1. Tổng quan
Luce Irigaray là một nhà tư tưởng tiên phong, chuyên sâu vào việc phân tích các văn bản của các triết gia phương Tây như Sigmund Freud, Hegel, Plato, Aristotle, Descartes và Immanuel Kant qua lăng kính của chủ nghĩa nam quyền (phallocentrism). Các tác phẩm nổi bật nhất của bà bao gồm Speculum of the Other Woman (1974) và This Sex Which Is Not One (1977), trong đó bà cũng thảo luận về công trình của Jacques Lacan và kinh tế chính trị. Irigaray đã sử dụng ba phương thức khác nhau-phân tích, tiểu luận và thơ trữ tình-trong các cuộc điều tra của mình về bản chất của giới tính, ngôn ngữ và bản sắc. Từ những năm 1990, các nghiên cứu của bà ngày càng tập trung vào mối quan hệ giữa phụ nữ và nam giới, hình dung các hình thức tình yêu mới cho một cộng đồng dân chủ toàn cầu. Bà hiện vẫn tích cực trong các phong trào phụ nữ ở cả Pháp và Ý.
2. Cuộc đời và Sự nghiệp học vấn
Luce Irigaray đã trải qua một hành trình học thuật và sự nghiệp đa dạng, từ nghiên cứu ngôn ngữ của người mất trí nhớ đến việc trở thành một trong những tiếng nói hàng đầu trong triết học nữ quyền, đồng thời đối mặt với những thách thức từ cộng đồng học thuật truyền thống.
2.1. Thời thơ ấu và Xuất thân
Luce Irigaray sinh ngày 3 tháng 5 năm 1930 tại Bỉ. Sau những năm đầu đời tại quê hương, bà chuyển đến Paris, Pháp vào đầu những năm 1960 để theo đuổi con đường học vấn và sự nghiệp trí tuệ, đặt nền móng cho những đóng góp triết học sâu rộng của mình.
2.2. Giáo dục và Huấn luyện Học thuật
Irigaray nhận bằng cử nhân triết học từ Đại học Công giáo Louvain (Bỉ) năm 1954 và bằng thạc sĩ từ cùng trường vào năm 1956. Sau đó, bà giảng dạy tại một trường trung học ở Brussels từ năm 1956 đến 1959.
Năm 1960, bà chuyển đến Paris và lấy bằng thạc sĩ tâm lý học từ Đại học Paris vào năm 1961, tiếp theo là bằng chuyên gia về tâm bệnh học từ trường này vào năm 1962. Trong những năm 1960, Irigaray bắt đầu tham dự các buổi hội thảo phân tâm học của Jacques Lacan và gia nhập École Freudienne de Paris (Trường Phân tâm học Freud ở Paris), do Lacan điều hành, nơi bà được đào tạo như một nhà phân tâm học.
Bà hoàn thành bằng tiến sĩ ngôn ngữ học năm 1968 tại Đại học Paris X Nanterre. Luận văn của bà, có tựa đề `Approche psycholinguistique du langage des démentsFrench`, nghiên cứu các kiểu lời nói của bệnh nhân mất trí nhớ và sau này trở thành cuốn sách đầu tiên của bà, `Le langage des démentsFrench`, xuất bản năm 1973. Năm 1974, bà nhận bằng tiến sĩ thứ hai về triết học. Luận văn tiến sĩ cấp nhà nước (`doctorat d'État`) của bà là Speculum of the Other Woman (Speculum: La fonction de la femme dans le discours philosophiqueFrench, sau này đổi tên thành Speculum: De l'autre femmeFrench). Tác phẩm này đã nhận được nhiều chỉ trích từ cả trường phái Lacanian và Freudian, dẫn đến việc bà bị khai trừ khỏi trường phái Lacanian vào năm 1974.
2.3. Sự nghiệp Hàn lâm
Từ năm 1964, Irigaray giữ vị trí nghiên cứu tại Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia Pháp (CNRS), nơi bà hiện là Giám đốc Nghiên cứu Triết học. Nghiên cứu ban đầu của bà tại đây tập trung vào bệnh nhân mất trí nhớ, đặc biệt là sự khác biệt về ngôn ngữ giữa bệnh nhân nam và nữ.
