1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Matti Ensio Nykänen sinh ngày 17 tháng 7 năm 1963 tại Jyväskylä, Phần Lan. Thông tin chi tiết về gia đình và những năm đầu đời của ông không được các nguồn cung cấp nhiều, nhưng ông sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm với môn trượt tuyết nhảy xa.
2. Sự nghiệp trượt tuyết nhảy xa
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Matti Nykänen kéo dài từ năm 1981 đến năm 1991, đưa ông từ một tài năng trẻ trở thành huyền thoại của môn trượt tuyết nhảy xa.
2.1. Khởi đầu và các giải đấu lớn
Matti Nykänen bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế vào năm 1981. Ngay từ những năm đầu, ông đã nhanh chóng khẳng định vị thế của mình. Năm 1982, ở tuổi 18, ông đã giành chức vô địch cá nhân trên đồi lớn (K120, nay là đồi lớn) tại Giải vô địch thế giới ở Oslo. Trong phần lớn những năm 1980, Nykänen cùng với Jens Weißflog của Đông Đức đã thống trị môn thể thao này, tạo nên những cuộc cạnh tranh đỉnh cao và đáng nhớ.
2.2. Thế vận hội Mùa đông
Nykänen đã tham gia hai kỳ Thế vận hội Mùa đông và giành được tổng cộng 5 huy chương, trong đó có 4 huy chương vàng.
Tại Thế vận hội Mùa đông 1984 ở Sarajevo, Nam Tư, ông đã giành được một huy chương vàng ở nội dung đồi lớn cá nhân và một huy chương bạc ở nội dung đồi thường cá nhân. Chiến thắng huy chương vàng của ông với cách biệt 17.5 điểm là khoảng cách chiến thắng lớn nhất trong lịch sử trượt tuyết nhảy xa Olympic vào thời điểm đó.
Bốn năm sau, tại Thế vận hội Mùa đông 1988 ở Calgary, Canada, Nykänen đã làm nên lịch sử khi giành ba huy chương vàng ở cả ba nội dung thi đấu: đồi thường cá nhân, đồi lớn cá nhân và đồi lớn đồng đội. Ông là vận động viên trượt tuyết nhảy xa đầu tiên giành huy chương vàng ở cả hai đồi tại một kỳ Olympic và là vận động viên duy nhất trong lịch sử môn này giành ba huy chương vàng tại một kỳ Thế vận hội.
Dưới đây là bảng thành tích của Nykänen tại các kỳ Thế vận hội Mùa đông:
Sự kiện | Đồi thường | Đồi lớn | Đồng đội |
---|---|---|---|
1984 Sarajevo | Bạc | Vàng | Không áp dụng |
1988 Calgary | Vàng | Vàng | Vàng |
2.3. Cúp Thế giới FIS
Matti Nykänen là một trong những vận động viên thành công nhất trong lịch sử Cúp Thế giới FIS. Ông đã giành tổng cộng 4 danh hiệu vô địch chung cuộc Cúp Thế giới (1982/83, 1984/85, 1985/86, 1987/88), một kỷ lục mà ông chia sẻ với Adam Małysz. Ông cũng giành được tổng cộng 46 chiến thắng cá nhân tại các giải đấu Cúp Thế giới, một con số chỉ bị vượt qua bởi Gregor Schlierenzauer của Áo.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Nykänen tại Cúp Thế giới:
Mùa giải | Tổng thể | Giải đấu Bốn đồi | Trượt tuyết bay |
---|---|---|---|
1980/81 | 26 | - | Không áp dụng |
1981/82 | 4 | 11 | Không áp dụng |
1982/83 | - | - | Không áp dụng |
1983/84 | - | - | Không áp dụng |
1984/85 | - | - | Không áp dụng |
1985/86 | - | - | Không áp dụng |
1986/87 | 6 | 65 | Không áp dụng |
1987/88 | - | - | Không áp dụng |
1988/89 | 9 | - | Không áp dụng |
1989/90 | 19 | 16 | Không áp dụng |
1990/91 | - | - | - |
Dưới đây là danh sách các chiến thắng cá nhân của Nykänen tại Cúp Thế giới:
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Đồi | Kích thước |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1981/82 | 30 tháng 12 năm 1981 | Oberstdorf | Schattenbergschanze K110 | LH |
