1. Tổng quan

Karmapa, với danh hiệu đầy đủ là Gyalwa Karmapa (རྒྱལ་བ་ཀརྨ་པ་Gyalwa KarmapaTibetan, nghĩa là "Đấng Toàn Thắng Karmapa") hoặc Gyalwang (རྒྱལ་དབང་ཀརྨ་པ་Gyallwang KarmapaTibetan, nghĩa là "Vua của những Đấng Toàn Thắng"), là dòng truyền thừa hóa thân lâu đời nhất trong Phật giáo Tây Tạng, được thành lập vào năm 1110 bởi Karmapa thứ nhất, Düsum Khyenpa. Karmapa mang ý nghĩa là "người thực hiện các hoạt động giác ngộ của chư Phật" hoặc "hiện thân của mọi hoạt động của chư Phật". Vị này là lãnh đạo tối cao của phái Karma Kagyu, một trong những phân phái lớn nhất thuộc trường phái Kagyu (བཀའ་བརྒྱུདbka' brgyudTibetan), và cũng là một trong bốn trường phái chính của Phật giáo Tây Tạng.
Truyền thống của Karmapa được công nhận là người đầu tiên thiết lập hệ thống tái sinh trong Phật giáo Tây Tạng. Tại Trung Quốc, Karmapa còn được biết đến với danh hiệu Đại Bảo Pháp Vương (大寶法王), một sắc phong do Vĩnh Lạc Đế của nhà Minh ban tặng. Mặc dù đôi khi được xem là vị trí thứ ba sau Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma trong hệ thống cấp bậc Phật giáo Tây Tạng, nhưng đây là một cách hiểu không hoàn toàn chính xác do Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma thuộc trường phái Gelug khác với Karma Kagyu của Karmapa. Tuy nhiên, tầm ảnh hưởng rộng lớn của Karma Kagyu và những tin tức về cuộc lưu vong của Karmapa thứ 17 đã giúp vị này có được sự nhận biết toàn cầu ngang hàng.
Trụ sở chính của các Karmapa trong lịch sử là Tu viện Tsurphu ở thung lũng Tolung, miền trung Tây Tạng. Trụ sở chính sau khi vị Karmapa thứ 16 lưu vong là Trung tâm Dharma Chakra tại Tu viện Rumtek ở Sikkim, Ấn Độ. Ngoài ra, các trung tâm hoạt động quốc tế còn bao gồm Karma Triyana Dharmachakra ở New York, Dhagpo Kagyu Ling ở Dordogne, Pháp, Tashi Choling ở Bhutan và một trung tâm ở Dominica. Danh tính của Karmapa thứ 17 hiện tại đã được giải quyết bởi chính hai vị tranh chấp là Ogyen Trinley Dorje và Trinley Thaye Dorje thông qua một tuyên bố chung vào ngày 4 tháng 12 năm 2023.
2. Lịch sử dòng truyền thừa
Lịch sử dòng truyền thừa Karmapa bắt đầu với Karmapa thứ nhất, Düsum Khyenpa và phát triển một hệ thống công nhận hóa thân độc đáo, trở thành dòng truyền thừa tái sinh lâu đời nhất trong Phật giáo Tây Tạng.
2.1. Thành lập dòng truyền thừa
Düsum Khyenpa (དུས་གསུམ་མཁྱེན་པ་Düsum KhyenpaTibetan, 1110-1193), Karmapa đầu tiên, là một đệ tử xuất sắc của đại sư Gampopa (người cũng là đệ tử của Sonam Rinchen theo một số truyền thống). Ngay từ nhỏ, ông đã tỏ ra là một đứa trẻ tài năng, học Phật giáo với cha mình từ sớm và sau đó tìm đến những đạo sư vĩ đại khi ở độ tuổi hai mươi và ba mươi. Người ta kể rằng ông đã đạt được giác ngộ ở tuổi năm mươi trong khi thực hành du già mộng. Từ đó trở đi, ông được các đạo sư đương thời danh tiếng như Shakya Śri và Lama Shang xem là Karmapa, một hóa thân của Quán Thế Âm Bồ Tát (Avalokiteśvara), người mà sự xuất hiện đã được tiên đoán trong các kinh điển như Kinh Tam-muội Vương và Kinh Nhập Lăng-già.
