1. Thời thơ ấu
Lee Chang-Min sinh ngày 20 tháng 1 năm 1994 tại Hàn Quốc. Thông tin chi tiết về thời thơ ấu của anh không được công bố rộng rãi.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Lee Chang-Min đã trải qua sự nghiệp cấp câu lạc bộ với nhiều giai đoạn khác nhau, từ khởi đầu chuyên nghiệp đến việc thi đấu ổn định và hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
2.1. Sự nghiệp trẻ và khởi đầu chuyên nghiệp
Vào năm 2014, Lee Chang-Min gia nhập Bucheon FC 1995 theo dạng chuyển nhượng tự do. Ngay sau khi ký hợp đồng, anh được cho Gyeongnam FC mượn. Tại Gyeongnam FC, anh nhanh chóng trở thành một tiền vệ chủ chốt, ra sân 32 trận và ghi được 2 bàn thắng trong mùa giải 2014. Tuy nhiên, sau khi mùa giải kết thúc và đội bóng bị xuống hạng, anh trở lại Bucheon FC 1995 do hết hạn hợp đồng cho mượn.
Năm 2015, Lee Chang-Min tiếp tục được cho mượn, lần này là đến Jeonnam Dragons. Anh duy trì phong độ ổn định, nổi bật với việc ghi hai bàn thắng vào lưới Jeonbuk Hyundai Motors trong trận đấu diễn ra vào ngày 26 tháng 4.
2.2. Jeju United
Trước mùa giải 2016, Lee Chang-Min chính thức chuyển nhượng vĩnh viễn sang Jeju United. Tại đây, anh đã khẳng định được vị trí của mình và trở thành một trong những cầu thủ quan trọng của đội bóng. Anh đã cùng Jeju United đạt được chức vô địch K League 2 vào năm 2020.
2.3. Nghĩa vụ quân sự
Vào tháng 6 năm 2023, Lee Chang-Min bắt đầu thực hiện nghĩa vụ quân sự kéo dài 21 tháng. Trong thời gian này, anh sẽ thi đấu cho câu lạc bộ Geoje Citizen FC thuộc K4 League.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Lee Chang-Min đã đại diện cho Hàn Quốc ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Năm 2014, Lee Chang-Min ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển U-23 Hàn Quốc trong trận đấu với U-23 Anh tại giải Toulon Cup.
Năm 2015, anh tiếp tục ghi bàn thắng thứ hai tại King's Cup 2015 trong trận đấu với U-21 Honduras. Anh cũng ghi bàn trong trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016 gặp U-23 Indonesia bằng một cú sút mạnh bằng chân phải sau đường chuyền của Moon Chang-jin.
Vào ngày 28 tháng 3 năm 2016, anh ghi bàn thắng mở tỷ số cho U-23 Hàn Quốc trong trận giao hữu với U-23 Algérie, góp phần vào chiến thắng 3-0 của đội. Anh cũng được điền tên vào danh sách chính thức tham dự Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016.
Vào ngày 27 tháng 6 năm 2016, anh được công bố là thành viên của đội tuyển U-23 Hàn Quốc tham dự Thế vận hội Rio 2016.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Lee Chang-Min lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cấp cao của Hàn Quốc để chuẩn bị cho trận đấu vòng loại FIFA World Cup 2018 với Qatar và trận giao hữu với Iraq. Mặc dù được triệu tập cùng đồng đội Hwang Il-su, anh đã không có cơ hội ra sân trong các trận đấu này.
Ngày 10 tháng 11 năm 2017, Lee Chang-Min có trận ra mắt A-match trong màu áo đội tuyển quốc gia cấp cao khi vào sân thay người cho Kwon Chang-hoon ở phút 88 trong trận đấu gặp Colombia.
Vào ngày 28 tháng 3 năm 2018, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển quốc gia cấp cao bằng một cú sút xa trong trận đấu với Ba Lan.
4. Thống kê sự nghiệp
Thống kê số lần ra sân và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Giải đấu | FA Cup | Play-offs | Cúp châu lục | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | |||
Gyeongnam FC (cho mượn) | 2014 | K League 1 | 32 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 34 | 2 | |
Jeonnam Dragons (cho mượn) | 2015 | 21 | 2 | 2 | 0 | - | - | 23 | 2 | |||
Jeju United | 2016 | 21 | 2 | 1 | 0 | - | - | 22 | 2 | |||
2017 | 26 | 5 | 1 | 0 | - | 8 | 3 | 35 | 8 | |||
2018 | 23 | 3 | 1 | 0 | - | 5 | 2 | 29 | 5 | |||
2019 | 32 | 5 | 1 | 0 | - | - | 33 | 5 | ||||
2020 | K League 2 | 24 | 4 | 3 | 0 | - | - | 27 | 4 | |||
2021 | K League 1 | 34 | 4 | 1 | 0 | - | - | 35 | 4 | |||
2022 | 31 | 3 | 1 | 1 | - | - | 32 | 4 | ||||
2023 | 13 | 0 | 1 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 244 | 30 | 11 | 1 | 2 | 0 | 13 | 5 | 270 | 34 |
4.2. Bàn thắng đội tuyển quốc gia
Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Hàn Quốc trước.
5. Danh hiệu
Lee Chang-Min đã giành được nhiều danh hiệu ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như các giải thưởng cá nhân.
5.1. Cấp câu lạc bộ
- Jeju United
- K League 2
- Vô địch: 2020
- K League 2
5.2. Cấp đội tuyển quốc gia
- U-20 Hàn Quốc
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á
- Vô địch: 2012
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Á
- U-23 Hàn Quốc
- King's Cup
- Vô địch: 2015
- Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á
- Á quân: 2016
- King's Cup
- Hàn Quốc
- Giải vô địch bóng đá Đông Á E-1
- Vô địch: 2017
- Giải vô địch bóng đá Đông Á E-1
5.3. Cá nhân
- K League 1 Đội hình tiêu biểu: 2017
- K League 2 Đội hình tiêu biểu: 2020