1. Cuộc đời và sự nghiệp
Makoto Kaneko đã trải qua một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài hai thập kỷ, từ những ngày đầu tiên tại trường trung học cho đến khi trở thành một cầu thủ nội đồng trụ cột của Nippon Professional Baseball.
1.1. Thời niên thiếu và học đường
Makoto Kaneko sinh ra tại Abiko, tỉnh Chiba, Nhật Bản. Ông theo học tại Trường Trung học Josogakuin (常総学院高校Jōsō Gakuin KōkōJapanese), nơi ông đã phát triển tài năng bóng chày của mình. Trong thời gian học trung học, Kaneko đã ba lần tham dự Giải đấu Koshien danh giá, bao gồm cả giải mùa xuân và mùa hè. Ông chơi ở vị trí shortstop trong suốt thời gian này.
Vào mùa hè năm 1993, tại Giải vô địch bóng chày trung học quốc gia Nhật Bản lần thứ 75, đội của Kaneko đã lọt vào bán kết nhưng để thua Trường Trung học Kasukabe Kyoei của Yoshihiro Doi. Mặc dù vậy, Kaneko đã thể hiện phong độ ấn tượng khi ghi được ít nhất một cú đánh trong tất cả các trận đấu của giải đấu đó. Với thành tích nổi bật này, ông đã được Hokkaido Nippon-Ham Fighters lựa chọn ở vòng 3 trong Kỳ tuyển chọn cầu thủ mới của Nippon Professional Baseball năm 1993 và chính thức gia nhập đội bóng chuyên nghiệp.
1.2. Gia nhập chuyên nghiệp
Sau khi được Hokkaido Nippon-Ham Fighters (khi đó còn là Nippon-Ham Fighters) lựa chọn ở vòng 3 trong kỳ tuyển chọn cầu thủ mới năm 1993, Makoto Kaneko chính thức bắt đầu sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp của mình vào năm 1994.
1.3. Sự nghiệp tại Hokkaido Nippon-Ham Fighters
Makoto Kaneko đã cống hiến toàn bộ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình cho Hokkaido Nippon-Ham Fighters, trở thành một biểu tượng của đội bóng trong hai thập kỷ.
1.3.1. Khởi đầu và thành tựu ban đầu (1994-2001)
Năm 1994, Kaneko không có lần ra sân nào ở đội một, dành thời gian phát triển ở đội hai. Màn ra mắt chuyên nghiệp của ông diễn ra vào ngày 2 tháng 4 năm 1995, trong trận đấu thứ hai với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Fujiidera, khi ông vào sân với tư cách cầu thủ chạy thay cho Shinichi Igarashi ở hiệp 9. Trận đấu đầu tiên ông ra sân từ đầu là vào ngày 3 tháng 10 năm 1995, trong trận đấu thứ 13 với Saitama Seibu Lions tại Sân vận động Seibu Lions, ông thi đấu ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai và là người đánh bóng thứ 8. Trong cùng trận đấu đó, ông cũng ghi được cú đánh đầu tiên trong sự nghiệp từ cú ném của Kazuyoshi Ono.
Năm 1996, ở mùa giải chuyên nghiệp thứ ba, Kaneko trở thành cầu thủ ném bóng thứ hai chính thức của đội. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .261 và dẫn đầu Pacific League với 38 cú hy sinh thành công. Với những thành tích này, ông đã được vinh danh là Tân binh xuất sắc nhất năm của Pacific League. Đáng chú ý, Toshihisa Nishi, một cựu học sinh của trường Josogakuin, cũng là Tân binh xuất sắc nhất năm của Central League trong cùng năm. Kaneko ghi điểm RBI đầu tiên vào ngày 12 tháng 4 năm 1996, trong trận đấu đầu tiên với Chiba Lotte Marines tại Tokyo Dome, từ cú ném của Eric Hillman. Cú đánh cắp căn cứ đầu tiên của ông diễn ra vào ngày 17 tháng 4 năm 1996, trong trận đấu thứ tư với Fukuoka Daiei Hawks tại Fukuoka Dome. Cú hy sinh đầu tiên vào ngày 2 tháng 5 năm 1996, và cú đánh nhà đầu tiên vào ngày 5 tháng 5 năm 1996, trong trận đấu thứ sáu với Kintetsu Buffaloes.
Năm 1997, Kaneko lần đầu tiên trong sự nghiệp đạt số cú đánh nhà hai chữ số (12 cú) và duy trì tỷ lệ đánh bóng .277. Ông suýt giành giải Găng tay vàng khi chỉ kém Koichi Oshima (đội Orix Buffaloes) một phiếu. Ông cũng nhận được Giải thưởng MVP Tokyo Dome năm 1997. Vào ngày 14 tháng 6 năm 1997, trong trận đấu thứ 13 với Seibu Lions, ông có 5 cú strikeout trong một trận đấu, trở thành cầu thủ thứ 8 trong lịch sử và thứ 4 ở Pacific League đạt kỷ lục này.
