1. Early life and amateur career
Kim In-Kyung đã thể hiện tài năng golf từ rất sớm, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp đầy ấn công sau này thông qua các hoạt động nghiệp dư.
1.1. Early life
Kim In-Kyung sinh ngày 13 tháng 6 năm 1988 tại Hàn Quốc. Với biệt danh "I. K.", cô sớm bộc lộ niềm đam mê và tài năng với golf. Sau này, cô chuyển đến định cư tại Rancho Santa Fe, California, Hoa Kỳ, một vùng ngoại ô phía bắc San Diego, California, nơi cô luyện tập tại Câu lạc bộ Đồng quê Fairbanks Ranch với tư cách là thành viên danh dự. Kim In-Kyung có chiều cao khoảng 1.6 m.
1.2. Amateur career
Kim In-Kyung là thành viên của Đội tuyển Quốc gia Hàn Quốc trong hai năm 2003 và 2004. Trong giai đoạn này, cô đã giành được ba giải đấu trên International Junior Golf Tour. Năm 2005, khi thi đấu tại American Junior Golf Association (AJGA), cô đã giành chiến thắng tại giải Hargray Junior Classic. Cũng trong năm 2005, cô tiếp tục gặt hái thành công khi vô địch U.S. Girls' Junior và là người đoạt huy chương ở phần đánh gậy tại U.S. Women's Amateur.
2. Professional career
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Kim In-Kyung bắt đầu vào năm 2006 và kéo dài cho đến năm 2024, đánh dấu bằng nhiều chiến thắng và cột mốc đáng nhớ trên cả LPGA Tour và Ladies European Tour.
2.1. Turning professional
Tháng 12 năm 2006, Kim In-Kyung đã giành được danh hiệu đồng huy chương vàng tại Giải đấu Vòng loại Cuối cùng của LPGA (LPGA Final Qualifying Tournament) ở Florida, ngay khi còn là vận động viên nghiệp dư. Thành tích này đã giúp cô có được tư cách miễn trừ hoàn toàn để tham gia mùa giải LPGA Tour 2007. Ngay sau giải đấu, cô đã chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp.
2.2. Early professional achievements
Trong năm đầu tiên thi đấu chuyên nghiệp (2007), Kim In-Kyung đã có bốn lần lọt vào top 10 trên LPGA Tour. Năm 2008, cô tiếp tục có bảy lần lọt vào top 10 và giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp chuyên nghiệp tại giải Longs Drugs Challenge. Tháng 6 năm 2009, cô giành danh hiệu chuyên nghiệp thứ hai và danh hiệu LPGA thứ hai với chiến thắng sít sao một gậy trước người đồng hương Se Ri Pak tại giải LPGA State Farm Classic ở Illinois. Tháng 12 năm 2009, Kim giành danh hiệu chuyên nghiệp thứ ba khi chiến thắng giải Dubai Ladies Masters thuộc Ladies European Tour.
Năm 2010, Kim In-Kyung được vinh danh là Tân binh của năm trên Ladies European Tour. Cô gia nhập LET vào năm 2010 sau khi giành chiến thắng tại Dubai Ladies Masters vào tháng 12 năm 2009. Trong năm 2010, cô đã kiếm được 193.15 K EUR từ bốn sự kiện của LET, trong đó có ba lần lọt vào top 10.
2.3. Key milestones and highlights
Kim In-Kyung đã đạt được nhiều cột mốc và điểm nổi bật trong sự nghiệp của mình, thể hiện tài năng và tinh thần nhân ái.
Vào năm 2010, Kim giành danh hiệu chuyên nghiệp thứ tư và danh hiệu LPGA thứ ba tại giải Lorena Ochoa Invitational. Một ngày sau chiến thắng, cô đã tuyên bố quyên góp toàn bộ số tiền thưởng 220.00 K USD của mình cho từ thiện. Một nửa số tiền được trao cho Quỹ Lorena Ochoa, nhằm tài trợ các chương trình giáo dục cho trẻ em ở Mexico, và nửa còn lại được dành cho một tổ chức từ thiện tại Hoa Kỳ. Khoản quyên góp này chiếm gần 20% tổng số tiền thưởng cô kiếm được trong mùa giải 2010.
