1. Tổng quan

Aksel Lund Svindal (Aksel Lund SvindalNorwegian, sinh ngày 26 tháng 12 năm 1982) là một cựu vận động viên trượt tuyết alpine chuyên nghiệp người Na Uy. Ông được biết đến là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine vĩ đại nhất của Na Uy, nổi bật với sự nghiệp đầy thành công tại các giải đấu lớn và khả năng phục hồi đáng kinh ngạc sau những chấn thương nghiêm trọng. Svindal đã giành được hai danh hiệu World Cup tổng sắp vào các năm 2007 và 2009. Ông cũng là chủ nhân của hai huy chương vàng Thế vận hội Mùa đông, một ở nội dung super-G tại Thế vận hội Mùa đông 2010 và một ở nội dung downhill tại Thế vận hội Mùa đông 2018. Ngoài ra, Svindal còn có năm danh hiệu Giải vô địch trượt tuyết thế giới ở các nội dung downhill, giant slalom và super combined, giành được tại các giải đấu năm 2007, 2009, 2011 và 2013. Với chiến thắng ở nội dung downhill năm 2013, Svindal trở thành vận động viên trượt tuyết alpine nam đầu tiên giành được danh hiệu vô địch ở bốn Giải vô địch thế giới liên tiếp. Ông đã tuyên bố giải nghệ vào tháng 1 năm 2019 sau Giải vô địch trượt tuyết thế giới 2019.
2. Thời thơ ấu và bối cảnh
Aksel Lund Svindal sinh ngày 26 tháng 12 năm 1982 tại Lørenskog, thuộc hạt Akershus của Na Uy. Ngay từ khi còn trẻ, Svindal đã thể hiện tài năng vượt trội trong môn trượt tuyết. Ông đã giành được bốn huy chương tại Giải vô địch trẻ thế giới năm 2002, trong đó có một huy chương vàng ở nội dung combined (kết hợp). Những thành tích này đã đặt nền móng vững chắc cho sự nghiệp chuyên nghiệp đầy rực rỡ của ông sau này.
3. Sự nghiệp
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Aksel Lund Svindal trong môn trượt tuyết alpine kéo dài từ năm 2001 và được đánh dấu bằng nhiều thành công vang dội trên đấu trường quốc tế. Ông đã tích lũy được tổng cộng 36 chiến thắng tại FIS Alpine Ski World Cup, 9 huy chương tại Giải vô địch trượt tuyết thế giới và 4 huy chương Thế vận hội Mùa đông, trong đó có 2 huy chương vàng. Svindal đã chứng tỏ sự thống trị của mình ở nhiều nội dung khác nhau, đặc biệt là downhill và super-G, đồng thời thể hiện khả năng vượt qua những chấn thương nghiêm trọng để trở lại đỉnh cao.
3.1. Sự nghiệp World Cup
Aksel Lund Svindal đã có một sự nghiệp lẫy lừng tại FIS Alpine Ski World Cup, giành được tổng cộng 11 danh hiệu theo mùa giải và 36 chiến thắng cá nhân. Ông là một trong những vận động viên thống trị nhất trên đường đua World Cup.
Ông đã giành được hai danh hiệu World Cup tổng sắp vào các mùa giải 2006-2007 và 2008-2009. Ngoài ra, ông còn có 9 danh hiệu theo từng nội dung: 2 danh hiệu downhill, 5 danh hiệu super-G, 1 danh hiệu giant slalom và 1 danh hiệu combined.
Dưới đây là bảng tổng hợp các danh hiệu theo mùa giải của Svindal:
Mùa giải | Nội dung |
---|---|
2006 | Super-G |
2007 | Tổng sắp |
Giant slalom | |
Combined | |
2009 | Tổng sắp |
Super-G | |
2012 | Super-G |
2013 | Downhill |
Super-G | |
2014 | Downhill |
Super-G |
Svindal đã giành được 36 chiến thắng tại World Cup, bao gồm 14 chiến thắng ở nội dung downhill, 17 ở super-G, 4 ở giant slalom và 1 ở super combined. Chiến thắng World Cup đầu tiên của ông là vào ngày 27 tháng 11 năm 2005 tại Lake Louise, Canada, ở nội dung super-G.
