1. Tuổi trẻ và bối cảnh
Kenny Smith sinh ra tại Brooklyn, một quận của Thành phố New York. Mặc dù hầu hết các nguồn tin ban đầu cho rằng ông sinh ra ở Queens, nhưng vào tháng 11 năm 2012, Smith đã xác nhận qua Twitter rằng ông sinh ra ở Brooklyn và lớn lên ở Queens, đặc biệt là tại khu phố LeFrak City.
1.1. Thời thơ ấu và giáo dục
Những năm đầu sự nghiệp bóng rổ của Smith bắt đầu tại Riverside Church ở New York và tại Trường Trung học Cơ sở Stephen A. Halsey ở Rego Park, Queens. Smith theo học tại Trường Trung học Archbishop Molloy, nơi ông được huấn luyện bởi Jack Curran, người được biết đến là huấn luyện viên trung học có nhiều chiến thắng nhất trong lịch sử Thành phố New York và Tiểu bang New York.
Năm 1983, Smith được vinh danh là McDonald's All-American, một giải thưởng dành cho các cầu thủ bóng rổ trung học xuất sắc nhất quốc gia. Sau đó, ông tiếp tục sự nghiệp bóng rổ tại Đại học Bắc Carolina dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Dean Smith.
Kenny Smith ghi nhận Bobby Lewis, cựu ngôi sao của South Carolina State, là người có công lớn trong việc phát triển kỹ năng ném và xử lý bóng của mình. Lewis, người từng đạt trung bình 30.9 điểm mỗi trận và là cầu thủ All-American Đội Một Division II, đã phát triển chương trình "Bobby Lewis Basketball Skills Development Program". Smith đã tham dự nhiều buổi diễn thuyết của Lewis khi còn học trung học và tiếp tục áp dụng các bài tập của Lewis trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, thậm chí còn dạy chúng tại các trại bóng rổ của riêng ông cho đến ngày nay. Smith đã nhận xét về Lewis: "Ông ấy là người diễn thuyết giỏi nhất từ trước đến nay. Ông ấy có ảnh hưởng lớn nhất đến chế độ tập luyện của tôi, không nghi ngờ gì nữa."
2. Sự nghiệp đại học
Kenny Smith gia nhập đội bóng rổ North Carolina Tar Heels vào mùa giải 1983-84, cùng với cầu thủ năm hai Michael Jordan và cầu thủ năm cuối Sam Perkins. Đội bóng này được xếp hạng số 1 trước mùa giải và kết thúc mùa giải với thành tích 28-3, vẫn giữ vững vị trí số 1. Trong mùa giải này, Smith đạt trung bình 9.1 điểm và 5.0 kiến tạo mỗi trận. Tuy nhiên, Tar Heels đã thua Indiana ở vòng bán kết khu vực của Giải bóng rổ nam NCAA Division I 1984.
Năm 1985, Smith dẫn dắt North Carolina đến vòng Elite Eight, nơi họ để thua nhà vô địch quốc gia sau đó là Villanova. Vào năm cuối (1987), Smith được vinh danh là Consensus All-American (Đội Một), với trung bình 16.9 điểm và 6.1 kiến tạo mỗi trận, giúp North Carolina trở lại vòng Elite Eight. Trong một trận đấu có sự góp mặt của mười một cầu thủ NBA tương lai, Smith dẫn đầu Tar Heels với 25 điểm và 7 kiến tạo trong trận thua Syracuse với tỷ số 79-75.
Trong suốt sự nghiệp tại North Carolina, Smith đạt trung bình 12.9 điểm và 6.0 kiến tạo mỗi trận, với tỷ lệ ném bóng thành công 0.512% từ sân và tỷ lệ ném phạt thành công 0.823%. Trong mùa giải 1986-87, mùa giải đầu tiên NCAA áp dụng luật ném ba điểm, Smith đã ném thành công 0.408% từ vạch ba điểm. Tính đến năm 2016, ông đứng thứ hai trong lịch sử trường về tổng số kiến tạo (768 lần), thứ tư về tổng số cướp bóng (195 lần) và thứ năm về kiến tạo mỗi trận. Smith đã giúp North Carolina đạt thành tích 115-22 từ mùa giải 1983-84 đến 1986-87, bao gồm hai lần vào vòng Elite Eight (1985 và 1987) và một lần vào vòng Sweet Sixteen năm 1986. Họ đã giành chức vô địch mùa giải thường của Atlantic Coast Conference (ACC) vào các năm 1984 và 1987, và đồng hạng nhất vào năm 1985. North Carolina chưa bao giờ xếp dưới vị trí thứ tám trong các cuộc thăm dò ý kiến quốc gia trong suốt bốn năm Smith học tại trường.
