1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Julia Marie Mancuso sinh ngày 9 tháng 3 năm 1984, tại Reno, Nevada, Hoa Kỳ. Bà lớn lên ở khu vực Hồ Tahoe gần đó, là con giữa trong ba chị em, trên chị gái April và dưới em gái Sara.
Năm Julia lên năm tuổi, cha bà, Ciro Mancuso, đã bị bắt tại nhà riêng của gia đình và sau đó bị kết án vì điều hành một đường dây buôn lậu cần sa trị giá khoảng 140.00 M USD. Cha mẹ bà ly hôn vào năm 1992. Mẹ bà, Andrea Tuffanelli, cho biết Julia "trút bỏ mọi thứ trên sườn dốc" sau những biến cố gia đình. Sau khi cha bà được trả tự do khỏi nhà tù vào năm 2000, Julia và cha bà trở nên thân thiết hơn. Bản án của Ciro đã được giảm đáng kể nhờ sự hợp tác của ông với chính phủ trong các vụ án chống lại các thành viên khác của tổ chức bị cáo buộc, và nhờ luật sư của Mancuso, Patrick Hallinan. Kết quả là, Ciro Mancuso được phép giữ lại 5.00 M USD từ số tiền thu được từ hoạt động buôn bán ma túy của mình.
Mancuso tốt nghiệp Trường Thể thao Mùa đông ở Park City, Utah, vào năm 2000 và hiện cư trú tại Olympic Valley, California.
2. Sự nghiệp trẻ
Mancuso đã đạt được thành công đặc biệt tại Giải vô địch Trượt tuyết Trẻ Thế giới, giành được kỷ lục tám huy chương, bao gồm năm huy chương vàng vào các năm 2002, 2003 và 2004. Cụ thể, bà đã giành huy chương vàng ở các nội dung đổ đèo, đại địa hình và kết hợp tại Giải vô địch Trượt tuyết Trẻ Thế giới 2002 ở Tarvisio, Ý. Năm 2003, bà giành thêm một huy chương vàng ở nội dung trượt tuyết siêu đại địa hình tại Puy St. Vincent, Pháp, nơi bà cũng giành huy chương đồng ở nội dung đổ đèo. Năm 2004, tại Maribor, Slovenia, bà giành huy chương vàng ở nội dung kết hợp và huy chương đồng ở nội dung siêu đại địa hình. Huy chương đồng đầu tiên của bà là ở nội dung kết hợp tại Verbier, Thụy Sĩ, vào năm 2001.
Ở tuổi 17, bà đã được chọn tham dự Thế vận hội Mùa đông 2002 tại Salt Lake City, nơi bà về đích ở vị trí thứ 13 trong nội dung kết hợp.
3. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp chuyên nghiệp của Julia Mancuso được đánh dấu bằng những bước phát triển vượt bậc, vượt qua các chấn thương nghiêm trọng và đạt được những thành công vang dội tại các giải đấu lớn.
3.1. Ra mắt và phát triển tại World Cup
Mancuso ra mắt Cúp Thế giới ở tuổi 15 tại Copper Mountain, Colorado, vào ngày 20 tháng 11 năm 1999. Bà giành được những điểm Cúp Thế giới đầu tiên (kết thúc trong top 30) trong mùa giải 2001. Mặc dù Mancuso thường gặp khó khăn trong các cuộc đua Cúp Thế giới trong vài mùa giải tiếp theo, kết quả của bà đã cải thiện đáng kể trong mùa giải 2005, khi bà leo lên vị trí thứ chín chung cuộc từ vị trí thứ 55 vào năm 2004. Tại Giải vô địch Trượt tuyết Alpine Thế giới FIS 2005, bà đã giành huy chương đồng ở cả nội dung siêu đại địa hình và đại địa hình.
Bà lần đầu tiên lên bục podium Cúp Thế giới khi về nhì ở nội dung siêu đại địa hình tại Cortina d'Ampezzo, Ý, vào năm 2006. Huy chương vàng bất ngờ của bà tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino đã đến mặc dù bà chỉ có ba lần lên bục podium trong mùa giải đó, tất cả đều trong vòng vài tuần trước Thế vận hội. Chỉ một trong số những lần lên bục podium đó là ở nội dung đại địa hình, vị trí thứ ba trong cuộc đua đại địa hình cuối cùng trước Thế vận hội. Mancuso đã giành chiến thắng cuộc đua này bất chấp cơn đau dai dẳng ở đầu gối phải, mà sau này được chẩn đoán là loạn sản xương hông. Bà kết thúc mùa giải 2006 ở vị trí thứ tám, bao gồm ba lần lên bục podium, mặc dù đôi khi bà gần như không thể đi lại được vào cuối mùa giải.


