1. Thời thơ ấu và quá trình phát triển
Campaña bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn rất nhỏ và nhanh chóng thể hiện tài năng của mình, dẫn đến việc gia nhập học viện đào tạo trẻ của một trong những câu lạc bộ lớn nhất Tây Ban Nha.
1.1. Sinh ra và lớn lên
José Ángel Gómez Campaña sinh ngày 31 tháng 5 năm 1993 tại Seville, Andalusia, Tây Ban Nha.
1.2. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Campaña gia nhập hệ thống đào tạo trẻ của Sevilla FC vào năm 2000 khi mới 7 tuổi. Anh có trận ra mắt đội hình chính khi mới 16 tuổi, thi đấu hai mùa giải ở Segunda División B cùng đội dự bị Sevilla Atlético. Anh được thăng cấp lên đội một bởi huấn luyện viên mới được bổ nhiệm Marcelino García Toral trong giai đoạn tiền mùa giải 2011.
2. Sự nghiệp thi đấu cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Campaña trải dài qua nhiều giải đấu và quốc gia, từ Tây Ban Nha đến Anh, Đức, Ý và Bồ Đào Nha, tích lũy kinh nghiệm quý báu ở các môi trường bóng đá khác nhau.

2.1. Sevilla FC
Campaña có trận ra mắt đội một vào ngày 25 tháng 8 năm 2011, thi đấu 10 phút trong trận hòa 1-1 trên sân nhà trước Hannover 96 tại UEFA Europa League mùa giải đó (thua chung cuộc 2-3), vào sân thay cho Piotr Trochowski. Anh có lần ra sân đầu tiên tại La Liga ba ngày sau đó, thay thế Manu del Moral trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Málaga CF.
Trong mùa giải đầu tiên của mình, Campaña ra sân trong 18 trận đấu chính thức giúp Sevilla cán đích ở vị trí thứ chín. Vào tháng 3 năm 2013, sau khi phẫu thuật chấn thương gãy xương bàn chân trái, anh phải nghỉ thi đấu phần còn lại của mùa giải. Tổng cộng, Campaña đã có 24 lần ra sân trong các trận đấu chính thức cho đội một Sevilla.
2.2. Crystal Palace FC
Vào ngày 13 tháng 7 năm 2013, câu lạc bộ Premier League Crystal Palace đã chấp nhận lời đề nghị trị giá 2.00 M EUR từ Sevilla để chiêu mộ Campaña. Bốn ngày sau, sau khi vượt qua buổi kiểm tra y tế, anh đã ký hợp đồng 4 năm. Anh có trận ra mắt vào ngày 24 tháng 8, trong trận thua 1-2 trước Stoke City.

2.3. 1. FC Nürnberg (cho mượn)
Vào ngày 31 tháng 1 năm 2014, Campaña gia nhập câu lạc bộ Bundesliga 1. FC Nürnberg theo dạng cho mượn đến hết mùa giải với tùy chọn mua đứt. Anh có trận ra mắt tại giải đấu này vào ngày 16 tháng 2, thi đấu trọn hiệp hai trong chiến thắng 1-0 trên sân khách trước FC Augsburg.
Campaña ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng Đức vào ngày 23 tháng 3 năm 2014, nhưng trong trận thua 2-5 trên sân nhà trước Eintracht Frankfurt. Anh kết thúc mùa giải với 591 phút thi đấu và 5 lần đá chính, với việc đội bóng của anh bị xuống hạng; sau đó anh trở lại Palace.
2.4. UC Sampdoria
Vào ngày 22 tháng 7 năm 2014, Campaña gia nhập câu lạc bộ Serie A UC Sampdoria với một khoản phí không được tiết lộ.
2.5. FC Porto (cho mượn)
Tuy nhiên, vào ngày 1 tháng 9 năm 2014, Campaña được cho câu lạc bộ Bồ Đào Nha FC Porto mượn trong một hợp đồng kéo dài một mùa giải, trở thành cầu thủ Tây Ban Nha thứ bảy được huấn luyện viên Julen Lopetegui đưa về trong ba tháng. Anh cũng có thời gian thi đấu cho đội dự bị FC Porto B tại Segunda Liga.
2.6. AD Alcorcón (cho mượn)
Campaña ký hợp đồng với AD Alcorcón vào ngày 17 tháng 7 năm 2015, theo dạng cho mượn một năm.
2.7. Levante UD
Vào ngày 11 tháng 8 năm 2016, Campaña đồng ý một hợp đồng 4 năm với Levante UD, câu lạc bộ vừa bị xuống hạng hai. Anh thi đấu thường xuyên trong mùa giải đầu tiên, khi đội bóng đến từ Valencia giành quyền thăng hạng với tư cách là nhà vô địch.
Vào tháng 4 năm 2019, khi còn một năm trong hợp đồng, Campaña đã gia hạn hợp đồng đến năm 2023. Anh đã bỏ lỡ phần lớn mùa giải 2020-21 do các vấn đề chấn thương.
Campaña bị đứt dây chằng chéo trước ở đầu gối phải trong trận đấu với UD Las Palmas vào ngày 22 tháng 4 năm 2023. Mặc dù không còn hợp đồng, anh vẫn được phép sử dụng các cơ sở của câu lạc bộ trong quá trình hồi phục. Trong thời gian thi đấu tại Estadi Ciutat de València, anh đã có tổng cộng 208 lần ra sân, ghi 19 bàn và có 30 đường kiến tạo.
2.8. UD Las Palmas
Vào ngày 14 tháng 2 năm 2024, Campaña ký hợp đồng với Las Palmas cho đến cuối mùa giải hiện tại, với tùy chọn gia hạn.
3. Sự nghiệp quốc tế
Sự nghiệp quốc tế của Campaña bắt đầu từ các cấp độ đội tuyển trẻ, nơi anh gặt hái nhiều thành công, trước khi được triệu tập lên đội tuyển quốc gia.