Năm 1998, Kaneko trải qua giai đoạn đầu mùa giải với phong độ đánh bóng kém, tỷ lệ đánh bóng chỉ đạt .210 vào tháng 5 và thường xuyên đánh bóng ở vị trí thứ 9. Ông ghi được 26 RBI và giảm đáng kể số lần strikeout so với năm trước. Trong năm này, ông đã được trao giải Găng tay vàng ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai.
Năm 1999, Kaneko lần đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình ra sân trong tất cả các trận đấu của mùa giải. Ông tiếp tục nhận giải Găng tay vàng ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai, đánh dấu năm thứ hai liên tiếp nhận giải này. Ông cũng được xướng tên trong Đội hình tiêu biểu ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai.
Năm 2000, tỷ lệ đánh bóng của Kaneko giảm xuống còn .231. Tuy nhiên, năm 2001, ông đã cải thiện tỷ lệ đánh bóng và ra sân trong tất cả các trận đấu lần thứ hai trong sự nghiệp. Từ năm 1997 đến 2001, Kaneko đã có 5 năm liên tiếp dẫn đầu về tỷ lệ phòng ngự ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai, một kỷ lục chung của Pacific League.
1.3.2. Thay đổi vị trí và giai đoạn giữa sự nghiệp (2002-2009)
Năm 2002, Makoto Kaneko chuyển từ vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai sang shortstop, khi cầu thủ shortstop chính thức trước đó là Yukihiro Tanaka chuyển sang vị trí cầu thủ ném bóng thứ ba. Trong năm này, ông có phong độ đánh bóng tốt với tỷ lệ .285. Kaneko cũng được kế thừa số áo 8 từ Atsushi Kataoka, người mà ông xem như anh trai và đã chuyển sang Hanshin Tigers. Ông cũng lần đầu tiên xuất hiện trong Trận đấu All-Star.
Năm 2003, Kaneko gặp khó khăn trong đánh bóng, tỷ lệ chỉ đạt .244 và không đạt được 100 cú đánh. Tuy nhiên, năm 2004, ông được chọn vào đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens cùng với đồng đội Michihiro Ogasawara, nơi đội đã giành huy chương đồng. Mặc dù vậy, trong mùa giải, ông vẫn không đạt được 100 cú đánh. Vào ngày 6 tháng 4 năm 2004, trong trận đấu thứ hai với Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Chiba Marine, ông đạt cột mốc 1000 trận đấu trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 391 trong lịch sử đạt được thành tích này. Ông cũng có lần thứ hai tham dự Trận đấu All-Star và lập kỷ lục 11 cú hỗ trợ trong một trận đấu ở vị trí shortstop vào ngày 6 tháng 7 năm 2004, trong trận đấu thứ 14 với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sapporo Dome.
Năm 2005, Kaneko bị huấn luyện viên Trey Hillman (lúc đó) chỉ trích vì tỷ lệ lên căn cứ thấp và mất vị trí shortstop chính thức vào tay cầu thủ nước ngoài mới Eric Almonte, bắt đầu mùa giải ở đội hai. Tuy nhiên, do phong độ kém của Almonte, ông được triệu tập lên đội một vào tháng 5 và trở lại vị trí chính thức. Vào ngày 23 tháng 8 năm 2005, trong trận đấu thứ 15 với Seibu Lions tại Invoice Seibu Dome, ông đạt cột mốc 1000 cú đánh trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 236 trong lịch sử đạt được thành tích này. Cuối mùa giải, ông tham gia một buổi trình diễn bữa tối của cầu thủ tại Sapporo Grand Hotel để mở rộng lượng người hâm mộ.
Năm 2006, Kaneko được bổ nhiệm làm Chủ tịch Hiệp hội Cầu thủ Nippon-Ham Fighters. Ông chủ yếu thi đấu ở vị trí đánh bóng thứ 9, góp phần vào chức vô địch giải đấu và Japan Series của đội. Trong trận đấu thứ hai của Japan Series với Chunichi Dragons, ông đã có cú đánh quyết định ở hiệp 7 để đưa đội vượt lên dẫn trước từ cú ném của Masa Yamamoto. Ở hiệp sau đó, ông có một pha phòng ngự xuất sắc ở khu vực giữa cầu thủ ném bóng thứ ba và shortstop trước cú đánh khó của Kazuyoshi Tatsunami, giúp đội có được một pha phong tỏa ở căn cứ thứ hai. Trong trận đấu thứ năm, ông thực hiện một cú squeeze bunt khéo léo từ cú ném của Kenshin Kawakami để san bằng tỷ số. Từ vòng Pacific League Playoff trở đi, ông đổi màu băng cổ tay sang màu xanh lá cây nhạt (浅葱色asagi-iroJapanese), một quyết định được đưa ra trong một buổi nói chuyện trong kỳ nghỉ All-Star. Ông cũng nhận được Giải thưởng Đặc biệt MVP Sapporo Dome năm 2006.
