1. Thời niên thiếu và sự nghiệp hải quân ban đầu
Hasegawa Kiyoshi đã thể hiện khát vọng gia nhập hải quân từ khi còn nhỏ, một quyết định định hình toàn bộ sự nghiệp của ông. Ông bắt đầu con đường binh nghiệp của mình trong bối cảnh lịch sử đầy biến động, tham gia vào các cuộc xung đột lớn ngay từ những ngày đầu.
1.1. Thiếu thời và giáo dục
Hasegawa Kiyoshi là con trai thứ hai của một bác sĩ, sinh ra tại làng Yashiro, thuộc huyện Asuwa, tỉnh Fukui, nay là một phần của Thành phố Fukui, Nhật Bản. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã nuôi dưỡng khát vọng gia nhập Hải quân. Năm 1900, khi đang học năm thứ tư tại trường trung học Fukui, ông đã quyết định bỏ học và chuyển sang trường Anh ngữ Seisoku để chuẩn bị cho kỳ thi vào Học viện Hải quân Đế quốc Nhật Bản. Ông nhập học Học viện Hải quân vào ngày 17 tháng 12 năm 1900, là một trong 196 học viên của khóa 31, xếp thứ 7 khi nhập học và thứ 6 trong số 173 học viên tốt nghiệp. Hai người bạn cùng lớp từ trường trung học Fukui của ông, Tsuda Shizue và Higashibayashi Iwajiro, sau này cũng trở thành các sĩ quan hải quân cấp cao.
1.2. Học viện Hải quân và phục vụ ban đầu
Hasegawa tốt nghiệp Học viện Hải quân vào ngày 14 tháng 12 năm 1903 với quân hàm Chuẩn úy. Ngay sau khi tốt nghiệp, ông được điều động đến phục vụ trên tàu tuần dương Matsushima. Vào ngày 4 tháng 1 năm 1904, ông chuyển sang thiết giáp hạm Yashima. Do Hasegawa tốt nghiệp ngay trước thềm Chiến tranh Nga-Nhật, khóa của ông đã không thực hiện các chuyến huấn luyện hàng hải đường dài như thông lệ, vốn chỉ được nối lại sau khi cuộc xung đột kết thúc.
1.3. Tham chiến trong Chiến tranh Nga-Nhật và Thế chiến I
Vào ngày 23 tháng 5 năm 1904, Hasegawa được chuyển đến phục vụ trên thiết giáp hạm Mikasa. Ông bị thương nhẹ trong Trận Hoàng Hải vào ngày 10 tháng 8 năm 1904 và được phong quân hàm Thiếu úy vào ngày 10 tháng 9 cùng năm. Ông tiếp tục phục vụ trong trận hải chiến quyết định Trận Tsushima vào ngày 27 tháng 5 năm 1905, sau đó được thăng cấp Trung úy vào ngày 5 tháng 8. Ông lại bị thương khi tàu Mikasa phát nổ và chìm tại Khu hải quân Sasebo vào ngày 11 tháng 9. Sau đó, ông được điều động đến tàu tuần dương Itsukushima và tham gia chuyến huấn luyện từ ngày 15 tháng 2 năm 1906, trở về Sasebo, Nagasaki vào ngày 25 tháng 8. Năm ngày sau, ông quay lại tàu Mikasa sau khi tàu này được tái thiết. Hasegawa được điều đến tàu khu trục Shirotae vào ngày 23 tháng 2 năm 1907 và được thăng cấp Đại úy vào ngày 25 tháng 9 năm 1908.
Vào ngày 25 tháng 5 năm 1909, Hasegawa nhập học Trường Cao đẳng Hải quân với tư cách là học viên Lớp B, và vào trường ngư lôi hải quân vào ngày 24 tháng 11. Tốt nghiệp vào ngày 23 tháng 5 năm 1910, ông được điều động đến tàu tuần dương bọc thép Asama làm trưởng phân đội vào ngày 25 tháng 5, và đến tàu tuần dương Kasagi vào ngày 24 tháng 6. Vào ngày 16 tháng 10, ông bắt đầu một chuyến hành trình đưa ông đến Honolulu, San Francisco và Acapulco, trở về Nhật Bản vào ngày 6 tháng 3 năm 1911. Được bổ nhiệm vào ban tham mưu của Hạm đội 2 vào ngày 11 tháng 3, ông được bổ nhiệm làm giảng viên tại trường ngư lôi của Trường Cao đẳng Hải quân vào ngày 1 tháng 12. Ông nhập học Trường Cao đẳng Hải quân với tư cách là học viên Lớp A vào ngày 1 tháng 12 năm 1912 và được thăng cấp Thiếu tá vào ngày 1 tháng 12 năm 1913. Ông tốt nghiệp vào ngày 27 tháng 5 năm 1914, xếp thứ hai trong lớp 16 học viên, và chỉ huy ngắn hạn tàu khu trục Mikazuki trước khi được bổ nhiệm làm phụ tá cho đô đốc của Hạm đội 2.
