1. Tiểu sử
Mari Yonehara là một nhân vật đa tài, có cuộc đời và sự nghiệp gắn liền với những biến động lịch sử và văn hóa giữa Nhật Bản, Liên Xô cũ và các nước Đông Âu.
1.1. Thời thơ ấu và thời niên thiếu (Bao gồm trải nghiệm ở Praha)
Mari Yonehara sinh ngày 29 tháng 4 năm 1950 tại Bệnh viện St. Luke ở quận Chuo, Tokyo, Nhật Bản. Cha bà, Itaru Yonehara (米原昶Yonehara ItaruJapanese), là một thành viên của Đảng Cộng sản Nhật Bản và từng giữ ghế trong Hạ viện Nhật Bản, đại diện cho tỉnh Tottori. Ông nội của bà, Shozo Yonehara, từng là Chủ tịch Hội đồng tỉnh Tottori và thành viên của Quý tộc viện.
q=Praha, Tiệp Khắc|position=right
Năm 1959, khi Mari 9 tuổi và đang học lớp 3 tiểu học tại Trường tiểu học Magome Daisan thuộc quận Ōta, cha bà được cử đến Praha, Tiệp Khắc với tư cách là biên tập viên của tạp chí "Các vấn đề về hòa bình và chủ nghĩa xã hội" - một tạp chí lý luận của các đảng cộng sản quốc tế. Cả gia đình bà đã cùng ông chuyển đến đây. Ban đầu, Mari học tiếng Séc, nhưng cha bà đã cho bà theo học tại một trường quốc tế do Liên Xô điều hành, nơi việc giáo dục được tiến hành bằng tiếng Nga. Lý do cho lựa chọn này là để các con của ông có thể tiếp tục học tiếng Nga khi trở về Nhật Bản. Chương trình học tại trường này tập trung nhiều vào việc truyền bá tư tưởng chủ nghĩa cộng sản, và các bạn học của Yonehara đến từ hơn 50 quốc gia. Mari Yonehara hồi tưởng rằng sáu tháng đầu tiên tại trường là "địa ngục" vì bà không hiểu ngôn ngữ, ngay cả khi giáo viên và học sinh cười đùa. Bà cũng trải qua cú sốc văn hóa khi trở về Nhật Bản và nhận ra các kỳ thi ở đây chủ yếu là trắc nghiệm hoặc lựa chọn, trong khi ở trường Xô Viết, tất cả các bài kiểm tra đều là tự luận.
Tháng 11 năm 1964, Mari Yonehara trở về Nhật Bản, bỏ dở năm học lớp 7 tại trường Đại sứ quán Liên Xô. Tháng 1 năm 1965, bà nhập học lớp 2 tại Trường trung học cơ sở Kaizuka thuộc quận Ōta. Sự kiện Mùa xuân Praha (1968) xảy ra khi bà 18 tuổi, sau khi đã trở về Nhật Bản.
1.2. Học vấn
Sau khi tốt nghiệp trung học, Mari Yonehara tiếp tục con đường học vấn chuyên sâu về tiếng Nga. Tháng 4 năm 1966, bà nhập học Trường trung học Meisei Gakuen và tốt nghiệp vào tháng 3 năm 1969. Tháng 4 cùng năm, bà theo học khoa múa dân tộc tại Trường múa Sakakibara, nhưng đã bỏ học vào tháng 3 năm 1971.
Tháng 4 năm 1971, bà nhập học Khoa tiếng Nga, Khoa Ngoại ngữ tại Đại học Ngoại ngữ Tokyo. Trong khoảng thời gian này, bà cũng gia nhập Đảng Cộng sản Nhật Bản. Sau khi tốt nghiệp đại học vào tháng 3 năm 1975, bà làm việc tại Shiobunsha. Tháng 3 năm 1976, bà rời công ty và tháng 4 cùng năm, tiếp tục học lên chương trình thạc sĩ chuyên ngành văn học và văn hóa Nga tại Trường Cao học Khoa học Nhân văn thuộc Đại học Tokyo. Bà hoàn thành chương trình thạc sĩ vào tháng 3 năm 1978.
Sau khi rời trường đại học, bà giảng dạy tiếng Nga tại `Soviet Gakuin` (nay là Viện Ngôn ngữ Nga Tokyo) và khoa đại học của Bunka Gakuin cho đến năm 1990, đồng thời làm thông dịch viên và biên dịch viên bán thời gian.
1.3. Quan điểm và hoạt động chính trị
Mari Yonehara gia nhập Đảng Cộng sản Nhật Bản khi còn là sinh viên tại Đại học Ngoại ngữ Tokyo. Tuy nhiên, vào khoảng năm 1985, khi đang học cao học, bà đã bị khai trừ khỏi Đảng do liên quan đến "Sự kiện Iri Kazutomo thuộc Chi bộ Cao học Đại học Tokyo". Mặc dù vậy, khi bà qua đời, tờ `Shimbun Akahata` (cơ quan ngôn luận của Đảng Cộng sản Nhật Bản) vẫn đăng cáo phó về bà, dù không đề cập đến lịch sử đảng viên của bà.
