1. Cuộc đời và Bối cảnh
Phần này đi sâu vào quá trình trưởng thành cá nhân của Fujikawa Kyuji và bối cảnh đã định hình nên sự nghiệp bóng chày của ông.
1.1. Xuất thân và Gia đình
Fujikawa Kyuji sinh ngày 21 tháng 7 năm 1980 tại Kōchi, Kōchi, tỉnh Kōchi, Nhật Bản. Tên của ông, "Kyuji" (球児), theo nghĩa đen có nghĩa là "cậu bé bóng chày" trong tiếng Nhật, và thường được sử dụng trong cụm từ "Kōkō-kyuji" (高校球児) để chỉ một cầu thủ bóng chày trung học. Tên này được cha ông đặt cho vì ông đã ném một trận no-hitter trong một trận bóng chày nghiệp dư vào ngày trước khi Fujikawa chào đời.
Gia đình ông không mấy khá giả do cha mẹ ly hôn khi ông còn nhỏ, khiến ông lớn lên trong một gia đình đơn thân. Chi phí cho ông và anh trai chơi bóng chày đã khiến mẹ ông phải gánh một khoản nợ lớn. Fujikawa sau này chia sẻ rằng nếu không trở thành cầu thủ chuyên nghiệp, ông sẽ chỉ gánh thêm nợ nần.
1.2. Thời thơ ấu và Bước đầu đến với Bóng chày
Fujikawa bắt đầu chơi bóng chày cho đội Little League "Kodakasa White Wolf". Ban đầu, ông chơi ở vị trí shortstop (cầu thủ đánh chặn), sau đó chuyển sang vị trí pitcher (cầu thủ ném bóng). Mặc dù không có thể chất khỏe mạnh khi còn nhỏ, thậm chí mắc bệnh hen suyễn, ông vẫn kiên trì với bóng chày.
Năm 1995, khi đang học lớp 9, Fujikawa cùng ba người bạn học đã cứu một người đàn ông bị ngã xuống sông Kagami ở Kōchi. Nhờ hành động này, ông và các bạn đã nhận được thư khen ngợi từ Sở cảnh sát Kōchi. Một cảnh sát đã trao thư khen ngợi cho Fujikawa và mô tả ông là một "cậu bé cao gầy".
1.3. Thời kỳ Trung học
Fujikawa theo học tại Trường Thương mại Kōchi. Năm thứ hai trung học (tương đương lớp 11 ở Hoa Kỳ), ông tham gia Giải vô địch bóng chày trung học quốc gia lần thứ 79 với tư cách là cầu thủ ném bóng dự bị, cùng với anh trai Junichi, người là catcher (cầu thủ bắt bóng) chính của đội. Đội của ông đã thua Heian High School của Tomoya Kawaguchi ở vòng hai. Tuy nhiên, Fujikawa đã ném bóng với tốc độ 144 km/h tại giải đấu khu vực Kōchi và được coi là một trong những tài năng trung học triển vọng nhất của tỉnh. Trong thời gian học, ông cùng với Shiro Teramoto và Ryutaro Doi được mệnh danh là "Tam Kiệt Kōchi".
2. Sự nghiệp Chuyên nghiệp
Phần này trình bày chi tiết sự nghiệp bóng chày chuyên nghiệp đồ sộ và đa dạng của Fujikawa Kyuji.
2.1. Tuyển chọn và Gia nhập
Fujikawa được Hanshin Tigers lựa chọn ở vòng một trong kỳ Tuyển chọn cầu thủ mới NPB 1998. Ông là một trong số bốn cầu thủ ném bóng trung học duy nhất được chọn ở vòng đầu tiên trong năm đó. Ông gia nhập đội với mức phí chuyển nhượng ước tính 100.00 M JPY và mức lương hàng năm ước tính 7.00 M JPY. Tại buổi họp báo ra mắt, ông đã phát biểu: "Trong 10 năm tới, tôi sẽ giúp Hanshin giành chức vô địch Central League ba lần, và trong số đó, tôi sẽ là người ném bóng chiến thắng trong một trận đấu quyết định." Phát biểu này đã khiến huấn luyện viên trưởng lúc bấy giờ, Katsuya Nomura, phải khen ngợi khả năng hùng biện của ông. Tuyển trạch viên phụ trách Fujikawa là Takeshi Kiridoshi.
2.2. Hanshin Tigers (Giai đoạn 1)
Giai đoạn đầu tiên của Fujikawa với Hanshin Tigers chứng kiến sự phát triển từ một tân binh vật lộn đến một trong những cầu thủ ném bóng cứu nguy xuất sắc nhất giải đấu.
2.2.1. Sự nghiệp Ban đầu (1999-2003)
Mùa giải tân binh 1999 của Fujikawa diễn ra khá yên ắng. Khoảnh khắc đáng nhớ nhất có lẽ là khi ông phải bỏ lỡ một phần buổi tập mùa xuân để tham gia các lớp học bổ túc tại trường trung học vì điểm số quá tệ. Đây là một tình huống độc đáo vì địa điểm tập luyện mùa xuân của Tigers, Aki, lại gần thành phố Kōchi, nơi có trường trung học của Fujikawa.
Năm 2000, Fujikawa lần đầu tiên được gọi lên đội một (tương đương Major League ở Nhật Bản), ra mắt chuyên nghiệp trong trận mở màn mùa giải của Tigers gặp Yokohama BayStars vào ngày 31 tháng 3. Cùng năm đó, ông kết hôn với người bạn gái từ thời trung học, trở thành cầu thủ chuyên nghiệp đầu tiên trong thế hệ của mình lập gia đình. Năm 2002, dưới thời huấn luyện viên trưởng Senichi Hoshino, ông đổi số áo thành 92 (phát âm giống "Kyuji") và được sử dụng tích cực với tư cách là cầu thủ ném bóng xuất phát. Ông có trận đấu xuất phát đầu tiên vào ngày 21 tháng 7 năm 2002, gặp BayStars, nhưng chỉ kéo dài bốn inning và để thua hai run. Ông giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 11 tháng 9, khi giữ Yakult Swallows chỉ với một run trong tám inning, kết thúc mùa giải với thành tích 1-5 và ERA là 3.71. Tuy nhiên, ông không thể ổn định trong đội hình xuất phát và không đạt được thành tích nổi bật cho đến năm 2003. Vào ngày 11 tháng 4 năm 2003, trong trận đấu với Yomiuri Giants, ông vào sân ở inning thứ 9 khi đội đang dẫn 4 điểm nhưng đã để đối thủ gỡ hòa (trận đấu kết thúc với tỷ số hòa). Mặc dù đội sau đó đã có một chuỗi trận thắng ấn ấn tượng và giành chức vô địch, Fujikawa chỉ xuất hiện trong 17 trận đấu (1 thắng, 1 thua) trong mùa giải đó. Sau mùa giải 2003, ông suýt bị đội bóng loại khỏi danh sách và có những cuộc đàm phán cụ thể về việc chuyển nhượng sang đội khác, điều này sau đó đã được huấn luyện viên trưởng kế nhiệm Akinobu Okada tiết lộ.