Năm 2007, Kaneko được bổ nhiệm làm đội trưởng. Mặc dù phong độ đánh bóng chung của đội không tốt vào đầu mùa giải, Kaneko lại có phong độ đánh bóng xuất sắc, đôi khi được xếp vào vị trí đánh bóng chủ chốt, nhưng chủ yếu vẫn là vị trí thứ 9. Ông đạt tỷ lệ đánh bóng .243 (thấp nhất giải đấu) nhưng tỷ lệ đánh bóng khi có người chạy ở vị trí ghi điểm là .285, ghi được 53 RBI (thứ ba trong đội). Trong trận đấu đầu tiên của Japan Series với Chunichi, ông đã có một cú đánh đơn vào giữa sân từ cú ném của Kenshin Kawakami ở hiệp 7. Vào ngày 14 tháng 8 năm 2007, trong trận đấu thứ 15 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, ông đạt cột mốc 200 cú hy sinh trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 27 trong lịch sử đạt được thành tích này.
Năm 2008, Kaneko gặp phải phong độ đánh bóng kém và chấn thương từ đầu mùa giải. Mặc dù phong độ được cải thiện vào tháng 9, tỷ lệ đánh bóng và số cú đánh nhà của ông vẫn thấp hơn so với năm trước. Sau mùa giải, khi cầu thủ shortstop Tomohiro Nioka được đổi sang Nippon-Ham, Kaneko bày tỏ ý định "là chính mình" thay vì cạnh tranh trực tiếp. Vào ngày 18 tháng 8 năm 2008, trong trận đấu thứ 19 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, ông đạt cột mốc 1500 trận đấu trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 162 trong lịch sử đạt được thành tích này.
Năm 2009, Kaneko nhường vị trí Chủ tịch Hiệp hội Cầu thủ cho đàn em Kensuke Tanaka và vị trí đội trưởng cho Atsunori Inaba. Vào tháng 4, ông lập kỷ lục mới trong bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản với 7 trận liên tiếp có cú đánh đôi (từ trận đấu ngày 7 tháng 4 với Chiba Lotte Marines tại Tokyo Dome đến trận đấu ngày 15 tháng 4 với Orix Buffaloes tại Sapporo Dome). Với tỷ lệ đánh bóng .423 trong tháng đó, ông đã được vinh danh là MVP tháng của Pacific League (hạng mục cầu thủ đánh bóng). Đây là lần đầu tiên ông nhận giải MVP tháng trong năm thứ 16 sự nghiệp, phá vỡ kỷ lục 14 năm của Akihiro Kaneishi (Nippon-Ham) vào năm 1992, trở thành người "nở muộn" nhất trong lịch sử MVP tháng của Pacific League. Cuối cùng, ông đạt số cú đánh nhà hai chữ số (14 cú) lần đầu tiên kể từ năm 1997 và lần đầu tiên trong sự nghiệp đạt tỷ lệ đánh bóng trên .300 (.304). Ông nhận giải Găng tay vàng ở vị trí shortstop lần đầu tiên (và là giải Găng tay vàng thứ ba trong sự nghiệp). Vào ngày 10 tháng 12, ông ký hợp đồng với mức lương ước tính 135.00 M JPY, lần đầu tiên vượt mốc 100.00 M JPY. Đây là kỷ lục chậm nhất trong lịch sử đội bóng (năm thứ 17 sự nghiệp) để một cầu thủ đạt mức lương 100.00 M JPY. Ông cũng nhận được Giải thưởng MVP Sapporo Dome (hạng mục bóng chày) năm 2009 và Giải thưởng Ruy băng vàng Người cha xuất sắc nhất trong "Hạng mục Bóng chày Chuyên nghiệp" năm 2009. Ông cũng có lần thứ ba tham dự Trận đấu All-Star.
1.3.3. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2010-2014)
Năm 2010, Makoto Kaneko bắt đầu mùa giải ở đội một nhưng sau đó bị chuyển xuống đội hai do chấn thương gân Achilles và đau khớp háng. Mặc dù đã trở lại đội một, ông chỉ ra sân trong 77 trận đấu và phải đối mặt với nhiều chấn thương liên tiếp, bao gồm cả chấn thương cơ bắp chân trong bên phải (độ 2), khiến ông không thể ra sân thêm lần nào trong mùa giải. Vào ngày 5 tháng 6 năm 2010, trong trận đấu thứ tư với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, ông đạt cột mốc 250 cú hy sinh trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 12 trong lịch sử đạt được thành tích này.
Năm 2011, nhờ sự cân nhắc về chấn thương, Kaneko thường xuyên được luân phiên với Hiroshi Iiyama và Takahiro Imanami, giúp ông vượt qua mùa giải mà không phải xuống đội hai lần nào. Tuy nhiên, phong độ đánh bóng và phòng ngự của ông đều suy giảm. Vào ngày 20 tháng 4 năm 2011, trong trận đấu thứ hai với Orix Buffaloes tại Hotto Motto Field Kobe, ông đạt cột mốc 1500 cú đánh trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ thứ 107 trong lịch sử đạt được thành tích này.