Tại Giải vô địch Kraft Nabisco 2012, trong ngày thi đấu cuối cùng, Kim In-Kyung chỉ cần thực hiện cú putt dài một foot ở lỗ 18 để giành chức vô địch major đầu tiên trong sự nghiệp. Tuy nhiên, bóng đã bị "lipping out" (bật ra khỏi lỗ), buộc cô phải tham gia trận playoff với Sun-Young Yoo, và Yoo đã giành chiến thắng. Nỗi thất vọng này đã dẫn đến một giai đoạn khá khó khăn cho Kim trên LPGA Tour, bao gồm hai lần thua playoff và chỉ có một chiến thắng trên Ladies European Tour vào năm 2014. Giai đoạn "khô hạn" trên LPGA Tour của cô đã kết thúc vào tháng 10 năm 2016 khi Kim giành chiến thắng tại giải Reignwood LPGA Classic được tổ chức ở Trung Quốc. Năm 2017 là một năm thành công rực rỡ đối với Kim, khi cô giành thêm ba chiến thắng trên LPGA Tour, bao gồm danh hiệu major đầu tiên của mình tại Women's British Open. Cụ thể, trong năm 2017, cô đã giành chiến thắng tại giải ShopRite LPGA Classic và Marathon Classic trước khi đăng quang tại Women's British Open.

3. Professional wins
Kim In-Kyung đã giành tổng cộng 10 chiến thắng chuyên nghiệp trong sự nghiệp của mình, bao gồm các giải đấu trên LPGA Tour và Ladies European Tour.
3.1. LPGA Tour wins
Kim In-Kyung đã giành được 7 chiến thắng trên LPGA Tour, bao gồm một giải vô địch major.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | So với Par | Khoảng cách chiến thắng | Á quân | Tiền thưởng ($) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 tháng 10 năm 2008 | Longs Drugs Challenge | 67-69-69-73=278 | -10 | 3 gậy | Angela Stanford | 180.00 K USD |
2 | 7 tháng 6 năm 2009 | LPGA State Farm Classic | 69-68-69-65=271 | -17 | 1 gậy | Se Ri Pak | 255.00 K USD |
3 | 14 tháng 11 năm 2010 | Lorena Ochoa Invitational | 69-68-68-64=269 | -19 | 3 gậy | Suzann Pettersen | 220.00 K USD |
4 | 2 tháng 10 năm 2016 | Reignwood LPGA Classic | 70-64-68-66=268 | -24 | 1 gậy | Mi Jung Hur | 315.00 K USD |
5 | 4 tháng 6 năm 2017 | ShopRite LPGA Classic | 66-67-69=202 | -11 | 2 gậy | Anna Nordqvist | 225.00 K USD |
6 | 23 tháng 7 năm 2017 | Marathon Classic | 65-67-68-63=263 | -21 | 4 gậy | Lexi Thompson | 240.00 K USD |
7 | 6 tháng 8 năm 2017 | Women's British Open | 65-68-66-71=270 | -18 | 2 gậy | Jodi Ewart Shadoff | 504.82 K USD |
3.1.1. LPGA Tour playoff record
Kim In-Kyung có thành tích 0-5 trong các trận playoff của LPGA Tour.
No. | Năm | Giải đấu | Đối thủ | Kết quả |
---|---|---|---|---|
1 | 2007 | Wegmans LPGA | Lorena Ochoa | Thua par ở lỗ phụ thứ hai |
2 | 2010 | Jamie Farr Owens Corning Classic | Na Yeon Choi, Christina Kim Song-Hee Kim | Choi thắng với birdie ở lỗ phụ thứ hai |
3 | 2012 | Kraft Nabisco Championship | Sun Young Yoo | Thua birdie ở lỗ phụ đầu tiên |
4 | 2013 | Kia Classic | Beatriz Recari | Thua birdie ở lỗ phụ thứ hai |
5 | 2014 | Portland Classic | Austin Ernst | Thua par ở lỗ phụ đầu tiên |
3.2. Ladies European Tour wins
Kim In-Kyung đã giành được 4 chiến thắng trên Ladies European Tour (LET), trong đó có một giải vô địch major.