2.2.2. Chuyển đổi sang Vận động viên Ném bóng Cứu nguy
Tháng 5 năm 2004, khi đang thi đấu ở đội dự bị vì chấn thương vai, Fujikawa quyết định nghe lời khuyên của huấn luyện viên ném bóng Takashi Yamaguchi và xây dựng lại cơ chế ném bóng của mình từ đầu. Ông cũng chuyển sang vai trò middle reliever theo lời khuyên của huấn luyện viên ném bóng đội một Kiyooki Nakanishi, người cũng là đàn anh của ông ở trường trung học. Nhờ sự thay đổi này, ông đã ổn định ở đội một vào nửa sau mùa giải, xuất hiện trong 26 trận đấu, strikeout 35 lần trong 31 inning với ERA 2.61.
2.2.3. Thời kỳ Đỉnh cao và Kỷ nguyên 'JFK'
Mùa giải 2005 là một năm đột phá đối với Fujikawa. Ông đổi số áo thành 22 và trở thành setup pitcher (cầu thủ ném bóng chuẩn bị) cho Hanshin Tigers cùng với cầu thủ ném bóng thuận tay trái Jeff Williams và closer (cầu thủ ném bóng kết thúc trận đấu) Tomoyuki Kubota. Bộ ba này đã tạo thành một trong những bộ ba cứu nguy đáng gờm nhất Nhật Bản, được đặt biệt danh là JFK (viết tắt của "Jeff", "Fujikawa", "Kubota").
Ông lập kỷ lục 17 trận liên tiếp có hold (giữ chân đối thủ) từ ngày 14 tháng 6 đến 20 tháng 7, giành giải MVP tháng của Central League vào tháng 6 và nhận được nhiều phiếu bầu nhất từ người hâm mộ cho vị trí cầu thủ ném bóng cứu nguy (trừ closer) tại Trận đấu All-Star NPB. Ông có save đầu tiên trong sự nghiệp vào ngày 9 tháng 9, trong trận đấu với Hiroshima Toyo Carp.
Fujikawa đóng vai trò không thể thiếu trong chức vô địch giải đấu của Hanshin Tigers năm đó. Ông strikeout 139 lần trong 921⁄3 inning, đạt tỷ lệ strikeout 13.55 và giữ ERA chỉ 1.36. Vào ngày 29 tháng 9, trong trận đấu với Yomiuri Giants, ông lập kỷ lục NPB mới về số trận đấu được ném bóng trong một mùa giải với 79 trận (vượt qua kỷ lục cũ là 78 của Kazuhisa Inao và Tsuyoshi Kikuchihara), và kéo dài kỷ lục này lên 80 trận trong lần xuất hiện cuối cùng của mùa giải vào ngày 2 tháng 10. Ông cũng dẫn đầu giải đấu với 46 hold, giành giải Cầu thủ ném bóng chuẩn bị xuất sắc nhất Central League và thậm chí còn được xem xét cho giải MVP (cuối cùng Tomoaki Kanemoto đã giành giải). Trong Japan Series 2005 với Chiba Lotte Marines, ông vào sân ở trận thứ ba nhưng để Masaru Hashimoto đánh một cú double (cú đánh hai căn) quyết định, khiến đội thua trận và cuối cùng thất bại 4-0 trong series.
2.2.4. Tham gia Đội tuyển Quốc gia

Năm 2006, Fujikawa được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải bóng chày cổ điển thế giới đầu tiên. Ông chọn số áo 24 để nhường số 22 cho Tomoya Satozaki. Trong trận đấu với Hoa Kỳ, ông đã làm gãy gậy của Alex Rodriguez bằng một cú fastball. Mặc dù có màn trình diễn xuất sắc, ông đã để Lee Jong-beom đánh một cú double quyết định trong trận bán kết với Hàn Quốc, khiến Nhật Bản không thể giành huy chương.
Năm 2008, Fujikawa được chọn vào đội tuyển quốc gia Nhật Bản tham dự Thế vận hội Bắc Kinh 2008 và được huấn luyện viên Senichi Hoshino chỉ định là một trong ba closer (cùng với Hitoki Iwase và Koji Uehara). Tuy nhiên, trong trận bán kết với Hàn Quốc, ông đã để đối thủ gỡ hòa ở inning thứ 7, khiến đội không thể giành huy chương.
Năm 2009, Fujikawa lần thứ hai được triệu tập vào đội tuyển quốc gia để tham dự Giải bóng chày cổ điển thế giới. Ông mặc số áo 22 và duy trì ERA 0.00 trong bốn lần xuất hiện ở vòng một và vòng hai. Tuy nhiên, do tốc độ fastball không ổn định và thường xuyên để đối thủ lên căn, huấn luyện viên trưởng Tatsunori Hara đã chọn Yu Darvish làm closer cho các trận bán kết và chung kết thay vì Fujikawa. Mặc dù không được ra sân trong hai trận cuối cùng, Fujikawa đã đóng góp bằng cách đưa ra lời khuyên cho Darvish (người chưa có kinh nghiệm làm closer) về cách chuẩn bị tinh thần và thể chất trước trận đấu. Ông kịch liệt phủ nhận các báo cáo truyền thông rằng ông sẽ không còn chơi cho đội tuyển quốc gia vì không hài lòng với cách mình được sử dụng.
2.2.5. Hoạt động với tư cách là Closer
Năm 2006, Fujikawa bắt đầu mùa giải với vai trò setup man cho Hanshin Tigers, nhưng được thăng chức lên closer khi Kubota vắng mặt vì chấn thương vào tháng 6. Ông lập kỷ lục NPB mới về số trận đấu liên tiếp không để thua run vào ngày 5 tháng 7, với 35 trận (vượt qua kỷ lục cũ của Kiyoshi Toyoda) và lập kỷ lục nhượng quyền thương mại về số inning liên tiếp không để thua run vào ngày 11 tháng 7 (47 inning, vượt qua kỷ lục của Masaaki Koyama). Chuỗi trận của ông dừng lại ở 38 trận và 472⁄3 inning khi ông để thua run trong trận đấu với Carp vào ngày 12 tháng 7. Fujikawa được chọn vào đội hình All-Star Central League năm thứ hai liên tiếp. Trong trận đấu All-Star Game 1 vào ngày 21 tháng 7, ông đã công khai ý định chỉ ném fastball cho Alex Cabrera và Michihiro Ogasawara, sau đó strikeout cả hai. Trong trận đấu All-Star Game 2 vào ngày 23 tháng 7, ông cũng strikeout Kazuhiro Kiyohara bằng fastball, khiến Kiyohara phải thốt lên: "Tôi chịu thua... anh ấy ném một quả bóng lửa." Mặc dù Hanshin Tigers đã thua trong cuộc đua vô địch Central League năm đó, Fujikawa vẫn dẫn đầu giải đấu về số hold năm thứ hai liên tiếp với 30 hold, đồng thời ghi được 17 save.