2.1. Sự nghiệp quốc tế
Smith đã đại diện cho Hoa Kỳ tại Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1986, trong một đội hình bao gồm David Robinson, Muggsy Bogues và Steve Kerr. Đây là đội tuyển cuối cùng chỉ bao gồm các cầu thủ nghiệp dư của Mỹ. Ông đứng thứ hai trong đội về ghi điểm, sau Charles Smith, với trung bình 14.7 điểm mỗi trận. Smith đã ghi 23 điểm để giúp Hoa Kỳ giành chiến thắng 87-85 và giành Huy chương Vàng trước đội tuyển Liên Xô có sự góp mặt của Arvydas Sabonis.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Kenny Smith đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp đáng chú ý tại NBA, thi đấu cho sáu đội bóng khác nhau và đạt được hai chức vô địch cùng Houston Rockets.
3.1. Tuyển chọn NBA và ra mắt
Sacramento Kings đã chọn Kenny Smith với lượt chọn thứ sáu tổng thể tại NBA Draft 1987. Ông ra mắt NBA trong trận mở màn mùa giải của Kings gặp Golden State Warriors vào ngày 6 tháng 11 năm 1987, ghi 11 điểm và 5 kiến tạo trong chiến thắng của Sacramento. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Bill Russell (người sau đó sẽ từ chức huấn luyện viên để trở thành Tổng Giám đốc giữa mùa giải), Smith ngay lập tức trở thành cầu thủ xuất phát tại Sacramento và được vinh danh vào NBA All-Rookie First Team sau khi đạt trung bình 13.8 điểm và 7.1 kiến tạo mỗi trận trong mùa giải tân binh của mình. Smith bắt đầu sự nghiệp NBA của mình dưới sự chỉ đạo của Bill Russell, một thành viên của Hall of Famer, người từng là huấn luyện viên trưởng của Kings cho đến khi ông bị sa thải sau 58 trận đấu trong mùa giải 1987-88.
3.2. Sacramento Kings
Trong mùa giải thứ hai, Smith đã xuất phát 81 trận, đạt trung bình 17.3 điểm, 7.7 kiến tạo và 1.3 cướp bóng trong 38.8 phút mỗi trận. Trong mùa giải thứ ba, ông đã tham gia cuộc thi úp rổ và lọt vào vòng chung kết, ghi điểm cao nhờ sự độc đáo với cú úp rổ đặc trưng của mình-ông bắt đầu bằng cách quay lưng lại rổ, nảy bóng ngược giữa hai chân và bật vào bảng rổ, sau đó quay người lại và bắt bóng trên không rồi úp rổ ngược. Ông đã thua sát nút trước Dominique Wilkins-người sẽ trở thành đồng đội của ông chỉ vài ngày sau đó tại Atlanta Hawks.
3.3. Atlanta Hawks
Giữa mùa giải NBA 1989-90, Smith được chuyển đến Atlanta Hawks trong một vụ trao đổi lấy Antoine Carr. Ông trở thành cầu thủ dự bị lần đầu tiên trong sự nghiệp, đạt trung bình 7.7 điểm mỗi trận khi chỉ xuất phát 5 trong 30 trận đấu cho Hawks, làm dự bị cho đội trưởng Doc Rivers.