No. | Ngày | Giải đấu | Điểm chiến thắng | So với Par | Khoảng cách chiến thắng | Á quân | Tiền thưởng (€) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 tháng 12 năm 2009 | Omega Dubai Ladies Masters | 70-65-67-68=270 | -18 | 3 gậy | Michelle Wie | 75.00 K EUR |
2 | 6 tháng 7 năm 2014 | ISPS Handa Ladies European Masters | 71-68-63-68=270 | -18 | 5 gậy | Nikki Campbell | 75.00 K EUR |
3 | 11 tháng 9 năm 2016 | ISPS Handa Ladies European Masters (lần 2) | 67-70-71-63=271 | -17 | 5 gậy | Belén Mozo | 75.00 K EUR |
4 | 6 tháng 8 năm 2017 | Women's British Open | 65-68-66-71=270 | -18 | 2 gậy | Jodi Ewart Shadoff | 431.18 K EUR |
3.3. Major championships wins
Kim In-Kyung đã giành được một danh hiệu vô địch major duy nhất trong sự nghiệp của mình.
Năm | Giải vô địch | Lợi thế sau 54 lỗ | Điểm chiến thắng | Khoảng cách | Á quân |
---|---|---|---|---|---|
2017 | Ricoh Women's British Open | Dẫn 6 gậy | -18 (65-68-66-71=270) | 2 gậy | Jodi Ewart Shadoff |
4. Major championships performance
Phần này trình bày tổng quan về thành tích của Kim In-Kyung tại các giải vô địch major trong suốt sự nghiệp của cô.
4.1. Results timeline
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Kim In-Kyung tại các giải major theo thứ tự thời gian, lưu ý rằng The Evian Championship được thêm vào danh sách major từ năm 2013.
Giải đấu | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 |
---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | CUT | T28 | T44 | ||
US Women's Open | CUT | T61 | T3 | T3 | 4 |
Women's PGA Championship | T21 | CUT | T16 | T5 | |
Women's British Open | T42 | T9 | T20 | T3 |
Giải đấu | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | T10 | 2 | T55 | T39 | T51 | 49 | T27 | T30 | T4 | T64 |
US Women's Open | T10 | CUT | 2 | T30 | T35 | CUT | CUT | T34 | ||
Women's PGA Championship | T12 | T25 | T22 | CUT | T30 | CUT | T8 | T14 | ||
The Evian Championship ^ | T19 | T27 | T16 | 6 | T10 | T11 | NT | |||
Women's British Open | T37 | T10 | T47 | CUT | T50 | 1 | T39 | T51 | CUT |
Giải đấu | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 |
---|---|---|---|---|
Chevron Championship | CUT | CUT | ||
US Women's Open | T26 | T51 | ||
Women's PGA Championship | CUT | T21 | CUT | |
The Evian Championship ^ | CUT | |||
Women's British Open | T58 | CUT | 81 |
^ The Evian Championship được thêm vào là một giải major vào năm 2013.
Trong bảng, màu xanh lá cây thể hiện chiến thắng, màu vàng thể hiện lọt vào top 10, và ô trống hoặc màu xám nhạt (`#eeeeee`) thể hiện không tham gia. CUT nghĩa là bỏ lỡ vòng cắt (không vượt qua vòng loại giữa giải), và T nghĩa là đồng hạng. NT nghĩa là không tổ chức giải đấu.
4.2. Summary of major performance
Bảng dưới đây tóm tắt các chỉ số hiệu suất chính của Kim In-Kyung tại các giải vô địch major:
Giải đấu | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top-5 | Top-10 | Top-25 | Số lần tham gia | Số lần vượt qua vòng cắt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevron Championship | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 3 | 15 | 12 |
US Women's Open | 0 | 1 | 2 | 4 | 5 | 5 | 15 | 11 |
Women's PGA Championship | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9 | 15 | 10 |
The Evian Championship | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 5 | 7 | 6 |
Women's British Open | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | 13 |
Tổng cộng | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 27 | 68 | 52 |
- Số lần vượt qua vòng cắt liên tiếp nhiều nhất là 16 lần (từ US Open 2008 đến LPGA 2012).
- Chuỗi lọt vào top 10 dài nhất là 4 lần (từ LPGA 2010 đến Kraft Nabisco 2011).
5. Career statistics
Dưới đây là bảng tóm tắt các thống kê sự nghiệp của Kim In-Kyung trên LPGA Tour tính đến mùa giải 2024.