Trong Thế chiến I, Hasegawa tham gia vào Cuộc bao vây Thanh Đảo vào tháng 10 năm 1914.
2. Phát triển sự nghiệp hải quân
Con đường sự nghiệp của Hasegawa Kiyoshi trong Hải quân Đế quốc Nhật Bản được đánh dấu bằng việc ông đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng, từ các vai trò chiến thuật đến các nhiệm vụ chiến lược và ngoại giao. Ông đã thể hiện khả năng lãnh đạo và xử lý các vấn đề quốc tế nhạy cảm, góp phần vào quá trình ra quyết định chính sách hải quân của Nhật Bản.
2.1. Tùy viên Hải quân tại Washington
Vào tháng 2 năm 1915, Hasegawa được điều động đến Cục Nhân sự của Bộ Hải quân Nhật Bản và vào ngày 1 tháng 4 năm 1916, ông được bổ nhiệm làm trợ lý thư ký cho Bộ trưởng Hải quân Nhật Bản và tương lai là Thủ tướng Nhật Bản Đô đốc Katō Tomosaburō. Vào ngày 1 tháng 12 năm 1917, ông được bổ nhiệm làm trợ lý tùy viên hải quân tại Đại sứ quán Nhật Bản ở Washington, D.C., và được thăng cấp Trung tá một năm sau đó.
Trong thời gian này, tình cảm chống Nhật và những lo ngại chung về "Hoàng họa" vẫn còn cao. Lo sợ bị nghe lén, các quan chức đại sứ quán đã cấm sử dụng tiếng Nhật trong đại sứ quán và chỉ được nói tiếng Anh; tuy nhiên, Hasegawa cá nhân cảm thấy người Mỹ thực sự có những động cơ tốt đẹp. Ông trở thành bạn thân với Yamamoto Isoroku, người kế nhiệm ông làm tùy viên hải quân. Hasegawa được thăng chức tùy viên hải quân tại Washington vào ngày 20 tháng 3 năm 1919 và trở về Nhật Bản vào năm sau, tiếp tục phục vụ tại Cục Nhân sự của Bộ Hải quân.
2.2. Thuyền trưởng và sự nghiệp tham mưu
Vào ngày 1 tháng 12 năm 1922, Hasegawa được thăng cấp Đại tá và được bổ nhiệm làm giám đốc Cục Nhân sự. Ông được bổ nhiệm vào Bộ Tổng tham mưu Hải quân Đế quốc Nhật Bản vào ngày 1 tháng 11 năm sau. Mặc dù Hasegawa có những khác biệt với cấp trên của mình là Đô đốc Katō, họ vẫn duy trì mối quan hệ hòa hợp. Hasegawa cũng ủng hộ việc cho phép tất cả các ứng viên đủ điều kiện được vào Học viện Hải quân và Trường Cao đẳng Hải quân, bất kể khuynh hướng chính trị. Điều này củng cố tình bạn của ông với một thuyền trưởng đồng nghiệp và tương lai là phó đô đốc, Terashima Ken (1882 - 1972); họ vẫn là bạn cho đến khi Hasegawa qua đời. Hasegawa một lần nữa được bổ nhiệm làm tùy viên hải quân tại Washington vào ngày 10 tháng 11 năm 1923, trở về Nhật Bản vào ngày 15 tháng 4 năm 1926. Ông được giao quyền chỉ huy tàu phòng thủ bờ biển và cựu tàu tuần dương Nisshin vào ngày 1 tháng 5, và nhận quyền chỉ huy thiết giáp hạm Nagato vào ngày 1 tháng 12.