Dưới đây là danh sách các chiến thắng tại World Cup của Aksel Lund Svindal:
Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Nội dung |
---|---|---|---|
2006 | 27 tháng 11 năm 2005 | Lake Louise, Canada | Super-G |
15 tháng 3 năm 2006 | Åre, Thụy Điển | Downhill | |
2007 | 30 tháng 11 năm 2006 | Beaver Creek, Hoa Kỳ | Super combined |
21 tháng 12 năm 2006 | Hinterstoder, Áo | Giant slalom | |
14 tháng 3 năm 2007 | Lenzerheide, Thụy Sĩ | Downhill | |
15 tháng 3 năm 2007 | Super-G | ||
17 tháng 3 năm 2007 | Giant slalom | ||
2008 | 28 tháng 10 năm 2007 | Sölden, Áo | Giant slalom |
25 tháng 11 năm 2007 | Lake Louise, Canada | Super-G | |
2009 | 5 tháng 12 năm 2008 | Beaver Creek, Hoa Kỳ | Downhill |
6 tháng 12 năm 2008 | Super-G | ||
11 tháng 3 năm 2009 | Åre, Thụy Điển | Downhill | |
2010 | 18 tháng 12 năm 2009 | Val Gardena, Ý | Super-G |
2011 | 8 tháng 1 năm 2011 | Adelboden, Thụy Sĩ | Giant slalom |
2012 | 27 tháng 11 năm 2011 | Lake Louise, Canada | Super-G |
14 tháng 3 năm 2012 | Schladming, Áo | Downhill | |
2013 | 24 tháng 11 năm 2012 | Lake Louise, Canada | Downhill |
25 tháng 11 năm 2012 | Super-G | ||
14 tháng 12 năm 2012 | Val Gardena, Ý | Super-G | |
25 tháng 1 năm 2013 | Kitzbühel, Áo | Super-G | |
3 tháng 3 năm 2013 | Kvitfjell, Na Uy | Super-G | |
2014 | 1 tháng 12 năm 2013 | Lake Louise, Canada | Super-G |
6 tháng 12 năm 2013 | Beaver Creek, Hoa Kỳ | Downhill | |
20 tháng 12 năm 2013 | Val Gardena, Ý | Super-G | |
29 tháng 12 năm 2013 | Bormio, Ý | Downhill | |
2016 | 28 tháng 11 năm 2015 | Lake Louise, Canada | Downhill |
29 tháng 11 năm 2015 | Super-G | ||
4 tháng 12 năm 2015 | Beaver Creek, Hoa Kỳ | Downhill | |
18 tháng 12 năm 2015 | Val Gardena, Ý | Super-G | |
19 tháng 12 năm 2015 | Downhill | ||
16 tháng 1 năm 2016 | Wengen, Thụy Sĩ | Downhill | |
22 tháng 1 năm 2016 | Kitzbühel, Áo | Super-G | |
2018 | 2 tháng 12 năm 2017 | Beaver Creek, Hoa Kỳ | Downhill |
16 tháng 12 năm 2017 | Val Gardena, Ý | Downhill | |
19 tháng 1 năm 2018 | Kitzbühel, Áo | Super-G | |
2019 | 14 tháng 12 năm 2018 | Val Gardena, Ý | Super-G |
Bảng xếp hạng tổng sắp theo mùa giải của Svindal:
Mùa giải | Tuổi | Tổng sắp | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 20 | 39 | 38 | 26 | 23 | 58 | 4 |
2004 | 21 | 19 | 41 | 19 | 15 | 36 | 6 |
2005 | 22 | 21 | 37 | 17 | 11 | 30 | - |
2006 | 23 | 2 | 13 | 10 | 1 | 13 | 7 |
2007 | 24 | 1 | 21 | 1 | 5 | 7 | 1 |
2008 | 25 | 40 | 50 | 19 | 22 | 45 | - |
2009 | 26 | 1 | - | 5 | 1 | 4 | 11 |
2010 | 27 | 4 | 54 | 8 | 3 | 7 | - |
2011 | 28 | 4 | 59 | 2 | 16 | 10 | 5 |
2012 | 29 | 3 | - | 11 | 1 | 6 | 5 |
2013 | 30 | 2 | 47 | 7 | 1 | 1 | 5 |
2014 | 31 | 2 | - | 16 | 1 | 1 | 12 |
2015 | 32 | chấn thương: không thi đấu | |||||
2016 | 33 | 5 | - | 27 | 3 | 2 | 9 |
2017 | 34 | 35 | - | - | 18 | 15 | - |
2018 | 35 | 3 | - | - | 3 | 2 | - |
2019 | 36 | 20 | - | - | 7 | 10 | - |
3.2. Sự nghiệp Giải vô địch thế giới
Aksel Lund Svindal đã đạt được nhiều thành công đáng kể tại Giải vô địch trượt tuyết thế giới, giành tổng cộng 9 huy chương, trong đó có 5 huy chương vàng. Ông đã thể hiện sự đa năng của mình khi giành huy chương ở nhiều nội dung khác nhau.

Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Svindal tại Giải vô địch thế giới:
Năm | Tuổi | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | 20 | - | 5 | DNF | 22 | - | ||
2005 | 22 | 12 | 6 | 7 | 7 | 2 | ||
2007 | 24 | DNF1 | 1 | 13 | 1 | 5 | ||
2009 | 26 | - | 9 | 3 | 11 | 1 | ||
2011 | 28 | - | 4 | DNF | 5 | 1 | ||
2013 | 30 | - | 4 | 3 | 1 | DNF2 | ||
2015 | 32 | - | - | 6 | 6 | - | ||
2017 | 34 | không thi đấu | ||||||
2019 | 36 | - | - | 16 | 2 | - |
3.3. Sự nghiệp Olympic
Aksel Lund Svindal đã tham gia bốn kỳ Thế vận hội Mùa đông và giành được tổng cộng 4 huy chương, trong đó có 2 huy chương vàng. Ông đã để lại dấu ấn mạnh mẽ tại các kỳ Thế vận hội với những màn trình diễn xuất sắc.
Dưới đây là bảng tổng hợp thành tích của Svindal tại Thế vận hội:
Năm | Tuổi | Slalom | Giant slalom | Super-G | Downhill | Combined |
---|---|---|---|---|---|---|
2006 | 23 | DNF2 | 6 | 5 | 21 | DNF SL1 |
2010 | 27 | - | 3 | 1 | 2 | DNF2 |
2014 | 31 | - | - | 7 | 4 | 8 |
2018 | 35 | - | - | 5 | 1 | DNS2 |
Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, Svindal đã giành được huy chương bạc ở nội dung downhill vào ngày 15 tháng 2, chỉ chậm hơn người chiến thắng Didier Défago của Thụy Sĩ 0.07 giây và nhanh hơn người giành huy chương đồng Bode Miller của Hoa Kỳ 0.02 giây. Huy chương này là huy chương bạc thứ 100 của Na Uy tại Thế vận hội Mùa đông, nhiều nhất so với bất kỳ quốc gia nào. Bốn ngày sau, vào ngày 19 tháng 2, Svindal giành huy chương vàng ở nội dung super-G, đây là huy chương vàng Olympic đầu tiên trong sự nghiệp của ông, vượt qua Miller và Andrew Weibrecht của Hoa Kỳ. Ông cũng giành huy chương đồng ở nội dung giant slalom tại kỳ Thế vận hội này.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Svindal đã giành thêm một huy chương vàng Olympic ở nội dung downhill, trở thành vận động viên trượt tuyết alpine lớn tuổi nhất từng giành huy chương vàng Olympic. Ông cũng là người cầm cờ cho đoàn thể thao Na Uy tại Thế vận hội Mùa đông 2014 ở Sochi.
3.4. Chấn thương và sự trở lại
Sự nghiệp của Aksel Lund Svindal không chỉ được định nghĩa bởi những chiến thắng mà còn bởi khả năng phục hồi phi thường sau nhiều chấn thương nghiêm trọng.
Vào ngày 27 tháng 11 năm 2007, trong buổi tập đầu tiên cho cuộc đua downhill Birds of Prey tại Beaver Creek, Colorado, Svindal đã gặp một tai nạn nghiêm trọng khi ông lộn nhào vào hàng rào an toàn sau một cú nhảy. Ông được đưa đến Trung tâm Y tế Thung lũng Vail (nay là Bệnh viện Vail Health) với xương mặt bị gãy và một vết rách sâu 15 cm ở vùng háng và bụng. Svindal đã bỏ lỡ phần còn lại của mùa giải 2008. Tuy nhiên, ông đã trở lại thi đấu World Cup vào tháng 10 năm 2008. Hai chiến thắng đầu tiên của ông sau khi trở lại là ở nội dung downhill và super-G tại Beaver Creek, chính trên đường đua nơi ông đã bị chấn thương một năm trước đó, thể hiện ý chí kiên cường và khả năng vượt qua nghịch cảnh.
Vào tháng 10 năm 2014, Svindal lại gặp phải chấn thương gân Achilles. Chấn thương này khiến ông không thể tham gia các sự kiện World Cup trong mùa giải 2015. Mặc dù vậy, ông vẫn tham dự Giải vô địch trượt tuyết thế giới 2015 tại Colorado vào tháng 2 và giành được vị trí thứ sáu ở cả nội dung downhill và super-G.
Sau khởi đầu mạnh mẽ trong mùa giải 2016, bao gồm 7 chiến thắng World Cup, Svindal lại phải đối mặt với chấn thương đầu gối nghiêm trọng tại Kitzbühel, Áo, buộc ông phải kết thúc mùa giải sớm. Mùa giải 2016-2017 tiếp tục chứng kiến ông bỏ lỡ phần lớn các giải đấu World Cup và Giải vô địch trượt tuyết thế giới 2017 do chấn thương thứ ba liên tiếp.