Năm 2007, Fujikawa chính thức được bổ nhiệm làm closer của đội. Ông duy trì phong độ ổn định suốt mùa giải, có lần thứ ba liên tiếp tham gia All-Star. Vào ngày 7 tháng 9, ông đạt 100 strikeout trong mùa giải, trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản đạt 100 strikeout với tư cách là reliever trong ba mùa giải liên tiếp. Trong chuỗi 10 trận thắng liên tiếp của Tigers ở nửa sau mùa giải, ông đã ném bóng trong cả 10 trận, lập kỷ lục Central League về số trận đấu liên tiếp được ném bóng và giành hai chiến thắng cùng bảy save (với ERA 1.80). Fujikawa ghi save thứ 46 trong trận đấu cuối cùng của Tigers vào ngày 3 tháng 10, cân bằng kỷ lục NPB về số save trong một mùa giải và lần đầu tiên dẫn đầu giải đấu ở hạng mục này (cùng với closer Hitoki Iwase). Ông kết thúc mùa giải với thành tích 5-5 trong 71 lần xuất hiện với ERA 1.63, strikeout 115 lần trong 831⁄3 inning. Sau mùa giải, ông bày tỏ mong muốn được chuyển đến Major League Baseball (MLB) thông qua hệ thống posting system nhưng bị đội bóng từ chối.
Năm 2008, Fujikawa tiếp tục thống trị các batter, lập kỷ lục nhượng quyền thương mại về số lần save liên tiếp (11) để bắt đầu mùa giải và tích lũy 30 save trước kỳ nghỉ All-Star. Ông ghi save thứ 100 trong sự nghiệp của mình vào ngày 25 tháng 9 và kết thúc năm với thành tích 8-1, 38 save (chỉ đứng sau closer Marc Kroon của Giants), 90 strikeout và ERA tốt nhất sự nghiệp là 0.67 trong 672⁄3 inning (63 lần xuất hiện). Tuy nhiên, Hanshin Tigers đã thua Chunichi Dragons trong Central League Climax Series 2008 khi Fujikawa để Tyrone Woods đánh một cú đánh quyết định ở inning thứ 9 của trận đấu thứ ba.
Năm 2009, Fujikawa có số lần xuất hiện hạn chế trong tháng đầu tiên của mùa giải chính thức, chỉ có 1-0 với hai save và ERA 1.29 nhưng chỉ ném bóng trong năm trận trong cả tháng 4. Ông để Hayato Sakamoto đánh một cú home run (cú đánh bóng ra ngoài sân) giành chiến thắng vào ngày 2 tháng 5, chịu trận thua đầu tiên trong năm. Ngày hôm sau, ông phải rời khỏi danh sách hoạt động vì đau khuỷu tay phải. Mặc dù trở lại đội một vào ngày 13 tháng 5, ông đã phải chịu trận thua thứ hai trong mùa giải khi để Kenta Kurihara đánh một cú double giành chiến thắng. Mặc dù vậy, ông vẫn kết thúc mùa giải với 5 thắng, 3 thua và 25 save, đạt 20 save trong ba mùa giải liên tiếp. Sau mùa giải, ông lại nộp đơn xin chuyển đến MLB nhưng một lần nữa bị Hanshin Tigers từ chối.
Năm 2010, Fujikawa ghi 16 trận liên tiếp không để thua run ngay từ đầu mùa giải. Ông cũng đảm nhiệm vị trí setup pitcher do các cầu thủ ném bóng cứu nguy khác gặp khó khăn. Vào ngày 13 tháng 4, ông vượt qua Kazuyuki Yamamoto để lập kỷ lục đội về tổng số save trong sự nghiệp. Ông được chọn vào All-Star Game lần thứ sáu liên tiếp và trong trận đấu đầu tiên vào ngày 23 tháng 7, ông đã strikeout ba batters liên tiếp bằng 16 cú fastball. Vào ngày 5 tháng 9, ông đạt 150 save trong sự nghiệp. Tuy nhiên, ông cũng để thua 7 home run, con số tồi tệ nhất trong sự nghiệp của mình, và ERA là 2.01, WHIP là 1.08, đều là những con số tệ nhất kể từ khi ông ổn định ở đội một vào năm 2005.
Năm 2011, Fujikawa tiếp tục là closer của đội. Ông duy trì ERA 0.76 trong 26 trận đấu ở nửa đầu mùa giải và được chọn vào All-Star Game lần thứ bảy liên tiếp. Vào ngày 25 tháng 8, ông đạt 100 hold trong sự nghiệp và trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử NPB đạt cả 100 hold và 100 save. Vào ngày 21 tháng 10, ông đạt 40 save lần đầu tiên sau bốn năm và cuối cùng kết thúc mùa giải với 41 save, giành danh hiệu closer xuất sắc nhất lần thứ hai. Ông cũng để thua ba cú đánh walk-off home run tại Tokyo Dome trong mùa giải đó. Sau mùa giải, ông từ chối quyền free agent (cầu thủ tự do) trong nước và ký hợp đồng một năm với mức lương ước tính 400.00 M JPY cộng với tiền thưởng, với mục tiêu chuyển đến MLB vào năm sau.
Năm 2012, Fujikawa được chỉ định là đội trưởng cầu thủ ném bóng của Hanshin Tigers. Ông đạt 200 save trong sự nghiệp vào ngày 11 tháng 4. Sau mùa giải, ông tuyên bố sẽ sử dụng quyền free agent ở nước ngoài để chuyển đến MLB.
2.2.6. Cột mốc và Giải thưởng Chính
Fujikawa Kyuji đã đạt được nhiều cột mốc và giải thưởng quan trọng trong sự nghiệp NPB của mình:
- Danh hiệu:**
- Cầu thủ ném bóng cứu nguy xuất sắc nhất: 2 lần (2005, 2006) - kỷ lục NPB (cùng với Hitoki Iwase, Shinji Mori, Tomoyuki Kubota, Tadashi Settsu, Takuya Asao, Tetsuya Yamaguchi, Tatsuya Sato, Shinobu Fukuhara, Naoki Miyanishi, Noboru Shimizu).
- Cầu thủ ném bóng có nhiều save nhất: 2 lần (2007, 2011).
- Giải thưởng:**
- MVP tháng: 2 lần (tháng 6 năm 2005, tháng 9 năm 2008).
- Giải thưởng Pinpoint Battery: 1 lần (2005, cùng với catcher Akihiro Yano).
- Giải thưởng Pinpoint Battery Đặc biệt: 1 lần (2008).
- JA Zen-Noh Go・Go Award: 1 lần (Giải thưởng cứu nguy: tháng 6 năm 2008).
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất All-Star Game: 1 lần (Trận 2 năm 2005).
- Giải thưởng Cầu thủ ném bóng xuất sắc nhất All-Star Game: 1 lần (Trận 2 năm 2005).
- Giải thưởng Golden Spirit: 1 lần (2012).
- Giải thưởng Tadashi Wakabayashi: Lần thứ 2 (2012).
- Giải thưởng MVP Yanase・Hanshin Tigers: 1 lần (2005).
- Giải thưởng lớn MVP Sanspo: 2 lần (2006, 2011).
- Giải thưởng cống hiến đặc biệt MVP Sanspo (2012).
- Giải thưởng Best Father Yellow Ribbon in "Bộ phận bóng chày chuyên nghiệp" (2008).
