1. Tổng quan
Marcel Dupré là một thần đồng âm nhạc, sinh ra trong một gia đình có truyền thống âm nhạc tại Rouen, Pháp. Ông học tại Nhạc viện Paris dưới sự hướng dẫn của các bậc thầy như Alexandre Guilmant, Louis Vierne và Charles-Marie Widor, và đã giành Giải thưởng Rome danh giá vào năm 1914. Dupré nổi tiếng toàn cầu với hơn 2.000 buổi hòa nhạc organ, bao gồm chuỗi 10 buổi biểu diễn thuộc lòng toàn bộ tác phẩm organ của Johann Sebastian Bach tại Paris vào năm 1920 và 1921, một kỳ tích chưa từng có. Ông kế nhiệm Widor làm nghệ sĩ organ chính thức tại Nhà thờ Saint-Sulpice, Paris vào năm 1934 và giữ vị trí này cho đến cuối đời. Bên cạnh sự nghiệp biểu diễn, Dupré còn là một nhà giáo dục tận tâm, giữ chức giáo sư và sau đó là giám đốc tại Nhạc viện Paris và Nhạc viện Mỹ ở Fontainebleau, đào tạo nhiều thế hệ nghệ sĩ organ nổi tiếng, trong đó có Olivier Messiaen. Là một nhà soạn nhạc sung mãn, ông đã để lại 65 tác phẩm có số opus, chủ yếu cho organ, nhưng cũng bao gồm các tác phẩm cho piano, dàn nhạc, hợp xướng và nhạc thính phòng. Ông cũng là tác giả của nhiều sách giáo khoa và luận văn quan trọng về kỹ thuật organ, ứng tác và lý thuyết âm nhạc. Di sản của ông được duy trì thông qua các tác phẩm, bản ghi âm và ảnh hưởng sâu rộng đến nền âm nhạc organ thế giới.

2. Thời thơ ấu và giáo dục
Marcel Dupré sinh ra trong một gia đình âm nhạc giàu có ở Rouen, Pháp, và sớm bộc lộ tài năng thiên bẩm, được mệnh danh là một thần đồng.
2.1. Xuất thân và bối cảnh gia đình
Cha của ông, Aimable Albert Dupré, là nghệ sĩ organ chính thức của Tu viện Saint-Ouen, Rouen từ năm 1911 cho đến khi qua đời và là bạn của Aristide Cavaillé-Coll, một nhà chế tạo organ nổi tiếng. Cavaillé-Coll đã lắp đặt một cây organ tại nhà riêng của gia đình Dupré khi Marcel mới 10 tuổi (một số nguồn khác ghi là 14 tuổi), tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển tài năng của ông. Mẹ của ông, Marie-Alice (nhũ danh Chauvière), là một nghệ sĩ cello và cũng dạy nhạc. Chú của ông, Henri Auguste Dupré, là một nghệ sĩ violin và viola. Cả hai ông nội của Marcel cũng là nghệ sĩ organ: Étienne-Pierre Chauvière là maître de chapelle (trưởng ca đoàn) tại Saint-Patrice ở Rouen và là một giọng bass opera, còn Aimable Auguste-Pompée Dupré cũng là bạn của Cavaillé-Coll. Môi trường gia đình này đã nuôi dưỡng niềm đam mê âm nhạc của Dupré từ khi còn rất nhỏ.

2.2. Quá trình học tập
Dupré bắt đầu học nhạc từ sớm, nhận những bài học đầu tiên từ Alexandre Guilmant. Năm 1904, ông vào Nhạc viện Paris, nơi ông tiếp tục trau dồi kỹ năng dưới sự hướng dẫn của những giáo sư hàng đầu. Ông học piano với Louis Diémer và Lazare Lévy, organ với Alexandre Guilmant và Louis Vierne, và fugue cùng sáng tác với Charles-Marie Widor. Quá trình học tập chuyên sâu này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp biểu diễn và sáng tác lừng lẫy của ông sau này.
2.3. Giải thưởng Prix de Rome
Năm 1914, Marcel Dupré đã đạt được một thành tựu quan trọng trong sự nghiệp sáng tác ban đầu của mình khi giành giải Giải thưởng Rome (Grand Prix de Rome) danh giá với bản cantata mang tên Psyché. Đây là một giải thưởng uy tín của Pháp dành cho các nghệ sĩ trẻ tài năng, đánh dấu sự công nhận chính thức đối với khả năng sáng tác của ông.
3. Hoạt động biểu diễn
Marcel Dupré nổi tiếng toàn cầu với các buổi hòa nhạc organ quốc tế, xây dựng danh tiếng lẫy lừng thông qua những chuyến lưu diễn rộng khắp và các màn trình diễn đáng kinh ngạc.
