1. Cuộc đời
1.1. Thông tin cá nhân
Tên thật của cầu thủ là Marcelino Júnior Lopes Arruda, nhưng anh được biết đến rộng rãi với biệt danh Mazola. Anh sinh ngày 8 tháng 5 năm 1989 tại Guarulhos, bang São Paulo, Brasil. Mazola có chiều cao 176 cm và nặng 75 kg. Anh chủ yếu thi đấu ở vị trí tiền đạo và sở hữu một chân trái khỏe.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Mazola bắt đầu sự nghiệp cầu thủ trẻ của mình tại học viện của Portuguesa từ năm 2000 đến 2006, nơi anh từng là nhà vô địch São Paulo ở cấp độ trẻ. Sau đó, anh chuyển đến Ituano vào năm 2007 và tiếp tục quá trình đào tạo tại São Paulo FC từ năm 2007 đến 2008.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Mazola kéo dài hơn một thập kỷ, đưa anh đến nhiều câu lạc bộ và giải đấu khác nhau trên thế giới.
2.1. São Paulo FC
Mazola được São Paulo FC ký hợp đồng cho giai đoạn 2008-2011. Trong thời gian này, anh đã tham gia Copa Sudamericana năm 2008 nhưng không ghi được bàn thắng nào. Năm 2009, anh được cho mượn và sau đó trở lại São Paulo FC, thi đấu cho đến cuối Campeonato Paulista 2010. Anh có 1 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia vào năm 2010 và 1 lần vào năm 2011, đều không ghi bàn. Có thông tin cho rằng hợp đồng của anh với Al-Jazira là một phần trong thỏa thuận để giữ Ricardo Oliveira dưới dạng cho mượn tại São Paulo FC. Mazola bày tỏ sự hài lòng với việc chuyển nhượng này vì anh có ít cơ hội ra sân tại São Paulo.
2.2. Paulista FC
Năm 2010, Mazola được cho mượn tới Paulista FC. Anh đã ra sân 12 trận và ghi được 2 bàn thắng trong thời gian thi đấu tại đây, góp mặt trong giải Campeonato Paulista.
2.3. Guarani FC
Cũng trong năm 2010, anh tiếp tục được cho mượn, lần này là đến Guarani thuộc Campinas, để thi đấu tại Campeonato Brasileiro Série A. Anh đã ghi được 6 bàn thắng sau 29 lần ra sân cho Guarani trong giai đoạn này.
2.4. Urawa Reds
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2011, Mazola được cho mượn tới Urawa Red Diamonds tại Nhật Bản. Câu lạc bộ đã miêu tả anh là một tiền đạo thuận chân trái sở hữu tốc độ vượt trội và khả năng đột phá mạnh mẽ, có thể tạo cơ hội cho đồng đội và thể hiện quyết tâm chiến thắng mãnh liệt. Trong thời gian ở Urawa, anh đôi khi trình diễn những cú sút uy lực bằng chân trái và những pha đi bóng hiệu quả nhờ tốc độ. Tuy nhiên, anh gặp khó khăn trong việc duy trì thể lực và phối hợp với đồng đội, dẫn đến việc không thể giành được vị trí đá chính thường xuyên. Vào ngày 25 tháng 12 năm 2011, câu lạc bộ thông báo hợp đồng cho mượn của anh đã kết thúc và anh sẽ trở lại São Paulo FC. Tại J.League, anh được đăng ký với tên gọi マゾーラMazolaJapanese. Anh đã ra sân 21 trận và ghi 3 bàn tại J1 League, 3 trận tại Cúp Thiên Hoàng, và 2 trận ghi 1 bàn tại J.League Cup, tổng cộng 26 trận và 4 bàn cho Urawa.
2.5. Hangzhou Greentown
Từ năm 2012 đến 2013, Mazola thi đấu cho Hangzhou Greentown, một câu lạc bộ thuộc Chinese Super League, dưới dạng cho mượn. Trong thời gian này, đội bóng được dẫn dắt bởi Takeshi Okada, cựu huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Nhật Bản. Anh đã ra sân 20 trận và ghi 3 bàn vào năm 2012, và 22 trận không ghi bàn vào năm 2013, tổng cộng 42 trận và 3 bàn tại Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc, cùng với 2 lần ra sân ở các giải đấu cúp.
2.6. Portimonense SC
Từ năm 2014 đến 2015, Mazola thi đấu cho Portimonense SC tại Bồ Đào Nha. Anh đã có 7 lần ra sân và ghi 2 bàn tại Giải hạng nhì Bồ Đào Nha.