2 | 28 tháng 2 năm 1982 | Oslo (WCS) | Holmenkollbakken K105 | LH | |
3 | 12 tháng 3 năm 1982 | Tauplitz/Bad Mitterndorf | Kulm K165 | FH | |
4 | 1982/83 | 18 tháng 12 năm 1982 | Cortina d'Ampezzo | Trampolino Italia K92 | NH |
5 | 4 tháng 1 năm 1983 | Innsbruck | Bergiselschanze K104 | LH | |
6 | 15 tháng 1 năm 1983 | Lake Placid | MacKenzie Intervale K114 | LH | |
7 | 16 tháng 1 năm 1983 | Lake Placid | MacKenzie Intervale K114 | LH | |
8 | 23 tháng 1 năm 1983 | Thunder Bay | Big Thunder K120 | LH | |
9 | 18 tháng 2 năm 1983 | Vikersund | Vikersundbakken K155 | FH | |
10 | 19 tháng 2 năm 1983 | Vikersund | Vikersundbakken K155 | FH | |
11 | 20 tháng 2 năm 1983 | Vikersund | Vikersundbakken K155 | FH | |
12 | 27 tháng 2 năm 1983 | Falun | Lugnet K112 | LH | |
13 | 26 tháng 3 năm 1983 | Planica | Srednja Bloudkova K90 | NH | |
14 | 1983/84 | 18 tháng 2 năm 1984 | Sarajevo (OWG) | Igman K112 | LH |
15 | 2 tháng 3 năm 1984 | Lahti | Salpausselkä K88 | NH | |
16 | 4 tháng 3 năm 1984 | Lahti | Salpausselkä K113 | LH | |
17 | 17 tháng 3 năm 1984 | Oberstdorf | Heini-Klopfer-Skiflugschanze K182 | FH | |
18 | 18 tháng 3 năm 1984 | Oberstdorf | Heini-Klopfer-Skiflugschanze K182 | FH | |
19 | 1984/85 | 4 tháng 1 năm 1985 | Innsbruck | Bergiselschanze K109 | LH |
20 | 9 tháng 2 năm 1985 | Sapporo | Miyanomori K90 | NH | |
21 | 1 tháng 3 năm 1985 | Lahti | Salpausselkä K88 | NH | |
22 | 10 tháng 3 năm 1985 | Oslo | Holmenkollbakken K105 | LH | |
23 | 23 tháng 3 năm 1985 | Štrbské Pleso | MS 1970 B K88 | NH | |
24 | 24 tháng 3 năm 1985 | Štrbské Pleso | MS 1970 A K114 | LH | |
25 | 1985/86 | 11 tháng 1 năm 1986 | Harrachov | Čerťák K120 | LH |
26 | 17 tháng 1 năm 1986 | Klingenthal | Aschbergschanze K102 | LH | |
27 | 25 tháng 1 năm 1986 | Sapporo | Miyanomori K90 | NH | |
28 | 26 tháng 1 năm 1986 | Sapporo | Ōkurayama K112 | LH | |
29 | 1 tháng 3 năm 1986 | Lahti | Salpausselkä K90 | NH | |
30 | 2 tháng 3 năm 1986 | Lahti | Salpausselkä K113 | LH | |
31 | 22 tháng 3 năm 1986 | Planica | Srednja Bloudkova K90 | NH | |
32 | 1986/87 | 7 tháng 12 năm 1986 | Thunder Bay | Big Thunder K120 | LH |
33 | 1 tháng 3 năm 1987 | Lahti | Salpausselkä K88 | NH | |
34 | 8 tháng 3 năm 1987 | Falun | Lugnet K112 | LH | |
35 | 1987/88 | 5 tháng 12 năm 1987 | Thunder Bay | Big Thunder K89 | NH |
36 | 6 tháng 12 năm 1987 | Thunder Bay | Big Thunder K120 | LH | |
37 | 19 tháng 12 năm 1987 | Sapporo | Miyanomori K90 | NH | |
38 | 20 tháng 12 năm 1987 | Sapporo | Ōkurayama K115 | LH | |
39 | 1 tháng 1 năm 1988 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | LH | |
40 | 4 tháng 1 năm 1988 | Innsbruck | Bergiselschanze K109 | LH | |
41 | 6 tháng 1 năm 1988 | Bischofshofen | Paul-Ausserleitner-Schanze K111 | LH | |
42 | 20 tháng 1 năm 1988 | St. Moritz | Olympiaschanze K94 | NH | |
43 | 4 tháng 3 năm 1988 | Lahti | Salpausselkä K90 | NH | |
44 | 6 tháng 3 năm 1988 | Lahti | Salpausselkä K114 | LH | |
45 | 1988/89 | 17 tháng 12 năm 1988 | Sapporo | Miyanomori K90 | NH |
46 | 1 tháng 1 năm 1989 | Garmisch-Partenkirchen | Große Olympiaschanze K107 | LH |
2.4. Giải vô địch bốn đồi
Nykänen đã hai lần giành chiến thắng chung cuộc tại Giải vô địch Bốn đồi danh giá (1982/83 và 1987/88), một trong những giải đấu quan trọng nhất trong lịch trượt tuyết nhảy xa.