Sau khi xuất bản Speculum of the Other Woman, Irigaray bị loại khỏi vị trí giảng viên tại Đại học Vincennes ở Saint-Denis (Đại học Paris VIII), nơi bà đã giảng dạy từ năm 1970 đến 1971, và bị cộng đồng Lacanian tẩy chay. Mặc dù vậy, sự chỉ trích này lại mang lại cho bà sự công nhận rộng rãi.
Năm 1982, trong học kỳ thứ hai, Irigaray đã giảng dạy các khóa học triết học tại Đại học Erasmus Rotterdam ở Hà Lan. Những nghiên cứu từ thời gian này đã được xuất bản thành cuốn An Ethics of Sexual Difference, củng cố vị thế của bà như một nhà triết học lục địa. Từ những năm 1980, bà tiếp tục nghiên cứu về sự khác biệt giữa ngôn ngữ nam và nữ tại CNRS. Năm 1986, bà chuyển từ ủy ban tâm lý học sang ủy ban triết học, lĩnh vực mà bà yêu thích hơn.
Irigaray đã nhận bằng tiến sĩ văn học danh dự từ Đại học London vào tháng 12 năm 2003 và từ Đại học College London vào năm 2008. Từ năm 2004 đến 2006, bà là giáo sư thỉnh giảng tại Khoa Ngôn ngữ Hiện đại của Đại học Nottingham ở Vương quốc Anh.
Bà từng bày tỏ lo ngại rằng sự quan tâm đến tiểu sử cá nhân có thể ảnh hưởng đến việc diễn giải các ý tưởng của bà, vì quan điểm của phụ nữ trong các cuộc thảo luận trí tuệ thường bị thách thức dựa trên thông tin tiểu sử. Những tuyên bố tự truyện chi tiết nhất của bà cho đến nay được tập hợp trong cuốn Through Vegetal Being (đồng tác giả với Michael Marder). Bà tin rằng các chi tiết tiểu sử liên quan đến đời sống cá nhân có thể bị sử dụng để làm mất uy tín công trình của bà trong môi trường giáo dục do nam giới thống trị. Tuy nhiên, ở tuổi 91, bà đã xuất bản cuốn A New Culture of Energy: Beyond East and West (2021), trong đó bà thảo luận về thực hành yoga asanas (tư thế) và pranayama (hít thở) kéo dài hàng thập kỷ của mình, khẳng định rằng yoga xây dựng một cây cầu giữa thể xác và tinh thần.
3. Đóng góp Triết học và Tư tưởng Chính
Các quan điểm triết học độc đáo của Irigaray và các chủ đề lý thuyết chính của bà tập trung vào việc phê phán các hệ thống tư tưởng và ngôn ngữ hiện có, đồng thời đề xuất các phương thức tư duy và biểu đạt mới nhằm thúc đẩy sự thay đổi xã hội và giải phóng nữ giới. Irigaray đã sử dụng ba phương thức khác nhau-phân tích, tiểu luận và thơ trữ tình-trong các cuộc điều tra của mình về bản chất của giới tính, ngôn ngữ và bản sắc.
3.1. Sự khác biệt Giới tính và Ngôn ngữ
Khái niệm cốt lõi trong tư tưởng của Irigaray là "sự khác biệt giới tính" (sexual difference), tức là cách giới tính được cấu thành và biểu đạt thông qua ngôn ngữ. Bà khám phá khả năng của việc "nói như phụ nữ" (speaking as a woman) hoặc "ngôn ngữ nữ tính" như một phương tiện giải phóng và biểu đạt bản sắc, thách thách sự thống trị của ngôn ngữ nam quyền.
