1. Cuộc đời và Vượt khó
Kwak Tae-hwi đã trải qua nhiều giai đoạn thử thách trong cuộc đời, từ việc khởi đầu muộn trong bóng đá đến đối mặt với những nghịch cảnh về thể chất, nhưng anh đã kiên trì vượt qua để đạt được thành công.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Kwak Tae-hwi sinh ngày 8 tháng 7 năm 1981 tại Chilgok, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình khá muộn. Ban đầu, anh vào học tại trường trung học thuần túy về khoa học xã hội và nhân văn là Trường trung học Soonshim (순심고등학교Soonshim GodeunghakgyoKorean) theo nguyện vọng cá nhân, thay vì một trường trung học chuyên về bóng đá. Tuy nhiên, sau đó anh đã chuyển sang Trường trung học Kỹ thuật Daegu (대구공업고등학교Daegu Gongeop GodeunghakgyoKorean) sau khi vượt qua bài kiểm tra của đội bóng đá trường. Khi còn học cấp 3, chiều cao của anh đã vượt quá 1.8 m. Anh phải mất bốn năm để hoàn thành chương trình trung học do ảnh hưởng từ chấn thương. Sau khi tốt nghiệp, anh nhận được lời đề nghị từ ba đội bóng chuyên nghiệp và một số trường đại học danh tiếng như Đại học Hàn Quốc. Tuy nhiên, theo lời khuyên của huấn luyện viên Kwak Byung-yoo (cựu huấn luyện viên của đội bóng đá trường trung học Kỹ thuật Daegu), anh đã chọn gia nhập Đại học Chung-Ang vào năm 2000 và thi đấu cho đội bóng đá của trường cho đến năm 2003.
1.2. Vượt qua nghịch cảnh thể chất
Trên con đường trở thành cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp, Kwak Tae-hwi đã phải đối mặt với những khó khăn thể chất nghiêm trọng. Khi còn học trung học, trong một trận đấu tập, bóng đã đập trực tiếp vào mắt trái của anh, gây ra chấn thương nghiêm trọng khiến thị lực mắt trái gần như mất hẳn, chỉ còn phân biệt được hình dạng (mức độ thị lực 0.2). Chấn thương này ban đầu tưởng chừng đã chấm dứt giấc mơ bóng đá của anh. Tuy nhiên, với sự kiên trì và nỗ lực phục hồi trong khoảng một năm, anh đã có thể trở lại sân cỏ. Do tình trạng thị lực này, anh đã được miễn nghĩa vụ quân sự. Ngoài ra, Kwak Tae-hwi còn mắc chứng bàn chân bẹt bẩm sinh, một điều kiện bất lợi đối với một cầu thủ bóng đá. Mặc dù vậy, anh đã vượt qua cả hai trở ngại này bằng ý chí mạnh mẽ và sự rèn luyện không ngừng.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Kwak Tae-hwi trải dài qua nhiều đội bóng ở Hàn Quốc, Nhật Bản và Ả Rập Xê Út, gặt hái nhiều thành công đáng kể.
2.1. FC Seoul (giai đoạn đầu)
Kwak Tae-hwi bắt đầu sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình vào năm 2005 khi gia nhập FC Seoul. Anh đã thi đấu cho câu lạc bộ này trong giai đoạn đầu từ năm 2005 đến 2007, ra sân tổng cộng 28 trận và ghi được 1 bàn thắng.
2.2. Jeonnam Dragons
Vào ngày 25 tháng 7 năm 2007, Kwak Tae-hwi chuyển đến Jeonnam Dragons thông qua một thương vụ trao đổi cầu thủ với Kim Jin-kyu. Trong màu áo Jeonnam Dragons, anh tiếp tục khẳng định mình là một trung vệ đáng tin cậy. Vào ngày 25 tháng 11 cùng năm, trong trận chung kết lượt đi Cúp FA Hàn Quốc 2007, anh đã ghi bàn thắng quyết định, giúp đội giành chiến thắng chung cuộc và lên ngôi vô địch Cúp FA. Anh thi đấu cho Jeonnam Dragons đến năm 2009, có tổng cộng 33 lần ra sân và ghi 1 bàn thắng. Anh cũng là đội trưởng của Jeonnam Dragons vào năm 2008.
2.3. Chuyển đến Nhật Bản và Ulsan Hyundai
Năm 2010, Kwak Tae-hwi lần đầu tiên ra nước ngoài thi đấu khi chuyển đến câu lạc bộ Kyoto Sanga FC tại J1 League của Nhật Bản. Anh đã ra sân 24 trận và ghi 2 bàn thắng trong mùa giải 2010. Dù vẫn được đăng ký cho mùa giải 2011, anh đã rời Kyoto Sanga FC vào tháng 2 năm 2011 để trở lại K League khoác áo Ulsan Hyundai.
