1. Tổng quan
Shinji Mori là một cựu cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, huấn luyện viên và quản lý người Nhật Bản, hoạt động chủ yếu ở vị trí người ném bóng tay phải. Ông sinh ra tại Iwakuni, tỉnh Yamaguchi. Sự nghiệp của ông kéo dài từ năm 1997 đến 2017, nổi bật với chín mùa giải thi đấu cho Saitama Seibu Lions tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB), nơi ông giành hai danh hiệu Người ném bóng trung gian xuất sắc nhất liên tiếp vào các năm 2002 và 2003. Sau nỗ lực không thành công để gia nhập Giải bóng chày Nhà nghề (MLB) do chấn thương vai nghiêm trọng, ông trở lại Nhật Bản và có những đóng góp đáng kể tại Giải bóng chày Challenge League với tư cách là cầu thủ kiêm huấn luyện viên và sau đó là quản lý của đội Ishikawa Million Stars, dẫn dắt đội giành ba chức vô địch Giải BC và hai chức vô địch Grand Championship. Ông quay lại Seibu Lions với vai trò huấn luyện viên ném bóng từ năm 2015 đến 2017. Ông đột ngột qua đời vào ngày 28 tháng 6 năm 2017 ở tuổi 42 do nhiễm trùng huyết do liên cầu khuẩn gây ra, để lại sự tiếc nuối sâu sắc trong cộng đồng bóng chày. Sau khi ông qua đời, số áo 34 của ông tại Ishikawa Million Stars đã được treo vĩnh viễn để tưởng nhớ.
2. Sự nghiệp
Shinji Mori đã trải qua một sự nghiệp đầy thăng trầm và đáng nhớ, từ những ngày đầu ở các giải đấu nghiệp dư, đến thời kỳ đỉnh cao trong vai trò người ném bóng ở Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB), và sau đó là sự chuyển đổi thành công sang vai trò huấn luyện viên và quản lý ở giải đấu độc lập.
2.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp nghiệp dư
Shinji Mori sinh ngày 12 tháng 9 năm 1974 tại thành phố Iwakuni, tỉnh Yamaguchi, Nhật Bản. Sau khi tốt nghiệp Trường Trung học Kỹ thuật Iwakuni tỉnh Yamaguchi, ông gia nhập đội bóng chày của Shin Nittetsu Hikari. Sau đó, do việc tái cơ cấu các đội bóng chày thuộc tập đoàn Shin Nittetsu, ông chuyển sang đội Shin Nittetsu Kimitsu. Năm 1996, tại Giải bóng chày đô thị lần thứ 67, ông đã được trao giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất. Cùng năm đó, tại Buổi họp tuyển chọn cầu thủ mới chuyên nghiệp Nhật Bản năm 1996, ông được đội Saitama Seibu Lions chọn ở lượt thứ hai và chính thức gia nhập đội. Người đồng đội cùng đợt gia nhập với ông là Kazuhiro Wada.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Trong sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình, Shinji Mori đã có những đóng góp quan trọng cho Seibu Lions trước khi tìm kiếm thử thách mới ở Giải bóng chày Nhà nghề (MLB) và sau đó là tại giải đấu độc lập.
2.2.1. Thời Seibu Lions (1997-2005)
Vào mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1997, Shinji Mori lần đầu tiên ra sân với tư cách người ném bóng xuất phát. Mặc dù không đạt được kết quả như mong đợi khi ném bóng xuất phát, ông đã có những màn trình diễn tốt khi vào sân từ khu vực trung gian, dẫn đến việc chuyển đổi vị trí sang người ném bóng cứu trợ. Đến cuối mùa giải, ông được giao vai trò người kết thúc trận (closer) thay cho Takashi Ishii, và cuối cùng đã ra sân trong 38 trận, đạt thành tích 6 thắng, 2 thua, 9 save, góp phần vào chức vô địch của đội. Ông cũng đã ra sân trong Loạt trận Nhật Bản năm 1997.
Vào mùa giải 1998, Mori được kỳ vọng và sử dụng với tư cách người kết thúc trận ngay từ đầu mùa, nhưng phong độ không ổn định. Ông được luân chuyển vị trí với Fumiya Nishiguchi, người cũng gặp khó khăn với vai trò xuất phát, và được sử dụng trong các trận đấu khởi đầu. Dần dần, ông lấy lại phong độ, lấp đầy các khoảng trống trong xoay tua ném bóng và khu vực trung gian, ra sân trong 52 trận, đạt thành tích 8 thắng, 8 thua, 5 save (trong đó có 2 thắng, 3 thua và tỉ lệ kiếm điểm là 3.68 trong 9 trận xuất phát), góp phần vào chức vô địch liên tiếp của giải đấu.