Mùa giải 2007 chứng kiến Mancuso có một năm đột phá trên đường đua Cúp Thế giới. Bà giành chiến thắng cuộc đua Cúp Thế giới đầu tiên vào ngày 19 tháng 12 năm 2006, một cuộc đua đổ đèo tại Val-d'Isère, Pháp, và sau đó về nhì ở một cuộc đua đổ đèo khác vào ngày hôm sau. Bà tiếp tục giành thêm ba chiến thắng nữa trong mùa giải: một siêu đại địa hình, một siêu kết hợp, và một cuộc đua đổ đèo khác. Tại Giải vô địch Trượt tuyết Alpine Thế giới FIS 2007 ở Åre, Thụy Điển, bà giành huy chương bạc ở nội dung siêu kết hợp. Sau khi lên bục podium trong ba cuộc đua liên tiếp (thứ hai, thứ nhất, thứ ba) tại Tarvisio, Ý, vào ngày 2-4 tháng 3 năm 2007, bà đã đồng dẫn đầu bảng xếp hạng Cúp Thế giới chung cuộc. Cuối cùng, bà kết thúc mùa giải ở vị trí thứ ba chung cuộc, thành tích tốt nhất của một vận động viên nữ người Mỹ kể từ Tamara McKinney vào năm 1984, cho đến khi Lindsey Vonn giành chức vô địch chung cuộc vào năm 2008. Mancuso kết thúc ở vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng mùa giải 2007 ở cả nội dung đổ đèo và kết hợp.
3.2. Chấn thương lớn và sự trở lại
Sau mùa giải 2008, Mancuso không đạt được thành tích trong top ba tại các sự kiện Cúp Thế giới trong gần hai năm do các vấn đề về lưng. Tuy nhiên, màn trình diễn Olympic của bà đã dẫn đến sự hồi sinh phong độ, khi bà giành 16 lần lên bục podium Cúp Thế giới và thêm hai huy chương Giải vô địch Thế giới trong bốn năm tiếp theo.
Sau khi mùa giải 2014-15 kết thúc, Mancuso phải trải qua một cuộc phẫu thuật hông để giảm bớt cơn đau dai dẳng khiến bà không thể trượt tuyết. Kết quả là bà đã bỏ lỡ các mùa giải 2015-16 và 2016-17.
3.3. Giải nghệ
Mancuso trở lại thi đấu vào tháng 12 năm 2017, nhưng không thể hoàn thành một cuộc đua siêu đại địa hình Cúp Thế giới tại St. Moritz. Bà đã có thêm hai lần xuất hiện tại các cuộc đua siêu đại địa hình ở Val-d'Isère một tuần sau đó, tuy nhiên bà chỉ có thể đạt được vị trí tốt nhất là thứ 42. Tháng sau, bà tuyên bố giải nghệ, thực hiện lần xuất hiện cuối cùng trong một cuộc đua đổ đèo tại Cortina d'Ampezzo - địa điểm mà bà đã lần đầu tiên lên bục podium Cúp Thế giới - trong trang phục Wonder Woman và một chiếc áo choàng.
4. Thế vận hội
Julia Mancuso đã tham dự bốn kỳ Thế vận hội Mùa đông và giành được tổng cộng bốn huy chương, trở thành vận động viên trượt tuyết alpine nữ người Mỹ thành công nhất trong lịch sử Olympic về số lượng huy chương.