3.4. Houston Rockets
Sau mùa giải 1989-90, Smith và Roy Marble được chuyển đến Houston Rockets trong một vụ trao đổi lấy John Lucas và Tim McCormick. Trong mùa giải NBA 1990-91, Smith đạt trung bình 17.7 điểm mỗi trận, dẫn đầu Rockets về kiến tạo mỗi trận (7.1 lần) và tỷ lệ ném phạt thành công (0.844%). Mặc dù Hakeem Olajuwon đã bỏ lỡ 25 trận do chấn thương, Smith đã giúp Rockets đạt thành tích 52-30, kỷ lục mùa giải thường tốt nhất trong lịch sử đội bóng vào thời điểm đó. Ông nhận được phiếu bầu cho Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất NBA (nhiều hơn bất kỳ đồng đội nào của Rockets, kể cả Olajuwon) và đứng thứ ba trong cuộc bình chọn Giải thưởng Cầu thủ tiến bộ nhất NBA.
Với Olajuwon, cựu đồng đội ở Sacramento của Smith là Otis Thorpe và đồng đội ở hàng hậu vệ Vernon Maxwell, Rockets đã có nền tảng cho một ứng cử viên vô địch. Mặc dù vậy, Houston bắt đầu mùa giải NBA 1991-92 chỉ với thành tích 26-26, và Don Chaney bị sa thải khỏi vị trí huấn luyện viên, được thay thế bởi cựu cầu thủ Rockets Rudy Tomjanovich. Rockets sau đó đã đạt thành tích 55-27 trong mùa giải NBA 1992-93, thua Seattle SuperSonics ở vòng hai của vòng loại trực tiếp trong bảy trận. Smith đã giúp buộc trận đấu thứ bảy chống lại Seattle bằng cách ghi 30 điểm, ném thành công 4/6 cú ném ba điểm, trong chiến thắng ở Game 6 cho Houston.
Rockets đã giành hai chức vô địch liên tiếp vào các mùa giải NBA 1993-94 và NBA 1994-95 với Smith là hậu vệ dẫn bóng xuất phát. Từ mùa giải 1992-93 đến 1994-95, Smith đạt trung bình 11.7 điểm và 4.5 kiến tạo mỗi trận, với tỷ lệ ném ba điểm thành công 0.425%. Trong 57 trận đấu vòng loại trực tiếp cùng thời kỳ, Smith có các chỉ số trung bình gần như tương tự là 11.6 điểm và 4.3 kiến tạo, ném thành công 0.456% từ vạch ba điểm.
Chức vô địch đầu tiên trong hai chức vô địch kết thúc một năm mà Houston khởi đầu mạnh mẽ với kỷ lục 22-1, trên đường đạt thành tích tốt nhất lịch sử đội bóng là 58-24. Chức vô địch thứ hai của họ đến sau một mùa giải rất khác; Maxwell rời đội, Thorpe được đổi lấy Clyde Drexler, và Houston kết thúc năm với thành tích 18-18 trong 36 trận cuối cùng để đứng thứ ba ở Hạng Trung Tây với kỷ lục 47-35. Họ vẫn tiếp tục giành chức vô địch mùa giải đó, trở thành đội hạt giống thấp nhất giành chức vô địch (với con đường thống kê khó khăn nhất để đến chức vô địch).
Trong trận đấu đầu tiên của NBA Finals 1995 chống lại Orlando Magic, Smith đã ghi 23 điểm, 9 kiến tạo và thực hiện 7 cú ném ba điểm, bao gồm cú ném cân bằng tỷ số đưa trận đấu vào hiệp phụ. 7 cú ném ba điểm của Smith trong trận đấu đầu tiên của NBA Finals 1995 là một kỷ lục NBA vào thời điểm đó. Rockets đã thắng trận đấu 120-118 và sau đó quét sạch Magic trong bốn trận.
Smith dần mất thời gian thi đấu vào tay Sam Cassell, nhưng ông vẫn tiếp tục là hậu vệ dẫn bóng xuất phát của Rockets trong suốt mùa giải NBA 1995-96. Mặc dù số điểm, kiến tạo, cướp bóng và phút thi đấu mỗi trận của Smith đã giảm trong mùa giải thứ năm liên tiếp, ông vẫn rất hiệu quả trong mùa giải 1995-96. Ông đạt trung bình 8.5 điểm và 3.6 kiến tạo mỗi trận, và ném thành công 0.382% từ vạch ba điểm và 0.821% từ vạch ném phạt. Rockets kết thúc ở vị trí thứ năm tại Hội nghị miền Tây NBA với thành tích 48-34, đánh bại Los Angeles Lakers hạt giống thứ tư ở vòng đầu tiên trước khi bị quét sạch ở vòng thứ hai bởi đội á quân Finals sau đó là Seattle SuperSonics. Trong trận đấu thứ tư của loạt trận chống lại Lakers, Smith đã ghi 17 điểm, 6 kiến tạo và ném thành công 4/4 cú ném ba điểm để giúp Rockets giành chiến thắng quyết định loạt trận với tỷ số 102-94. Chiến thắng trước Lakers cũng đánh dấu trận đấu NBA cuối cùng của Magic Johnson, người đã trở lại NBA mùa giải đó sau năm năm vắng mặt.