3.1. Lưu diễn quốc tế
Dupré đã xây dựng danh tiếng quốc tế của mình thông qua việc thực hiện hơn 2.000 buổi hòa nhạc organ trên khắp thế giới, bao gồm Úc, Hoa Kỳ, Canada và châu Âu. Sự tài trợ cho chuyến lưu diễn xuyên lục địa Mỹ của tập đoàn John Wanamaker Department Store đã đưa tên tuổi ông lên tầm vóc quốc tế. Bản Symphonie-Passion của ông ban đầu được hình thành như một màn ứng tác trên cây Wanamaker Organ ở Philadelphia.
3.2. Biểu diễn toàn bộ tác phẩm của Bach
Một trong những thành tựu biểu diễn đáng kinh ngạc nhất của Dupré là chuỗi 10 buổi hòa nhạc lịch sử, trong đó ông biểu diễn thuộc lòng toàn bộ các tác phẩm organ của Johann Sebastian Bach. Những buổi biểu diễn này diễn ra vào năm 1920 tại Nhạc viện Paris và năm 1921 tại Palais du Trocadéro ở Paris, gây chấn động giới âm nhạc vì sự phi thường của chúng.
3.3. Các buổi biểu diễn quan trọng khác
Năm 1934, Dupré kế nhiệm Charles-Marie Widor làm nghệ sĩ organ chính thức tại Nhà thờ Saint-Sulpice, Paris và giữ vị trí này cho đến cuối đời. Điều này có nghĩa là trong hơn một thế kỷ, vị trí này chỉ thay đổi một lần, do Widor đã giữ nó trong hơn sáu thập kỷ. Năm 1937, ông được mời biểu diễn tại đám cưới của Công tước xứ Windsor và Wallis Simpson, một sự kiện đặc biệt thể hiện tầm vóc và uy tín của ông trong giới âm nhạc quốc tế. Cùng năm đó, Widor qua đời.
4. Giảng dạy và hoạt động giáo dục
Marcel Dupré không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc tài năng mà còn là một nhà giáo dục âm nhạc xuất sắc, đã đào tạo nhiều thế hệ nghệ sĩ organ và giữ vai trò quan trọng trong các tổ chức giáo dục âm nhạc hàng đầu.
4.1. Giáo sư tại Nhạc viện Paris
Năm 1926, Dupré được bổ nhiệm làm giáo sư biểu diễn và ứng tác organ tại Nhạc viện Paris. Ông giữ vị trí này cho đến năm 1954, trong suốt gần ba thập kỷ, ông đã truyền đạt kiến thức và kỹ năng của mình cho nhiều thế hệ học trò, định hình tương lai của âm nhạc organ.
4.2. Giám đốc nhạc viện
Bên cạnh vai trò giáo sư, Dupré còn đảm nhiệm các vị trí hành chính quan trọng. Từ năm 1947 đến 1954, ông là giám đốc của Nhạc viện Mỹ, tọa lạc tại cánh Louis XV của Lâu đài Fontainebleau gần Paris. Năm 1954, sau cái chết của Claude Delvincourt trong một tai nạn giao thông, Dupré trở thành giám đốc của Nhạc viện Paris. Tuy nhiên, ông chỉ giữ chức vụ này trong hai năm vì luật pháp quốc gia buộc ông phải nghỉ hưu ở tuổi 70.
4.3. Học trò và ảnh hưởng
Marcel Dupré đã đào tạo hai thế hệ nghệ sĩ organ nổi tiếng, những người sau này đã trở thành những nhân vật có ảnh hưởng lớn trong thế giới âm nhạc. Một số học trò xuất sắc của ông bao gồm Jehan Alain và Marie-Claire Alain, Jean-Marie Beaudet, Pierre Cochereau, Françoise Renet, Jeanne Demessieux, Rolande Falcinelli, Jean-Jacques Grunenwald, Odile Pierre, Jean Guillou, Jean Langlais, Carl Weinrich, Clarence Watters, và đặc biệt là Olivier Messiaen. Thông qua việc giảng dạy, Dupré không chỉ truyền đạt kỹ thuật mà còn định hình tư duy âm nhạc và phong cách biểu diễn cho các học trò của mình, để lại dấu ấn sâu sắc trong sự phát triển của âm nhạc organ hiện đại. Roger Wagner, một chỉ huy hợp xướng hàng đầu của Mỹ, cũng từng là học trò của Dupré.
5. Sáng tác
Là một nhà soạn nhạc, Marcel Dupré đã tạo ra một khối lượng tác phẩm đồ sộ với 65 tác phẩm có số opus (cộng thêm một tác phẩm "bis"), chủ yếu tập trung vào organ.