2.7. Figueirense FC
Vào ngày 30 tháng 7 năm 2014, Mazola được cho mượn đến Figueirense FC. Cùng với Figueirense, anh đã giành chức vô địch Campeonato Catarinense vào năm 2015. Anh đã ra sân 14 trận và ghi 3 bàn trong giai đoạn cho mượn này.
2.8. Ceará SC
Vào ngày 5 tháng 8 năm 2015, anh được cho mượn đến Ceará SC. Anh đã ra sân 15 trận và ghi 1 bàn cho câu lạc bộ.
2.9. Guizhou Hengfeng
Năm 2016, Mazola chuyển đến Guizhou Hengfeng tại Trung Quốc. Anh đã ra sân 28 trận và ghi 14 bàn, thể hiện phong độ ấn tượng.
2.10. Jeonbuk Hyundai Motors
Năm 2017, Mazola chuyển nhượng tới Jeonbuk Hyundai Motors tại Hàn Quốc. Sự có mặt của anh được kỳ vọng sẽ thay thế Kim Bo-kyung và củng cố hàng công bên cánh, anh nhận chiếc áo số 10 và nhận được kỳ vọng lớn từ huấn luyện viên Choi Kang-hee. Tuy nhiên, một chấn thương trước mùa giải đã ngăn anh hồi phục hoàn toàn. Anh không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho câu lạc bộ. Hợp đồng của anh bị chấm dứt vào ngày 30 tháng 6 năm 2017. Tại K League 1, anh được đăng ký với tên gọi 마졸라MajollaKorean.
2.11. CRB
Năm 2018, Mazola gia nhập CRB. Anh đã ra sân 20 trận và ghi 1 bàn cho câu lạc bộ.
2.12. EC São Bento
Năm 2019, Mazola thi đấu cho EC São Bento. Anh không có bất kỳ lần ra sân nào.
2.13. Tractor Sazi FC
Từ năm 2019 đến 2020, Mazola thi đấu cho Tractor Sazi FC tại Iran. Anh đã ra sân 9 trận cho câu lạc bộ.

2.14. Juventude-SP
Năm 2020, Mazola gia nhập Juventude-SP. Anh không có bất kỳ lần ra sân nào.
2.15. Caxias
Năm 2021, Mazola thi đấu cho Caxias. Anh đã ra sân 10 trận cho câu lạc bộ.
2.16. São José-RS
Từ năm 2021 đến 2022, Mazola thi đấu cho São José-RS. Anh đã ra sân 26 trận và ghi 4 bàn.
2.17. Ypiranga-RS
Tính đến năm 2023, Mazola đang thi đấu cho Ypiranga-RS, nơi anh đã có 1 lần ra sân.
3. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Mazola tại các câu lạc bộ và giải đấu khác nhau trong sự nghiệp chuyên nghiệp của anh:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
São Paulo FC | 2010 | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 |
Paulista | 2010 | 12 | 2 | - | - | - | - | 12 | 2 |
Guarani | 2010 | 29 | 6 | - | - | - | - | 29 | 6 |
São Paulo FC | 2011 | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 |
Urawa Reds | 2011 | 21 | 3 | 3 | 0 | 2 | 1 | 26 | 4 |
Hangzhou Greentown | 2012 | 20 | 3 | 2 | 0 | - | - | 22 | 3 |
2013 | 22 | 0 | 0 | 0 | - | - | 22 | 0 | |
Portimonense SC | 2013-14 | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 |
Figueirense FC | 2014-15 | 14 | 3 | - | - | - | - | 14 | 3 |
Ceará SC | 2015 | 15 | 1 | - | - | - | - | 15 | 1 |
Guizhou Hengfeng | 2016 | 28 | 14 | - | - | - | - | 28 | 14 |
Jeonbuk Hyundai Motors | 2017 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 |
CRB | 2018 | 20 | 1 | - | - | - | - | 20 | 1 |
EC São Bento | 2019 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 |
Tractor Sazi FC | 2019-20 | 9 | 0 | - | - | - | - | 9 | 0 |
Juventude-SP | 2020 | 0 | 0 | - | - | - | - | 0 | 0 |
Caxias | 2021 | 10 | 0 | - | - | - | - | 10 | 0 |
São José-RS | 2021-22 | 26 | 4 | - | - | - | - | 26 | 4 |
Ypiranga-RS | 2023 | 1 | 0 | - | - | - | - | 1 | 0 |
Tổng cộng sự nghiệp | 237 | 39 | 5 | 0 | 2 | 1 | 244 | 40 |
4. Danh hiệu
4.1. Câu lạc bộ
- Figueirense FC
- Campeonato Catarinense: 2015