2.5. Kỷ lục thế giới
Matti Nykänen là vận động viên duy nhất trong lịch sử từng năm lần phá kỷ lục thế giới về khoảng cách nhảy.
Ngày | Đồi | Địa điểm | Mét | Feet |
---|---|---|---|---|
16 tháng 3 năm 1984 | Heini-Klopfer-Skiflugschanze K182 | Oberstdorf, Tây Đức | 182 m | 182 m (597 ft) |
16 tháng 3 năm 1984 | Heini-Klopfer-Skiflugschanze K182 | Oberstdorf, Tây Đức | 182 m | 182 m (597 ft) |
17 tháng 3 năm 1984 | Heini-Klopfer-Skiflugschanze K182 | Oberstdorf, Tây Đức | 185 m | 185 m (607 ft) |
15 tháng 3 năm 1985 | Velikanka bratov Gorišek K185 | Planica, Nam Tư | 187 m | 187 m (614 ft) |
15 tháng 3 năm 1985 | Velikanka bratov Gorišek K185 | Planica, Nam Tư | 191 m | 191 m (627 ft) |
2.6. Huy chương Holmenkollen và Giải đấu Holmenkollen
Nykänen đã hai lần giành chiến thắng tại Lễ hội trượt tuyết Holmenkollen (1982, 1985). Năm 1987, ông được trao Huy chương Holmenkollen danh giá, chia sẻ cùng với Hermann Weinbuch. Đây là một trong những giải thưởng cao quý nhất trong môn trượt tuyết, công nhận những thành tựu xuất sắc và đóng góp cho môn thể thao này.
Vào ngày 28 tháng 2 năm 2008, Nykänen đã giành chức vô địch Giải Masters Quốc tế dành cho các vận động viên trượt tuyết nhảy xa kỳ cựu, cho thấy tài năng của ông vẫn còn ngay cả sau khi giải nghệ.


3. Cuộc sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Matti Nykänen đầy rẫy biến động, với nhiều cuộc hôn nhân, vấn đề pháp lý và những khó khăn về sức khỏe.
3.1. Hôn nhân và gia đình
Nykänen đã kết hôn sáu lần:
- Tiina Hassinen (1986-1988), có một con trai.
- Pia Hynninen (1989-1991), có một con gái.
- Sari Paanala (1996-1998). Trong cuộc hôn nhân này, Nykänen đã đổi họ của mình thành Paanala.
- Mervi Tapola (2001-2003, tái hôn 2004-2010).
- Pia Talonpoika (2014-2019, cho đến khi ông qua đời).
Ông có ba người con còn sống sau khi qua đời, hai người từ các mối quan hệ trước đây và một người ngoài hôn thú.
3.2. Mối quan hệ với Mervi Tapola
Mối quan hệ của Nykänen với Mervi Tapola (1954-2019), một nữ thừa kế ngành xúc xích triệu phú, là một trong những giai đoạn sóng gió nhất trong cuộc đời ông. Họ gặp nhau vào năm 1999 và kết hôn lần đầu từ năm 2001 đến 2003. Sau khi ly hôn vào năm 2003, họ tái hôn vào năm 2004.
Cuộc hôn nhân này đầy rẫy bạo lực và thu hút sự chú ý của công chúng:
- Vụ hành hung đầu tiên được báo cáo đối với Tapola xảy ra vào tháng 6 năm 2000, sau đó Nykänen bị áp đặt lệnh cấm tiếp xúc.
- Năm 2001, Nykänen bị buộc tội hành hung Tapola, nhưng các cáo buộc đã được rút lại vì Tapola thực hiện quyền giữ im lặng.
- Năm 2004, Nykänen bị kết án treo vì tiếp tục hành hung Tapola.
- Tháng 9 năm 2005, trong thời gian quản chế vì một vụ hành hung khác, Nykänen lại bị bắt lại bốn ngày sau khi được thả vì tiếp tục bạo hành vợ. Ông bị kết án và bỏ tù bốn tháng vào ngày 16 tháng 3 năm 2006.
- Ngay sau khi được thả, ông đã đâm một người đàn ông trong một nhà hàng pizza ở Korpilahti.
- Mùa hè năm 2009, Tapola (lúc đó là Tapola-Nykänen) đã đệ đơn ly hôn lần thứ 14, nhưng sau đó lại hủy bỏ.