Năm 2012, mặc dù phải nghỉ thi đấu do chấn thương, Kaneko đã ra sân hơn 100 trận đấu lần đầu tiên sau 3 năm, góp phần vào chức vô địch giải đấu của đội. Tuy nhiên, tỷ lệ đánh bóng của ông giảm xuống còn khoảng .220 và ông không ghi được cú đánh nhà nào, đây là lần đầu tiên kể từ năm 1995. Sau mùa giải, ông được chẩn đoán bị tổn thương sụn xương đùi trái và phải phẫu thuật khoan xương, cần 3 tháng để hồi phục hoàn toàn.
Năm 2013, quá trình hồi phục sau phẫu thuật của Kaneko không diễn ra như mong đợi. Sự nổi lên của Takuya Nakajima và việc đội mua lại Keiji Obiki (cựu shortstop của Orix Buffaloes) thông qua trao đổi đã khiến số lần ra sân của ông giảm xuống chỉ còn 32 trận, mức thấp nhất kể từ khi ông ra mắt đội một. Về mặt đánh bóng, ông có 18 cú strikeout trong 56 lần ra sân, không có cú đánh nhà nào và tỷ lệ đánh bóng chỉ đạt .200. Về mặt phòng ngự, ông chủ yếu chơi ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai (lần đầu tiên kể từ năm 2002), nhưng tỷ lệ phòng ngự ở vị trí này chỉ đạt .927. Tổng thể, đây là một mùa giải không mấy thành công cả về tấn công lẫn phòng ngự.
Năm 2014, số lần ra sân của Kaneko tiếp tục giảm xuống còn 17 trận do sự nổi lên của các cầu thủ trẻ. Tỷ lệ đánh bóng của ông chỉ đạt .143. Vào ngày 27 tháng 9, ông chính thức tuyên bố giải nghệ. Trận đấu chia tay của ông diễn ra vào ngày 1 tháng 10, trong trận đấu với Tohoku Rakuten Golden Eagles, ông ra sân từ đầu ở vị trí shortstop và là người đánh bóng thứ 9. Buổi lễ giải nghệ đã được tổ chức sau trận đấu. Ông cũng nhận được Giải thưởng Cống hiến MVP Sapporo Dome năm 2014.
1.4. Tham gia các giải đấu quốc tế
Makoto Kaneko là thành viên của đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản tham dự Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens, Hy Lạp. Đội tuyển Nhật Bản đã giành được huy chương đồng tại giải đấu này. Để ghi nhận đóng góp của ông trong việc giành huy chương đồng tại Thế vận hội Athens, Kaneko đã được trao Giải thưởng Thống đốc tỉnh Chiba vào năm 2004.
2. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu lẫy lừng, Makoto Kaneko đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện và tiếp tục đóng góp cho bóng chày Nhật Bản ở cả cấp độ câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
2.1. Huấn luyện viên tại Nippon-Ham Fighters
Vào ngày 25 tháng 11 năm 2014, Makoto Kaneko được bổ nhiệm làm Huấn luyện viên Đặc biệt của Ban Quản lý Đội cho mùa giải 2015 của Hokkaido Nippon-Ham Fighters. Vai trò này bao gồm việc học tập và nghiên cứu bóng chày ở nước ngoài với San Diego Padres (đối tác của Nippon-Ham) và huấn luyện khi trở về Nhật Bản. Mặc dù là một vị trí nhân viên hành chính và huấn luyện viên bán thời gian, ông vẫn mang số áo 88, số áo từng được các cựu huấn luyện viên Trey Hillman và Masaaki Nashida sử dụng. Ông cũng làm bình luận viên cho các trận đấu của Fighters trên kênh GAORA và các đài truyền hình địa phương ở Hokkaido.
Năm 2016, Kaneko được chuyển sang vị trí huấn luyện viên đánh bóng đội một, chính thức trở thành thành viên ban huấn luyện. Sau đó, ông đảm nhiệm các vai trò khác nhau:
- Năm 2018: Huấn luyện viên phòng ngự nội đồng đội một.
- Năm 2019: Trưởng huấn luyện viên đánh bóng kiêm huấn luyện viên chiến lược đội một.
- Từ năm 2020 đến 2021: Huấn luyện viên tổng hợp cầu thủ đánh bóng đội một.
- Năm 2022: Huấn luyện viên tổng hợp cầu thủ đánh bóng kiêm huấn luyện viên đánh bóng đội một.
Kaneko rời Hokkaido Nippon-Ham Fighters vào cuối mùa giải 2022 sau khi hợp đồng của ông hết hạn. Vào ngày 24 tháng 11 năm 2022, ông được công bố sẽ đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên chiến lược cho Chiba Lotte Marines bắt đầu từ mùa giải 2023, tiếp tục mang số áo 88.