Tại Ulsan Hyundai, Kwak Tae-hwi đã có những màn trình diễn xuất sắc, góp phần giúp đội trở thành câu lạc bộ có số bàn thua ít nhất trong mùa giải 2011. Anh cũng gây ấn tượng mạnh với khả năng ghi bàn, ghi 2 bàn trong loạt trận play-off và trở thành cầu thủ ghi nhiều bàn thắng nhất cho đội dù thi đấu ở vị trí trung vệ, qua đó có biệt danh "hậu vệ ghi bàn". Năm 2012, Kwak Tae-hwi cùng Ulsan Hyundai tham dự AFC Champions League 2012. Anh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Ulsan giành chức vô địch giải đấu này một cách bất bại, thậm chí còn ghi bàn mở tỷ số bằng đầu trong trận chung kết. Trong hai mùa giải 2011 và 2012 tại Ulsan, anh ra sân tổng cộng 66 trận và ghi được 12 bàn thắng. Anh cũng được bầu chọn vào K League Best XI trong cả hai năm này.
2.4. Các giải đấu Trung Đông (Al-Shabab, Al-Hilal)
Tháng 1 năm 2013, Kwak Tae-hwi chuyển đến Al-Shabab của Ả Rập Xê Út, tiếp tục hành trình thi đấu ở nước ngoài. Sau đó, vào ngày 27 tháng 12 năm 2013, anh chuyển sang một câu lạc bộ lớn khác tại Ả Rập Xê Út là Al-Hilal. Anh đã có màn ra mắt ấn tượng cho Al-Hilal và ghi bàn ngay trong trận đấu đầu tiên vào ngày 29 tháng 12. Trong thời gian thi đấu tại Ả Rập Xê Út, Kwak Tae-hwi trở nên cực kỳ nổi tiếng, vượt xa cả danh tiếng của một người nổi tiếng. Anh đã giành nhiều danh hiệu cùng Al-Hilal, bao gồm King Cup 2015, Saudi Crown Prince Cup 2015-16 và Saudi Super Cup 2015. Anh cũng cùng Al-Hilal về nhì tại AFC Champions League 2014. Sự nghiệp thành công ở Trung Đông đã giúp anh được triệu tập vào đội hình cuối cùng của FIFA World Cup 2014 tại Brasil. Tổng cộng anh thi đấu 16 trận cho Al-Shabab (ghi 2 bàn) và 42 trận cho Al-Hilal (ghi 2 bàn).
2.5. Trở lại FC Seoul
Ngày 7 tháng 7 năm 2016, Kwak Tae-hwi trở lại câu lạc bộ cũ FC Seoul, nơi anh đã bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp. Anh ký hợp đồng đến năm 2018 và chính thức tái gia nhập đội bóng vào ngày 13 tháng 7 năm 2016. Trong lần trở lại này, anh đã ra sân 49 trận và ghi 3 bàn thắng, góp phần giúp FC Seoul giành chức vô địch K League 1 2016.
2.6. Gyeongnam FC và Giải nghệ
Trước mùa giải 2019, Kwak Tae-hwi chuyển đến Gyeongnam FC. Anh đã thi đấu 16 trận cho câu lạc bộ này trong mùa giải 2019. Cuối mùa giải 2020, Kwak Tae-hwi chính thức tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, khép lại một hành trình đầy nỗ lực và thành công.
3. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Kwak Tae-hwi đã có một sự nghiệp đáng chú ý trong màu áo các đội tuyển quốc gia Hàn Quốc, trải qua từ đội trẻ đến đội tuyển quốc gia chính thức, tham dự nhiều giải đấu lớn và giữ vai trò quan trọng.
Năm 2004, Kwak Tae-hwi được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc, nhưng anh không có nhiều cơ hội ra sân. Anh vẫn nằm trong danh sách đội tuyển cho đến vòng loại cuối cùng của Thế vận hội Mùa hè, nhưng cuối cùng không được chọn vào đội hình tham dự vòng chung kết.
Anh có trận ra mắt quốc tế chính thức (A-match) vào ngày 30 tháng 1 năm 2008, trong trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Chile dưới thời huấn luyện viên Huh Jung-moo. Chỉ trong trận A-match thứ hai của mình, Kwak Tae-hwi đã ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên bằng một cú đánh đầu trong trận đấu vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2010 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Turkmenistan.