- Vào ngày Giáng sinh năm 2009, Nykänen bị cáo buộc đã dùng dao làm bị thương vợ và cố gắng bóp cổ bà bằng dây áo choàng tắm. Ông bị buộc tội cố ý giết người và bị cảnh sát Tampere giam giữ, nhưng được thả vào ngày 28 tháng 12 sau khi các cáo buộc bị hủy bỏ do không đủ bằng chứng.
- Vào ngày 24 tháng 8 năm 2010, Nykänen bị kết tội gây thương tích nghiêm trọng và bị kết án 16 tháng tù, đồng thời phải bồi thường 5.00 K EUR cho vợ vì đau đớn và tổn thương tinh thần, cùng 3.00 K EUR chi phí pháp lý.
- Tháng 8 năm 2010, Tapola đã yêu cầu ly hôn lần thứ 15.

3.3. Vấn đề pháp lý và thời gian thụ án
Ngoài các vụ việc liên quan đến Mervi Tapola, Nykänen còn có những rắc rối pháp lý khác:
- Vào ngày 24 tháng 8 năm 2004, Nykänen bị bắt vì nghi ngờ cố ý giết một người bạn của gia đình sau khi thua một cuộc thi kéo ngón tay ở Tottijärvi, Nokia.
- Tháng 10 năm 2004, ông bị kết tội hành hung nghiêm trọng và bị kết án 26 tháng tù. Vì đây là lần phạm tội đầu tiên, ông được thả vào tháng 9 năm 2005.
3.4. Chẩn đoán ADHD
Vào đầu những năm 2000, Nykänen được chẩn đoán mắc Rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD). Việc chẩn đoán này có thể đã ảnh hưởng đến cuộc sống cá nhân và những hành vi bốc đồng của ông, góp phần vào những khó khăn mà ông phải đối mặt.
4. Sự nghiệp giải trí và hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp trượt tuyết nhảy xa, Matti Nykänen đã thử sức mình trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là âm nhạc và giải trí.
4.1. Sự nghiệp ca hát
Khi sự nghiệp trượt tuyết nhảy xa của Nykänen sắp kết thúc, một nhóm doanh nhân đã đề nghị ông trở thành ca sĩ. Album đầu tay của ông, Yllätysten yö (Đêm của những bất ngờ), được phát hành vào năm 1992 và bán được hơn 25.000 bản. Nykänen trở thành vận động viên giành huy chương vàng Olympic thứ hai sau Tapio Rautavaara được trao đĩa vàng ở Phần Lan. Tuy nhiên, album tiếp theo của ông, Samurai (1993), không thành công bằng.
Năm 2002, Nykänen trở lại với vai trò ca sĩ và phát hành đĩa đơn "Ehkä otin, ehkä en" ("Có lẽ tôi đã lấy, có lẽ không"). Ông cũng cho phép một thương hiệu rượu táo sử dụng tên mình với khẩu hiệu quảng cáo tương tự. Năm 2006, Nykänen phát hành album phòng thu thứ ba của mình, Ehkä otin, ehkä en (Có lẽ tôi đã lấy, có lẽ không). Trong phần lớn sự nghiệp âm nhạc của mình, Nykänen đã làm việc với nhạc sĩ chuyên nghiệp Jussi Niemi. Nykänen đã đi lưu diễn khắp Phần Lan, biểu diễn hai đến ba lần một tuần cùng với ban nhạc Samurai do Niemi dẫn dắt.
Nhiều đĩa đơn của Nykänen được đặt tên theo những câu nói (nổi tiếng hoặc tai tiếng) của chính ông, chẳng hạn như Elämä on laiffii ("Cuộc đời là cuộc đời"), Jokainen tsäänssi là một khả năng ("Mỗi cơ hội là một khả năng"), và Ehkä otin, ehkä en.


4.2. Các hoạt động khác
Vào cuối những năm 1990, do gặp vấn đề tài chính nghiêm trọng, Nykänen đã làm vũ công thoát y tại một nhà hàng ở Järvenpää. Chủ nhà hàng sau đó đã bị chỉ trích vì lợi dụng Nykänen.
Tháng 11 năm 2009, Nykänen bắt đầu dẫn chương trình web series nấu ăn của riêng mình mang tên Mattihan se sopan keitti (Matti nấu súp).
5. Cái chết
Matti Nykänen qua đời tại nhà riêng ở Lappeenranta, Phần Lan, ngay sau nửa đêm ngày 4 tháng 2 năm 2019, do một căn bệnh đột ngột, hưởng dương 55 tuổi. Ông đã than phiền về chóng mặt và buồn nôn vào tối hôm đó. Ông được chẩn đoán mắc đái tháo đường chưa đầy ba tháng trước đó.
