1. Overview
Andrés Mateus Uribe Villa (sinh ngày 21 tháng 3 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Colombia, thi đấu ở vị trí tiền vệ trung tâm cho câu lạc bộ Atlético Nacional và đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia. Anh bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp tại Deportivo Español của Argentina, sau đó trở về Colombia thi đấu cho Envigado và Deportes Tolima. Uribe đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng cùng các câu lạc bộ của mình, bao gồm Copa Colombia 2016 và danh hiệu vô địch quốc gia 2017 với Atlético Nacional. Tại Club América ở Mexico, anh vô địch Liga MX Apertura, Copa MX Clausura và Campeón de Campeones. Sự nghiệp đỉnh cao của anh là tại FC Porto ở Bồ Đào Nha, nơi anh giành được tám danh hiệu, trong đó có hai chức vô địch Primeira Liga. Vào năm 2023, Uribe chuyển đến Al Sadd tại Qatar Stars League, nơi anh tiếp tục giành Emir Cup vào năm 2024. Ở cấp độ đội tuyển quốc gia, Uribe đã ra mắt đội tuyển Colombia vào năm 2017 và tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018, cũng như Copa América 2019 và 2021, đạt vị trí thứ ba tại giải đấu năm 2021.
2. Early life and career
Mateus Uribe đã trải qua những năm tháng tuổi thơ và phát triển sự nghiệp bóng đá ban đầu tại quê hương Colombia và có kinh nghiệm đầu tiên ở nước ngoài trước khi khẳng định mình ở các câu lạc bộ lớn.
2.1. Birth and youth
Mateus Uribe sinh ngày 21 tháng 3 năm 1991 tại Medellín, Colombia. Anh được đào tạo tại học viện trẻ của Envigado FC. Do cơ hội ra sân ở đội một còn hạn chế, Uribe đã dành một năm thi đấu tại giải đấu khu vực của tỉnh Antioquia để tích lũy kinh nghiệm.
2.2. Early professional steps
Những trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên của Uribe diễn ra tại câu lạc bộ Deportivo Español thuộc giải Primera B Metropolitana của Argentina, giải đấu hạng ba trong hệ thống bóng đá Argentina. Trong thời gian thi đấu ở Buenos Aires, anh đã ghi được hai bàn thắng trong bốn trận đấu. Sau khi trở về Colombia, Uribe bắt đầu thi đấu thường xuyên ở giải Categoría Primera A cho Envigado. Anh gia nhập Deportivo Español vào năm 2010 và sau đó chuyển đến Envigado vào năm 2012. Từ năm 2015 đến 2016, anh được cho mượn tại Deportes Tolima, trước khi gia nhập Atlético Nacional.
3. Club career
Mateus Uribe đã trải qua sự nghiệp tại nhiều câu lạc bộ khác nhau, nơi anh đóng góp đáng kể và giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
3.1. Atlético Nacional
Vào tháng 7 năm 2016, Mateus Uribe chuyển đến Atlético Nacional. Tại đây, anh đã có những đóng góp quan trọng giúp đội bóng giành chức vô địch Copa Colombia vào năm 2016 và danh hiệu Categoría Primera A Torneo Apertura vào năm 2017. Uribe cũng là một phần của đội hình Atlético Nacional đã giành Copa Libertadores vào năm 2016 và Recopa Sudamericana vào năm 2017, khẳng định vị thế của mình ở cấp độ khu vực.
3.2. Club América
Ngày 1 tháng 8 năm 2017, Uribe gia nhập Club América thuộc giải Liga MX của Mexico. Trong mùa giải đầu tiên tại Thành phố Mexico, anh đã ghi tổng cộng 14 bàn thắng trên mọi đấu trường, bao gồm cú đúp trong chiến thắng 4-1 trước Pumas UNAM vào ngày 3 tháng 5 năm 2018 tại tứ kết Clausura Liguilla. Nhờ màn trình diễn ấn tượng, anh đã được bầu chọn vào Đội hình tiêu biểu Liga MX Clausura 2018. Cùng với Club América, Uribe đã giành chức vô địch Liga MX Apertura 2018, Copa MX Clausura 2019 và danh hiệu Campeón de Campeones 2019.
3.3. FC Porto
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2019, Mateus Uribe ký hợp đồng bốn năm với câu lạc bộ FC Porto của Bồ Đào Nha với mức phí chuyển nhượng 10.00 M EUR, cùng mức lương ròng hàng năm là 3.00 M EUR. Chín ngày sau, anh ra mắt "những chú Rồng" trong trận lượt về vòng loại thứ nhất UEFA Champions League trên sân nhà gặp FC Krasnodar. Anh vào sân ở phút 49 thay cho Sérgio Oliveira bị chấn thương, trong một trận thua 3-2 (tổng tỷ số hòa 3-3 sau hai lượt trận và Porto bị loại do luật bàn thắng sân khách).