2.2. Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia
Song song với vai trò huấn luyện viên tại Nippon-Ham Fighters, Makoto Kaneko cũng bắt đầu sự nghiệp huấn luyện cho đội tuyển bóng chày quốc gia Nhật Bản từ năm 2017. Ông đã đóng góp vào nhiều thành công của đội tuyển:
- Năm 2017: Trưởng huấn luyện viên tại Giải vô địch bóng chày chuyên nghiệp châu Á 2017 (ENEOS Asia Professional Baseball Championship 2017).
- Năm 2018: Trưởng huấn luyện viên cho "ENEOS Samurai Japan Series 2018" và "2018 MLB-Japan All-Star Series".
- Năm 2019: Trưởng huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên đánh bóng cho "ENEOS Samurai Japan Series 2019" và Premier12 WBSC 2019.
- Năm 2021: Trưởng huấn luyện viên kiêm huấn luyện viên đánh bóng cho Thế vận hội Mùa hè 2020 (được tổ chức vào năm 2021 do đại dịch COVID-19). Ông đã góp phần quan trọng giúp đội tuyển Nhật Bản giành huy chương vàng lịch sử.
- Ông cũng được liệt kê là huấn luyện viên cho Giải vô địch bóng chày chuyên nghiệp châu Á 2023 và Premier12 WBSC 2024.
3. Đời tư và đặc điểm
Makoto Kaneko không chỉ được biết đến với sự nghiệp bóng chày mà còn với cuộc sống cá nhân và những đặc điểm nổi bật trong phong cách chơi bóng của mình.
3.1. Đời tư và gia đình
Makoto Kaneko kết hôn với Sayaka Shiraki (白木清かShiraki SayakaJapanese), cựu phóng viên thể thao và người dẫn chương trình tin tức của TV Asahi. Ông có nhiều biệt danh được người hâm mộ và đồng đội yêu mến, bao gồm "Mac" (マックMakkuJapanese), "Mako" (マコMakoJapanese), "Neko" (ネコNekoJapanese), và "Sōdanyaku" (相談役SōdanyakuJapanese, có nghĩa là "Cố vấn").
Ban đầu, khi mới gia nhập đội, do có một cầu thủ khác cùng họ là Takahiro Kaneko (được tuyển chọn năm 1991 và không có lần ra sân nào ở đội một), ông được gọi là "Makoto Kaneko". Sau khi Takahiro giải nghệ vào năm 1996, ông được gọi đơn giản là "Kaneko" trong 10 mùa giải. Đến năm 2006, với sự xuất hiện của Yohei Kaneko, ông lại được gọi là "Makoto Kaneko". Mặc dù Yohei đã giải nghệ vào năm 2009, các tờ báo vẫn tiếp tục sử dụng tên đầy đủ của ông.
3.2. Đặc điểm với tư cách cầu thủ
Makoto Kaneko là một trong những cầu thủ nội đồng trụ cột của Hokkaido Nippon-Ham Fighters, đóng vai trò quan trọng trong hàng phòng ngự của đội. Ông thi đấu ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai từ năm 1996 đến 2001, và sau đó chuyển sang vị trí shortstop từ năm 2002 đến 2012.
Sự kết hợp của ông với Kensuke Tanaka ở khu vực giữa cầu thủ ném bóng thứ nhất và thứ hai được Hisashi Yamada ca ngợi là "không kém gì cặp đôi Masahiro Araki và Hirokazu Ibata của Chunichi, vốn được coi là tốt nhất trong giải đấu 12 đội". Yamada còn nhấn mạnh: "Kaneko thậm chí còn tốt hơn Ibata. Cánh tay anh ấy rất mạnh, và những cú ném của anh ấy rất ổn định. Vị trí phòng ngự của Kaneko sâu hơn, vì vậy phạm vi phòng ngự của anh ấy cũng rộng hơn, và anh ấy có thể thực hiện những cú ném không nảy từ khu vực giữa cầu thủ ném bóng thứ ba và shortstop để loại đối thủ."
Theo phân tích của Full-Count, sử dụng phương pháp tính toán Runs Saved from Fielding (RRF), Kaneko đã giúp đội bóng tiết kiệm được 243,5 runs trong suốt 21 năm sự nghiệp (tính cả thời gian thi đấu ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai và shortstop). Điều này khẳng định ông là một trong những cầu thủ phòng ngự xuất sắc và có tầm ảnh hưởng lớn trong lịch sử bóng chày Nhật Bản.