Mùa giải 1999, ông được sử dụng trong các trận đấu khởi đầu không thường xuyên và ở khu vực trung gian, nhưng phong độ thiếu ổn định, khiến thành tích giảm xuống còn 5 thắng và 8 thua.
Mùa giải 2000, ông bắt đầu mùa giải với phong độ tốt và hoàn toàn ổn định ở vai trò người kết thúc trận. Ông đạt thành tích 23 save cao nhất sự nghiệp và duy trì tỉ lệ kiếm điểm dưới 2.00.
Năm 2001, do phong độ giảm sút, ông phải nhường vị trí người kết thúc trận cho Kiyoshi Toyoda, chỉ ra sân trong 28 trận và chỉ đạt 1 save.
Mùa giải 2002, Mori được sử dụng như một người ném bóng thiết lập để hỗ trợ cho người kết thúc trận Toyoda. Ông ra sân trong 71 trận, số lần ra sân nhiều nhất trong sự nghiệp, và giành danh hiệu Người ném bóng trung gian xuất sắc nhất. Ông đã góp phần vào chức vô địch giải đấu của đội sau 4 năm.
Vào mùa giải 2003, ông tiếp tục giành danh hiệu Người ném bóng trung gian xuất sắc nhất, trở thành người thứ hai liên tiếp đạt được danh hiệu này. Sự kết hợp giữa Mori và Toyoda đã trở thành "công thức chiến thắng" của đội. Mori sở hữu quả ném bóng nhanh với tốc độ cao và hơi thiếu kiểm soát, cùng với quả ném bóng chẻ ngón có độ rơi lớn. Ông có tỉ lệ strikeout rất cao, luôn ghi nhận số strikeout vượt trội so với số inning đã ném mỗi năm.
Mùa giải 2004, ông lần thứ ba liên tiếp tham gia Trò chơi All-Star (bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản). Tuy nhiên, trong mùa giải, do chấn thương và phong độ không ổn định, ông chỉ ra sân trong 34 trận. Mặc dù đôi khi được giao vai trò người kết thúc trận khi Toyoda bị chấn thương, ông kết thúc mùa giải với 0 thắng, 4 thua, 4 save, tỉ lệ kiếm điểm là 4.59, và là mùa giải đầu tiên trong sự nghiệp không có chiến thắng. Vào ngày 24 tháng 9, trong trận đấu với Osaka Kintetsu Buffaloes tại Osaka Dome, đây là trận đấu cuối cùng của Kintetsu tại sân nhà và cũng là trận đối đầu cuối cùng của họ với Seibu. Mori vào sân ở inning thứ 11, nhưng đã bị Osamu Hoshino đánh hit giành chiến thắng, khiến ông trở thành người thua trận. Kintetsu thua trận đấu cuối cùng của họ ba ngày sau đó, do đó Mori là người ném bóng thua trận cuối cùng đối mặt với Kintetsu.
Mùa giải 2005, ông ra sân trong 48 trận, đạt thành tích 2 thắng, 2 thua, 5 save và 17 hold. Trong mùa giải này, ông cũng phải thay thế Toyoda trong vai trò người kết thúc trận do chấn thương, nhưng tỉ lệ kiếm điểm của ông vẫn ở mức trên 4.00, cho thấy phong độ thiếu ổn định.
Áo đấu của ông có tên sau lưng là S.MORI. Sau mùa giải, ông tuyên bố sẽ thử sức ở Major League Baseball (MLB) thông qua hệ thống posting. Ông đã ký hợp đồng hai năm với Tampa Bay Devil Rays.
2.2.2. Thử thách MLB và chấn thương (2006-2007)
Vào mùa giải 2006, mùa giải đầu tiên sau khi chuyển đội, Shinji Mori bị đau vai phải, khiến quá trình điều chỉnh của ông bị trì hoãn. Trong lần ra sân đầu tiên tại Trận đấu giao hữu, ông đã ôm vai phải và khuỵu xuống sau khi ném quả thứ ba, buộc phải rời sân. Chẩn đoán cho thấy ông bị trật khớp vai phải, một chấn thương nghiêm trọng cần một năm để hồi phục hoàn toàn. Ông đã bỏ lỡ toàn bộ mùa giải và sau đó bị Tampa Bay Devil Rays cắt hợp đồng.