Irigaray đã tiến hành các nghiên cứu thực nghiệm về sự khác biệt trong cách nói chuyện giữa nam và nữ. Bà phát hiện ra mối tương quan giữa sự đàn áp tư tưởng nữ giới trong thế giới phương Tây và ngôn ngữ của nam và nữ. Bà kết luận rằng có những kiểu ngôn ngữ theo giới tính, biểu thị sự thống trị ở nam giới và tính chủ quan ở nữ giới. Trọng tâm vào sự khác biệt giới tính là đặc điểm chính trong các tác phẩm của Irigaray, vì bà tìm cách cung cấp một nền tảng để ngôn ngữ nữ tính có thể hình thành.
Trong phê phán của mình về Sigmund Freud, Irigaray cho rằng quan điểm của Freud về bộ phận sinh dục nam và nữ tự nó đã mang tính nam quyền. Theo Freud, âm đạo tồn tại như một "thụ động" (nơi dương vật được đưa vào), còn âm vật là "một dương vật nhỏ", nói cách khác là "âm bản" của dương vật. Ngược lại, Irigaray thường nói về bộ phận sinh dục nữ như "hai đôi môi không ngừng hôn nhau", và coi việc đưa dương vật vào là hành vi bạo lực đối với sự tự ái (autoeroticism) này của bộ phận sinh dục nữ. Bà cũng liên hệ nhận thức này với ngôn ngữ, cho rằng "chủ quyền dương vật, logic dương vật của ý nghĩa, hệ thống biểu tượng dương vật, tất cả đều tách bộ phận sinh dục nữ ra khỏi chính nó và tước đoạt sự tự ái của phụ nữ".
Nếu các diễn ngôn hiện có vốn dĩ mang tính nam quyền, thì việc phụ nữ nói ngôn ngữ đó đồng nghĩa với việc phụ nữ phải phục tùng hệ thống nam quyền. Vì vậy, Irigaray tìm cách khám phá "cách nói chuyện nữ tính". "Cách nói chuyện nữ tính" không phải là sự đảo ngược của chế độ diễn ngôn. Irigaray không đặt mục tiêu đảo ngược kiểu này, vì bà cho rằng đó sẽ là sự nam tính hóa phụ nữ. Nếu thiết lập một giới tính làm tiêu chuẩn và coi giới tính còn lại là sự thiếu vắng hoặc âm bản của giới tính đó (ngay cả khi phụ nữ được coi là tiêu chuẩn), thì đó vẫn là logic nam quyền về sự phụ thuộc của người khác vào cùng một hệ thống.
Về "cách nói chuyện nữ tính", Irigaray nói: "Nếu tôi khẳng định rằng điều tôi muốn làm rõ khi nói hoặc viết xuất phát từ niềm tin 'Tôi là một người phụ nữ', thì tôi sẽ lại rơi vào diễn ngôn nam quyền." Hơn nữa, trong "cú pháp nữ tính" không còn "chủ ngữ" hay "tân ngữ".
Từ những năm 1990, công trình của Irigaray ngày càng hướng tới sự kết hợp giữa phụ nữ và nam giới. Trong Between East and West, From Singularity to Community (1999) và The Way of Love (2002), bà hình dung những hình thức tình yêu mới cho một cộng đồng dân chủ toàn cầu. Trong An Ethics of Sexual Difference, bà giới thiệu ý tưởng về các mối quan hệ giữa nam và nữ xoay quanh một mối liên kết khác ngoài sinh sản. Bà thừa nhận các chủ đề như tính hữu hạn và tính liên chủ thể (intersubjectivity), thần tính hiện thân, và sự khác biệt cảm xúc giữa hai giới tính. Bà kết luận rằng văn hóa phương Tây là phi đạo đức do sự phân biệt giới tính.
3.2. Phê phán Triết học Phương Tây và Chủ nghĩa Phallogocentric
Luce Irigaray đã phân tích sâu sắc các văn bản của nhiều triết gia phương Tây từ góc độ nữ quyền, chỉ ra cách chủ nghĩa nam quyền (phallogentrism) định hình tư tưởng và ngôn ngữ, đồng thời đề xuất cách vượt qua nó để tạo ra không gian cho tư tưởng nữ giới.