Tại Giải vô địch bóng đá Đông Á 2010, vào ngày 10 tháng 2 năm 2010, trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Trung Quốc, anh mắc lỗi dẫn đến bàn thua, khiến Hàn Quốc thất bại 0-3, đây là lần đầu tiên sau 32 năm Hàn Quốc thua Trung Quốc với tỷ số đậm như vậy trong một trận A-match. Tuy nhiên, anh đã nhanh chóng chuộc lỗi khi ghi bàn bằng đầu trong trận giao hữu với Đội tuyển bóng đá quốc gia Bờ Biển Ngà tại Luân Đôn, Anh, vào ngày 3 tháng 3 năm 2010, góp phần vào chiến thắng 2-0.
Kwak Tae-hwi ban đầu được điền tên vào danh sách sơ bộ 26 cầu thủ của FIFA World Cup 2010. Tuy nhiên, trong một trận giao hữu tập huấn với Đội tuyển bóng đá quốc gia Belarus trước thềm giải đấu, anh đã bị chấn thương đầu gối nghiêm trọng, buộc phải rút lui khỏi đội hình cuối cùng và trở về Hàn Quốc, bỏ lỡ cơ hội tham dự World Cup lần đầu tiên trong sự nghiệp.
Tại Cúp bóng đá châu Á 2011, anh gặp phải những pha phạm lỗi không đáng có. Trong trận đấu vòng bảng với Đội tuyển bóng đá quốc gia Bahrain, anh đã phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền và bị nhận thẻ đỏ trực tiếp. Sau án treo giò, anh trở lại đội hình chính trong trận đấu thứ ba vòng bảng với Đội tuyển bóng đá quốc gia Ấn Độ, nhưng một lần nữa anh lại phạm lỗi dẫn đến quả phạt đền. Sau đó, anh không có nhiều cơ hội ra sân cho đến trận tranh hạng ba.
Dưới thời huấn luyện viên Choi Kang-hee, Kwak Tae-hwi lần đầu tiên được trao băng đội trưởng Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc trong trận đấu vòng loại thứ ba FIFA World Cup 2014 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Kuwait. Vào ngày 8 tháng 6 năm 2012, trong trận đấu vòng loại cuối cùng FIFA World Cup 2014 gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar, anh đã ghi bàn thắng bằng đầu giúp Hàn Quốc lật ngược thế trận và giành chiến thắng chung cuộc 4-1.
Ngày 22 tháng 12 năm 2014, anh được điền tên vào danh sách cuối cùng tham dự Cúp bóng đá châu Á 2015. Trong trận chung kết giải đấu này, dưới sự mạo hiểm của huấn luyện viên Uli Stielike, Kwak Tae-hwi bất ngờ được bố trí đá ở vị trí tiền đạo cắm và anh đã thành công khi kiến tạo cho Son Heung-min ghi bàn thắng gỡ hòa. Anh cũng là thành viên của đội tuyển Hàn Quốc tham dự FIFA World Cup 2014 tại Brasil, tuy nhiên không được ra sân trận nào.


4. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi tuyên bố giải nghệ sự nghiệp cầu thủ vào cuối mùa giải 2020, Kwak Tae-hwi đã chuyển sang một vai trò mới trong sự nghiệp bóng đá của mình. Anh được bổ nhiệm làm huấn luyện viên cho câu lạc bộ Chengdu Rongcheng của Trung Quốc, nơi anh làm việc dưới quyền của huấn luyện viên trưởng Seo Jung-won. Đây là bước khởi đầu cho hành trình huấn luyện của anh.
5. Danh hiệu
Kwak Tae-hwi đã gặt hái nhiều danh hiệu đáng kể trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như nhận được nhiều giải thưởng cá nhân.