Ngày 19 tháng 1 năm 2007, ông bị Devil Rays chấm dứt hợp đồng Major League Baseball mà chưa từng ra sân trong một trận đấu chính thức nào ở MLB. Sau đó, ông đã ký hợp đồng minor league nhưng vào ngày 11 tháng 6 năm 2007, đội bóng đã thông báo trên trang web chính thức của họ rằng hợp đồng đã bị chấm dứt. Sau đó, ông tiếp tục quá trình phục hồi chức năng tại Nhật Bản, bao gồm tại Seibu Dome và Sân vận động Shin Nittetsu Kimitsu, với hy vọng thử sức lại ở MLB nhưng cuối cùng đã từ bỏ. Mori là cầu thủ Nhật Bản đầu tiên được một đội MLB mua thông qua hệ thống đăng ký cầu thủ tự do nhưng chưa từng ra sân trong một trận đấu chính thức của MLB, cũng như chưa từng ra sân trong một trận đấu chính thức nào ở giải đấu minor league trực thuộc MLB.
2.2.3. Sự nghiệp tại giải đấu độc lập và vai trò huấn luyện viên/quản lý (2009-2014)
Vào mùa giải 2009, Shinji Mori gia nhập đội Ishikawa Million Stars thuộc Giải bóng chày Challenge League (BC League) với tư cách là cầu thủ kiêm huấn luyện viên ném bóng. Ban đầu, ông chỉ được công bố là huấn luyện viên, nhưng sau khi vai phải hồi phục tốt, ông quyết định tái xuất sân cỏ với vai trò cầu thủ. Tuy nhiên, ông không ra sân trong bất kỳ trận đấu chính thức nào trong năm đó.
Từ năm 2010, ông tạm ngừng thi đấu và được bổ nhiệm làm quản lý đội Million Stars, kế nhiệm Eiji Kanamori. Với tư cách quản lý, trong năm mùa giải tại vị, ông đã dẫn dắt đội giành chiến thắng tại khu vực Hokuriku ở một trong hai giai đoạn (giai đoạn đầu hoặc cuối) trong tất cả các mùa giải. Đội của ông đã giành chức vô địch Giải BC ba lần (vào các năm 2010, 2011 và 2013), và thậm chí còn vô địch Grand Championship (giải đấu độc lập) hai lần (vào các năm 2011 và 2013).
Mặc dù không phải là trận đấu chính thức, ông đã ra sân trong một trận giao lưu quốc tế vào ngày 10 và 11 tháng 9 năm 2012, đối đầu với đội Maui Ikaika thuộc Giải Bắc Mỹ (một giải đấu độc lập của Mỹ). Hơn nữa, vào ngày 7 tháng 6 năm 2013, ông chính thức được công bố sẽ trở lại thi đấu với tư cách cầu thủ kiêm quản lý.
Vào ngày 11 tháng 10 năm 2014, ông tuyên bố từ chức quản lý của đội Ishikawa.
2.2.4. Thời kỳ huấn luyện viên Seibu Lions (2015-2017)
Vào mùa giải 2015, Shinji Mori được bổ nhiệm làm huấn luyện viên ném bóng đội hai của Saitama Seibu Lions. Từ ngày 6 tháng 5 năm 2016, ông được thăng chức lên làm huấn luyện viên ném bóng đội một (khu vực bullpen) của cùng câu lạc bộ.
3. Qua đời
Ngày 25 tháng 6 năm 2017, Shinji Mori cảm thấy không khỏe trước trận đấu với Fukuoka SoftBank Hawks và được nhập viện tại một bệnh viện ở thành phố Fukuoka. Ngày 27 tháng 6, ông được thông báo sẽ nghỉ phép để điều trị bệnh. Hisanobu Watanabe, giám đốc cấp cao của Seibu, đã phát biểu rằng "tình trạng bệnh của Mori vẫn chưa rõ ràng và chưa biết khi nào có thể trở lại".
Ngày hôm sau, 28 tháng 6, ông qua đời tại bệnh viện. Ông hưởng dương 42 tuổi. Nguyên nhân cái chết được xác định là nhiễm trùng huyết (viêm cân mạc hoại tử) do nhiễm liên cầu khuẩn.