- Thế vận hội Mùa đông 2002 tại Salt Lake City, Hoa Kỳ (ở tuổi 17):
- Kết hợp: Hạng 13
- Thế vận hội Mùa đông 2006 tại Torino, Ý (ở tuổi 21):
- Trượt tuyết đại địa hình: Huy chương Vàng
- Đổ đèo: Hạng 7
- Kết hợp: Hạng 9
- Siêu đại địa hình: Hạng 11
- Thế vận hội Mùa đông 2010 tại Vancouver, Canada (ở tuổi 25):
- Trượt tuyết đổ đèo: Huy chương Bạc (một bất ngờ sau gần hai năm không lên bục podium Cúp Thế giới)
- Trượt tuyết kết hợp: Huy chương Bạc
- Đại địa hình: Hạng 8 (bị buộc phải dừng lại và xuất phát lại sau khi Lindsey Vonn bị ngã, ảnh hưởng đến kết quả)
- Siêu đại địa hình: Hạng 9
- Thế vận hội Mùa đông 2014 tại Sochi, Nga (ở tuổi 29):
- Trượt tuyết kết hợp: Huy chương Đồng (sau khi đứng đầu phần đổ đèo)
- Đổ đèo: Hạng 8
- Siêu đại địa hình: Hạng 8
- Đại địa hình: DNF1 (Không hoàn thành lượt 1)
5. Giải vô địch thế giới
Julia Mancuso đã giành được năm huy chương (hai bạc và ba đồng) tại Giải vô địch Trượt tuyết Alpine Thế giới FIS.
Năm | Tuổi | Slalom | Đại địa hình | Siêu đại địa hình | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 18 | DNF1 | - | 21 | - | 7 |
2005 | 20 | 8 | 3 | 3 | - | 9 |
2007 | 22 | - | 5 | 6 | 10 | 2 |
2009 | 24 | - | 18 | DNF | - | DNF1 |
2011 | 26 | DNF1 | 16 | 2 | 6 | 7 |
2013 | 28 | - | 22 | 3 | 5 | 8 |
2015 | 30 | - | - | 9 | 16 | 15 |
6. Cúp FIS Alpine Ski World Cup
Julia Mancuso đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại Cúp FIS Alpine Ski World Cup, với nhiều lần lên bục podium và một số chiến thắng quan trọng.
6.1. Bảng xếp hạng mùa giải
Mùa giải | Tuổi | Tổng thể | Slalom | Đại địa hình | Siêu đại địa hình | Đổ đèo | Kết hợp |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | 16 | 113 | 55 | - | 47 | - | - |
2002 | 17 | 73 | - | - | 37 | 33 | 17 |
2003 | 18 | 46 | 44 | - | 25 | 27 | 5 |
2004 | 19 | 55 | 32 | 58 | 27 | 42 | - |
2005 | 20 | 9 | 26 | 7 | 13 | 10 | 6 |
2006 | 21 | 8 | 22 | 11 | 6 | 11 | 8 |
2007 | 22 | 3 | 24 | 4 | 4 | 2 | 2 |
2008 | 23 | 7 | 28 | 5 | 8 | 7 | 6 |
2009 | 24 | 27 | 42 | 17 | 27 | 24 | 36 |
2010 | 25 | 20 | - | 28 | 16 | 9 | 22 |
2011 | 26 | 5 | 51 | 9 | 3 | 3 | 8 |
2012 | 27 | 4 | 50 | 9 | 2 | 5 | 22 |
2013 | 28 | 4 | 33 | 11 | 2 | 9 | 6 |
2014 | 29 | 22 | - | 30 | 14 | 16 | - |
2015 | 30 | 21 | - | 39 | 11 | 13 | 12 |
2016 | 31 | phẫu thuật hông, nghỉ thi đấu 2 mùa giải này | |||||
2017 | 32 | ||||||
2018 | 33 | - | - | - | - | - | - |
6.2. Thành tích podium cá nhân
Mancuso đã giành được 7 chiến thắng cá nhân tại Cúp Thế giới (3 đổ đèo, 2 siêu đại địa hình, 1 siêu kết hợp, 1 sự kiện thành phố) và tổng cộng 36 lần lên bục podium (12 đổ đèo, 15 siêu đại địa hình, 5 đại địa hình, 3 siêu kết hợp, 1 sự kiện thành phố).