Vào năm 1147, Düsum Khyenpa đã thành lập Tu viện Karmadensa gần Karma ở miền đông Tây Tạng, đánh dấu sự khởi đầu chính thức của phái Karma Kagyu và dòng truyền thừa Karmapa. Nguồn gốc của dòng truyền thừa khẩu truyền, theo truyền thống, được truy nguyên từ Phật Kim Cương Tổng Trì (Vajradhara), sau đó được truyền lại cho các đại sư Ấn Độ về Đại thủ ấn (Mahamudra) và Mật tông (Tantra) như Tilopa (989-1069), qua Naropa (1016-1100) đến Marpa Lotsawa và Milarepa. Những vị tổ này của dòng Kagyu (Bka' brGyud) được gọi chung là "Chuỗi Hạt Vàng".
2.2. Hệ thống công nhận hóa thân
Hệ thống công nhận hóa thân là một đặc điểm độc đáo của dòng Karmapa, và Karmapa thứ hai, Karma Pakshi (1204-1283), là vị Tulku (སྤྲུལ་སྐུsprul skuTibetan) đầu tiên được công nhận trong Phật giáo Tây Tạng, người đã tiên đoán về hoàn cảnh tái sinh của mình. Sau khi Karma Pakshi viên tịch, đã có hai ứng cử viên kế vị được đề xuất, dẫn đến sự phân chia ban đầu giữa phái Mũ Đen (mà Karmapa chính thức thuộc về) và phái Mũ Đỏ (do Shamar Rinpoche lãnh đạo). Tuy nhiên, tranh chấp này sau đó đã được giải quyết, với sự công nhận của Rangjung Dorje là Karmapa thứ 3, tiếp tục dòng truyền thừa Mũ Đen.
Danh tính của một Karmapa được xác nhận thông qua sự kết hợp của nhiều yếu tố:
- Trực giác siêu nhiên của các đạo sư dòng truyền thừa đã chứng đắc**: Các vị Lama có khả năng thấu thị cao có thể nhận ra hóa thân mới.
- Thư tiên tri do Karmapa tiền nhiệm để lại**: Trước khi viên tịch, mỗi Karmapa sẽ viết một lá thư chi tiết, bí mật trao cho một đệ tử tin cậy. Lá thư này sẽ mô tả thời gian, địa điểm sinh, tên của cha mẹ và các dấu hiệu tự nhiên đặc biệt sẽ xảy ra, chứng minh rằng đó là sự tái sinh của dòng truyền thừa tâm linh chứ không phải dòng dõi huyết thống. Lá thư này được coi là bằng chứng không thể sai lầm.
- Sự tự xưng của đứa trẻ và khả năng nhận diện các vật phẩm, con người từ kiếp trước**: Đứa trẻ được cho là hóa thân thường có khả năng nhận ra các đồ vật hoặc người thân cận với kiếp trước của mình.
Lịch sử của dòng Karmapa đã chứng kiến những cuộc tranh cãi trong quá trình công nhận hóa thân, đặc biệt là với các vị Karmapa thứ 8, 10, 12, và 16. Những tranh cãi này, mặc dù phức tạp, cuối cùng đều được giải quyết. Ví dụ, trong quá trình công nhận Karmapa thứ 16, Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 đã công nhận một ứng viên khác, nhưng các Lạt ma Karma Kagyu đã từ chối và chọn một cậu bé khác từ gia đình Athubtsang của Derge. Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 sau đó đã chấp nhận ứng viên được lựa chọn này, người sau này trở thành Đại Đức Rangjung Rigpe Dorje.
3. Đặc điểm và biểu tượng
Dòng truyền thừa Karmapa nổi bật với các đặc điểm và biểu tượng độc đáo, trong đó nổi bật nhất là chiếc Mũ Đen, một biểu tượng của quyền năng và thành tựu tâm linh.