Sau khi rời Đảng Cộng sản, Yonehara vẫn giữ quan điểm phê phán sâu sắc về các hệ thống chính trị và xã hội. Bà từng chia sẻ với nhà văn Yu Sato (người từng là nhà ngoại giao) ngay trước khi ông bị bắt: "Tôi từng bị Đảng Cộng sản thẩm vấn. Lúc đó tôi thực sự sợ hãi, cứ nghĩ mình sẽ bị giết. Đảng Cộng sản và Bộ Ngoại giao, các tổ chức đều giống nhau thôi." Quan điểm này cho thấy sự hoài nghi của bà đối với quyền lực tổ chức, bất kể hệ tư tưởng công khai của họ, và tập trung vào cách thức quyền lực vận hành trong thực tế.
Dù đã rời Đảng, Yonehara vẫn luôn khẳng định tầm quan trọng của Karl Marx trong việc lý giải các cơ chế và mâu thuẫn xã hội. Bà thường nói: "Để giải thích cơ cấu và mâu thuẫn xã hội hiện nay, không ai phù hợp hơn Karl Marx. Tôi không nói là tuyệt đối, nhưng trong số các nhà tư tưởng mà chúng ta có thể đọc hiện nay, không có ai khác có thể giải thích cơ chế và mâu thuẫn của thế giới một cách phổ quát đến vậy." Điều này cho thấy bà vẫn giữ một góc nhìn phê phán và phân tích sâu sắc về xã hội dựa trên các tư tưởng lớn.
1.4. Sự nghiệp thông dịch và biên dịch
Mari Yonehara bắt đầu làm thông dịch và biên dịch từ khoảng năm 1978. Năm 1980, bà đồng sáng lập Hiệp hội Thông dịch viên tiếng Nga (ロシア語通訳協会Roshiago Tsūyaku KyōkaiJapanese) và trở thành tổng thư ký đầu tiên của hiệp hội. Bà giữ chức chủ tịch hiệp hội từ năm 1995 đến 1997, và từ năm 2003 cho đến khi qua đời vào năm 2006. Bà cũng nỗ lực cải thiện điều kiện làm việc cho các thông dịch viên.
Từ khoảng năm 1983, bà trở thành một thông dịch viên hàng đầu, đặc biệt nổi bật trong các buổi thông dịch đồng thời cho các yếu nhân nói tiếng Nga. Sau thời kỳ Perestroika và sự sụp đổ của Liên Xô, dịch vụ của bà được các hãng thông tấn, đài truyền hình và cả Chính phủ Nhật Bản săn đón. Bà cũng được yêu cầu hỗ trợ trong chuyến thăm Nhật Bản của Tổng thống Nga Boris Yeltsin vào năm 1990, khi ông còn là đại biểu của Xô viết Tối cao Liên Xô. Yeltsin rất quý mến bà và thường gọi bà thân mật là "Mari".
q=Yakutsk|position=left
Năm 1986, bà đã viết cuốn sách thiếu nhi `Thế giới âm 50 độ C: Cuộc sống ở cực lạnh` (マイナス50℃の世界 寒極の生活Mainasu 50-do no Sekai Kankyoku no SeikatsuJapanese) dựa trên trải nghiệm của mình khi tham gia chương trình truyền hình `Siberia Daikikō` của TBS. Trong chương trình này, bà đã du hành 10.00 K km xuyên Siberia vào mùa đông khắc nghiệt, bao gồm cả Yakutsk với nhiệt độ trung bình -50 °C.
Từ năm 1989 đến 1990, bà là người đứng đầu nhóm thông dịch viên trong "Dự án Vũ trụ" của TBS, chịu trách nhiệm đàm phán với phía Liên Xô. Bà cũng đảm nhiệm vai trò thông dịch đồng thời tiếng Nga trong chương trình đặc biệt của TBS `Người Nhật Bản đầu tiên bay vào vũ trụ!`. Những hoạt động này đã giúp thông dịch đồng thời, và đặc biệt là Mari Yonehara, trở nên nổi tiếng rộng rãi trong công chúng.
Năm 1992, bà được trao Giải thưởng Hội đồng Phát thanh viên Nữ Nhật Bản (Giải SJ) vì những đóng góp của bà cho việc đưa tin nhanh chóng thông qua thông dịch đồng thời. Từ tháng 4 năm 1997 đến tháng 3 năm 1998, bà xuất hiện với vai trò giảng viên trong chương trình giáo dục tiếng Nga của đài truyền hình công cộng NHK. Từ năm 2003, bà là bình luận viên thường xuyên trên chương trình tin tức tối thứ Bảy `The Broadcaster` (ブロードキャスターBurōdokyasutāJapanese) của TBS.