Thông tin về sự ra đi của Mori đã được ban lãnh đạo câu lạc bộ chuyển đến quản lý Hatsuhiko Tsuji trước trận đấu với Chiba Lotte Marines tại Sân vận động Okinawa Cellular Naha. Các cầu thủ Seibu đã được thông báo sau khi trận đấu kết thúc.
Vào ngày 30 tháng 6, trong trận đấu thứ 9 với Orix Buffaloes tại Seibu Dome (nay là Belluna Dome), một lá cờ tang đã được treo thay cho cờ đội, và các cầu thủ đã đeo băng tang để tưởng niệm Mori. Một phút mặc niệm đã được thực hiện trước khi trận đấu bắt đầu. Tại Tòa nhà Shishi, trực tiếp kết nối với dome, một bàn thờ tưởng niệm đã được đặt. Đồng phục của Mori cũng được treo tại khu vực dugout và khu vực bullpen nơi ông thường xuyên có mặt.
4. Di sản và Tưởng nhớ
Sự ra đi đột ngột của Shinji Mori đã để lại một khoảng trống lớn trong cộng đồng bóng chày Nhật Bản và dẫn đến nhiều hoạt động tưởng niệm ý nghĩa.
4.1. Tác động và các hoạt động tưởng niệm
Một thông điệp ẩn ý "Chiến đấu cùng Shinji-san" (nguyên văn: "しンジさんと闘う") đã được giấu trong tấm áp phích tháng 8 của Seibu, tạo nên sự chú ý và thể hiện tình cảm của đội dành cho ông.
Vào ngày 2 tháng 9 năm 2017, một trận đấu giữa Ishikawa Million Stars, đội bóng cũ của Mori tại Giải BC League, và Toyama GRN Thunderbirds tại Sân vận động bóng chày công dân Kanazawa đã được tổ chức với tên gọi "Cảm ơn Shinji Mori-san, cuộc họp mặt 3.400 người". Con số 3.400 này được lấy cảm hứng từ số áo 34 của ông. Trong trận đấu, tất cả các cầu thủ đã mặc áo đấu số 34. Sau khi trận đấu kết thúc, câu lạc bộ Ishikawa đã quyết định treo vĩnh viễn số áo 34 của Mori.
5. Thông tin chi tiết
5.1. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích ném bóng của Shinji Mori trong suốt sự nghiệp của mình tại Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB) và giải đấu độc lập.
Năm | Đội | G | GS | CG | SHO | HLD | W | L | SV | HLD | PCT | BF | IP | H | HR | BB | HBP | WP | SO | R | ER | ERA | WHIP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | Seibu | 38 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 9 | -- | .750 | 251 | 57.2 | 61 | 4 | 20 | 3 | 0 | 61 | 24 | 21 | 3.28 | 1.40 | |
1998 | 52 | 9 | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 5 | -- | .500 | 490 | 111.0 | 112 | 9 | 55 | 3 | 0 | 110 | 53 | 47 | 3.81 | 1.50 | ||
1999 | 41 | 13 | 0 | 0 | 0 | 5 | 8 | 0 | -- | .385 | 505 | 113.1 | 116 | 11 | 54 | 4 | 2 | 128 | 62 | 58 | 4.61 | 1.50 | ||
2000 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 6 | 23 | -- | .455 | 299 | 78.2 | 51 | 6 | 20 | 2 | 0 | 101 | 16 | 16 | 1.83 | 0.90 | ||
2001 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 1 | -- | .556 | 194 | 46.0 | 38 | 9 | 16 | 0 | 0 | 52 | 21 | 20 | 3.91 | 1.17 | ||
2002 | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 7 | 1 | -- | .462 | 327 | 78.1 | 61 | 4 | 29 | 5 | 0 | 102 | 25 | 18 | 2.07 | 1.15 | ||
2003 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 2 | -- | .700 | 287 | 70.0 | 55 | 6 | 22 | 1 | 2 | 92 | 19 | 18 | 2.31 | 1.10 | ||
2004 | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | -- | .000 | 235 | 49.0 | 50 | 5 | 38 | 1 | 0 | 49 | 35 | 25 | 4.59 | 1.80 | |
2005 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | 17 | .500 | 214 | 49.0 | 44 | 5 | 19 | 0 | 3 | 60 | 24 | 23 | 4.22 | 1.29 | ||
Tổng cộng: 9 năm | 431 | 27 | 1 | 0 | 0 | 44 | 44 | 50 | 17 | .500 | 2802 | 653.0 | 588 | 59 | 273 | 19 | 7 | 755 | 279 | 246 | 3.39 | 1.32 |
Ghi chú: Các con số in đậm biểu thị thành tích cao nhất giải đấu trong năm đó.
