1. Tổng quan

Mauricio Ochmann là một diễn viên người Mỹ gốc Mexico nổi tiếng với các vai diễn trong nhiều telenovela (phim truyền hình dài tập), phim điện ảnh và sân khấu. Ông được biết đến qua các vai diễn như Ignacio "Nacho" Reyes trong Amarte Así, Victorino Mora trong Victorinos, và đặc biệt là vai José María "Chema" Venegas trong loạt phim truyền hình ăn khách El Señor de los Cielos và loạt phim ngoại truyện El Chema. Sự nghiệp của ông cũng bao gồm các vai diễn đáng chú ý trong phim điện ảnh Hollywood như Message in a Bottle cùng Kevin Costner và các loạt phim truyền hình như That's Life. Cuộc đời và sự nghiệp của Ochmann phản ánh một hành trình đầy thử thách và thành công, từ những khó khăn cá nhân đến việc vươn lên trở thành một trong những gương mặt được yêu mến trong ngành giải trí Mỹ Latinh.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Mauricio Ochmann đã trải qua thời thơ ấu và quá trình trưởng thành đầy biến động, từ việc được nhận nuôi đến việc chuyển đổi môi trường sống giữa Hoa Kỳ và Mexico, đồng thời sớm bộc lộ niềm đam mê với nghệ thuật biểu diễn.
2.1. Sinh và thời thơ ấu
Mauricio Ochmann sinh ngày 16 tháng 11 năm 1977, tại Washington, D.C., Hoa Kỳ. Ông không bao giờ biết cha mẹ ruột của mình. Trong những năm đầu đời, ông lớn lên cùng mẹ nuôi là María và người chồng đầu tiên của bà, Guillermo, trước khi họ ly hôn. Sau khi cha mẹ nuôi chia tay, Mauricio và mẹ ông chuyển đến Mexico, nơi mẹ ông bắt đầu mối quan hệ với Thomas Ochmann người Đức. Mauricio sau đó sống cùng người cha dượng này và các anh em cùng mẹ khác cha là Thomas, Christian và Paulo. Theo một số nguồn tin, ông lớn lên trong một gia đình khá giả.
2.2. Giáo dục
Nhiều năm sau, Mauricio chuyển đến Los Angeles, Hoa Kỳ, nơi ông theo học diễn xuất tại Joanne Baron Studio ở Santa Monica. Đây là bước đệm quan trọng giúp ông trau dồi kỹ năng và chuẩn bị cho sự nghiệp diễn xuất chuyên nghiệp của mình.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp diễn xuất của Mauricio Ochmann trải dài qua nhiều thập kỷ, từ những vai diễn đầu tiên trên truyền hình và sân khấu đến những thành công vang dội trong các telenovela và phim điện ảnh, đưa ông trở thành một trong những diễn viên được công nhận rộng rãi.
3.1. Sự nghiệp ban đầu (1997-2005)
Ngay từ khi còn nhỏ, Mauricio Ochmann đã thể hiện sự quan tâm đến nghệ thuật biểu diễn thông qua việc tham gia nhiều hoạt động và vở kịch địa phương. Năm 16 tuổi, ông có cơ hội chuyên nghiệp đầu tiên trong chương trình truyền hình La Otra CosaLa Otra CosaSpanish của Héctor Suárez. Sau khi hoàn thành khóa học tại Los Angeles, ông nhận được một vai nhỏ trong bộ phim điện ảnh Hollywood Message in a Bottle (1999), đóng cùng các diễn viên nổi tiếng như Kevin Costner và Robin Wright. Ông cũng xuất hiện trong Latino GreenLatino GreenEnglish.
Sau những tác phẩm đầu tiên này, Ochmann trở lại Mexico. Tại đây, nam diễn viên kiêm nhà sản xuất Humberto Zurita và vợ ông, Christian Bach, đã trao cho ông cơ hội đóng vai chính trong telenovela đầu tiên của mình, Azul Tequila (1998), cùng với Bárbara Mori. Năm sau, ông được Elisa Salinas chọn đóng vai chính trong telenovela Háblame de amor (1999) cùng Danna García.
Sau khi tạo dựng được tên tuổi trên truyền hình, Ochmann quyết định thử sức với sân khấu. Vở kịch đầu tiên của ông là Equus (2000), giúp ông giành được nhiều giải thưởng, trong đó có giải "Diễn viên triển vọng trong sân khấu" của Hiệp hội Phê bình Sân khấu Quốc gia. Năm 2000, ông trở lại Los Angeles và tham gia loạt phim That's Life do Diane Ruggiero sản xuất. Sau đó, ông quay lại Mexico để đóng cùng Lorena Rojas trong telenovela Como en el cine (2001) cho Televisión Azteca. Năm 2003, ông tham gia telenovela Mirada de mujer, el regreso, phần tiếp theo của Mirada de mujer.