Cuốn sách lớn đầu tiên của bà, Speculum of the Other Woman (1974), dựa trên luận văn tiến sĩ thứ hai của bà, đã phân tích kỹ lưỡng chủ nghĩa nam quyền trong triết học phương Tây và lý thuyết phân tâm học. Trong tác phẩm này, bà phê phán các văn bản của Sigmund Freud, Hegel, Plato, Aristotle, Descartes và Immanuel Kant. Bài tiểu luận được trích dẫn nhiều nhất trong sách, "The Blind Spot of an Old Dream", phê phán bài giảng của Freud về nữ tính.
Irigaray cũng thực hiện các cuộc đối thoại tưởng tượng với những nhà tư tưởng quan trọng của triết học phương Tây trong một số cuốn sách mang tính trữ tình của mình, chẳng hạn như Marine Lover: Of Friedrich Nietzsche (1980) và The Forgetting of Air: In Martin Heidegger (1983). Trong cuốn The Forgetting of Air in Martin Heidegger (1999), Irigaray phê phán sự nhấn mạnh của Heidegger vào yếu tố đất như nền tảng của sự sống và lời nói, cũng như sự "quên lãng" của ông về không khí. Ngoài ra, Irigaray còn phân tích các tác phẩm của nhiều nhà triết học khác như Levinas, Spinoza và Merleau-Ponty. Công trình học thuật của bà chịu ảnh hưởng từ nhiều triết gia khác nhau và không thể bị giới hạn trong một cách tiếp cận duy nhất.
3.3. Ảnh hưởng Phân tâm học
Trong những năm 1960, Irigaray bắt đầu tham dự các buổi hội thảo phân tâm học của Jacques Lacan và gia nhập École Freudienne de Paris (Trường Phân tâm học Freud ở Paris), do Lacan điều hành. Bà được đào tạo như một nhà phân tâm học. Tuy nhiên, sau khi xuất bản luận văn tiến sĩ thứ hai của mình, Speculum of the Other Woman, vào năm 1974, bà đã nhận được nhiều chỉ trích từ cả trường phái Lacanian và Freudian, dẫn đến việc bà bị khai trừ khỏi trường phái của Lacan.
Trong cuốn This Sex Which Is Not One (1977), Irigaray tiếp tục bình luận về phân tâm học, bao gồm các cuộc thảo luận về công trình của Lacan. Bà phê phán quan điểm của Freud về bộ phận sinh dục nữ như một "sự thiếu vắng" hoặc "hình ảnh âm bản" của dương vật. Thay vào đó, Irigaray đề xuất khái niệm về sự tự ái của nữ giới và hình ảnh "hai đôi môi" để mô tả bộ phận sinh dục nữ, nhằm vượt qua cách nhìn nhận nam quyền trong phân tâm học truyền thống.
3.4. Các Tác phẩm Lý thuyết Chính
Các tác phẩm nền tảng của Luce Irigaray đã đặt ra những câu hỏi sâu sắc về giới tính, ngôn ngữ, triết học phương Tây và đề xuất các cách tiếp cận mới để hiểu về bản chất con người và xã hội.
- Speculum of the Other Woman (Speculum: La fonction de la femme dans le discours philosophiqueFrench, 1974)
Đây là cuốn sách lớn đầu tiên của Irigaray, dựa trên luận văn tiến sĩ thứ hai của bà. Trong Speculum, Irigaray đã phân tích kỹ lưỡng chủ nghĩa nam quyền trong triết học phương Tây và lý thuyết phân tâm học, đặc biệt là thông qua các văn bản của Sigmund Freud, Hegel, Plato, Aristotle, Descartes và Immanuel Kant. Bài tiểu luận được trích dẫn nhiều nhất trong sách, "The Blind Spot of an Old Dream", phê phán bài giảng của Freud về nữ tính.
- This Sex Which is Not One (Ce sexe qui n'en est pas unFrench, 1977)
Cuốn sách này được xuất bản năm 1977 và sau đó được dịch sang tiếng Anh với tựa đề tương tự vào năm 1985, cùng với Speculum. Ngoài việc bình luận thêm về phân tâm học, bao gồm các cuộc thảo luận về công trình của Jacques Lacan, This Sex Which is Not One còn bình luận về kinh tế chính trị, dựa trên các nhà văn cấu trúc luận như Claude Lévi-Strauss. Ví dụ, Irigaray lập luận rằng nền kinh tế dương vật đặt phụ nữ ngang hàng với các dấu hiệu và tiền tệ, vì tất cả các hình thức trao đổi đều được thực hiện độc quyền giữa nam giới.