4. Giải thưởng và Kỷ lục
Makoto Kaneko đã tích lũy được nhiều giải thưởng cá nhân và thiết lập các kỷ lục đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
4.1. Các giải thưởng chính
- Tân binh xuất sắc nhất năm (1996)
- Đội hình tiêu biểu (Vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai: 1999)
- Găng tay vàng: 3 lần
- Vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai: 1998, 1999
- Vị trí shortstop: 2009
- MVP tháng (Hạng mục cầu thủ đánh bóng: Tháng 4 năm 2009)
- MVP Tokyo Dome (1997)
- MVP Sapporo Dome (Hạng mục bóng chày: 2009)
- Giải thưởng Đặc biệt MVP Sapporo Dome (2006)
- Giải thưởng Cống hiến MVP Sapporo Dome (2014)
- Giải thưởng Ruy băng vàng Người cha xuất sắc nhất trong "Hạng mục Bóng chày Chuyên nghiệp" (2009)
- Giải thưởng Thống đốc tỉnh Chiba (2004) - Để vinh danh việc giành huy chương đồng tại Thế vận hội Athens.
4.2. Kỷ lục cá nhân
- Các kỷ lục đầu tiên:
- Trận ra mắt: 2 tháng 4 năm 1995, trận đấu thứ 2 với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sân vận động Fujiidera, vào sân thay người ở hiệp 9.
- Trận ra sân chính thức đầu tiên: 3 tháng 10 năm 1995, trận đấu thứ 13 với Saitama Seibu Lions tại Sân vận động Seibu Lions, ra sân ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai và là người đánh bóng thứ 8.
- Cú đánh đầu tiên: Cùng trận đấu trên, hiệp 7, từ cú ném của Kazuyoshi Ono.
- Điểm RBI đầu tiên: 12 tháng 4 năm 1996, trận đấu thứ 1 với Chiba Lotte Marines tại Tokyo Dome, hiệp 7, từ cú ném của Eric Hillman.
- Cú đánh cắp căn cứ đầu tiên: 17 tháng 4 năm 1996, trận đấu thứ 4 với Fukuoka Daiei Hawks tại Fukuoka Dome, đánh cắp căn cứ thứ hai ở hiệp 8.
- Cú hy sinh đầu tiên: 2 tháng 5 năm 1996, trận đấu thứ 5 với Seibu Lions tại Tokyo Dome, hiệp 6, từ cú ném của Yoshitaka Katori.
- Cú đánh nhà đầu tiên: 5 tháng 5 năm 1996, trận đấu thứ 6 với Kintetsu Buffaloes tại Fujiidera Stadium, cú solo ở hiệp 8, từ cú ném của Seiichi Ikeue.
- Các cột mốc kỷ lục:
- 1000 trận đấu: 6 tháng 4 năm 2004, trận đấu thứ 2 với Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Chiba Marine, ra sân ở vị trí shortstop và là người đánh bóng thứ 9. (Cầu thủ thứ 391 trong lịch sử).
- 1000 cú đánh: 23 tháng 8 năm 2005, trận đấu thứ 15 với Seibu Lions tại Invoice Seibu Dome, cú đánh đơn vào giữa sân ở hiệp 7, từ cú ném của Koji Onuma. (Cầu thủ thứ 236 trong lịch sử).
- 200 cú hy sinh: 14 tháng 8 năm 2007, trận đấu thứ 15 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, hiệp 8, từ cú ném của Tsuyoshi Wada. (Cầu thủ thứ 27 trong lịch sử).
- 1500 trận đấu: 18 tháng 8 năm 2008, trận đấu thứ 19 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome, ra sân ở vị trí shortstop và là người đánh bóng thứ 9. (Cầu thủ thứ 162 trong lịch sử).
- 250 cú hy sinh: 5 tháng 6 năm 2010, trận đấu thứ 4 với Yomiuri Giants tại Tokyo Dome, cú hy sinh ở hiệp 6, từ cú ném của Wilfin Obispo. (Cầu thủ thứ 12 trong lịch sử).
- 1500 cú đánh: 20 tháng 4 năm 2011, trận đấu thứ 2 với Orix Buffaloes tại Hotto Motto Field Kobe, cú đánh đôi RBI vào đường biên trái ở hiệp 7, từ cú ném của Masahide Kobayashi. (Cầu thủ thứ 107 trong lịch sử).
- Các kỷ lục khác:
- 5 năm liên tiếp có tỷ lệ phòng ngự cao nhất ở vị trí cầu thủ ném bóng thứ hai (1997-2001) - Kỷ lục chung của Pacific League.
- 5 cú strikeout trong một trận đấu: 14 tháng 6 năm 1997, trận đấu thứ 13 với Seibu Lions tại Sân vận động Seibu Lions. (Cầu thủ thứ 8 trong lịch sử, thứ 4 ở Pacific League).
- Kỷ lục 11 cú hỗ trợ nhiều nhất của một shortstop trong một trận đấu: 6 tháng 7 năm 2004, trận đấu thứ 14 với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Sapporo Dome (hiệp 8); và 12 tháng 4 năm 2012, trận đấu thứ 3 với Fukuoka SoftBank Hawks tại Fukuoka Yahoo! JAPAN Dome.