3.1. Các đội tuyển trẻ
Campaña đã đại diện cho Tây Ban Nha tham dự hai giải đấu Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu.
- Tại giải đấu năm 2011, được tổ chức tại România, anh đã thi đấu ba trận, bao gồm trận chung kết với Cộng hòa Séc.
- Năm 2012, Campaña đã giúp đội tuyển quốc gia tái khẳng định sự thống trị châu lục của họ tại Estonia bằng cách ra sân trong cả 5 trận đấu và đá chính 4 trận, trong đó có 3 trận với tư cách đội trưởng. Tuy nhiên, anh đã bỏ lỡ cú sút phạt đền trong loạt sút luân lưu ở bán kết với Pháp (thắng 4-2, sau khi hòa 3-3 trong 120 phút).
Campaña cũng là á quân tại Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu 2010 cùng U-17 Tây Ban Nha.
Ngoài ra, anh còn thi đấu cho các đội trẻ khác của Tây Ban Nha:
- U-16 (2009): 3 lần ra sân, 2 bàn thắng.
- U-17 (2009-2010): 12 lần ra sân, 0 bàn thắng.
- U-18 (2011): 2 lần ra sân, 0 bàn thắng.
- U-19 (2011-2012): 14 lần ra sân, 1 bàn thắng.
- U-20 (2013): 7 lần ra sân, 0 bàn thắng.
- U-21 (2013-2014): 3 lần ra sân, 0 bàn thắng.
3.2. Đội tuyển quốc gia
Vào tháng 10 năm 2020, Campaña lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển quốc gia cho các trận đấu với Bồ Đào Nha, Thụy Sĩ và Đức. Anh có trận ra mắt đầu tiên trong màu áo đội tuyển quốc gia vào ngày 7 tháng 10 năm 2020, trong trận đấu với Bồ Đào Nha, thi đấu hiệp hai của trận hòa giao hữu 0-0 tại Lisbon.
4. Thống kê sự nghiệp
Cập nhật đến ngày 19 tháng 5 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Sevilla B | 2009-10 | Segunda División B | 22 | 0 | - | - | - | 22 | 0 | |||
2010-11 | 34 | 2 | - | - | 4 | 1 | 38 | 3 | ||||
Tổng cộng | 56 | 2 | - | - | 4 | 1 | 60 | 3 | ||||
Sevilla | 2010-11 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |
2011-12 | 15 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 18 | 0 | |||
2012-13 | 5 | 0 | 1 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||||
Tổng cộng | 20 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | - | 24 | 0 | |||
Crystal Palace | 2013-14 | Premier League | 6 | 0 | 0 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
1. FC Nürnberg (cho mượn) | 2013-14 | Bundesliga | 10 | 1 | 0 | 0 | - | - | 10 | 1 | ||
Sampdoria | 2014-15 | Serie A | 0 | 0 | 0 | 0 | - | - | 0 | 0 | ||
Porto (cho mượn) | 2014-15 | Primeira Liga | 2 | 0 | 4 | 0 | - | - | 6 | 0 | ||
Porto B (cho mượn) | 2014-15 | Segunda Liga | 6 | 1 | - | - | - | 6 | 1 | |||
Alcorcón (cho mượn) | 2015-16 | Segunda División | 35 | 3 | 0 | 0 | - | - | 35 | 3 | ||
Levante | 2016-17 | Segunda División | 39 | 4 | 1 | 0 | - | - | 40 | 4 | ||
2017-18 | La Liga | 35 | 1 | 3 | 0 | - | - | 38 | 1 | |||
2018-19 | 36 | 3 | 3 | 0 | - | - | 39 | 3 | ||||
2019-20 | 37 | 2 | 3 | 0 | - | - | 40 | 2 | ||||
2020-21 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||||
2021-22 | 20 | 2 | 0 | 0 | - | - | 20 | 2 | ||||
2022-23 | Segunda División | 21 | 5 | 1 | 0 | - | - | 22 | 5 | |||
Tổng cộng | 192 | 17 | 11 | 0 | - | - | 203 | 17 | ||||
Las Palmas | 2023-24 | La Liga | 8 | 0 | - | - | - | 8 | 0 | |||
Tổng cộng sự nghiệp | 335 | 22 | 18 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 358 | 23 |
5. Danh hiệu
Campaña đã giành được một số danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp của mình.
Levante
- Segunda División: 2016-17
Tây Ban Nha U17
- Á quân Giải vô địch bóng đá U-17 châu Âu: 2010
Tây Ban Nha U19
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu: 2011, 2012