- "Women on the Market" (Chương 8 của This Sex Which is Not One)
Trong chương này, Irigaray dựa trên lý thuyết về tư bản và hàng hóa của Karl Marx để khẳng định rằng phụ nữ được trao đổi giữa nam giới giống như bất kỳ hàng hóa nào khác. Bà lập luận rằng toàn bộ xã hội của chúng ta được xây dựng dựa trên sự trao đổi phụ nữ này. Giá trị trao đổi của một người phụ nữ được xác định bởi xã hội, trong khi giá trị sử dụng của cô ấy là những phẩm chất tự nhiên. Do đó, bản thân người phụ nữ bị chia thành giá trị sử dụng và giá trị trao đổi, và cô ấy chỉ được mong muốn vì giá trị trao đổi. Hệ thống này tạo ra ba loại phụ nữ: người mẹ (chỉ có giá trị sử dụng), trinh nữ (chỉ có giá trị trao đổi) và gái mại dâm (thể hiện cả giá trị sử dụng và giá trị trao đổi).
Bà tiếp tục sử dụng các nền tảng Marxist bổ sung để lập luận rằng phụ nữ được yêu cầu do sự khan hiếm nhận thức của họ và kết quả là nam giới tìm cách "có được tất cả", hoặc tìm kiếm một sự dư thừa giống như sự dư thừa của sức mua hàng hóa, tư bản, mà các nhà tư bản không ngừng tìm kiếm. Irigaray suy đoán rằng có lẽ, "cách phụ nữ được sử dụng ít quan trọng hơn số lượng của họ." Trong phép loại suy sâu hơn về phụ nữ "trên thị trường", được hiểu theo thuật ngữ Marxist, Irigaray chỉ ra rằng phụ nữ, giống như hàng hóa, được di chuyển giữa nam giới dựa trên giá trị trao đổi của họ hơn là chỉ giá trị sử dụng của họ, và ham muốn sẽ luôn là dư thừa - khiến phụ nữ gần như giống như tư bản, trong trường hợp này, để được tích lũy. "Là hàng hóa, phụ nữ do đó là hai thứ cùng một lúc: vật hữu ích và người mang giá trị."
- Elemental Passions (1982)
Cuốn sách này có thể được đọc như một phản hồi đối với bài viết "The Intertwining-The Chiasm" của Maurice Merleau-Ponty trong The Visible and the Invisible. Giống như Merleau-Ponty, Irigaray mô tả sự đan xen cơ thể hoặc thị giác và xúc giác. Để chống lại xu hướng tự ái trong chiasm của Merleau-Ponty, bà cho rằng sự khác biệt giới tính phải đi trước sự đan xen. Chủ thể được đánh dấu bởi tính khác biệt (alterity) hoặc "hơn một", và được mã hóa như một xung đột giới tính ngẫu nhiên trong lịch sử.
- The Forgetting of Air in Martin Heidegger (1999)
Trong tác phẩm này, Irigaray phê phán sự nhấn mạnh của Heidegger vào yếu tố đất như nền tảng của sự sống và lời nói, cũng như sự "quên lãng" của ông về không khí.
4. Các Tác phẩm Chính
Luce Irigaray là tác giả của nhiều ấn phẩm quan trọng, bao gồm sách và bài báo, đã đóng góp to lớn vào việc phát triển lý thuyết nữ quyền và triết học, định hình các cuộc thảo luận về giới, ngôn ngữ và xã hội.