3.5. Detroit Pistons
Vào ngày 17 tháng 9 năm 1996, Smith ký hợp đồng với Detroit Pistons. Tuy nhiên, ông chỉ có thời gian thi đấu tối thiểu sau Lindsey Hunter và Joe Dumars, và bị thanh lý hợp đồng chỉ sau chín trận đấu để mở một vị trí trong đội hình cho Jerome Williams.
3.6. Orlando Magic
Smith ký hợp đồng với Orlando Magic vào ngày 18 tháng 12 năm 1996, mặc dù ông đã bị thanh lý hợp đồng chỉ sau sáu trận đấu.
3.7. Denver Nuggets
Năm 1997, Smith sau đó ký hợp đồng với đội thứ ba của mình trong mùa giải đó, Denver Nuggets. Smith đạt trung bình 7.9 điểm và 3.1 kiến tạo khi thi đấu dưới 20 phút mỗi trận, đồng thời đóng vai trò là người cố vấn cho đội Denver trẻ tuổi. Nhìn chung trong mùa giải, Smith đạt trung bình 6.3 điểm và 2.4 kiến tạo mỗi trận, là mức trung bình thấp nhất trong sự nghiệp của ông, trong khi tỷ lệ ném ba điểm thành công 0.437% (59/135) là cao thứ hai trong sự nghiệp của ông (và là mùa giải thứ tư ông ném thành công hơn 40% từ vạch ba điểm). Ông đã tham dự trại huấn luyện năm 1997 với New Jersey Nets, nhưng không lọt vào danh sách cuối cùng của John Calipari và giải nghệ ngay sau đó.
Trong sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Smith đã ghi 9397 điểm (trung bình 12.8 điểm), thực hiện 4073 kiến tạo (trung bình 5.5 kiến tạo) với tỷ lệ ném bóng thành công 0.480% từ sân, 0.399% từ vạch ba điểm và 0.829% từ vạch ném phạt. Ông đã ba lần lọt vào top 10 NBA về tỷ lệ ném ba điểm thành công (1992-93, 1993-94, 1994-95) và hai lần lọt vào top 10 về tỷ lệ ném phạt thành công (1992-93 và 1993-94). Trong mùa giải Sacramento Kings 1988-89, Smith đứng thứ năm trong giải về số phút thi đấu, thứ bảy về số phút mỗi trận và thứ mười về tổng số kiến tạo. Tỷ lệ ném ba điểm thành công trong sự nghiệp của Smith là 0.399%, đứng thứ 42 trong lịch sử NBA tính đến năm 2010. Tính đến năm 2016, Smith giữ kỷ lục đội bóng Denver Nuggets về tỷ lệ ném ba điểm thành công trong sự nghiệp (0.425%) và xếp hạng trong số những người dẫn đầu mọi thời đại ở một số hạng mục cho Sacramento Kings và Houston Rockets.
4. Thống kê sự nghiệp NBA
Chữ † biểu thị mùa giải mà Smith giành chức vô địch NBA.
