1. Early life and career beginnings
João Costa Menezes ban đầu theo đuổi sự nghiệp pháp luật trước khi chuyển hướng sang lĩnh vực giải trí.
1.1. Education and legal career
Menezes tốt nghiệp chuyên ngành luật tại Đại học Coimbra ở Bồ Đào Nha. Sau khi hoàn thành chương trình học, ông đã hành nghề luật sư trong ba năm tại quê nhà.
1.2. Entry into the entertainment industry
Vào năm 1998, João Costa Menezes đã đưa ra quyết định quan trọng là chuyển đến Luân Đôn, Anh Quốc, để theo đuổi sự nghiệp diễn xuất. Ông có vai diễn đầu tiên vào năm 1999, hóa thân vào nhân vật Luis trong loạt phim truyền hình Sunburn của BBC. Tiếp theo đó, ông xuất hiện trong các loạt phim truyền hình đáng chú ý khác như Gormenghast và Jonathan Creek. Trong thời gian ở Luân Đôn, ông đã trau dồi thêm kỹ năng của mình bằng cách tham gia một khóa học điện ảnh tại London Film School và nhiều hội thảo tại Raindance.
2. Film career
João Costa Menezes có một sự nghiệp đa diện trong ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm các vai trò đạo diễn, nhà sản xuất, diễn viên và nhiều vị trí khác trong đoàn làm phim. Các tác phẩm của ông trải dài qua nhiều thể loại và định dạng, từ những bộ phim ngắn độc lập đến các sản phẩm điện ảnh thương mại.
2.1. As a director and producer
Menezes khởi đầu sự nghiệp đạo diễn và sản xuất của mình với bộ phim ngắn Zero, được quay tại Luân Đôn vào năm 2000, trong đó ông cũng đảm nhận vai trò diễn viên. Bộ phim này đã đoạt giải đặc biệt tại Liên hoan phim ngắn Huesca ở Tây Ban Nha.
Năm 2001, ông đạo diễn bộ phim điện ảnh đầu tay của mình, Akasha, một tác phẩm không kinh phí được quay bằng video. Akasha đã được phát hành tại Nga và nhận được đề cử giải Méliès d'Argent vào năm 2001. Phim đã công chiếu lần đầu tại Hoa Kỳ trong khuôn khổ Liên hoan phim Atlanta.
Ông mở rộng sang lĩnh vực đạo diễn video ca nhạc vào năm 2004 với tác phẩm Melancholic Ballad (for the Left Lovers) dành cho ban nhạc The Fingertips. Video này đã đạt được thành công đáng kể, đứng vị trí số một trên Sic Radical và giành giải Video ca nhạc xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Arouca.
Năm 2007, Menezes đạo diễn bộ phim ngắn Remember My Dream, với sự tham gia của người mẫu Anh Jakki Degg.
Bộ phim ngắn năm 2008 của ông, Mulheres, Bah!, đã công chiếu tại Liên hoan phim Fantasporto và được giới thiệu tại Góc phim ngắn thuộc Liên hoan phim Cannes năm 2008. Bộ phim này có sự góp mặt của Madalena Alberto, một ca sĩ và diễn viên đến từ London's West End.
Các tác phẩm đáng chú ý khác mà ông đã đạo diễn hoặc sản xuất bao gồm:
- Loucura (2010)
- Fado (2009)
- Agur (2006)
- Serial Killer (2004)
2.2. As an actor
Bên cạnh vai trò đạo diễn và nhà sản xuất, João Costa Menezes còn có một sự nghiệp diễn xuất rộng khắp trong cả lĩnh vực điện ảnh và truyền hình. Ông cũng tham gia lồng tiếng và đóng thế.
Các vai diễn của ông bao gồm:
- Năm 1999, ông xuất hiện trong các loạt phim truyền hình Sunburn, Gormenghast, và Jonathan Creek, cũng như các bộ phim như Tube Tales, Honest, và thủ vai một lính La Mã trong Gladiator. Ông cũng có một vai trong The Mummy (1999).
- Năm 2000, ông đóng vai trong Zero và Kiss Kiss (Bang Bang), nơi ông cũng thực hiện các cảnh đóng thế.
- Năm 2001, ông tham gia diễn xuất trong Akasha.
- Năm 2003, ông xuất hiện trong Somnis entre boires.
- Năm 2004, các vai diễn của ông bao gồm Serial Killer, Armed for Glory, và Quality Indigo.
- Năm 2005, ông đóng vai trong Perfect Day và Incessant.
- Năm 2006, ông xuất hiện trong Children of Men.
