đá nữ U-17 quốc gia Đức, ghi 7 bàn sau 5 trận. Cô là đội trưởng của đội tại các giải UEFA U-17 Women's Championship 2010 và 2011, nơi Đức đều giành vị trí thứ ba. Đáng chú ý, tại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu 2011, cô đã đá hỏng cú sút cuối cùng trong loạt luân lưu ở trận bán kết gặp Pháp.
Tại Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2010 ở Trinidad và Tobago, cô ghi hai bàn vào lưới Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nam Phi trong chiến thắng 10-1, nhưng Đức bị loại ở tứ kết sau khi thua Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên 0-1.
Từ năm 2011 đến 2013, cô thi đấu cho Đội tuyển bóng đá nữ U-19 quốc gia Đức, ra sân 12 lần và ghi 4 bàn. Cô cũng góp mặt trong đội hình Đội tuyển bóng đá nữ U-20 quốc gia Đức giành ngôi á quân tại Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2012 ở Nhật Bản.
3.2. Đội tuyển quốc gia nữ
Vào ngày 19 tháng 6 năm 2013, Leupolz có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Đức trong chiến thắng 1-0 trước Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Canada tại Paderborn. Ngày hôm sau, cô được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2013. Tại giải đấu này, Đức đã giành chức vô địch.
Vào ngày 21 tháng 9 năm 2013, cô ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên của mình trong trận đấu với Nga tại Cottbus, góp phần vào chiến thắng 9-0 của Đức trong vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015.
Cô là thành viên của đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 ở Canada, nơi Đức đứng thứ tư. Leupolz đã ra sân 6 trận và ghi bàn thắng đầu tiên cho Đức trong trận thắng 4-0 trước Thái Lan.
Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Leupolz đã góp mặt trong cả 6 trận đấu và cùng đội tuyển Đức giành huy chương vàng. Cô đã ghi bàn thắng thứ năm cho Đức trong chiến thắng 6-1 trước Zimbabwe. Cô bỏ lỡ Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 do chấn thương đầu gối.
Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 ở Pháp, cô ra sân 4 trận và ghi bàn thắng thứ tư cho Đức trong chiến thắng 4-0 trước Nam Phi. Tuy nhiên, Đức đã bị loại ở tứ kết sau khi thua Thụy Điển 1-2.
Vào tháng 9 năm 2023, cô tuyên bố giã từ sự nghiệp quốc tế.

4. Thống kê sự nghiệp
Thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Melanie Leupolz trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
SC Freiburg | 2010-11 | 2. Frauen-Bundesliga | 16 | 6 | 0 | 0 | - | - | - | 17 | 6 | |||
2011-12 | Frauen-Bundesliga | 20 | 3 | 1 | 0 | - | - | - | 21 | 3 | ||||
2012-13 | Frauen-Bundesliga | 21 | 3 | 3 | 0 | - | - | - | 24 | 3 | ||||
2013-14 | Frauen-Bundesliga | 18 | 1 | 4 | 1 | - | - | - | 22 | 2 | ||||
Tổng cộng | 75 | 13 | 8 | 1 | - | - | - | 83 | 14 | |||||
Bayern Munich | 2014-15 | Frauen-Bundesliga | 22 | 4 | 2 | 1 | - | - | - | 24 | 5 | |||
2015-16 | Frauen-Bundesliga | 17 | 2 | 4 | 0 | - | 2 | 1 | - | 23 | 3 | |||
2016-17 | Frauen-Bundesliga | 10 | 0 | 1 | 2 | - | 1 | 2 | - | 12 | 4 | |||
2017-18 | Frauen-Bundesliga | 19 | 0 | 4 | 1 | - | 2 | 0 | - | 25 | 1 | |||
2018-19 | Frauen-Bundesliga | 11 | 0 | 4 | 0 | - | 5 | 1 | - | 20 | 1 | |||
2019-20 | Frauen-Bundesliga | 20 | 6 | 1 | 0 | - | 3 | 0 | - | 24 | 6 | |||
Tổng cộng | 99 | 12 | 16 | 4 | - | 13 | 4 | - | 128 | 20 | ||||
Chelsea | 2020-21 | FA WSL | 19 | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7 | 1 | 1 | 0 | 32 | 8 |