4.1. Thống kê mùa giải chính
Năm | Đội | GP (Số trận đấu) | GS (Số trận xuất phát) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném từ sân) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1987 | Sacramento Kings | 61 | 60 | 35.6 | .477 | .308 | .819 | 2.3 | 7.1 | 1.5 | .1 | 13.8 |
1988 | Sacramento Kings | 81 | 81 | 38.8 | .462 | .359 | .737 | 2.8 | 7.7 | 1.3 | .1 | 17.3 |
1989 | Sacramento Kings | 46 | 46 | 38.0 | .461 | .373 | .809 | 2.6 | 6.6 | 1.2 | .2 | 15.0 |
1989 | Atlanta Hawks | 33 | 5 | 29.4 | .480 | .167 | .846 | 1.1 | 4.3 | .7 | .0 | 7.7 |
1990 | Houston Rockets | 78 | 78 | 34.6 | .520 | .363 | .844 | 2.1 | 7.1 | 1.4 | .1 | 17.7 |
1991 | Houston Rockets | 81 | 80 | 33.8 | .475 | .394 | .866 | 2.2 | 6.9 | 1.3 | .1 | 14.0 |
1992 | Houston Rockets | 82 | 82 | 29.5 | .520 | .438 | .878 | 2.0 | 5.4 | 1.0 | .1 | 13.0 |
1993† | Houston Rockets | 78 | 78 | 28.3 | .480 | .405 | .871 | 1.8 | 4.2 | .8 | .1 | 11.6 |
1994† | Houston Rockets | 81 | 81 | 25.1 | .484 | .429 | .851 | 1.9 | 4.0 | .9 | .1 | 10.4 |
1995 | Houston Rockets | 68 | 56 | 23.8 | .433 | .382 | .821 | 1.4 | 3.6 | .7 | .0 | 8.5 |
1996 | Detroit Pistons | 9 | 0 | 7.1 | .400 | .500 | 1.000 | .6 | 1.1 | .1 | .0 | 2.6 |
1996 | Orlando Magic | 6 | 0 | 7.8 | .462 | .600 | 1.000 | .3 | .7 | .0 | .0 | 2.8 |
1996 | Denver Nuggets | 33 | 3 | 19.8 | .422 | .425 | .854 | 1.1 | 3.1 | .5 | .0 | 7.9 |
Sự nghiệp | 737 | 650 | 30.1 | .480 | .399 | .829 | 2.0 | 5.5 | 1.0 | .1 | 12.8 |
4.2. Thống kê vòng loại trực tiếp
Năm | Đội | GP (Số trận đấu) | GS (Số trận xuất phát) | MPG (Phút mỗi trận) | FG% (Tỷ lệ ném từ sân) | 3P% (Tỷ lệ ném 3 điểm) | FT% (Tỷ lệ ném phạt) | RPG (Rebound mỗi trận) | APG (Kiến tạo mỗi trận) | SPG (Cướp bóng mỗi trận) | BPG (Block mỗi trận) | PPG (Điểm mỗi trận) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1991 | Houston Rockets | 3 | 3 | 37.7 | .474 | .500 | .889 | 2.7 | 8.0 | 1.3 | 0.3 | 15.3 |
1993 | Houston Rockets | 12 | 12 | 32.6 | .492 | .500 | .778 | 2.0 | 4.2 | 0.8 | 0.1 | 14.8 |
1994† | Houston Rockets | 23 | 23 | 30.3 | .455 | .447 | .808 | 2.3 | 4.1 | 1.0 | 0.2 | 10.8 |
1995† | Houston Rockets | 22 | 22 | 29.6 | .438 | .442 | .900 | 2.2 | 4.5 | 0.6 | 0.1 | 10.8 |
1996 | Houston Rockets | 8 | 8 | 23.9 | .434 | .387 | 1.000 | 1.5 | 4.8 | 0.6 | 0.0 | 8.9 |
Sự nghiệp | 68 | 68 | 30.0 | .457 | .448 | .847 | 2.2 | 4.5 | 0.8 | 0.1 | 11.5 |
4.3. Giải thưởng chính
- 2× Vô địch NBA: 1994, 1995
- Đội hình tân binh tiêu biểu NBA Đội Một: 1988
- Vô địch Cuộc thi ném ngôi sao NBA: 2010
- Huy chương Vàng Giải vô địch bóng rổ thế giới FIBA 1986
5. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Kenny Smith đã chuyển sang lĩnh vực truyền thông và phát thanh thể thao, trở thành một trong những bình luận viên được kính trọng nhất trong bóng rổ.
