1. Thông tin cá nhân
Mari Kawamura sinh ngày 19 tháng 12 năm 1988 tại Tỉnh Fukuoka, Nhật Bản. Cô có chiều cao 160 cm và cân nặng 56 kg. Chân thuận của cô là chân phải.
2. Thời niên thiếu và Khởi đầu sự nghiệp
Mari Kawamura bắt đầu chơi bóng đá từ nhỏ, chịu ảnh hưởng từ người anh trai của mình. Trong thời gian học tại Trường Trung học Fukuoka Jogakuin, cô đã được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá nữ U-17 quốc gia Nhật Bản. Vào tháng 4 năm 2005, cô tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 châu Á 2005 tại Hàn Quốc, nơi cô đã ghi được 6 bàn thắng ở vòng bảng, góp phần quan trọng vào chức vô địch của đội tuyển Nhật Bản.
Năm 2008, Kawamura tiếp tục được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá nữ U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2008 tại Chile. Tại giải đấu này, cô đã ra sân trong cả 4 trận đấu của đội tuyển, bao gồm một trận đá chính trong trận gặp Đội tuyển bóng đá nữ Cộng hòa Dân chủ Congo và ba trận vào sân từ băng ghế dự bị. Sau khi tốt nghiệp trung học, cô theo học tại Khoa Phát triển Con người của Đại học Nakamura Gakuen.
3. Sự nghiệp cấp Câu lạc bộ
Mari Kawamura đã có một sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý, thi đấu cho hai câu lạc bộ chính là Fukuoka J. Anclas và JEF United Chiba Ladies.
3.1. Fukuoka J. Anclas (Giai đoạn đầu)
Kawamura gia nhập câu lạc bộ Fukuoka J. Anclas đang thi đấu tại L.League Hạng 2 vào năm 2006. Trong giai đoạn đầu tiên tại câu lạc bộ từ năm 2006 đến năm 2013, cô đã ra sân tổng cộng 122 lần và ghi được 100 bàn thắng. Cô là một tiền vệ nhưng có khả năng ghi bàn xuất sắc.
3.2. JEF United Chiba Ladies
Vào tháng 4 năm 2013, Mari Kawamura chuyển đến thi đấu cho JEF United Chiba Ladies. Cô đã gắn bó với câu lạc bộ này từ năm 2013 đến cuối mùa giải 2015. Trong thời gian này, cô đã có 66 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng. Sau khi kết thúc mùa giải 2015, cô tuyên bố giải nghệ.
3.3. Fukuoka J. Anclas (Giai đoạn trở lại)
Vào tháng 4 năm 2018, Mari Kawamura bất ngờ tuyên bố trở lại thi đấu chuyên nghiệp và tái gia nhập câu lạc bộ cũ Fukuoka J. Anclas, lúc này đang thi đấu tại Giải bóng đá nữ Kyushu Hạng 2. Cô tiếp tục thi đấu cho Fukuoka J. Anclas cho đến năm 2021.
4. Sự nghiệp Quốc tế
Mari Kawamura đã có kinh nghiệm thi đấu cho các đội tuyển trẻ quốc gia và đội tuyển quốc gia nữ Nhật Bản.
4.1. Đội tuyển U-20 Quốc gia
Vào tháng 11 năm 2008, Kawamura được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá nữ U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2008. Cô đã ra sân 4 lần cho đội tuyển U-20 Nhật Bản tại giải đấu này.
4.2. Đội tuyển Quốc gia (Tuyển nữ Nhật Bản)
Vào tháng 3 năm 2013, Mari Kawamura lần đầu tiên được triệu tập vào Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản (Nadeshiko Japan) để tham dự Algarve Cup 2013 tại Bồ Đào Nha. Cô có trận ra mắt quốc tế đầu tiên vào ngày 6 tháng 3 năm 2013, trong trận đấu gặp Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Na Uy. Tổng cộng, cô đã có 2 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Nhật Bản trong năm 2013.
5. Sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc mùa giải 2015, Mari Kawamura tuyên bố giải nghệ. Tuy nhiên, vào tháng 4 năm 2018, cô đã quyết định trở lại sân cỏ và tái gia nhập Fukuoka J. Anclas. Sau khi chính thức ngừng thi đấu, vào ngày 25 tháng 2 năm 2022, cô được bổ nhiệm làm cố vấn (adviser) cho câu lạc bộ Fukuoka J. Anclas, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của bóng đá nữ.
6. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê chi tiết về số lần ra sân và số bàn thắng của Mari Kawamura trong suốt sự nghiệp thi đấu ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
6.1. Thống kê cấp Câu lạc bộ
Mùa giải | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Cúp Liên đoàn | Bàn thắng | Cúp Hoàng hậu | Bàn thắng | Tổng cộng | Tổng cộng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2006 | Fukuoka J. Anclas | 23 | Nadeshiko Div.2 | 21 | 26 | - | 2 | 3 | 23 | 29 | |
2007 | Nadeshiko Div.2 | 19 | 12 | 3 | 3 | 1 | 0 | 23 | 15 | ||
2008 | Nadeshiko Div.2 | 16 | 26 | - | 0 | 0 | 16 | 26 | |||
2009 | Nadeshiko Div.2 | 21 | 26 | - | 0 | 0 | 21 | 26 | |||
2010 | Nadeshiko | 18 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 21 | 5 | ||
2011 | 8 | 1 | - | 0 | 0 | 8 | 1 | ||||
2012 | 7 | Nadeshiko | 18 | 4 | 4 | 4 | 2 | 1 | 24 | 5 | |
2013 | Challenge | 1 | 1 | - | - | 1 | 1 | ||||
2013 | JEF United Chiba Ladies | 28 | Nadeshiko | 15 | 2 | 9 | 1 | 2 | 0 | 26 | 3 |
2014 | 14 | 28 | 3 | - | 3 | 0 | 31 | 3 | |||
2015 | Nadeshiko 1部 | 23 | 4 | - | 3 | 2 | 26 | 6 | |||
2018 | Fukuoka J. Anclas | 8 | Kyushu 2部 | - | |||||||
2019 | Kyushu 1部 | - | |||||||||
2020 | Challenge | 10 | 5 | - | 2 | 1 | 12 | 6 | |||
2021 | Nadeshiko 2部 | - | - | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 198 | 114 | 18 | 5 | 16 | 7 | 232 | 126 |
- Ra mắt Nadeshiko League: 21 tháng 5 năm 2006, trong trận đấu với Bunnys Kyoto SC tại Sân vận động Điền kinh Taiyogaoka, Công viên Thể thao Tổng hợp Tỉnh Kyoto.
- Bàn thắng đầu tiên tại Nadeshiko League: 21 tháng 5 năm 2006, trong trận đấu với Bunnys Kyoto SC tại Sân vận động Điền kinh Taiyogaoka, Công viên Thể thao Tổng hợp Tỉnh Kyoto.
6.2. Thống kê cấp Đội tuyển Quốc gia
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng |
2013 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 2 | 0 |