- Năm 2008, ông lồng tiếng cho Mulheres, Bah!. Ông cũng lồng tiếng cho chiến dịch năm 2007 của Apple Inc. tại Bồ Đào Nha.
- Năm 2009, ông đóng trong Dorian Gray.
- Năm 2010, các vai diễn của ông bao gồm Prince of Persia: The Sands of Time, Robin Hood, Clash of the Titans, và Loucura.
2.3. Other roles in film production
João Costa Menezes cũng đóng góp vào quá trình sản xuất phim ở nhiều vai trò hậu trường khác nhau, thể hiện sự đa năng của ông với tư cách là thành viên đoàn làm phim. Các vai trò này bao gồm:
- Biên tập viên: Mặc dù không được liệt kê cụ thể là "biên tập viên" cho các bộ phim riêng lẻ trong nguồn tiếng Anh, sự tham gia của ông vào nhiều khía cạnh của quá trình làm phim, đặc biệt là hậu kỳ, cho thấy vai trò rộng lớn này.
- Biên kịch: Nguồn tiếng Hàn đã liệt kê rõ ràng ông là một biên kịch.
- Quay phim: Nguồn tiếng Hàn đã liệt kê rõ ràng ông là một nhà quay phim. Ông cũng từng là trợ lý quay phim cho The Poker Academy (2005).
- Trợ lý đạo diễn: Ông đã làm Trợ lý đạo diễn thứ nhất (1st AD) cho Dirty Bomb (2006) và Trợ lý đạo diễn thứ hai (2nd AD) cho On The Other Side (2006).
- Trợ lý sản xuất: Ông là Trợ lý sản xuất (PA) cho Charlie (2005).
- Giám sát kịch bản: Ông từng giữ vai trò Giám sát kịch bản cho Waves Without Sound (1998).
- Trợ lý âm thanh: Ông là Trợ lý âm thanh cho The Maddest Man (1998).
3. Other professional activities
Ngoài sự nghiệp điện ảnh rộng lớn, João Costa Menezes còn có những sở thích và chứng chỉ trong các lĩnh vực chuyên môn khác. Vào tháng 6 năm 2005, ông đã đạt được chứng chỉ Đấu kiếm không vũ khí và Kiếm & Dao găm từ British Academy of Stage and Screen Combat, thể hiện khả năng của mình trong võ thuật sân khấu. Ngoài ra, ông còn là một Huấn luyện viên quần vợt có trình độ, được chứng nhận bởi United States Professional Tennis Registry.
4. Filmography
Dưới đây là danh sách toàn diện các tác phẩm điện ảnh và truyền hình mà João Costa Menezes đã tham gia, được phân loại theo vai trò của ông.
4.1. As a director and producer
Năm | Tên phim / dự án |
---|---|
2010 | Loucura |
2009 | Fado |
2008 | Mulheres, Bah! |
2007 | Remember My Dream |
2006 | Agur |
2004 | Melancholic Ballad (for the Left Lovers) (video ca nhạc) |
2004 | Serial Killer |
2001 | Akasha |
2000 | Zero |
4.2. As an actor
Năm | Tên phim / loạt phim |
---|---|
2010 | Prince of Persia: The Sands of Time |
2010 | Robin Hood |
2010 | Clash of the Titans |
2010 | Loucura |
2009 | Dorian Gray |
2008 | Mulheres, Bah! (lồng tiếng) |
2006 | Children of Men |
2005 | Perfect Day |
2005 | Incessant |
2004 | Serial Killer |
2004 | Armed for Glory |
2004 | Quality Indigo |
2003 | Somnis entre boires |
2001 | Akasha |
2000 | Zero |
2000 | Kiss Kiss (Bang Bang) |
1999 | Honest |
1999 | Gladiator |
1999 | The Mummy |
1999 | Jonathan Creek (loạt phim truyền hình) |
1999 | Gormenghast (loạt phim truyền hình) |
1999 | Tube Tales |
1999 | Sunburn (loạt phim truyền hình) |
4.3. As crew
Năm | Tên phim / dự án | Vai trò |
---|---|---|
2006 | Dirty Bomb | Trợ lý đạo diễn thứ nhất (1st AD) |
2006 | On The Other Side | Trợ lý đạo diễn thứ hai (2nd AD) |
2005 | Charlie | Trợ lý sản xuất |
2005 | The Poker Academy | Trợ lý quay phim |
1998 | Waves Without Sound | Giám sát kịch bản |
1998 | The Maddest Man | Trợ lý âm thanh |
5. External links
- [https://www.imdb.com/name/nm1031296/ Menezes, João Costa]