Năm | Số giải đã chơi | Số lần vượt qua vòng cắt | Thắng | Hạng 2 | Hạng 3 | Top 10 | Thành tích tốt nhất | Tiền kiếm được ($) | Hạng trên bảng tiền thưởng | Điểm trung bình | Hạng về điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2005 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | T39 | n/a | 75.67 | ||
2006 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | MC | n/a | 77.00 | ||
2007 | 25 | 21 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 454.23 K USD | 31 | 72.63 | 35 |
2008 | 27 | 22 | 1 | 0 | 1 | 8 | 1 | 773.96 K USD | 22 | 71.54 | 18 |
2009 | 25 | 21 | 1 | 1 | 2 | 10 | 1 | 1.24 M USD | 8 | 71.00 | 13 |
2010 | 21 | 20 | 1 | 1 | 2 | 12 | 1 | 1.21 M USD | 7 | 70.51 | 6 |
2011 | 20 | 18 | 0 | 1 | 3 | 9 | T2 | 862.31 K USD | 10 | 70.96 | 8 |
2012 | 21 | 17 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 561.30 K USD | 26 | 71.31 | 20 |
2013 | 23 | 23 | 0 | 2 | 0 | 9 | 2 | 1.13 M USD | 7 | 70.49 | 7 |
2014 | 18 | 15 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 349.76 K USD | 48 | 71.63 | 39 |
2015 | 20 | 16 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | 339.62 K USD | 54 | 71.60 | 39 |
2016 | 17 | 14 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 628.91 K USD | 29 | 71.03 | 25 |
2017 | 17 | 12 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1.23 M USD | 12 | 70.09 | 13 |
2018 | 16 | 13 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 460.64 K USD | 50 | 71.16 | 34 |
2019 | 15 | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | T4 | 402.11 K USD | 53 | 71.21 | 49 |
2020 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | T58 | 11.84 K USD | 147 | 74.00 | n/a |
2021 | 9 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | T26 | 69.62 K USD | 122 | 72.45 | n/a |
2022 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | T21 | 145.41 K USD | 105 | 72.85 | 139 |
2023 | 11 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | T22 | 45.94 K USD | 158 | 72.59 | 126 |
2024 | 7 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | T3 | 139.88 K USD | 117 | 72.40 | n/a |
6. Team appearances
Kim In-Kyung đã đại diện cho Châu Á và Hàn Quốc trong các giải đấu đồng đội chuyên nghiệp.
- Lexus Cup (đại diện cho đội Châu Á): Năm 2007 (đội vô địch).
- International Crown (đại diện cho Hàn Quốc): Năm 2014, và năm 2018 (đội vô địch).
7. Retirement
Kim In-Kyung đã chính thức giải nghệ sau khi kết thúc mùa giải 2024, khép lại một sự nghiệp golf chuyên nghiệp đầy thành công và đáng nhớ.
8. Legacy and evaluation
Kim In-Kyung để lại dấu ấn đáng kể trong thế giới golf chuyên nghiệp, đặc biệt là trên LPGA Tour và Ladies European Tour. Cô không chỉ được biết đến với 10 danh hiệu chuyên nghiệp, bao gồm 7 chiến thắng LPGA Tour và 4 chiến thắng Ladies European Tour, mà còn với danh hiệu major cao quý tại Giải Vô địch Nữ Anh Mở rộng 2017. Chiến thắng major này là minh chứng cho sự kiên trì và khả năng vượt qua những khó khăn, đặc biệt sau trải nghiệm đáng tiếc tại Giải vô địch Kraft Nabisco 2012.
Ngoài những thành tích nổi bật trên sân đấu, Kim In-Kyung còn được đánh giá cao về những đóng góp xã hội và tinh thần nhân ái. Việc cô quyên góp toàn bộ số tiền thưởng 220.00 K USD từ giải Lorena Ochoa Invitational năm 2010 cho các tổ chức từ thiện, bao gồm Quỹ Lorena Ochoa hỗ trợ giáo dục cho trẻ em ở Mexico, thể hiện một tấm lòng cao đẹp và trách nhiệm xã hội hiếm thấy trong giới thể thao. Hành động này không chỉ mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng mà còn truyền cảm hứng về sự sẻ chia và lòng tốt. Sự nghiệp của Kim In-Kyung là sự kết hợp giữa tài năng thể thao xuất chúng và những đóng góp tích cực cho xã hội, làm cho di sản của cô trở nên phong phú và có ý nghĩa hơn.