- 7 trận liên tiếp có cú đánh đôi: Từ 7 tháng 4 năm 2009, trận đấu thứ 1 với Chiba Lotte Marines tại Tokyo Dome, đến 15 tháng 4 năm 2009, trận đấu thứ 2 với Orix Buffaloes tại Sapporo Dome. (Kỷ lục này sau đó đã bị Hiroto Oka phá vỡ vào ngày 30 tháng 6 năm 2024, và Kaneko hiện giữ vị trí thứ 2 cùng với Kensuke Kondoh).
- Tham dự Trận đấu All-Star: 3 lần (2002, 2004, 2009).
- Số áo:
- 30 (1994-2002)
- 8 (2003-2014)
- 88 (2015-nay) - Cũng là số áo ông mặc khi làm huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Nhật Bản.
4.3. Thống kê đánh bóng hàng năm
Năm | Đội | Trận | Lượt đánh | Số lần đánh | Điểm | Cú đánh | Cú đôi | Cú ba | Đánh nhà | Tổng căn cứ | RBI | Đánh cắp | Bị loại khi đánh cắp | Hy sinh | Hy sinh bay | Walks | Walks cố ý | Hit by pitch | Strikeout | Double play | Tỷ lệ đánh bóng | Tỷ lệ on-base | Tỷ lệ slugging | OPS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Nippon-Ham | 4 | 6 | 6 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | .333 | .333 | .500 | .833 |
1996 | 117 | 465 | 395 | 50 | 103 | 14 | 2 | 4 | 133 | 33 | 15 | 2 | 38 | 4 | 25 | 0 | 3 | 67 | 5 | .261 | .307 | .337 | .644 | |
1997 | 134 | 604 | 513 | 80 | 142 | 18 | 2 | 12 | 200 | 53 | 13 | 9 | 36 | 5 | 46 | 0 | 4 | 91 | 10 | .277 | .338 | .390 | .728 | |
1998 | 127 | 442 | 380 | 53 | 100 | 10 | 2 | 4 | 126 | 26 | 11 | 3 | 20 | 0 | 40 | 0 | 2 | 42 | 7 | .263 | .336 | .332 | .668 | |
1999 | 135 | 473 | 416 | 56 | 114 | 17 | 3 | 3 | 146 | 29 | 4 | 6 | 18 | 0 | 38 | 0 | 1 | 65 | 11 | .274 | .336 | .351 | .687 | |
2000 | 113 | 445 | 402 | 53 | 93 | 12 | 1 | 3 | 116 | 31 | 12 | 4 | 15 | 0 | 26 | 1 | 2 | 40 | 5 | .231 | .281 | .289 | .570 | |
2001 | 140 | 559 | 501 | 57 | 127 | 22 | 2 | 8 | 177 | 56 | 9 | 9 | 10 | 4 | 38 | 3 | 6 | 65 | 4 | .253 | .311 | .353 | .665 | |
2002 | 104 | 434 | 393 | 46 | 112 | 19 | 3 | 6 | 155 | 29 | 9 | 4 | 17 | 1 | 19 | 1 | 4 | 44 | 2 | .285 | .324 | .394 | .718 | |
2003 | 117 | 409 | 373 | 42 | 91 | 19 | 2 | 3 | 123 | 33 | 8 | 6 | 6 | 5 | 22 | 2 | 3 | 61 | 10 | .244 | .288 | .330 | .618 | |
2004 | 109 | 372 | 332 | 42 | 85 | 15 | 1 | 3 | 111 | 39 | 5 | 2 | 6 | 2 | 28 | 0 | 4 | 86 | 7 | .256 | .320 | .334 | .654 | |
2005 | 79 | 230 | 208 | 19 | 50 | 9 | 1 | 4 | 73 | 24 | 2 | 2 | 8 | 1 | 13 | 1 | 0 | 33 | 3 | .240 | .284 | .351 | .635 | |
2006 | 126 | 439 | 393 | 44 | 100 | 26 | 3 | 6 | 150 | 40 | 7 | 1 | 15 | 4 | 24 | 3 | 3 | 63 | 5 | .254 | .300 | .382 | .681 | |
2007 | 132 | 470 | 419 | 34 | 102 | 15 | 4 | 4 | 137 | 53 | 9 | 5 | 20 | 0 | 27 | 0 | 4 | 78 | 9 | .243 | .296 | .327 | .623 | |
2008 | 96 | 331 | 291 | 24 | 63 | 16 | 0 | 2 | 85 | 29 | 0 | 1 | 13 | 5 | 20 | 0 | 2 | 76 | 5 | .216 | .267 | .292 | .559 | |
2009 | 136 | 510 | 454 | 58 | 138 | 31 | 2 | 14 | 215 | 66 | 6 | 4 | 22 | 4 | 27 | 0 | 3 | 88 | 8 | .304 | .344 | .474 | .818 | |
2010 | 77 | 291 | 264 | 30 | 69 | 10 | 0 | 5 | 94 | 34 | 2 | 2 | 15 | 0 | 12 | 0 | 0 | 60 | 7 | .261 | .293 | .356 | .650 | |
2011 | 98 | 279 | 256 | 18 | 60 | 7 | 1 | 3 | 78 | 20 | 0 | 1 | 12 | 0 | 11 | 0 | 0 | 49 | 5 | .234 | .266 | .305 | .571 | |
2012 | 103 | 311 | 277 | 21 | 63 | 18 | 0 | 0 | 81 | 22 | 1 | 4 | 17 | 2 | 15 | 0 | 0 | 53 | 2 | .227 | .265 | .292 | .560 | |