2.3. Hội nghị Giải trừ Vũ khí và Thứ trưởng Hải quân
Hasegawa được thăng cấp Chuẩn đô đốc vào ngày 1 tháng 12 năm 1927 và được bổ nhiệm làm tư lệnh Khu hải quân Yokosuka. Ông được bổ nhiệm làm tư lệnh Hạm đội Ngư lôi 3 vào ngày 1 tháng 9 năm 1929 và được bổ nhiệm làm tư lệnh Hạm đội Tàu ngầm vào ngày 30 tháng 11. Năm sau, ông được bổ nhiệm làm trưởng phòng chính sách hải quân trong Bộ Hải quân, và được bổ nhiệm làm tư lệnh Xưởng hải quân Kure vào ngày 1 tháng 12 năm 1931. Tái bổ nhiệm vào Bộ Tổng tham mưu Hải quân vào tháng 10 năm 1932, Hasegawa tham dự Hội nghị Giải trừ Vũ khí Thế giới tại Geneva từ tháng 4 đến tháng 10 năm 1933. Ông được thăng cấp Phó đô đốc vào ngày 1 tháng 12 năm 1933 và trở thành Thứ trưởng Hải quân vào tháng 5 năm 1934.
2.4. Chỉ huy Hạm đội
Vào tháng 12 năm 1936, Hasegawa được giao quyền chỉ huy một hạm đội, và được bổ nhiệm làm tư lệnh Hạm đội 3 vào ngày 20 tháng 10 năm 1937. Sự kiện Panay đã diễn ra trong nhiệm kỳ của ông với tư cách là tư lệnh hạm đội. Với tư cách là Tổng tư lệnh Hạm đội 3 tại Trung Quốc, Hasegawa đã gặp gỡ một số đô đốc và tướng lĩnh Trung Quốc, những người đã tôn trọng Hasegawa vì thái độ văn minh của ông. Ông một lần nữa được điều động chỉ huy Khu hải quân Yokosuka vào ngày 25 tháng 4 năm 1938, và được thăng cấp Đô đốc vào ngày 1 tháng 12 năm 1939.
Khi Sự kiện Lư Câu Kiều bùng nổ, Hasegawa ngay lập tức hội đàm với các lãnh đạo của Quân đội Viễn chinh Trung Quốc. Chỉ trong vòng hai ngày sau sự kiện, ông đã quyết định và thực hiện phân công vai trò cho các đơn vị không quân của Lục quân và Hải quân. Cuộc Đánh bom vượt biển trong Sự kiện Thượng Hải lần thứ hai là một nỗ lực đầu tiên trên thế giới, và nếu không có quyết định nhanh chóng của Hasegawa, việc thực hiện đã bị trì hoãn.
Trong nhiệm kỳ của ông, một sự cố nghiêm trọng đã xảy ra khi máy bay hải quân Nhật Bản vô tình đánh chìm pháo hạm Panay của Mỹ và Lục quân pháo kích pháo hạm Ladybird của Anh. Đây là một sự kiện nghiêm trọng đã dẫn đến việc truy tố tội phạm chiến tranh tại Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông (Tòa án Tokyo). Ngay khi biết tin, Hasegawa đã lập tức bày tỏ sự hối tiếc và xin lỗi các cơ quan đại diện của Mỹ và Anh.
3. Thống đốc Đài Loan
Việc bổ nhiệm Hasegawa Kiyoshi làm Tổng đốc Đài Loan đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong sự nghiệp của ông, nơi ông đã thực hiện các chính sách hành chính có ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội Đài Loan dưới sự cai trị thuộc địa. Mặc dù ông đã nỗ lực điều tiết một số chính sách cứng rắn của người tiền nhiệm, nhưng nhiệm kỳ của ông vẫn cần được xem xét trong bối cảnh rộng hơn về quyền con người và công bằng xã hội dưới ách thống trị của đế quốc.