Vào tháng 11 cùng năm, Uribe cùng các đồng đội Luis Díaz, Agustín Marchesín và Renzo Saravia đã bị đình chỉ thi đấu trận derby với Boavista F.C. do đã tổ chức tiệc tùng vào đêm hôm trước; vụ việc vô tình bị vợ anh, Cindy Álvarez García, tiết lộ trên Instagram.
Uribe ghi bàn thắng đầu tiên cho Porto vào ngày 25 tháng 7 năm 2020, trong trận thua 2-1 trên sân khách trước S.C. Braga vào ngày cuối cùng của mùa giải, khi Porto đã được công nhận là nhà vô địch. Tuy nhiên, anh đã bị thay ra vì chấn thương vài phút sau đó. Ngày 10 tháng 2 năm sau, trong trận hòa 1-1 ở bán kết Taça de Portugal cũng trên sân của Braga, sau khi đồng hương Díaz đã bị đuổi khỏi sân, Uribe cũng phải nhận thẻ đỏ vì húc đầu vào Ricardo Esgaio.
Trong suốt thời gian thi đấu cho Porto, Uribe đã giành được tổng cộng tám danh hiệu, bao gồm hai chức vô địch Primeira Liga (2019-20, 2021-22), ba Taça de Portugal (2019-20, 2021-22, 2022-23), một Taça da Liga (2022-23) và hai Supertaça Cândido de Oliveira (2020, 2022).
3.4. Al Sadd SC
Ngày 5 tháng 6 năm 2023, Uribe ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Al Sadd của Qatar theo dạng chuyển nhượng tự do. Vào ngày 24 tháng 6 năm 2024, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Al Sadd ở Emir Cup, ghi bàn quyết định ở phút 118 trong trận đấu với Qatar SC để giành danh hiệu đầu tiên cùng câu lạc bộ. Uribe kết thúc hợp đồng với Al Sadd theo thỏa thuận chung vào ngày 4 tháng 1 năm 2025.
4. Playing style
Mateus Uribe được biết đến là một tiền vệ phòng ngự "lục giác" với khả năng phòng ngự tốt, tốc độ nhanh, thể hình vững chắc và sở hữu khả năng tấn công đáng kể so với các tiền vệ phòng ngự khác. Anh thường thể hiện phong độ cao ở những đội bóng lớn.
5. International career
Mateus Uribe đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong màu áo đội tuyển quốc gia Colombia, tham gia vào nhiều giải đấu lớn và đóng góp vào các thành tích của đội.
5.1. Debut and major tournaments
Uribe có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Colombia vào ngày 25 tháng 1 năm 2017, trong trận giao hữu với Brasil tại Estádio Olímpico Nilton Santos ở Rio de Janeiro. Anh đã thi đấu trọn vẹn 90 phút trong trận thua 1-0.
Ngày 4 tháng 6 năm 2018, Uribe được điền tên vào danh sách 23 cầu thủ cuối cùng của Colombia tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 tại Nga. Anh đã thi đấu ba trong số bốn trận của Colombia tại giải đấu này, bao gồm trận đá chính gặp Senegal. Trong trận đấu vòng 16 đội gặp Anh, Uribe đã thực hiện cú sút luân lưu thứ tư của Colombia nhưng bóng lại chạm xà ngang, góp phần vào thất bại 4-3 của đội sau loạt sút luân lưu (trận đấu kết thúc 1-1 sau hiệp phụ).
Uribe cũng đã tham dự cả Copa América 2019 và Copa América 2021. Tại Copa América 2021, anh cùng đội tuyển Colombia giành vị trí thứ ba chung cuộc.


5.2. International goals
Mateus Uribe đã ghi được 6 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Colombia.