2013 | 32 | 56 | 50 | 3 | 10 | 0 | 0 | 0 | 10 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 18 | 1 | .200 | .231 | .200 | .431 | |
2014 | 17 | 23 | 21 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 0 | .143 | .174 | .143 | .317 | |
Tổng cộng: 20 năm | 1996 | 7149 | 6344 | 734 | 1627 | 279 | 29 | 84 | 2216 | 620 | 113 | 66 | 292 | 38 | 433 | 11 | 42 | 1086 | 107 | .256 | .307 | .349 | .658 |
4.4. Thống kê phòng ngự hàng năm
Năm | Đội | Cầu thủ ném bóng thứ nhất | Cầu thủ ném bóng thứ hai | Cầu thủ ném bóng thứ ba | Shortstop | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Chủ động bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Chủ động bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Chủ động bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | Trận | Chủ động bắt | Hỗ trợ | Lỗi | Double play | Tỷ lệ phòng ngự | ||
1995 | Nippon-Ham | - | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1.000 | - | - | |||||||||||||||
1996 | - | 116 | 269 | 327 | 15 | 56 | .975 | - | - | ||||||||||||||||
1997 | - | 132 | 343 | 456 | 11 | 110 | .986 | - | 3 | 8 | 13 | 0 | 3 | 1.000 | |||||||||||
1998 | - | 125 | 260 | 364 | 9 | 71 | .986 | - | 10 | 1 | 11 | 0 | 1 | 1.000 | |||||||||||
1999 | - | 129 | 319 | 405 | 7 | 81 | .990 | 10 | 9 | 16 | 2 | 1 | .926 | 5 | 4 | 4 | 0 | 2 | 1.000 | ||||||
2000 | - | 112 | 250 | 368 | 7 | 81 | .989 | - | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1.000 | |||||||||||
2001 | - | 140 | 352 | 439 | 10 | 103 | .988 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | |||||||||||
2002 | - | 23 | 33 | 65 | 1 | 11 | .990 | - | 83 | 103 | 227 | 8 | 41 | .976 | |||||||||||
2003 | - | - | - | 116 | 185 | 346 | 13 | 83 | .976 | ||||||||||||||||
2004 | - | - | - | 109 | 173 | 316 | 13 | 71 | .974 | ||||||||||||||||
2005 | - | - | - | 79 | 106 | 191 | 4 | 52 | .987 | ||||||||||||||||
2006 | - | - | - | 126 | 198 | 391 | 10 | 90 | .983 | ||||||||||||||||
2007 | - | - | - | 132 | 172 | 408 | 12 | 80 | .980 | ||||||||||||||||
2008 | - | - | - | 96 | 142 | 287 | 2 | 54 | .995 | ||||||||||||||||
2009 | - | - | - | 136 | 203 | 446 | 8 | 76 | .988 | ||||||||||||||||
2010 | - | - | - | 77 | 113 | 261 | 10 | 59 | .974 | ||||||||||||||||
2011 | - | - | - | 97 | 114 | 246 | 11 | 40 | .970 | ||||||||||||||||
2012 | - | - | - | 103 | 143 | 295 | 6 | 43 | .986 | ||||||||||||||||
2013 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1.000 | 11 | 17 | 21 | 3 | 7 | .927 | 9 | 3 | 4 | 0 | 1 | 1.000 | 3 | 2 | 6 | 0 | 0 | 1.000 | |
2014 | 1 | 9 | 0 | 0 | 0 | 1.000 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 7 | 1 | 7 | 1 | 1 | .889 | 7 | 3 | 8 | 0 | 1 | 1.000 | |
Tổng cộng | 3 | 11 | 0 | 0 | 1 | 1.000 | 792 | 1844 | 2446 | 63 | 521 | .986 | 26 | 13 | 27 | 3 | 3 | .930 | 1184 | 1670 | 3457 | 97 | 696 | .981 |
- Các giá trị in đậm là cao nhất giải đấu trong năm đó.
- Các năm in đậm là năm giành giải Găng tay vàng.
5. Các mục liên quan
- Danh sách người đến từ tỉnh Chiba
- Danh sách cầu thủ của Hokkaido Nippon-Ham Fighters
- Danh sách huy chương bóng chày Olympic