3.1. Bổ nhiệm và Nhiệm kỳ Thống đốc
Vào ngày 1 tháng 5 năm 1940, Hasegawa được bổ nhiệm làm cố vấn quân sự, và vào ngày 27 tháng 11, ông được bổ nhiệm làm Tổng đốc Đài Loan thứ 18. Mặc dù theo thông lệ, các Tổng đốc thường là các sĩ quan quân đội đã nghỉ hưu, nhưng Bộ trưởng Hải quân Oikawa Koshirō đã kiên quyết yêu cầu Hasegawa vẫn giữ nguyên quân hàm hiện dịch. Có suy đoán rằng Oikawa muốn Hasegawa tiếp tục tại ngũ không chỉ vì tầm quan trọng của chính sách Nam tiến mà còn vì ông muốn giữ người bạn cùng khóa Học viện Hải quân của mình ở lại quân đội. Hasegawa đến Taihoku (nay là Thành phố Đài Bắc) vào ngày 16 tháng 12.
Một giai thoại kể rằng tại buổi lễ chào mừng Tổng đốc mới, ông đã vui vẻ bế một cô hầu gái lên đùi và nói lời cảm ơn về sự chào đón, điều này khiến nhiều người có mặt kinh ngạc. Mặc dù được mô tả là một hành động bộc phát đầy hưng phấn, hành vi này có thể được xem là không phù hợp theo các tiêu chuẩn hiện đại. Hasegawa cũng từng bộc lộ với bạn bè trong các buổi tiệc rằng ông mơ ước có một người tình và mở một nhà hàng nhỏ để sống cuộc đời nhàn nhã. Mặc dù ông được yêu mến trong giới hoa liễu ở Yokosuka, cuộc sống gia đình của ông vẫn được cho là hòa thuận.
3.2. Chính sách cai trị và ảnh hưởng tại Đài Loan
Trong nhiệm kỳ Tổng đốc của Hasegawa, một khóa học dự bị cho Đại học Đế quốc Taihoku đã được thành lập và giáo dục bắt buộc ở cấp tiểu học được tăng cường. Ông đã điều tiết phong trào Nhật Bản hóa (皇民化運動Kōminka UndōJapanese) cực đoan ở Đài Loan do người tiền nhiệm của ông, Kobayashi Seizō, thúc đẩy. Kobayashi muốn thay thế tín ngưỡng dân gian Đài Loan bằng Thần đạo Shinto của Nhật Bản. Hasegawa đã giảm nhẹ các khía cạnh cực đoan của phong trào này, tập trung vào việc phổ cập giáo dục và văn hóa Nhật Bản một cách ít cưỡng ép hơn.

Tuy nhiên, dù có những nỗ lực điều tiết, các chính sách của Hasegawa vẫn được thực hiện dưới sự cai trị thuộc địa, nơi người dân Đài Loan không có quyền tự quyết và phải chịu sự kiểm soát của chính quyền Nhật Bản. Việc tăng cường giáo dục bắt buộc và thúc đẩy văn hóa Nhật Bản, dù có thể mang lại một số lợi ích về mặt hành chính và phát triển cơ sở hạ tầng, vẫn là một phần của quá trình đồng hóa và áp đặt văn hóa. Điều này có ảnh hưởng sâu sắc đến bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và quyền lợi của người dân Đài Loan, đồng thời đặt ra những vấn đề về công bằng xã hội và nhân quyền trong bối cảnh thuộc địa. Các chính sách này đã để lại những tác động lâu dài đến xã hội Đài Loan, tạo ra một di sản phức tạp về sự phát triển và áp bức.
Ông từ bỏ chức vụ vào ngày 30 tháng 12 năm 1944 và trở về Nhật Bản. Người kế nhiệm ông là Andō Rikichi, một Đại tướng Lục quân, người kiêm nhiệm chức vụ tư lệnh quân đội Đài Loan.
4. Sự nghiệp hải quân cuối đời và thời kỳ hậu chiến
Sự nghiệp của Hasegawa Kiyoshi không kết thúc khi ông rời chức Tổng đốc Đài Loan mà tiếp tục trong những ngày cuối cùng của chiến tranh và cả giai đoạn hậu chiến đầy biến động. Ông phải đối mặt với những cáo buộc nghiêm trọng và sau đó đóng góp vào việc tái thiết lực lượng hải quân mới của Nhật Bản.