4.1. Sách
- Speculum of the Other Woman (1974, bản dịch tiếng Anh 1985)
- This Sex Which Is Not One (1977, bản dịch tiếng Anh 1985)
- And the One Doesn't Stir without the Other (1979)
- Marine Lover: Of Friedrich Nietzsche (1980, bản dịch tiếng Anh 1991)
- Le corps-à-corps avec la mère (1981)
- Elemental Passions (1982, bản dịch tiếng Anh 1992)
- Belief Itself (1983)
- The Forgetting of Air: In Martin Heidegger (1983, bản dịch tiếng Anh 1999)
- An Ethics of Sexual Difference (1984, bản dịch tiếng Anh 1993)
- Parler n'est jamais neutre (1985)
- To Speak is Never Neutral (1985, bản dịch tiếng Anh 2002)
- Sexes and Genealogies (1987, bản dịch tiếng Anh 1993)
- Le temps de la différence: pour une révolution pacifique (1989)
- Thinking the Difference: For a Peaceful Revolution (1989, bản dịch tiếng Anh 1993)
- Je, tu, nous: Towards a Culture of Difference (1990, bản dịch tiếng Anh 1993)
- I Love to You: Sketch for a Felicity Within History (1990, bản dịch tiếng Anh 1993)
- J'aime à toi: esquisse d'une félicité dans l'histoire (1992)
- Democracy Begins Between Two (1994, bản dịch tiếng Anh 2000)
- Être deux (1997)
- To Be Two (1997, bản dịch tiếng Anh 2001)
- Entre orient et occident: de la singularité à la communauté (1999)
- Between East and West: From Singularity to Community (1999, bản dịch tiếng Anh 2001)
- Why Different? (2000)
- Le partage de la parole (2001)
- The Way of Love (2002)
- Sharing the World (2008, bản dịch tiếng Anh 2008)
- Conversations (2008)
- In the Beginning, She Was (2013)
- Through Vegetal Being: Two Philosophical Perspectives (2016, đồng tác giả với Michael Marder)
- To Be Born: Genesis of a New Human Being (2017)
- Sharing the Fire: Outline of a Dialectics of Sensitivity (2019)
- A New Culture of Energy: Beyond East and West (2021, bản dịch tiếng Anh 2021)
4.2. Bài báo và Tiểu luận
- "When Our Lips Speak Together" (Signs, Tập 6, Số 1, trang 69-79, 1980)
- "And the One Doesn't Stir Without the Other" (Signs, Tập 7, Số 1, trang 60-67, 1981)
- "Two are one - Mother and daughter" (Waseda Literature, số tháng 10 năm 1983)
- "This sex which is not one" (trong Feminism and sexuality: a reader, do Stevi Jackson và Sue Scott biên tập, trang 79-83, 1996)
- "This sex which is not one" (trong The second wave: a reader in feminist theory, do Linda Nicholson biên tập, trang 323-329, 1997)
- "Question to Emmanuel Levinas" (Thought, số tháng 4 năm 1997)
- "Language of the human-male (homme)" (Contemporary Poetry Notebook, số tháng 3 năm 1997)
- "The problem of the other" (trong French Thought of Women, do Naoko Tanazawa biên tập, 1998)
- "Philosophy in the Feminine" (Feminist Review, Tập 42, Số 1, trang 111-114, 1999)
- "In science, is the subject sexed?" (trong Continental philosophy of science, do Gary Gutting biên tập, trang 283-292, 2005)
5. Đánh giá và Phê bình
Tư tưởng của Luce Irigaray đã tạo ra nhiều cuộc tranh luận sôi nổi trong phong trào nữ quyền và nhận được các đánh giá, phê bình đa dạng từ giới học thuật, làm nổi bật tính phức tạp và ảnh hưởng của các ý tưởng của bà đối với các lĩnh vực khác nhau.
5.1. Tranh luận trong Nữ quyền
Một số nhà nữ quyền chỉ trích các quan điểm được cho là mang tính chủ nghĩa bản chất (essentialist) của Irigaray. Tuy nhiên, có nhiều tranh luận giữa các học giả về việc liệu lý thuyết về sự khác biệt giới tính của Irigaray có thực sự mang tính bản chất luận hay không. Quan điểm cho rằng công trình của bà là bản chất luận tập trung vào sự chú ý của bà đến sự khác biệt giới tính, coi đây là sự lặp lại của tính dục dị tính chuẩn mực.