- Kỷ lục NPB:**
- 46 save trong một mùa giải (2007) - kỷ lục Central League (tại thời điểm đó là kỷ lục NPB cùng với Hitoki Iwase).
- 17 trận liên tiếp có hold (2005) - kỷ lục NPB (cùng với Edison Barrios).
- 472⁄3 inning liên tiếp không để thua run - kỷ lục đội Hanshin Tigers.
- 11 save liên tiếp kể từ đầu mùa giải - kỷ lục đội Hanshin Tigers.
- 38 trận liên tiếp không để thua run - kỷ lục Central League.
- 10 trận liên tiếp được ném bóng (30 tháng 8 - 9 tháng 9 năm 2007) - kỷ lục Central League.
- 150 hold và 150 save - kỷ lục NPB đầu tiên.
- 11 trận hòa trong một mùa giải (2012) - kỷ lục Central League (cùng với Yutaka Enatsu, Kazuhiko Ushijima).
- Tham gia All-Star Game: 9 lần (2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012, 2019).
2.3. Sự nghiệp tại Major League
Sự nghiệp của Fujikawa tại Major League Baseball (MLB) bị ảnh hưởng bởi chấn thương.
2.3.1. Chicago Cubs

Vào ngày 2 tháng 12 năm 2012, Fujikawa đã đồng ý các điều khoản hợp đồng hai năm với tùy chọn gia hạn năm thứ ba với Chicago Cubs của Major League Baseball. Hợp đồng có tổng trị giá 9.50 M USD trong hai năm, với tùy chọn gia hạn năm thứ ba trị giá 5.50 M USD (tự động gia hạn thành 6.00 M USD nếu đạt một số lần save nhất định). Ông mặc số áo 11. Tại buổi họp báo ra mắt, ông nói: "Tất cả đều là một thử thách. Tôi muốn nỗ lực để đạt được kết quả."
Vào ngày 1 tháng 4 năm 2013, Fujikawa ra mắt MLB. Ông đã gặp khó khăn trong giai đoạn đầu mùa giải, để thua sáu run kiếm được trong 61⁄3 inning được ném bóng. Điều này khiến ông phải dành thời gian trong danh sách chấn thương vì chấn thương cánh tay. Ông trở lại đội hình Cubs vào ngày 10 tháng 5, nhưng vào ngày 27 tháng 5, Fujikawa bị chấn thương khuỷu tay ở inning thứ 9 trong trận đấu với Cincinnati Reds. Kết quả MRI cho thấy ông bị rách dây chằng Ulnar Collateral ở khuỷu tay phải, khiến Fujikawa phải nghỉ thi đấu hết mùa giải. Ông đã trải qua phẫu thuật Tommy John vào ngày 11 tháng 6 và bỏ lỡ giai đoạn đầu mùa giải 2014. Fujikawa ra mắt mùa giải vào ngày 6 tháng 8 năm 2014 và có tổng cộng 15 lần xuất hiện cho Cubs, đạt ERA 4.85 với 17 strikeout. Tùy chọn hợp đồng năm 2015 của ông đã bị Cubs từ chối vào ngày 30 tháng 10, khiến ông trở thành cầu thủ tự do.
2.3.2. Texas Rangers

Vào ngày 12 tháng 12 năm 2014, Fujikawa đã đồng ý hợp đồng một năm trị giá 1.00 M USD với tùy chọn gia hạn năm tiếp theo trị giá 2.00 M USD cộng với tiền thưởng với Texas Rangers. Ông mặc số áo 21. Ông đã có 2 lần xuất hiện cho Texas, đạt ERA 16.20 với 1 strikeout trong 12⁄3 inning. Fujikawa đã bị tổ chức Rangers giải phóng hợp đồng vào ngày 22 tháng 5 năm 2015, kết thúc sự nghiệp MLB của mình.
2.4. Giải đấu Độc lập và Trở lại Hanshin
Sau khi bị Texas Rangers giải phóng hợp đồng, đội bóng cũ của Fujikawa ở NPB, Hanshin Tigers, đã liên hệ với ông về việc tái hợp. Tuy nhiên, ông đã chọn chơi cho đội bóng quê hương mình, Kochi Fighting Dogs của Shikoku Island League.
2.4.1. Kochi Fighting Dogs
Vào ngày 8 tháng 6 năm 2015, tại buổi họp báo ra mắt ở Kōchi, Fujikawa tuyên bố rằng ông sẽ ký hợp đồng với Kochi Fighting Dogs theo từng trận đấu và sẽ không nhận lương. Thay vào đó, 10% doanh thu bán vé từ các trận đấu mà ông tham gia sẽ được quyên góp cho các trại trẻ mồ côi. Ông cũng không có hợp đồng bằng văn bản với Kochi Fighting Dogs, và các hoạt động ngoài trận đấu của ông được quản lý bởi công ty Avex Sports. Ông mặc số áo 11.
Vào ngày 20 tháng 6, ông xuất phát trong trận đấu giao hữu với đội liên quân Kagawa Olive Guyners và Tokushima Indigo Socks tại Sân vận động bóng chày thành phố Kōchi, ném 4 inning và để thua 1 run. Mặc dù ông đã ném bóng trong 3 trận giao hữu trước thời hạn trở lại NPB vào ngày 31 tháng 7 năm 2015, ông không đạt được hợp đồng với bất kỳ đội NPB nào. Sau đó, Kochi Fighting Dogs đã ký hợp đồng với Fujikawa cho phần còn lại của mùa giải (bao gồm cả vòng loại trực tiếp), nhưng ông vẫn không nhận lương và không thường xuyên đi cùng đội.
Vào ngày 6 tháng 8, ông xuất phát trong trận đấu chính thức đầu tiên của mình tại giải đấu độc lập với Tokushima Indigo Socks nhưng đã bị đuổi khỏi sân vì ném bóng nguy hiểm vào đầu batter đầu tiên. Ngày hôm sau, 7 tháng 8, trong trận đấu với Ehime Mandarin Pirates, ông vào sân ở inning thứ 5 khi đội đang dẫn 6-2 và ném 5 inning không để thua run, strikeout 12 lần, giành chiến thắng đầu tiên tại Island League. Vào ngày 7 tháng 9, ông ném một trận shutout (không để đối thủ ghi điểm) 3 hit, 8 strikeout với 131 cú ném, giành chiến thắng thứ hai. Đây là trận shutout đầu tiên của ông kể từ năm 2000, khi ông ném hai trận shutout ở giải Western League khi còn ở Hanshin.
Vào ngày 10 tháng 9, Kochi Fighting Dogs thông báo rằng hợp đồng của Fujikawa sẽ kết thúc vào cuối mùa giải 2015. Ông dự kiến sẽ xuất phát trong trận đấu cuối cùng vào ngày 16 tháng 9 nhưng đã phải nghỉ thi đấu vì chấn thương mắt cá chân trái. Mặc dù có mặt trên băng ghế dự bị trong trận đấu đó và trận cuối cùng của mùa giải (ngày 17 tháng 9), ông không được ra sân. Trong thời gian ông ở Kochi, nhiều đội NPB, bao gồm Hanshin, DeNA và Seibu, đã cử tuyển trạch viên đến xem ông ném bóng. Sau khi hợp đồng của ông với Kochi kết thúc, Chunichi Dragons và Yakult Swallows cũng được báo cáo là đang xem xét việc ký hợp đồng với ông.