5.1. Tổng quan sự nghiệp sáng tác
Các tác phẩm của Dupré nổi bật với sự phức tạp kỹ thuật và yêu cầu cao về người biểu diễn. Mặc dù ông là một nghệ sĩ điêu luyện bậc thầy, đôi khi sự nhấn mạnh vào kỹ thuật và tính điêu luyện có thể ảnh hưởng đến nội dung và chiều sâu âm nhạc. Tuy nhiên, những tác phẩm thành công hơn của ông đã kết hợp tài năng điêu luyện này với tính toàn vẹn âm nhạc cao.
5.2. Các tác phẩm organ chính
Phần lớn các tác phẩm organ của Dupré có độ khó từ trung bình đến cực kỳ khó, và một số tác phẩm đặt ra những yêu cầu kỹ thuật gần như không thể đối với người biểu diễn, ví dụ như Évocation op. 37, Suite op. 39, Deux Esquisses op. 41, và Vision op. 44.
Những sáng tác của Dupré thường được nghe và thu âm nhiều nhất thường là từ giai đoạn đầu sự nghiệp của ông. Trong thời gian này, ông đã viết Ba Prelude và Fugue, Op. 7 (1912). Các Prelude thứ nhất và thứ ba (đặc biệt là Prelude cung Sol thứ với tốc độ cực nhanh và các hợp âm pedal) đã bị chính Charles-Marie Widor tuyên bố là không thể chơi được. Mức độ phức tạp của những prelude này đến mức trong nhiều năm, Dupré là nghệ sĩ organ duy nhất có thể biểu diễn chúng trước công chúng.
Theo nhiều cách, Dupré có thể được xem như một Niccolò Paganini của organ. Là một nghệ sĩ bậc thầy ở đẳng cấp cao nhất, ông đã đóng góp rộng rãi vào sự phát triển kỹ thuật (cả trong âm nhạc organ của ông và trong các tác phẩm sư phạm của ông). Những tác phẩm thành công hơn của ông kết hợp sự điêu luyện này với tính toàn vẹn âm nhạc cao, những phẩm chất được tìm thấy trong các sáng tác như Symphonie-Passion, Chemin de la Croix, Preludes và Fugues, Esquisses và Évocation, và Cortège et Litanie.
5.3. Các tác phẩm ngoài organ
Mặc dù trọng tâm sáng tác của Dupré luôn là organ, nhưng ông cũng có nhiều tác phẩm thuộc các thể loại khác. Các sáng tác của ông bao gồm các tác phẩm cho piano, dàn nhạc và hợp xướng, cũng như nhạc thính phòng, và một số bản chuyển soạn. Đặc biệt, bản Giao hưởng cung Sol thứ Op. 25 cho organ và dàn nhạc của ông là một tác phẩm đáng chú ý. Hiện có hơn 100 bản ghi âm các tác phẩm của ông.
6. Khả năng ứng tác
Marcel Dupré nổi bật như một trong những nghệ sĩ ứng tác xuất sắc nhất thế kỷ 20. Ông có khả năng phi thường trong việc lấy các chủ đề cho sẵn và tức thời dệt nên toàn bộ các bản giao hưởng xung quanh chúng, thường sử dụng các kỹ thuật đối âm phức tạp bao gồm cả fugue. Việc đạt được những kỳ công này một phần là do thiên tài bẩm sinh của ông và một phần là do sự làm việc cực kỳ chăm chỉ của ông, thực hiện các bài tập trên giấy khi không bận luyện tập hay sáng tác.
7. Chức vụ và phục vụ
Marcel Dupré đã kế nhiệm Charles-Marie Widor vào năm 1934 để trở thành nghệ sĩ organ chính thức tại Nhà thờ Saint-Sulpice, Paris. Ông giữ chức vụ danh dự này cho đến khi qua đời vào năm 1971, tổng cộng 37 năm. Nhờ đó, vị trí nghệ sĩ organ chính thức tại Saint-Sulpice chỉ thay đổi một lần trong một thế kỷ, do Widor đã giữ chức vụ này trong hơn sáu thập kỷ trước đó.
8. Sách và tác phẩm lý thuyết
Dupré không chỉ là một nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc tài năng mà còn là một nhà lý thuyết và giáo dục âm nhạc uyên bác. Ông đã để lại nhiều sách giáo khoa, luận văn và công trình biên soạn có giá trị.