1.5. Hoạt động văn học
Sự nghiệp văn chương của Mari Yonehara rất đa dạng, bà là một nhà tiểu luận, tác giả phi hư cấu và tiểu thuyết gia. Phong cách viết của bà nổi bật với sự hài hước đặc trưng, lối chơi chữ (`dajare`) và những câu chuyện cười liên quan đến tình dục (`shimoneta`), cùng với những quan sát sâu sắc về văn hóa, xã hội và các mối quan hệ con người.
Năm 1995, bà nhận Giải thưởng Văn học Yomiuri cho tác phẩm `Người đẹp không chung thủy hay người xấu trung trinh` (不実な美女か貞淑な醜女かFujitsu na Bijo ka Teishuku na Busu kaJapanese, 1994). Năm 1997, bà tiếp tục nhận Giải thưởng Tiểu luận Kodansha cho tác phẩm `Một tá phù thủy` (魔女の1ダースMajo no Ichi DāsuJapanese, 1996).
Sau những năm 1980, bà trực tiếp trải nghiệm sự sụp đổ của các chế độ cộng sản ở Đông Âu, sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ và Sự tan rã của Liên Xô trong vai trò thông dịch viên. Điều này khiến bà quan tâm đến số phận của những người bạn học cũ từ trường Xô Viết ở Praha. Bà đã tìm kiếm và xác minh tin tức về ba người bạn thân: Ritza người Hy Lạp, Anya người Romania và Jasna người Bosnia và Hercegovina. Cuốn sách ghi lại hành trình này, `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` (嘘つきアーニャの真っ赤な真실Uso-tsuki Ānya no Makka na ShinjitsuJapanese, 2001), đã giúp bà giành được Giải thưởng Phi hư cấu Sōichi Ōya. Thành viên ban giám khảo, Masaaki Nishiki, đã nhận xét: "Đây là một tác phẩm đáng sợ. Dù viết nhanh, điều đó không trở thành nhược điểm. Tác giả lướt qua các phác thảo nhân vật trong chốc lát nhưng các nhân vật vẫn hiện lên rõ ràng giữa các dòng chữ. Đó là một khả năng miêu tả tuyệt vời đến mức khiến người ta phải ghen tị."
Năm 2003, bà nhận Giải thưởng Văn học Bunkamura Deux Magots cho tiểu thuyết dài `Phép phản ngữ của Olga Morisovna` (オリガ・モリソヴナの反語法Origa Morisovuna no Hango-hōJapanese, 2002), kể về một nữ vũ công già sống trong thời kỳ Liên Xô. Thành viên ban giám khảo, Natsuki Ikezawa, nhận xét rằng cuốn tiểu thuyết này kể về sự mất mát những giấc mơ và sự ngây thơ của tuổi trẻ, nhưng thông qua sức sống mãnh liệt của bà lão Olga Morisovna trong một xã hội u ám, "những đứa trẻ tỏa sáng dưới ánh sáng đó." Ông cũng đánh giá cao tính hai mặt thú vị của tác phẩm, vừa theo dõi số phận kỳ lạ của một vũ công tài năng, vừa khắc họa thực trạng kỳ lạ của Liên Xô.
Vào những năm cuối đời, bà dần rút lui khỏi công việc thông dịch đồng thời đầy áp lực về thể chất và tinh thần để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp viết lách.
1.6. Giải thưởng văn học
Mari Yonehara đã nhận được nhiều giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp văn học và báo chí của mình:
- 1992: Giải thưởng Hội đồng Phát thanh viên Nữ Nhật Bản (Giải SJ).
- 1995: Giải thưởng Văn học Yomiuri (hạng mục Tiểu luận/Du ký) cho tác phẩm `Người đẹp không chung thủy hay người xấu trung trinh` (1994).
- 1997: Giải thưởng Tiểu luận Kodansha lần thứ 13 cho tác phẩm `Một tá phù thủy` (1996).
- 2002: Giải thưởng Phi hư cấu Sōichi Ōya lần thứ 33 cho tác phẩm `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` (2001).
- 2003: Giải thưởng Văn học Bunkamura Deux Magots lần thứ 13 cho tiểu thuyết dài `Phép phản ngữ của Olga Morisovna` (2002).
1.7. Đời sống cá nhân và sở thích
Mari Yonehara chưa bao giờ kết hôn. Bà có nhiều sở thích cá nhân độc đáo, bao gồm chơi chữ kiểu Nhật (駄洒落dajareJapanese) và kể những câu chuyện cười liên quan đến tình dục (下ネタshimonetaJapanese). Bà cũng rất yêu động vật và nuôi rất nhiều chó và mèo.