Helen Fielding lập luận rằng sự không thoải mái của các nhà nữ quyền về cuộc thảo luận của Irigaray về nam tính và nữ tính không phải là do thành kiến dị tính chuẩn mực của Irigaray, mà "phát sinh từ một sự hiểu biết văn hóa được thừa hưởng [từ phía các nhà phê bình của bà] vốn coi tự nhiên hoặc là một sinh vật không thay đổi hoặc là vật chất có thể được sắp xếp, thao túng và khắc ghi. Do đó, mối lo ngại về chủ nghĩa bản chất tự nó bắt nguồn từ tư duy nhị nguyên vốn duy trì một hệ thống phân cấp của... văn hóa trên tự nhiên."
5.2. Phê bình từ các Học giả
- Judith Butler
Butler lập luận rằng sự đồng hóa biện chứng và sự đàn áp người khác không phải là chiến thuật chỉ do cơ chế ý nghĩa nam quyền thực hiện. Việc nhìn nhận các nền văn hóa đa dạng chỉ như những sự mở rộng đa dạng của chủ nghĩa logocentrism nam quyền toàn cầu, và bao hàm chúng vào đó, có nguy cơ thuộc địa hóa những khác biệt đa dạng dưới dấu hiệu của sự đồng nhất, do đó lặp lại cử chỉ mở rộng quyền lực của chủ nghĩa logocentrism nam quyền.
Butler cũng chỉ ra rằng tuyên bố của Irigaray về việc suy ra tính dục nữ giới độc đáo từ cấu trúc "hai đôi môi chạm vào nhau" của âm hộ dường như làm mất hiệu lực tiền đề của nữ quyền là "sinh học không phải là định mệnh". Butler cho rằng ngay cả khi tuyên bố đó có lý do chiến lược, nó vẫn còn vấn đề. Bởi vì những phụ nữ không coi tính dục đó là của riêng mình, hoặc những người nghĩ rằng một phần tính dục của họ được xây dựng trong cơ chế nam quyền, có thể bị loại bỏ dưới lý thuyết này, bị coi là "đồng nhất với nam giới" hoặc "chưa được khai sáng".
- W. A. Borody
Borody đã chỉ trích lập luận về chủ nghĩa phallogocentric của Irigaray là đã xuyên tạc lịch sử các triết lý về "tính không xác định" ở phương Tây. Các tuyên bố "đen trắng" của Irigaray rằng nam tính tương đương với tính xác định và nữ tính tương đương với tính không xác định, mặc dù có một mức độ giá trị văn hóa và lịch sử, nhưng không đúng khi chúng được triển khai để tự tái tạo một hình thức tương tự của sự phân biệt giới tính mà chúng ban đầu tìm cách vượt qua.
- Alan Sokal và Jean Bricmont
Trong cuốn Fashionable Nonsense, Sokal và Bricmont đã chỉ trích việc Irigaray sử dụng thuật ngữ khoa học cứng trong các bài viết của bà. Trong số các chỉ trích, họ đặt câu hỏi về sự quan tâm được cho là của Albert Einstein đối với "gia tốc không có sự tái cân bằng điện từ"; sự nhầm lẫn giữa thuyết tương đối hẹp và thuyết tương đối rộng; và tuyên bố của bà rằng E=mc2 là một "phương trình giới tính" vì "nó ưu tiên tốc độ ánh sáng hơn các tốc độ khác mà rất cần thiết cho chúng ta".
Richard Dawkins, khi đánh giá cuốn sách của Sokal và Bricmont, đã gọi khẳng định của Irigaray rằng cơ học chất lỏng bị bỏ qua một cách không công bằng trong vật lý do liên quan đến các chất lỏng "nữ tính" (ngược lại với các chất rắn "nam tính") là "sự vô lý ngớ ngẩn".