5.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- K League 1: 2016
- Cúp Liên đoàn Hàn Quốc: 2006
- Á quân Cúp FA Hàn Quốc: 2016
- Cúp FA Hàn Quốc: 2007
- Á quân Cúp Liên đoàn Hàn Quốc: 2008
- AFC Champions League: 2012
- Cúp Liên đoàn Hàn Quốc: 2011
- Á quân K League 1: 2011
- Á quân King Cup: 2013
- King Cup: 2015
- Saudi Crown Prince Cup: 2015-16
- Saudi Super Cup: 2015
- Á quân AFC Champions League: 2014
- Á quân Saudi Crown Prince Cup: 2014-15
5.2. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Giải vô địch bóng đá Đông Á: 2008
- Á quân Giải vô địch bóng đá Đông Á: 2010
- Á quân Cúp bóng đá châu Á: 2015
- Hạng ba Cúp bóng đá châu Á: 2011
5.3. Danh hiệu cá nhân
- K League Best XI: 2011, 2012
- K League All-Star Game: 2012, 2017
- AFC Champions League Dream Team: 2014
- Cúp bóng đá châu Á Đội hình tiêu biểu của giải đấu: 2015
- Cầu thủ xuất sắc nhất trận (Man of the Match) Cúp bóng đá châu Á 2015: trận tứ kết gặp Đội tuyển bóng đá quốc gia Uzbekistan
- AFC Champions League Đội hình tiêu biểu của toàn giải: 2016
6. Đời sống cá nhân
Kwak Tae-hwi đã kết hôn với bà Kang Soo-yeon, người hơn anh hai tuổi, vào ngày 17 tháng 12 năm 2006 tại Gumi, Gyeongsangbuk-do.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải quốc nội | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cấp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
FC Seoul | 2005 | K League | 11 | 1 | 2 | 0 | 8 | 0 | - | - | 21 | 1 | ||
2006 | K League | 12 | 0 | 1 | 0 | 11 | 1 | - | - | 24 | 1 | |||
2007 | K League | 5 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
Tổng cộng | 28 | 1 | 4 | 0 | 26 | 1 | - | - | 58 | 2 | ||||
Jeonnam Dragons | 2007 | K League | 13 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 18 | 2 | |
2008 | K League | 10 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | - | 13 | 2 | ||
2009 | K League | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 33 | 1 | 5 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | - | 41 | 4 | |||
Kyoto Sanga | 2010 | J1 League | 24 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | - | - | 27 | 2 | ||
Ulsan Hyundai | 2011 | K League | 34 | 9 | 4 | 0 | 7 | 0 | - | - | 45 | 9 | ||
2012 | K League | 32 | 3 | 3 | 0 | - | 12 | 2 | 2 | 0 | 49 | 5 | ||
Tổng cộng | 66 | 12 | 7 | 0 | 7 | 0 | 12 | 2 | 2 | 0 | 94 | 14 | ||
Al-Shabab | 2012-13 | Saudi Professional League | 6 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | - | 20 | 1 | |
2013-14 | Saudi Professional League | 10 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | - | - | 11 | 1 | |||
Tổng cộng | 16 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 9 | 0 | - | 31 | 2 | |||
Al-Hilal | 2013-14 | Saudi Professional League | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 0 | - | 12 | 1 | |
2014-15 | Saudi Professional League | 21 | 1 | 4 | 1 | 3 | 0 | 12 | 0 | - | 40 | 2 | ||
2015-16 | Saudi Professional League | 19 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 32 | 0 | |
Tổng cộng | 42 | 2 | 7 | 1 | 6 | 0 | 28 | 0 | 1 | 0 | 84 | 3 | ||
FC Seoul | 2016 | K League 1 | 11 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | - | 17 | 0 | ||
2017 | K League 1 | 24 | 2 | 1 | 0 | - | 2 | 0 | - | 27 | 2 | |||
2018 | K League 1 | 14 | 1 | 2 | 0 | - | - | - | 16 | 1 | ||||
Tổng cộng | 49 | 3 | 5 | 0 | - | 6 | 0 | - | 60 | 3 | ||||
Gyeongnam FC | 2019 | K League 1 | 16 | 0 | 1 | 1 | - | 1 | 1 | - | 18 | 2 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 274 | 23 | 35 | 3 | 45 | 3 | 56 | 3 | 3 | 0 | 413 | 32 |
7.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng | |
---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 2008 | 7 | 3 | |
2009 | 1 | 0 | ||
2010 | 8 | 1 | ||
2011 | 5 | 0 | ||
2012 | 7 | 1 | ||
2013 | 5 | 0 | ||
2014 | 4 | 0 | ||
2015 | 13 | 0 | ||
2016 | 6 | 0 | ||
2017 | 2 | 0 | ||
Tổng cộng | 58 | 5 |
No. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 tháng 2 năm 2008 | Seoul, Hàn Quốc | Turkmenistan | 1-0 | 4-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
2 | 17 tháng 2 năm 2008 | Trùng Khánh, Trung Quốc | Trung Quốc | 3-2 | 3-2 | Giải vô địch bóng đá Đông Á 2008 |
3 | 15 tháng 10 năm 2008 | Seoul, Hàn Quốc | UAE | 4-1 | 4-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2010 |
4 | 3 tháng 3 năm 2010 | Luân Đôn, Anh | Bờ Biển Ngà | 2-0 | 2-0 | Giao hữu |
5 | 8 tháng 6 năm 2012 | Doha, Qatar | Qatar | 2-1 | 4-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 |