Một giai thoại nổi tiếng là khi bà xuất hiện trên chương trình `Tetsuko's Room` của Tetsuko Kuroyanagi, bà Kuroyanagi đã giới thiệu một câu chuyện cười `shimoneta` nổi tiếng liên quan đến đồng tử trong cuốn sách `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` của Yonehara, gây sốc cho khán giả.
Bà có một người bạn thân là Tamaru Kumiko, một thông dịch viên đồng thời tiếng Ý, cũng rất giỏi chơi chữ `dajare` và `shimoneta`. Yonehara đã phong cho Tamaru danh hiệu "Shimonetta Dodge", còn Tamaru gọi Yonehara là "E-Katte-rina" (một cách chơi chữ từ Ekaterina Đại đế).
Trong các tiểu luận của mình, Mari Yonehara tự đặt cho mình những biệt danh như "La Dame Aux Camelias" (một cách chơi chữ từ `tsubaki hime` trong tiếng Nhật, có nghĩa là "tiểu thư hoa trà" nhưng cũng có thể hiểu là "tiểu thư nước bọt", vì bà có thể ăn bánh mì khô mà không cần uống nước) và "Người đẹp trượt lưỡi" (舌滑美人zekka bijinJapanese, gần với âm `gekka bijin` - "người đẹp dưới trăng" hay Epiphyllum oxypetalum, và `bijin` - "người đẹp", phản ánh cái nhìn châm biếm của bà).
Bà cũng là một thành viên tích cực và quan chức của PEN Nhật Bản.
2. Tư tưởng và triết học
Mari Yonehara có một cái nhìn sâu sắc và phê phán về các nhà tư tưởng lớn và cách thức xã hội vận hành. Mối liên hệ của bà với Đảng Cộng sản Nhật Bản và việc bị khai trừ khỏi Đảng đã định hình một phần tư tưởng của bà. Sau khi rời Đảng, bà vẫn tin rằng Karl Marx là người phù hợp nhất để giải thích cấu trúc và mâu thuẫn của xã hội hiện đại, coi những ý tưởng của ông là phổ quát và cần thiết để hiểu thế giới.
Quan điểm của bà về các tổ chức, khi so sánh Đảng Cộng sản với Bộ Ngoại giao và nhận định rằng "các tổ chức đều giống nhau thôi," cho thấy sự hoài nghi sâu sắc của bà đối với quyền lực thể chế, bất kể hệ tư tưởng công khai của chúng. Bà tập trung vào cách thức quyền lực thực sự vận hành và ảnh hưởng đến cá nhân.
Các tác phẩm phi hư cấu của bà, đặc biệt là `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối`, đã khám phá cuộc sống của những người bạn học cũ từ trường Xô Viết sau sự sụp đổ của Khối Liên Xô. Điều này thể hiện sự quan tâm sâu sắc của bà đến cách các hệ thống chính trị tác động đến cuộc sống cá nhân và cách các câu chuyện lịch sử được diễn giải. Hành trình tìm kiếm bạn bè trên khắp các quốc gia thuộc khối Xô Viết cũ cho thấy một cách tiếp cận nhân văn và cá nhân để hiểu những thay đổi địa chính trị.
Trong các tiểu luận của mình, Mari Yonehara thường sử dụng sự hài hước và lối chơi chữ để mổ xẻ các chuẩn mực xã hội, khác biệt văn hóa và hành vi con người. Điều này gợi ý một cách tiếp cận triết học nhằm đặt câu hỏi về những quan niệm thông thường và khám phá những sự thật sâu sắc hơn thông qua sự dí dỏm và khả năng quan sát. Bà đã đóng góp vào việc định hình diễn ngôn công chúng bằng cách thách thức các điều cấm kỵ và sử dụng sự hài hước để tiết lộ những sự thật tiềm ẩn.
3. Hoạt động viết và Tác phẩm
3.1. Các tác phẩm chính
Mari Yonehara đã để lại một di sản văn học phong phú với nhiều tác phẩm tiểu thuyết, tiểu luận và phi hư cấu tiêu biểu:
- `Người đẹp không chung thủy hay người xấu trung trinh` (不実な美女か貞淑な醜女かFujitsu na Bijo ka Teishuku na Busu kaJapanese) (1994)
- `Một tá phù thủy - 13 chương dội gáo nước lạnh vào công lý và lẽ thường` (魔女の1ダース - 正義と常識に冷や水を浴びせる13章Majo no Ichi Dāsu - Seigi to Jōshiki ni Hiyamizu o Abiseru Jūsan-shōJapanese) (1996)
- `Nước Nga hôm nay vẫn hỗn loạn` (ロシアは今日も荒れ模様Roshia wa Kyō mo Are MoyōJapanese) (1998)
- `Gassenetta & Shimonetta` (ガセネッタ&シモネッタGasenetta & ShimonettaJapanese) (2000)
- `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` (嘘つきアーニャの真っ赤な真実Uso-tsuki Ānya no Makka na ShinjitsuJapanese) (2001) - kể về hành trình tìm kiếm những người bạn học cũ ở Praha.