Ông cũng góp mặt trong các bộ phim điện ảnh như Ladies' Night (2003) và 7 mujeres, 1 homosexual y Carlos (2004), cùng với Adriana Fonseca, Rogelio Guerra, Luis Felipe Tovar và Ninel Conde. Bộ phim 7 mujeres, 1 homosexual y Carlos đã đạt doanh thu phòng vé ấn tượng, thu về khoảng 300.00 K USD. Năm 2004, Ochmann còn đảm nhận vai Benjamin Braddock trong bộ phim The Graduate. Năm 2005, ông xuất hiện trong bộ phim kinh dị Ver, oír y callarVer, oír y callarSpanish cùng Luis Felipe Tovar và Paola Núñez, cũng như phim TresTresSpanish của Carlos Valdivia và Corazón MarchitoCorazón MarchitoSpanish. Cùng năm đó, ông đóng vai chính Ignacio trong telenovela Amarte así, Frijolito.
3.2. Thành công trong Telenovelas và Điện ảnh (2006-nay)

Trong số các tác phẩm nổi bật của Mauricio Ochmann có các telenovela như Dame Chocolate (2007) và Marina (2006). Ông đã phải rời bỏ vai diễn trong Marina vì những vấn đề cá nhân liên quan đến chứng nghiện rượu. Năm 2007, ông tham gia Victoria, đóng cùng Géraldine Bazán và Andrea López. Bộ phim này là phiên bản làm lại của Señora Isabel và Mirada de mujer (1997).
Từ năm 2010 đến 2011, Ochmann đóng vai chính trong các telenovela Victorinos, một phiên bản làm lại của Cuando quiero llorar no lloro dựa trên cuốn sách của tác giả Venezuela Miguel Otero Silva, và El sexo débil cùng Itatí Cantoral. Năm 2012, ông đóng vai chính trong telenovela cuối cùng của mình mang tên Rosa Diamante, cùng với Carla Hernández.
Năm tiếp theo, ông tham gia loạt phim của Telemundo, El Señor de los Cielos. Ban đầu, ông chỉ xuất hiện trong tập cuối của mùa đầu tiên, nhưng sau đó được thăng cấp thành nhân vật chính trong mùa thứ hai và thứ ba. Nhờ vai diễn José María "Chema" Venegas trong loạt phim này, ông đã được đề cử nhiều lần tại các giải thưởng thường niên của Telemundo và giành giải "Nam diễn viên phản diện xuất sắc nhất" tại lễ trao giải Premios Tu Mundo 2015. Sau khi kết thúc vai diễn trong El Señor de los Cielos, Mauricio bắt đầu tập trung vào điện ảnh và tham gia các chiến dịch quảng cáo.
Năm 2015, ông ra mắt bộ phim A la mala; đây là dự án đầu tiên của ông với người phụ nữ sau này trở thành vợ ông vào năm 2016, Aislinn Derbez. Năm 2016, ông xuất hiện trong loạt phim Mỹ Easy. Sau đó, ông trở lại với vai José María "Chema" Venegas trong loạt phim El Chema (2016-2017), một loạt phim ngoại truyện của El Señor de los Cielos. Nhờ nhân vật "Chema", Mauricio đã được công nhận ở nhiều nơi trên thế giới, nhận được cả những lời phê bình tích cực lẫn tiêu cực, do nhân vật này được cho là dựa trên El Chapo. Gần đây nhất, công ty của ông đã ký một thỏa thuận "first-look" với Pantaya vào năm 2021.
3.3. Sự nghiệp sân khấu
Ngoài sự nghiệp điện ảnh và truyền hình, Mauricio Ochmann còn là một diễn viên sân khấu tích cực, tham gia nhiều vở kịch và nhận được sự công nhận từ giới phê bình. Các vở kịch chính mà ông đã tham gia bao gồm:
- Equus (2000) trong vai Alan
- El GraduadoEl GraduadoSpanish (sản xuất tại Mexico của The Graduate, 2004)
- Sueños de JuventudSueños de JuventudSpanish trong vai Carlos
- ProfanaciónProfanaciónSpanish
- Médicos a PalosMédicos a PalosSpanish trong vai Bartolome
- La dama del alba
- El juicioEl juicioSpanish trong vai Thẩm phán
- Veintidós, VeintidósVeintidós, VeintidósSpanish
4. Phim và Truyền hình
Mauricio Ochmann đã tham gia vào một danh sách dài các tác phẩm điện ảnh và truyền hình đa dạng, thể hiện sự linh hoạt trong diễn xuất của mình.
