1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Kenny Ortega sinh ra tại Palo Alto, California, là con trai của bà Madeline, một nữ phục vụ bàn, và ông Octavio "Tibby" Ortega, một công nhân nhà máy. Ông có một chị gái tên Debra Ortega và một anh trai tên Mark Ortega. Cả cha và mẹ ông đều sinh ra ở Palo Alto, dù ông bà nội của ông là những người nhập cư Tây Ban Nha.
1.1. Sinh và gia đình
Kenneth John Ortega sinh ngày 18 tháng 4 năm 1950 tại Palo Alto, California, Hoa Kỳ. Ông là con trai của Madeline, một nữ phục vụ, và Octavio "Tibby" Ortega, một công nhân nhà máy. Gia đình ông còn có chị gái Debra Ortega và anh trai Mark Ortega. Mặc dù cha mẹ ông đều sinh ra ở Palo Alto, California, nhưng ông bà nội của ông lại là những người nhập cư gốc Tây Ban Nha.
1.2. Giáo dục
Ortega theo học tại Trường Trung học Sequoia (Redwood City, California) ở Redwood City, California. Trong thời gian học trung học, ông là một hoạt náo viên và tham gia tích cực vào nhóm kịch của trường. Sau này trong sự nghiệp, ông đã được Gene Kelly hướng dẫn và truyền đạt kinh nghiệm về biên đạo múa cho phim ảnh, điều này đã ảnh hưởng lớn đến sự phát triển chuyên môn của ông.
2. Sự nghiệp
Kenny Ortega bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một diễn viên trước khi chuyển hướng sang biên đạo và đạo diễn. Với tài năng đa dạng của mình, ông đã nhanh chóng tạo dựng được tên tuổi trong ngành giải trí qua nhiều dự án phim, truyền hình và hòa nhạc quy mô lớn.
2.1. Diễn xuất và các hoạt động ban đầu
Kenny Ortega bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một diễn viên, tham gia các vở nhạc kịch lưu diễn như Oliver! và Hair. Sau đó, ông chuyển sang lĩnh vực biên đạo múa. Vào giữa đến cuối những năm 1970, Ortega đã biên đạo cho nhóm The Mystic Knights of the Oingo Boingo. Ông từng được đề nghị vai chính trong một vở diễn của Jesus Christ Superstar, nhưng đã từ chối để trở thành biên đạo múa cho ban nhạc The Tubes có trụ sở tại San Francisco, sau khi được các thành viên ban nhạc phát hiện tài năng trên sàn nhảy tại một câu lạc bộ. Ortega đã lưu diễn cùng ban nhạc này trong mười năm, trước khi được Cher ký hợp đồng để biên đạo cho một chương trình truyền hình đặc biệt và chuyến lưu diễn của cô, cũng như hợp tác với KISS trong Dynasty Tour của họ.
2.2. Biên đạo múa
Năm 1980, Ortega được thuê làm một trong những biên đạo múa cho bộ phim Xanadu, nơi ông có cơ hội làm việc cùng với Gene Kelly, người đã hướng dẫn ông chuyên sâu vào lĩnh vực biên đạo cho phim ảnh. Trong giai đoạn này, Ortega cũng đảm nhiệm vai trò biên đạo cho một số bộ phim của John Hughes, bao gồm Pretty in Pink và Ferris Bueller's Day Off, cũng như bộ phim Dirty Dancing năm 1987. Ông cũng đã biên đạo cho nhiều video ca nhạc nổi tiếng, bao gồm "Material Girl" của Madonna, "She's a Beauty" của The Tubes, "Physical" của Olivia Newton-John và "Mr. Roboto" của Styx. Ngoài ra, ông còn sản xuất và biên đạo video "Rock Me Tonite" của Billy Squier, một tác phẩm được cho là thảm họa đã chấm dứt sự nghiệp của nghệ sĩ này.