- `Mặt trời lúc nửa đêm` (真夜中の太陽Mayonaka no TaiyōJapanese) (2001)
- `Bạn không nuôi một con đực Homo sapiens sao?` (ヒトのオスは飼わないの?Hito no Osu wa Kawa nai no?Japanese) (2001)
- `Bữa sáng của du khách` (旅行者の朝食Ryokōsha no ChōshokuJapanese) (2002) - tập hợp các tiểu luận về ẩm thực, bao gồm Завтрак туристаđồ hộp NgaRussian, halva, vodka, và Little Black Sambo.
- `Phép phản ngữ của Olga Morisovna` (オリガ・モリソヴナの反語法Origa Morisovuna no Hango-hōJapanese) (2002) - tiểu thuyết dài về một nữ vũ công già trong thời kỳ Liên Xô.
- `Bầu trời đầy sao giữa trưa` (真昼の星空Mahiru no HoshizoraJapanese) (2003)
- `Danh dự của quần lót, giá trị của khố` (パンツの面目ふんどしの沽券Pantsu no Menboku Fundoshi no KokenJapanese) (2005)
- `Kỹ thuật kể chuyện cười chắc chắn thành công` (必笑小咄のテクニックHisshō Kobanashi no TekunikkuJapanese) (2005) - tác phẩm cuối cùng được xuất bản khi bà còn sống.
- `Sự tương đồng của các câu tục ngữ khác - Nhân học tục ngữ` (他諺の空似 - ことわざ人類学Tagen no Sorani - Kotowaza JinruigakuJapanese) (2006) - xuất bản sau khi bà qua đời.
- `Một cuốn sách tuyệt vời đến mức sẽ đánh gục bạn` (打ちのめされるようなすごい本Uchinomesareru yō na Sugoi HonJapanese) (2006) - tập hợp các bài phê bình sách, xuất bản sau khi bà qua đời, bao gồm cả câu chuyện về cuộc chiến chống ung thư của bà.
- `Người cuồng sáng chế` (発明マニアHatsumei ManiaJapanese) (2007) - được đăng nhiều kỳ trên `Sunday Mainichi`, xuất bản sau khi bà qua đời.
- `Suốt đời không nuôi một con đực Homo sapiens` (終生ヒトのオスは飼わずShūsei Hito no Osu wa Kawa zuJapanese) (2007) - xuất bản sau khi bà qua đời.
- `"Định luật tình yêu" của Mari Yonehara` (米原万里の「愛の法則」Yonehara Mari no "Ai no Hōsoku"Japanese) (2007) - tập hợp các ghi chép bài giảng, xuất bản sau khi bà qua đời.
- `Lý do tại sao trái tim tôi có lông` (心臓に毛が生えている理由Shinzō ni Ke ga Haeteiru RiyūJapanese) (2008) - xuất bản sau khi bà qua đời.
- `Tuyển tập tiểu luận hay nhất của Mari Yonehara 1・2` (米原万里ベストエッセイ 1・2Yonehara Mari Besuto Essei 1・2Japanese) (2016) - tuyển tập hay nhất đầu tiên, xuất bản sau khi bà qua đời.
- `"Tôi" không vĩ đại là người tự do nhất` (偉くない「私」が一番自由Eraku nai "Watashi" ga Ichiban JiyūJapanese) (2016) - do Yu Sato biên tập và chú giải, xuất bản sau khi bà qua đời.
- `Con người và Vật chất 6 "Mari Yonehara"` (人と物6『米原万里』Hito to Mono Roku "Yonehara Mari"Japanese) (2017) - MUJI BOOKS, bao gồm 8 tiểu luận và "Di vật cuộc sống" chưa từng công bố, xuất bản sau khi bà qua đời.
3.2. Các tác phẩm dịch
Nhiều tác phẩm của Mari Yonehara đã được dịch sang các ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Hàn và tiếng Trung:
- Tiếng Hàn:**
- `Thời thơ ấu ở Praha` (프라하의 소녀시대Korean) - dịch từ `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối`.
- `Một tá phù thủy` (마녀의 한 다스Korean) - dịch từ `Một tá phù thủy`.
- `Nhân học tục ngữ -- 365 ngày toàn cầu được giải thích qua tục ngữ` (속담인류학 -- 속담으로 풀어 본 지구촌 365일Korean) - dịch từ `Sự tương đồng của các câu tục ngữ khác - Nhân học tục ngữ`.