4.1. Giai đoạn trước khi Nhật Bản đầu hàng và nhập ngũ dự bị
Vào thời điểm nội các của Suzuki Kantarō được thành lập, Hasegawa đã được xem xét là một ứng cử viên cho chức Bộ trưởng Hải quân. Tuy nhiên, Thứ trưởng Hải quân Inoue Seibi và Takagi Sōkichi đã vận động để Yonei Mitsumasa tiếp tục giữ chức vụ. Bản thân Hasegawa cũng ủng hộ việc Yonei tiếp tục, đặt câu hỏi "Tại sao không phải là Yonei-san?".
Thay vào đó, vào ngày 1 tháng 5 năm 1940, Hasegawa được bổ nhiệm làm cố vấn quân sự. Đến tháng 2 năm 1945, ông được bổ nhiệm làm Tổng thanh tra Lực lượng Hải quân đặc mệnh và đứng đầu một văn phòng nghiên cứu các công nghệ hải quân tiên tiến từ ngày 1 tháng 6 năm 1945. Văn phòng này tiếp tục hoạt động cho đến khi Nhật Bản đầu hàng vào ngày 15 tháng 8. Cùng với tất cả các sĩ quan Đế quốc khác, ông được chuyển sang lực lượng dự bị vào ngày 30 tháng 11, sau hơn bốn thập kỷ phục vụ.
4.2. Giam giữ và xét xử sau chiến tranh
Cùng với nhiều chính trị gia và chỉ huy quân sự hàng đầu khác, Hasegawa bị bắt vào cuối năm 1946 với tư cách là nghi phạm Tội phạm chiến tranh Hạng A bởi Bộ Tư lệnh Tối cao Lực lượng Đồng Minh (GHQ) của Mỹ. Do ông là tư lệnh lực lượng hải quân ở Trung Quốc vào thời điểm xảy ra Sự kiện Panay, ông đã bị các sĩ quan GHQ thẩm vấn. Tuy nhiên, Hasegawa đã đưa ra lời xin lỗi chính thức trước các sĩ quan Mỹ và Anh. Ông đã gây ấn tượng với tòa án bằng sự chính trực của mình và được tuyên trắng án. Sau khi được trả tự do khỏi Nhà tù Sugamo vào ngày 14 tháng 1 năm 1947, ông phải chịu lệnh thanh trừng công chức tạm thời vào ngày 28 tháng 11 năm 1947.
4.3. Đóng góp vào việc thành lập Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản
Năm 1951, Hasegawa tham gia vào một ủy ban cố vấn gồm các cựu sĩ quan Hải quân Đế quốc Nhật Bản để giám sát việc thành lập Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản. Ông cũng trở thành cố vấn của Suikokai, một tổ chức của các cựu sĩ quan hải quân, vào ngày 1 tháng 11 năm 1952. Những đóng góp này thể hiện vai trò của ông trong giai đoạn chuyển đổi và tái thiết hải quân Nhật Bản sau chiến tranh.
5. Đời sống cá nhân
Ngoài sự nghiệp quân sự và chính trị, Hasegawa Kiyoshi còn được biết đến qua đời sống cá nhân và tính cách đặc trưng của mình. Những mối quan hệ gia đình và các đánh giá từ đồng nghiệp đã vẽ nên một bức chân dung đa chiều về con người ông.
5.1. Quan hệ gia đình
Hasegawa Kiyoshi đã kết hôn với Hasegawa Sumako. Ông có một người con trai cả tên là Hasegawa Hajime, người sau này làm việc tại Mitsui Bussan, và một người con gái thứ hai tên là Hasegawa Yasuko.
5.2. Tính cách và quan hệ giữa các cá nhân
Hasegawa được truyền tụng là một người ôn hòa, bao dung và có tấm lòng rộng lượng. Ông có phương châm là "quyết đoán nhanh chóng và thực hiện ngay khi có ý định". Tuy nhiên, một mặt, ông lại rất coi trọng đối thoại, sẵn sàng nói chuyện cởi mở với cả kẻ thù, và không ngần ngại hạ mình để giữ thể diện cho đối phương. Điều đáng chú ý là, dù ông hoạt động trong giai đoạn quan hệ giữa Nhật Bản với Anh Quốc, Trung Hoa Dân Quốc và Hoa Kỳ dần xấu đi, rất ít lời phỉ báng hay chỉ trích nhắm vào Hasegawa, điều này cho thấy ông là một người có uy tín và được lòng người.