Năm | Đội | G | W | L | SV | CG | PCT | IP | BF | H | HR | SO | BB | HBP | R | ER | WP | BK | E | ERA | WHIP |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013 | Ishikawa | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 5.1 | 27 | 7 | 0 | 6 | 2 | 1 | 6 | 4 | 0 | 1 | 0 | 6.75 | 1.69 |
2014 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 14.2 | 65 | 19 | 1 | 13 | 6 | 3 | 6 | 4 | 1 | 1 | 0 | 2.63 | 1.70 | |
Tổng cộng: 2 năm | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | .000 | 20.0 | 92 | 26 | 1 | 19 | 8 | 4 | 12 | 8 | 1 | 2 | 0 | 3.60 | 1.70 |
5.2. Giải thưởng và kỷ lục
Shinji Mori đã đạt được nhiều danh hiệu và kỷ lục đáng chú ý trong sự nghiệp của mình.
- Giải bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản (NPB)**
- Danh hiệu cá nhân:**
- Người ném bóng trung gian xuất sắc nhất: 2 lần (2002, 2003) - đạt kỷ lục đồng thời là người giành danh hiệu này liên tiếp dài nhất (cùng với Hitoki Iwase, Kyuji Fujikawa, Tomokazu Kubota, Tadashi Settsu, Takuya Asao, Tatsuya Yamaguchi, Tatsuya Sato, Shinobu Fukuhara, Naoki Miyanishi, và Shota Shimizu).
- Kỷ lục đầu tiên:**
- Trận đấu đầu tiên và ra sân xuất phát đầu tiên: 27 tháng 4 năm 1997, trận đấu thứ 6 với Hokkaido Nippon-Ham Fighters (tại Sân vận động bóng chày Seibu Lions), ném 3 inning và để mất 3 điểm.
- Strikeout đầu tiên: Trận đấu trên, ở inning đầu tiên, đánh bật Atsushi Kataoka.
- Chiến thắng đầu tiên: 27 tháng 6 năm 1997, trận đấu thứ 13 với Osaka Kintetsu Buffaloes (tại Sân vận động bóng chày Seibu Lions), vào sân cứu trợ ở inning thứ 3 với 1 người ra sân, ném 3 và 1/3 inning và để mất 3 điểm.
- Save đầu tiên: 13 tháng 8 năm 1997, trận đấu thứ 17 với Fukuoka Daiei Hawks (tại Fukuoka Dome), vào sân cứu trợ ở cuối inning thứ 8 với 2 người ra sân và hoàn thành trận đấu, ném 1 và 2/3 inning không để mất điểm.
- Chiến thắng đầu tiên với tư cách xuất phát: 24 tháng 5 năm 1998, trận đấu thứ 10 với Kintetsu Buffaloes (tại Seibu Dome), ném 6 inning không để mất điểm.
- Trận hoàn thành đầu tiên: 13 tháng 6 năm 1998, trận đấu thứ 11 với Kintetsu Buffaloes (tại Osaka Dome), ném 8 inning và để mất 4 điểm, là người thua trận.
- Hold đầu tiên: 3 tháng 4 năm 2005, trận đấu thứ 3 với Tohoku Rakuten Golden Eagles (tại Sân vận động Fullcast Miyagi), vào sân cứu trợ ở cuối inning thứ 8, ném 1 inning không để mất điểm.
- Các kỷ lục khác:**
- Tham dự Trò chơi All-Star (bóng chày chuyên nghiệp Nhật Bản): 5 lần (1998, 2000, 2002-2004).
- Danh hiệu cá nhân:**
5.3. Số áo
Shinji Mori đã sử dụng nhiều số áo khác nhau trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
- 19 (1997-2002)
- 11 (2003-2005)
- 34 (2009-2014) - Số áo này đã được đội Ishikawa Million Stars treo vĩnh viễn vào ngày 2 tháng 9 năm 2017.
- 89 (2015-2017)