- `Nhân văn học quần lót` (팬티 인문학Korean) - dịch từ `Danh dự của quần lót, giá trị của khố`.
- Tiếng Trung (Phồn thể/Giản thể):**
- `Hiện trường thông dịch của Mari Yonehara` (米原萬里的口譯現場Chinese) - dịch từ `Người đẹp không chung thủy hay người xấu trung trinh`.
- `Bữa sáng của du khách` (旅行者的早餐Chinese) - dịch từ `Bữa sáng của du khách`.
- `Mari Yonehara` (米原万里Chinese) - dịch từ `Con người và Vật chất 6 "Mari Yonehara"`.
3.3. Các tác phẩm đồng tác giả và đóng góp
Mari Yonehara cũng tham gia vào nhiều tác phẩm hợp tác, các cuộc phỏng vấn và đóng góp bài viết cho các tuyển tập, tạp chí và báo chí:
- `Nuôi dưỡng ngôn ngữ: Tuyển tập đối thoại Mari Yonehara` (言葉を育てる 米原万里対談集Kotoba o Sodateru Yonehara Mari TaidanshūJapanese) (2008)
- `Thế giới âm 50 độ C - Cuộc sống ở cực lạnh` (マイナス50℃の世界 - 寒極の生活Mainasu 50-do no Sekai - Kankyoku no SeikatsuJapanese) (1986, bản sửa đổi 2007) - văn bản của Yonehara, minh họa của Takahiro Sekiguchi.
- `Tuyển tập tiểu luận nổi tiếng Nhật Bản, Tập đặc biệt 66: Phương ngữ` (日本の名随筆 別巻66 方言Nihon no Meizuihitsu Bekkan 66 HōgenJapanese) (1996) - bao gồm bài "Nên dịch phương ngữ hay cả giọng điệu?".
- `Tiếng Osaka của ông Shiba - Tuyển tập tiểu luận hay nhất năm '97` (司馬サンの大阪弁 - '97年版ベスト・エッセイ集Shiba-san no Ōsaka-ben - '97-nenban Besuto EsseishūJapanese) (1997) - bao gồm bài "Bậc thầy thể hiện âm nhạc bằng lời nói."
- `Ngày than củi - Tuyển tập tiểu luận hay nhất năm '99` (木炭日和 - '99年版ベスト・エッセイ集Mokutan Biyori - '99-nenban Besuto EsseishūJapanese) (1999) - bao gồm bài "Văn bản hỗn hợp Kanji-Kana là báu vật của Nhật Bản."
- `Thế kỷ 20 chúng ta đã sống - Tập dưới` (私たちが生きた20世紀 - 下Watashitachi ga Ikita Nijisseiki - GeJapanese) (2000) - bao gồm bài "Ông nội và cha tôi, những người đã chạy qua giấc mơ."
- `Hướng dẫn đọc sách để có hy vọng trong thế kỷ 21` (二十一世紀に希望を持つための読書案内Nijūisseiki ni Kibō o Motsu Tame no Dokusho AnnaiJapanese) (2000)
- `Hướng dẫn đọc sách cho tuổi 17` (17歳のための読書案内Jūnana-sai no Tame no Dokusho AnnaiJapanese) (2007) - bao gồm bài "Thật khó để thuyết phục người mình thực sự yêu."
- `Rượu là sữa của người già - Tamamura Salon đang ở đỉnh cao!` (酒は老人のミルクである - 玉村サロン絶好調!Sake wa Rōjin no Miruku de Aru - Tamamura Saron Zekkōchō!Japanese) (2001) - bao gồm cuộc phỏng vấn "Sự thật về xã hội chưng cất Nga đáng yêu."
- `Kẹo caramel của mẹ - Tuyển tập tiểu luận hay nhất năm 2001` (母のキャラメル - 2001年版ベスト・エッセイ集Haha no Kyarameru - Nisenichi-nenban Besuto EsseishūJapanese) (2001) - bao gồm bài "Sản phẩm thay thế tình yêu."
- `Niềm vui đọc sách` (読書のたのしみDokusho no TanoshimiJapanese) (2002) - bao gồm bài "Phương pháp học ngoại ngữ ít đau đớn nhất."
- `Nói chuyện là hiểu! - Tuyển tập đối thoại Takeshi Yoro: Cơ thể lên tiếng` (話せばわかる! - 養老孟司対談集 身体がものをいうHanaseba Wakaru! - Yōrō Takeshi Taidanshū Karada ga Mono o IuJapanese) (2003) - bao gồm cuộc phỏng vấn "Tai của logic, mắt của liệt kê."
- `Ôi, thật xấu hổ` (ああ、恥ずかしĀ, HazukashiJapanese) (2003) - bao gồm bài "Lưỡi của chính tôi trở nên đáng sợ."