Tin tức về cái chết của ông đã được truyền thông Phần Lan và quốc tế đưa tin rộng rãi, với nhiều lời tri ân từ các vận động viên trượt tuyết nhảy xa cùng thời. Vào tháng 5 năm 2019, các chị em của Nykänen xác nhận nguyên nhân cái chết là viêm tụy và viêm phổi.
6. Đánh giá và Di sản
Matti Nykänen để lại một di sản phức tạp, vừa là một trong những vận động viên vĩ đại nhất lịch sử trượt tuyết nhảy xa, vừa là một nhân vật gây tranh cãi với những vấn đề cá nhân sâu sắc.
6.1. Di sản thể thao
Nykänen được rộng rãi công nhận là một trong những vận động viên trượt tuyết nhảy xa vĩ đại nhất mọi thời đại. Với bốn huy chương vàng Olympic, bốn danh hiệu Cúp Thế giới, và việc là người duy nhất giành chiến thắng ở tất cả năm giải đấu lớn của môn thể thao này, ông đã thiết lập một tiêu chuẩn khó sánh kịp. Phong cách nhảy của ông, được mô tả là không sợ hãi, đã truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên và nâng tầm môn trượt tuyết nhảy xa lên một tầm cao mới. Ông được mệnh danh là "chim người" ở Nhật Bản và là một anh hùng dân tộc ở Phần Lan.
6.2. Những mặt trái và tranh cãi
Bên cạnh những thành công rực rỡ trong thể thao, cuộc đời Nykänen lại bị hoen ố bởi các vấn đề cá nhân, đặc biệt là lạm dụng rượu và các hành vi bạo lực. Những cuộc hôn nhân sóng gió, các vụ hành hung, và thời gian thụ án tù đã làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến hình ảnh của ông. Mặc dù tài năng thể thao của ông không thể phủ nhận, nhưng những tranh cãi này đã tạo nên một cái nhìn phê phán về cuộc đời ông, cho thấy sự tương phản rõ rệt giữa đỉnh cao sự nghiệp và vực sâu cá nhân. Việc chẩn đoán ADHD cũng có thể là một yếu tố phức tạp hóa thêm những vấn đề này.
6.3. Ảnh hưởng trong văn hóa đại chúng
Matti Nykänen đã để lại dấu ấn đáng kể trong văn hóa đại chúng, không chỉ ở Phần Lan mà còn trên toàn thế giới:
- Năm 1988, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên đã phát hành một con tem bưu chính khắc họa Nykänen đang thực hiện cú nhảy trong một cuộc thi.
- Năm 2016, nam diễn viên người Thụy Điển Edvin Endre đã thủ vai Nykänen trong bộ phim thể thao tiểu sử của Anh Eddie the Eagle, một bộ phim kể về cuộc đời của vận động viên trượt tuyết nhảy xa người Anh Eddie "Đại bàng" Edwards.
7. Tác phẩm
Matti Nykänen không chỉ là một vận động viên mà còn là một nghệ sĩ, với các tác phẩm âm nhạc và nhiều cuốn sách, phim tiểu sử về cuộc đời mình.
7.1. Đĩa nhạc
- Yllätysten yö (1992)
- Samurai (1993)
- Ehkä otin, ehkä en (2006)
7.2. Sách và phim tiểu sử
- Bộ phim về cuộc đời Nykänen, mang tên Matti, được phát hành năm 2006 với nam diễn viên Phần Lan Jasper Pääkkönen thủ vai Nykänen. Bộ phim tập trung vào những cuộc phiêu lưu của Nykänen ngoài lĩnh vực trượt tuyết nhảy xa.
- Một số cuốn sách đã được xuất bản về cuộc đời ông:
- Kari Kyheröinen và Hannu Miettinen: Takalaudasta täysl: Matti Nykäsen tie thế giới (1984)
- Antti Arve: Matti Nykänen Maailman paras (1988)
- Antero Kujala: Voittohyppy (1999)
- Egon Theiner: Grüsse aus der Hölle (2004) (phiên bản tiếng Anh Greetings from Hell được xuất bản tháng 1 năm 2006)
- Kai Merilä: Matin và minun rankka reissu (2005)
- Juha-Veli Jokinen: Elämä là laiffii (2006)
- Matti Nykänen, Päivi Ainasoja và Manu Syrjänen: Mattihan se sopan keitti (2007)
- Juha-Veli Jokinen: Missä me ollaan và oonko mäkin siellä (2007)
- Juha-Veli Jokinen: Myötä- và vastamäessä (2010)