Bên cạnh công việc trong phim và video ca nhạc, Ortega còn biên đạo cho nhiều sự kiện quy mô lớn trên thế giới. Ông đã đảm nhận vai trò biên đạo cho Super Bowl XXX, Giải Oscar lần thứ 72, Thế vận hội Mùa hè 1996 tại Atlanta và Thế vận hội Mùa đông 2002 tại Salt Lake City. Năm 1995, ông tham gia với tư cách đạo diễn và biên đạo cho chuyến lưu diễn "DREAMS COME TRUE WONDERLAND 1995" của nhóm nhạc Nhật Bản DREAMS COME TRUE.
2.3. Đạo diễn và sản xuất
Ortega ra mắt với tư cách đạo diễn vào năm 1992 với bộ phim nhạc kịch của Disney mang tên Newsies, tiếp theo là Hocus Pocus vào năm 1993. Cả hai bộ phim này đều không đạt doanh thu cao tại phòng vé nhưng sau đó đã thu hút được lượng lớn người hâm mộ cuồng nhiệt. Năm 1995, Ortega cũng tham gia biên đạo cho phim To Wong Foo, Thanks for Everything! Julie Newmar.
Vào năm 2006, Ortega đạo diễn và biên đạo hai Bộ phim gốc của Disney Channel là High School Musical và The Cheetah Girls 2. Ông tiếp tục trở lại với vai trò đạo diễn và biên đạo cho High School Musical 2 vào năm 2007 và High School Musical 3: Senior Year vào năm 2008.
Ortega được chọn để đạo diễn bản làm lại của bộ phim Footloose năm 2011, nhưng đã rút lui vào tháng 10 năm 2009 do những bất đồng với Paramount Pictures về ngân sách và tông màu của bộ phim. Ông cũng được thuê để đạo diễn phiên bản điện ảnh của vở nhạc kịch Broadway In the Heights cho Universal Pictures, nhưng hãng phim này đã hủy bỏ dự án vào năm 2011 do vấn đề ngân sách và tuyển chọn diễn viên. Vào ngày 9 tháng 8 năm 2011, có thông báo rằng Ortega sẽ đạo diễn một bản làm lại của Dirty Dancing, một dự án sau đó đã bị hoãn lại. Bản làm lại truyền hình năm 2017 của Dirty Dancing được quay mà không có sự tham gia của Ortega.
Vào ngày 12 tháng 5 năm 2014, Ortega là giám khảo khách mời trong mùa thứ 18 của chương trình Dancing with the Stars trong vòng bán kết.
Năm 2015, Ortega đạo diễn và biên đạo bộ phim Descendants cho Disney Channel, một bộ phim dựa trên những đứa con của các Disney Villains huyền thoại. Ông tiếp tục đảm nhận vai trò tương tự cho hai phần tiếp theo là Descendants 2 vào năm 2017 và Descendants 3 vào năm 2019.
Vào mùa thu năm 2020, ông đạo diễn và là nhà sản xuất điều hành của loạt phim gốc Netflix mang tên Julie and the Phantoms, công chiếu vào ngày 10 tháng 9 năm 2020. Tuy nhiên, loạt phim này đã bị hủy bỏ sau một mùa duy nhất. Ortega cũng là đạo diễn của nhiều tập phim truyền hình, bao gồm 2 tập của Dirty Dancing (1988), 2 tập của Hull High (1990), 1 tập của Second Noah (1996), 2 tập của Chicago Hope (1998-1999), 1 tập của Resurrection Blvd. (2000), 1 tập của Grounded for Life (2001), 3 tập của Ally McBeal (2001-2002), 11 tập của Gilmore Girls (2002-2006, cụ thể là từ mùa 3 đến mùa 7), 1 tập của Bunheads (2012), 1 tập của Crazy Ex-Girlfriend (2016), và 1 tập của Andi Mack (2018).