- `Bạn, ngọn đèn thức tỉnh trong đêm cô đơn này - Tuyển tập đối thoại Makoto Sataka` (君今この寂しい夜に目覚めている灯よ - 佐高信対談集Kimi Ima Kono Sabishii Yoru ni Mezameru Tomoshibi yo - Sataka Makoto TaidanshūJapanese) (2003) - bao gồm cuộc phỏng vấn "Sống xa nhà nước là thông minh."
- `Tọa đàm Lịch sử văn học Showa Tập 4` (座談会昭和文学史 第4巻Zadankai Shōwa Bungakushi Dai YonkanJapanese) (2003) - bao gồm "Hideo Kobayashi - Huyền thoại và sức mạnh ma thuật của ông."
- `Dù vậy, tôi vẫn phản đối chiến tranh.` (それでも私は戦争に反対します。Sore demo Watashi wa Sensō ni Hantai Shimasu.Japanese) (2004) - bao gồm bài "Người đánh giày ở Baghdad."
- `Tôi hiểu tiếng mèo` (わたし、猫語がわかるのよWatashi, Neko-go ga Wakaru no yoJapanese) (2004) - bao gồm bài "Noir với cà vạt trắng."
- `Tiểu thuyết 50 - "Thông điệp từ tác giả" dành cho bạn` (小説50 - あなたへの「著者からのメッセージ」Shōsetsu Gojū - Anata e no "Chosha kara no Messēji"Japanese) (2005) - bao gồm cuộc phỏng vấn về `Phép phản ngữ của Olga Morisovna`.
- `Chân dung cha và con gái` (父と娘の肖像Chichi to Musume no ShōzōJapanese) (2006) - bao gồm bài "Những lời nói ấy của người cha yêu quý."
- `Đối thoại những ngày hoài niệm -- Tuyển tập đối thoại Tomio Tada` (懐かしい日々の対話 -- 多田富雄対談集Natsukashii Hibi no Taiwa -- Tada Tomio TaidanshūJapanese) (2006) - bao gồm cuộc phỏng vấn "Bộ não được tạo ra để nói dối."
- `Ngày ấy, hương vị ấy - Lịch sử Showa qua "ký ức ẩm thực"` (あの日、あの味 - 「食の記憶」でたどる昭和史Ano Hi, Ano Aji - "Shoku no Kioku" de Tadoru ShōwashiJapanese) (2007) - bao gồm bài "Vụn cá trắng đông lạnh."
- `Tin tức truyền hình không bao giờ kết thúc` (テレビニュースは終わらないTerebi Nyūsu wa OwaranaiJapanese) (2007) - bao gồm cuộc phỏng vấn "Điều gì đã bị phơi bày trong vụ con tin người Nhật ở Iraq."
- `Hỡi người hiếm hoi, hãy mãnh liệt hơn, tự do hơn` (希人よ もっと激しく、もっと自由にMarebito yo Motto Hageshiku, Motto Jiyū niJapanese) (2000) - bao gồm bài "Thông dịch viên tiếng Nga Mari Yonehara."
- `Âm mưu của dì` (叔母の陰謀Oba no InbōJapanese) (2004) - truyện ngắn đăng trên báo `Yomiuri Shimbun` (trụ sở Osaka).
- `Phòng làm việc của Sensei - Báo cáo minh họa "Nơi làm việc có sách"` (センセイの書斎 - イラストルポ「本」のある仕事場Sensei no Shosai - Irasutorupo "Hon" no Aru ShigotobaJapanese) (2006) - bao gồm "Mari Yonehara (Nhà văn, Thông dịch viên đồng thời) 'Phương pháp tổ chức thông tin bằng tập tin và hộp'."
- `Một chữ một cuộc gặp gỡ - Bây giờ, nếu chỉ viết một chữ thôi, bạn sẽ viết gì?` (一字一会 - いま、何か一つだけ、字を書くとしたら?Ichiji Ichie - Ima, Nani ka Hitotsu dake, Ji o Kaku to Shitara?Japanese) (2006) - bao gồm một đóng góp mới của Mari Yonehara.
4. Ảnh hưởng và đánh giá
Mari Yonehara đã có ảnh hưởng đáng kể đến văn học Nhật Bản và diễn ngôn công chúng thông qua sự nghiệp đa dạng của mình. Với vai trò thông dịch đồng thời, đặc biệt trong thời kỳ Perestroika và sự sụp đổ của Liên Xô, bà đã giúp công chúng hiểu rõ hơn về những biến động địa chính trị và làm cho nghề thông dịch trở nên phổ biến. Sự xuất hiện thường xuyên của bà trên các đài truyền hình lớn như NHK và TBS đã củng cố hình ảnh công chúng của bà.