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung | Vị trí |
---|---|---|---|---|
2006 | 27 Thg 1 2006 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Siêu đại địa hình | 2nd |
28 Thg 1 2006 | Đổ đèo | 2nd | ||
4 Thg 2 2006 | Ofterschwang, Đức | Đại địa hình | 3rd | |
2007 | 19 Thg 12 2006 | Val-d'Isère, Pháp | Đổ đèo | 1st |
20 Thg 12 2006 | Đổ đèo | 2nd | ||
13 Thg 1 2007 | Altenmarkt, Áo | Đổ đèo | 3rd | |
14 Thg 1 2007 | Siêu kết hợp | 1st | ||
19 Thg 1 2007 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Siêu đại địa hình | 1st | |
20 Thg 1 2007 | Đổ đèo | 2nd | ||
21 Thg 1 2007 | Đại địa hình | 2nd | ||
2 Thg 3 2007 | Tarvisio, Ý | Siêu kết hợp | 2nd | |
3 Thg 3 2007 | Đổ đèo | 1st | ||
4 Thg 3 2007 | Siêu đại địa hình | 3rd | ||
2008 | 27 Thg 10 2007 | Sölden, Áo | Đại địa hình | 2nd |
21 Thg 12 2007 | St. Anton, Áo | Đổ đèo | 3rd | |
22 Thg 12 2007 | Siêu kết hợp | 3rd | ||
28 Thg 12 2007 | Lienz, Áo | Đại địa hình | 2nd | |
20 Thg 1 2008 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Siêu đại địa hình | 2nd | |
22 Thg 2 2008 | Whistler, Canada | Đổ đèo | 3rd | |
2010 | 7 Thg 3 2010 | Crans-Montana, Thụy Sĩ | Siêu đại địa hình | 3rd |
2011 | 5 Thg 12 2010 | Lake Louise, Canada | Siêu đại địa hình | 3rd |
22 Thg 1 2011 | Cortina d'Ampezzo, Ý | Đổ đèo | 2nd | |
27 Thg 2 2011 | Åre, Thụy Điển | Siêu đại địa hình | 3rd | |
6 Thg 3 2011 | Tarvisio, Ý | Siêu đại địa hình | 2nd | |
16 Thg 3 2011 | Lenzerheide, Thụy Sĩ | Đổ đèo | 1st | |
2012 | 26 Thg 11 2011 | Aspen, Hoa Kỳ | Đại địa hình | 3rd |
4 Thg 12 2011 | Lake Louise, Canada | Siêu đại địa hình | 3rd | |
7 Thg 1 2012 | Bad Kleinkirchheim, Áo | Đổ đèo | 2nd | |
5 Thg 2 2012 | Garmisch, Đức | Siêu đại địa hình | 1st | |
21 Thg 2 2012 | Moskva, Nga | Sự kiện thành phố | 1st | |
15 Thg 3 2012 | Schladming, Áo | Siêu đại địa hình | 2nd | |
2013 | 2 Thg 12 2012 | Lake Louise, Canada | Siêu đại địa hình | 2nd |
8 Thg 12 2012 | St. Moritz, Thụy Sĩ | Siêu đại địa hình | 3rd | |
1 Thg 3 2013 | Garmisch, Đức | Siêu đại địa hình | 2nd | |
3 Thg 3 2013 | Siêu đại địa hình | 3rd | ||
2015 | 6 Thg 12 2014 | Lake Louise, Canada | Đổ đèo | 3rd |
Vào tháng 3 năm 2011, vài ngày sau trận động đất và sóng thần Tōhoku 2011 khủng khiếp ở Nhật Bản, Mancuso đã phát động một chiến dịch gây quỹ bằng cách cam kết quyên góp một nửa số tiền thưởng từ các cuộc đua chung kết Cúp Thế giới cho trang web chiến dịch skiershelpingjapan.com.
7. Phong cách sống và tài trợ

Biệt danh của Mancuso trong số các đồng đội và người hâm mộ của Đội tuyển Trượt tuyết Hoa Kỳ là "Super Jules" (Siêu Jules). Sau khi giành huy chương vàng Olympic năm 2006, một đường trượt tuyết trước đây có tên "Exhibition" tại Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Squaw Valley đã được đổi tên thành "Julia's Gold" (Vàng của Julia).
Sau khi huấn luyện viên tặng bà một chiếc vương miện nhựa làm vật may mắn vào năm 2005, bà đã đeo nó trên mũ bảo hiểm khi thi đấu trong một số cuộc đua slalom. Bà tiếp tục đeo vương miện sau khi giành huy chương bạc ở nội dung đổ đèo nữ và tại lễ trao huy chương tại Thế vận hội Mùa đông 2010. Năm 2010, Mancuso ra mắt dòng đồ lót riêng mang tên Kiss My Tiara. Mancuso cũng làm người mẫu đồ lót và từng có câu nói đáng nhớ: "Tôi nghĩ đồ lót là tiếng gọi của mình. Bạn có thể vừa nữ tính vừa nhanh nhẹn."