- Uchida Tatsuru
Trong chương 3 của cuốn Levinas and the Phenomenology of Love, Uchida Tatsuru đã đề cập đến Irigaray. Irigaray đã trình bày bài tiểu luận "Question to Emmanuel Levinas" tại Đại học Indiana vào năm 1991. Uchida đã xem xét phê bình của Irigaray đối với Levinas trong cuốn sách của mình. Irigaray trích dẫn các câu như "do không có cách diễn đạt được giới tính hóa một cách nữ tính, họ đã bị lợi dụng để trau dồi cái gọi là ngôn ngữ trung tính". Uchida tóm tắt: "Irigaray nói rằng phụ nữ chỉ có thể được mô tả như một chủ thể nữ tính bằng cách sử dụng một cách diễn đạt được giới tính hóa một cách nữ tính. Nếu vậy, Levinas, người không nói theo cách diễn đạt đó, nên bị chỉ trích. Nhưng để phê bình đó có giá trị, ai đó phải thể hiện rằng cách diễn đạt đó 'là như thế này'. Tuy nhiên, chính Irigaray lại nói rằng 'ngôn ngữ nói như phụ nữ vẫn chưa tồn tại'. Liệu bà có quyền tố cáo Levinas vì đã không nói một ngôn ngữ chưa tồn tại không?"
6. Ảnh hưởng và Di sản
Tư tưởng của Irigaray đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực, từ lý thuyết nữ quyền đến triết học lục địa, để lại một di sản học thuật quan trọng trong việc định hình các cuộc thảo luận về giới tính, ngôn ngữ và quyền lực.
6.1. Ảnh hưởng đối với Tư tưởng Nữ quyền
Irigaray đã có những đóng góp quan trọng cho lý thuyết nữ quyền và nghiên cứu giới, mở ra những hướng đi mới trong việc hiểu về nữ tính, quyền lực và cấu trúc xã hội. Kể từ năm 1990, công trình của bà ngày càng chuyển hướng sang mối quan hệ giữa phụ nữ và nam giới. Trong các tác phẩm như Between East and West, From Singularity to Community (1999) và The Way of Love (2002), bà hình dung những hình thức tình yêu mới cho một cộng đồng dân chủ toàn cầu. Trong An Ethics of Sexual Difference, bà giới thiệu ý tưởng về các mối quan hệ giữa nam và nữ xoay quanh một mối liên kết khác ngoài sinh sản, thừa nhận các chủ đề như tính hữu hạn, tính liên chủ thể, thần tính hiện thân và sự khác biệt cảm xúc giữa hai giới tính.
6.2. Đóng góp cho Triết học và Ngôn ngữ học
Tư tưởng của Irigaray đã ảnh hưởng đến các lĩnh vực học thuật rộng lớn hơn như triết học lục địa, lý thuyết phê phán và ngôn ngữ học. Các nghiên cứu thực nghiệm của bà về sự khác biệt trong cách nói chuyện giữa nam và nữ, cùng với trọng tâm vào sự khác biệt giới tính như một đặc điểm chính trong các tác phẩm của bà, đã tìm cách cung cấp một nền tảng để ngôn ngữ nữ tính có thể hình thành. Điều này thể hiện sự liên kết giữa tư tưởng cá nhân của bà và các trào lưu trí tuệ lớn trong các lĩnh vực này.
7. Đời sống Cá nhân
Luce Irigaray tích cực tham gia vào các phong trào phụ nữ ở cả Pháp và Ý. Tuy nhiên, bà từ chối thuộc về bất kỳ phong trào cụ thể nào vì bà không thích động lực cạnh tranh giữa các phong trào nữ quyền.
Trong cuốn A New Culture of Energy: Beyond East and West (2021), bà thảo luận về việc thực hành yoga asanas (tư thế) và pranayama (hít thở) kéo dài hàng thập kỷ của mình, khẳng định rằng yoga xây dựng một cây cầu giữa thể xác và tinh thần. Irigaray cũng đã bày tỏ mối quan ngại rằng sự quan tâm đến tiểu sử cá nhân có thể ảnh hưởng đến việc diễn giải các ý tưởng của bà, vì việc phụ nữ tham gia vào các cuộc thảo luận trí tuệ thường đi kèm với việc quan điểm của họ bị thách thức dựa trên thông tin tiểu sử.