3.1. Mũ Đen
Các Karmapa được biết đến là những người nắm giữ Mũ Đen (ཞྭ་ནགZhwa-nagTibetan) và đôi khi được gọi là "Các Lạt ma Mũ Đen". Truyền thống kể rằng chiếc mũ này (རང་འབྱུང་ཅོད་པནrang 'byung cod panTibetan, "vương miện tự sinh") được các Dakini (nữ thần không hành) dệt từ tóc của họ và trao cho Karmapa để công nhận sự chứng ngộ tâm linh của ngài.
Chiếc mũ vật lý được các Karmapa đội trước công chúng đã được Vĩnh Lạc Đế của Trung Quốc dâng tặng cho Karmapa thứ 5, Deshin Shekpa, như một sự biểu hiện vật chất của chiếc mũ tâm linh.
Chiếc Mũ Đen cuối cùng được biết là nằm ở Tu viện Rumtek ở Sikkim, nơi ở cuối cùng của Karmapa thứ 16. Tuy nhiên, vị trí của nó đã phải chịu một số biến động từ năm 1993, khiến một số người lo ngại về việc liệu nó còn ở đó hay không. Chính phủ Ấn Độ được cho là sẽ tiến hành kiểm kê các vật phẩm còn lại tại Rumtek trong tương lai gần.
4. Danh sách các hóa thân Karmapa
Dưới đây là danh sách các hóa thân của Karmapa theo thứ tự thời gian:
| Thế hệ | Tên | Năm sinh - Năm mất | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 1 | Düsum Khyenpa (དུས་གསུམ་མཁྱེན་པ་Dus gsum Mkhyen paTibetan) | 1110 - 1193 | Đệ tử cao cấp của Gampopa; người sáng lập phái Karma Kagyu. |
| 2 | Karma Pakshi (ཀརྨ་པཀྵི་Karma PakshiTibetan) | 1204 - 1283 | Vị tulku đầu tiên tiên đoán sự tái sinh của chính mình. |
| 3 | Rangjung Dorje (རང་འབྱུང་རྡོ་རྗེ་Rang 'byung rdo rjeTibetan) | 1284 - 1339 | |
| 4 | Rolpe Dorje (རོལ་པའི་རྡོ་རྗེ་Rol pa'i rdo rjeTibetan) | 1340 - 1383 | |
| 5 | Deshin Shekpa (དེ་བཞིན་གཤེགས་པ་De bzhin gshegs paTibetan) | 1384 - 1415 | Người nhận Mũ Đen vật lý từ Vĩnh Lạc Đế. |
| 6 | Thongwa Dönden (མཐོང་བ་དོན་ལྡན་Mthong ba don ldanTibetan) | 1416 - 1453 | |
| 7 | Chödrak Gyatso (ཆོས་གྲགས་རྒྱ་མཚོ་Chos grags rgya mtshoTibetan) | 1454 - 1506 | |
| 8 | Mikyö Dorje (མི་བསྐྱོད་རྡོ་རྗེ་Mi bskyod rdo rjeTibetan) | 1507 - 1554 | |
| 9 | Wangchuk Dorje (དབང་ཕྱུག་རྡོ་རྡོ་རྗེ་Dbang phyug rdo rjeTibetan) | 1556 - 1603 | |
| 10 | Chöying Dorje (ཆོས་དབྱིངས་རྡོ་རྗེ་Chos dbyings rdo rjeTibetan) | 1604 - 1674 | |
| 11 | Yeshe Dorje (ཡེ་ཤེས་རྡོ་རྗེ་Ye shes rdo rjeTibetan) | 1676 - 1702 | |
| 12 | Changchub Dorje (བྱང་ཆུབ་རྡོ་རྗེ་Byang chub rdo rjeTibetan) | 1703 - 1732 | |
| 13 | Dudul Dorje (བདུད་འདུལ་རྡོ་རྗེ་Bdud 'dul rdo rjeTibetan) | 1733 - 1797 | |
| 14 | Thekchok Dorje (ཐེག་མཆོག་རྡོ་རྗེ་Theg mchog rdo rjeTibetan) | 1798 - 1868 | |
| 15 | Khakyab Dorje (མཁའ་ཁྱབ་རྡོ་རྗེ་Mkha' khyab rdo rjeTibetan) | 1871 - 1922 | |
| 16 | Rangjung Rigpe Dorje (རང་འབྱུང་རིག་པའི་རྡོ་རྗེ་Rang 'byung rig pa'i rdo rjeTibetan) | 1924 - 1981 | |