2.4.2. Hanshin Tigers (Giai đoạn 2)
Trong khi đó, Tomoaki Kanemoto, đồng đội cũ của Fujikawa, được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng của Hanshin Tigers vào cuối năm 2015. Kanemoto đã trực tiếp liên hệ và đề nghị Fujikawa trở lại. Mặc dù Yakult Swallows cũng theo đuổi Fujikawa, nhưng ông đã quyết định trở lại Hanshin. Vào ngày 14 tháng 11 năm 2015, Hanshin Tigers thông báo đã đạt được thỏa thuận hợp đồng với Fujikawa. Hợp đồng có thời hạn hai năm với tổng giá trị ước tính 400.00 M JPY. Vào ngày 24 tháng 11, ông chính thức ký hợp đồng và ra mắt với số áo 18.
Ban đầu, Hanshin dự định sử dụng Fujikawa làm cầu thủ ném bóng xuất phát, với giả định rằng closer Seung-hwan Oh sẽ ở lại. Huấn luyện viên ném bóng Isao Koda cũng yêu cầu Fujikawa điều chỉnh để trở thành cầu thủ ném bóng xuất phát. Tuy nhiên, vào tháng 12 năm 2015, Hanshin không đạt được thỏa thuận với Oh. Fujikawa sau đó đã bày tỏ sẵn sàng đảm nhận vai trò khác ngoài cầu thủ ném bóng xuất phát. Hanshin sau đó đã ký hợp đồng với Marcos Mateo và Rafael Dolis làm closer tiềm năng.
Năm 2016, Fujikawa tiếp tục điều chỉnh để trở thành cầu thủ ném bóng xuất phát trong trại huấn luyện mùa xuân. Ông có lần đầu tiên xuất hiện trở lại tại NPB trong trận đấu giao hữu với Giants vào ngày 6 tháng 3 tại Koshien Stadium. Ông giành được hai chiến thắng với tư cách là cầu thủ ném bóng xuất phát, nhiều nhất trong đội. Trong trận đấu chính thức đầu tiên của mình sau khi trở lại NPB, vào ngày 27 tháng 3, ông xuất phát trong trận đấu thứ ba của loạt trận mở màn với Chunichi Dragons tại Kyocera Dome Osaka. Vào ngày 3 tháng 4, ông xuất phát trong trận đấu với DeNA tại Yokohama, ném 6 inning không để thua run và giành chiến thắng đầu tiên sau khi trở lại NPB. Đây là chiến thắng đầu tiên của ông với tư cách là cầu thủ ném bóng xuất phát tại NPB sau 4580 ngày, kể từ ngày 19 tháng 9 năm 2003. Tuy nhiên, trong lần xuất phát đầu tiên tại Koshien sau 14 năm, vào ngày 10 tháng 4, ông để thua 7 run, thành tích tồi tệ nhất trong sự nghiệp, và chịu trận thua đầu tiên sau khi trở lại. Cuối cùng, ông chỉ có 1 thắng, 2 thua với ERA 6.12 trong 5 lần xuất phát, nên ông chuyển lại vai trò cứu nguy vào giữa tháng 5. Vào ngày 18 tháng 5, ông giành save đầu tiên sau 4 năm, kể từ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Vào ngày 19 tháng 5, ông giành chiến thắng cứu nguy đầu tiên sau khi trở lại. Vào ngày 26 tháng 7, trong trận đấu với Yakult Swallows tại Koshien, ông đạt 1000 strikeout trong sự nghiệp NPB/MLB tổng cộng. Ông kết thúc mùa giải với 38 lần xuất hiện cứu nguy, 4 chiến thắng cứu nguy (4 thua), 3 save, 10 hold và ERA cứu nguy 3.58.
Năm 2017, ông đổi số áo trở lại 22 và bắt đầu mùa giải với vai trò setup pitcher. Vào ngày 6 tháng 4, ông giành chiến thắng đầu tiên trong mùa giải. Với chiến thắng này, tổng số hold point của ông tại NPB đạt 155, phá vỡ kỷ lục đội của Williams (154 HP). Vào ngày 30 tháng 5, trong trận đấu với Chiba Lotte Marines, ông đạt 1000 strikeout tại NPB, trở thành cầu thủ ném bóng thứ 146 trong lịch sử NPB đạt được cột mốc này. Ông đạt được thành tích này trong 7712⁄3 inning, vượt xa kỷ lục nhanh nhất trước đó của Hideo Nomo (871 inning). Ông kết thúc mùa giải với 52 lần xuất hiện, 3 thắng, 0 thua, 6 hold và ERA 2.22.
Năm 2018, ông chủ yếu xuất hiện với vai trò middle reliever. Từ tháng 6, ông đảm nhận vai trò setup pitcher và closer do các cầu thủ ném bóng cứu nguy khác bị chấn thương. Vào ngày 16 tháng 6, ông giành save đầu tiên sau 2 năm. Vào ngày 21 tháng 7, ông đạt 1000 strikeout chỉ với tư cách là reliever trong các trận đấu chính thức của NPB, một kỷ lục đội. Vào ngày 5 tháng 9, ông đạt 701 trận đấu được ném bóng, kỷ lục đội Hanshin Tigers. Mặc dù gặp chấn thương khuỷu tay phải vào cuối tháng 9, ông vẫn xuất hiện trong 53 trận đấu, đạt 5 thắng, 3 thua, 2 save, 21 hold và ERA 2.32.
Năm 2019, ông bắt đầu mùa giải với vai trò middle reliever nhưng phong độ không tốt. Sau khi để thua hai home run trong một inning vào ngày 6 tháng 4, ông tự nguyện xuống đội dự bị. Tuy nhiên, sau khi trở lại đội một vào ngày 27 tháng 4, ông đã có 18 trận liên tiếp không để thua run cho đến ngày 11 tháng 6. Trong thời gian đó, ông đạt 142 hold, kỷ lục đội Hanshin Tigers, và vào ngày 11 tháng 6, ông đạt 150 hold trong sự nghiệp, trở thành cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử NPB đạt cả 150 save và 150 hold. Ông cũng được chọn tham gia All-Star Game lần đầu tiên sau 7 năm. Từ ngày 26 tháng 7, ông lại trở thành closer. Vào ngày 31 tháng 8, ông đạt 235 save, kỷ lục NPB cho cầu thủ ném bóng đang hoạt động. Ông kết thúc mùa giải với 4 thắng, 1 thua, 16 save, 23 hold, ERA 1.77, tỷ lệ save 100% và tỷ lệ strikeout 13.34. Ông cũng đóng góp vào chuỗi 6 trận thắng liên tiếp cuối mùa giải và việc đội lọt vào Climax Series 2019. Ông xuất hiện trong 4 trận đấu ở Climax Series và không để thua run.