3.5. Giải nghệ
Aksel Lund Svindal đã thông báo giải nghệ khỏi môn trượt tuyết chuyên nghiệp vào tháng 1 năm 2019, sau Giải vô địch trượt tuyết thế giới 2019. Cuộc đua cuối cùng của ông là nội dung downhill tại Giải vô địch thế giới 2019 ở Åre, Thụy Điển, vào tháng 2 năm đó. Trong cuộc đua này, Svindal đã giành huy chương bạc, về nhì sau đồng đội Kjetil Jansrud của Na Uy với khoảng cách chỉ 0.02 giây. Mặc dù không thể giành huy chương vàng trong cuộc đua cuối cùng, thành tích này vẫn là một cái kết đáng tự hào cho một sự nghiệp lẫy lừng.
4. Góc nhìn và tinh thần cá nhân
Aksel Lund Svindal không chỉ nổi tiếng với tài năng thể thao mà còn với tinh thần thép và cách tiếp cận độc đáo đối với các thử thách. Trong một chương trình truyền hình Nhật Bản, NHK Special "Miracle Body" phát sóng năm 2010, đã tiết lộ những chi tiết thú vị về khả năng kiểm soát tâm trí và cơ thể của ông. Chương trình cho biết trong một cuộc đua downhill, Svindal chỉ chớp mắt một lần mỗi phút. Điều này cho phép ông nắm bắt mọi thông tin thị giác một cách rõ ràng, giúp ông kiểm soát hoàn hảo tâm trí và cơ thể trong điều kiện tốc độ cực cao.
Svindal đã chia sẻ về cách ông đối mặt với tai nạn nghiêm trọng ở Beaver Creek: "Thay vì cố gắng quên đi tai nạn, tôi đã suy nghĩ tại sao điều đó lại xảy ra và đối mặt với ký ức đó. Đó là một hành động rất khó khăn." Triết lý này cho thấy khả năng tự phân tích và vượt qua nỗi sợ hãi của ông. Về việc kiểm soát tâm trí và cơ thể để chiến thắng, ông nói: "Để chiến thắng, bạn cần có một trái tim mạnh mẽ. Có thể gọi đó là sự điên rồ. Nếu bạn muốn trở thành một người chiến thắng thực sự, bạn sẽ tháo bỏ một chút thiết bị an toàn ở điểm mà bạn nghĩ là giới hạn của mình." Những lời này thể hiện tinh thần cạnh tranh không ngừng nghỉ và sự sẵn sàng đẩy bản thân vượt qua giới hạn của một vận động viên hàng đầu.
5. Đời tư
Về đời tư, Aksel Lund Svindal từng hẹn hò với vận động viên trượt tuyết alpine người Mỹ Julia Mancuso trong ba năm, trước khi họ chia tay vào tháng 9 năm 2013.
Từ năm 2020, Svindal đã có mối quan hệ với vận động viên chạy vượt rào người Đan Mạch-Na Uy Amalie Iuel. Cặp đôi đã chào đón con trai đầu lòng vào tháng 9 năm 2023 và công bố đính hôn một tháng sau đó, vào tháng 10 năm 2023.
Trong thời gian rảnh rỗi, Svindal dành niềm đam mê cho trượt tuyết tự do (freeskiing) và đã xuất hiện trong một số phim tài liệu về môn thể thao này. Một trong những người bạn thân nhất của ông là đồng đội Kjetil Jansrud.
6. Di sản và đánh giá
Aksel Lund Svindal được rộng rãi coi là một trong những vận động viên trượt tuyết alpine vĩ đại nhất trong lịch sử Na Uy. Mặc dù Kjetil Andre Aamodt có số huy chương Olympic nhiều hơn, Svindal lại vượt trội hơn hẳn về thành tích tại FIS Alpine Ski World Cup, nơi ông đã giành được nhiều danh hiệu tổng sắp và chiến thắng cá nhân. Sự nghiệp của ông là minh chứng cho sự kiên trì, tài năng và khả năng vượt qua nghịch cảnh. Svindal đã để lại một di sản đáng kể trong môn trượt tuyết alpine, không chỉ qua những thành tích ấn tượng mà còn qua tinh thần thể thao và ý chí chiến thắng của mình, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vận động viên.
7. Giải thưởng và vinh danh
Ngoài những thành công trên đường đua, Aksel Lund Svindal còn nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh đặc biệt, công nhận những đóng góp và tinh thần thể thao của ông: