1. Cuộc đời
Maurice Maréchal có một cuộc đời đầy biến động nhưng cũng rất thành công, gắn liền với những giai đoạn lịch sử quan trọng của Pháp và thế giới. Ông không chỉ là một nghệ sĩ tài năng mà còn là một con người kiên cường, vượt qua khó khăn để cống hiến cho âm nhạc.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Maurice Maréchal sinh ngày 3 tháng 10 năm 1892 tại Dijon, Pháp, trong một gia đình có cha là Jules Jacques Maréchal, một nhân viên Bưu điện và Điện tín, còn mẹ là Martha Justine Morier, một hiệu trưởng yêu âm nhạc. Từ nhỏ, Maréchal đã sớm bộc lộ năng khiếu âm nhạc. Ông bắt đầu học piano từ năm 6 tuổi, luyện tập chăm chỉ, nhưng không lâu sau chuyển sang học cello dưới sự hướng dẫn của giáo sư Anuyé. Năm 10 tuổi, ông đã gây ấn ngạc cho khán giả khi biểu diễn trong một buổi hòa nhạc công cộng tại Nhà hát Thành phố Dijon.

Năm 1907, Maréchal tốt nghiệp Nhạc viện Dijon với giải nhất cho bản concerto số 2 của Karl Davydov, và sau đó chuyển đến Paris. Tại đây, ông học với Louis Fiyard, sau đó vào Nhạc viện Paris và tiếp tục học cello với Jules-Léopold Loeb, nhạc thính phòng với Lefèvre, và lý thuyết cùng dàn nhạc với Paul Dukas. Maréchal cũng chịu ảnh hưởng lớn từ nghệ sĩ cello nổi tiếng Pablo Casals, người cũng đang sinh sống tại Paris vào thời điểm đó. Năm 1911, ở tuổi 19, ông tốt nghiệp Nhạc viện Paris với giải nhất.
1.2. Chiến tranh thế giới thứ nhất
Ba năm sau khi tốt nghiệp, Pháp bước vào Chiến tranh thế giới thứ nhất, và Maréchal bị gọi nhập ngũ. Ông đã ghi lại cuộc sống hàng ngày từ tháng 8 năm 1914 đến tháng 2 năm 1919 trong cuốn nhật ký của mình. Trong những năm tháng tại ngũ, ông đã trải qua một trải nghiệm đặc biệt khi hai người đồng đội thợ mộc đã chế tạo cho ông một cây đàn cello thô sơ từ một hộp đạn pháo. Cây đàn này, về sau được biết đến với tên gọi "cello thời chiến", được ông sử dụng để biểu diễn trong các buổi lễ tôn giáo, cho các sĩ quan và đặc biệt là để an ủi những thương binh. Cây đàn này sau đó đã được gia đình ông lưu giữ và tặng cho Bảo tàng Nhạc cụ của Nhạc viện Paris vào năm 1969. Trên cây đàn còn khắc chữ ký của các tướng lĩnh Liên quân nổi tiếng như Ferdinand Foch, Henri Gouraud, Charles Mangin và Philippe Pétain.
Trong thời gian phục vụ quân đội, Maréchal đã gặp gỡ và kết giao với nhiều nhạc sĩ khác như Gustave Cloëz, Lucien Durosoir, André Caplet và Henri Lemoine. Họ cùng nhau thành lập một nhóm nhạc nhỏ và biểu diễn cho các sĩ quan chỉ huy. Với những đóng góp và cống hiến của mình, Maréchal đã được trao tặng Huân chương Chiến công (Croix de GuerreCroix de GuerreFrench) vào năm 1916 và sau đó là sĩ quan của Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Légion d'honneurLégion d'honneurFrench).
1.3. Sự nghiệp âm nhạc sau Chiến tranh thế giới thứ nhất
Sau chiến tranh, Maréchal trở lại hoạt động âm nhạc. Năm 1919, ông gia nhập Concerts Lamoureux trong một năm với vai trò nghệ sĩ cello phó chính, sau đó chuyển sang Dàn nhạc New York. Từ đó, ông bắt đầu sự nghiệp biểu diễn độc tấu. Ông đã được các nhà phê bình đương thời đánh giá cao.
Bạn bè và đồng nghiệp của Maréchal, bao gồm nghệ sĩ piano Émile Poillot, đã cùng ông thực hiện nhiều chuyến lưu diễn thành công khắp châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á. Ông đã có các buổi biểu diễn tại Tây Ban Nha (1925 và 1926), Pháp (1928), Singapore (1933) và Đông Ấn Hà Lan (1933). Năm 1922, ông đã biểu diễn bản Double Concerto của Johannes Brahms cùng với Enric Casals (anh trai của Pablo Casals) trong Dàn nhạc Pablo Casals, do chính Pablo Casals thành lập. Tháng 4 cùng năm, Maréchal cùng nghệ sĩ violin Hélène Jourdan-Morhange đã có buổi công diễn ra mắt thế giới bản Sonata cho Violin và Cello (Ravel) của Maurice Ravel tại Paris, một tác phẩm được chính Ravel dành tặng cho ông.

Ngoài ra, ông còn nổi tiếng với những màn trình diễn tác phẩm Épiphanie của André Caplet. Buổi biểu diễn này đã thu hút sự chú ý của nhạc trưởng Leopold Stokowski, dẫn đến việc Maréchal có buổi ra mắt tại Hoa Kỳ cùng Dàn nhạc Philadelphia vào năm 1926. Kể từ đó, phạm vi hoạt động của Maréchal mở rộng ra khắp châu Âu, Mỹ và phương Đông, đưa ông trở thành một trong những nghệ sĩ cello hàng đầu của Pháp. Ông cũng từng biểu diễn trong một bộ ba với nghệ sĩ piano Alfred Cortot và nghệ sĩ violin Jacques Thibaud.
Maréchal đặc biệt quan tâm đến âm nhạc dân gian và các nhà soạn nhạc địa phương trong các chuyến lưu diễn của mình. Khi đến Nhật Bản vào ngày 30 tháng 10 năm 1935, ông đã biểu diễn tại Nagoya và Tokyo, đồng thời có một buổi trình diễn được phát sóng trên radio vào ngày 3 tháng 11 cùng năm. Trong thời gian ở Nhật, ông cũng đã thu âm một album mang tên "Giai điệu Nhật Bản" (Japanese Melodies).
1.4. Chiến tranh thế giới thứ hai và hoạt động kháng chiến
Sự nghiệp của Maréchal lại một lần nữa bị gián đoạn bởi chiến tranh. Chuyến lưu diễn dài ngày tại Hoa Kỳ vào năm 1939 là chuyến biểu diễn nước ngoài cuối cùng của ông trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ. Khi quân đội Đức Quốc xã chiếm đóng Paris vào năm 1940, Maréchal đã phải chạy trốn khỏi thành phố, đầu tiên đến Dijon, sau đó là Marseille. Dù đã đưa gia đình sang lánh nạn tại Hoa Kỳ, ông vẫn quyết định ở lại Pháp, tiếp tục biểu diễn tại nhiều thành phố ở miền Nam nước Pháp và trên radio.
Vào năm 1942, Maréchal được bổ nhiệm làm giáo sư tại Nhạc viện Paris, kế nhiệm Gérard Hekking. Ông giữ chức vụ này cho đến năm 1963, một năm trước khi qua đời. Trong thời kỳ chiếm đóng, Maréchal đã thể hiện tinh thần kháng cự mạnh mẽ. Ông cương quyết từ chối mọi lời mời biểu diễn ở Đức hoặc tham gia các chương trình hòa nhạc trên radio của Pháp do Đức kiểm soát, thể hiện lập trường rõ ràng chống lại chế độ chiếm đóng và ủng hộ Kháng chiến.
1.5. Những năm cuối đời và qua đời
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Maréchal tiếp tục sự nghiệp biểu diễn khắp châu Âu. Tuy nhiên, sức khỏe của ông dần suy giảm do một căn bệnh thoái hóa cơ tiến triển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến cánh tay cầm vĩ kéo đàn của ông. Ông đã biểu diễn buổi hòa nhạc cuối cùng với Concerts Lamoureux vào năm 1950 và được trao thêm Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh. Năm 1957, ông được trao tặng Huân chương Văn hóa. Buổi biểu diễn cuối cùng trong cuộc đời ông là vào năm 1963, tại lễ tưởng niệm Marc Laberte, người đã chế tạo cây đàn cello của Maréchal.
Ngoài hoạt động biểu diễn, Maréchal còn dành những năm cuối đời để giảng dạy tại Nhạc viện Paris và làm giám khảo cho nhiều cuộc thi cello quốc tế danh giá, trong đó có cuộc thi Cuộc thi Quốc tế Tchaikovsky lần thứ hai năm 1962. Maurice Maréchal qua đời vào Chủ nhật, ngày 19 tháng 4 năm 1964, tại nhà riêng ở Paris, sau một ca phẫu thuật thận. Tang lễ của ông diễn ra tại Nhà thờ chính tòa Saint Benignus ở Dijon vào ngày 22 tháng 4, và ông được an táng tại nghĩa trang Péjoces ở Dijon.
2. Các đóng góp âm nhạc
Maurice Maréchal không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn xuất sắc mà còn có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc và giới thiệu các tác phẩm mới cho công chúng.
2.1. Hoạt động giảng dạy
Với tư cách là giáo sư tại Nhạc viện Paris từ năm 1942 đến năm 1963, Maurice Maréchal đã đào tạo nhiều thế hệ nghệ sĩ cello tài năng. Trong số các học trò nổi bật của ông có Christine Walevska, Alain Lambert, Jean Moves, Alain Meunier và Takashi Kurata.
Triết lý giảng dạy của Maréchal tập trung vào sự tự do và trực giác của người nghệ sĩ. Học trò của ông, Christine Walevska, từng hồi tưởng rằng Maréchal đã khuyên bà: "Hãy chơi theo cảm xúc của mình. Thậm chí nếu một đoạn nhạc được viết để chơi piano nhưng bạn muốn chơi forte, đừng ngần ngại làm theo trực giác. Hãy hoàn toàn đắm chìm vào âm nhạc đang biểu diễn và chơi với một tinh thần tự do."
Ông cũng khuyến khích các học trò khám phá các tác phẩm đương đại. Trong các lớp học, Maréchal thường giới thiệu các tác phẩm do nghệ sĩ cello nổi tiếng Paul Tortelier sáng tác và thậm chí mời Tortelier đến trực tiếp hướng dẫn các học trò. Chính trong lớp học này, Tortelier đã gặp gỡ người vợ tương lai của mình, nghệ sĩ cello Maude Martin.
Maréchal cũng là một giám khảo uy tín tại các cuộc thi quốc tế. Năm 1962, ông là một trong những giám khảo của bộ môn cello tại Cuộc thi Quốc tế Tchaikovsky lần thứ hai, cùng với những tên tuổi lớn như chủ tịch hội đồng giám khảo Mstislav Rostropovich, Gregor Piatigorsky, Gaspar Cassadó, Pierre Fournier, Sviatoslav Knushevitsky và Daniil Shafran.
2.2. Các tiết mục chính và buổi công diễn ra mắt
Maurice Maréchal nổi tiếng với việc tích cực biểu diễn các tác phẩm của các nhà soạn nhạc đương đại, góp phần đưa những tác phẩm mới đến với công chúng. Ông đã có buổi công diễn ra mắt thế giới bản Sonata cho Violin và Cello (Ravel) của Maurice Ravel vào năm 1922, một tác phẩm mà chính Ravel đã dành tặng cho ông.
Ngoài ra, ông còn biểu diễn bản Épiphanie của André Caplet, bản Rhapsody của Ernest Bloch. Maréchal cũng là người đầu tiên công diễn bản Concerto của Arthur Honegger tại Boston vào ngày 17 tháng 2 năm 1930, trong đó phần cadenza do chính ông sáng tác. Bản Concerto của Darius Milhaud, được công diễn lần đầu tiên tại Paris vào năm 1934, cũng được dành tặng cho Maréchal. Ông cũng được biết đến với những màn trình diễn các bản concerto của Édouard Lalo.
Maréchal cũng có một niềm yêu thích đặc biệt với âm nhạc dân gian và các tác phẩm của các nhà soạn nhạc địa phương. Trong các chuyến lưu diễn quốc tế, ông luôn tìm tòi, nghiên cứu các tác phẩm của các nhà soạn nhạc bản xứ, điển hình là việc ông nghiên cứu các tác phẩm của các nhà soạn nhạc Nhật Bản và giao lưu với các nhạc sĩ châu Á. Điều này đã dẫn đến việc ông thu âm album "Giai điệu Nhật Bản" (Japanese Melodies) trong chuyến thăm Nhật Bản năm 1935.
2.3. "Cello thời chiến"
"Cello thời chiến" (Cello de guerre hay War Cello) là một trong những biểu tượng nổi bật nhất trong cuộc đời và sự nghiệp của Maurice Maréchal. Đây là một cây đàn cello thô sơ, được hai người đồng đội thợ mộc của ông chế tạo từ một hộp đạn pháo trong Chiến tranh thế giới thứ nhất. Cây đàn này được Maréchal sử dụng để biểu diễn cho các thương binh, sĩ quan và trong các buổi lễ tôn giáo ngay tại chiến trường.
Ý nghĩa biểu tượng của "cello thời chiến" rất sâu sắc. Nó không chỉ thể hiện khả năng nghệ thuật vẫn tồn tại trong hoàn cảnh khắc nghiệt của chiến tranh, mà còn là biểu tượng của tinh thần kiên cường, khả năng thích nghi và lòng nhân ái của người nghệ sĩ. Nó cho thấy âm nhạc có thể mang lại sự an ủi, hy vọng và sức mạnh tinh thần ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất.
Cây đàn này sau đó được gia đình Maréchal gìn giữ cẩn thận và đến năm 1969, nó được trao tặng cho Bảo tàng Nhạc cụ của Nhạc viện Paris, nơi nó được trưng bày như một di vật lịch sử quý giá. Trên thân đàn còn khắc chữ ký của nhiều tướng lĩnh nổi tiếng của Liên quân, bao gồm Ferdinand Foch, Henri Gouraud, Charles Mangin và Philippe Pétain, minh chứng cho những người đã được nghe Maréchal biểu diễn và trân trọng tinh thần của ông trong thời chiến.
3. Đời tư
Maurice Maréchal đã kết hôn với Lois Perkins, một nữ diễn viên người Norwich, Connecticut, Hoa Kỳ. Hai người gặp nhau vào năm 1920 tại Pháp, khi Lois đang làm việc tình nguyện tại một căng-tin phục vụ Lực lượng Viễn chinh Hoa Kỳ. Họ có một con gái tên là Denise và một người con trai khác.
4. Đánh giá và di sản
Maurice Maréchal được giới phê bình và đồng nghiệp đánh giá cao là một trong những nghệ sĩ cello hàng đầu của Pháp trong thế kỷ 20. Louis Fiyard, giáo viên cello của Paul Tortelier, thường nhắc đến Maréchal khi khuyên học trò của mình chơi với cảm xúc ấm áp hơn.
Di sản của ông không chỉ là những màn trình diễn xuất sắc và việc giới thiệu các tác phẩm đương đại, mà còn là tấm gương về lòng chính trực, kiên cường. Tinh thần kháng cự của ông trong Chiến tranh thế giới thứ hai, đặc biệt là việc từ chối biểu diễn dưới sự kiểm soát của Đức Quốc xã, đã khẳng định cam kết của ông với các giá trị tự do và nhân phẩm. Dù những năm cuối đời phải đối mặt với bệnh tật, ông vẫn tiếp tục cống hiến cho âm nhạc thông qua giảng dạy và làm giám khảo, để lại một ảnh hưởng sâu sắc đến thế hệ nghệ sĩ cello sau này.
5. Các tác phẩm liên quan
Cuộc đời và sự nghiệp của Maurice Maréchal đã được ghi lại trong một số tác phẩm quan trọng:
- Cuốn sách L'Amérique avant les gratte-cielChâu Mỹ trước những Tòa nhà chọc trờiFrench xuất bản năm 1979 bởi France-Empire, trong đó Lois Perkins-Maréchal (vợ ông) đã kể chi tiết về cuộc đời và các hoạt động nghệ thuật của chồng mình.
- Chín cuốn nhật ký của Maréchal, cùng với các lá thư của Lucien Durosoir, đã được tập hợp trong cuốn sách Deux musiciens dans la Grande GuerreHai nhạc sĩ trong Đại chiếnFrench, do con trai của Durosoir là Luc Durosoir biên soạn và xuất bản vào năm 2005 bởi Éditions Tallandier, Paris.