3. Các tác phẩm chính
Các tác phẩm của Kenny Ortega trải dài nhiều thể loại, từ phim điện ảnh, truyền hình đến các buổi hòa nhạc và biểu diễn trực tiếp.
3.1. Phim
Ortega đã đạo diễn và biên đạo nhiều bộ phim nổi tiếng, đặc biệt là những tác phẩm của Disney:
Năm | Tựa đề | Biên đạo | Đạo diễn | Sản xuất | Rotten Tomatoes | Ngân sách | Doanh thu phòng vé |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1980 | Xanadu | Có | Không | Không | 39% | 20.00 M USD | 22.70 M USD |
1982 | One from the Heart | Có | Không | Không | 48% | 26.00 M USD | 600.00 K USD |
1985 | St. Elmo's Fire | Có | Không | Không | 47% | 10.00 M USD | 37.80 M USD |
1986 | Pretty in Pink | Có | Không | Không | 81% | 9.00 M USD | 40.40 M USD |
1986 | Ferris Bueller's Day Off | Có | Có (Đơn vị thứ hai) | Không | 79% | 6.00 M USD | 70.10 M USD |
1987 | Dirty Dancing | Có | Không | Không | 72% | 5.00 M USD | 213.90 M USD |
1988 | Salsa | Có | Không | Không | 50% | 6.00 M USD | 8.80 M USD |
1989 | Shag | Có | Không | Không | 64% | 5.00 M USD | 6.90 M USD |
1992 | Newsies | Có | Có | Không | 30% | 15.00 M USD | 2.80 M USD |
1993 | Hocus Pocus | Có | Có | Không | 32% | 28.00 M USD | 39.50 M USD |
1995 | To Wong Foo, Thanks for Everything! Julie Newmar | Có | Không | Không | 42% | - | 47.70 M USD |
1998 | Quest for Camelot | Có | Không | Không | 36% | 40.00 M USD | 22.50 M USD |
2008 | High School Musical 3: Senior Year | Có | Có | Có (Điều hành) | 65% | 11.00 M USD | 252.90 M USD |
2009 | Michael Jackson's This Is It | Có | Có | Có | 81% | 60.00 M USD | 261.10 M USD |
2017 | A Change of Heart | Không | Có | Không | - | - | - |
3.2. Truyền hình
Kenny Ortega đã tham gia nhiều dự án truyền hình, từ phim truyền hình dài tập đến các bộ phim điện ảnh truyền hình.
Năm | Tựa đề | Biên đạo | Đạo diễn | Sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1988 | Dirty Dancing | Không | Có | Không | 2 tập |
1990 | Hull High | Có | Có | Có (Điều hành) | 2 tập |
1996 | Second Noah | Không | Có | Không | 1 tập |
1998-1999 | Chicago Hope | Không | Có | Không | 2 tập |
2000 | Resurrection Blvd. | Không | Có | Không | 1 tập |
2001 | Grounded for Life | Không | Có | Không | 1 tập |
2001-2002 | Ally McBeal | Không | Có | Không | 3 tập |
2002-2006 | Gilmore Girls | Không | Có | Không | 11 tập |
2006 | High School Musical | Có | Có | Không | Phim truyền hình (ngân sách: 4.40 M USD) |
2006 | The Cheetah Girls 2 | Có | Có | Không | Phim truyền hình |
2007 | High School Musical 2 | Có | Có | Có | Phim truyền hình (ngân sách: 7.00 M USD) |
2011 | Phineas và Ferb | Không | Không | Không | 1 tập; Khách mời với vai chính mình |
2012 | Bunheads | Không | Có | Không | 1 tập |
2015 | Descendants | Có | Có | Có (Điều hành) | Phim truyền hình |
2016 | Crazy Ex-Girlfriend | Không | Có | Không | 1 tập |
2016 | The Rocky Horror Picture Show: Let's Do the Time Warp Again | Có | Có | Không | Phim truyền hình |
2017 | Descendants 2 | Có | Có | Có (Điều hành) | Phim truyền hình |
2018 | Andi Mack | Không | Có | Không | 1 tập |
2019 | Descendants 3 | Có | Có | Có (Điều hành) | Phim truyền hình |
2020 | Julie and the Phantoms | Có | Có | Có (Điều hành) | Loạt phim Netflix |
3.3. Hòa nhạc và biểu diễn trực tiếp
Kenny Ortega đã đóng góp đáng kể vào việc đạo diễn và biên đạo cho các chuyến lưu diễn hòa nhạc và sự kiện trực tiếp của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng.