Năm 2020, mặc dù dự kiến sẽ là closer sau khi Dolis rời đi, ông lại không có phong độ tốt ngay từ đầu mùa giải. Sau khi ghi được 2 save, ông liên tục gặp thất bại trong các lần cứu nguy và phải nghỉ thi đấu hai lần vì chấn thương chi trên bên phải. Trong lần nghỉ thi đấu thứ hai, ông một lần nữa bày tỏ ý định giải nghệ vào cuối năm. Hanshin Tigers chấp nhận đề nghị này và thông báo giải nghệ của Fujikawa vào ngày 31 tháng 8. Đội tiết lộ rằng ông đã báo cáo về tình trạng vai phải của mình đã xấu đi đến mức cần phải phẫu thuật. Vào ngày 1 tháng 9, ông tổ chức họp báo giải nghệ, nói rằng ông đã cân nhắc việc giải nghệ từ khoảng 27 tuổi và quyết định giải nghệ vì "khó có thể duy trì thể trạng trong một năm và nhận ra rằng mình không còn đủ tư cách là một cầu thủ chuyên nghiệp." Ông cũng bày tỏ mong muốn giành chức vô địch lần thứ ba với Hanshin Tigers. Vào ngày 10 tháng 11, ông có trận đấu cuối cùng của mình với Giants tại Koshien Stadium. Ông vào sân ở inning thứ 9 khi đội đang thua 4 điểm, strikeout Hayato Sakamoto và Hiroyuki Nakajima liên tiếp, sau đó kết thúc bằng việc buộc Shinnosuke Shige bay ra ngoài. Ông kết thúc sự nghiệp của mình bằng cách chỉ ném fastball. Sau trận đấu, một buổi lễ giải nghệ đã được tổ chức, trong đó Watase Maki, ca sĩ của bài hát chủ đề của Fujikawa, cũng có mặt.
3. Phong cách Ném bóng và Khả năng
Fujikawa Kyuji nổi tiếng với phong cách ném bóng độc đáo và mạnh mẽ, đặc biệt là quả fastball mang tính biểu tượng của ông.
3.1. Tư thế Ném bóng và Cấu trúc Bóng

Fujikawa là một cầu thủ ném bóng thuận tay phải với tư thế ném bóng overhand truyền thống. Ông có một khoảnh khắc ngập ngừng sau khi nâng chân trái và tải hông, một đặc điểm thường thấy ở nhiều cầu thủ ném bóng Nhật Bản. Mặc dù trong những năm gần đây ông đã sử dụng nhiều hơn các loại bóng offspeed (bóng chậm) đáng nể của mình, ông vẫn được biết đến nhiều nhất với quả four-seam fastball của mình.
Để ném fastball, Fujikawa sử dụng một cách cầm bóng độc đáo, trong đó ngón trỏ và ngón giữa được đặt sát vào nhau. Khi release bóng, ông cố gắng tạo cảm giác như quả bóng bàn bay lên, đồng thời "nghiền nát" quả bóng. Ông cũng tạo ra một sải chân rộng (bảy bước chân từ tấm ném bóng đến chân trái khi bước lên) để release bóng càng xa về phía trước càng tốt. Để làm lệch thời gian của batter, ông thay đổi nhẹ nhàng góc mở cơ thể, vung tay và điểm release, cảm nhận thời gian từ khi batter vung gậy đến khi bóng đến găng tay của catcher.
3.2. 'Bóng Nhanh Hỏa Cầu' (Fireball Fastball)
Quả fastball của Fujikawa, thường đạt tốc độ 148 km/h và cao nhất là 156 km/h, thường được mô tả ở Nhật Bản bằng thuật ngữ "Hi no tama sutorēto" (火の玉ストレートHi no tama sutorētoJapanese), có nghĩa đen là "Quả bóng nhanh lửa" nhưng có thể dịch nôm na là "Quả bóng nhanh lửa bốn đường may". Tốc độ fastball của ông đã giảm một chút so với thời kỳ đỉnh cao, nhưng đôi khi vẫn đạt 146 km/h (91 mph) và chạm 153 km/h (95 mph).
Mặc dù có những cầu thủ ném bóng khác ở cả bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (như Marc Kroon, Tomoyuki Kubota) và Major League (như Jonathan Papelbon) ném bóng nhanh hơn Fujikawa một cách nhất quán về tốc độ tuyệt đối, quả fastball của Fujikawa đáng chú ý nhất ở sự "sống động" muộn ở cuối quỹ đạo của nó, khiến nó có vẻ như "nhảy" lên trước mặt batter và trông nhanh hơn so với chỉ số súng radar cho thấy. Việc các batter thường xuyên vung gậy hụt những quả fastball cao với khoảng cách hai đến ba quả bóng, ngay cả khi chúng rõ ràng nằm ngoài strike zone, là minh chứng cho việc quả bóng dường như "nhảy" về phía họ trước home base.
Kazuhiro Kiyohara đã ca ngợi quả fastball của Fujikawa là "số một trong 20 năm tôi đã thấy. Đó là một quả bóng lửa." Alex Rodriguez, người đã đối đầu với Fujikawa tại WBC 2006, làm chứng: "Tôi chưa bao giờ thấy một quả fastball như vậy. Nó bay lên từ phía dưới." Akihiro Yano, người thường xuyên bắt bóng cho Fujikawa, đã mô tả nó là "gần như một magic pitch. Không có cầu thủ ném bóng nào trong bóng chày chuyên nghiệp hiện tại có thể strikeout một cầu thủ chuyên nghiệp đang chờ một quả fastball chỉ bằng một quả fastball."
Vào ngày 23 tháng 3 năm 2008, sau một trận đấu giao hữu giữa Hanshin Tigers và Oakland Athletics tại Tokyo Dome, Jeff Fiorentino, cầu thủ đánh bóng ngoài sân của Oakland Athletics lúc đó, đã nhận xét rằng quả fastball của Fujikawa có tính chất tương tự như quả fastball của Rich Harden.
- Nghiên cứu khoa học:**
Vào ngày 23 tháng 11 năm 2006, đài truyền hình lớn của Nhật Bản TV Asahi đã phát sóng một bộ phim tài liệu ngắn về quả fastball của Fujikawa trong một loạt phim về bóng chày chuyên nghiệp trên chương trình tin tức nổi tiếng "Hōdō Station" (報道ステーション). Thông qua việc sử dụng máy ảnh tốc độ cao chuyên dụng, họ phát hiện ra rằng trong khi một quả fastball bốn đường may trung bình quay 37 lần mỗi giây trong quỹ đạo của nó đến home plate, quả fastball của Fujikawa quay 45 lần mỗi giây (2700 vòng/phút), nhiều hơn cả của Daisuke Matsuzaka (37) hay Marc Kroon (41). Hơn nữa, họ cũng phát hiện ra rằng trong khi trục quay của một quả fastball bốn đường may trung bình nghiêng khoảng 30 độ so với hướng (quỹ đạo) của nó đến home plate, trục quay của Fujikawa chỉ nghiêng năm độ (của Matsuzaka và Kroon là 10 độ).