5.1. Sự nghiệp phát sóng và bình luận

Smith gia nhập Turner Sports vào đầu năm 1998, làm nhà phân tích tại studio cho giai đoạn cuối mùa giải thường và vòng loại trực tiếp NBA. Smith làm việc cùng Ernie Johnson Jr., Charles Barkley và Shaquille O'Neal trong chương trình Inside the NBA, một chương trình đã giành Giải Emmy Thể thao cho Chương trình Studio xuất sắc nhất. Smith đã đưa tin về bóng rổ cho Đại hội Thể thao Thiện chí 2001, và đôi khi ông xuất hiện trên NBA TV với tư cách là nhà phân tích. Smith đã cung cấp bình luận cho các chương trình phát sóng trận đấu của New York Knicks trên MSG Network từ năm 2005 đến 2008 và làm nhà phân tích cho CBS/Turner trong Giải bóng rổ nam NCAA Division I. Tờ The New York Times đã viết rằng công việc phát sóng của Smith đã giúp ông trở thành một cái tên quen thuộc, tăng đáng kể danh tiếng công chúng của ông vượt xa những gì ông có được trong sự nghiệp thi đấu.
Trong NBA All-Star Weekend 2010, Smith là thành viên của đội Texas đã giành chiến thắng trong Cuộc thi ném ngôi sao.
Trong chương trình Scoop B Radio Podcast năm 2017, Smith đã nói với Brandon Scoop B Robinson rằng đội Houston Rockets năm 1994 của ông lẽ ra đã đánh bại Michael Jordan và Chicago Bulls nếu họ đối đầu nhau trong NBA Finals.
Vào ngày 26 tháng 8 năm 2020, trong chương trình Inside the NBA, Smith đã rời khỏi trường quay để thể hiện sự đoàn kết với sáu đội đã quyết định tẩy chay các trận đấu trong ngày để phản ứng lại vụ vụ xả súng Jacob Blake. Chương trình phát sóng trực tiếp, ban đầu dự kiến dẫn đến một trận đấu đôi, đã biến thành một cuộc thảo luận nhóm về bất công chủng tộc ở Mỹ sau khi các trận đấu bị hoãn.
Vào tháng 10 năm 2022, Smith đã ký hợp đồng gia hạn dài hạn với Warner Bros. Discovery Sports để tiếp tục làm người dẫn chương trình Inside the NBA.
5.2. Sự nghiệp diễn xuất
Kenny Smith đã đóng vai Leon Rich trong bộ phim Hustle (2022), cùng với Adam Sandler và Juancho Hernangómez.
6. Đời tư
Smith đã kết hôn hai lần. Ông có hai con từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Dawn Reavis: Kayla, một ca sĩ R&B, và K. J., một cầu thủ bóng rổ từng thi đấu cho Đại học Bắc Carolina, trường cũ của cha mình, từ năm 2018 đến 2021 và là nhà phân tích bóng rổ quốc gia cho trang web On3.com tính đến năm 2021.
Sau khi ly hôn người vợ đầu tiên, Smith gặp người mẫu người Anh Gwendolyn Osborne vào năm 2004 tại một sự kiện từ thiện. Họ kết hôn vào ngày 8 tháng 9 năm 2006. Họ có hai con chung: Malloy Adrian Smith, sinh ngày 26 tháng 3 năm 2008, và London Olivia Smith, sinh ngày 29 tháng 9 năm 2012. Smith cũng là cha dượng của con gái Osborne từ cuộc hôn nhân trước. Osborne là cựu người mẫu trong chương trình The Price Is Right. Gwendolyn Osborne đã đệ đơn ly hôn vào năm 2018.
7. Hoạt động xã hội và ảnh hưởng
Kenny Smith đã thể hiện sự ủng hộ của mình đối với các phong trào xã hội và quan điểm về các vấn đề bất bình đẳng. Một ví dụ nổi bật là hành động của ông vào ngày 26 tháng 8 năm 2020, khi ông rời khỏi trường quay chương trình Inside the NBA để thể hiện sự đoàn kết với các đội bóng đã tẩy chay các trận đấu trong ngày, nhằm phản ứng lại vụ xả súng Jacob Blake. Hành động này đã biến chương trình phát sóng trực tiếp thành một cuộc thảo luận về bất công chủng tộc ở Mỹ, góp phần nâng cao nhận thức về vấn đề này.