| 17 | Ogyen Trinley Dorje (ཨོ་རྒྱན་འཕྲིན་ལས་རྡོ་རྗེ།O rgyan 'phrin las rdo rjeTibetan) | sinh 1985 | Được đa số Karma Kagyu, Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 và chính phủ Trung Quốc công nhận. |
| 17 (đối lập) | Trinley Thaye Dorje (ཕྲིན་ལས་མཐའ་ཡས་རྡོ་རྗེ།Phrin las mtha' yas rdo rjeTibetan) | 1983 - 2017 | Được Shamar Rinpoche công nhận; từ bỏ tăng sĩ vào năm 2017 để kết hôn. |
5. Karmapa thứ 17 và các tranh cãi liên quan
Cuộc tranh chấp công nhận Karmapa thứ 17 là một sự kiện phức tạp trong lịch sử gần đây của Karma Kagyu, bao gồm bối cảnh tranh chấp, các nhân vật chính và tuyên bố của họ, cùng những nỗ lực giải quyết đã đạt được.
5.1. Bối cảnh tranh chấp công nhận
Sau khi Karmapa thứ 16, Rangjung Rigpe Dorje, viên tịch vào năm 1981, phái Karma Kagyu phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng kế nhiệm chưa từng có. Mặc dù các Karmapa tiền nhiệm thường để lại thư tiên tri chi tiết về nơi tái sinh của mình, nhưng trong trường hợp của Karmapa thứ 17, những tranh cãi đã nảy sinh từ các cách giải thích khác nhau về các chỉ dẫn và sự thiếu vắng một sự đồng thuận rõ ràng giữa các vị lãnh đạo cấp cao của Karma Kagyu.
Trong quá khứ, các cuộc tranh chấp công nhận cũng đã xảy ra đối với các Karmapa thứ 8, 10, 12 và 16, nhưng chúng đều được giải quyết cuối cùng. Tuy nhiên, tình hình của Karmapa thứ 17 trở nên phức tạp hơn do sự liên quan của các yếu tố chính trị, bao gồm sự can thiệp từ chính phủ Trung Quốc và Đạt Lai Lạt Ma thứ 14, cũng như những bất đồng sâu sắc ngay trong nội bộ Karma Kagyu.
5.2. Các nhân vật chính và tuyên bố
Cuộc tranh cãi về Karmapa thứ 17 chủ yếu xoay quanh hai ứng cử viên chính:
- Ogyen Trinley Dorje** (sinh năm 1985): Ông được một bộ phận lớn trong phái Karma Kagyu công nhận, và quan trọng hơn, được sự chấp thuận của Đạt Lai Lạt Ma thứ 14 và chính phủ Trung Quốc. Ông được tìm thấy và công nhận vào năm 1992.
- Trinley Thaye Dorje** (sinh năm 1983): Ông được Shamar Rinpoche (hay còn gọi là Karmapa Mũ Đỏ, một vị nhiếp chính hàng đầu của Karma Kagyu) công nhận. Shamar Rinpoche đã không chấp nhận ứng viên của Đạt Lai Lạt Ma và chính phủ Trung Quốc, mà thay vào đó đưa một ứng viên khác lên ngôi Karmapa thứ 17. Sau đó, Trinley Thaye Dorje đã tiến hành các hoạt động truyền giáo độc lập, chủ yếu ở Châu Âu và Bắc Mỹ. Vào ngày 25 tháng 3 năm 2016, ông đã kết hôn với một phụ nữ tại New Delhi, Ấn Độ, và tuyên bố từ bỏ địa vị tu sĩ của mình. Sự kiện này khiến phái Shamar mất đi vị giáo chủ của mình.