Năm | Tựa đề | Biên đạo | Đạo diễn | Sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1989-1990 | Cher's Heart of Stone Tour | Không | Có | Không | |
1991-1992 | Gloria Estefan's Into The Light World Tour | Có | Không | Không | |
1992-1993 | Michael Jackson's Dangerous World Tour | Không | Có | Không | |
1995 | DREAMS COME TRUE WONDERLAND 1995 | Có | Có | Không | Hòa nhạc tại Nhật Bản |
1996-1997 | Gloria Estefan's Evolution World Tour | Có | Không | Không | |
1996-1997 | Michael Jackson's HIStory World Tour | Không | Có | Không | |
2003 | Gloria Estefan's Live & Unwrapped | Có | Có | Không | |
2004 | Gloria Estefan's Live & Re-Wrapped Tour | Có | Không | Không | |
2006 | The Boy from Oz | Có | Có | Không | Chuyến lưu diễn tại Úc |
2006-2007 | High School Musical: The Concert | Không | Có | Có | |
2007-2008 | Hannah Montana & Miley Cyrus: Best of Both Worlds Tour | Có | Có | Không | |
2009-2010 (đã hủy) | Michael Jackson's This Is It | Có | Có | Không |
4. Hợp tác với Michael Jackson
Kenny Ortega có một mối quan hệ hợp tác đặc biệt và lâu dài với Michael Jackson, góp phần định hình các chuyến lưu diễn và dự án âm nhạc quan trọng của "Ông hoàng nhạc Pop".
Ông đã cùng Michael Jackson sáng tạo và thiết kế các chuyến lưu diễn thế giới như Dangerous World Tour (1992-1993), HIStory World Tour (1996-1997) và buổi hòa nhạc Michael Jackson & Friends (1999). Tên của ông cũng xuất hiện trong phần ghi công của DVD Live In Bucharest, ghi lại buổi biểu diễn trong chuyến lưu diễn Dangerous World Tour.
Vào tháng 5 năm 2009, Ortega bắt đầu công việc đạo diễn và biên đạo cho chuỗi 50 buổi hòa nhạc This Is It của Michael Jackson tại The O2 Arena ở Luân Đôn, được quảng bá là những buổi biểu diễn cuối cùng của Jackson. Tuy nhiên, các buổi biểu diễn này đã bị hủy bỏ do sự ra đi đột ngột của Michael Jackson vào tháng 6 năm 2009.
Ortega sau đó đảm nhiệm vai trò đạo diễn cho Lễ tưởng niệm công chúng Michael Jackson tại Trung tâm Staples ở Los Angeles, được phát sóng trực tiếp trên nhiều mạng lưới vào ngày 7 tháng 7 năm 2009. Sự kiện này đã thu hút 31 triệu khán giả truyền hình tại Mỹ và hơn 1 tỷ người xem trên toàn thế giới. Cuối buổi lễ, ông đã giới thiệu một màn trình diễn bài hát từ thiện "We Are the World" (1985) của Jackson, được tạo ra cho các buổi hòa nhạc This Is It, với các ca sĩ hát bè của Jackson đảm nhận phần hát chính và các vũ công của ông biểu diễn xung quanh. Ortega cũng đạo diễn bộ phim hòa nhạc Michael Jackson's This Is It, được dựng từ các cảnh quay buổi tập tại Diễn đàn Los Angeles và Trung tâm Staples. Bộ phim này đã được phát hành vào ngày 28 tháng 10 cùng năm.