2021-22 | WSL | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | - | 13 | 1 | ||
2022-23 | WSL | 7 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 17 | 0 | ||
2023-24 | WSL | 11 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 21 | 1 | ||
Tổng cộng | 44 | 6 | 9 | 0 | 8 | 2 | 21 | 2 | 1 | 0 | 83 | 10 | ||
Real Madrid | 2024-25 | Liga F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 218 | 31 | 33 | 5 | 8 | 2 | 34 | 6 | 1 | 0 | 294 | 44 |
4.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | 2013 | 10 | 1 |
2014 | 12 | 3 | |
2015 | 17 | 3 | |
2016 | 9 | 1 | |
2017 | 2 | 0 | |
2018 | 5 | 0 | |
2019 | 10 | 2 | |
2020 | 5 | 1 | |
2021 | 5 | 2 | |
2023 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 79 | 13 |
4.2.1. Bàn thắng quốc tế
Kết quả và tỷ số liệt kê bàn thắng của Đức trước. Cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Leupolz.
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21 tháng 9 năm 2013 | Cottbus, Đức | Nga | 6-0 | 9-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
2 | 5 tháng 4 năm 2014 | Dublin, Ireland | Cộng hòa Ireland | 3-2 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
3 | 10 tháng 4 năm 2014 | Mannheim, Đức | Slovenia | 1-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
4 | 8 tháng 5 năm 2014 | Osnabrück, Đức | Slovakia | 7-0 | 9-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
5 | 8 tháng 4 năm 2015 | Fürth, Đức | Brasil | 3-0 | 4-0 | Giao hữu |
6 | 15 tháng 6 năm 2015 | Winnipeg, Canada | Thái Lan | 1-0 | 4-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015 |
7 | 18 tháng 9 năm 2015 | Halle, Đức | Hungary | 11-0 | 12-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2017 |
8 | 3 tháng 8 năm 2016 | São Paulo, Brasil | Zimbabwe | 5-0 | 6-1 | Thế vận hội Mùa hè 2016 |
9 | 17 tháng 6 năm 2019 | Montpellier, Pháp | Nam Phi | 1-0 | 4-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 |
10 | 5 tháng 10 năm 2019 | Aachen, Đức | Ukraina | 7-0 | 8-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2021 |
11 | 22 tháng 9 năm 2020 | Podgorica, Montenegro | Montenegro | 2-0 | 3-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 2021 |
12 | 21 tháng 9 năm 2021 | Chemnitz, Đức | Serbia | 5-1 | 5-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 |
13 | 30 tháng 11 năm 2021 | Faro, Bồ Đào Nha | Bồ Đào Nha | 3-0 | 3-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 |
5. Danh hiệu
Melanie Leupolz đã giành được nhiều danh hiệu lớn trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cùng với một số giải thưởng cá nhân.
5.1. Cấp câu lạc bộ
; Bayern Munich
- Frauen-Bundesliga: 2014-15, 2015-16
- Á quân DFB-Pokal: 2017-18
; Chelsea
- FA Women's Super League: 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
- FA Cup: 2020-21, 2021-22, 2022-23
- FA Women's League Cup: 2020-21
- FA Community Shield: 2020
5.2. Cấp đội tuyển quốc gia
; Đức U-17
- Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Âu: Hạng ba 2010, 2011
; Đức U-20
- Á quân Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới: 2012
; Đức
- Thế vận hội Mùa hè: Huy chương vàng 2016
- Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu: 2013
- Cúp Algarve: 2014
5.3. Cá nhân
- Huy chương Fritz Walter: Huy chương vàng (2013), Huy chương đồng (2011)
- Silbernes Lorbeerblatt: 2016