Trong lĩnh vực văn học, phong cách độc đáo của bà, kết hợp sự hài hước, lối chơi chữ và những quan sát sắc bén, đã tạo nên dấu ấn riêng. Các nhà phê bình đã đánh giá cao khả năng của bà trong việc pha trộn tự sự cá nhân với bình luận lịch sử và xã hội rộng lớn hơn. Chẳng hạn, Masaaki Nishiki gọi `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` là một "tác phẩm đáng sợ" và ca ngợi "khả năng miêu tả tuyệt vời" của bà, giúp các nhân vật "hiện lên rõ ràng giữa các dòng chữ." Natsuki Ikezawa cũng nhận xét về `Phép phản ngữ của Olga Morisovna` rằng tác phẩm này không chỉ khắc họa "sự mất mát những giấc mơ và sự ngây thơ của tuổi trẻ" mà còn miêu tả "thực trạng kỳ lạ của Liên Xô," cho thấy khả năng của bà trong việc lồng ghép những câu chuyện cá nhân vào bối cảnh chính trị phức tạp.
Sự tương tác của bà với các vấn đề xã hội và văn hóa đương thời được thể hiện rõ qua nhiều khía cạnh. Quan điểm phê phán của bà về các tổ chức (so sánh Đảng Cộng sản Nhật Bản với Bộ Ngoại giao) và niềm tin của bà vào sự phù hợp của tư tưởng Karl Marx để giải thích các mâu thuẫn xã hội đã cho thấy sự quan tâm sâu sắc của bà đến cấu trúc chính trị và xã hội. Hành trình tìm kiếm những người bạn học cũ từ trường Xô Viết trong `Sự thật đỏ chói của Anya nói dối` minh chứng cho sự quan tâm sâu sắc của bà đến tác động của các biến đổi địa chính trị lên cuộc sống con người. Vai trò bình luận viên thường xuyên trên chương trình `The Broadcaster` của TBS cũng thể hiện sự tham gia tích cực của bà vào diễn ngôn công chúng đương đại.
Ngoài ra, việc bà sử dụng `dajare` (chơi chữ) và `shimoneta` (những câu chuyện cười liên quan đến tình dục) có thể được xem là một cách để phá vỡ ngôn ngữ và chuẩn mực xã hội thông thường, sử dụng sự hài hước để tiết lộ những sự thật tiềm ẩn hoặc thách thức các điều cấm kỵ, từ đó ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về sự hài hước và diễn ngôn trí tuệ. Sự tham gia của bà vào PEN Nhật Bản cũng khẳng định cam kết của bà đối với tự do ngôn luận và cộng đồng văn học.
5. Qua đời
Mari Yonehara qua đời vào ngày 25 tháng 5 năm 2006 tại nhà riêng ở Kamakura, Kanagawa, hưởng dương 56 tuổi. Thông tin về sự ra đi của bà được công bố vào ngày 29 tháng 5. Nguyên nhân cái chết là do ung thư buồng trứng.
Vào tháng 10 năm 2003, bà được chẩn đoán mắc u nang buồng trứng và đã phẫu thuật nội soi để cắt bỏ. Tuy nhiên, khối u được cho là u nang lại được xác định là ung thư buồng trứng với nghi ngờ đã di căn. Dưới ảnh hưởng của Makoto Kondo, bà đã từ chối phẫu thuật mở, hóa trị và xạ trị. Thay vào đó, bà lựa chọn các phương pháp điều trị thay thế và dân gian để kích hoạt hệ miễn dịch. Một năm bốn tháng sau, bệnh di căn đến các hạch bạch huyết ở bẹn trái được xác nhận. Bà tiếp tục từ chối phẫu thuật và thử các phương pháp như liệu pháp nhiệt.
Cuộc chiến chống lại bệnh tật của bà được ghi lại trong cuốn sách `Một cuốn sách tuyệt vời đến mức sẽ đánh gục bạn` (打ちのめされるようなすごい本Uchinomesareru yō na Sugoi HonJapanese), xuất bản vào tháng 10 năm 2006. Tại thời điểm qua đời, bà đang viết chuyên mục "Người cuồng sáng chế" cho tạp chí `Sunday Mainichi` và "Nhật ký đọc sách của tôi" cho `Weekly Bunshun`. Tác phẩm cuối cùng của bà được xuất bản khi còn sống là `Kỹ thuật kể chuyện cười chắc chắn thành công` (2005).
Vào ngày 7 tháng 7 năm 2006, một buổi lễ tưởng niệm mang tên "Mari Yonehara-san wo Okuru Kai" (Buổi tiễn đưa Mari Yonehara) đã được tổ chức tại Câu lạc bộ Báo chí Quốc gia Nhật Bản. Yu Sato đã đọc điếu văn trong buổi lễ này. Mộ của bà nằm tại chùa Jōkōmyō-ji, và pháp danh sau khi mất của bà là `Jōji-in Roka Myōkun Daishi` (浄慈院露香妙薫大姉Japanese).