1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Koki Watanabe đã bắt đầu hành trình cầu lông của mình từ rất sớm, chịu ảnh hưởng từ gia đình và nhanh chóng đạt được những thành tựu nổi bật trong giai đoạn thiếu niên.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Watanabe bắt đầu chơi cầu lông từ năm 4 tuổi, chịu ảnh hưởng từ chị gái mình. Ngay từ khi còn học mẫu giáo, anh đã dành sự tập trung đáng kể cho môn thể thao này. Trong những năm học tiểu học, anh đã xuất sắc giành chức vô địch giải đấu trường Saitama trong ba năm liên tiếp, khẳng định tài năng sớm của mình. Anh theo học tại trường Saitamasakaechugakko Koto (Trường Trung học và Trung học phổ thông Saitama Sakae), nơi anh tiếp tục phát triển kỹ năng cầu lông. Sau đó, anh gia nhập đội Unisys từ năm 2017, và đội này sau đó được đổi tên thành BIPROGY.
1.2. Sự nghiệp và thành tích trẻ
Trong giai đoạn trẻ, Koki Watanabe đã đạt được nhiều thành tích ấn tượng. Anh từng vô địch nội dung đơn nam tại Giải vô địch cầu lông trẻ toàn Nhật Bản và giành vị trí thứ ba ở nội dung đôi nam. Watanabe là thành viên của đội tuyển trẻ quốc gia Nhật Bản tham dự Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á và Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới BWF vào các năm 2015 và 2016.
Tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới BWF 2015 diễn ra ở Lima, Peru, anh đã giành huy chương đồng ở nội dung đơn nam. Trong giải đấu này, anh đã đánh bại tay vợt Loh Kean Yew, người sau này trở thành nhà vô địch thế giới, ở vòng tứ kết. Anh cũng góp phần giúp đội tuyển quốc gia giành huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ châu Á 2015 và 2016 (nội dung đồng đội hỗn hợp), cũng như huy chương đồng tại Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới BWF 2016 (nội dung đồng đội hỗn hợp). Ngoài ra, Watanabe còn giành ba chức vô địch tại Giải cầu lông tuyển chọn trường trung học quốc gia 2015 và hai chức vô địch tại Giải cầu lông trung học toàn quốc 2016.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Koki Watanabe chứng kiến sự thăng tiến ổn định, từ những danh hiệu quốc tế đầu tiên đến các chức vô địch BWF World Tour và vị trí hàng đầu trong làng cầu lông Nhật Bản.
2.1. Mùa giải 2018-2022
Năm 2018, Koki Watanabe đã giành danh hiệu quốc tế đầu tiên trong sự nghiệp của mình tại giải đấu Yonex / K&D Graphics International, nơi anh đánh bại đồng hương Kodai Naraoka trong trận chung kết. Cũng trong năm này, anh là á quân tại giải Nga Mở rộng 2018, một giải đấu thuộc cấp độ Super 100 của BWF World Tour.
Đến năm 2019, anh tiếp tục khẳng định năng lực khi giành chức vô địch tại Orléans Masters, một giải Super 100 khác, và vô địch giải Osaka International.
2.2. Mùa giải 2023
Năm 2023 là một năm đầy dấu ấn với Koki Watanabe khi anh giành được danh hiệu BWF World Tour đầu tiên của mình tại Giải Thụy Sĩ Mở rộng (cấp độ Super 300). Trên đường đến chung kết, anh đã đánh bại tay vợt mạnh Lee Zii Jia của Malaysia ở bán kết với tỉ số cách biệt. Trong trận chung kết, anh vượt qua Chou Tien-chen của Đài Loan, người trước đó đã loại nhà vô địch thế giới và số 1 thế giới Viktor Axelsen. Chiến thắng này có ý nghĩa lớn khi anh đã vượt qua hai đối thủ mạnh nằm trong top 10 thế giới để giành chức vô địch.
Vào tháng 11 cùng năm, anh lọt vào trận chung kết Korea Masters (Super 300) sau khi đánh bại Lin Chun-yi và Wang Tzu-wei một cách thuyết phục. Tuy nhiên, anh đã để thua đồng hương Kento Momota trong trận chung kết và giành vị trí á quân. Đến tháng 12, Watanabe tiếp tục lọt vào trận chung kết Giải vô địch cầu lông toàn Nhật Bản sau khi vượt qua các đối thủ mạnh trong nước như Kanta Tsuneyama. Một lần nữa, anh lại để thua Kento Momota và giành vị trí á quân. Sau trận đấu, anh đã bày tỏ sự thất vọng sâu sắc, chia sẻ rằng đã rất lâu rồi anh mới cảm thấy tiếc nuối đến vậy vì một thất bại.