5. Giải thưởng và vinh danh
Kenny Ortega đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong sự nghiệp của mình, thể hiện sự công nhận đối với những đóng góp xuất sắc của ông trong ngành giải trí.
Năm | Hiệp hội | Hạng mục | Tác phẩm / Người được đề cử | Kết quả |
---|---|---|---|---|
2001 | Giải Emmy | Biên đạo múa xuất sắc | Grounded for Life | Đề cử |
2002 | Giải Emmy | Biên đạo múa xuất sắc (cùng Doug Jack và Sarah Kawahara) | Lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông Salt Lake 2002 | Đề cử |
Đạo diễn xuất sắc cho loạt phim tạp kỹ (cùng Bucky Gunts và Ron de Moraes) | Đề cử | |||
2006 | Giải thưởng của Hiệp hội Đạo diễn Hoa Kỳ | Đạo diễn xuất sắc - Chương trình thiếu nhi | High School Musical | Đoạt giải |
Giải Emmy | Biên đạo múa xuất sắc (cùng Charles Klapow và Bonnie Story) | High School Musical | Đoạt giải | |
Đạo diễn xuất sắc cho Phim ngắn tập, Phim điện ảnh hoặc Chương trình đặc biệt | Đề cử | |||
2007 | Giải thưởng của Hiệp hội Đạo diễn Hoa Kỳ | Đạo diễn xuất sắc - Chương trình thiếu nhi | High School Musical 2 | Đoạt giải |
Giải Helpmann | Biên đạo múa xuất sắc trong một vở nhạc kịch (cùng Kelley Abbey) | The Boy from Oz | Đề cử | |
2008 | Giải ALMA | Đạo diễn xuất sắc cho Phim truyền hình | High School Musical 2 | Đoạt giải |
Giải Emmy | Biên đạo múa xuất sắc (cùng Charles Klapow và Bonnie Story) | High School Musical 2 | Đề cử | |
2009 | Hiệp hội các nhà sản xuất độc lập người Latinh Quốc gia | Giải thưởng Thành tựu xuất sắc | Kenny Ortega | Đoạt giải |
Giải Nghệ sĩ trẻ | Giải Jackie Coogan - Đóng góp cho Thanh thiếu niên | High School Musical | Đoạt giải | |
2015 | Giải thưởng của Hiệp hội Đạo diễn Hoa Kỳ | Đạo diễn xuất sắc - Chương trình thiếu nhi | Descendants | Đoạt giải |
Năm 2019, Kenny Ortega được vinh danh bằng một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood và được trao tặng Giải thưởng Huyền thoại Disney tại D23 Expo cùng năm.
6. Đời tư
Kenny Ortega là người đồng tính nam. Trong một cuộc phỏng vấn năm 2014 với tổ chức chống bắt nạt Bystander Revolution, ông bày tỏ niềm tự hào về ngành công nghiệp mà ông đang làm việc, trong đó đề cập đến sự chấp nhận những người có xu hướng tính dục khác nhau trong giới showbiz.
Trong phiên tòa People v. Murray liên quan đến cái chết của Michael Jackson, Ortega là nhân chứng đầu tiên ra làm chứng.
Năm 2020, Ortega kể lại việc ông từng bị bắt giữ sai khi mới 21 tuổi. Một cảnh sát trưởng đã cố tình đặt ma túy vào phòng khách sạn của ông, được cho là do tức giận với màn trình diễn của ông trong một vở diễn lưu diễn của Hair. Các cáo buộc sau đó đã được bãi bỏ sau khi điều tra, và Ortega nhớ lại rằng biên bản bắt giữ đã ghi ông là George Berger, tên của nhân vật ông đóng trong vở kịch.