Theo các nguyên lý của hiệu ứng Magnus, vật thể quay càng nhanh và nghiêng ít hơn so với trục thẳng đứng của nó, thì nó sẽ tạo ra càng nhiều lực nâng, khiến quả bóng di chuyển theo một quỹ đạo gần giống một đường thẳng hơn so với một quả fastball thông thường. Chương trình đưa ra giả thuyết rằng quả fastball của Fujikawa, nếu được ném từ cùng một điểm release và nhắm chính xác vào cùng một mục tiêu, sẽ vượt qua home plate cao hơn 30 cm so với quả fastball trung bình. Họ kết luận rằng đó là một lời giải thích khả thi cho lý do tại sao các batter cảm thấy quả fastball của Fujikawa dường như "bay lên" khi nó tiếp cận home plate.
3.3. Các Kỷ lục Ném bóng Chính
Fujikawa đã đạt được nhiều kỷ lục đáng chú ý với tư cách là một pitcher:
- 1000 lần strikeout:** Ông đạt 1000 strikeout tổng cộng trong sự nghiệp NPB/MLB vào ngày 26 tháng 7 năm 2016. Ông đạt 1000 strikeout chỉ trong NPB vào ngày 30 tháng 5 năm 2017, trong 7712⁄3 inning, đây là kỷ lục nhanh nhất trong lịch sử NPB (vượt xa kỷ lục trước đó của Hideo Nomo là 871 inning). Ông cũng là cầu thủ ném bóng cứu nguy đầu tiên trong lịch sử Hanshin Tigers đạt 1000 strikeout chỉ với tư cách là reliever.
- Kỷ lục liên quan đến save và hold:** Ông là cầu thủ ném bóng đầu tiên trong lịch sử NPB đạt cả 150 save và 150 hold trong sự nghiệp.
4. Sự nghiệp Sau Giải nghệ
Sau khi giải nghệ với tư cách cầu thủ, Fujikawa đã tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau trong làng bóng chày.
4.1. Hoạt động Truyền hình và Bình luận viên
Từ năm 2021, Fujikawa trở thành bình luận viên bóng chày cho NHK và nhà phê bình bóng chày cho Sports Hochi. Ông cũng xuất hiện với tư cách là bình luận viên khách mời trên các chương trình phát sóng bóng chày của các đài truyền hình tư nhân ở Osaka, chia sẻ kiến thức chuyên môn của mình.
4.2. Trợ lý Đặc biệt của Hanshin Tigers
Cùng với vai trò bình luận viên, Fujikawa được bổ nhiệm làm "Special Assistant" (SA, Trợ lý Đặc biệt) của bộ phận quản lý Hanshin Tigers. Vai trò này bao gồm hỗ trợ hoạt động của đội, cầu thủ và nhân viên, cũng như hỗ trợ bóng chày trẻ em và bóng chày nữ. Vào năm 2024, ông đã tham gia tuyển trạch tại Cộng hòa Dominica cho Hanshin Tigers.
4.3. Hoạt động YouTuber
Ngay sau khi giải nghệ, Fujikawa đã mở một kênh YouTube và bắt đầu hoạt động với tư cách là một YouTuber. Kênh của ông là một phương tiện để ông giao tiếp với người hâm mộ và chia sẻ những hiểu biết về bóng chày.
4.4. Gia nhập Meikyukai
Mặc dù không đạt được các tiêu chí truyền thống để gia nhập Meikyukai (Hội các cầu thủ xuất sắc - 200 chiến thắng hoặc 250 save đối với pitcher), Fujikawa đã được đề cử bởi hội đồng quản trị và được chấp thuận gia nhập vào ngày 9 tháng 12 năm 2022, theo một quy định đặc biệt, nhờ những đóng góp và thành tích nổi bật của ông.
5. Sự nghiệp Huấn luyện viên
Vào ngày 14 tháng 10 năm 2024, Hanshin Tigers chính thức thông báo bổ nhiệm Fujikawa làm huấn luyện viên trưởng mới của đội, kế nhiệm Akinobu Okada. Ông sẽ đảm nhận vai trò này từ mùa giải 2025. Cùng ngày, ông cũng thông báo ngừng cập nhật tất cả các tài khoản mạng xã hội của mình (YouTube, X, Instagram). Vào ngày 15 tháng 10, ông tổ chức họp báo nhậm chức và công bố số áo của mình là 22, số áo mà ông đã mặc trong thời gian thi đấu cho Hanshin.
6. Cuộc sống Cá nhân và Tính cách
Bên cạnh sự nghiệp lẫy lừng trên sân bóng, Fujikawa Kyuji còn được biết đến với cuộc sống cá nhân và tính cách đặc biệt của mình.
6.1. Nền tảng Gia đình và Khả năng Phục hồi
Việc lớn lên trong một gia đình đơn thân và những khó khăn kinh tế đã rèn giũa tinh thần mạnh mẽ và khả năng phục hồi của Fujikawa. Dù không có thể chất khỏe mạnh khi còn nhỏ, thậm chí mắc bệnh hen suyễn, ông vẫn vượt qua mọi khó khăn để theo đuổi đam mê bóng chày. Chấn thương vai vào năm 2004 và phẫu thuật Tommy John vào năm 2013 là những thử thách lớn, nhưng ông luôn thể hiện ý chí kiên cường để trở lại sân đấu.
6.2. Triết lý và Giá trị Cá nhân
Fujikawa nổi tiếng với sự cống hiến hết mình cho bóng chày và sự kiên trì với "bóng nhanh hỏa cầu" của mình. Ông luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự hoàn thiện bản thân. Sự việc với Kazuhiro Kiyohara vào năm 2005, khi Kiyohara chỉ trích ông ném forkball trong tình huống quan trọng, đã thúc đẩy Fujikawa tập trung hơn vào quả fastball của mình. Ông chia sẻ rằng sự kiện đó đã khiến ông suy nghĩ về việc "mình nên là ai với tư cách là một cầu thủ bóng chày" và "phải luôn mài giũa bản thân."
Ông cũng đề cao mối quan hệ với người hâm mộ. Trong một trận đấu năm 2006, sau khi Hanshin Tigers thua một trận quan trọng, ông đã rơi nước mắt trong cuộc phỏng vấn sau trận đấu và nói với người hâm mộ: "Xin hãy hiểu rằng chúng tôi, các cầu thủ, đang cố gắng hết sức."
6.3. Các Sự kiện Cá nhân Nổi bật
Ngoài sự nghiệp bóng chày, Fujikawa còn có những sự kiện cá nhân đáng chú ý. Vào tháng 9 năm 1995, khi còn là học sinh trung học cơ sở, ông đã tham gia cứu một người đàn ông bị ngã xuống sông Kagami ở Kōchi, và nhận được thư khen ngợi từ sở cảnh sát địa phương.
Ông là bạn cùng lớp thời trung học với nữ diễn viên Ryoko Hirosue. Khi Fujikawa gia nhập Hanshin Tigers, Hirosue đã gửi thư động viên và bày tỏ niềm vui. Ông cũng là một fan hâm mộ lớn của Masaki Saito, nói rằng Saito là người đã truyền cảm hứng cho ông chơi bóng chày.