2.3. Mùa giải 2024
Năm 2024 đánh dấu một cột mốc quan trọng trong sự nghiệp của Koki Watanabe khi anh giành danh hiệu Super 500 đầu tiên tại Canada Mở rộng. Chiến thắng này là hiện thực hóa một trong những ước mơ ấp ủ bấy lâu của anh. Trên đường đến chức vô địch, anh đã vượt qua Kodai Naraoka, tay vợt số 6 thế giới, ở tứ kết. Trong trận chung kết, anh đối đầu với Alex Lanier của Pháp, nhà đương kim vô địch năm 2022. Trận đấu diễn ra căng thẳng, nhưng Watanabe đã thống trị ở ván đấu thứ ba với tỉ số 21-6, khi Lanier thừa nhận đã cạn kiệt năng lượng.
Vào tháng 9 năm 2024, tại Trung Quốc Mở rộng, Watanabe đã có một chiến thắng áp đảo (21-15, 21-2) trước tay vợt số 3 thế giới Lee Zii Jia ở vòng 1. Đến tháng 10, anh đạt vị trí á quân tại Đan Mạch Mở rộng (Super 750) sau khi để thua tay vợt Anders Antonsen của Đan Mạch trong trận chung kết. Ngày 6 tháng 12 năm 2024, anh chính thức đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng cầu lông Nhật Bản, khẳng định vị thế hàng đầu của mình trong nước. Koki Watanabe cũng đạt vị trí cao nhất trong sự nghiệp là hạng 11 thế giới vào ngày 22 tháng 10 năm 2024. Anh được huấn luyện bởi Kazumasa Sakai từ năm 2024 và Sho Sasaki từ năm 2025.
3. Giải thưởng và Đề cử
Koki Watanabe đã nhận được sự công nhận từ Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) cho những đóng góp và tiềm năng của mình.
3.1. Giải thưởng và Đề cử
Năm 2019, Koki Watanabe đã được đề cử cho giải thưởng "Cầu thủ trẻ triển vọng nhất năm Eddy Choong" của BWF Awards, một minh chứng cho tài năng và tiềm năng phát triển của anh trong làng cầu lông quốc tế.
4. Thành tích giải đấu
Dưới đây là tóm tắt các thành tích chính của Koki Watanabe tại các giải đấu cầu lông lớn:
4.1. Giải vô địch cầu lông trẻ thế giới BWF
Đơn nam
Năm | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2015 | Centro de Alto Rendimiento de la Videna, Lima, Peru | Lu Chia-hungLã Gia HoànhChinese | 18-21, 12-21 | ![]() Huy chương Đồng |
4.2. BWF World Tour
BWF World Tour, được công bố vào ngày 19 tháng 3 năm 2017 và bắt đầu triển khai từ năm 2018, là một chuỗi các giải đấu cầu lông ưu tú do Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) tổ chức. BWF World Tour được chia thành nhiều cấp độ: World Tour Finals, Super 1000, Super 750, Super 500, Super 300 và BWF Tour Super 100.
Đơn nam
Năm | Giải đấu | Cấp độ | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2018 | Nga Mở rộng | Super 100 | Sourabh VermaSourabh VermaHindi | 21-18, 12-21, 17-21 | - Á quân |
2019 | Orléans Masters | Super 100 | Thomas RouxelThomas RouxelFrench | 18-21, 21-12, 21-19 | - Vô địch |
2023 | Thụy Sĩ Mở rộng | Super 300 | Chou Tien-chenChu Thiên ThànhChinese | 22-20, 18-21, 21-12 | - Vô địch |
2023 | Korea Masters | Super 300 | Kento MomotaMomota KentoJapanese | 16-21, 15-21 | - Á quân |
2024 | Canada Mở rộng | Super 500 | Alex LanierAlex LanierFrench | 20-22, 21-17, 21-6 | - Vô địch |
2024 | Đan Mạch Mở rộng | Super 750 | Anders AntonsenAnders AntonsenDanish | 15-21, 16-21 | - Á quân |
4.3. BWF International Challenge/Series
Đơn nam
Năm | Giải đấu | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2018 | Yonex / K&D Graphics International | Kodai NaraokaNaraoka KōdaiJapanese | 21-14, 14-21, 21-15 | - Vô địch |
2019 | Osaka International | Takuma ObayashiObayashi TakumaJapanese | 19-21, 21-17, 21-7 | - Vô địch |