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 6 năm 2019 | Estadio Monumental "U", Lima, Peru | Peru | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
2 | 2-0 | |||||
3 | 19 tháng 11 năm 2019 | Red Bull Arena, Harrison, Hoa Kỳ | Ecuador | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
4 | 3 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Quốc gia, Lima, Peru | Peru | 2-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
5 | 24 tháng 3 năm 2022 | Estadio Metropolitano Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Bolivia | 3-0 | 3-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
6 | 12 tháng 10 năm 2023 | Uruguay | 2-1 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2026 |
6. Career statistics
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Mateus Uribe trong suốt sự nghiệp thi đấu ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Club statistics
Thống kê câu lạc bộ của Mateus Uribe được cập nhật đến ngày 26 tháng 9 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Deportivo Español | 2010-11 | Primera B Metropolitana | 4 | 2 | - | - | - | - | 4 | 2 | ||||
Envigado | 2012 | Categoría Primera A | 30 | 1 | 5 | 2 | - | 4 | 0 | - | 39 | 3 | ||
2013 | 28 | 3 | 4 | 1 | - | - | - | 32 | 4 | |||||
2014 | 29 | 3 | 2 | 0 | - | - | - | 31 | 3 | |||||
Tổng cộng | 87 | 7 | 11 | 3 | - | 4 | 0 | - | 102 | 10 | ||||
Deportes Tolima | 2015 | Categoría Primera A | 33 | 2 | 7 | 1 | - | 3 | 0 | - | 43 | 3 | ||
2016 | 16 | 7 | 5 | 3 | - | - | - | 21 | 10 | |||||
Tổng cộng | 49 | 9 | 12 | 4 | - | 3 | 0 | - | 64 | 13 | ||||
Atlético Nacional | 2016 | Categoría Primera A | 11 | 1 | 8 | 0 | - | 7 | 1 | 2 | 0 | 28 | 2 | |
2017 | 17 | 5 | 0 | 0 | - | 2 | 1 | - | 19 | 6 | ||||
Tổng cộng | 28 | 6 | 8 | 0 | - | 9 | 2 | 2 | 0 | 47 | 8 | |||
América | 2017-18 | Liga MX | 30 | 11 | 3 | 0 | - | 5 | 3 | - | 38 | 14 | ||
2018-19 | 33 | 3 | 5 | 0 | - | - | - | 38 | 3 | |||||
2019-20 | 2 | 1 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | |||
Tổng cộng | 65 | 15 | 8 | 0 | - | 5 | 3 | 2 | 0 | 80 | 18 | |||
Porto | 2019-20 | Primeira Liga | 26 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | - | 41 | 1 | |
2020-21 | 31 | 4 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | 1 | 0 | 46 | 5 | ||
2021-22 | 25 | 1 | 5 | 2 | 0 | 0 | 8 | 1 | - | 38 | 4 | |||
2022-23 | 31 | 4 | 6 | 0 | 6 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 51 | 5 | ||
Tổng cộng | 113 | 10 | 18 | 2 | 11 | 0 | 32 | 3 | 2 | 0 | 176 | 15 | ||
Al Sadd | 2023-24 | Qatar Stars League | 9 | 0 | 4 | 1 | - | 5 | 1 | 4 | 0 | 22 | 2 | |
2024-25 | Qatar Stars League | 5 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | - | 7 | 0 | |||
Tổng cộng | 14 | 0 | 4 | 1 | - | 7 | 1 | 4 | 0 | 29 | 2 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 360 | 49 | 61 | 10 | 11 | 0 | 60 | 9 | 10 | 0 | 502 | 68 |
Cột "Cúp quốc gia" bao gồm Copa Colombia, Copa MX, Taça de Portugal và Emir of Qatar Cup. Cột "Cúp liên đoàn" bao gồm Taça da Liga. Các cột "Châu lục" bao gồm số lần ra sân tại Copa Sudamericana, Copa Libertadores, CONCACAF Champions League, UEFA Champions League, UEFA Europa League và AFC Champions League. Cột "Khác" bao gồm số lần ra sân tại FIFA Club World Cup, Leagues Cup, Campeón de Campeones và Arab Club Champions Cup.
6.2. International statistics
Thống kê đội tuyển quốc gia của Mateus Uribe được cập nhật đến ngày 10 tháng 10 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Colombia | 2017 | 5 | 0 |
2018 | 10 | 0 | |
2019 | 11 | 3 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 4 | 1 | |
2023 | 10 | 1 | |
2024 | 9 | 0 | |
Tổng cộng | 62 | 6 |
7. Honours
Mateus Uribe đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
7.1. Club honours
Atlético Nacional
- Categoría Primera A: Torneo Apertura 2017
- Copa Colombia: 2016
- Copa Libertadores: 2016
- Recopa Sudamericana: 2017
América
- Liga MX: Apertura 2018
- Copa MX: Clausura 2019
- Campeón de Campeones: 2019
Porto
- Primeira Liga: 2019-20, 2021-22
- Taça de Portugal: 2019-20, 2021-22, 2022-23
- Taça da Liga: 2022-23
- Supertaça Cândido de Oliveira: 2020, 2022
Al Sadd
- Emir Cup: 2024
7.2. Individual honours
- CONCACAF Champions League Đội hình tiêu biểu: 2018
- Liga MX Đội hình tiêu biểu: Clausura 2018