8.1. Phương pháp chơi organ và lý thuyết ứng tác
Ông đã viết một phương pháp chơi organ (Méthode d'orgue) vào năm 1927, cùng với hai luận văn quan trọng về ứng tác organ vào năm 1926 và 1937. Những tác phẩm này phục vụ mục đích giáo dục, cung cấp hướng dẫn chi tiết về kỹ thuật chơi organ và nghệ thuật ứng tác.
8.2. Sách lý thuyết và phân tích âm nhạc
Dupré cũng là tác giả của nhiều sách lý thuyết chuyên sâu về các lĩnh vực khác nhau của âm nhạc. Các tác phẩm này bao gồm sách về phân tích hòa âm (1936), đối âm (1938), fugue (1938), và đệm Bình ca (1937). Ngoài ra, ông còn viết các bài tiểu luận về kiến trúc organ, âm học và triết lý âm nhạc, thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của ông về nhiều khía cạnh của nghệ thuật âm nhạc.
8.3. Biên soạn và chỉnh sửa bản nhạc
Ông đã chuẩn bị các ấn bản nghiên cứu về các tác phẩm organ của nhiều bậc thầy vĩ đại, bao gồm Johann Sebastian Bach, George Frideric Handel, Wolfgang Amadeus Mozart, Franz Liszt, Felix Mendelssohn, Robert Schumann, César Franck và Alexander Glazunov. Công việc biên soạn và chỉnh sửa này đã giúp bảo tồn và phổ biến các tác phẩm kinh điển, đồng thời cung cấp các phiên bản đáng tin cậy cho các học sinh và nghệ sĩ biểu diễn.
9. Đời tư
Marcel Dupré kết hôn với Jeanne-Claire Marguerite Dupré-Pascouau, người mà ông gọi thân mật là 'Jeannette'. Bà Jeanne-Claire sống đến năm 1978 và đã hiến tặng tất cả các bản thảo âm nhạc của chồng cho Thư viện Quốc gia Pháp. Con gái của ông, Marguerite (sau này là Dupré-Tollet), là một nghệ sĩ piano hòa nhạc (học trò của Nikolai Medtner) và ở một mức độ ít hơn, cũng là một nghệ sĩ organ.
10. Qua đời
Marcel Dupré qua đời vào ngày 30 tháng 5 năm 1971 tại Meudon (gần Paris) ở tuổi 85, vào Chúa Nhật Ngũ Tuần. Ông đã biểu diễn trong hai buổi lễ ngay trước khi qua đời vì ngừng tim.
11. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Marcel Dupré đối với âm nhạc organ là vô cùng to lớn, bao gồm các tác phẩm sáng tác, kỹ thuật biểu diễn điêu luyện, và ảnh hưởng sâu rộng trong lĩnh vực giáo dục âm nhạc.
11.1. Tổ chức xúc tiến nghệ thuật
Vào năm 1970, với sự đồng ý của chính nhà soạn nhạc, Hiệp hội những người bạn nghệ thuật Marcel Dupré (L'Association des amis de l'art de Marcel Dupré) đã được thành lập nhằm mục đích giúp quảng bá các tác phẩm của ông. Hiệp hội này hiện sở hữu ngôi nhà cũ của ông ở Meudon.
11.2. Ảnh hưởng đối với giới âm nhạc
Marcel Dupré đã có ảnh hưởng sâu sắc đến giới âm nhạc thông qua ba khía cạnh chính: biểu diễn, sáng tác và giảng dạy. Các buổi biểu diễn của ông, đặc biệt là việc thuộc lòng toàn bộ tác phẩm organ của Bach, đã nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật và nghệ thuật cho các nghệ sĩ organ. Các sáng tác của ông, dù đôi khi rất khó, đã mở rộng ranh giới kỹ thuật của organ và khuyến khích sự đổi mới. Quan trọng nhất, vai trò của ông với tư cách là một giáo sư và giám đốc nhạc viện đã đào tạo một thế hệ nghệ sĩ organ xuất sắc, những người sau này tiếp tục phát triển và truyền bá âm nhạc organ trên toàn thế giới. Ông được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất trong lịch sử âm nhạc organ thế kỷ 20.
11.3. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được ca ngợi về tài năng và sự điêu luyện, một số nhà phê bình đã chỉ ra rằng đôi khi sự nhấn mạnh quá mức vào kỹ thuật và tính điêu luyện trong các tác phẩm của Dupré có thể làm giảm đi chiều sâu và nội dung âm nhạc. Tuy nhiên, những tác phẩm thành công nhất của ông đã kết hợp một cách hài hòa giữa sự điêu luyện bậc thầy và tính toàn vẹn âm nhạc cao, khẳng định vị trí của ông như một nhà soạn nhạc và nghệ sĩ biểu diễn vĩ đại.