7. Di sản và Đánh giá
Fujikawa Kyuji đã để lại một di sản đáng kể trong làng bóng chày Nhật Bản và được đánh giá cao về sự nghiệp của mình.
7.1. Ảnh hưởng đối với Làng Bóng chày Nhật Bản
Phong cách ném bóng độc đáo, đặc biệt là "bóng nhanh hỏa cầu", cùng với các kỷ lục và sự nghiệp lâu dài của Fujikawa, đã có ảnh hưởng sâu rộng đến các vận động viên thế hệ sau và đóng góp vào sự phát triển của làng bóng chày Nhật Bản. Ông đã chứng minh rằng một cầu thủ ném bóng cứu nguy có thể trở thành một ngôi sao lớn và có tầm ảnh hưởng.
Ông luôn kiên định với triết lý của mình về việc strikeout batter bằng fastball, loại bỏ yếu tố phòng thủ của các cầu thủ khác. Triết lý này bắt nguồn từ khái niệm FIP (Fielding Independent Pitching) phổ biến ở MLB, nhấn mạnh hiệu suất của pitcher độc lập với hàng phòng ngự.
7.2. Giải thưởng và Vinh dự
Những thành tựu của Fujikawa đã được công nhận rộng rãi thông qua nhiều giải thưởng và danh hiệu. Ngoài các danh hiệu cầu thủ ném bóng cứu nguy xuất sắc nhất và cầu thủ ném bóng có nhiều save nhất đã nêu, ông còn nhận được các giải thưởng như MVP tháng, Giải thưởng Pinpoint Battery, Giải thưởng Golden Spirit, và Giải thưởng Tadashi Wakabayashi. Việc ông gia nhập Meikyukai vào năm 2022, dù không đạt tiêu chí truyền thống, là minh chứng cho sự công nhận đặc biệt của xã hội đối với những đóng góp và thành tựu xuất sắc của ông trong làng bóng chày Nhật Bản.


Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Hoàn thành | Shutout | Không walk | Thắng | Thua | Save | Hold | Win% | Batter | Inning | Hit | HR | BB | IBB | HBP | K | Wild Pitch | Balk | ER | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2000 | Hanshin Tigers | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | -- | ---- | 113 | 22.2 | 25 | 1 | 18 | 3 | 4 | 25 | 4 | 0 | 15 | 12 | 4.76 | 1.90 |
2002 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | -- | .167 | 285 | 68.0 | 56 | 6 | 30 | 0 | 2 | 64 | 4 | 0 | 33 | 28 | 3.71 | 1.26 | |
2003 | 17 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | -- | .500 | 126 | 29.1 | 28 | 4 | 12 | 1 | 1 | 19 | 2 | 0 | 12 | 11 | 3.38 | 1.36 | |
2004 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | -- | 1.000 | 129 | 31.0 | 26 | 3 | 11 | 0 | 2 | 35 | 0 | 0 | 10 | 9 | 2.61 | 1.19 | |
2005 | 80 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 1 | 46 | .875 | 349 | 921⁄3 | 57 | 5 | 20 | 1 | 1 | 139 | 5 | 0 | 20 | 14 | 1.36 | 0.83 | |
2006 | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 17 | 30 | 1.000 | 306 | 79.1 | 46 | 3 | 22 | 2 | 0 | 122 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0.68 | 0.86 | |
2007 | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 46 | 6 | .500 | 313 | 83.0 | 50 | 2 | 18 | 4 | 1 | 115 | 2 | 0 | 15 | 15 | 1.63 | 0.82 | |
2008 | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 38 | 5 | .889 | 249 | 672⁄3 | 34 | 2 | 13 | 3 | 3 | 90 | 3 | 0 | 6 | 5 | 0.67 | 0.69 | |
2009 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 25 | 3 | .625 | 217 | 57.2 | 32 | 4 | 15 | 2 | 1 | 86 | 0 | 0 | 9 | 8 | 1.25 | 0.82 | |
2010 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 28 | 5 | .429 | 257 | 62.2 | 47 | 7 | 20 | 2 | 5 | 81 | 1 | 0 | 14 | 14 | 2.01 | 1.08 | |
2011 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 41 | 5 | .500 | 193 | 51.0 | 25 | 2 | 13 | 1 | 1 | 80 | 3 | 0 | 9 | 7 | 1.24 | 0.75 | |
2012 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 24 | 2 | .500 | 189 | 47.2 | 34 | 1 | 15 | 1 | 2 | 58 | 2 | 0 | 7 | 7 | 1.32 | 1.03 | |
2013 | CHC | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | .500 | 50 | 12.0 | 11 | 1 | 2 | 0 | 2 | 14 | 2 | 0 | 7 | 7 | 5.25 | 1.08 |
2014 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 64 | 13.0 | 18 | 2 | 6 | 2 | 2 | 17 | 2 | 0 | 8 | 7 | 4.85 | 1.85 | |
2015 | TEX | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ---- | 8 | 12⁄3 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 16.20 | 1.20 |
2016 | Hanshin | 43 | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 10 | .455 | 275 | 62.2 | 58 | 7 | 30 | 2 | 3 | 70 | 4 | 0 | 34 | 32 | 4.60 | 1.40 |
2017 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1.000 | 232 | 56.2 | 41 | 3 | 24 | 1 | 5 | 71 | 2 | 0 | 15 | 14 | 2.22 | 1.15 | |
2018 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 21 | .625 | 229 | 54.1 | 29 | 3 | 37 | 4 | 1 | 67 | 2 | 0 | 20 | 14 | 2.32 | 1.22 | |
2019 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 16 | 23 | .800 | 226 | 56.0 | 29 | 3 | 32 | 2 | 0 | 83 | 4 | 0 | 11 | 11 | 1.77 | 1.09 | |
2020 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | .250 | 65 | 13.1 | 16 | 3 | 9 | 0 | 1 | 15 | 1 | 0 | 11 | 9 | 6.08 | 1.88 | |
NPB: 17 năm | 782 | 19 | 0 | 0 | 0 | 60 | 38 | 243 | 163 | .612 | 3753 | 935.1 | 633 | 59 | 339 | 30 | 32 | 1220 | 44 | 0 | 247 | 216 | 2.08 | 1.04 | |
MLB: 3 năm | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | .500 | 122 | 26.2 | 31 | 4 | 8 | 2 | 5 | 32 | 4 | 0 | 18 | 17 | 5.74 | 1.46 |
- Các giá trị in đậm là tốt nhất trong giải đấu.
- Không có lần xuất hiện nào ở đội một vào năm 1999 và 2001.
Năm | Đội | Trận | Xuất phát | Thắng | Thua | Save | Batter | Inning | Hit | HR | BB | IBB | HBP | K | Wild Pitch | Balk | ER | ERA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 13 | 2.2 | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0.00 |
2009 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 4.0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 |
Năm | Đội | ERA | Trận | Thắng | Thua | Save | Hoàn thành | Shutout | Không walk | Inning | Batter | Hit | HR | K | BB | HBP | ER | ERA |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2015 | Kochi | 0.82 | 6 | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 33.0 | 124 | 21 | 1 | 47 | 3 | 3 | 5 | 3 |