4.1. Phim điện ảnh
| Năm | Tựa đề | Vai diễn |
|---|---|---|
| 1999 | Message in a Bottle | Cậu bé đưa thư |
| 2003 | Ladies' Night | Desflorador |
| 2004 | 7 mujeres, 1 homosexual y Carlos | Carlos |
| 2005 | Corazón MarchitoCorazón MarchitoSpanish | |
| 2005 | TresTresSpanish | |
| 2005 | Ver, oír y callarVer, oír y callarSpanish | |
| 2015 | A la mala | Santiago |
| 2017 | Hazlo como hombre | Raúl |
| 2018 | Te juro que yo no fuiTe juro que yo no fuiSpanish | Ludwig Pérez |
| 2022 | A Not So Merry Christmas | Jesús "Chuy" Padilla |
| 2022 | ¡Qué despadre! | Pedro |
| 2023 | Friends Till Death | Nacho |
| 2024 | Non Negotiable | Alan Bender |
4.2. Vai diễn truyền hình
| Năm | Tựa đề | Vai diễn | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1997 | La cosaLa cosaSpanish | Con trai của mẹ | |
| 1998-1999 | Azul Tequila | Santiago Berriozábal | Vai chính; 64 tập |
| 1999-2000 | Háblame de amor | Maximiliano | Vai chính; 124 tập |
| 2000 | That's Life | Samuel | Tập: "Pilot" |
| 2001-2002 | Como en el cine | Javier Borja / Joaquín "Joaco" Borja | Vai chính; 245 tập |
| 2003 | Lo Que Callamos Las MujeresLo Que Callamos Las MujeresSpanish | ||
| 2003-2004 | Mirada de mujer, el regreso | José Chacón | Vai định kỳ |
| 2005 | Amarte así, Frijolito | Ignacio "Nacho" Reyes | Vai chính; 119 tập |
| 2006 | Marina | Ricardo Alarcón Morales #1 | Vai chính; 168 tập |
| 2007 | Decisiones | Federico | Tập: "Paraíso artificial" |
| 2007 | Dame Chocolate | Fabián Duque | Vai định kỳ |
| 2007-2008 | Victoria | Jerónimo Ernesto Acosta | Vai chính |
| 2009 | Victorinos | Victorino Mora | Vai chính; 152 tập |
| 2010 | El Clon | Lucas Ferrer / Diego Ferrer / Osvaldo Daniel | Vai chính; 182 tập |
| 2011 | El sexo débil | Julián Camacho | Vai chính; 182 tập |
| 2012 | Capadocia | Iker | Tập: "La paz y la espada" |
| 2012-2013 | Rosa Diamante | José Ignacio Altamirano | Vai chính; 129 tập |
| 2013-2015 | El Señor de los Cielos | José María "Chema" Venegas | Khách mời (mùa 1); vai chính (mùa 2-3); 190 tập |
| 2016 | Easy | Martin | Tập: "Controlada" |
| 2016-2017 | El Chema | José María "Chema" Venegas | Vai chính (mùa 1); 84 tập |
| 2019 | De viaje con los Derbez | Chính mình | |
| 2020 | R | Francisco "Franco" Barrón | Vai chính; 10 tập |
5. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Mauricio Ochmann đã trải qua nhiều thăng trầm, từ những mối quan hệ gia đình đến những cuộc đấu tranh nội tâm với các vấn đề sức khỏe tâm thần và nghiện ngập.
5.1. Gia đình và các mối quan hệ
Mauricio Ochmann đã kết hôn hai lần. Cuộc hôn nhân đầu tiên của ông là với María José del Valle Prieto. Họ có một con gái tên là Lorenza, sinh năm 2004, và ly hôn vào năm 2008.
Cuộc hôn nhân thứ hai của ông là với Aislinn Derbez, con gái của Eugenio Derbez. Họ gặp nhau vào năm 2014 khi đang quay bộ phim A la mala và kết hôn vào năm 2016. Họ có một con gái tên là Kailani, sinh năm 2018, và ly hôn vào tháng 6 năm 2020. Gần đây nhất, ông được cho là có mối quan hệ tình cảm với người mẫu Paulina Burrola thông qua các bài đăng trên mạng xã hội của mình.
5.2. Khó khăn cá nhân
Ochmann đã công khai rằng ông bắt đầu sử dụng rượu từ thời thơ ấu và mức độ sử dụng tăng lên theo tuổi tác. Vấn đề này đã khiến ông phải đối mặt với nhiều khó khăn cá nhân, đỉnh điểm là việc ông từng có ý định tự tử vào năm 2006. Ông đã trải qua một quá trình đấu tranh để vượt qua những vấn đề nghiện ngập và sức khỏe tâm thần này, phản ánh sự kiên cường trong cuộc sống của mình.