Vào tháng 12 năm 2006, hãng giày trượt tuyết Lange thông báo rằng Mancuso sẽ là "Vận động viên Lange Girl" đầu tiên, và sẽ xuất hiện trên các áp phích, hình ảnh, và trong "nỗ lực liên tục nhằm giới thiệu những vận động viên trượt tuyết nữ xuất sắc, hấp dẫn và truyền cảm hứng". Bà đã chuyển sang sử dụng ván trượt Völkl và dây buộc Marker sau mùa giải 2010; trước đó bà sử dụng Rossignol. Mancuso đã thay đổi nhà cung cấp thiết bị sau mùa giải 2012 và hiện sử dụng ván trượt, giày và dây buộc của Head.
Trong Thế vận hội Mùa đông 2010, VISA đã giới thiệu Mancuso trong một câu chuyện hoạt hình mô tả việc khi còn nhỏ bà đã vẽ một bức tranh về mình là một người giành huy chương vàng, và kết thúc bằng một bức ảnh của bà sau khi giành huy chương vàng vào năm 2006. Bà cũng đóng vai chính trong một quảng cáo của 24 Hour Fitness mang tên 'Reach Your Potential', do Brent Roske đạo diễn. Năm 2012, Mancuso xuất hiện trong video quảng cáo GoPro Hero3.
8. Đời tư
Julia Mancuso là người gốc Ý, sinh ra ở Reno, Nevada và lớn lên ở khu vực Hồ Tahoe gần đó. Bà là con giữa trong ba chị em gái.
Bà từng hẹn hò với vận động viên trượt tuyết alpine người Na Uy Aksel Lund Svindal trong bốn năm, cho đến khi họ quyết định chia tay vào tháng 9 năm 2013. Trong thời gian nghỉ thi đấu do chấn thương sau năm 2015, Mancuso đã kết hôn với vận động viên lướt sóng Dylan Fish. Vào tháng 7 năm 2019, Mancuso hạ sinh con trai của họ, Sonny Fish Mancuso.
Trong thời gian rảnh rỗi, Mancuso thích tham gia các môn thể thao khác như lướt sóng hoặc trượt tuyết tự do. Năm 2016, bà xuất hiện trong bộ phim "Shades of Winter. Between" của Red Bull Media House, đóng cùng với các vận động viên thể thao mạo hiểm khác. Là một nhân vật có ảnh hưởng ở Hồ Tahoe, Mancuso đã xây dựng mối quan hệ với nhiều tay đua trẻ và thậm chí còn bán hoặc tặng cho họ những bộ đồ đua cũ của mình.
9. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi giải nghệ, Julia Mancuso đã trở thành người dẫn chương trình podcast. Bà cũng tham gia vào các hoạt động liên quan đến Thế vận hội PyeongChang với vai trò là một phần của đội ngũ NBC.
10. Di sản và đánh giá
Julia Mancuso được coi là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine vĩ đại nhất của Hoa Kỳ. Với bốn huy chương Olympic, bà giữ kỷ lục là vận động viên trượt tuyết alpine nữ người Mỹ có nhiều huy chương Olympic nhất trong lịch sử. Bà nổi tiếng với khả năng thi đấu xuất sắc trong các giải vô địch lớn, nơi bà thường xuyên vượt qua thành tích Cúp Thế giới của mình. Tỷ lệ giành huy chương của bà tại Olympic và Giải vô địch Thế giới cao hơn đáng kể so với tỷ lệ lên bục podium tại Cúp Thế giới, cho thấy khả năng tỏa sáng dưới áp lực cao.
Màn trình diễn Olympic của bà thường dẫn đến sự hồi sinh phong độ, như việc bà đã giành được 16 lần lên bục podium Cúp Thế giới và thêm hai huy chương Giải vô địch Thế giới trong bốn năm sau Thế vận hội Mùa đông 2010. Để vinh danh những đóng góp của bà, một đường trượt tuyết tại Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết Squaw Valley đã được đổi tên thành "Julia's Gold", khẳng định vị thế và di sản của bà trong làng trượt tuyết Mỹ.