5.3. Giải pháp và các phát triển gần đây
Trong những năm gần đây, đã có những nỗ lực để giải quyết cuộc tranh chấp kéo dài này. Một bước tiến quan trọng đã đạt được vào ngày 4 tháng 12 năm 2023, khi Ogyen Trinley Dorje và Trinley Thaye Dorje cùng đưa ra một tuyên bố chung về sự tái sinh của Kunzig Shamar Rinpoche. Tuyên bố này được hiểu là một dấu hiệu tích cực cho thấy hai vị Karmapa đã giải quyết được vấn đề danh tính của chính họ và đang hướng tới sự hòa giải, thể hiện nỗ lực thống nhất và hàn gắn những rạn nứt trong dòng truyền thừa Karma Kagyu. Đây là một diễn biến quan trọng, mang lại hy vọng về sự ổn định và phát triển của dòng Karmapa trong tương lai.
6. Vai trò và ảnh hưởng
Karmapa đóng một vai trò trung tâm và có ảnh hưởng sâu rộng trong Phật giáo Tây Tạng, đặc biệt là đối với phái Karma Kagyu. Là vị lãnh đạo tối cao của Karma Kagyu, Karmapa chịu trách nhiệm duy trì và truyền bá các giáo lý, truyền thống của phái mình. Dòng truyền thừa này đã có lịch sử lâu đời và đóng góp to lớn vào việc bảo tồn và phát triển các thực hành Đại thủ ấn và Mật tông.
Mặc dù Karmapa không thuộc cùng trường phái với Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma (cả hai đều thuộc phái Gelug), nhưng vị thế của Karmapa trong hệ thống hóa thân tái sinh là vô cùng quan trọng. Truyền thống tiên đoán và xác nhận tái sinh đã được Karmapa thứ hai, Karma Pakshi, khởi xướng và sau đó trở thành một đặc điểm nổi bật của các trường phái Phật giáo Tây Tạng khác. Sự ảnh hưởng của Karmapa cũng được thể hiện qua các hoạt động quốc tế rộng khắp, với nhiều trung tâm được thành lập ở Phương Tây, góp phần phổ biến Phật giáo Tây Tạng ra toàn thế giới. Cuộc tranh cãi về Karmapa thứ 17, dù gây chia rẽ, cũng đã làm tăng thêm sự chú ý của thế giới đối với dòng truyền thừa này, làm nổi bật tầm quan trọng của nó trong bối cảnh Phật giáo toàn cầu.
7. Các tu viện và trung tâm chính
Dòng truyền thừa Karmapa có một mạng lưới các tu viện và trung tâm quan trọng, phục vụ như những trụ sở chính và các điểm truyền bá giáo lý trên toàn thế giới.
- Tu viện Tsurphu**: Đây là trụ sở chính lịch sử của các Karmapa, nằm trong thung lũng Tolung ở miền trung Tây Tạng. Tu viện này được thành lập bởi Karmapa thứ nhất, Düsum Khyenpa, và đã là trung tâm tinh thần, hành chính của dòng Karma Kagyu trong nhiều thế kỷ.
- Tu viện Rumtek**: Còn được gọi là Trung tâm Dharma Chakra, nằm ở Sikkim, Ấn Độ. Đây là trụ sở chính của Karmapa sau khi Karmapa thứ 16, Rangjung Rigpe Dorje, lưu vong khỏi Tây Tạng. Tu viện này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển dòng Karma Kagyu bên ngoài Tây Tạng. Chiếc Mũ Đen vật lý của Karmapa được biết là từng được cất giữ tại đây.
- Karma Triyana Dharmachakra**: Nằm ở New York, Hoa Kỳ. Đây là một trong những trung tâm tu viện quốc tế lớn của Karmapa ở Phương Tây, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá giáo lý Karma Kagyu tại Bắc Mỹ.
- Dhagpo Kagyu Ling**: Nằm ở Dordogne, Pháp. Đây là một trung tâm quốc tế quan trọng khác, phục vụ cộng đồng Phật giáo ở Châu Âu.
- Tashi Choling**: Nằm ở Bhutan.
- Trung tâm Karmapa ở Dominica**.