Inoue Seibi (còn gọi là Inoue Narumi), người nổi tiếng với việc đánh giá khắc nghiệt hầu hết các đô đốc hải quân, thường xếp họ vào loại "hạng 3", nhưng ông lại dành cho Hasegawa một sự đánh giá nhất định, xếp ông vào loại "đô đốc hạng 2". Inoue từng hết lời ca ngợi Hasegawa khi ông ủng hộ việc Yonei Mitsumasa tiếp tục làm Bộ trưởng Hải quân trong nội các Suzuki, nói rằng "Đó đúng là phong thái của Hasegawa-san. Thái độ như Hasegawa-san là điều mà các chính trị gia hiện nay cần có." Khi Thân vương Fushimi Hiroyasu từ chức Tổng tham mưu trưởng Hải quân và Inoue được hỏi ai là người kế nhiệm phù hợp, Inoue đã trả lời: "Hasegawa-san. Nếu không được thì là Nagano Osami-san." Ông thậm chí còn hối tiếc rằng "đáng lẽ tôi nên kiên quyết đề cử Hasegawa-san" khi Nagano trở thành Tổng tham mưu trưởng vì Hasegawa đang là Tổng đốc Đài Loan vào thời điểm đó.
6. Huân chương và Khen thưởng
Trong suốt sự nghiệp lẫy lừng của mình, Đô đốc Hasegawa Kiyoshi đã nhận được nhiều huân chương và khen thưởng cao quý, ghi nhận những đóng góp và thành tựu của ông cho Nhật Bản và Hải quân Đế quốc Nhật Bản.
- Huân chương Bảo vật Thần khí Đại Thập tự (29 tháng 4 năm 1934)
- Huân chương Mặt trời mọc Đại Thập tự (13 tháng 8 năm 1938)
- Huân chương Kim Kê Hạng nhất (4 tháng 4 năm 1942)
Ông cũng được phép đeo các huân chương nước ngoài:
- Đức Quốc: Huân chương Đại Thập tự Đại bàng Đức (22 tháng 11 năm 1937)
- Chính phủ Quốc dân Nam Kinh: Huân chương Đồng Quang Đặc cấp (20 tháng 7 năm 1944)
7. Cái chết và Di sản
Hasegawa Kiyoshi qua đời vào đúng dịp kỷ niệm 25 năm kết thúc Thế chiến thứ hai, để lại một di sản phức tạp và được đánh giá khác nhau trong lịch sử Nhật Bản.
7.1. Cái chết
Hasegawa Kiyoshi qua đời tại nhà riêng ở Meguro, Tokyo, vào ngày 2 tháng 9 năm 1970, hưởng thọ 87 tuổi. Nguyên nhân cái chết được xác định là xuất huyết não. Lễ tang của ông được tổ chức vào ngày 9 tháng 9 cùng năm tại nhà tang lễ Aoyama. Mộ của ông được đặt tại Nghĩa trang Kamakura Reien ở Kamakura.
7.2. Di sản và Tác động
Di sản của Hasegawa Kiyoshi được nhìn nhận qua nhiều lăng kính khác nhau. Ông được ghi nhận là một sĩ quan hải quân tài năng và một nhà quản lý có năng lực trong vai trò Tổng đốc Đài Loan. Tuy nhiên, các chính sách của ông tại Đài Loan, dù có những yếu tố "ôn hòa" hơn so với người tiền nhiệm, vẫn nằm trong khuôn khổ của sự cai trị thuộc địa, vốn là một giai đoạn đầy thách thức về quyền tự quyết và nhân quyền của người dân bản địa. Việc ông bị bắt giữ và xét xử là nghi phạm tội phạm chiến tranh sau chiến tranh cũng là một phần quan trọng trong di sản của ông, thể hiện sự đối mặt với trách nhiệm lịch sử.
Cháu trai của ông là Akio Jissōji, một đạo diễn phim và biên kịch nổi tiếng. Jissōji đã nhắc đến ông trong cuốn sách "Những ngày quái vật" (怪獣な日々Kaijū na HibiJapanese) của mình, nói rằng: "Ông tôi qua đời sau khi xem bộ phim điện ảnh dài đầu tiên mà tôi làm, Mujo, có lẽ bộ phim đó đã quá mạnh đối với ông." Điều này cho thấy Hasegawa Kiyoshi không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn có ảnh hưởng đến đời sống văn hóa và gia đình của mình.